Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
190522KMTCSHAJ176856
2022-06-01
390730 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD Acrylat oligomer mixture is used to produce UV paint: TPGDA -F (product code: 148286) used to produce paint. CAS: 42978-66-5;Hỗn hợp các oligomer của acrylat dùng sản xuất Sơn UV: TPGDA -F (Mã hàng: 148286) dùng để sản xuất sơn. CAS: 42978-66-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8756
KG
3
TNE
16800
USD
190522KMTCSHAJ176856
2022-06-01
390730 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD UV Ethoxylate (3) trimethylolpropane triacrylate: Eo3-TMPTA (product code: 146690) used to produce UV.CAS paint: 28961-43-5;Nhựa UV ethoxylate (3) trimethylolpropane triacrylate: EO3-TMPTA ( mã hàng: 146690) dùng để sản xuất sơn UV.CAS:28961-43-5
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
8756
KG
1
TNE
5040
USD
040322JMSSINCLI004582
2022-03-11
291539 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM HEXA CHEMICALS S PTE LTD Eastman de acetate solution Liquid: 2- (2-ethoxyethoxy) Ethyl acetate dispersed in the water environment. Batch No: TD21019949 (210.9 kg / drum) (Code: 148265) Used to produce paint CAS: 112-15-2;Dung dịch EASTMAN DE ACETATE dạng lỏng : 2-(2-ethoxyethoxy)ethyl acetate phân tán trong môi trường nước. Batch no: TD21019949 (210.9 kg/ drum) (Mã hàng: 148265)dùng để sản xuất sơn CAS: 112-15-2
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4660
KG
633
KGM
2910
USD
190622KMTCHKG4741908
2022-06-28
391220 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM NORTH CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Nitrocellulose H1/16 IPA (Code 147790)-Used to produce paint (goods with family results number 018/KĐ4-TH dated January 12, 2018 of the CCCHQ4) .CAS: 9004-70-0, 67-63-0;Nitrocellulose H1/16 IPA (Mã hàng 147790) - Dùng để sản xuất sơn (Hàng có KQGĐ số cv 018/KĐ4-TH ngày 12/01/2018 của CCKĐHQ4).CAS: 9004-70-0, 67-63-0
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18120
KG
16000
KGM
45600
USD
130522ZGXMN0030000039
2022-05-24
251110 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM YONGAN VIATON MINERALS CO LTD 146441 - Sulphate Bary powder: 6B003 Portaryte B 15 (product code: 146441) used to produce paint. Code CAS: 7727-43-7. New 100%.;146441 - Bột sulphate bary: 6B003 PORTARYTE B 15 (Mã hàng: 146441) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 7727-43-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
20000
KGM
10580
USD
190222CULVXMN2201538
2022-02-26
251110 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM YONGAN VIATON MINERALS CO LTD Powder Sulphate Bary: Portaryte B 15 (Code: 146441) used to produce paint. Code Code: 7727-43-7. New 100%.;Bột sulphate bary: PORTARYTE B 15 (Mã hàng: 146441) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 7727-43-7. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
20
TNE
10820
USD
170522ZGNGB0171001172
2022-05-26
251110 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM SHANGHAI MEG IMP AND EXP CORPORATION Sulphate Bary Barium Sulfate (Code: 146445) is used to produce paint. Code CAS: 7727-43-7. New 100%;Bột sulphate bary BARIUM SULFATE (Mã hàng: 146445) dùng để sản xuất sơn. Mã CAS: 7727-43-7. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
8064
KG
8000
KGM
6440
USD
010622PCL/HCM/006021
2022-06-07
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Flax oil: Raw Linseed Oil 14-402-00 (product code: 147933) used to produce paint. CAS: 8001-26-1;Dầu lanh: Raw linseed Oil 14-402-00 (Mã hàng: 147933) dùng để sản xuất sơn. CAS:8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
839
KG
570
KGM
2223
USD
080322HLCUANR220233170
2022-04-21
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM VANDEPUTTE OLEOCHEMICALS SA NV Flaxseed oil: Refined Linseed Oil (Code: 147934) is used to produce paint. CAS: 8001-26-1 (190kg/drum);Dầu hạt lanh: Refined Linseed Oil (Mã hàng:147934) dùng để sản xuất sơn. CAS: 8001-26-1(190kg/drum)
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
16400
KG
15
TNE
34128
USD
220422OOLU4053010030
2022-06-07
390910 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM SADEPAN CHIMICA S R L Copolyme urea-melamin-formaldehyde, the content of urea monomers is superior to MUF wood stickers: MUF 1348. CAS: 25036-13-09 (> 97.5%) & 50-00-0 ((0.2 <1) %).New 100%. KQPTPL 281/TB-KD3 dated February 25, 2021 (TB 8146/TB-TCHQ);Copolyme Ure-melamin-formaldehyde,hàm lượng monome ure trội hơn-Keo dán gỗ MUF: MUF 1348.Mã CAS: 25036-13-09(>97,5%)&50-00-0((0,2<1)%).Hàng mới 100%. KQPTPL 281/TB-KD3 Ngày 25/02/2021(TB 8146/TB-TCHQ)
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG CAT LAI (HCM)
51640
KG
24750
KGM
57968
USD
1604221855857380
2022-05-24
760310 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM ECKART ASIA LIMITED Inorganic color medicine from aluminum powder: Aluminum Powder Standart PCU 3500 (20kg/drum) (inspected to determine HS code according to TK: 103318916521-19/20/2020);Chế phẩm thuốc màu vô cơ từ bột nhôm: Aluminium Powder STANDART PCU 3500 (20kg/Drum) (Đã kiểm hóa để xác định mã HS theo TK :103318916521-19/05/2020)
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
260
KG
200
KGM
10782
USD
300322CTLT09600043590
2022-04-05
390461 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM TROY SIAM COMPANY LIMITED Additives in electrostatic powder paint. Powdermate 486CFL @15 kg. (100%new goods);Phụ gia trong nghành sơn bột tĩnh điện. POWDERMATE 486CFL @15 KG .(hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
571
KG
30
KGM
930
USD
210422047CA01402
2022-05-24
390430 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD Eva liquid water system: Eva Sumikaflex 808HQ. Item code: 147806. Used to produce glue. Code CAS: 7732-18-5 (50%). 100% new products at TK 103232339233/A12 dated March 31, 2020;EVA dạng lỏng hệ nước: EVA SUMIKAFLEX 808HQ . Mã hàng: 147806. Dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 7732-18-5 (50%). Hàng mới 100% Kiểm hóa tại tk 103232339233/A12 Ngày 31/03/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18954
KG
18000
KGM
37656
USD
200522PGU200092900
2022-06-07
390430 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM INABATA SINGAPORE PTE LTD Eva liquid water system: Eva Sumikaflex 808HQ. Item code: 147806. Used to produce glue. Code CAS: 7732-18-5 (50%). 100% new products at TK 103232339233/A12 dated March 31, 2020;EVA dạng lỏng hệ nước: EVA SUMIKAFLEX 808HQ . Mã hàng: 147806. Dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 7732-18-5 (50%). Hàng mới 100% Kiểm hóa tại tk 103232339233/A12 Ngày 31/03/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
18954
KG
18000
KGM
37656
USD
170222IRSINHCM2223665
2022-02-24
390530 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM KURARAY ASIA PACIFIC PTE LTD Plastic Beads Kuraray Pod 22-88 20kg PE Bag. Used to produce wooden glue. Item: 151157. Code Code: 9002-89-5, 9002-89-5, 1428741-30-3, 139871-83-3, 67-56-1, 79-20-9. 100% new;Hạt nhựa KURARAY POVAL 22-88 20kg PE bag. Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Mã hàng:151157. Mã CAS: 9002-89-5, 9002-89-5, 1428741-30-3, 139871-83-3, 67-56-1, 79-20-9. Mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
25110
KG
24000
KGM
95040
USD
150222TAOCB220014391
2022-02-24
252620 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM LAIZHOU YUFENG MINING COMPANY LIMITED Talc: Talc Powder TL-3 (Item code: 146560) used in paint production. CAS code: 14807-96-6. New 100%;Bột Talc : TALC POWDER TL-3 (Mã hàng: 146560) dùng trong sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22440
KG
22
TNE
6974
USD
110522ZGTAO0210000036
2022-05-24
252620 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM LAIZHOU YUDONG MINING COMPANY LIMITED TALC powder: TALC Power TL-4 (product code: 146565) is used to produce paint. Code CAS: 1318-59-8. New 100%.; Bột Talc : TALC POWER TL-4 (Mã hàng: 146565) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1318-59-8. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20470
KG
20
TNE
7560
USD
300522SMLMSEL2H8506200
2022-06-08
291469 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AKZONOBEL INDUSTRIAL COATINGS KOREA LTD Substance 2-hydroxy-2-methylpropenone micure HP-8 is used to produce paint. Ingredients: 2-Hydroxy-2-Methylpropiophenone. NSX: Miwon Specialty Chemical Co., Ltd. New 100%.;Chất 2-Hydroxy-2-Methylpropiopenone MICURE HP-8 dùng để sản xuất sơn. Thành phần: 2-Hydroxy-2-methylpropiophenone. NSX: MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO., LTD. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
15777
KG
40
KGM
342
USD
40222220234000000
2022-02-24
390920 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM ALLNEX JAPAN INC Melamine Plastic: Cymel 303LF (Item Code: 147868). Batch: SH0223181 & SH0251043 - Using paint production. Code Code: 50-00-0. New 100%.;Nhựa Melamine : Cymel 303LF (Mã hàng: 147868). Batch: SH0223181&SH0251043 - Dùng sản xuất sơn. Mã cas: 50-00-0. Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
10462
KG
9600
KGM
24960
USD
190222EGLV 091230078201
2022-02-24
283650 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM IMERYS MINERALS MALAYSIA SDN BDH 86796 M Calcium carbonate powder: IMERCARB 1 (25kg / bag) (Code: 148202) used to produce glue. Code Code: 471-34-1. 100% new goods inspected at TK 103366196623 / A12 on 18/06/2020;Bột Calcium carbonate: IMERCARB 1(25KG/ bag) (Mã hàng: 148202 ) dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100% Kiểm hóa tại tk 103366196623/A12 ngày 18/06/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CONT SPITC
20600
KG
20000
KGM
2340
USD
190222EGLV 091230078235
2022-02-24
283650 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM IMERYS MINERALS MALAYSIA SDN BDH 86796 M Calcium carbonate powder: IMERCARB 1 (25kg / bag) (Code: 148202) used to produce glue. Code Code: 471-34-1. 100% new goods inspected at TK 103366196623 / A12 on 18/06/2020;Bột Calcium carbonate: IMERCARB 1(25KG/ bag) (Mã hàng: 148202 ) dùng để sản xuất keo. Mã CAS: 471-34-1. Hàng mới 100% Kiểm hóa tại tk 103366196623/A12 ngày 18/06/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CONT SPITC
20600
KG
20000
KGM
2340
USD
110422THSE0357550
2022-04-19
320810 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AKZO NOBEL PAINTS THAILAND LIMITED Polyester Primax 1200 4800-46636 primer is used to paint rolled steel (code 5691420) (180L/1PCE). CAS code: 64742-95-6; 111-76-2; 123-42-2; 7789-06-2; 64742-94-5; 71-36-3; 100-41-4; 91-20-3;Sơn lót gốc Polyester Primax 1200 4800-46636 dùng để sơn thép cuộn (Code 5691420) (180L/1PCE). Mã CAS: 64742-95-6; 111-76-2; 123-42-2; 7789-06-2; 64742-94-5; 71-36-3; 100-41-4; 91-20-3
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
16823
KG
70
PCE
49103
USD
180222SNKO190211203194
2022-02-24
290532 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM DOW CHEMICAL PACIFIC SINGAPORE PRIVATE LIMITED Paint production materials: Propylene Glycol Industrial Grade (propylene glycol (propane-1,2-diol - organic chemicals) used in paint industry). Code Code: 57-55-6 (215kg / DR);Nguyên liệu sản xuất sơn: Propylene Glycol Industrial Grade (Propylene glycol (propan-1,2-diol- Hóa chất hữu cơ) dùng trong ngành sản xuất sơn). Mã CAS: 57-55-6 (215KG/DR)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
18559
KG
17200
KGM
49880
USD
160422YMLUN851118229
2022-06-28
252930 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM SIBELCO NORDIC AS Nephelin Xienite mineral powder: Nepheline S7 PO: 25: PA: S4: H: 1000 (Item code: 140438) is used to produce paint: 37244-96-5;Bột khoáng nephelin xienite: Nepheline S7 PO:25:PA:S4:H:1000(Mã hàng: 140438) dùng để sản xuất sơn.CAS: 37244-96-5
NORWAY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
10320
KG
10000
KGM
8197
USD
170422NSCSGN22040022
2022-04-26
291612 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM MIWON SPECIALTY CHEMICAL CO LTD Dipropylene glycol diacrylate monomer: Miramer M222 (product code: 148299) is used to produce paint. CAS: 57472-68-1;Dipropylene Glycol Diacrylate monomer:MIRAMER M222 (Mã hàng: 148299) dùng để sản xuất sơn. CAS:57472-68-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2914
KG
2400
KGM
10800
USD
250522PSINHC12205020
2022-06-02
282550 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AMERICAN CHEMET CORPORATION Copper oxide powder: Lolo tint lm (product code: 124890) is used to produce paint. CAS: 1317-39-1; 1317-38-0. New 100%;Bột oxit đồng: LOLO TINT LM (Mã hàng: 124890) dùng để sản xuất sơn. CAS: 1317-39-1; 1317-38-0. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5099
KG
5000
KGM
50750
USD
250522PSINHC12205021
2022-06-02
282550 NG TY TNHH AKZO NOBEL VI?T NAM AMERICAN CHEMET CORPORATION Copper oxide powder: Lolo tint lm (product code: 124890) is used to produce paint. CAS: 1317-39-1; 1317-38-0. New 100%;Bột oxit đồng: LOLO TINT LM (Mã hàng: 124890) dùng để sản xuất sơn. CAS: 1317-39-1; 1317-38-0. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6143
KG
6000
KGM
63840
USD
191221S21120350001
2022-01-05
390690 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM NITTO KASEI CO LTD 147835 - Dampling resin solution Brown: Resin for Paint NT-RMZ (Product code: 147835) Used to produce paint. Code CAS: 1330-20-7; 100-41-4; 68425-02-5. New 100%;147835 - Dung dịch nhựa thông biến tính màu nâu: RESIN FOR PAINT NT-RMZ (Mã hàng: 147835) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1330-20-7; 100-41-4; 68425-02-5. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
16640
KG
3200
KGM
20763
USD
091221HCM-6142
2021-12-15
281700 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM METOXIDE SINGAPORE PTE LTD Zinc oxide white seal zinc oxide powder (Item code: 5W131) used to produce paint. CAS code: 1314-13-2. New 100%.;ZINC OXIDE WHITE SEAL Bột oxit kẽm ( Mã hàng: 5W131) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 1314-13-2. Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
20400
KG
20000
KGM
68000
USD
280220ICL2000305
2020-03-11
380630 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM DEQING YINLONG INDUSTRIAL CO LTD Phụ gia pha Sơn - Gôm Ester: Glycerol Ester RR100 (Mã hàng: 2C002) - Dùng sản xuất sơn;Rosin and resin acids, and derivatives thereof; rosin spirit and rosin oils; run gums: Ester gums: Other;松香和树脂酸及其衍生物;松香油和松香油;运行牙龈:酯胶:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2
TNE
4000
USD
161221045BA36954
2022-01-07
380894 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Preparation of liquid disinfectant, disinfectant: Acticide DB 20 (Product code: 148402). Use wood glue sx. No CAS. New 100% KQ PPP No. 1032 / TB-KD4 on 06/09/2020;Chế phẩm hóa chất khử trùng, diệt khuẩn dạng lỏng:Acticide DB 20 ( Mã hàng: 148402). Dùng sx keo dán gỗ. Không CAS.Mới 100% KQ PTPL số 1032/TB-KD4 Ngày 06/09/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
9504
KG
2000
KGM
7420
USD
180122X2200189SGN002
2022-01-26
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Natural Triglyceride vegetable oil: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (has been refined) (Code: 147935). CAS: 67746-08-1, 8001-26-1 Used to produce paint;Dầu thực vật triglyceride tự nhiên: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (đã được tinh chế)(Mã hàng:147935). CAS:67746-08-1, 8001-26-1 dùng để sản xuất sơn
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3260
KG
1900
KGM
6365
USD
190721PCL/HCM/005547
2021-08-05
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Linen oil: RAW LINSEED OIL 14-402-00 (SKU: 4L001) Used to produce paint. CAS: 8001-26-1;Dầu lanh: Raw linseed Oil 14-402-00 (Mã hàng: 4L001) dùng để sản xuất sơn. CAS:8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4434
KG
1140
KGM
3671
USD
190721PCL/HCM/005547
2021-08-05
151519 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Natural Triglyceride Vegetable Oil: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (has been refined) (Code: 4L021). CAS: 67746-08-1, 8001-26-1;Dầu thực vật triglyceride tự nhiên: Medium Viscosity Linseed Oil 40-50 (đã được tinh chế)(Mã hàng: 4L021). CAS:67746-08-1, 8001-26-1
BELGIUM
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
4434
KG
1900
KGM
5590
USD
280920PCL/HCM/004959
2021-06-24
271490 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM UNILITE CHEMICALS PTE LTD Gilsonite plastic beads: Gilsonite Selects 325 Grade (SKU: 4A126) used to produce paint;Hạt nhựa Gilsonite: Gilsonite Selects 325 Grade (Mã hàng: 4A126) dùng để sản xuất sơn
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
823
KG
800
KGM
1840
USD
06112001PKG0289923
2020-11-16
380895 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM THOR SPECIALTIES SDN BHD Disinfecting chemical preparations and disinfectants containing 2,2Dibromo-3-Nitrilopropionamide and glycol compounds, liquid: Acticide DB 20 (SKU: 8F473). Glue used to manufacture new CAS.Hang go.Khong code 100%;Chế phẩm hóa chất khử trùng, diệt khuẩn có chứa 2,2Dibromo-3-Nitrilopropionamide và hợp chất glycol, dạng lỏng: Acticide DB 20(Mã hàng: 8F473). Dùng để sản xuất keo dán gỗ.Không mã CAS.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5280
KG
1000
KGM
3300
USD
240821TDGHCM2181319
2021-09-08
902480 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM BANG INSTRUMENT COMPANY LIMITED Exposing test machine - Wear Resistance Tester. Model: BA-7650S. 71x55x37cm size. Capacity: 47.5r / min. Laboratory use, 100% new products;Máy kiểm tra độ trầy xước - Wear resistance tester. Model: BA-7650S. Kích thước 71x55x37cm. Công suất: 47.5r/min. Dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
168
KG
2
SET
8878
USD
021120PKGCB20014070
2020-11-06
283651 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM OMYA MALAYSIA SDN BHD Powder Calcium Carbonate: Calcium carbonate OMYCARB 2SM (SKU: 6K694). Used to produce wood glue. CAS Code: 1317-65-3.Hang new 100%;Bột Calcium Carbonate: CALCIUM CARBONATE OMYCARB 2SM ( Mã hàng: 6K694). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Mã CAS: 1317-65-3.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KLANG
CANG CAT LAI (HCM)
20720
KG
20000
KGM
3200
USD
132000005289067
2020-01-15
291533 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM KAISER INTERNATIONAL CO LTD Hóa chất hữu cơ - NORMAL BUTYL ACETATE, hàng mới 100%. KQGD: 0082/TB-KD4 ngày 22/01/2018. Mã CAS: 123-86-4;Saturated acyclic monocarboxylic acids and their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Esters of acetic acid: n-Butyl acetate;饱和无环单羧酸及其酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:乙酸酯:乙酸正丁酯
CHINA HONG KONG
VIETNAM
KHO CTY VOPAK
KHO CTY AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM
0
KG
160000
KGM
140000
USD
071221OSB1001518
2021-12-15
390530 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM JAPAN VAM AND POVAL CO LTD Polymer seeds: Polyvinyl Alcohol PVA JP-18Y (Code: 147740). Used to produce wooden glue. CAS code: 67-56-1. New 100%. Check in TK 103217412761 / A12 on 23/03/2020;Hạt Polymer: POLYVINYL ALCOHOL PVA JP-18Y (Mã hàng: 147740). Dùng để sản xuất keo dán gỗ. Mã CAS: 67-56-1. Hàng mới 100%. Kiểm hóa tại TK 103217412761/A12 Ngày 23/03/2020
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG CONT SPITC
26674
KG
25600
KGM
62080
USD
011221KMTCDLC172739
2021-12-15
252620 NG TY TNHH AKZO NOBEL COATINGS VIETNAM LIAONING AIHAI TALC CO LTD Talc Powder Ax 2 # Talc Powder (Code: 6T212) used to produce paint. Code Code: 14807-96-6 & 546-93-0. New 100%.;TALC POWDER AHIP 2# Bột Talc (Mã hàng: 6T212) dùng để sản xuất sơn. Mã cas: 14807-96-6 & 546-93-0. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
46140
KG
45
TNE
10935
USD
081021OOLU2033006370
2021-10-19
390521 NG TY TNHH S?N AKZO NOBEL VI?T NAM CELANESE SINGAPORE EMULSIONS PTE LTD Paint production materials: Celvolit 1602 (copolymers vinyl acetate, dispersed in water environment).;Nguyên liệu sản xuất sơn: CELVOLIT 1602 (Copolyme vinyl axetat, phân tán trong môi trường nước).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CONT SPITC
21620
KG
21620
KGM
25901
USD
300621OOLU2032363240
2021-07-09
390521 NG TY TNHH S?N AKZO NOBEL VI?T NAM CELANESE SINGAPORE EMULSIONS PTE LTD Paint production material: Celvolit 1602 (copolymers vinyl acetate, dispersed in water environment).;Nguyên liệu sản xuất sơn: CELVOLIT 1602 (Copolyme vinyl axetat, phân tán trong môi trường nước).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
21630
KG
21630
KGM
23793
USD
221020EGLV140001555117
2020-11-23
320612 NG TY TNHH S?N AKZO NOBEL VI?T NAM BILLIONS HONG KONG CORPORATION LIMITED Raw materials for manufacturing paint: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Finished products from titanium dioxide - Other pigments, used in the manufacture of paints). Code CAS: 13463-67-7 (1,000 kg / bag);Nguyên liệu sản xuất sơn: Titanium Dioxide Rutile BLR-895 (Chế phẩm từ Dioxide titan - Chất màu khác, được dùng trong sản xuất sơn). Mã CAS: 13463-67-7 (1.000 kg/bag)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
20700
KG
20000
KGM
42400
USD
231020AYAH420470
2020-11-25
320612 NG TY TNHH S?N AKZO NOBEL VI?T NAM ANHUI GOLD STAR TITANIUM DIOXIDE GROUP CO LTD Raw materials for manufacturing paint: Titanium Dioxide Rutile R-216 (Finished products from titanium dioxide - Other pigments, used in the manufacture of paints). 1000 kg / bag;Nguyên liệu sản xuất sơn: Titanium Dioxide Rutile R-216 (Chế phẩm từ Dioxide titan - Chất màu khác, được dùng trong sản xuất sơn). 1000 kg/bag
CHINA
VIETNAM
MAANSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
20000
KGM
33600
USD
020122OBSGN220056
2022-01-06
282110 NG TY TNHH S?N B?T T?NH ?I?N AKZO NOBEL VI?T NAM LANXESS PTE LTD Gold iron oxide, powder form. Bayferrox 420. Kiem Hoa TK / 102758765061 / A112 right 16/07/2019;Oxit Sắt vàng,dạng bột. BAYFERROX 420. KIEM HOA TK/ 102758765061/A112 NGAY 16/07/2019
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG ICD PHUOCLONG 3
5804
KG
5600
KGM
13361
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD