Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
120320NBYH20030659
2020-03-23
960840 NG TY TNHH NH?T TR??NG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Bút chì bấm18-20cm - PROPELLING PENCIL ZD144 (HB/0.7mm). Hiệu: BAOKE. Hàng mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Propelling or sliding pencils;圆珠笔;毡尖和其他多孔笔和标记;钢笔,记号笔等笔;复制手写笔;推动或滑动铅笔;笔持有人,铅笔持有人和类似的持有人;上述物品的零件(包括瓶盖和夹子),但标题96.09:推铅笔或滑动铅笔除外
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1728
PCE
363
USD
011121PCLUINC00817146
2021-11-10
390111 NG TY TNHH NH?A TR??NG TH?NG LOTTE CHEMICAL CORPORATION Original genuine plastic beads. LLDPE Grade: UL814. 25kg / bag. Do not use in transport and exploration vehicles on the sea.;Hạt nhựa chính phẩm dạng nguyên sinh. LLDPE GRADE : UL814. 25Kg/ Bao. Không dùng trong GTVT và phương tiện thăm dò khai thác trên biển.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
68272
KG
68
TNE
93160
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
211220920836412
2021-01-04
282720 NG TY TNHH LY TR??NG THàNH SHANDONG THX INDUSTRY CO LTD Calcium Chloride (CaCl2: 94%), food additives, processing aids, 25kg / bag, 100% new goods. Goods not on the list must be declared chemicals. CAS: 10043-52-4;Calcium Chloride(CACL2: 94%), phụ gia thực phẩm, chất hỗ trợ chế biến, 25kg/bao, hàng mới 100%. Hàng hóa không nằm trong danh mục phải khai báo hóa chất. CAS : 10043-52-4
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
108432
KG
108
TNE
21060
USD
300521YMLUM587087602
2021-06-22
271500 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INTERNATIONAL COMPANY FOR INSULATION TECHNOLOGY INSUTECH Bituminous mixtures based on natural asphalt waterproofing used as industrial use, INSUCOAT WB PRIMER BASE WATER (20kg / CAN) new 100%.;Hỗn hợp chứa bitum dựa trên asphalt tự nhiên dùng làm chất chống thấm dùng trong công nghiệp, INSUCOAT WB WATER BASE PRIMER (20KG/CAN) mới 100%.
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
CANG CAT LAI (HCM)
23024
KG
288
UNK
2292
USD
A68768
2022-01-27
271312 NG TY TNHH NH?A HOàNG TR?M RAIN BIRD INTERNATIONAL Conductive materials grounding V05571A (oil cup), NSX Paige, (1 bag = 20 kg) 100% new;Vật liệu dẫn điện tiếp đất V05571A (cốc dầu mỏ), nsx PAIGE, (1 bao = 20 kg )mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
1297
KG
2
UNK
212
USD
070521SUDU71621AFX0011
2021-06-07
680710 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INDEX CONSTRUCTION SYSTEMS AND PRODUCTS S P A Waterproof membrane made of bitumen (asphalt membrane) rolls used in waterproof construction mineral ARGO P4 kg green, size: 10m / roll, 100% new;Màng chống thấm làm từ bitum (màng nhựa đường) dạng cuộn dùng trong chống thấm xây dựng MINERAL ARGO P4 KG GREEN, kích thước: 10m/cuộn, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
24640
KG
3000
MTK
5910
USD
70322216810712
2022-04-25
680710 NG TY TNHH TR??NG TH?NH INDEX INDEX CONSTRUCTION SYSTEMS AND PRODUCTS S P A Waterproofing film made from bitumen (asphalt film) rolls used in waterproofing construction Argo P3mm sand, size: 10m/roll, new 100%;Màng chống thấm làm từ bitum (màng nhựa đường) dạng cuộn dùng trong chống thấm xây dựng ARGO P3MM SAND, kích thước: 10m/cuộn, mới 100%
ITALY
VIETNAM
VENEZIA
CANG CONT SPITC
24660
KG
3000
MTK
6090
USD
130322MJINHPC22031001
2022-04-04
842959 NG TY TNHH ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used tire excavator, Doosan DX55W-5 brand, 2016 production, DHKCEWAXCG0001212 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh lốp đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55W-5, sản xuất 2016, số khung DHKCEWAXCG0001212. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
33620
KG
1
PCE
17000
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850211 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, inner burning diezel engines, MDS-20S / B, C / S / B, C / S / 380V / 50Hz / 1PH / 18KW / 18KVA, with noise-proof shells, no source adapter, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, model MDS-20S/B, c/s: 220/380V/50Hz/1ph/18KW/18KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
