Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100008899069
2021-01-15
381800 NG TY TNHH ALLESUN NEW ENERGY VI?T NAM ALLENERGY INTERNATIONAL LTD MN01 # & Plates silicon single crystal blue (the main component is silicon), size (156 * 156) mm;MN01#&Tấm Silic đơn tinh thể màu xanh (thành phần chính là silicon), Kích thước (156*156) mm
CHINA
VIETNAM
NANNING
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33340
KG
36203
PCE
21722
USD
180622KMTCSHAJ318814CUWS
2022-06-24
848641 NG TY TNHH ALLESUN NEW ENERGY VI?T NAM ALLENERGY INTERNATIONAL LTD Machine manufacturing and assembling thin semiconductor panels (manufacturing panels), Model: FCH-210A, Capacity: 12KW, Voltage: 380V. new 100%;.#&Máy sản xuất lắp ráp tấm bán dẫn mỏng(sản xuất tấm pin),model:FCH-210A, công suất:12KW, điện áp: 380V. hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8840
KG
1
PCE
41418
USD
041021YOKBDL35732-02
2021-10-15
852714 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA216-1 # & Recorder - Recorder AH4712-N0A-NNN, 100% new;DTA216-1#&Đầu ghi hình - RECORDER AH4712-N0A-NNN, MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
127
KG
1
PCE
2672
USD
132000013293124
2020-12-23
680430 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH NGHE TINH DTA108-1 # & Grinding WA80-CMP66H 2-5-3 products for polishing in mechanical, Daiwa brands, new products 100%;DTA108-1#&Đá mài WA80-CMP66H 2-5-3 dùng để đánh bóng sản phẩm trong gia công cơ khí, nhãn hiệu Daiwa, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH NGHE TINH
CONG TY TNHH NEW VIET NAM
5
KG
50
PCE
87
USD
YGL-24104426-02
2021-02-18
901790 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA033-1 # & sensor products, steel / K-502 PIN VISE;DTA033-1#&Đầu đo sản phẩm, bằng thép/ PIN VISE K-502
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
60
KG
50
PCE
314
USD
230921SZY-SM-CAI4589A-03
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ157 # & Gearbox Parts (9461 Shaft Turbine) semi-finished products;SZ157#&Bộ phận hộp số (9461 SHAFT TURBINE) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49890
KG
942
PCE
4257
USD
230921SZY-SM-CAI4589B-05
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ165 # & Gearbox Parts (0LC010 Shaft Sub-Assy, Stator) semi-finished products;SZ165#&Bộ phận hộp số (0LC010 SHAFT SUB-ASSY, STATOR) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
49857
KG
5000
PCE
12235
USD
230921SZY-SM-CAI4589C-01
2021-10-06
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ133 # & Gearbox (Sleeve-Conv) semi-finished products;SZ133#&Hộp số (SLEEVE-CONV) Bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAIMEP TVAI
24995
KG
1581
PCE
4003
USD
160622YOKBLJ24175-02
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD Sz158 #& gearbox Part of (phc143-1 b & r housing) semi-finished products;SZ158#&Bộ phận hộp số (PHC143-1 B&R HOUSING) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
24886
KG
7580
PCE
28364
USD
160622YOKBLJ24260-03
2022-06-30
870841 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD SZ129 #& Slipper Seminum Seminom;SZ129#&Bộ phận hộp số (SLV TRANS TRB SHAFT) bán thành phẩm
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
23754
KG
3596
PCE
5772
USD
081021SZY-SM-HCM4616B-03
2021-10-16
701890 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTA754-1 # & Cat Glass Use spray cleaning products after finished drilling / Abradant (Whitemorundum / WA) WA F80 (20kg);DTA754-1#&Cát thủy tinh dùng phun làm sạch sản phẩm sau khi khoan xong / ABRADANT (WHITEMORUNDUM/WA) WA F80 (20kg)
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24968
KG
20
PKG
1725
USD
130122YOKBFW16052-03
2022-01-27
392321 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD PBS02 # & small plastic bags (Plastic Bag for CB43D), use export packing;PBS02#&Bao nhựa cỡ nhỏ (plastic bag for CB43D),dùng đóng gói hàng xuất khẩu
VIETNAM
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TANCANG CAI MEP TVAI
675
KG
800
PCE
29
USD
7761 0324 5614
2022-02-24
722880 NG TY TNHH NEW VI?T NAM ML TECH PTE LTD DTA160-1 # & steel mold / 8HP50 SS-C01-02P01;DTA160-1#&Đế khuôn bằng thép / 8HP50 SS-C01-02P01
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
3
KG
2
PCE
1380
USD
031120SZY-SM-HCM4071C-02
2020-11-12
283091 NG TY TNHH NEW VI?T NAM NAGAKURA MFG CO LTD DTB090-1 # & Flour molypen, used to prevent friction to the molding machine / Molybdenum Sulfide 54615-1510 (25g) .CAS No: 1317-33-5 # & 0,125.701,6;DTB090-1#&Bột molypen, dùng để chống ma sát cho khuôn máy/ MOLYBDENUM SULFIDE 54615-1510 (25g).CAS No: 1317-33-5 #&0,125.701,6
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24860
KG
0
KGM
88
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Nonruster P307NS 200L/Barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - Nonruster P307NS 200L/thùng
