Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
010322ZGLYG0262101601
2022-04-22
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
193470
KG
42
SET
218966
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
64683
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for weaving fabric wide 230cm, weaving type, model: 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-230, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
41708
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
4
SET
29220
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
2
SET
14610
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
3
SET
24256
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
40
SET
208539
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: JLH9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: JLH9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
1
SET
9041
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
844849 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Suffering the cover of the fiber, spare parts of the weaving machine (Reed 39 "1859mm*88);Khổ bìa cuốn sợi,phụ tùng của máy dệt(REED 39"1859mm*88)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
6
PCE
666
USD
191121AQDVDHJ1230758
2021-12-14
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
99960
KG
40000
KGM
250000
USD
132100013994426
2021-07-17
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL NL-003-2020 # & 100% single cotton fiber, made from brushed fibers, 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
9971
KG
9858
KGM
51164
USD
132000012066350
2020-11-06
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE CONG TY TNHH LU THAI TAN CHAU NL-003-2020 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (JC60S / 1);NL-003-2020#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (JC60S/1)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH LU THAI (TAN CHAU)
CTY TNHH SHENGYANG (VIET NAM)
22412
KG
20004
KGM
84016
USD
241021SITTAGDA023875
2021-11-03
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & 100% cotton, made from brushed fibers, 97.18 decitex (60s / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
121180
KG
39500
KGM
185650
USD
260622COAU7239659400
2022-06-30
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 #& 100% single cotton fiber, made from carefully brush, pieces 97.18 decitex (60s/1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
98140
KG
40008
KGM
272051
USD
171220COAU7228622200
2020-12-24
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
76620
KG
38802
KGM
155207
USD
260121COAU7229385880
2021-02-01
520527 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-031-2019 # & Monofilament 100% cotton, combed fibers, the piece 97.18 decitex (60S / 1);NL-031-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 97.18 decitex (60S/1)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
79440
KG
6124
KGM
28781
USD
271121SEBL21110031
2021-12-22
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
33599
KG
12
PCE
158095
USD
271121SEBL21110030
2021-12-20
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Waterjet weaving machine, woven type, for woven fabric with 230cm, Qingdao Tianyi brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
34426
KG
12
PCE
158095
USD
290522SEBL22050027
2022-06-07
844621 NG TY TNHH TENGLONG TEXTILE VI?T NAM SUZHOU YUNHONG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Weaving machines with water rays, weaving types, woven fabric with 230cm size, Qingdao Tianii brand, Model: JW51-230, 3 kW capacity, 380V voltage (water jet Loom), 100% new;Máy dệt bằng tia nước, loại dệt thoi, cho vải dệt có khổ 230cm, nhãn hiệu QINGDAO TIANYI, model: JW51-230, công suất 3 kw, điện áp 380v (Water jet loom) , mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
63872
KG
24
PCE
205612
USD
776102784343
2022-02-24
570490 NG TY TNHH SUMINOE TEXTILE VI?T NAM SUMINOE TEXTILE CO LTD Electric carpet AUB-150 size 180 x 125cm, 355W capacity, used for heating, 100% new products;Thảm điện mã AUB-150 kích thước 180 x 125cm, công suất 355W, dùng để sưởi ấm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HA NOI
