Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD FOC row - S -shaped collarbone brace (left) 8 holes (code: 10732-008). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Hàng FOC - Nẹp khóa xương đòn chữ S II (trái) 8 lỗ (Code: 10732-008). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
1
PCE
0
USD
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD The S-shaped collarbone brace (left) 8 holes (Code: 10732-008). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Nẹp khóa xương đòn chữ S II (trái) 8 lỗ (Code: 10732-008). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
5
PCE
403
USD
AGL220528986
2022-05-21
902190 NG TY TNHH AE MEDICAL CHANGZHOU WASTON MEDICAL APPLIANCE CO LTD Screw HP 2.7 (Ta Rot, Star head), 16mm long (code: 10950-116). In the production year 2022. Transplanted goods into the body for more than 30 days. New 100%;Vít HA 2.7 (tự ta rô, đầu ngôi sao), dài 16mm (Code: 10950-116). Năm sản xuất 2022. Hàng cấy ghép vào cơ thể trên 30 ngày. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GUANGZHOU
HO CHI MINH
60
KG
20
PCE
50
USD
SBKL2201121
2022-06-25
300610 NG TY TNHH SEJUNG MEDICAL VALLEY SEJUNG MEDICAL INDUSTRY INC Surgical stitches-Model: 29036DB (Mono, FCL, 29GX30mm, 25AX4Pack 100EA/BOX), NSX: June 10, 2022, HSD: 2 years. NSX: Dongbang Medical Co., LDT, Korea, 100% new goods;Chỉ khâu phẫu thuật-Model: 29036DB (mono, FCL, 29Gx30mm,25eax4pack 100EA/BOX), NSX: 10/06/2022, HSD:2 năm. NSX: DongBang Medical Co., Ldt,Korea, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HO CHI MINH
53
KG
30
SET
2400
USD
030721AMSGN2107001-01
2021-07-14
390450 NG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA SEWOON MEDICAL CO LTD IV-033 # & PVC primitive plastic powder for manufacturing plastic-PVC compound H-ST-Code: 040070006000, 100% new;IV-033#&Bột nhựa nguyên sinh PVC dùng để sản xuất hạt nhựa-pvc compound h-st-code : 040070006000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17302
KG
60
KGM
123
USD
280821AMSGN2108003-01
2021-09-07
390450 NG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA SEWOON MEDICAL CO LTD IV-033 # & PVC primitive plastic powder for manufacturing plastic beads-PVC Resin P-2500-Code: 040060002000, 100% new;IV-033#&Bột nhựa nguyên sinh PVC dùng để sản xuất hạt nhựa-pvc resin p-2500-code : 040060002000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
19425
KG
3000
KGM
4500
USD
291021KMTCUSN2672730
2021-11-10
390451 NG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA HANWHA SOLUTIONS CORPORATION IV-033 # & PVC primitive plastic powder for manufacturing plastic-PVC Resin P-1000-Code: 040060001000, 100% new;IV-033#&Bột nhựa nguyên sinh PVC dùng để sản xuất hạt nhựa-PVC RESIN P-1000-code : 040060001000, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
ULSAN
CANG CAT LAI (HCM)
48888
KG
48000
KGM
80160
USD
081221HW21121118F
2021-12-15
401491 NG TY TNHH SEWOON MEDICAL VINA CHANGZHOU HUAWEI MEDICAL SUPPLIES CO LTD IV-012 # & rubber ventilation buttons, used for medical translators-Rubber Pad-Code: 050150027000, 100% new;IV-012#&Nút thông hơi bằng cao su, dùng cho ống truyền dịch trong y tế-Rubber pad-code : 050150027000 , mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
330
KG
2000000
PCE
11060
USD
112200018432480
2022-06-25
903300 NG TY TNHH HEALTH LIFE MEDICAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH MAKOTO VIET NAM HL019 #& the upper shell of plastic blood pressure monitor. Size: 113*133.5*30mm. (41010441010). 100% new;HL019#&Vỏ trên của máy đo huyết áp bằng nhựa. Kích thước:113*133.5*30mm. (41010441010). Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAKOTO VIET NAM
CONG TY TNHH HEALTH & LIFE MEDICAL
10410
KG
1552
PCE
1525
USD
112000013307813
2020-12-23
380859 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & Beverages hand antiseptic disinfectants Hibiscohol SH. Packing: 1 Liter / Can, with the pump. Origin: Saraya Japan;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
78
KG
80
UNA
849
USD
KTC11048934
2021-09-11
152200 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 9237 # & Preparations of oil use with plating solution for plating on Castor Oil products. Packing: 500ml / bottle;9237#&Chế phẩm dầu dùng pha chung với dung dịch mạ để mạ lên sản phẩm Castor Oil. Đóng gói: 500ml/chai
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
24
KG
1
LTR
7
USD
112100016435318
2021-11-09