MALAYSIA
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
4600
LTR
11270
USD
132200017703300
2022-06-01
340319 NG TY TNHH NEW VI?T NAM JFE SHOJI CORPORATION OI001 #& Lubricant - Multidraw CF4 200L/barrel;OI001#&Dầu bôi trơn - MULTIDRAW CF4 200L/thùng
GERMANY
VIETNAM
ICD TANCANG SONGTHAN
KHO CTY NEW VN
12420
KG
600
LTR
3600
USD
132000012048582
2020-11-06
340320 NG TY TNHH NEW VI?T NAM CONG TY TNHH DAU NHON IDEMITSU VIET NAM OI002 # & Oil cut-DAPHNE MILCOOL XL 200L DRUM, 200 liters / barrel (used to prevent rust goods);OI002#&Dầu cắt-DAPHNE MILCOOL XL DRUM 200L, 200 lít/thùng (dùng để chống rỉ sét hàng hóa)
THAILAND
VIETNAM
KHO CONG TY IDEMITSU
KHO CONG TY NEW VIET NAM
835
KG
800
LTR
2456
USD
200122ACGL009992
2022-01-24
722611 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (micro-structure) oriented, type B30P105 thick 0.3mm x 570mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 570mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
790
KGM
1943
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722611 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 560mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 560MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1327
KGM
3868
USD
128 151 414
2021-11-23
401695 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM PRONAL S A S Vulcanized rubber oil bag can pump type X: 02840 Y: 1690 Z: 0950 F1 B15, 1ZVN467012-D6, used to produce transformers, pronal, 100% new products;Túi ngăn dầu bằng cao su lưu hóa có thể bơm phồng loại X:02840 Y:1690 Z:0950 F1 B15, 1ZVN467012-D6, dùng để sản xuất máy biến thế, hãng Pronal, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LEERS
HA NOI
15
KG
1
PCE
350
USD
112100016093309
2021-10-28
902730 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SAMSUNG SDI VIETNAM CO LTD 005000001704 # & X-ray spectrophotometer used for measuring and analyzing toxic ingredients in raw materials (Model: UX-350; AC220-240V, 50 / 60Hz, 350W; NSX: 2021; HSX: Unique). 100% new;005000001704#&Máy quang phổ tia X dùng để đo và phân tích các thành phần chất độc hại có trong các mặt hàng nguyên liệu (Model:UX-350;AC220-240V, 50/60Hz, 350W;nsx:2021;hsx:UNIQUE). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAMSUNG SDI VIETNAM CO.,LTD
ELENTEC ENERGY VIETNAM CO.,LTD
67
KG
1
SET
29500
USD
160522CULVNSA2202168
2022-06-01
151800 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM CARGILL INDIA PRIVATE LIMITED Soybean oil preparations used in an oil -shaped oil -cooled oil -shaped industry of Envirotemp FR3 FR3 FR3 FR3 for manufacturing transformer, 100%new goods. (1 IBC = 1000 LTR);Chế phẩm dầu đậu nành dùng trong công nghiệp dạng dầu cách điện tản nhiệt làm mát máy biến thế loại ENVIROTEMP FR3 FLUID dùng cho sản xuất máy biến thế, hàng mới 100%. (1 IBC = 1000 LTR)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
17485
KG
16560
KGM
48521
USD
112100015709942
2021-10-19
903033 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SAMSUNG SDI VIETNAM CO LTD 5000001711 # & Testing function of charging current, discharge voltage on PCM of PCM (Battery Function Tester (HP); S / N: 2109161002; Voltage: 250V / 3A / 160W; manufacturer: ZEFA), NSX: 2021. 100% new;5000001711#&Máy kiểm tra chức năng dòng điện sạc, xả điện áp trên PCM của PACK (BATTERY FUNCTION TESTER(HP); S/N: 2109161002; điện áp: 250V/3A/160W; hãng SX: ZEFA),nsx:2021. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
SAMSUNG SDI VIETNAM CO.,LTD
ELENTEC ENERGY VIETNAM CO.,LTD
1067
KG
1
SET
34133
USD
100322ACGL010713
2022-03-16
722511 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal particles (microscopic structure) oriented, type B23R080 thick x 0.23mm x 660mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080 dày x rộng 0.23MM X 660MM, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
96178
KG
1849
KGM
5390
USD
200122ACGL009992
2022-01-24
722511 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Electrical silicon steel is flattened flat, crystal beads (microscopic structure) oriented, type B30P105 0.3mm thick x 660mm wide, 100% new. NSX: Shanghai Baosteel;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B30P105 dày 0.3mm x rộng 660mm, mới 100%. NSX: SHANGHAI BAOSTEEL
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27738
KG
1030
KGM
2534
USD
181220339449050KUL
2020-12-23
220210 NG TY TNHH MONSTER ENERGY VI?T NAM MONSTER ENERGY SOUTHEAST ASIA SDN BHD Food Supplements - Energy drinks MONSTER ENERGY ULTRA VN 24 / 355ml (water not fermented), Item: 108 448, HSD: 10.06.2022, 100% new goods.;Thực phẩm bổ sung - Nước tăng lực MONSTER ENERGY ULTRA VN 24/355ML ( nước không lên men), Item: 108448, HSD:6/10/2022, hàng mới 100% .
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20287
KG
2184
UNK
11203
USD
281221SHAS21736933
2022-01-04
853530 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145 3 phase, 3 pole, 123kv voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1SEC, 25mm / kv, ds. ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1sec, 25mm/kV, DS. Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7874
KG
3
SET
15900
USD
150222SHAS22753663
2022-02-28
853530 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD CAUTIONAL Isolation knife for outdoor power stations JW11-72.5-1P, voltage 72 kV, 400A, 1 phase, 31.5 / 1s, ABB, 100% new;Cầu dao cách ly nối đất dùng cho trạm điện ngoài trời loại JW11-72.5-1P, điện áp 72 kV, 400A, 1 pha, 31.5/1s, hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
27176
KG
2
SET
3000
USD
230920333449646LAX
2020-11-16
950611 NG TY TNHH MONSTER ENERGY VI?T NAM MONSTER ENERGY COMPANY Snowboard - snowboard GNU BEAST MONSTER 156, Monster Energy brand, size: 154 x 28.2 cm, material: PVC, new 100%;Ván trượt tuyết - MONSTER BEAST GNU SNOWBOARD 156, hiệu Monster Energy, kích thước: 154 x 28.2 cm, chất liệu: nhựa PVC, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES
CANG CAT LAI (HCM)
329
KG
1
PCE
360
USD
HSSA2110002
2021-09-30
740929 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02730-00 # & copper metal sheet, used to connect the pole of battery vacuum cleaner, size D5.00 x W14.00 xh36.87 (T0.20). 100% new, Code: S024-00095A;3102-02730-00#&Tấm kim loại bằng đồng, dùng để kết nối các cực của quả pin máy hút bụi, kích thước D5.00 x W14.00 xH36.87 (T0.20). Mới 100%, mã: S024-00095A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
24
KG
6000
PCE
335
USD
280522WEB220623806
2022-06-06
853210 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Fixed capacitor type 2GSB011116A0022, reactive power 100kVar, 400/415V 50Hz, 3 phase, CLMD83, E. Hitachi Energy, 100% new goods;Tụ điện cố định loại 2GSB010116A0022, công suất phản kháng 100KVAR, 400/415V 50Hz, 3 pha, CLMD83, E. Hãng HITACHI ENERGY, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS SP ITC
1079
KG
5
PCE
1805
USD
280522WEB220623806
2022-06-06
853210 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM HITACHI ENERGY THAILAND LIMITED Fixed capacitor type 2GSB010391A0022, Reflective power 40kVar, 480V 50Hz, 3 phase, CLMD53, E. Hitachi Energy, 100% new goods;Tụ điện cố định loại 2GSB010391A0022, công suất phản kháng 40KVAR, 480V 50Hz, 3 pha, CLMD53, E. Hãng HITACHI ENERGY, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CFS SP ITC
1079
KG
6
PCE
882
USD
270422SISS22077068
2022-05-19
481149 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM FAXOLIF INDUSTRIES PTE LTD The unprocessed insulation kraft paper covered with two points of organic glue without self -adhesive 612g/m2 roller format greater than 700mm size (t) 0.50mm x (W) 1330mm;Giấy kraft cách điện chưa tẩy trắng đã tráng phủ điểm 2 mặt bằng chất keo hữu cơ không tự dính định lượng 612g/m2 dạng cuộn khổ lớn hơn 700mm kích thước (T)0.50mm x (W)1330mm
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
533
KG
350
KGM
872
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02573-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W14 * D22.8 * H9.45, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00920A;3102-02573-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W14*D22.8*H9.45,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00920A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
41
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02569-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pin's pole, W22.88 * D33.4 * H9.7, T0.2. New 100%, Code: SJ75-00916A;3102-02569-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, W22.88*D33.4*H9.7,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00916A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
55
USD
HSSA2110029
2021-10-18
750610 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM SUZHOU FANGLIN TECHNOLOGY CO LTD 3102-02572-00 # & sheet metal with nickel, non-alloy, used to connect the pole of the battery, size W30.8 * D23.7 * H11.5, T0.2. 100% new, Code: SJ75-00919A;3102-02572-00#&Tấm kim loại bằng Niken, không hợp kim, dùng để kết nối các cực của pin, kích thước W30.8*D23.7*H11.5,T0.2. Mới 100%, mã: SJ75-00919A
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HA NOI
12
KG
1000
PCE
56
USD
311221S365822210150009.47
2022-01-07
853529 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations using SF6 LTB145D1 / B 123KV, 50Hz, 31.5KA / 1s, 1250A, 31mm / kV (included: 1 set of air feeders). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B 123kV, 50Hz, 31.5kA/1s, 1250A, 31mm/kV (kèm: 1 Bộ thiết bị nạp khí). hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
1860
KG
1
SET
15200
USD
140522TSN220519570
2022-06-02
853529 NG TY TNHH HITACHI ENERGY VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD BEIJING The automatic circuit breaker is used for outdoor power stations using SF6 LTB145D1/B, 3 -pole, 123kV, 50Hz, 31.5KA/1S, 3150A, 25mm/KV (attached: 1 set of air intake equipment). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B, 3 cực, 123KV, 50Hz, 31.5kA/1s, 3150A, 25mm/kV (kèm: 1 Bộ thiết bị nạp khí). hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
NAM HAI
3720
KG
1
SET
15450
USD
HSLC1143906
2021-10-04
854460 NG TY TNHH ENERGY ELENTEC VI?T NAM DAEHA CABLE CO LTD 3207-01474-00 # & electric cables have attached the connector, guming 3 wires AWG16, 1.291mm wire core diameter, plastic insulated shell, 3000V wire voltage. 100% new, Code: S054-00025A;3207-01474-00#&Dây cáp điện đã gắn đầu nối, gôm 3 dây loai AWG16, đường kính lõi dây 1.291mm, vỏ cách điện bằng plastic, điện áp dây 3000V. Mới 100%, mã: S054-00025A
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
60
KG
820
PCE
469
USD
270522MYPKG402071H
2022-06-28
851431 NG TY TNHH SIEMENS ENERGY SIEMENS ENERGY SDN BHD Portable Ventilator (Blower) 12 "Diameter - 11035. Used goods;Lò sấy điện xách tay - Portable Ventilator (Blower) 12" Diameter - 11035. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8315
KG
5
PCE
115
USD
271220SGM20L00239A
2021-01-28
280461 NG TY TNHH SITECH ENERGY GRENERS HOLDINGS GROUP LIMITED Silicon material content of not less than 99.99% of silicon used to manufacture solar panels, energy, CTHH: Si, CAS code: 7440-21-3. New 100%;Silicon material có hàm lượng Silic không dưới 99,99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
19696
KG
19276
KGM
19276
USD
060921GLSGNSD210820A
2021-09-29
280461 NG TY TNHH SITECH ENERGY GRENERS HOLDINGS GROUP LIMITED Silicon Material with silicon content is not under 99.99% used to produce solar panels, CTHH: SI, CAS code: 7440-21-3. New 100%;Silicon material có hàm lượng Silic không dưới 99,99% dùng để sản xuất tấm pin năng lượng mặt trời, CTHH: Si, mã CAS:7440-21-3. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SENDAI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
18934
KG
18454
KGM
18454
USD
270522MYPKG402071H
2022-06-28
850240 NG TY TNHH SIEMENS ENERGY SIEMENS ENERGY SDN BHD Rotate electric converter - 42V isolating transformer (White Plug) - 103257. Used goods;Bộ biến đổi điện quay - 42V Isolating transformer (white plug) - 103257. Hàng đã qua sử dụng
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
8315
KG
2
PCE
140
USD
132000013290818
2020-12-23
520522 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL157 # & Yarn 100% Cotton B0002 20S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 33.8, the piece: 295.27 decitex, yarn dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL157#&Sợi 100% Cotton B0002 20S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 33.8, độ mảnh: 295.27 decitex, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
49
KGM
281
USD
132200015823306
2022-03-26
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 # & Preparations from salts of aminohydroxynaphthalensulphonic acid, used for textile industry: DAVAUX RD-P, CAS CODE: 36290-04-7, 7757-82-6, powder, no label, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
11541
KG
75
KGM
164
USD
132200016210076
2022-04-08
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050 #& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
9122
KG
50
KGM
109
USD
132200017672993
2022-05-31
292221 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC050#& Salt Products of AminoHydroynphthalensulphonic, used for textile industry: DAVAUX RD-P, Code CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, powder form, no brand, 100% new;NLC050#&Chế phẩm từ muối của Axit aminohydroxynaphthalensulphonic, dùng cho ngành dệt nhuộm: DAVAUX RD-P, mã CAS: 36290-04-7, 7757-82-6, dạng bột, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6535
KG
250
KGM
539
USD
140621ZGNGBSGNJH00168
2021-06-18
600121 NG TY TNHH NEW MINGDA VIêT NAM NINGBO SHANDA IMPORT EXPORT CO LTD NMD-V002 # & knitted fabrics, fleece, material 60% cotton, 40% polyester, size 182cm weight 245g (main fabric for clothing);NMD-V002#&Vải dệt kim, nỉ, chất liệu 60% cotton, 40%polyester, khổ 182CM trọng lượng 245g ( vải chính may quần áo)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
TAN CANG HIEP PHUOC
46688
KG
21563
MTK
12783
USD
132100016191037
2021-10-30
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y THINH NLC0011 # & 99% acetic acid (CH3COOH) (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile industry, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y THINH
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
8330
KG
8330
KGM
12265
USD
132100015365831
2021-09-25
291521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU PHU HUNG NAM NLC0011 # & Chemical acetic acid 99% (CH3COOH) (TP: Acetic acid). CAS: 64-19-7. Liquid. No labels, fixed fabrics used in textile and dyeing industries, 100% new;NLC0011#&Hóa chất ACETIC ACID 99% (CH3COOH) (TP: Axit axetic). CAS: 64-19-7. Dạng lỏng. Không nhãn hiệu, Chất cố định màu vải dùng trong ngành dệt nhuộm, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY PHU HUNG NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
8456
KG
8000
KGM
10900
USD
132200018425790
2022-06-25
520524 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY CO PHAN DET RENZE NL258 #& 100% cotton fiber, BCI JC182SKCP (Yarn 32S), Thap level: 184.55 Decitex, single fiber strands, rolls, weaving, brandless, 100% new;NL258#&Sợi 100% Cotton, BCI JC182SKCP( YARN 32S ), độ mảnh: 184.55 decitex, Sợi đơn từ xơ chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN DET RENZE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
15258
KG
3000
KGM
15300
USD
132000013322543
2020-12-24
520621 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL291 # & Fiber 60% Cotton, 40% Polyester BCVC0000 8S / 1 Single, fibers combed, spend some meters 13:52, the piece: 738.19 decitex, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, Brand: BROS, new 100%;NL291#&Sợi 60% Cotton, 40% Polyeste BCVC0000 8S/1 Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ, chi số mét 13.52, độ mảnh: 738.19 decitex, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1343
KG
857
KGM
2690
USD
180220CULSHA20015727
2020-02-24
320411 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM JIANGSU DAWAN DIGITAL TECHNOLOGY CO LTD NL9#&Thuốc nhuộm phân tán, dạng bột, màu đỏ,không nhãn hiệu - TR-217 MEKICRON RED KBSE. Mã CAS :61968-52-3. dùng trong dệt nhuộm, mới 100%;Synthetic organic colouring matter, whether or not chemically defined; preparations as specified in Note 3 to this Chapter based on synthetic organic colouring matter; synthetic organic products of a kind used as fluorescent brightening agents or as luminophores, whether or not chemically defined: Synthetic organic colouring matter and preparations based thereon as specified in Note 3 to this Chapter: Disperse dyes and preparations based thereon: Other;合成有机色素,无论是否化学定义;本章注释3中规定的基于合成有机色素的制剂;用作荧光增白剂或作为发光物质的合成有机产物,不论是否有化学定义:合成有机色素及其基于此的制剂,如本章注释3所述:分散染料和基于其的制剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
325
KGM
3640
USD
132100015814445
2021-10-16
520624 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL154 # & Yarn NE 32/1 60% BCI Cotton Combed 40% Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Yarn, Word of Combed, Level 185 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2107-759 . 100% new;NL154#&Sợi Ne 32/1 60% bci cotton combed 40%polyester ring spun yarn waxed for knitting, sợi đơn, từ xơ chải kỹ, độ mảnh 185 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, s/c: sm2107-759. Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10253
KGM
34861
USD
132100009287322
2021-01-28
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single, fibers combed) DJC729SKTS DJC8SKTS Cotton Yarn, the piece: 738.19 decitex, rolls, for the textile industry, no brand new 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton ( Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ) DJC729SKTS COTTON YARN DJC8SKTS, độ mảnh: 738.19 decitex, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
46
KG
45
KGM
137
USD
132100008712788
2021-01-08
520521 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM TEXHONG RENZE TEXTILE JOINT STOCK COMPANY NL285 # & Yarn 100% Cotton (Single yarn, of combed fibers), the piece: 738.19 decitex, JC729SKTS JC8SKTS Cotton Yarn, rolls, for the textile industry, not brand new, 100%;NL285#&Sợi 100% Cotton (Sợi đơn, làm từ xơ chải kỹ), độ mảnh: 738.19 decitex, JC729SKTS COTTON YARN JC8SKTS, dạng cuộn, dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
TEXHONG RENZE TEXTILE J.S.C
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
249
KG
113
KGM
380
USD
132100015795993
2021-10-16
282732 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL NW-IM12126 # & Chemical Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, (ALN (OH) MCL3N-M (10%) + H2O (90%)). Liquid, using wastewater treatment, no brand, 100% new;NW-IM12126#&Hóa Chất Poly Aluminum Chloride - PAC 10%. CAS: 1327-41-9, ( Aln(OH) mCl3n-m(10%) +H2O (90%) ). dạng lỏng, dùng xử lý nước thải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MEGA CHEMIACAL
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
90000
KG
90000
KGM
13647
USD
132100008874153
2021-01-14
540244 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI NL259 # & Yarn 100% spandex (Synthetic filament yarn, single yarn untwisted from elastomeric - Spandex bare yarn R / W40D) the piece: 14.81 decitex, rolls for the textile industry, no brand . New 100%;NL259#&Sợi 100% spandex ( Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ nhựa đàn hồi không xoắn - Spandex bare yarn R/W40D) độ mảnh: 14.81 decitex, dạng cuộn dùng cho ngành dệt, không nhãn hiệu. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH HYOSUNG DONG NAI
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
4446
KG
3502
KGM
19261
USD
132200015536933
2022-03-16
291611 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH Y HUNG NLC0012 # & dyeing for color brakes Sumetex-102A, (C3H4O2) N, acrylic acid polymer, liquid form, used in textile industry, CAS NO: 25085-34-1, Brand: PT.Sumei. New 100%;NLC0012#&Chất trợ nhuộm để hãm màu SUMETEX-102A, (C3H4O2)n, Acrylic acid polymer,dạng lỏng,dùng trong ngành dệt nhuộm,Cas no: 25085-34-1,Hiệu: PT.SUMEI.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH Y HUNG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2912
KG
2200
KGM
3564
USD
230320YHKGHCM2003050-02
2020-03-26
560729 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM NEW WIDE GARMENT CO LTD NPL018#&Dây luồn cắt sẵn sợi spandex;Twine, cordage, ropes and cables, whether or not plaited or braided and whether or not impregnated, coated, covered or sheathed with rubber or plastics: Of sisal or other textile fibres of the genus Agave: Other;绳索,绳索,绳索和电缆,不论是否被编织或编织,以及是否用橡胶或塑料浸渍,涂层,覆盖或护套:剑麻或龙舌兰属其他纺织纤维:其他
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3035
PCE
789
USD
132100017315401
2021-12-15
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished products) (Billet Yarn. Number: 28s1hc75rt125, 75% Cotton25% Recycle Poly) Slender: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand, 100% new;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) (BILLET YARN. Chi số : 28S1HC75RT125, 75%COTTON25%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
31500
KG
30000
KGM
98700
USD
132100015814445
2021-10-16
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60%cotton carded 40%post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21864
KG
10325
KGM
36137
USD
132100016151601
2021-10-29
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL232 # & Yarn NE 28/1 60% Cotton Carded 40% Post Consumer Recycled Polyester Ring Spun Yarn Waxed for Knitting, Single Fiber from Unlayerless Fiber, 211 Decitex, Roll, No Brand, S / C: SM2108 -843;NL232#&Sợi Ne 28/1 60% cotton carded 40% post consumer recycled polyester ring spun yarn waxed for knitting, Sợi đơn từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 211 decitex,dạng cuộn,không nhãn hiệu,s/c:sm2108-843
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
6715
KGM
23504
USD
132100015313709
2021-09-23
520613 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM NL232 # & white yarn (finished product) (Billet Yarn, Number: 28s1hc60rt140p, 60% Carded Cotton40% Recycle Poly) Poly's degree: 210.89 decitex, single fiber from unburnt fiber, rolls, weaving fabric, no brand;NL232#&SỢI TRẮNG (thành phẩm) ( BILLET YARN, Chi số : 28S1HC60RT140P, 60%CARDED COTTON40%RECYCLE POLY) độ mảnh : 210.89 decitex, sợi đơn từ xơ không chải kỹ, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu
VIETNAM
VIETNAM
CTY MTV CONG NGHIEP HUAFU VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
7140
KG
6800
KGM
22372
USD
132200016158906
2022-04-07
910910 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE NW-SM12514 #& Clock Display MH0044 Operating with electricity. Model no, brand: No. Use the time to display the fabric spinning time inside the tank. 100% new;NW-IM12514#&Đồng hồ hiển thị MH0044 hoạt động bằng điện. model không, nhãn hiệu: không. dùng hiển thị thời gian quay vải bên trong bồn. mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI DICH VU QIAN HE
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
2
KG
6
PCE
2482
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface FERAN ICE BS (liquid, nonionic, CAS: 68526-89-6 (hydroformylation products) not brand new 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm FERAN ICE BS ( dạng lỏng,không phân ly, CAS: 68526-89-6(hydroformylation products) không nhãn hiệu mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
240
KGM
415
USD
132000012042071
2020-11-06
340214 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VIET NAM NLC013 # & active organic substances used in textile dyes surface: ABLUTEX SEQ-100 BS, liquid nonionic, not the brand, New 100%;NLC013#&Chất hũu cơ hoạt động bề mặt dùng trong dệt nhuộm: ABLUTEX SEQ-100 BS , dạng lỏng không phân ly, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT DYECHEM ALLIANCE ( VIET NAM )
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
4851
KG
840
KGM
835
USD
150522SITGNJCL026664
2022-06-01
283311 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM LEINUO SHARES CO LIMITED NLC001 #& Dinatri Sulphat - Sodium Sulphate Anhydrous (Na2SO4). Powder form, no brand. Code Code: 7757-82-6, used in textile dye, 100% new;NLC001#&Hóa chất Dinatri sulphat - SODIUM SULPHATE ANHYDROUS (NA2SO4). dạng bột, không nhãn hiệu. Mã CAS : 7757-82-6, dùng trong dệt nhuộm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
110220
KG
110000
KGM
17600
USD
190121CULNGB21017369
2021-01-26
902229 NG TY TNHH NEW MINGDA VIêT NAM NINGBO SHANDA IMPORT EXPORT CO LTD Metal detectors, X-ray, used in Sun Garment (not for medical purposes, surgical, dental or veterinary) brand: SANKO, model: 6800-2, 220V electric current. New 100%;Máy dò kim bằng tia X, dùng trong ngành CN may mặc ( không dùng cho mục đích y học, phẫu thuật, nha khoa hay thú y) hiệu : SANKO, model: 6800-2, dòng điện 220V. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
13754
KG
1
SET
2506
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) C02 (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)C02(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
4377
KGM
25082
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) 12B (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)12B(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
340
KGM
1847
USD
132000013289905
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) C02 (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)C02(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
6362
KG
1066
KGM
6108
USD
132000013290818
2020-12-23
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL30 # & Fiber 50% Cotton, 50% Modal BRM (50) 0000J (AA) 40S / 1 Single, 100% artificial staple fibers, fiber dyeing, rolls, for the textile industry, the piece: 147.64 decitex, brand: BROS, new 100%;NL30#&Sợi 50% Rayon, 50% Modal BRM(50)0000J(AA) 40S/1 Sợi đơn, từ 100% xơ staple tái tạo, sợi không nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 147.64 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
1534
KG
1002
KGM
3729
USD
132100013580256
2021-07-02
551011 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET TAH TONG VIET NAM NL30 # & 40's 50/50 Modal / Rayon Siro Compact Yarn for Knitting (TP: 50% Modal 50% Rayon) Single fiber, made from recrealement staple fibers, rolls, fragmentation: 147.64 decitex, no brand, new 100%;NL30#&SỢI 40'S 50/50 MODAL/ RAYON SIRO COMPACT YARN FOR KNITTING (TP: 50% Modal 50% Rayon) Sợi đơn, làm từ xơ staple tái tạo, dạng cuộn, độ mảnh: 147.64 decitex, không nhãn hiệu, mới 100 %
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET TAH TONG VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7349
KG
7031
KGM
31498
USD
132200018410755
2022-06-24
591140 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DICH VU KY THUAT HAI VIET NW-SM235 #& Filter Files, KT: 1010x1010mm (Single sheet), used for sludge presses, filter fabric from PP fiber (PP 750B), no brand, 100% new;NW-IM235#&Vải lọc khung bản, KT: 1010x1010mm ( tấm đơn), dùng cho máy ép bùn, vải lọc từ sợi PP(PP 750B), không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH DICH VU KY THUAT HAI VIET
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
98
KG
10
TAM
81
USD
132100016151601
2021-10-29
550959 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM NL262 # & Yarn NE 30/1 50% POST CONSUER RECYCLED Polyester 25% BCI Cotton Combed 25% Viscose Compact Yarn Waxed for Knitting, Other Fibers, Words Staple Polyeste, DC: 197 Decitex, No Brand, SC: SM2107-759;NL262#&Sợi Ne 30/1 50% post consumer recycled polyester 25% bci cotton combed 25%viscose compact yarn waxed for knitting,Sợi khác, từ xơ staple polyeste,đmảnh:197 decitex,không nhãn hiệu,sc:sm2107-759
VIETNAM
VIETNAM
CT TNHH MEI SHENG TEXTILES VIET NAM
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
21904
KG
3131
KGM
11115
USD
132100017429291
2021-12-14
290499 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
7947
KG
1560
KGM
1268
USD
132100017428112
2021-12-14
290499 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE VN NLC047 # & Preparations from special organic salt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate): DAVAUX RS LIQ, liquid, non-labeled, used in textile dyeing, CAS: 127-68-4, 100% new;NLC047#&Chế phẩm từ muối hữu cơ đặc biệt (sodium 3-nitrobenzenesulphonate ): DAVAUX RS LIQ, dạng lỏng, không nhãn hiệu, dùng trong dệt nhuộm, CAS: 127-68-4, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DYECHEM ALLIANCE (VN)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
25110
KG
1680
KGM
1366
USD
132100009685165
2021-02-18
551090 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH BROTEX VIET NAM NL279 # & Fibers 70% Modal, 30% Polyester BTM (70) 3377 (AA) 26S / 1 Fiber, from artificial staple fibers, yarn dyed, rolls, for the textile industry, the piece: 227.13 decitex, effective : BROS, new 100%;NL279#&Sợi 70% MODAL, 30% Polyeste BTM(70)3377(AA) 26S/1 Sợi khác, từ xơ staple tái tạo, sợi có nhuộm,dạng cuộn,dùng cho ngành dệt, độ mảnh: 227.13 decitex, hiệu: BROS,mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH BROTEX (VIET NAM)
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
5284
KG
680
KGM
5191
USD
132200016000799
2022-04-01
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG NL233 100% Ring Spun Cotton Carded Ne 28/1 for Knitting, single fibers, from non -brushed fibers, 210.91 decitex pieces, rolls, woven use, no new brand 100%;NL233#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne 28/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu MỚI 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10168
KG
9526
KGM
40960
USD
132100016688988
2021-11-18
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY CO PHAN SOI PHU HOANG NL233 # & Fiber CD28 100% Cotton (Single fiber made of non-combed fibers) rolls, 211 decitex, used in textile, no brands, 100% new products;NL233#&Sợi CD28 100% cotton (sợi đơn làm từ xơ không chải kỹ) dạng cuộn, độ mảnh 211 decitex, dùng trong ngành dệt, không nhãn hiệu, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN SOI PHU HOANG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM )
59535
KG
56700
KGM
217728
USD
132100015203795
2021-09-17
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET VIET PHU NL233 # & Fiber CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn NE 28/1 for knitting), single yarn, Fiber does not comb, 210.91 decitex, rolls, use woven fabric, no brand, 100% new;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12244
KG
11642
KGM
40981
USD
132100013081086
2021-06-16
520513 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH DET VIET PHU NL233 # 28W CD & Yarn (100% Cotton Yarn Spun Carded for Knitting Ne 28/1), single yarn, fibers are not combed, the piece 210.91 decitex, rolls, No brand. New 100%;NL233#&Sợi CD 28W (100% Cotton Carded Spun Yarn Ne 28/1 for Knitting), sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh 210.91 decitex, dạng cuộn, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DET VIET PHU
CONG TY TNHH NEW WIDE ( VIET NAM )
12225
KG
11623
KGM
40912
USD
132100017395878
2021-12-13
520514 NG TY TNHH NEW WIDE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DET KIM DONG PHUONG Nl158 # & yarn 100% Ring Spun Carded Carded NE40 / 1 for knitting, single yarn, fiber not combed, thread: 147.64 decitex, roll form, use weaving fabric, no brand, 100% new;NL158#&Sợi 100% Ring spun cotton carded Ne40/1 for knitting, sợi đơn, từ xơ không chải kỹ, độ mảnh: 147.64 decitex, dạng cuộn, dùng dệt vải, không nhãn hiệu, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV DET KIM DONG PHUONG
CONG TY TNHH NEW WIDE (VIET NAM)
10419
KG
9900
KGM
43560
USD
140222PHILLW220032
2022-02-24
850870 NG TY TNHH NEW HANAM NEW MOTECH CO LTD Brake parts Vacuum cleaner, metal, Lever Release, DJ66-00907A, 100% new goods # & vn;Bộ phận hãm dây máy hút bụi, bằng kim loại, LEVER RELEASE, DJ66-00907A, hàng mới 100%#&VN
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2462
KG
6000
PCE
558
USD
BRI35416
2021-11-05
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
185
KG
38400
MTR
1820
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C -With 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
19200
MTR
910
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109D;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109D -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
48000
MTR
3302
USD
121121DSNAKR21110840
2021-11-24
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose rolls used for insulation, untidering, mounting face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E - 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
585
KG
18000
MTR
1395
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109B -Combine 100%;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109B -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
115200
MTR
5795
USD
080422DSNAKR22040821
2022-04-19
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics from cellulose is curled up for insulation, not reinforced, attached to the face, combined with other materials -Insulation fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109E;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109E -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1702
KG
36000
MTR
3017
USD
180921DSNAKR21090837
2021-09-30
392079 NG TY TNHH NEW HANAM GNS TRADING CO LTD Plastics plate from cellulose rolls used to insulate, unneasediated, mounted face layers, combined with other materials - Insulation Fiber (cellulose), 1mm thick, 3mm wide, code: DJ62-10109C - 100% new;Tấm plastics từ xenlulo dạng cuộn tròn dùng để cách nhiệt, chưa được gia cố, gắn lớp mặt, kết hợp với các vật liệu khác - INSULATION FIBER (xenlulo), dày 1mm, rộng 3mm, Code: DJ62-10109C -mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
1047
KG
134400
MTR
6371
USD