1
SET
4973
USD
311221XMCLI2104485
2022-01-05
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model CDS-110KT / B, C / S: 220 / 380V / 50Hz / 3PH / 80KW / 100KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model CDS-110KT/B, c/s: 220/380V/50Hz/3ph/80KW/100KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
13615
KG
2
SET
14150
USD
280621SZXS21060822
2021-07-06
850212 NG TY TNHH NH?T TR??NG MINH FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO LTD AC generators, burning diezel engines, Benzel Power, Model KDS-110T / B, C / S: 220V / 380V / 50Hz / 3PH / 88KW / 110KVA, with noise-proof shells, no adapter source, HSX: Fujian, 100% new;Tổ máy phát điện xoay chiều, động cơ diezel đốt trong, hiệu BENZEN POWER, model KDS-110T/B, c/s: 220V/380V/50Hz/3ph/88KW/110KVA, có vỏ chống ồn, không có bộ chuyển đổi nguồn, HSX: FUJIAN, mới 100%
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG DINH VU - HP
11960
KG
1
PCE
4858
USD
040920GSR0118729
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C THPS BV Wood Kunatepie (Scientific name: platymiscium Trinitatis), length 8-10 m, diameter: 20-60 cm., Aviation in the list of CITES, New 100%;Gỗ Kunatepie ( Tên Khoa học:Platymiscium trinitatis), dài 8-10m,đường kính: 20-60 cm.,Hàng không nằm trong danh mục CITES, Hàng mới 100%
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
DINH VU NAM HAI
23045
KG
17
MTQ
7161
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 90,645 CBM / 18,555.94 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 90.645 CBM/18.555,94 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
91
MTQ
18557
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 30-60 cm. Quantity: 60,577 CBM / 12,314.09 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 30-60 cm. Khối Lượng : 60.577 CBM/12.314,09 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
61
MTQ
12315
USD
040920HLCUPB0200800972
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Volume: 165 178 CBM / 42,209.59 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 165.178 CBM/42.209,59 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
378250
KG
165
MTQ
42210
USD
030920HLCUPB0200801105
2020-11-24
440350 NG TY TNHH TRí THàNH ??C TIMBERLINK WOOD AND FOREST PRODUCTS GMBH MKB liquid timber (HYMENOLOBIUM FLAVUM) up from 5 -11.8m, diameter: 60-79 cm. Quantity: 29,128 CBM / 7,358.02 USD;Gỗ MKB dạng lóng ( HYMENOLOBIUM FLAVUM) ,dài từ 5 -11.8m, đường kính: 60-79 cm. Khối Lượng : 29.128 CBM/7.358,02 USD
SURINAME
VIETNAM
PARAMARIBO
CANG CAT LAI (HCM)
126860
KG
29
MTQ
7359
USD
140721KRTPHAI2107008
2021-07-22
611710 NG TY TNHH MAY TR??NG TH?NH VINA SEGI PERSONALITY CO LTD SNPL12 # & Bo woven fabric size 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm new 100%;SNPL12#&Bo dệt bằng vải kích thước 7.5x45cm, 2.5x32cm, 5.5x35cm, 3x53cm, 6x23cm, 6x41cm hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4104
KG
23263
PCE
11847
USD
EG293847445KR
2022-06-01
852190 NG TY TNHH C?NG NGH? TRí THàNH BRILLIANT INTERNATIONAL CO LTD NVR 4 -channel KNR -400i recorder and accessories (adapter X1, mouse X1 - Made in China); KCE brand, 100% new;Đầu ghi hình NVR 4 kênh KNR-400i và phụ kiện ( Adaptor x1, chuột x1 - Made in China); Hiệu KCE, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
12
KG
1
SET
265
USD
300421NSSLJOSHC21Q0029
2021-07-12
920120 NG TY TNHH ?M NH?C ??C TRí TAKEMOTO PIANO CO LTD Piano set includes: 1 barrel, 1 dancing, 1 chair for herd. Secondhand. Year of manufacture: 1975.Model: G5E.SERIAL 2033692.The Yamaha - size: 60x150x183cm. Chair size: 55x38x80cm;Bộ Đàn PIANO gồm: 1 thùng đàn,1 chân đàn,1 ghế cho đàn. Hàng đã qua sử dụng. Năm sản xuất:1975.Model :G5E.Serial 2033692.Hiệu YAMAHA- Kích thước đàn:60x150x183cm.Kích thước ghế: 55x38x80 cm