380860 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH KY NGHE XANH EKPV-049 # & bactericidal preparations use Hibiscohol SH hands. Packing: 1 liter / can, with pump heads. Origin: Saraya Japan. New 100%;EKPV-049#&Chế phẩm diệt khuẩn dùng sát khuẩn tay Hibiscohol SH. Đóng gói: 1 Lít/Can, có đầu bơm. Xuất xứ: Saraya Nhật Bản. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CTY TNHH KY NGHE XANH
CTY TNHH KANEKA MEDICAL VN
98
KG
100
UNA
1090
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
400
PCE
869533
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Yarn platinum Wire PtW8% 35. Size: 0035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (Semis);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
3997
MTR
1149420
USD
KTC11039443-01
2020-12-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C341 # & Tubes platinum CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Platinum Artificial / SUS (Semis);C341#&Ống bạch kim CoreWire12 (M2) 9279. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
161
KG
131
PCE
284772
USD
KTC11047437
2021-07-28
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1662 # & Ptw8 Ptw8% Wire 35. Size: 0.035 * 500000mm. Material: Platinum artificial (semi-finished products);1662#&Sợi bạch kim PtW8% Wire 35. Size: 0.035*500000mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
59
KG
3497
MTR
9529
USD
KTC33041463
2022-06-01
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7389 #& circles/platinum seeds PTA Ring Maker D (dk 1.83mm). Material: Artificial/SUS platinum (semi -finished product);7389#&Vòng/Hạt bạch kim PTA Ring Maker D (đk 1.83mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
40
KG
40438
PCE
27106
USD
KTC33039723
2022-02-24
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 7501 # & Ring / Platinum Ring Marker E (DK 0.50mm). Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);7501#&Vòng/Hạt bạch kim Ring Marker E (đk 0.50mm). Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
166
KG
28703
PCE
14467
USD
KTC11049428
2021-09-23
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION C340 # & CoreWire12 platinum tube (M1) 9278. Size: 0.29mm * 1840mm. Material: Artificial Platinum / SUS (semi-finished products);C340#&Ống bạch kim CoreWire12 (M1) 9278. Size: 0.29mm*1840mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo/SUS (Bán thành phẩm)
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
176
KG
56
PCE
1130
USD
KTC11046525
2021-07-03
711019 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 1898 # & Round / Marker Ring RA01 County platinum OW-2.0. Inner diameter: 1.85mm. Material: Platinum artificial (Semis) / Iridium;1898#&Vòng/Hạt bạch kim RA01 Ring Marker OW-2.0. Đường kính trong: 1.85mm. Chất liệu: Platinum nhân tạo (Bán thành phẩm)/Iridium
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
36
KG
930
PCE
1915
USD
KTC33036126
2021-07-12
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION C051 # & Plastic Pipe Mounted Metal LP Braid Shaft. Size: 2.28mm * 1230mm. Material: Pebax / SUS / PTFE;C051#&Ống nhựa có gắn kim loại LP Braid Shaft. Size: 2.28mm*1230mm. Chất liệu: Pebax/SUS/PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
4
KG
77
PCE
3469
USD
KTC33036126
2021-07-12
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION F787 # & Plastic Pipe With Metal Piece Inside EP Braid Shaft 6Bml04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm * 1160mm. Material: PLASTIC + SUS304 + PTFE;F787#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 6BML04-AXFLX-IF225. Size: 1.95mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
4
KG
30
PCE
1070
USD
KTC33041446
2022-05-19
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION NPL14 Fluoropolymer plastic tube Hert-Shrinkable Tube RNF#1/16 (dk 2.1mm). Material: Resin+Pi;NPL14#&Ống nhựa Fluoropolymer Hert-Shrinkable Tube RNF#1/16 (đk 2.1mm). Chất liệu: Resin+PI
UNITED STATES
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
246
KG
1800
MTR
1492
USD
KTC33039872
2022-04-07
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDICAL TECH CORPORATION F782 #& plastic pipe with metal pieces inside EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Material: Plastic+SUS304+PTFE;F782#&Ống nhựa có mảnh kim loại bên trong EP Braid Shaft 5BML13-HV01FLX-IF260. Size: 1.65mm*1160mm. Chất liệu: Plastic+SUS304+PTFE
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
3
KG
74
PCE
2201
USD
KTC33041052
2022-04-07
