Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
111220COSU6282432930
2021-03-08
151511 NG TY TNHH AN SHAN QU?C T? TIKKO CO LTD Linseed oil (crude oil), oil DC squeeze crude from seeds, filtered but not refined, packaged and put into direct use always, 230g / bottle, 10 bottles / barrels, manufacturer LLC "BUSINESSOIL" HSD: 05/2022. New 100%;Dầu hạt lanh (dầu thô), dầu đc ép thô từ hạt, có lọc nhưng chưa tinh chế, đóng gói và đưa vào sử dụng trực tiếp luôn, 230g/chai, 10 chai/thùng, nhà sản xuất LLC "BUSINESSOIL",HSD :05/2022. mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG TAN VU - HP
10914
KG
70
UNK
1190
USD
210621EGLV507100017966
2021-09-24
151511 NG TY TNHH AN SHAN QU?C T? TIKKO CO LTD Flax seed oil (crude oil), oil is crude from seeds, filtered but unrefined, packed and put into direct use, 230g / bottle, 10 bottles / barrel, LLC manufacturer "Businessoil", HSD: 12/2022. 100% new;Dầu hạt lanh (dầu thô), dầu đc ép thô từ hạt, có lọc nhưng chưa tinh chế, đóng gói và đưa vào sử dụng trực tiếp luôn, 230g/chai, 10 chai/thùng, nhà sản xuất LLC "BUSINESSOIL",HSD :12/2022. mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
CANG CAT LAI (HCM)
15784
KG
100
UNK
1700
USD
ONEYRICAGL937700
2020-12-23
440395 NG TY TNHH QING SHAN ALLEGHENY WOOD PRODUCTS INC Round birch wood veneer production - yellow poplar logs along Loypvfd fur d, from 2.4m or more long, 33 cm diameter.;Gỗ bạch dương tròn dùng sản xuất ván lạng - Loypvfd log yellow poplar ven fur d , dài từ 2.4m trở lên, đường kính 33 cm trở lên .
UNITED STATES
VIETNAM
NORFOLK - VA
CANG CAT LAI (HCM)
20557
KG
23
MTQ
6415
USD
240521ZIMUNYC976563
2021-08-13
440395 NG TY TNHH QING SHAN 9286 0352 QUEBEC INC Round birch wood used to produce veneers - Yellow Polar Logs, from 2.7-3.7m long, diameter from 43.2-101.6cm.;Gỗ bạch dương tròn dùng sản xuất ván lạng - Yellow Polar Logs, dài từ 2.7-3.7m, đường kính từ 43.2-101.6cm.
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
45160
KG
32
MTQ
10718
USD
240521ZIMUNYC976563
2021-08-13
440395 NG TY TNHH QING SHAN 9286 0352 QUEBEC INC Round birch wood used to produce veneers - Yellow Polar Logs, from 2.7-3.7m long, diameter from 43.2-101.6cm.;Gỗ bạch dương tròn dùng sản xuất ván lạng - Yellow Polar Logs, dài từ 2.7-3.7m, đường kính từ 43.2-101.6cm.