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CAT LAI (HCM)
4068
KG
1
SET
729
USD
120122WSDS2112517
2022-01-24
843061 NG TY TNHH C? KHí ?úC TR??NG M?NH WSDA TRADE CO LIMITED Chicken dress machine, Model: TCT 100, 230V voltage, 50Hz, capacity of 850 W, used to combine wire dresses to dress and compress concrete, new 100%;Máy đầm gà, Model:TCT 100, điện áp 230V, 50Hz, công suất 850 W, dùng để kết hợp dây đầm dùi để đầm và nén chặt bê tông, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
25000
KG
500
PCE
3000
USD
131120HHOC20110018
2020-11-24
741221 NG TY TNHH C?NG NGHI?P TR??NG TH?NH DONG A BESTECH CO LTD Joints of pipe nickel plated copper wire, Ma (SS2K) SS2K-D-75-2 1/2 "NPT, Brand DONG-A, New 100%;Khớp nối của ống dẫn dây điện bằng đồng mạ niken, Mã (SS2K)SS2K-D-75-2 1/2"NPT, Hiệu DONG-A, Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
616
KG
1
PCE
47
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 1 wire with felt paste, 711 / d112, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 1 dây có dán nỉ,711/d112,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
17
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Piano string stand for 3 wires with felt paste, 711 / d312, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Chắn dây đàn piano đứng cho 3 dây có dán nỉ,711/d312,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
3
SET
27
USD
CP202663762DE
2022-01-06
920991 NG TY TNHH TRí Và NH?NG NG??I B?N HELMUT ABEL GMBH Rolling hammer for old Yamaha Style, 428, Helmut Abel GmbH manufacturer, 100% new goods;Cán búa đàn nằm cho style yamaha cũ, 428,nhà sản xuất HELMUT ABEL GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
8
KG
1
SET
393
USD
06092185-232325.01-0821
2021-11-08
845310 NG TY TNHH TR??NG THI SIECK GMBH CO INDUSTRIEMASCHINEN KG Leather plate cutting machine into a 605-400 waistband strip, SIECK brand, 380V voltage, capacity of 0.5kw, Manufacturer: SIECK GMBH, serving the production purpose of the factory, 100% new products;Máy cắt tấm da thành dải dây thắt lưng 605-400, nhãn hiệu SIECK, điện áp 380V, công suất 0.5KW, hãng sản xuất: Sieck GmBH, phục vụ mục đích sản xuất của nhà máy, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
190
KG
1
PCE
1156
USD
101021THCC21102036
2021-10-16
790120 NG TY TNHH TR??NG VINH MASTER LEGEND INC 027 # & zinc alloy (ingots), QC: 45x11x4.5 cm, used to cast shells, snails, no brands;027#&Hợp kim kẽm (dạng thỏi), QC: 45x11x4.5 CM, dùng để đúc vỏ tắc kê, ốc, không nhãn hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
23381
KG
18541
KGM
32447
USD
200621AAST015240
2021-07-06
844819 NG TY TNHH KHKT TEXHONG NH?N TR?CH TEXHONG TEXTILE GROUP LIMITED Automatic bagging machine (Model: HTBW, Year of manufacture: 2021) Synchronous rejection Details Details Appendix attached-cone yarn Automatic Packaging Machine-New 100%;máy đóng bao tự động (model :HTBW, năm sản xuất :2021) hàng đồng bộ tháo rời chi tiết phụ lục đính kèm-cone yarn automatic packaging machine-hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
77180
KG
4
SET
814009
USD
010122SNLBNBVLA740619
2022-01-14
847730 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD Turning film blowers for rotating heads for LDPE plastic, 800mm size, Model: SJX-L55, Changyin Brand, Capacity: 22KW / H, electric running 380V / 50Hz (1set = 1 machine). Used to produce plastic films, plastic bags packaging products. 100% new;Máy thổi màng đầu hình xoay dùng cho nhựa LDPE, khổ 800mm,Model: SJX-L55, hiệu CHANGYIN, công suất:22Kw/h, chạy điện 380V/50Hz(1set = 1máy). Dùng để SX màng nhựa, túi nilon bao gói sản phẩm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
27950
KG
2
SET
36000
USD
161121214344197
2021-12-01