9
KG
1
PCE
21
USD
150222TCHCM2202084
2022-02-24
540244 NG TY TNHH VI?T NAM NEWISH TEXTILE FAIRTOP LIMITED Synthetic filament fibers have not been packed with retail: single filament fiber from elastic polyether urethane, non-twisted, 50TEX # 46 off white (nylon), white yarn (used to produce elastic strings). New 100%;Sợi filament tổng hợp chưa đóng gói bán lẻ : Sợi đơn filament từ nhựa đàn hồi polyether urethane, không xoắn, độ mảnh 50Tex #46 OFF WHITE (NYLON) , Sợi trắng (dùng để sản xuất dây thun). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6847
KG
495
KGM
6815
USD
111221A91BX12848
2021-12-22
844629 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM CARRY FORWARD CO LTD Weaving machines, 100% new products ,, set = pieces, imported goods (HW-4008-2300cm Plain Water Jet Loom), producing 2021.;Máy dệt vải,hàng mới 100%,,bộ=cái,hàng nhập nguyên cái(HW-4008-2300CM PLAIN WATER JET LOOM),sản xuất 2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
58700
KG
26
SET
455000
USD
030122NSSLSNGHC21Q0083
2022-01-21
480990 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM KYOKUYO CO LTD Heat transfer paper used in patterns on fabric, not printed, printed, rolled, 1905mm x12,000, quantitative 35gsm (Transfer Printing Paper);Giấy chuyển nhiệt dùng in hoa văn lên vải,chưa in hình,in chữ,dạng cuộn,khổ 1905mm x12,000,định lượng 35GSM (TRANSFER PRINTING PAPER )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG CAT LAI (HCM)
65305
KG
22411
KGM
28616
USD
301020COAU7227229920
2020-11-25
630534 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SHANDONG GALAXY IMP EXP CO LTD 04-NPL-B # & hessian woven plastic fiber (artificial textile materials) used for packaging of export products;04-NPL-B#&Bao bố đan bằng sợi nhựa (vật liệu dệt nhân tạo) dùng để đóng gói sản phẩm xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
3520
KG
15000
BAG
1840
USD
220622KASGN2206026
2022-06-28
842092 NG TY TNHH PROMAX TEXTILE VI?T NAM MEGA STAR TRADING LIMITED Printing axis of pattern pattern by heat transfer method, set = pieces (emboss roller);Trục in của máy ép hoa văn bằng phương pháp truyền nhiệt,bộ=cái( EMBOSS ROLLER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
10510
KG
1
PCE
2322
USD
291219COAU7221325970
2020-01-04
520528 NG TY TNHH SHENGYANG VI?T NAM TEXTILE SANYANG TEXTILE CO LTD NL-032-2019#&Sợi đơn 100% cotton, làm từ xơ chải kỹ, độ mảnh 58.31 decitex (100S/1);Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 83.33 decitex (exceeding 120 metric number);不供零售用棉:85%或以上的棉纱(非缝纫线):精梳单股纱:小于83.33分特(超过120公制)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
12769
KGM
72399
USD
112000013307813
2020-12-23
380859 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & Beverages hand antiseptic disinfectants Hibiscohol SH. Packing: 1 Liter / Can, with the pump. Origin: Saraya Japan;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
78
KG
80
UNA
849
USD
KTC11048934
2021-09-11
152200 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 9237 # & Preparations of oil use with plating solution for plating on Castor Oil products. Packing: 500ml / bottle;9237#&Chế phẩm dầu dùng pha chung với dung dịch mạ để mạ lên sản phẩm Castor Oil. Đóng gói: 500ml/chai
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
1
LTR
7
USD
112100016435318
2021-11-09
380860 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & bactericidal preparations use Hibiscohol SH hands. Packing: 1 liter / can, with pump heads. Origin: Saraya Japan. New 100%;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
98
KG
100
UNA
1090
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
400
PCE
869533
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Yarn platinum Wire PtW8% 35. Size: 0035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (Semis);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
3997
MTR
1149420
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
131
PCE
284772
USD
KTC11047437
2021-07-28
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Ptw8 Ptw8% Wire 35. Size: 0.035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (semi-finished products);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
59
KG
3497
MTR
9529
USD
KTC33041463
2022-06-01
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7389 #& circles/platinum seeds PTA Ring Maker D (dk 1.83mm). Material: Artificial/SUS platinum (semi -finished product);7389#&Vòng/Hạt bạch kim PTA Ring Maker D (đk 1.83mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
40
KG
40438
PCE
27106
USD
KTC33039723
2022-02-24
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7501 # & Ring / Platinum Ring Marker E (DK 0.50mm). Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);7501#&Vòng/Hạt bạch kim Ring Marker E (đk 0.50mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
166
KG
28703
PCE
14467
USD
KTC11049428
2021-09-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C340 # & CoreWire12 platinum tube (M1) 9278. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);C340#&Ống bạch kim CoreWire12 (M1) 9278. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
176
KG
56
PCE
1130
USD
KTC11046525
2021-07-03
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1898 # & Round / Marker Ring RA01 County platinum OW-2.0. Inner diameter: 1.85mm. Material: Platinum artificial (Semis) / Iridium;1898#&Vòng/Hạt bạch kim RA01 Ring Marker OW-2.0. Đường kính trong: 1.85mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)/Iridium
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
930
PCE
1915
USD
KTC33036126
2021-07-12
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION C051 # & Plastic Pipe Mounted Metal LP Braid Shaft. Size: 2.28mm * 1230mm. Material: Pebax / SUS / PTFE;C051#&Ống nhựa có gắn kim loại LP Braid Shaft. Size: 2.28mm*1230mm. Chất liệu: Pebax/SUS/PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
4
KG
77
PCE
3469
USD
KTC33036126
2021-07-12
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION F787 # & Plastic Pipe With Metal Piece Inside EP Braid Shaft 6Bml04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm * 1160mm. Material: PLASTIC + SUS304 + PTFE;F787#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 6BML04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
1070
USD
KTC33041446
2022-05-19
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION NPL14 Fluoropolymer plastic tube Hert-Shrinkable Tube RNF#1/16 (dk 2.1mm). Material: Resin+Pi;NPL14#&Ống nhựa Fluoropolymer Hert-Shrinkable Tube RNF#1/16 (đk 2.1mm). Chất liệu: Resin+PI
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
246
KG
1800
MTR
1492
USD
KTC33039872
2022-04-07
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION F782 #& plastic pipe with metal pieces inside EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Material: Plastic+SUS304+PTFE;F782#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
74
PCE
2201
USD
KTC33041052
2022-04-07
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION A384 #& TK Distal Tube 5 plastic pipe (dk 1.30mm). Material: Pebax7233+Nylon12;A384#&Ống nhựa TK Distal Tube 5 (đk 1.30mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
124
KG
200
MTR
62
USD
KTC11051439
2021-11-08
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 2834 # & blue plastic fittings, used to connect, hold or fix products, use and consume in the Spiral Extension Tube (Blue) factory. Size: 20cm * 0.5mm. New 100%;2834#&Ống nối bằng nhựa màu xanh, dùng để nối, giữ hoặc cố định sản phẩm, sử dụng và tiêu hao trong nhà xưởng Spiral extension tube (blue). Size: 20cm*0.5mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
500
PCE
10
USD
KTC33037955
2021-11-11
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 6950 # & Plastic TK Center Tube Tube D (DK 2.12mm). Material: Pebax7233 + Nylon12;6950#&Ống nhựa TK Center Tube D (đk 2.12mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
78
KG
4610
MTR
749
USD
KTC11051439
2021-11-08
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION SKPV19-031 # & Plastic Pipes for storage and preservation of Tip Protection Tube material (PP Tube 500mm). Size: 3 * 500mm. Use and consume at the factory. New 100%;SKPV19-031#&Ống nhựa dùng để đựng và bảo quản nguyên liệu Tip protection Tube (PP Tube 500mm). Size: 3*500mm. Sử dụng và tiêu hao tại nhà xưởng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
2390
PCE
97
USD
112200018469000
2022-06-29
871421 NG TY TNHH NISSIN MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH TAICO VIET NAM MA-0022A #& braking Rh, VB18-014B/RH, Steel Tackle Brake Assy Rh, 100% new goods;MA-0022A#&Phanh hãm RH, VB18-014B/RH, Steel tackle brake assy RH, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAICO VIET NAM
KHO CONG TY NISSIN MEDICAL VIET NAM
2121
KG
560
PCE
3629
USD
112200018469000
2022-06-29
871421 NG TY TNHH NISSIN MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH TAICO VIET NAM MA-0006A #& brake brake, vb18-014b/LH, Steel Tackle Brake Assy LH, 100% new goods;MA-0006A#&Phanh hãm LH, VB18-014B/LH, Steel tackle brake assy LH, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAICO VIET NAM
KHO CONG TY NISSIN MEDICAL VIET NAM
2121
KG
560
PCE
3629
USD
150320AMIGL200072325A
2020-03-25
310230 NG TY TNHH INTCO MEDICAL VI?T NAM JIANGSU INTCO MEDICAL PRODUCTS CO LTD Ammonium nitrate phosphoric ( Hỗn hợp của N2 và P2O5). Dạng bột. Dùng để sản xuất túi chườm nóng lạnh dùng 1 lần;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution;矿物或化学肥料,含氮:硝酸铵,无论是否在水溶液中
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
326
USD
150320AMIGL200072325A
2020-03-25
310559 NG TY TNHH INTCO MEDICAL VI?T NAM JIANGSU INTCO MEDICAL PRODUCTS CO LTD Hỗn hợp chất ammonium nitrate-photphorus (chứa N2 và P2O5 hoà tan trong nước dạng bột được sử dụng làm túi chườm nóng lạnh 1 lần );Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements nitrogen and phosphorus: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章的货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有氮和磷两种肥料元素的其他矿物或化学肥料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
326
USD
241021JGCSE21100271
2021-11-02
551693 NG TY TNHH SPG TEXTILE BRAR GROUP HK LTD Woven fabrics from different color fibers 50% Bamboo 50% Polyester, Code: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58 ''). New 100%;Vải dệt thoi từ các sợi màu khác nhau 50%Bamboo 50%Polyester, mã hàng: BG2532-1, BG2532-2, 112GSM, (57/58''). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
917
KG
615
MTR
861
USD
132200017857883
2022-06-07
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
132
KG
1
PAIL
2476
USD
132200016959408
2022-05-06
290372 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI Cold gas (dichlorotrifluoroethane) item: R123, Sinochem Lantian brand, used for refrigerators, 100% new products;Gas lạnh (Dichlorotrifluoroethane) ITEM: R123, Nhãn hiệu Sinochem Lantian, dùng cho máy làm lạnh, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH NUOYUAN DONG LI
CTY TNHH XDD TEXTILE
149
KG
1
PAIL
2484
USD
100422216051083
2022-05-20
520100 NG TY TNHH XDD TEXTILE SLC AGRICOLA S A M.1 raw cotton fiber, new 100%/Brazilian BCI Raw cotton 2021 crop;M.1#&Xơ bông nguyên liệu, hàng mới 100%/BRAZILIAN BCI RAW COTTON 2021 CROP
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG TIEN SA(D.NANG)
507847
KG
505647
KGM
1395220
USD
040222AFW0218709
2022-04-06
844712 NG TY TNHH DH TEXTILE DAEHAN KNIT CO LTD Single circular knitting machine and included accessories, S3.0 model, brand: Ssaangyong Machine, produced in 2019, origin: Korea (used goods), Single Circular Knitting Machine.;Máy dệt kim tròn đơn và phụ kiện đi kèm, Model S3.0, Nhãn hiệu: SSAANGYONG MACHINE, sản xuất năm 2019, Xuất xứ: Korea (hàng đã qua sử dụng), SINGLE CIRCULAR KNITTING MACHINE.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TIEN SA(D.NANG)
75400
KG
9
SET
135000
USD
132200017338932
2022-05-20
280700 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH MTV KINH DOANH DICH VU PHUOC THINH Chemical H2SO4 98% +-2% (sulfuric acid), used for wastewater treatment, CAS NO: 7664-93-9, lot no: 20241422. 100% new goods;Hóa chất H2SO4 98% +-2%(Axit sulphuric), dùng cho xử lý nước thải, CAS no: 7664-93-9, LOT no: 20241422. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV PHUOC THINH
CTY TNHH XDD TEXTILE
14314
KG
13310
KGM
2985
USD
132200016647425
2022-04-25
520299 NG TY TNHH XDD TEXTILE CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL P.2#& cotton scrap (cotton frowned cotton - Type 2 and cotton type 3);P.2#&Phế liệu bông (Bông rơi chải kỹ - loại 2 lẫn bông loại 3)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET SOI CONTINENTAL
CTY TNHH XDD TEXTILE
47620
KG
47620
KGM
66668
USD
112100014191577
2021-07-27
482210 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH V W PL0015 # & Paper Tube made of paper carton, has been hardened for wrap fabric, African: 33x3x1420 (mm), 100% new;PL0015#&Ống giấy làm từ giấy carton, đã được làm cứng dùng để quấn vải, phi: 33x3x1420 (mm), mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH V & W
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2110
KG
1000
PCE
281
USD
132100016515522
2021-11-11
391511 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH FOUNDAN THAI NL020 # & PET plastic debris (polyethylene terephthalate flake) type hard, non-porous, treated cleaning, used to produce yarn;NL020#&Mảnh vụn nhựa PET (Polyethylen terephthalate Flake) loại cứng, không xốp, đã qua xử lý làm sạch, dùng để sản xuất sợi
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH FOUNDAN THAI
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
194700
KG
194450
KGM
65774
USD
132100008927633
2021-01-16
600536 NG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE YBI CO LTD VC # & Fabrics knitted 100% polyester warp 1.0 vidan 2 (78 ") (394 GR / MET, 78"), not dyed gray fabric, 100% new goods;VC#&Vải dệt kim đan dọc 100% polyester 1.0 VIDAN 2 (78") (394 GR/MET, 78"), vải mộc chưa nhuộm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH DET NAMYOUNG VINA
CONG TY TNHH BAIKSAN TEXTILE
10906
KG
1092
MTR
1256
USD
200622218819658
2022-06-27
520612 NG TY TNHH XDD TEXTILE XUZHOU TEXHONG TIMES TEXTILE CO LTD Y.13 #& cotton fiber, single fibers, made from non-brush fibers, 67%cotton, 28%rayon, spandex 5%, new 100%/cotton Rayon Blended Yarn #Yarn 70/30C/DG16/40D- LK2.5;Y.13#&Sợi cotton,sợi đơn, làm từ xơ không chải kỹ, có 67%cotton,28%rayon, spandex 5%,hàng mới 100%/ COTTON RAYON BLENDED YARN #YARN 70/30C/DG16/40D-LK2.5
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TIEN SA(D.NANG)
25434
KG
63
KGM
383
USD
112100013255087
2021-06-23
340212 NG TY TNHH GDI TEXTILE CONG TY TNHH CONG NGHE SINH HOC LERKAM PL0019 # & smooth smooth LEK-3200B (organic matter operating on the surface, cationic form, has been packed in retail) used in the dyeing industry, 100% new products;PL0019#&Chất trơn mượt LEK-3200B (chất hữu cơ hoạt động trên bề mặt, dạng cation, đã đã được đóng gói bán lẻ) dùng trong nghành dệt nhuộm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LERKAM
CONG TY TNHH GDI TEXTILE
2096
KG
2000
KGM
6778
USD
200422MEDUAH640362
2022-06-02
844630 NG TY TNHH XDD TEXTILE WIN FAITH TRADING LIMITED 22x63 #& weaving machine for weaving weaving for 230cm wide fabric, model: optimax-i-4-r 230, picanol brand, powered by electricity, 380V voltage, capacity of 50Hz, 100%new/Rapier Weaving Machine Optimax-i-4-R;22X63#&Máy dệt kiếm loại dệt không thoi cho khổ vải rộng 230cm, model: OPTIMAX-I-4-R 230 , hiệu PICANOL,hoạt động bằng điện,điện áp 380V,công suất 50HZ, mới 100%/RAPIER WEAVING MACHINE OPTIMAX-I-4-R
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
136232
KG
30
SET
1501150
USD
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD FOC row - S -shaped collarbone brace (left) 8 holes (code: 10732-008). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Hàng FOC - Nẹp khóa xương đòn chữ S II (trái) 8 lỗ (Code: 10732-008). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
0
USD
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD The S-shaped collarbone brace (left) 8 holes (Code: 10732-008). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Nẹp khóa xương đòn chữ S II (trái) 8 lỗ (Code: 10732-008). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
5
PCE
403
USD
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD Screw HP 2.7 (Ta Rot, Star head), 16mm long (code: 10950-116). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Vít HA 2.7 (tự ta rô, đầu ngôi sao), dài 16mm (Code: 10950-116). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
20
PCE
50
USD
240320ZQ20030157
2020-03-30
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
23801
KGM
59026
USD
290121ZQ21010067
2021-02-02
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18100
KGM
47603
USD
290121ZQ21010064
2021-02-02
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE WUXI BO TIAN TEXTILE TECHNOLOGY CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7209
KG
7100
KGM
16756
USD
210121ZQ21010042
2021-01-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19700
KG
19500
KGM
51285
USD
230320ZQ20030144
2020-03-30
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex;Cotton yarn (other than sewing thread), containing less than 85% by weight of cotton, not put up for retail sale: Single yarn, of combed fibres: Measuring less than 125 decitex (exceeding 80 metric number);包含小于85%重量棉的非棉纱(非缝纫线)非零售:精梳单股纱:小于125分特(超过80公制)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
11552
KGM
28649
USD
191220ZQ20120816
2020-12-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19800
KG
19600
KGM
57820
USD
201220ZQ20120837
2020-12-23
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
11618
KG
11105
KGM
26208
USD
240121ZQ21010051
2021-02-01
520625 NG TY TNHH NANTONG XINFEI VI?T NAM TEXTILE NANTONG SUYUE IMP EXP TRADE CO LTD # & Weaving NLS6 CVC45 fabric, 55% cotton, 45% polyester, not colored, bleached. Single yarn, combed, the piece 120 decitex;NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
41600
KG
41000
KGM
107830
USD
132200017717120
2022-06-01
540248 NG TY TNHH MTV KOOKIL TEXTILE VI?T NAM KOOKIL TEXTILE CO LTD NL01 #& polypropylene fiber (400d, single fiber, no twisted, new goods);NL01#&Sợi Polypropylene (400D, Sợi đơn, không xoắn, hàng mới)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SX TM NGOC ANH TAI
CTY TNHH KOOKIL TEXTILE VN
10082
KG
6248
KGM
11541
USD
112000012816596
2020-12-07
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD DISCHARGE AGENT - Zinc formaldehyde sulphoxylat, 100% new goods, imported under TKKNQ 103 422 360 900 Item Item 1, Tested at tk goods 103 445 334 754, section 28 (CAS: 24887-06-7); DISCHARGE AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat , hàng mới 100%, Hàng nhập thuộc TKKNQ 103422360900 mục 1 ,Đã kiểm hóa tại tk 103445334754, mục 28 ( CAS : 24887-06-7)
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
2161
KG
100
KGM
780
USD
112100016561542
2021-11-16
283190 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM ONEPLUS CO LTD Discharging agent - zinc formaldehyt sulphoxylat, 100% new goods, TKKNQ 103952306360 MUC1, checked TK 103445334754, Section 28 (CAS: 24887-06-7);DISCHARGING AGENT - Kẽm formaldehyt sulphoxylat, hàng mới 100%,TKKNQ 103952306360 muc1, Đã kiểm tk 103445334754,mục 28 ( CAS : 24887-06-7 )
INDIA
VIETNAM
KHO VAN GIAO NHAN GIA DINH
KHO CTY DAE YOUNG VN
6326
KG
300
KGM
2340
USD
160522AMIGL220183822A
2022-05-24
540251 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM SHENG FANG SPECIAL FIBER SHANG HAI CO LTD Synthetic filament made of nylon (single, twisted, thinness does not exceed 50 Tex) - Nylon Hot Melt Yarn, 100%new goods,;Sợi filament tổng hợp làm từ nylon (sợi đơn, xoắn, độ mảnh không quá 50 tex) - NYLON HOT MELT YARN, Hàng mới 100%,
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
331
KG
245
KGM
6956
USD
061221CPHC9315B
2021-12-15
591000 NG TY TNHH DAE YOUNG TEXTILE VI?T NAM HWASEUNG INDUSTRIES CO LTD Straps of twisted shaft made of fabric and rubber - Twisting Belt 288, 100% new goods;Dây đai của của trục xoắn làm bằng vải và cao su - TWISTING BELT 288 , Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
357
KG
10
PCE
1589
USD