391733 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION A384 #& TK Distal Tube 5 plastic pipe (dk 1.30mm). Material: Pebax7233+Nylon12;A384#&Ống nhựa TK Distal Tube 5 (đk 1.30mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
124
KG
200
MTR
62
USD
KTC11051439
2021-11-08
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION 2834 # & blue plastic fittings, used to connect, hold or fix products, use and consume in the Spiral Extension Tube (Blue) factory. Size: 20cm * 0.5mm. New 100%;2834#&Ống nối bằng nhựa màu xanh, dùng để nối, giữ hoặc cố định sản phẩm, sử dụng và tiêu hao trong nhà xưởng Spiral extension tube (blue). Size: 20cm*0.5mm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
500
PCE
10
USD
KTC33037955
2021-11-11
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA CORPORATION 6950 # & Plastic TK Center Tube Tube D (DK 2.12mm). Material: Pebax7233 + Nylon12;6950#&Ống nhựa TK Center Tube D (đk 2.12mm). Chất liệu: Pebax7233+Nylon12
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
78
KG
4610
MTR
749
USD
KTC11051439
2021-11-08
391734 NG TY TNHH KANEKA MEDICAL VI?T NAM KANEKA MEDIX CORPORATION SKPV19-031 # & Plastic Pipes for storage and preservation of Tip Protection Tube material (PP Tube 500mm). Size: 3 * 500mm. Use and consume at the factory. New 100%;SKPV19-031#&Ống nhựa dùng để đựng và bảo quản nguyên liệu Tip protection Tube (PP Tube 500mm). Size: 3*500mm. Sử dụng và tiêu hao tại nhà xưởng. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
74
KG
2390
PCE
97
USD
112200018469000
2022-06-29
871421 NG TY TNHH NISSIN MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH TAICO VIET NAM MA-0022A #& braking Rh, VB18-014B/RH, Steel Tackle Brake Assy Rh, 100% new goods;MA-0022A#&Phanh hãm RH, VB18-014B/RH, Steel tackle brake assy RH, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAICO VIET NAM
KHO CONG TY NISSIN MEDICAL VIET NAM
2121
KG
560
PCE
3629
USD
112200018469000
2022-06-29
871421 NG TY TNHH NISSIN MEDICAL VI?T NAM CONG TY TNHH TAICO VIET NAM MA-0006A #& brake brake, vb18-014b/LH, Steel Tackle Brake Assy LH, 100% new goods;MA-0006A#&Phanh hãm LH, VB18-014B/LH, Steel tackle brake assy LH, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TAICO VIET NAM
KHO CONG TY NISSIN MEDICAL VIET NAM
2121
KG
560
PCE
3629
USD
150320AMIGL200072325A
2020-03-25
310230 NG TY TNHH INTCO MEDICAL VI?T NAM JIANGSU INTCO MEDICAL PRODUCTS CO LTD Ammonium nitrate phosphoric ( Hỗn hợp của N2 và P2O5). Dạng bột. Dùng để sản xuất túi chườm nóng lạnh dùng 1 lần;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Ammonium nitrate, whether or not in aqueous solution;矿物或化学肥料,含氮:硝酸铵,无论是否在水溶液中
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
326
USD
150320AMIGL200072325A
2020-03-25
310559 NG TY TNHH INTCO MEDICAL VI?T NAM JIANGSU INTCO MEDICAL PRODUCTS CO LTD Hỗn hợp chất ammonium nitrate-photphorus (chứa N2 và P2O5 hoà tan trong nước dạng bột được sử dụng làm túi chườm nóng lạnh 1 lần );Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Other mineral or chemical fertilisers containing the two fertilising elements nitrogen and phosphorus: Other;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章的货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有氮和磷两种肥料元素的其他矿物或化学肥料:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
1000
KGM
326
USD
YGL15077311
2021-11-06
731990 NG TY TNHH FORTE GROW MEDICAL VI?T NAM FORTE GROW MEDICAL CO LTD NPL0001 # & Medical needle (stainless steel head), details are used to produce product infusion support equipment. 100% new;NPL0001#&Kim y tế (đầu kim bằng inox), chi tiết dùng để sản xuất ra sản phẩm thiết bị hỗ trợ truyền dịch. Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
202
KG
6000
PCE
4227
USD
010322ZGLYG0262101601
2022-04-22
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
193470
KG
42
SET
218966
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
64683
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for weaving fabric wide 230cm, weaving type, model: 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi,Model: 9100-230, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
8
SET
41708
USD
280122ZGLYG0262101583
2022-04-04
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
42800
KG
4
SET
29220
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, Model: JLH9100-230, NSX: Grand Lapa Textile Machinery, capacity of 1.5kW-380V, Year of SX 2017, used goods;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 230cm, loại dệt thoi, model: JLH9100-230, NSX: GRAND LAPA TEXTILE MACHINERY, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
2
SET
14610
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: 9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: 9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2015, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
3
SET
24256
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 230cm wide weaving fabric, weaving type, model 9100-230, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. Attach DS c.;Máy dệt phản lực không khí cho vải dệt khổ rộng 230cm,loại dệt thoi,Model 9100-230,NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO.,LTD,1.5kw-380V,năm sx 2015,đã qua sử dụng, máy tháo rời đính kèm ds c.tiết
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
40
SET
208539
USD
210222ZGLYG0262101592
2022-04-07
844629 NG TY TNHH ALLMED MEDICAL TEXTILE VI?T NAM XINJIANG ALLMED MEDICAL TEXTILES CO LTD Air jet weaving machine for 280cm wide weaving fabric, weaving type, model: JLH9100-280, NSX: Qingdao Jinlihua Textile Machinery Co. use;Máy dệt phản lực không khí dùng cho vải dệt khổ rộng 280cm, loại dệt thoi,Model: JLH9100-280, NSX:QINGDAO JINLIHUA TEXTILE MACHINERY CO., LTD, công suất 1.5kw-380V, năm sx 2017, hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
167430
KG
1
SET
9041
USD
050422TYOBJS04376
2022-04-18
480593 NG TY TNHH FUJIFILM YUWA MEDICAL PRODUCTS VI?T NAM FUJIFILM CORPORATION NVL00026 #& paper absorbent paper to absorb chemicals, size 200x300 mm, 100 sheets/ pack- Glass Fiber Diagnostic;NVL00026#&Giấy thấm dạng tờ để thấm truyền hóa chất, kích thước 200x300 mm, 100 tấm/ gói- glass fiber diagnostic
FINLAND
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CONT SPITC
3373
KG
1000
TAM
5890
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD
190721HPUSSGN21070024
2021-07-27
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA UID CO LTD OCHANG 2FACTORY NL67 # & laminated safety glasses for protection for TV-laminated Safety Glass-LFD 75inch (1697 * 974 * 3mm) CM09-00002A-new 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-Laminated Safety Glass-LFD 75inch(1697*974*3mm) CM09-00002A-mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
14118
KG
400
PCE
64800
USD
111221SMXGE2112015
2021-12-15
700729 NG TY TNHH CHEMTROVINA TIANJIN XIEJIN ELETRONICS CO LTD NL67 # & multi-layer safety glasses for protection for TV-Glass Panel 75 M01790008A 100%;NL67#&Tấm kính dán an toàn nhiều lớp để bảo vệ cho tivi-GLASS PANEL 75 M01790008A moi 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
8316
KG
160
PCE
9600
USD
131021PKEHO2110054
2021-11-02
841981 NG TY TNHH VITIKO BERJAYA STEEL PRODUCT SDN BHD European kitchen 4 throat gases. Model: OB 4 - 17, Gas capacity consumed: 80,000 BTU / HR, Berjaya brand, 100% new.;Bếp âu 4 họng dùng gas. Model: OB 4 - 17, công suất gas tiêu thụ: 80.000 Btu/Hr, Nhãn hiệu Berjaya, Mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
5275
KG
5
UNIT
2080
USD
070622CN100627402
2022-06-27
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS ELECTRICAL DRIVES LTD A non-synchronous motor 3-phase squirrel, 6-pole, 545kw, used in industry (1PQ8407-6PM90-Z) A64+A80+B31+B31+H85+K02+K26+K45+K45+ LLY+L97+M50+Y55+Y8L+Y82+KLL. 100%, Siemens SX.;Động cơ không đồng bộ xoay chiều 3 pha rô to lồng sóc,6 cực,công suất 545KW,dùng trong công nghiệp(1PQ8407-6PM90-Z)A64+A80+B31+B32+H85+K02+K26+K42+K45+LlY+L97+M50+Y55+Y8l+Y82+Kll.Mới 100%,Siemens sx.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
3592
KG
1
PCE
54372
USD
091221DE100232541
2022-01-26
850153 NG TY TNHH SIEMENS SIEMENS AG 3-phase 4-phase asynchronous motor, capacity 90kW 400VD / 690VY, 50Hz used in industrial (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22 + N11 + Q78. New 100%, Siemens Manufacturer;Động cơ xoay chiều không đồng bộ 3 pha 4 cực , công suất 90kw 400VD / 690VY, 50HZ dùng trong công nghiệp (1LE1501-2DB23-4AR4-Z) D22+N11+Q78.Hàng mới 100%, Hãng Siemens sx
CZECH
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
3549
KG
2
PCE
11247
USD
191021GOA105105788
2021-11-30
813509 NG TY TNHH HYPERION NOBERASCO S P A Mixed flexible fruit mixture Noberasco 200g (packed in sealed packaging with labeling) Brand Noberasco-Fruit Mix 200gx10 package / carton. HSD: December 31, 2022;Trái cây sấy dẻo hỗn hợp Noberasco 200g (đóng gói trong bao bì kín có ghi nhãn) hiệu Noberasco-FRUIT MIX 200gx10 gói/thùng. HSD: 31/12/2022
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
1483
KG
770
PKG
1098
USD