Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200017341844
2022-05-25
730810 NG TY TNHH AGC AUTOMOTIVE VI?T NAM TANI INDUSTRY CO LTD The forklift bridge to container, steel, anti -rust paint, size: 11000mm long, 2500mm wide, 1350 to 1800mm high, 100% new goods;Cầu dẫn xe nâng lên container, bằng thép, đã sơn chống gỉ,kích thước: dài 11000mm, rộng 2500mm, cao 1350 đến 1800mm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH KET CAU THEP DTT
CTY TNHH AGC AUTOMOTIVE VIET NAM
3500
KG
1
PCE
17990
USD
112200018519111
2022-06-29
731011 NG TY TNHH IGB AUTOMOTIVE VI?T NAM CONG TY TNHH MOT THANH VIEN DUONG BUI Tol22-00335 #& Stiching (80 liters) KT: 350x600x400mm and Soldering KT: 680x880x600mm, made of yellow, red steel, used in factories, 100% new;TOL22-00335#&Thùng đựng hàng Stiching (80 lít) KT: 350x600x400mm và hàng soldering KT:680x880x600mm, bằng thép sơn màu vàng, đỏ, sử dụng trong nhà xưởng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY DUONG BUI
KHO CTY IGB AUTOMOTIVE VIET NAM
1060
KG
2
PCE
340
USD
BJS00013725
2021-10-14
844340 NG TY TNHH DRAEXLMAIER AUTOMOTIVE VI?T NAM DRAEXLMAIER BENXI AUTOMOTIVE ELECTRICS CO LTD Black and White Industrial Printer (Using Mark on Mark Wire, Komax Brand) Wiedenbach Manufacturer, Model IMS 295 MC, Series 94197, Used, Production in 2019;Máy in công nghiệp trắng đen (dùng in mark lên Dây điện, hiệu KOMAX) nhà sản xuất Wiedenbach, Model IMS 295 MC, Seri 94197 , đã qua sử dụng, sản xuất năm 2019
GERMANY
VIETNAM
BEIJING
HO CHI MINH
46
KG
1
PCE
25877
USD
112100017455239
2021-12-15
400923 NG TY TNHH A TECH AUTOMOTIVE VI?T NAM CONG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VIET NAM 9163250017-V # & vacuum vacuum conduit with rubber, reinforced, with fitting fittings, used for optimal loading of automotive engine. New 100%;9163250017-V#&Ống dẫn khí hút chân không bằng cao su, đã gia cố, có kèm phụ kiện ghép nối, sử dụng cho bộ tối ưu khí nạp của động cơ ô tô. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH HYUNDAI KEFICO VN
CONG TY TNHH A-TECH AUTOMOTIVE VN
2869
KG
4000
PCE
2676
USD
112100017044417
2021-12-08
220721 NG TY TNHH IGB AUTOMOTIVE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI BMA VIET NAM TOL21-00654 # & 70-degree ethanol medical alcohol, can / 30 liters, used to wash hand antiseptic in the factory, 100% new;TOL21-00654#&Cồn y tế Ethanol 70 độ, can/30 lít, dùng để rửa tay sát khuẩn trong nhà xưởng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TM BMA VIET NAM
KHO IGB AUTOMOTIVE VIET NAM
578
KG
360
LTR
791
USD
112200017305874
2022-05-25
220720 NG TY TNHH IGB AUTOMOTIVE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI BMA VIET NAM Tol21-00731#& industrial alcohol 96 degrees -30 liters/can, used to disinfect in the factory, 100% new;TOL21-00731#&Cồn công nghiệp 96 độ -30lít/can, dùng để sát khuẩn trong nhà xưởng, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TM BMA VIET NAM
KHO IGB AUTOMOTIVE VIET NAM
185
KG
30
LTR
74
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975940#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken ). ( 1 ống = 1,8352m), Đường kính: 3/16" chiều dài 72 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10500
PCE
14312
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975930#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,5304m), Đường kính: 3/16" chiều dài 60 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
PCE
11370
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6975910#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,0224m), Đường kính: 3/16" chiều dài 40 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
14000
PCE
10626
USD
260320130A501188
2020-03-31
741122 NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6976000#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken ). Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,3018m), Đường kính: 1/4" chiều dài 51 1/4", Nicopp. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4700
PCE
6298
USD
180222GSLSHA22020009
2022-02-24
741122 NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED CNS-425 # & ducts with Kim Dong box - Nickel (90% VND-10% Nickel). Diameter: 1/4 ", Copper Nickel Tube. New 100%;CNS-425#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken). Đường kính: 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23447
KG
160500
FOT
65516
USD
180222GSLSHA22020009
2022-02-24
741122 NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED CNS-325 # & ducts with copper box - nickel (90% VND-10% nickel). Diameter: 3/16 ", Copper Nickel Tube. New 100%;CNS-325#&Ống dẫn bằng hộp kim Đồng - Niken ( 90% đồng- 10% niken). Đường kính: 3/16", COPPER NICKEL TUBE. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
23447
KG
488750
FOT
143937
USD
140320130A500888
2020-03-23
741122 NG TY TNHH AGS AUTOMOTIVE VI?T NAM CPCD INDUSTRY CO LIMITED 6976020#&Ống dẫn bằng đồng - kẽm. Dùng để SX ống dẫn truyền nhiên liệu.( 1 ống = 1,8352m), Đường kính: 1/4" chiều dài 72 1/4", COPPER NICKEL TUBE. Hàng Mới 100%;Copper tubes and pipes: Of copper alloys: Of copper-nickel base alloys (cupro-nickel) or copper-nickel-zinc base alloys (nickel silver);铜管和铜管:铜合金中的铜镍基合金(铜镍)或铜镍锌合金(镍银)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9400
PCE
17757
USD
071221SWLD2112003
2021-12-14
390230 NG TY TNHH A TECH AUTOMOTIVE VI?T NAM A TECH GYEONGJU CO LTD Ethylene-propylene copolymer beads, PP + EPR + TD10 (HT 125) _Beige (XUG_3416), gray, used for plastic casting machines. New 100%;Hạt nhựa Ethylene-Propylene copolymer, mã PP+EPR+TD10(HT 125)_Beige(Xug_3416), màu xám, dùng cho máy đúc nhựa . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
10180
KG
1000
KGM
1944
USD
140721SCE-2021-19
2021-07-21
290321 NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Cloride Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 3,406,802 MT, actual unit price: 1,061.25 USD / mt.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 3,406.802 MT, đơn giá thực tế: 1,061.25 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
3407
KG
3407
TNE
3610410
USD
231021NKT/VTU V110C/TC/L/2021
2021-11-02
290321 NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Clorua Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 794.073 MT. SL Actual: 794.712 MT. Actual unit price: 1,277.50 USD / MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 794.073 MT. SL thực tế: 794.712 MT. Đơn giá thực tế: 1,277.50 USD/MT.
JAPAN
VIETNAM
NAMIKATA - EHIME
CANG PV.GAS (V.TAU)
795
KG
795
TNE
1014430
USD
040921TRKN37/21 - ANYVTU
2021-09-13
290321 NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Cloride Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 2,706,720 MT. Actual SL: 2,727,216 mt. Actual unit price: 1,132.50 USD / MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 2,706.720 MT. SL thực tế: 2,727.216 MT. Đơn giá thực tế: 1,132.50 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
2727
KG
2727
TNE
3065360
USD
240322CJG/VTU V119/TC/L/2022
2022-04-05
290321 NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl chloride monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 2,933,015 MT. Actual SL: 2,940,655 MT. Actual unit price: 1,245.25 USD/MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 2,933.015 MT. SL thực tế: 2,940.655 MT. Đơn giá thực tế: 1,245.25 USD/MT.
CHINA
VIETNAM
CAOJING, CHINA
CANG PV.GAS (V.TAU)
2941
KG
2941
TNE
3652340
USD
131221KSSCAVGTHA2120801
2021-12-20
290321 NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Clorua Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 3,002,919 MT. SL Actual: 3,004.205 MT. Actual unit price: 1,220.00 USD / MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 3,002.919 MT. SL thực tế: 3,004.205 MT. Đơn giá thực tế: 1,220.00 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
3004
KG
3004
TNE
3663560
USD
090921SCE-2021-24
2021-09-20
290321 NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl Cloride Monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 3,402,423 mt. Actual SL: 3,407,509 MT. Actual unit price: 1,132.50 USD / MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 3,402.423 MT. SL thực tế: 3,407.509 MT. Đơn giá thực tế: 1,132.50 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
3408
KG
3408
TNE
3853240
USD
140522GEI-2022-02
2022-05-30
290321 NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl chloride monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 4,209,958 MT. Real unloading: 4,209,959 MT. Actual unit price: 1,211.50 USD/MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 4,209.958 MT. SL thực dỡ: 4,209.959 MT. Đơn giá thực tế: 1,211.50 USD/MT.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
MAI LIAO
CANG PV.GAS (V.TAU)
4210
KG
4210
TNE
5100360
USD
240422SCE-2022-09
2022-05-05
290321 NG TY TNHH HóA CH?T AGC VI?T NAM MITSUBISHI CORPORATION Chemicals used to produce PVC powder: Vinyl chloride monome (VCM), English name: Vinyl Chloride Monomer. Quantity according to BL: 3,402,736 MT. Actual SL: 3,398,595 MT. Actual unit price: 1,324.00 USD/MT.;Hóa chất dùng để sản xuất bột nhựa PVC: Vinyl clorua monome (VCM), tên tiếng anh: Vinyl chloride monomer. Số lượng theo BL: 3,402.736 MT. SL thực tế: 3,398.595 MT. Đơn giá thực tế: 1,324.00 USD/MT.
INDONESIA
VIETNAM
ANYER, INDONESIA
CANG PV.GAS (V.TAU)
3399
KG
3399
TNE
4505220
USD
3277967814
2022-06-28
700511 NG TY TNHH AGC ASIA PACIFIC VIETNAM AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Sample glass (construction glass), no core, with absorption layer. Brand: AGC. Type T-SunLux CS 130, size: 300x300x6mm, 8 panels/pack. Samples do not pay, 100% new;Mẫu kính (kính xây dựng), không có cốt lưới, có tráng lớp hấp thụ.nhãn hiệu: AGC. loại T-sunlux cs 130 ,Kích thước: 300x300x6mm,8 tấm/kiện. hàng mẫu không thanh toán,mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
11
KG
1
UNK
6
USD
3277947794
2022-06-28
700511 NG TY TNHH AGC ASIA PACIFIC VIETNAM AGC ASIA PACIFIC PTE LTD Sample glass (construction glass), no core, with absorption layer. Brand: Agc.The Stopray Vision 40T, Size: 300x300x24mm, 2 sheets/package, non -payment sample, 100% new;Mẫu kính (kính xây dựng), không có cốt lưới, có tráng lớp hấp thụ.nhãn hiệu: AGC.loại Stopray vision 40T,Kích thước: 300x300x24mm, 2 tấm/kiện, hàng mẫu không thanh toán,mới 100%
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
21
KG
3
UNK
22
USD
100821HSF-04904680
2021-08-27
870380 NG TY TNHH NISSAN AUTOMOTIVE TECHNOLOGY VI?T NAM NISSAN MOTOR CO LTD MAZDA MX-30, 05 seats, 1 bridges, 5 doors, left steering wheels, electric motors. JMZDR1WBJ00108429 framework, cave number: mh008772, mazda ,, year manufacturing 2020, 100% new;Xe ô tô MAZDA MX-30, 05 chỗ,1 cầu,5 cửa,tay lái bên trái,động cơ điện.Số khung JMZDR1WBJ00108429, số độngcơ: MH008772,hãngSX Mazda,,năm sx 2020, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
1650
KG
1
UNIT
41318
USD
MOD0085079-02
2020-11-06
490291 NG TY TNHH VINA ASC AUTOMOTIVE FERRARI S P A Magazine ads Tributo Ferrari F8 model. Part no: 095993565. New 100%.;Tạp chí quảng cáo Ferrari model F8 Tributo. Part no: 095993565. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
72
KG
20
UNN
569
USD
MOD0085079-02
2020-11-06
490291 NG TY TNHH VINA ASC AUTOMOTIVE FERRARI S P A Magazine ads Ferrari 812 Superfast model. Part no: 095993472. New 100%;Tạp chí quảng cáo Ferrari model 812 Superfast. Part no: 095993472. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
72
KG
5
UNN
125
USD
MOD0085079-02
2020-11-06
490291 NG TY TNHH VINA ASC AUTOMOTIVE FERRARI S P A Magazine ads Ferrari 812 GTS model. Part no: 095 993 570. New 100%;Tạp chí quảng cáo Ferrari model 812 GTS. Part no:095993570. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
72
KG
5
UNN
130
USD
MOD0085079-02
2020-11-06
490291 NG TY TNHH VINA ASC AUTOMOTIVE FERRARI S P A Magazine ads F8 model Ferrari Spider. Part no: 095993569. New 100%.;Tạp chí quảng cáo Ferrari model F8 Spider. Part no: 095993569. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO
HO CHI MINH
72
KG
20
UNN
521
USD
110921NAURHPH21090528-01
2021-09-21
847981 NG TY TNHH JS AUTOMOTIVE VINA JS AUTOMOTIVE INC Metal plug stamping machine, 220V voltage, Model: KM-802N, Manufacturer: KM DIGITECH, Five SX 2021, 100% new products.;Máy dập chân cắm kim loại, điện áp 220V, model: KM-802N, hãng sản xuất: KM digitech, năm sx 2021, hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2583
KG
3
PCE
9608
USD