Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
051220ATGXMAL20E11035
2020-12-24
251320 NG TY TNHH AN BìNH GIANG EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD Stone powder Garnet Mesh 80, PLU ABR-005 (for CNC waterjet cutting machines), packing 25kg / bag, 40 bags / pack. NSX: EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. New 100%;Bột đá Garnet Mesh 80, mã hàng ABR-005 ( dùng cho máy cắt CNC tia nước), quy cách đóng gói 25kg/túi, 40 túi/bao. NSX:EVERBLAST SYSTEMS SDN BHD. Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
28056
KG
28
TNE
8260
USD
41221214727093
2021-12-14
291521 NG TY TNHH AN BìNH GIANG OBEI GROUP CO LIMITED Glacial acetic acid (CH3COOH), liquid form, goods close 30kg / barrel, industrial use in industrial, CAS code: 64-19-7. new 100%.;GLACIAL ACETIC ACID (CH3COOH) , dạng lỏng, hàng đóng 30kg/thùng, hóa chất dùng trong công nghiệp , mã CAS: 64-19-7. hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22190
KG
21
TNE
30450
USD
112100016164133
2021-10-30
720429 NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH OISHI INDUSTRIES CO LTD VIETNAM Iron, scrap steel and debris of alloy steel (the rate of materials is not steel and no more than 5% of mass) (without hazardous waste);Sắt,thép phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ( tỷ lệ vật liệu không phải là sắt thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)(không có chất thải nguy hại)
VIETNAM
VIETNAM
CT OISHI INDUSTRIES
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
29291
KG
26150
KGM
6091
USD
112100012771660
2021-06-07
720429 NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH OISHI INDUSTRIES CO LTD VIETNAM Iron, scrap steel and debris of alloy steel (the rate of materials is not iron and steel and no more than 5% volume);Sắt,thép phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ( tỷ lệ vật liệu không phải là sắt thép còn lẫn không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CT OISHI INDUSTRIES
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
24526
KG
21605
KGM
4224
USD
112100016164634
2021-10-29
790200 NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH KANZAKI CO LTD VIETNAM Zinc scrap (scrap is removed from the production process, the proportion of impurities below 5%) (without hazardous waste);Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%) (không chứa chất thải nguy hại)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIETNAM KANZAKI
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
13228
KG
2142
KGM
2448
USD
112100017440505
2021-12-14
790200 NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH KANZAKI CO LTD VIETNAM Zinc scrap (scrap is removed from the production process, the impurity rate of less than 5%);Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIETNAM KANZAKI
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
13328
KG
2568
KGM
2934
USD
112200014113469
2022-01-20
790200 NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH KANZAKI CO LTD VIETNAM Zinc scrap (scrap is removed from the production process, the impurity rate of less than 5%);Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIETNAM KANZAKI
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
14180
KG
2674
KGM
3069
USD
112100013000329
2021-06-14
790200 NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH KANZAKI CO LTD VIETNAM Zinc scrap (scrap is removed from the production process, the rate of less than 5% impurities);Phế liệu kẽm (Phế liệu được loại ra từ quá trình sản xuất, tỉ lệ tạp chất dưới 5%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH VIETNAM KANZAKI
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
16806
KG
2402
KGM
2693
USD
112200016159637
2022-04-07
391510 NG TY TNHH GIANG KHáNH VINH SASAKI SHOKO CO LTD VIET NAM Scrap from polyem ethylene plastic (the proportion of impurities is not plastic not more than 5% of the volume);Phế liệu từ nhựa Polyem Ethylen(tỷ lệ tạp chất không phải là nhựa không quá 5% khối lượng)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SASAKI SHOKO VN
CTY TNHH GIANG KHANH VINH
6745
KG
5645
KGM
1598
USD
112200014094041
2022-01-20
511220 NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA CONG TY TNHH BAC GIANG MATSUOKA NPL80 # & Fabric Wool67% Polyester20% Polyamide7% Polychlal4% Polyurethane1% Rayon1%;NPL80#&Vải Wool67% Polyester20% Polyamide7% Polychlal4%Polyurethane1% Rayon1%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH BAC GIANG MATSUOKA
CONG TY TNHH BAC GIANG MATSUOKA
17209
KG
742
MTR
3118
USD
9694102670
2021-08-03
620413 NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA MATSUOKA CORPORATION Women's vest. 100% polyester component. Code: S / # VR-4335. Brand: Onwad. Sample. 100% new;Áo vest nữ. Thành phần 100% polyester. Mã:S/#VR-4335. Hiệu: Onwad. Hàng mẫu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
13
KG
6
PCE
24
USD
9694102670
2021-08-03
620413 NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA MATSUOKA CORPORATION Women's vest. 100% polyester component. Code: S / # VR-4334. Brand: Onwad. Sample. 100% new;Áo vest nữ. Thành phần 100% polyester. Mã:S/#VR-4334. Hiệu: Onwad. Hàng mẫu. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
13
KG
6
PCE
24
USD
180522PSHPH2250031
2022-05-21
521132 NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA SUNWELL CO LTD NPL60 woven fabric 70%cotton 26%nylon4%polyurethane size 140/142cm;NPL60#&Vải dệt thoi 70%Cotton 26%Nylon4%Polyurethane khổ 140/142cm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
410
KG
1257
MTR
10257
USD
112100014210237
2021-07-27
560313 NG TY TNHH B?C GIANG MATSUOKA KIYOHARA CO LTD NPL21 # & Cotton Artificial Eveefil-C, 100% Polyester 60inch size, size 80gr / m2, col whi;NPL21#&Bông nhân tạo EVEFIL-C, 100%Polyester khổ 60inch, size 80gr/m2, col WH
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KIYOHARA VIET NAM
CTY TNHH BAC GIANG MATSUOKA
2921
KG
1350
MTR
1008
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
171220ONEYKHHA12451900
2020-12-25
080290 NG TY TNHH THI?T B? TR??NG GIANG HERBPRO ORGINAL CO LTD Dried cardamom used in food. Goods packed in PP bags, 30kg / bag. Goods produced by Vietnam, a new 100%;Thảo quả khô dùng trong thực phẩm. Hàng đóng bao PP, 30kg/ bao. Hàng do Việt Nam sản xuất, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
15819
KG
450
KGM
3067
USD
310121KCSH2101621A
2021-02-18
830820 NG TY TNHH GIANG C??NG J AND H TRADING CO LTD # & Oze Oze iron material bifurcated kt: 5-20mm. New 100% rounded 1set = 2 details;OZE#& oze chất liệu bằng sắt có chân xòe kt : 5-20mm. Hàng mới 100% dạng tròn 1set=2 chi tiết
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1307
KG
2745
SET
27
USD
290521HF2158A
2021-06-01
271311 NG TY TNHH D??NG GIANG GUANGXI HOTWIN RESOURCE CO LTD Not calcined petroleum coke (PETROLEUM COKE) for burning taking heat fusing glass service.;Cốc dầu mỏ chưa nung (PETROLEUM COKE) dùng để đốt lấy nhiệt nung chảy dịch kính.
ARAB
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAM PHA (QN)
2792
KG
2780
TNE
525443
USD
121220HOMKOEOX201200115
2020-12-23
600410 NG TY TNHH GIANG NG?C TAMURAKOMA CO LTD MP5010 # & FABRIC 90% POLYESTER 10% POLYURETHANE LINE 80cm;MP5010#&VẢI 90% POLYESTER 10% POLYURETHANE KHỔ 80CM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
730
KG
178
MTR
137654
USD
081120ASLVN201108002
2020-11-20
590291 NG TY TNHH GIANG C??NG C LINE ENTERPRISE DAYPQ # & Wire Reflective include reflective particles are pressed on every new poyester fabric 100%;DAYPQ#&Dây phản quang gồm các hạt phản quang được ép trên vải poyester hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
183
MTR
37
USD
081120ASLVN201108002
2020-11-20
520860 NG TY TNHH GIANG C??NG C LINE ENTERPRISE FW # & Woven 70 '', 100% Polyester 92.26g / m2 NEW 100%;FW#&Vải dệt thoi 70'', 100% Polyester 92.26g/m2 MỚI 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
650
KG
98
MTK
245
USD
200921COAU7234135280
2021-10-04
700991 NG TY TNHH LONG GIANG AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Silver coated glass mirror, no steel, no frame, used in construction, Brand: Mirox MNGE. 5 x 3048 x 2134 mm size, 100% new. Manufacturer: Pt.asahimas Flat Glass, TBK.;Gương thủy tinh tráng bạc màu đồng, không cốt thép,chưa có khung, dùng trong xây dựng, nhãn hiệu: MIROX MNGE. Cỡ 5 x 3048 x 2134 mm, mới 100%. Nhà sản xuất: PT.ASAHIMAS FLAT GLASS, Tbk.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG TAN VU - HP
182634
KG
3770
MTK
38831
USD
081221LCHWB2112003B
2021-12-10
400260 NG TY TNHH AN GIANG SAMHO SAMHO IND CO LTD CSTH # & NBR-6240 synthetic rubber (100% new);CSTH#&CAO SU TỔNG HỢP NBR-6240 ( HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23702
KG
1260
KGM
4234
USD
081221LCHWB2112003B
2021-12-10
381239 NG TY TNHH AN GIANG SAMHO SAMHO IND CO LTD HCLD # & Compounds Making HP-100 - CAS Code: 84238-17-5 (100% new);HCLD#&HỢP CHẤT LÀM ĐẾ HP-100- MÃ CAS: 84238-17-5 ( HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23702
KG
200
KGM
480
USD
081221LCHWB2112003B
2021-12-10
381239 NG TY TNHH AN GIANG SAMHO SAMHO IND CO LTD HCLD # & compounds for jtr-m (50) -N2 - CAS Code: 24937-78-8 (100% new);HCLD#&HỢP CHẤT LÀM ĐẾ JTR-M(50)-N2- MÃ CAS: 24937-78-8 ( HÀNG MỚI 100%)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
23702
KG
1000
KGM
5140
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
112100016817930
2021-11-23
714101 NG TY TNHH XNK QL B?C GIANG VANSANA TRADING IMPORT EXPORT CO LTD Cassava sliced dry, used as food processing materials (homogeneous bags, net weight 40kg / bag, weight of packaging 40.2 kg / pack);Sắn lát khô, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm( Hàng đóng bao đồng nhất, trọng lượng tịnh 40kg/ bao, trọng lượng cả bì 40,2 kg/ bao)
LAOS
VIETNAM
BOLIKHAMXAY
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
391950
KG
390000
KGM
74100
USD
091021PNK/VN/PT39/1021-05
2021-10-19
230660 NG TY TNHH SUNJIN VINA CHI NHáNH TI?N GIANG PT HAMPARAN MAS MEKAR Palm Kernel Expeller (dry palm oil) fat: 21% min, humidity: 12% max, fiber: 18.5% max, sand / hotel2.5% max aflatoxin B1: 30ppb max;Palm Kernel Expeller( Khô Dầu Cọ) Béo:21%min, Độ ẩm:12%max, Xơ:18.5%max, Cát/sạn2.5%max Aflatoxin B1:30ppb max
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG QTE LONG AN S1
100
KG
100000
KGM
20000
USD
231021ONEYCCUB12137300
2021-11-13
230240 NG TY TNHH THANH BìNH BANARSI DAS SONS Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
307540
KG
307068
KGM
54965
USD
210921KKTCB21001486
2021-10-18
230240 NG TY TNHH THANH BìNH RADHASHYAM INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (raw material for animal feed production) (TT 26 / TT-BNNPTNT);CÁM GẠO TRÍCH LY (NGUYÊN LIỆU SẢN XUẤT THỨC ĂN CHĂN NUÔI ) (TT 26/TT-BNNPTNT)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313
KG
312268
KGM
59331
USD
200622NSAHPHG081270
2022-06-27
841720 NG TY TNHH HòA BìNH HONGKONG MYAN INTERNATIONAL TRADING GROUP CO LIMITED Gas oven with 32 trays (industrial type), FUYA brand, Model: T32GMR, capacity of 3.5kW, 380V voltage, 100% new;Lò nướng bằng gas 32 khay (Loại công nghiệp),nhãn hiệu Fuya, Model:T32GMR,công suất 3.5KW, điện áp 380V, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG (189)
5513
KG
1
SET
16945
USD
030920COSU6273325450
2020-11-25
100390 NG TY TNHH HòA BìNH DANISH AGRO A M B A Barley, harvest 2019, unprocessed, unpolished rice husk (not yet processed into other products) as raw materials for production of malt beer.;Lúa đại mạch, vụ mùa 2019, chưa qua chế biến, chưa xát vỏ trấu( chưa chế biến thành các sản phẩm khác) làm nguyên liệu để sản xuất malt Bia.
DENMARK
VIETNAM
FREDERICIA
PTSC DINH VU
987
KG
987
KGM
292028
USD
170821212656261
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15085
KG
14949
KGM
11959
USD
170821212655956
2021-08-30
902201 NG TY TNHH MTV AN BìNH ZIBO ALL WAY IMPORT EXPORT CO LTD Green tea (dry tea leaves, preliminary processing, unfiled, packing weight greater than 3 kg / bag) (scientific name: Camellia sinensis) the item is not is in the cites list, 100% new products;Chè xanh (lá chè sấy khô, đã qua sơ chế, chưa ủ men, đóng gói trọng lượng lớn hơn 3 kg/ bao) (tên khoa học: Camellia sinensis) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
15817
KG
15675
KGM
12540
USD
130422GW- 220415
2022-05-05
160411 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Maruha-nichiro salmon (ripe, closed air, labels as prescribed, to eat immediately), 50g/vial, 2lar/pair, 24 points/barrel (UNK), NSX: Maruha-Nichiro North Japan Joint Stock Company , 100%new .HSD: 1/23;Ruốc cá hồi Maruha-Nichiro(đã chín,đóng kín khí,nhãn mác theo quy định,để ăn ngay),50g/lọ,2lọ/cặp,24cặp/thùng(UNK),NSX: Cty CP Maruha-Nichiro Bắc Nhật Bản,Mới 100%.hsd:1/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16485
KG
20
UNK
448
USD
10122214580050
2022-01-14
283531 NG TY TNHH PHú BìNH WEIFANG HUABO CHEMICAL CO LTD Sodium tripolyphosphate chemicals (100%) (distributed agent in ceramic production industry), solid form, CAS: 7758-29-4, Huabo brand. NSX: 11/2021; HSD; 11/2023 100% new goods;Hóa chất sodium tripolyphosphate (100%) ( Chất phân tán trong công nghiệp sản xuất gốm sứ ) ,dạng rắn , CAS : 7758-29-4, nhãn hiệu HUABO. NSX : 11/2021; HSD ; 11/2023 hàng Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
27108
KG
27
TNE
29025
USD
070120HMF2001003HCM
2020-01-13
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 52" (1in=0.0254*52=1.3208*11485);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
15169
MTK
48237
USD
940318/2020/MI
2020-02-24
540821 NG TY TNHH HòA BìNH WOOIN INDUSTRIES LTD VC10#&Vải chính 100% Viscose - Khổ 49" (1in = 49*0.0254= 1.2446*37639.82);Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Unbleached or bleached;人造长丝纱的机织织物,包括由标题54.05的材料获得的机织织物:其它机织织物,含有按重量计85%或更多的人造长丝或条或类似物:未漂白的或漂白的
SOUTH KOREA
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
0
KG
46847
MTK
203255
USD
100522GW- 220508
2022-05-27
190211 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Wakodo cake flour taste spinach number 9, does not contain cocoa, 100g/pack, 24 packs/barrel (UNK), NSX: Senba Packaging Co., Ltd, 100%New, HSD: 9/23;Bột làm bánh Wakodo vị rau bina số 9,không chứa cacao,100g/gói,24 gói/thùng(unk), nsx: SENBA PACKAGING CO., LTD,mới 100%,hsd:9/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
15501
KG
10
UNK
177
USD
181220MAEU206366913
2020-12-23
440797 NG TY TNHH HòA BìNH EUROFOREST D O O Sawn poplar ((013) EUROPEAN POPLAR POPLAR 38mm, AB GRADE LUMBER SQUARE edged, KD) (thickness 38mm) (47,543 M3);Gỗ dương xẻ ((013) POPLAR 38mm EUROPEAN POPLAR, AB GRADE SQUARE EDGED LUMBER, KD)(Độ dày 38mm)(47.543 M3)
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
48
MTQ
16839
USD
141121214332910
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8663
KG
7425
KGM
14850
USD
141121214332832
2021-11-25
712392 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
8593
KG
7365
KGM
14730
USD
260522GW- 220538
2022-06-08
080241 NG TY TNHH LTC AN BìNH ANBER INC Steamed chestnut 260g/bag, 20 bags/barrel.nxs: tangshan huiuan food co., Ltd, 100%new goods, HSD: 10/23;Hạt dẻ hấp chín 260g/ túi, 20 túi/thùng.NXS: TANGSHAN HUIYUAN FOOD CO., LTD, hàng mới 100%, hsd:10/23
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
16591
KG
100
UNK
1179
USD
030322LA2206SHP253
2022-03-11
071239 NG TY TNHH MTV AN BìNH XIAMEN YIYUANSHENG INDUSTRY TRADE CO LTD Dried Mushroom (Scientific name: Lentinula Edodes) the item is not is in the category CITES, new products via regular processing, drying, packing 15 kg / box, 100% new goods;Nấm hương khô (tên khoa học: Lentinula edodes) hàng không nằm trong danh mục CITES, hàng mới qua sơ chế thông thường, sấy khô, đóng gói 15 kg/hộp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
TAN CANG (189)
8978
KG
7695
KGM
15390
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
112000012520112
2020-11-25
120800 NG TY TNHH TR??NG GIANG TGT HENGFA INTERNATIONAL FREIGHT FORWARDING CO LTD GUANG XI Dried pumpkin seeds, have not yet been impregnated, unprocessed spices, no shelling, not eating immediately, for use as food. Packing 40kg / bag + - 0.5 kg. New 100%;Hạt bí khô, chưa qua ngâm tẩm,chưa chế biến gia vị,chưa tách vỏ,chưa ăn được ngay, dùng làm thực phẩm. Đóng gói 40kg/bao +- 0,5kg. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
32400
KG
32000
KGM
12160
USD
120121024A578204
2021-01-22
610819 NG TY TNHH DVTM TR??NG GIANG GUANGZHOU DUNHONG IMP EXP TRADING CO LTD Female pants, freesize, not effective, lace mesh material, knitted from synthetic fibers, new 100%;Quần lót nữ, freesize, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
22520
KG
2700
PCE
540
USD
111120024A559068
2020-11-20
610820 NG TY TNHH DVTM TR??NG GIANG SHENZHEN XINBAILI IMPORT AND EXPORT CO LTD Female pants, freesize, not effective, lace mesh material, knitted from synthetic fibers, new 100%;Quần lót nữ, freesize, không hiệu, chất liệu ren lưới, dệt kim từ sợi tổng hợp, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG ICD PHUOCLONG 3
19931
KG
400
PCE
80
USD
180622ANBHPH22060104
2022-06-28
330520 NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG MIZELLA COSMETICS Hair care products: HG multi-purpose bending drugs No. 2 (HG-Max Waving Multi Coconut Perm), 510ml/bottle, 24 bottles/carton, used for curling hair, HG brand, NSX: Mizella Cosmetic, 100% new;Sản phẩm chăm sóc tóc: Thuốc uốn đa năng HG số 2 (HG-Max Waving Multi coconut Perm), 510ml/chai, 24 chai/thùng , dùng để uốn tóc, hiệu HG, nsx: Mizella Cosmetic, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8883
KG
4080
PCE
7058
USD
200222ANSVH2B2053009
2022-02-26
330520 NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG ZHAOQING KAIJOE TECHNOLOGY CO LTD Curly Drugs Hair-Superb Wave Perm.Not Brand.900ml x 2 Bags / Boxes. Number of CB: 61053/18 / CBMP-QLD. New 100%;Thuốc uốn xoăn tóc-SUPERB WAVE PERM.không nhãn hiệu.900ml x 2 túi/ hộp.Số cb:61053/18/CBMP-QLD.MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
NAM HAI
27180
KG
300
PCE
924
USD
180622ANBHPH22060104
2022-06-28
330520 NG TY TNHH TMDV HOàNG GIANG MIZELLA COSMETICS Hair care products: HG multi-purpose bending medicine (HG-Max Waving Multi Coconut Perm), 510ml/bottle, 24 bottles/carton, used for curling, HG brand, NSX: Mizella Cosmetic, 100% new;Sản phẩm chăm sóc tóc: Thuốc uốn đa năng HG số 1 (HG-Max Waving Multi coconut Perm), 510ml/chai, 24 chai/thùng, dùng để uốn tóc, hiệu HG, nsx: Mizella Cosmetic, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8883
KG
6168
PCE
15543
USD
112100015521689
2021-10-02
851520 NG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT B?C GIANG HOANG HA I E CO LTD Tin / Quick / Quick856AD / N20210904772, AC220V 1300W, use temperature in range: 100C ~ 500C, 100% new goods, year SX 2021;Máy hàn thiếc/QUICK/QUICK856AD/N20210904772, AC220V 1300W, sử dụng nhiệt độ trong phạm vi :100C ~ 500C, hàng mới 100%, năm sx 2021
CHINA
VIETNAM
CONG TY HOANG HA
CONG TY FUHONG
23
KG
1
PCE
448
USD
112100015507029
2021-10-04
844340 NG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT B?C GIANG CONG TY CO PHAN THUONG MAI DICH VU TIN HOA Zebra 170xi4,300dpi print head. PN: P1004237. AC 100V - 240V. For barcode printer thermal printing technology. the item is not has a fax and telegraph security function. SN according to the attached list. New 100%.;Đầu in Zebra 170Xi4,300dpi. PN: P1004237. AC 100V - 240V. Dùng cho máy in mã vạch công nghệ in nhiệt. Hàng không có chức năng bảo mật Fax và điện báo. SN theo bảng kê đính kèm. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CONG TY TIN HOA
CONG TY TNHH FUHONG
5
KG
4
PCE
1934
USD
112100014950000
2021-09-07
844332 NG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT B?C GIANG CONG TY TNHH THUONG MAI VA DICH VU TONG HOP TAN HUNG HA Zebra barcode printer ZT610, 600DPI, SN: 71J212300460, Voltage: 100-240VAC 50 / 60Hz 5A, Year of manufacture: 2021, No civil codeshy function, 100% new goods;Máy in mã vạch Zebra ZT610, 600dpi, SN: 71J212300460, điện áp: 100-240VAC 50/60Hz 5A, năm sản xuất: 2021, không có chức năng mật mã dân sự, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY HUNG HA
CONG TY FUHONG
142
KG
1
SET
2636
USD
112100015495307
2021-10-06
391400 NG TY TNHH FUHONG PRECISION COMPONENT B?C GIANG CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU XUAT NHAP KHAU CV VIET NAM Ion exchange seeds SM210; (1.Benzenesulfonic acid, ethenyl-, polymer with diethenylbenzene15 + -5% 2. Vinylbenzyltrimethylammonium Hydroxide Polymer with Divinylbenzene25 + -5%, 3.Water 605%) 25lit / bag;Hạt trao đổi Ion SM210; ( 1.Benzenesulfonic acid,ethenyl-,Polymer with diethenylbenzene15+-5%2. Vinylbenzyltrimethylammonium hydroxide polymer with divinylbenzene25+-5%,3.Water 605%)25lít/bao
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY XNK CV
CONG TY FUHONG
311
KG
3
BAG
761
USD