UNITED STATES
VIETNAM
BALTIMORE MD
CANG CAT LAI (HCM)
45160
KG
33
MTQ
10740
USD
200222HSTWSEA22020057-01
2022-02-25
281290 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION SF6 gas used in 110kV stations, made of sulfur hexafluride compounds (48kg / barrel), 100% new - SF6 Gas;Khí SF6 dùng cách điện trong trạm 110kV, được cấu thành từ hợp chất Sulfur Hexafluride (48kg/thùng), mới 100% - SF6 Gas
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
3380
KG
16
PAIL
80000
USD
151021EVG-521230
2021-10-19
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & Paper Lined 25cm x 25cm (100% new, NPL Pants Production);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 25CM x 25CM ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CT LOGISTICS CANG DN
3256
KG
168955
PCE
470
USD
190621EVG-521070
2021-06-22
480630 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/29 # & paper liner 10.75 "x 7.75" (100%, NPL produce clothes);01/DMQN-DMHK/21/29#&giấy lót 10.75' X 7.75" ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
346
KG
23224
PCE
199
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Concussion compensation, spec: 22KV 50Hz 1500KVA, NSX: Hyosung Heavy, SX in 2021, (VI-1 to VI-21) of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of the item 16 of dmmt 60zz-2021-0004 (November 22, 21);Giàn tụ bù, Spec: 22kV 50Hz 1500kVA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục VI(VI-1 đến VI-21) của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21)
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
65000
USD
100122HSTWSEA22010030
2022-01-14
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cabinet of grounding, Spec: Spec: 24KV / R3 100A, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (Section V of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021 -0004 (November 22, 21), 100% new;Tủ điện trở nối đất, Spec: 24kV/R3 100A, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục V của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17050
KG
1
SET
20000
USD
200222HSTWSEA22020068
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Preventing for disassembled lines and components, Spec: 145KV, 40 KA, NSX: Hyosung Heavy, Production in 2021, (I-1 section of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (November 22, 21), 100% new;Ngăn lộ cho đường dây và linh kiện tháo rời, Spec: 145KV, 40 KA, Nsx: Hyosung Heavy, Sx năm 2021,(mục I-1 của DM 09/2021/DMĐB(29/12/21),một phần của mục 16 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
21890
KG
2
SET
705800
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas shields, Model: DYB0500516H001 (item I-8, of DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21) 100%;Tấm chắn khí, Model: DYB0500516H001(mục I-8, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Cutting roll of closing machine, spec: 5A, year SX: 2021 (Section I-10, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Cuộn cắt của máy đóng-cắt, Spec: 5A, Năm sx: 2021 (mục I-10, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
200
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Gas pressure inspection clock, Model: DYD0100139H017, Year SX: 2021 (Section I-17, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Đồng hồ kiểm tra áp suất khí, Model: DYD0100139H017, Năm sx: 2021 (mục I-17, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
2
PCE
400
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Reflection for insulation knives and ground knives, Model: 10226959, SX: Hyosung Heavy, Year SX: 2021 (Section I-15, DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), Part of the item 16 of the 60zz-21-0004 category (November 22, 21), 100% new;Rờ le cho dao cách ly và dao nối đất, Model: 10226959, nhà sx: Hyosung Heavy, Năm sx: 2021 (mục I-15, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
20
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Insulating supports specialized for machines, Model: DYB0500792H001 (Section I-9, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of Section 16 of 60zz-21-0004 category ( November 22, 21), 100% new;Thanh đỡ cách điện đã gia công chuyên biệt cho máy, Model: DYB0500792H001(mục I-9, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