844317 NG TY TNHH MáY NH?A TR?N GIA WENZHOU CHANGYIN MACHINERY CO LTD 800mm 4-color copper pipe printer, Model; ASY800C, Number of machine name: 20160301, Changyin Brand, Capacity; 21kw / h, electric run 380V / 50Hz (1 set = 1 machine). Used to print plastic films, plastic bags, membrane rolls. 100% new;Máy in ống đồng 4 màu khổ 800mm, Model; ASY800C, số định danh máy:20160301, hiệu CHANGYIN,công suất; 21Kw/h, chạy điện 380V/50Hz (1 set= 1 máy ). Dùng để in ấn màng nhựa, túi nilon, cuộn màng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
GREEN PORT (HP)
17090
KG
1
SET
32000
USD
110322HMSE2203018
2022-03-16
540769 NG TY TNHH MINH TRí THáI BìNH FLY DRAGON INC 9 # & synthetic fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (88% recycle nylon 12% spandex; w: 51 ''; 13096,5Y);9#&Vải dệt thoi sợi tổng hợp, TL không quá 200g/m2 (88%RECYCLE NYLON 12%SPANDEX; W:51''; 13096,5Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
8131
KG
15513
MTK
68102
USD
260621COAU7232339450
2021-07-23
846599 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH QINGDAO ENDE GRAND MACHINERY MANUFACTURING CO LTD Edge paste, used for production and processing of wood, voltage 380v / 50hz / 3ph, capacity 5.3 kw, kt: 2850x1000x1650mm, model: MF501, year SX: 2021, 100% new, no effect;Máy dán cạnh, dùng để sản xuất và gia công gỗ ,Điện áp 380V/50HZ/3PH, công suất 5.3 kw, KT: 2850x1000x1650mm, model: MF501, Năm SX: 2021, mới 100%,không hiệu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
21290
KG
3
PCE
1980
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 41x49x100cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 41x49x100cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
30
PCE
1476
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 37x37x75cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 37x37x75cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
30
PCE
900
USD
190622LLLHCM22609436
2022-06-23
940159 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO LTD High leg seat, size: 37x37x65cm, plastic material, NSX: Dongguan Wanlihua Trade Co., Ltd, 100% new goods;Ghế ngồi chân cao, kích thước : 37x37x65cm, chất liệu bằng nhựa, NSX : DONGGUAN WANLIHUA TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
312
KG
5
PCE
152
USD
180821SNKO079210800251
2021-08-31
508009 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH PT ANDALAN NIAGATAMA Coconut snut shells have been processed, unprocessed, shells, purpose of use: Used for handicraft, packaging specifications: There are 283 bags, each is nearly 28.76kg, 100% new goods;Vỏ ốc sọ dừa đã sơ chế, chưa xử lý, dạng vỏ, mục đích sử dụng: dùng để làm thủ công mỹ nghệ, quy cách đóng gói: Có 283 bao, mỗi bao gần bằng 28.76kg, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
8420
KG
8137
KGM
5289
USD
170921TAOHPH1267JHL3
2021-10-05
850820 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH QINGDAO LINCHAO CARPENTER MACHINE CO LTD Industrial vacuum cleaner with tied motor, used in wood production, voltage 380V / 50Hz / 3ph, 3kw capacity, suction flow: 3000m3 / h, model MF-9030, year SX 2021, 100% new, KT: 1160 * 500 * 520mm.;Máy hút bụi công nghiệp có động cơ gắn liền, dùng trong ngành sx gỗ, Điện áp 380V/50HZ/3PH, công suất 3kw, lưu lượng hút: 3000m3/h,model MF-9030, Năm SX 2021, mới 100%, KT: 1160*500*520mm.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
16760
KG
20
PCE
1300
USD
020522ONEYTS1NC8293600
2022-05-23
670210 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH SHANDONG HENGDA PLASTIC MACHINERY CO LTD Plastic leaves component made from PE plastic, used for decoration, no brand, NSX: Tianjin Longhai Simulation Co., Ltd, 100% new goods;Lá cây nhựa thành phần làm từ nhựa PE , dùng để trang trí, không hiệu, NSX: TIANJIN LONGHAI SIMULATION CO.,LTD,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
40515
KG
1948
KGM
2558
USD
140921PUSSGN21090009
2021-10-01
847161 NG TY TNHH THI?T B? NGHE NHìN TR??NG TH?NH AHAINC CO LTD Interactive induction electronic board with 75 inch Ultra-8275 computer, AHA brand, 100% new;Bảng điện tử cảm ứng tương tác với máy tính 75 Inch ULTRA-8275, hiệu AHA, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
913
KG
2
PCE
2710
USD
160622INOSGN22060013
2022-06-28
847161 NG TY TNHH THI?T B? NGHE NHìN TR??NG TH?NH AHA CO LTD The electronic board interacts with 74 inch Penta-7574RU computer, brand AHA, 100% new;Bảng điện tử cảm ứng tương tác với máy tính 74 Inch PENTA-7574RU, hiệu AHA, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1980
KG
16
PCE
23904
USD
051121AGLE2110241
2021-11-12
731700 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGZHOU FU DE LU TRADING CO LTD Omega M20, Model: NOMGM20, 2mm thickness, 8mm hole diameter, 50mm high, 20mm dome diameter, iron material (1000pcs / carton);Tắc kê Omega M20, model: NOMGM20, Độ dày 2mm, đường kính lỗ 8mm, cao 50mm, đường kính vòm 20mm, chất liệu bằng sắt (1000 cái/carton)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
17370
KG
20
UNK
963
USD
210522CULVSHK2220115
2022-06-01
840390 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGZHOU W Q S INTERNATIONAL TRADING CO LTD The tube wind tip is used for boiling boiler boiler of the production line of ceramic tiles, stainless steel 316, size: non -39*157mm, 100% new;Mũi gió dạng ống dùng cho lò hơi tầng sôi của dây chuyền sản xuất gạch men , chất liệu bằng inox 316, kích thước: phi 39*157mm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
27990
KG
450
PCE
6615
USD
220522218145292
2022-06-01
846595 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGXI HECHENG TECHNOLOGY CO LTD The hinge drill is used in wood production, no effect, voltage: 220V/50Hz/1ph, KT: 390x390x620mm, capacity of 1 kW, year manufacturing: 2022, new 100%,;Máy khoan bản lề sử dụng trong sản xuất gỗ, không hiệu, Điện áp:220V/50HZ/1PH, KT: 390x390x620mm, công suất 1 KW,năm sx:2022, mới100%,
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
17500
KG
4
SET
240
USD
220522218145292
2022-06-01
846595 NG TY TNHH GIAO NH?N QU?C T? TR??NG THàNH GUANGXI HECHENG TECHNOLOGY CO LTD The side drilling machine is used in wood production, no effect, voltage: 220V/50Hz/1ph, KT: 475x300x300mm, capacity of 0.25kW, year manufacturing: 2022, new 100% new;Máy khoan lỗ cạnh bên sử dụng trong sản xuất gỗ, không hiệu, Điện áp: 220V/50HZ/1PH, KT: 475x300x300mm, công suất 0.25KW, năm sx: 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
17500
KG
130
SET
5200
USD
7421844555
2021-09-01
540710 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 11 # & 100% polyester artificial fiber woven fabric, TL no more than 200g / m2 (W: 58 ''; 22y);11#&Vải dệt thoi sợi nhân tạo 100% polyester, TL không quá 200g/m2 (W:58''; 22Y)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
14
KG
30
MTK
62
USD
200121SHA0645904
2021-01-28
551291 NG TY TNHH TRí ??C FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED 60 # & 100% Cotton Woven fabrics. Suffering 142 / 144cm = 9963.5 meters. Unit price of $ 1.98 / Meters. Quantitative 150gsm. Used in the manufacture of garments.;60#&Vải dệt thoi 100% Cotton. Khổ 142/144cm = 9963.5 mét. Đơn giá 1,98 $/Mét. Định lượng 150gsm. Dùng để sản xuất hàng may mặc.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
4663
KG
14347
MTK
19728
USD
131021SPOE2110072
2021-10-18
551291 NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 60 # & 100% cotton woven fabric. Suffering 43 "= 400yds. $ 3.85 / yds. 130gsm. Used to produce garments.;60#&Vải dệt thoi 100% COTTON . Khổ 43" = 400Yds. 3.85$/yds. 130gsm. Dùng làm để sản xuất hàng may mặc.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI AN
4744
KG
366
MTR
1540
USD
CS230227675CZ
2021-10-08
842111 NG TY TNHH KHOA TRí EAST WEST INDUSTRIES S R O Cream separation machine in milk, used in Laboratory Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Manufacturer: Motor Sich JSC, 100% new products.;Máy ly tâm tách kem trong sữa, dùng trong phòng thí nghiệm Model: Motor Sich 100 - 18 (230V). Hãng sx: Motor Sich JSC, Hàng mới 100%.
UKRAINE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
7
KG
1
PCE
182
USD
301221CFKRHPH2112044
2022-01-07
392092 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 90 # & plastic shoulder pads (Suffering from 3mm to 20mm) (6000Y);90#&Dây đệm vai bằng nhựa ( khổ từ 3mm đến 20mm) (6000Y)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
4743
KG
5486
MTR
60
USD
200622SPOE2206124
2022-06-27
600521 NG TY TNHH TRí ??C NXCOMPANY 102 #& 63%polyester knitting fabric, rayon33%, polyurethane 4%, size 58 ", 304gsm, used to produce garments ..;102#&Vải dệt kim POLYESTER 63%, RAYON33%, POLYURETHANE 4%, khổ 58" , 304Gsm, dùng để sản xuất hàng may mặc..
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG HAI PHONG
836
KG
745
MTR
4531
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/2 oE (100% cotton material, twist: 300x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&Sợi trắng 10/2 OE (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 300x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
490
KGM
1279
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White ne 20/2 CD (100% cotton material, twist: 410x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 20/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 410x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1596
KGM
7916
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& n8. White neo fibers 30/2 CD (100% cotton material, twist: 510 x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new);N8#&N8. Sợi trắng Ne 30/2 CD (100% chất liệu cotton, độ xoắn: 510 x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
1052
KGM
5670
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 10/5 oE (100% cotton material, twist: 180x/m, packed: 18.82kg/bag, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 10/5 OE( 100% chất liệu cotton, độ xoắn: 180x/m, đóng gói: 18.82kg/bag, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
509
KGM
1329
USD
132200017552461
2022-05-26
520535 NG TY TNHH MINH TRí CONG TY TNHH DET MAY NGOC VIET N8#& white yarn 20/4 CD (100% cotton material, level: 320x/m, packed from 1.8kg to 2.0kg/fruit, goods produced by Vietnam, 100% new;N8#&Sợi trắng 20/4 CD (100% chất liệu cotton, độ xoán: 320x/m, đóng gói từ 1.8kg đến 2.0kg/quả, hàng do việt nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET MAY NGOC VIET
CTY TNHH MINH TRI
4268
KG
501
KGM
2485
USD
071021ESSAPUS21100336
2021-10-19
481850 NG TY TNHH MINH TRí FLY DRAGON INC 52 # & moisture-proof paper (lining shirt) (23x30cm);52#&Giấy chống ẩm(lót áo) (23X30CM)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
771
KG
43062
PCE
861
USD
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
112000006744208
2020-03-24
961519 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Dây buộc tóc các loại bằng chun + nhựa, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Other;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
100
KGM
100
USD
270322TNEWHA2203010
2022-04-18
842959 NG TY TNHH TH??NG M?I ? T? TR??NG THàNH TAEYANG TRADING CO LTD Used crawler excavators, Doosan DX55ACE brand, produced 2011, DX55ACE5259 frame number. Diesel engine.;Máy đào bánh xích đã qua sử dụng, nhãn hiệu DOOSAN DX55ACE, sản xuất 2011, số khung DX55ACE5259. Động cơ diesel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
50000
KG
1
PCE
2500
USD
260921JHNF21090126
2021-10-06
741011 NG TY TNHH C?NG NGH? C?NG TRìNH SHENG HUEI KUNSHAN REZOTA CO LTD Copper leaves (rolls), refined copper material have not been fully materialized, size 0.025mm * 10mm * 100m, 100% new, NSX: Shenzhen Omni-Directional Engineering Design Co. Ltd;Lá đồng (dạng cuộn), chất liệu đồng tinh luyện chưa được bồi trên chất liệu khác, kích thước 0.025mm*10mm*100m, hàng mới 100%, NSX: Shenzhen Omni-directional Engineering Design Co. LTD
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
18270
KG
5100
MTR
306
USD
112000006744208
2020-03-24
961511 NG TY TNHH MTV TH??NG M?I THàNH TR??NG FANGCHENGGANG CITY FANGCHENG DISTRICT XINGLU TRADING CO LTD Lược chải tóc bằng nhựa, dài (15-25)cm, hiệu chữ Trung Quốc, mới 100%;Combs, hair-slides and the like; hair pins, curling pins, curling grips, hair-curlers and the like, other than those of heading 85.16, and parts thereof: Combs, hair-slides and the like: Of hard rubber or plastics: Of plastics;梳子,头发等等;毛毡针,卷发针,卷发夹,卷发器等,不同于标题85.16,及其部件:梳子,毛发等:硬橡胶或塑料:硬质橡胶
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
500
PCE
150
USD
112200017224127
2022-05-30
821000 NG TY TNHH MTV XNK T?N TR??NG THàNH GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Hand-held fruit press tools used in the kitchen, do not use alloy steel, KT: (10*9*27) cm +-10%, symbol: 849, weight: 402g/piece +-10% , 100% new;Dụng cụ ép hoa quả cầm tay dùng trong nhà bếp, không dùng điện bằng thép hợp kim, KT: (10*9*27)cm +-10%, kí hiệu: 849, trọng lượng: 402g/cái +-10%, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
97810
KG
4800
PCE
1680
USD
130522GO22050050
2022-05-20
400921 NG TY TNHH MáY C?NG TRìNH VI?TKOM ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO LTD Tianyi hydraulic oil tube 3/8 '' 2at wrapped, vulcanized rubber, has a single combination with metal, without connecting accessories, NSX: Zaozhuang Tianyi Industry Co., Ltd. New 100%;Ống dẫn dầu thuỷ lực TIANYI 3/8'' 2AT WRAPPED , bằng cao su lưu hoá, đã kết hợp duy nhất với kim loại, không kèm phụ kiện ghép nối, NSX: ZAOZHUANG TIANYI INDUSTRY CO., LTD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
19667
KG
5000
MTR
5450
USD
220621SUDU51650A7UX003
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N FOOD PARTNERS PATAGONIA SA TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 2 x 10kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 2 x 10kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
27727
KG
6880
KGM
48504
USD
220621SUDU51650A7UX003
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N FOOD PARTNERS PATAGONIA SA TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 2 x 10kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 2 x 10kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
27727
KG
17620
KGM
114530
USD
220621SUDU51650A7UX023
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N FOOD PARTNERS PATAGONIA SA TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 2 x 10kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 2 x 10kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
26950
KG
24500
KGM
159250
USD
230721COSU6307192640
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N ACHERNAR SAS TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 3 x 5kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 3 x 5kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
25473
KG
1350
KGM
9923
USD
230721COSU6307192640
2021-08-30
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N ACHERNAR SAS TDHLSO (AR) # & Argentina red shrimp leaves the frozen head. Packing: 3 x 6.5kgs / ctn;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh. Packing: 3 x 6.5kgs/Ctn
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
25473
KG
22640
KGM
166400
USD
010921SUDU51999A84R008
2021-11-26
306179 NG TY TNHH TH?Y S?N TR?NG NH?N CONSERMAR SRL TDHLSO (AR) # & Argentina Red Shrimp Remove the frozen head;TDHLSO(AR)#&Tôm đỏ Argentina bỏ đầu đông lạnh
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
24000
KGM
175200
USD
220721EGLV003102391216
2021-07-26
290943 CTY TNHH BìNH TRí CHAIN DA INTERNATIONAL CO LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, ethylene glycol monobutyl ether (EB) (C6H14O2) (185 kg / drum, liquid) (CAS code: 111-76-2: Not on the list of chemical declaration according to ND 113 .);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in ETHYLENE GLYCOL MONOBUTYL ETHER (EB) (C6H14O2) (185 kg/ drum,Dạng Lỏng) ( mã CAS:111-76-2 : Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113. )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
32320
KG
30
TNE
69560
USD
091221COAU7235676110
2021-12-15
291430 CTY TNHH BìNH TRí METHYL CO LTD Chemicals Keton cyclanic do not have oxygen functions (others) used in plastic industry, in isophorone (C9H14O) (liquid, 190 kg / drum) (CAS code: 78-59-1No belonging to the list of chemical declaration according to ND 113); Hóa Chất Xeton Cyclanic không có chức năng oxy (loại khác ) dùng trong ngành nhựa, in ISOPHORONE (C9H14O)(Dạng lỏng, 190 Kg/Drum) ( Mã CAS:78-59-1Không thuộc danh mục khai báo hóa chất theo NĐ 113 )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CONT SPITC
33280
KG
30400
KGM
55936
USD
140322SR-22-2A-KB-4
2022-04-07
291413 CTY TNHH BìNH TRí TOYOTA TSUSHO CORPORATION Organic chemicals used in plastic industry, printing methyl isobutyl ketone (mibk) (liquid form) (tolerance HD +/- 5%) (Code CAS: 108-10-1);Hoá Chất Hữu cơ Dùng Trong Ngành Nhựa,in METHYL ISOBUTYL KETONE (MIBK)) ( Dạng Lỏng ) ( Dung sai HĐ +/- 5%)( mã CAS : 108-10-1 )
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG GO DAU (P.THAI)
477
KG
477652
KGM
806784
USD
281121799110747000
2021-12-09
292420 CTY TNHH BìNH TRí HENAN GP CHEMICALS CO LTD Organic chemicals used in plastic industry, printing dimerthyl formamide (190 kg / drum, liquid form) (C3H7NO). (CAS code: 68-12-2);Hoá Chất Hữu Cơ Dùng trong ngành nhựa,in DIMERTHYL FORMAMIDE (190 Kg/Drum, Dạng lỏng) ( C3H7NO ). ( Mã số CAS : 68-12-2 )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27588
KG
25
TNE
64456
USD
110721YMLUI272116869
2021-07-28
290323 CTY TNHH BìNH TRí CEN INTERNATIONAL LIMITED Organic chemicals used in plastic industry, print tetrachlorethylene (s) (C2CL4) (300 kg / drum, liquid form) (CAS code: 127-18-4);Hóa Chất Hữu Cơ dùng trong ngành nhựa,in TETRACHLOROETHYLENE (S) ( C2Cl4 )( 300 Kg/ Drum,Dạng lỏng) ( Mã CAS :127-18-4 )
JAPAN
VIETNAM
CHIBA - CHIBA
CANG CAT LAI (HCM)
21285
KG
20
TNE
13761
USD
130422CMZ0770911
2022-04-22
901600 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TRìNH BANG TINGKAM HONG KONG LIMITED Electronic scales operate by electricity with a maximum weight of 500 kg with sensitivity (5CG) used to weigh products, Electronic Scale (500*500*150) mm, 100% new goods;Cân điện tử hoạt động bằng điện có khả năng cân tối đa 500 kg có độ nhạy (5cg) dùng để cân sản phẩm ngũ kim, Electronic Scale (500*500*150)mm , hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26436
KG
6
PCE
300
USD
111221YMLUA012051667
2022-01-07
844331 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HU?NH TRí FREDSON PTY LTD Used white / black copier (print, copy, scan, combination fax) is capable of connecting the network. Speed from 60-90 copies / 1 minute. Ricoh MP 1060/6000/7502 / 9002;Máy Photocopy trắng / đen đã qua sử dụng, đa chức năng( in ,copy,scan,fax kết hợp) có khả năng kết nối mạng .Tốc độ từ 60-90 bản /1 phút .Hiệu Ricoh mp 1060/6000/7502/9002
JAPAN
VIETNAM
MELBOURNE - VI
CANG CAT LAI (HCM)
18000
KG
5
PCE
550
USD
210521OXP210423
2021-07-26
844331 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN HU?NH TRí BRE MAR OFFICE EQUIPMENT INC Used white / black copier, multi-function (print, copy, scanning, combination fax) is capable of connecting the network. Speed from 25-40 copies / 1 minute (A4). Ricoh MP 2554SP / 3054SP / 3554SP / 4054SP;Máy Photocopy trắng / đen đã qua sử dụng , đa chức năng( in ,copy,scan,fax kết hợp) có khả năng kết nối mạng .Tốc độ từ 25-40 bản /1 phút(A4) . Hiệu Ricoh mp 2554sp/3054sp/3554sp/4054sp
THAILAND
VIETNAM
LONG BEACH - CA
C CAI MEP TCIT (VT)
16557
KG
61
PCE
6100
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD