Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
9702370296
2021-12-14
420291 NG TY TNHH AIR MANUFACTURING INNOVATION VI?T NAM NIKE IHM INC 100% Polyester Sports Bags, Nike Brand - Nike Futue Pro Duffle Bag. Color: white + black. Size: 48cm L x 23cm W x 23cm H. New 100%;Túi thể thao 100% polyester, hiệu NIKE - NIKE FUTUE PRO DUFFLE BAG. Màu: trắng + đen. Kích thước: 48cm L x 23cm W x 23cm H. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
PORTLAND - OR
HO CHI MINH
48
KG
35
PCE
770
USD
190122SITGLCHP283543-02
2022-01-25
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet form, Unharmong E-1412X-1 (EPDM 40 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1412X-1 (EPDM 40 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15002
KG
1930
KGM
5924
USD
190122SITGLCHP283543-01
2022-01-25
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet, unavoidant E-1524SCX-1 (SPE-411V), CAS (25038-2-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd , 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa mã E-1524SCX-1(SPE-411V), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
15002
KG
260
KGM
853
USD
190721SITGLCHP255750-02
2021-07-26
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment Diene rubber - Ethylene Propylene (EPDM), sheet form, unavified E-1422X-1 (EPDM 60 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1422X-1 (EPDM 60 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
9944
KG
189
KGM
513
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unpopular Diene rubber-ethylene propylene (EPDM), sheet form, unchanged E-1484CX-1 (RM-E-151BX-15), CAS (25038-36-2/1333-86-4/471- 34-1), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1484CX - 1 ( RM-E-151BX-15), Cas (25038-36-2/1333-86-4/471-34-1), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
2455
KGM
7537
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
400270 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Diene rubber is not yet combined-ethylene propylene (EPDM), sheet form, unchanged code E-1524SCX-1 (Spe-411V), CAS (25038-36-2/1333-86-4), NSX Pi Industrial Ltd , 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa mã E-1524SCX-1(SPE-411V), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
1480
KGM
4114
USD
130522SITGLCHP298227-01
2022-05-20
381210 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Vulifier Promotion M/B E-ZDBC 75 Rubber for E-1486SCX-1 (Spe-501V), CAS (25038-36-2/64742-01-4/136-23-2), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Chất xúc tiến lưu hóa cao su M/B E-ZDBC 75 dùng cho mã E-1486SCX-1(SPE-501V), Cas (25038-36-2/64742-01-4/136-23-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
17138
KG
6
KGM
16
USD
091120GHPH20110339-01
2020-11-16
381210 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Vulcanization accelerators rubber DISPERMAC 80s MBTs for code N-856CX-1 (NBR 50) oring)), Cas (120-78-5 / 25038-36-2), NSX PI Industry Ltd., a new 100%;Chất xúc tiến lưu hóa cao su DISPERMAC MBTS 80s dùng cho mã N-856CX-1 ( NBR 50)Oring)), Cas (120-78-5/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG XANH VIP
21687
KG
7
KGM
19
USD
081221GLCHHPHK101393
2021-12-14
400271 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - ethylene propylene (EPDM), sheet, unharmed E-1658CX-1 (EPDM75 (Extrusion)), CAS (25038-2-2 / 1333-86-4 / 64742-01-4 ), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1658CX-1(EPDM75(Extrusion)), Cas (25038-36-2/1333-86-4/64742-01-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2871
KG
82
KGM
298
USD
081221GLCHHPHK101393
2021-12-14
400271 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Unemployment diene rubber - ethylene propylene (EPDM), sheet form, unharmed E-1422X-1 (EPDM 60 peroxide), CAS (25038-36-2 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su diene chưa liên hợp - etylen propylen (EPDM), dạng tấm, chưa lưu hóa E-1422X-1 (EPDM 60 Peroxide), Cas (25038-36-2/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2871
KG
170
KGM
525
USD
290821GBKKHPHH100315-03
2021-09-07
400249 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Chloroprene rubber (chlorobutadiene) Unharmained plate C-459CX-1 (CR 50), CAS (9010-98-4 / 1333-86-4), NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Cao su chloroprene (chlorobutadiene) dạng tấm chưa lưu hóa mã C-459CX-1(CR 50), Cas (9010-98-4/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
4305
KG
185
KGM
868
USD
081221GLCHHPHK101393
2021-12-14
400250 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Chloroprene rubber (chlorobutadiene) Code C-473CX-1 (CR75 High SG) Unharmained plate, CAS (9010-98-4 / 471-34-1 / 1333-86-4), NSX PI Industry Ltd, New 100%;Cao su chloroprene ( chlorobutadiene) mã C-473CX-1 (CR75 High SG) dạng tấm chưa lưu hóa, Cas (9010-98-4/471-34-1/1333-86-4), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
2871
KG
865
KGM
2388
USD
300521SITGLCHP248445-01
2021-06-07
280200 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Sulfur used in rubber vulcanization process: Dispermac S-80S used for E-1484CX code - 1 (RM-E-151BX-15), CAS (7704-34-9 / 25038-36-2) , NSX Pi Industry Ltd, 100% new;Lưu huỳnh dùng trong quá trình xúc tiến lưu hóa cao su: DISPERMAC S-80s sử dụng cho mã E-1484CX - 1 ( RM-E-151BX-15), Cas (7704-34-9/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
12348
KG
8
KGM
21
USD
080621SITGLCHP250722-01
2021-06-15
280200 NG TY TNHH INNOVATION GROUP VI?T NAM PI INDUSTRY LIMITED Sulfur used in the vulcanization of rubber promotion DISPERMAC S-80s for code E-1067SCX-1 (EPDM40-R10), Cas (7704-34-9 / 25038-36-2), NSX PI Industry Ltd., new 100%;Lưu huỳnh dùng trong quá trình xúc tiến lưu hóa cao su DISPERMAC S-80s dùng cho mã E-1067SCX-1(EPDM40-R10), Cas (7704-34-9/25038-36-2), Nsx PI Industry Ltd, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
8288
KG
0
KGM
1
USD
132100015528757
2021-10-06
842834 NG TY TNHH INNOVATION T??NG LAI VI?T NAM CONG TY TNHH PROPACK VINA Conveyor, KT: 20 * 1.2 * 1.9m, using motor type GH32, capacity 1.5kw, 220v / 380v voltage, manufacturer: Propack, NSX 2021. New 100%;Băng chuyền, kt: 20*1.2*1.9m, sử dụng motor loại GH32, công suất 1.5KW, điện áp 220V/380V, nhà sx: Propack, nsx 2021. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH PROPACK VINA
CTY TNHH INNOVATION TUONG LAI VN
16016
KG
2
SET
12851
USD
AAHKG2112097
2021-12-14
851762 NG TY TNHH INNOVATION T??NG LAI VI?T NAM TAIWAN MURATA ELECTRONICS CO LTD AE033WR000000005 # & electronic filter Filter noise current used in the main board phone headset. 2.45GHz, 50 / 75ohm, 0603Murata Corporation of America - 000536m;AE033WR000000005#&Bộ lọc điện tử lọc nhiễu dòng điện dùng trong dán bo mạch chính tai nghe điện thoại. 2.45GHZ,50/75OHM,0603MURATA CORPORATION OF AMERICA - 000536M
JAPAN
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
84
KG
36000
PCE
1969
USD
190522XDFF042746-02
2022-06-06
844090 NG TY TNHH INNOVATION UNITED INTERNATIONAL VI?T NAM DALIAN TENGQI WOOD CO LTD Plastic nail tube, QC: (phi5.2*520) mm, mode: 3853 used to be installed in the paper punching machine operating with electric-binding riveting tube, 100% new;Ống đinh bằng nhựa, qc: (phi5.2*520)mm, mode: 3853 dùng để lắp ở trong máy đục lỗ giấy hoạt động bằng điện-Binding Riveting Tube, mới 100%
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
26612
KG
100
PCE
50
USD
011021WL20210979-01
2021-10-16
400110 NG TY TNHH BEST INNOVATION GLOVE HOMEEDITIONMYUNGJIN CO LTD Latex-natural rubber latex contains 60% of ammonia content calculated by volume, unlisted by centrifugal methods.;LATEX-Mủ cao su tự nhiên chứa 60% hàm lượng amoniac tính theo thể tích,chưa được cô đặc bằng phương pháp ly tâm.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
20100
KG
20
MDW
30000
USD
112200013731869
2022-01-07
730721 NG TY TNHH FUJIMAK VI?T NAM MANUFACTURING CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG BSSLFLANGE # & flange paired with stainless steel pipes, diameter in under 15cm for production_FLANG_T5380888V00_SUS304 D50XD26.5XT6.0, 100% new goods;BSSLFLANGE#&Mặt bích ghép nối ống bằng thép không gỉ, đường kính trong dưới 15cm dùng cho sản xuất_Flange_T5380888V00_SUS304 D50xd26.5xt6.0, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI CHINH XAC NGUYEN TRONG
CTY FUJIMAK VN MANUFACTURING
763
KG
100
PCE
221
USD
112000012508552
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1168
KG
13200
MTR
3099
USD
112000012115720
2020-11-24
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
97
KG
5000
MTR
1174
USD
112000012322798
2020-11-18
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1647
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
12000
MTR
3901
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
14400
MTR
3381
USD
112000012064688
2020-11-23
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610256XR # & dry film photoresist H-Y920 256mm * 200m (KC05610256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610256XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 256mm*200m (KC05610256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1399
KG
8400
MTR
1957
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10256XR # & dry film photoresist 256mm x 200m H-W626 (KC00H10256XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10256XR#&Màng cảm quang khô H-W626 256mm x 200m (KC00H10256XR) (dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
4681
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC00H10258XR # & dry film photoresist 258mm x 200m H-W626 (KC00H10258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC00H10258XR#&Màng cảm quang khô H-W626 258mm x 200m (KC00H10258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
6000
MTR
1980
USD
112000012154069
2020-11-25
370299 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY TNHH NIPPO MECHATRONICS VIET NAM KC05610258XR # & dry film photoresist H-Y920 258mm * 200m (KC05610258XR) (for support during movie capture angiogenesis);KC05610258XR#&Màng cảm quang khô H-Y920 258mm*200m (KC05610258XR)(dùng để hỗ trợ chụp phim trong quá trình tạo mạch)
MALAYSIA
VIETNAM
CT TNHH NIPPO MECHATRONICS VN
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING (VN)
1796
KG
14400
MTR
3381
USD
122014459685
2021-02-22
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% of the total weight, crystals, 0.5 kg / pack;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
164
KG
100
UNK
1564
USD
122014823210
2021-07-29
282720 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM NIPPON MEKTRON LTD KX1209 # & Salt Calcium Chloride Dihydrate (CACL2.2H2O) (Calcium chloride dihydrate), CaCl2 content from 99% on total weight, crystal form, 0.5 kg / package;KX1209#&Muối Calcium Chloride dihydrate (CaCl2.2H2O) (CALCIUM CHLORIDE DIHYDRATE), hàm lượng CaCl2 từ 99% trên tổng trọng lượng, dạng tinh thể, 0.5 kg/ gói
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
173
KG
100
UNK
1461
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
845710 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-112013 # & Rail Perforated Machining Machine, Model: S1000x1, Serial NO: 112013.AC: 200-230V, 50/60 Hz, 3phase. Year SX: 06 / 2018.General SX: Brother Industries., LTD. Used machines;SR/N-112013#&Máy gia công đục lỗ Rail, Model :S1000X1, Serial No :112013.AC :200-230V,50/60 Hz, 3phase. Năm sx :06/2018.hãng sx :BROTHER INDUSTRIES., LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
86027
USD
021221YHHW-0060-1888
2021-12-13
846024 NG TY TNHH THK MANUFACTURING OF VI?T NAM THK CO LTD SR / N-0414003 # & 3-oriented grinding machine, Model: IGS-200-IIIR, Serial NO: 0414003. 200V, 50 / 60Hz, 68KVA year SX: 01 / 2020. DĐ: THK INTECHS CO., LTD. Used machines;SR/N-0414003#&Máy mài 3 hướng, model :IGS-200-IIIR, Serial No :0414003. 200V, 50/60Hz, 68kVA Năm sx :01/2020.Hãng sx :THK INTECHS CO.,LTD. Máy đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
49900
KG
1
SET
400272
USD
TW101C00173
2021-07-02
702000 NG TY TNHH SHARP MANUFACTURING VI?T NAM SHARP CORPORATION BEQ-PT-01 # & electronic chip protection glasses of IR Cut Filter module camera (BEQ-PT-01). New 100%;BEQ-PT-01#&Kính bảo vệ chip điện tử của camera module IR Cut Filter ( BEQ-PT-01 ). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
4
KG
1883
PCE
1002
USD
220621ZGNGBSGNDN00146
2021-10-14
722811 NG TY TNHH ZHONGHENG VI?T NAM MANUFACTURING WENLING FOREIGN TRADING CO LTD Steel bars made of wind steel are used for welding slag on the surface of the product - High Speed Steel, size 21.5 * 7 * 3cm. 100% new;Thanh thép làm bằng thép gió dùng để cạo xỉ hàn trên bề mặt sản phẩm - High speed steel, kích thước 21.5*7*3cm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
37651
KG
50
PCE
201
USD
NUST4401819
2021-11-02
850432 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION FE21-1.5KC1.5KVA50 / 60Hz # & 1.5KVA transformer, 50 / 60Hz - Transformer; new 100%;FE21-1.5KC1.5KVA50/60HZ#&Máy biến áp 1.5KVA, 50/60Hz - TRANSFORMER ; hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
396
KG
5
PCE
1127
USD
050522PSE22501501-01
2022-05-20
841290 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION C2Q25RBAJ077-040-V#& cylinder tube (part of compressed air cylinder)-Cylinder tube assy (C2Q25RBAJ077-040-V); new 100%;C2Q25RBAJ077-040-V#&Ống xi lanh (bộ phận của xi lanh khí nén) - CYLINDER TUBE ASSY (C2Q25RBAJ077-040-V); hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
7230
KG
100
PCE
255
USD
112100014133486
2021-07-23
901180 NG TY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VI?T NAM CONG TY CO PHAN JOHAN VIET NAM UM08 # & Electron microscopes (including computer monitors and jigs), Model: UM08, NXS: Vitiny, 100% new goods;UM08#&Kính hiển vi điện tử (gồm màn hình máy tính và đồ gá), Model: UM08, NXS: VITINY, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CONG TY CO PHAN JOHAN VIETNAM
CTY TNHH MEKTEC MANUFACTURING VN
275
KG
12
SET
11797
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION N186S45R044X110-V#& non-cooling non-roller steel bar 11.112, 2794mm long (600 pcs = 1,308 kg)-Pistonrod Matterial (N186S45R044x110-V); new 100%;N186S45R044X110-V#&Thanh thép không hợp kim cán nguội phi 11.112, dài 2794mm(600 PCS =1,308 KG) - PISTONROD MATERIAL (N186S45R044X110-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
1308
KGM
7080
USD
060522NSQPT220417253-01
2022-05-20
721510 NG TY TNHH SMC MANUFACTURING VI?T NAM SMC CORPORATION S245sujr6x20-V#& alloy steel bar, cold rolling handle 6, 2000mm long (50 pcs = 20 kg)-Guide Rod Material (S245sujr6x20-V); new 100%;S245SUJR6X20-V#&Thanh thép không hợp kim, cán nguội phi 6, dài 2000mm(50 PCS =20 KG) - GUIDE ROD MATERIAL (S245SUJR6X20-V); hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
13875
KG
20
KGM
664
USD