350
USD
200222HSTWSEA22020056-01
2022-02-28
850423 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM HYOSUNG HEAVY INDUSTRIES CORPORATION Motor for closed-cutting machine, spec: 1-way, 1-phase, 600w, 110VDC, NSX: 2021 (Section I-12, belonging to DM 09/2021 / DMĐB (December 29, 21), part of item 16 of Catalog 60zz-21-0004 (November 22, 21), 100% new;Mô tơ cho máy đóng-cắt, Spec:1 chiều, 1 pha, 600W, 110VDC, Nsx: 2021 (mục I-12, thuộc DM 09/2021/DMĐB(29/12/21), một phần của mục 16 của danh mục 60ZZ-21-0004(22/11/21), mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
34655
KG
1
PCE
100
USD
7756 3130 9774
2022-01-05
842390 NG TY TNHH QU?C HùNG NMB MINEBEA THAI LTD Electronic weighing accessories: PR5220 / 06 signal converter (Analogue Output, 0 / 4-20 mA, 24 VDC, with profinet), 100% new (no civil encryption function);Phụ kiện cân điện tử: Bộ chuyển đổi tín hiệu PR5220/06 (Analogue Output, 0/4-20 mA, 24 VDC, with ProfiNet), Hàng mới 100% (không có chức năng mật mã dân sự)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
1
KG
1
PCE
1338
USD
132100013347706
2021-06-25
551329 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM CONG TY TNHH DOMEX VIET NAM 01 / DMQN / 2021/02 # & 100% Polyester MAIN FABRIC 50 '' - 65 '', NPL Clothing, NEW 100%;01/DMQN/2021/02#&VẢI CHÍNH 100% POLYESTER 50''-65'', NPL MAY QUẦN ÁO, MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DOMEX( VIET NAM)
CTY TNHH DOMEX ( QUANG NAM )
73
KG
12
YRD
24
USD
270622EGLV149204629349
2022-06-30
845191 NG TY TNHH QU?N B?NG GAIWEIKE TRADE CO LTD The cutter of the cutting machine 68C1-192, iron material, manufacturer: Gaiwek Trade Co., Ltd. New 100%;Chân vịt máy cắt 68C1-192, chất liệu sắt, hãng sản xuất: Gaiweke Trade Co.,ltd. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
13850
KG
20
PCE
40
USD
132100013651172
2021-07-06
560392 NG TY TNHH DOMEX QU?NG NAM DOMEX COMPANY LIMITED 01 / DMQN-DMHK / 21/41 # & Gon 100% Polyester, NLB - 60g / m2 * 60 in (100% new, NPL pants manufacturing);01/DMQN-DMHK/21/41#&Gòn 100% Polyester, NLB - 60g/m2*60 IN ( mới 100%, npl sản xuất áo quần )
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY TNHH MTV SUNTEX TEXTILE VN
KHO CTY TNHH DOMEX QN
1221
KG
20
YRD
7
USD
140522SHLNB2205157
2022-05-23
841989 NG TY TNHH HYOSUNG QU?NG NAM BOOSUNG ENGINEERING CO LTD Steel sheet used to seal the exterior kiln, spec: 5t steel, 3m x340mx5t (Section I-214 of dm 02/2022/DMB (March 29/22)), part of Section 5 of DMMT 60ZZ-2021-0004 (11/22/21), 100% new;Thép tấm dùng làm kín lò sấy phía ngoài, Spec: 5T Steel, 3M X340MX5T (mục I-214 của DM 02/2022/DMĐB(29/03/22)),một phần của mục 5 của DMMT 60ZZ-2021-0004(22/11/21),mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
80903
KG
90
MTK
4140
USD
190421YMLUN670219940
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'CAB / CS 1 Face' Group 4) Thick: 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,789 m3 Unit Price: 295 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Cab/cs 1 face' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.789 M3 đơn giá : 295 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24068
KG
3
MTQ
977
USD
190421YMLUN670219896
2021-07-27
440792 NG TY TNHH ??NG QU?C H?NG POLLMEIER MASSIVHOLZ GMBH CO KG German Beech Lumber 'Custom Shop' Group 4): 26mm x Long: 2.45m (Quantity: 2,741 M3 Unit Price: 315 EUR);Gỗ dẻ gai xẻ sấy (German beech lumber 'Custom shop' nhóm 4) dầy: 26MM x dài : 2.45M (Số lượng : 2.741 M3 đơn giá : 315 Eur )
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
23027
KG
3
MTQ
1025
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, ACS-968 code, weigh up to 40kg, size 23x33cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã ACS-968, cân tối đa 40kg, kích thước 23x33cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
500
PCE
6220
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 150kg, size 30x40cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 150kg, kích thước 30x40cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
40
PCE
1071
USD
200422NBHPH2204564
2022-05-29
842382 NG TY TNHH QU?NH NGOAN ZHEJIANG YONGKANG FOREIGN ECONOMY AND TRADE CO LTD Weighs used to weigh goods, do not use electricity, code TCS-A6, weigh up to 300kg, size 40x50cm, manufacturer Kaimeng Group Co., Ltd. New 100%;Cân dùng để cân hàng hóa, không dùng điện,mã TCS-A6, cân tối đa 300kg, kích thước 40x50cm, nhà sản xuất Kaifeng group co.,ltd . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
9374
KG
20
PCE
699
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca04. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA04 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
206
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Knit according to the attached document. Designed goods on demand. .K brand. Code Ca03. 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tài liệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. .K hiệu. Mã loại CA03 . Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
1650
USD
78433901033
2022-04-08
570310 NG TY TNHH QU?C MINH ZHANGJIAGANG YONG TONG IMP EXP CO LTD Carpets on sheets, surface pruning, manual weaving, wool fibers, blanched, 11.9mm thick (+/- 0.2mm), Test in accordance with attached tl. Designed goods on demand. K brand. Code Ca05 (02). 100% new;Thảm trải sàn dạng tấm, cắt tỉa bề mặt, dệt bằng tay, chất liệu sợi len, được chần, dày 11.9mm(+/- 0.2mm), kthước theo tliệu đính kèm. Hàng thiết kế theo yêu cầu. K hiệu. Mã loại CA05 (02). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
792
KG
1
PCE
5542
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (Apple flavor), closed in glass jars with a capacity of 100 ml - 70 vials. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương táo ) , đóng trong lọ thủy tinh dung tích 100 ml - 70 lọ . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
7
LTR
78
USD
7084120
2021-10-29
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Aromatherapy used in cosmetic production (flavored violet), closed in aluminum vial capacity of 50 ml -60 vials. Scientific name Persian Violet. Takasago Singapore products;Hương liệu dùng trong sản xuất mỹ phẩm ( Hương hoa Violet ) , đóng trong lọ nhôm dung tích 50 ml -60 lọ . Tên khoa học Persian violet . Sản phẩm của TAKASAGO Singapore
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
91
KG
3
LTR
36
USD
7083328
2021-07-05
330290 NG TY TNHH QU?NH V? DG GLOBAL FORWARDING PTE LTD Industrial aromatherapy used in cosmetic production (strawberry flavor) .Close in aluminum vials with 100ml-40 Lo capacity, Takasago Singapore products.;Hương liệu công nghiệp dùng trong sản xuất mỹ phẩm (Hương Dâu ).Đóng trong lọ bằng nhôm dung tích 100ml-40 lo,sản phẩm của TAKASAGO Singapore .
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
113
KG
4
LTR
44
USD
131220SNG2012HPH0593
2020-12-23
570242 NG TY TNHH QU?C MINH PT UNIVERSAL CARPET AND RUGS Carpets, floor slabs, trimmed surfaces, polypropylene fiber, woven, tufted k, 100% new. ALMAYA 46SHOTS (orders on request): 5.5mm thickness, width 0.5 -3m, long 0.5-4m. no effect;Thảm trải sàn dạng tấm, bề mặt được cắt tỉa, chất liệu sợi polypropylene, dệt thoi, k chần, mới 100%. ALMAYA 46SHOTS ( hàng đặt theo yêu cầu): dày 5.5mm, rộng 0.5 -3m, dài 0.5-4m. Không hiệu
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CP DINH VU
15379
KG
6685
MTK
20390
USD
061021JHKGHAI216305
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
061021JHKGHAI216304
2021-10-17
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
13500
KGM
27000
USD
261021UFL202110024
2021-10-31
020621 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen beef tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi bò đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
MEXICO
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
061021JHKGHAI216309
2021-10-17
050400 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen salt beef stand (the item is not is in the cites list);Dạ sách bò ướp muối đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
54000
USD
271021A32BA08084
2021-11-24
206210 NG TY TNHH QU?C ??T XUE SHI TRADING LIMITED Frozen buffalo tongue (the item is not is in CITES category);Lưỡi trâu đông lạnh ( hàng không nằm trong danh mục Cites )
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG LACH HUYEN HP
29000
KG
12000
KGM
24000
USD
310522ZGNGB0351001258
2022-06-01
600199 NG TY TNHH ?? G? QU?C T??NG TONGXIANG MICHANG IMPORT EXPORT CO LTD V-QT01 #& knitted fabric that creates hair rings from 100% polyester synthetic fiber, dyed, used in the production of furniture, size: 1.45m;V-QT01#&Vải dệt kim có tạo vòng lông từ sợi tổng hợp 100% polyester,đã nhuộm,dùng trong sản xuất đồ nội thất,khổ:1.45m
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
7880
KG
16359
MTR
40393
USD
161021KBHPH-077-001-21JP
2021-10-28
540774 NG TY TNHH KAWA TD QU?NG NINH KAWAKAMI CO LTD V06 # & woven fabric from synthetic filament yarn (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) printed SOV5002-JP;V06#&Vải dệt thoi từ sợi Filament tổng hợp (W150cm, polyester 85%, cotton 15%) đã in SOV5002-JP
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
4234
KG
4340
MTR
24956
USD
100721COSU6305518220
2021-08-27
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27952
KG
26958
KGM
51219
USD
100721COSU6305520100
2021-08-28
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen pig hams - Frozen Pork Front Feet Long (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Code: DE ES 147 EG; DE EZ 119 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28058
KG
27047
KGM
51389
USD
070721COSU6305637240
2021-08-27
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, FleisChcenter Hamm (Code: De ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28037
KG
27029
KGM
51356
USD
030821ONEYHAMBA1298500
2021-11-29
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE MBH, Fleischcenter Hamm (Code: de ES 147 EG; de ez 119 eg). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), NSX: Westfleisch SCE mbH, Fleischcenter Hamm (Mã: DE ES 147 EG ; DE EZ 119 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28600
KG
27044
KGM
51384
USD
030821ONEYHAMB68668400
2021-11-29
203220 NG TY TNHH HOàNG QU?N FOOD UAB GMS GROUP Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE MBH Fleischcenter Coesfeld (Code: DE ES 265 EG 320 EG). New 100%;Chân giò lợn đông lạnh - Frozen Pork Long Front Feet (Lacone), Westfleisch SCE mbH Fleischcenter Coesfeld (Mã: DE ES 265 EG ;DE EZ 320 EG). Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
28568
KG
26994
KGM
51288
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
500
KGM
6425
USD
210222A05CX00327
2022-02-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16424
KG
1000
KGM
12000
USD
170322EGLV001200136649
2022-03-25
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16075
KG
1200
KGM
15420
USD
281221OOLU8890440090
2022-01-06
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16739
KG
500
KGM
6000
USD
100522A05CX01636
2022-06-03
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 #& anti -UV. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) powder. (Nitrochemical derivatives: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16405
KG
1000
KGM
12850
USD
140721A05BA03052
2021-07-21
291479 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M12005 # & UV anti-rays. (UV Absorbers for Polymer TL-UV-5411) Powder form. (Nitro derivative: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. 100% new;M12005#&Chất chống tia UV. (UV Absorbers For Polymer TL-UV-5411) dạng bột. (Dẫn xuất Nitro hóa: C20H25NO3). CAS: 3147-75-9. Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17721
KG
1000
KGM
12000
USD
101221CMZ0686691
2021-12-15
283630 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN BATISTA ENTERPRISE LIMITED M07006 # & Plastic hatchery (main component accounts for 98%: sodium bicarbonate- Chemical formula: NahCo3 / CAS No.: 1444-55-8) (Compound blowing agent (white foam et-007));M07006#&Chất tạo độ nở cho nhựa(Thành phần chính chiếm 98%: Sodium bicarbonate- Công thức hóa học: NaHCO3/ CAS No.:144-55-8) (Compound Blowing agent (white foam ET-007))
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24840
KG
24000
KGM
63600
USD
201121EGLV149113593782
2021-11-23
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2812T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) Form 72B2 for curtains Flip shutters with plastic type 2 inches. New 100%;C2812T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) form 72B2 dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa loại 2 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
21867
KG
1320
PCE
2455
USD
120322EGLV149200780107
2022-03-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C2856T000 # & wire tuner (plastic and stainless steel) M Series - 96m for curtains flip with plastic. New 100%;C2856T000#&Bộ chỉnh dây (bằng nhựa và thép không gỉ) M series - 96M dùng cho rèm cửa dạng chớp lật bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18471
KG
3000
PCE
2357
USD
080422024C519363
2022-04-16
392530 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN LEAFY HONG KONG CO LIMITED C1109T000#& fixed core fixed hook for plastic blinds (curved slider) 1 inch size. 100 % new;C1109T000#&Móc cố định không lõi dùng cho rèm cửa chớp lật bằng nhựa (dạng thanh trượt cong) kích thước 1 inch. Mới 100 %
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17538
KG
501200
PCE
5513
USD
240522A05CX01744
2022-06-02
292700 NG TY TNHH QU?C T? LI?N QUáN CHING CHAIN ENTERPRISE CO LTD M07012 #& AC-3000F foaming agent (Yellow Foamac-3000F) powder. Effects to create porous plastic. Chemistry name: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. New 100%;M07012#&Chất tạo bọt AC-3000F (Yellow foamAC-3000F) dạng bột. Tác dụng tạo độ xốp cho nhựa. Tên hóa học: Azodicarbonamide. CAS: 123-77-3. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16963
KG
1000
KGM
4910
USD
031221GZHPH2106530
2021-12-15
843131 NG TY TNHH QU?C T? TYG TONGLU KAIJI TRADING CO LTD Cabin wall (elevator accessories), type MC31-S4102438, size: 2.4 x 1.2 m, NSX: Tonglu Kaiji Trading Co., Ltd - 100% new products; Vách cabin (Phụ kiện làm thang máy) , loại MC31-S4102438, kích thước: 2.4 x 1.2 m, NSX: TONGLU KAIJI TRADING CO., LTD - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
GREEN PORT (HP)
20777
KG
30
PCE
3255
USD
091021PTXCLP2190004
2021-10-20
550951 NG TY TNHH QU?C T? MAXLONG FORTUNE VICTOR TEXTILE CORP Yarn NE 16/1 65% Polyester (S.CAFE) 35% Bamboo Rayon for knitting (NE 16/1 65% Polyester (S.CAFE) 35% Bamboo Rayon Yarn for Knitting). New 100%.;Sợi Ne 16/1 65% polyester (S.cafe) 35 % bamboo rayon dùng cho dệt kim ( Ne 16/1 65% polyester (S.cafe) 35 % bamboo rayon yarn for knitting). Hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
406
KG
378
KGM
3969
USD
101021HJLNHPH2110001
2021-10-16
600490 NG TY TNHH BETHEL QU?C T? SKY STAR TRADING CO LTD V27 # & Knitted fabric 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane Square 58/60 ", Quantitative: 260g / yd;V27#&Vải dệt kim 75% Poly 20% Rayon 5% Polyurethane khổ 58/60", định lượng: 260G/YD
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
13140
KG
1730
YRD
3460
USD
60320597005683
2020-03-11
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Tấm bần(Lie). đã được ép thành tấm. dạng cuộn. dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m. hàng mới 100%;Natural cork, raw or simply prepared; waste cork; crushed, granulated or ground cork: Other;天然软木,生或简单准备;废软木;粉碎,粒化或磨碎的软木塞:其他
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
72
USD
120621211102259
2021-06-21
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pork plate (Lie), was pressed into a plate, rolls, used as a pound board (1.25 * 170) M, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
54610
KG
2013
MTK
830
USD
210422ZGNGB0121000607
2022-04-26
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD The cork (lie), has been forced into a plate, used as a pin on the pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
26082
KG
22630
MTK
6799
USD
260621293360685
2021-07-03
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Cork sheet (Lie), has been pressed into sheets, coils, used as ground pin (1:22 * 150) m, the new 100%;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.22*150 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
21670
KG
1830
MTK
755
USD
060721SITGNBCL354226
2021-07-13
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pawn plate (Lie), was pressed into a plate, rolls, used as a pin board (1.25 * 146) m, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*146 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
45330
KG
10431
MTK
4303
USD
270322217189730
2022-04-02
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD The cork (lie), has been forced into a plate, used as a pin on the pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
18773
KG
15829
MTK
5462
USD
60621210882223
2021-06-14
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Cork sheet (Lie), has been pressed into sheets, coils, used as ground pin (1:25 * 170) m, the new 100%;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( 1.25*170 ) m, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24910
KG
10
ROL
755
USD
101221NOSNB21CL40001
2021-12-21
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Pork plate (Lie), was pressed into a plate, used as a pin, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dùng làm mặt bảng ghim, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
39150
KG
36417
MTK
9355
USD
260522218523888
2022-06-07
450190 NG TY TNHH QU?C T? HAIYAO NINGBO ZHIBAO STATIONERY CO LTD Panetan (lie), has been forced into sheets, rolled, used as a pin board (horizontal size 1.25m, 260m long, 0.1cm thick, 100% new goods;Tấm bần(Lie), đã được ép thành tấm, dạng cuộn, dùng làm mặt bảng ghim ( khổ ngang 1.25m, dài 260m, dày 0.1cm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24367
KG
17878
MTK
6822
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dry ink, CSSX: Co So Huong Bien, 500g / Bag, Exp 02/10/2021 - 02/10/2022;Khô mực,cssx: co so huong bien,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
2
BAG
2
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dried shrimp, CSSX: Co So Huong Bien, 500g / Bag, Exp 02/10/2021 - 02/10/2022;Tôm khô,cssx: co so huong bien,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
4
BAG
4
USD
6898068004
2022-01-24
160569 NG TY TNHH BAY QU?C T? MS DUNG NGO Dry shrimp, CSSX: SAP Kho Anh Phung, 500g / Bag, Exp 02-10-2021 - 02/10/2022;Tôm khô,cssx: sap kho anh phung,500g/túi,exp 02/10/2021 - 02/10/2022
VIETNAM
VIETNAM
EDMONTON APT - AL
HO CHI MINH
35
KG
2
BAG
4
USD
18094444976
2022-04-05
081010 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberries 2kg (250g x 8 packs) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 2kg (250g x 8 gói) - Fresh Strawberry 2kg (250g x 8 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1289
KG
304
UNK
9120
USD
18094444976
2022-04-05
081010 NG TY TNHH HOA QU? V K GREEN VIL CO LTD Fresh strawberries 1.32kg (330g x 4 packs) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, 100% new goods;Quả dâu tây tươi 1.32kg (330g x 4 gói) - Fresh Strawberry 1.32kg (330g x 4 packs) - Fragaria ananassa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HA NOI
1289
KG
255
UNK
5049
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup dig. SUN UP - FRUIT JUICE PEACH 6X850ML BASE CONC. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup đào. SUN UP - 6X850ML PEACH FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
4422
UNA
8750
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup kiwi SUN UP - KIWI FRUIT JUICE BASE 6X850ML CONC. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup kiwi SUN UP - 6X850ML KIWI FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
1524
UNA
3025
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup melon. SUN UP - FRUIT JUICE BASE CONC 6X850ML Honeydew. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup dưa lưới. SUN UP - 6X850ML HONEYDEW FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
2928
UNA
5813
USD
280620RIX/OCL/00785
2021-12-09
200982 NG TY TNHH QU?C T? TQSVN LOOV ORGANIC OU Wild Blueberry Juice - Wild Blueberry Juice, 500ml / bottle, 100% new;Nước ép quả việt quất hữu cơ - Wild Blueberry Juice, 500ml/chai, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
167
KG
120
UNK
631
USD
071120CLIGPPKG20110127-01
2020-11-05
200982 NG TY TNHH QU?C T? CF UNIVERSAL NUTRIBEVERAGE SDN BHD Fruit juice brands Sunup mango. SUN UP - FRUIT JUICE MANGO 6X850ML BASE CONC. Volume: 850ml. Specification: 6 bottles / carton. New 100%;Nước ép trái cây nhãn hiệu Sunup xoài. SUN UP - 6X850ML MANGO FRUIT JUICE BASE CONC . Thể tích: 850ml. Quy cách: 6 chai/thùng. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
19956
KG
1434
UNA
2850
USD
200122CX-SHA22010240B
2022-01-25
521032 NG TY TNHH QU?C T? HANNAM HANNAM INC HN078 # & Fabric 67% Cotton 30% Polyester 3% Polyurethane, Suffering 55 ", Quantitative 120g / m2, woven fabric, 100% new goods;HN078#&Vải 67% Cotton 30% Polyester 3% Polyurethan, khổ 55", định lượng 120g/m2, vải dệt thoi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1811
KG
7116
MTK
26739
USD
131220EXP11112028
2021-01-11
620892 NG TY TNHH QU?C T? LILYFANG KOKURYU CO LTD Lace bras women not Gokujo Fit frames made from synthetic Size B70, B75, B80, B85 brands LECIEN, row 1 PCE = 1 unit, the new 100%;Áo lót nữ không gọng ren Gokujo Fit làm từ sợi nhân tạo Size B70, B75, B80, B85 nhãn hiệu LECIEN, hàng 1 pce = 1 chiếc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
21566
KG
105
PCE
74705
USD
131220EXP11112028
2021-01-11
620892 NG TY TNHH QU?C T? LILYFANG KOKURYU CO LTD Slim hips Ukiwa female panties made from synthetic brands LECIEN M size, row 1 PCE = 1 unit, the new 100%;Quần lót nữ ôm hông Ukiwa làm từ sợi nhân tạo size M nhãn hiệu LECIEN, hàng 1 pce = 1 chiếc,mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
21566
KG
235
PCE
190761
USD
261020KHHSGN20100077B
2020-11-02
430401 NG TY TNHH QU?C T? GRANDE VISTA VENTURE INC M105 # & Leather Chemical PU, PVC 54 "W / PU, PVC synthetic leather;M105#&Da hóa học PU, PVC 54"W/ PU, PVC Synthetic leather
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
4848
KG
522
YRD
4282
USD
29706062033
2021-07-12
081040 NG TY TNHH HOA QU? V K OREGON BERRY PACKING INC Fresh blueberries 1.5kg (12 boxes x 125g) - Fresh Bluberries 1.5kg (12 Packs x 125g) - Vaccinium Corymbosum, NSX: Oregon Berry Packing, Inc. new 100%;Qủa việt quất tươi 1.5kg(12 hộp x 125g)- Fresh bluberries 1.5kg(12 packs x 125g)- Vaccinium corymbosum, NSX: OREGON BERRY PACKING, INC. hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAN FRANCISCO - CA
HO CHI MINH
485
KG
228
UNK
4104
USD
29706706840
2021-07-22
081040 NG TY TNHH HOA QU? V K FSG NORTH AMERICA Fresh blueberries Vietnamese fruit 1.5kg (12 x 125g box) - Vaccinium corymbosum. NSX HBF International LLC, a New 100%;Qủa việt quất tươi 1.5kg(12 hộp x 125g)- Vaccinium corymbosum. Nsx HBF International llc, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
408
KG
192
UNK
3456
USD
280620RIX/OCL/00785
2021-12-09
200894 NG TY TNHH QU?C T? TQSVN LOOV ORGANIC OU Organic dried blueberries in the air - Organic Wild Blueberry Powder, 100g / vial, 100% new;Bột việt quất hữu cơ sấy khô trong không khí - Organic Wild Blueberry Powder, 100g/lọ, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
167
KG
120
UNK
624
USD
031120SECLI2010468-01
2020-11-06
330211 NG TY TNHH QU?C T? MQ KITAL LIMITED Food additives: Perfume durian MQ-S014 -Durian Flavor. NSX: Scents & Blends new PTE LTD 100%;Phụ gia thực phẩm :Hương sầu riêng -Durian Flavour MQ-S014. NSX: Scents & Blends PTE LTD hàng mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
98
KG
40
KGM
578
USD
280322CULVSHK2210547
2022-04-05
482369 NG TY TNHH QU?C Tê NICE DONGGUAN QIANHE CO LTD Paper LID (98mm) - Paper lid, size: 98mm, disposable, used in food. NSX: Dongguan Qianhe. New 100%;PAPER LID (98mm) - Nắp bằng giấy, kích thước: 98mm, dùng một lần, dùng trong thực phẩm. NSX: DONGGUAN QIANHE. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
6990
KG
30000
PCE
750
USD
132200013937719
2022-01-20
511120 NG TY TNHH QU?C T? HANNAM HANNAM INC HN049 # & fabric 51% wool 49% polyester, size 57 ", quantify 180g / m2, woven fabric # & kr;HN049#&Vải 51% Wool 49% Polyester,khổ 57", định lượng 180g/m2, vải dệt thoi#&KR
SOUTH KOREA
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH QUOC TE HANNAM
KHO CONG TY TNHH QUOC TE HANNAM
898310
KG
11092
MTK
48635
USD