Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
080121HDMUMYHM0883798
2021-01-19
261510 NG TY TNHH ADVANCED MULTITECH VI?T NAM ZIRCOSIL MALAYSIA SDN BHD Ore zircon crystals (ZIRCOSIL FLOUR), has to inspect the goods at tk: 103 140 346 742 dated 10.02.2020;Tinh Quặng zircon (ZIRCOSIL FLOUR ) , đã kiểm hóa tại tk : 103140346742 ngày 10/02/2020
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
26800
KG
26
TNE
46930
USD
132000012217146
2020-11-13
380291 NG TY TNHH ADVANCED MULTITECH VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XAY DUNG DIEU LONG Raw materials used in metallurgy NATURAL perlite (Pumice) NO.3-SAND natural mineral products 100% active NO.3.Hang;Nguyên vật liệu dùng trong ngành luyện kim NATURAL PERLITE (PUMICE) SAND NO.3-sản phẩm khoáng chất tự nhiên hoạt tính NO.3.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH TM XD DIEU LONG
CTY TNHH ADVANCED MULNITECH VN (DNC
6708
KG
1500
KGM
791
USD
112100016155282
2021-10-29
950639 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVANCED MULTITECH VI?T NAM MCA GOLF INC AM040 # & SSM0490521 # & Golf SSM04905 (Golf Shaft) SF247-AIS-1A (N9003901) AIMPPG / IH1260S1-SA82E-M1U # & VN;AM040#&SSM0490521#&CÁN GOLF SSM04905 (GOLF SHAFT)SF247-AIS-1A(N9003901)AIMPPG / IH1260S1-SA82E-M1U#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CONG TY ADVANCED
730
KG
260
PCE
1742
USD
112100016155282
2021-10-29
950639 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVANCED MULTITECH VI?T NAM MCA GOLF INC AM040 # & SSM0502021 # & Golf SSM05020 (Golf Shaft) SF248AIL-1B (N9068701) AIMPPG / IH1292L1-TA224-M3D # & VN;AM040#&SSM0502021#&CÁN GOLF SSM05020(GOLF SHAFT)SF248AIL-1B (N9068701) AIMPPG / IH1292L1-TA224-M3D#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CONG TY ADVANCED
730
KG
156
PCE
905
USD
112100017405806
2021-12-14
950639 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVANCED MULTITECH VI?T NAM MCA GOLF INC AM040 # & SSM0507221 # & Golf SSM05072 (Golf Shaft) SF245AWSR-1G (N9084201) AIMPPG / MH1287SR1-SA82S-M3W # & VN;AM040#&SSM0507221#&CÁN GOLF SSM05072(GOLF SHAFT)SF245AWSR-1G (N9084201) AIMPPG / MH1287SR1-SA82S-M3W#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CONG TY ADVANCED
467
KG
93
PCE
698
USD
112100017405806
2021-12-14
950639 NG TY TRáCH NHI?M H?U H?N ADVANCED MULTITECH VI?T NAM MCA GOLF INC AM040 # & SSM0507221 # & Golf SSM05072 (Golf Shaft) SF245AWSR-1G (N9084201) AIMPPG / MH1287SR1-SA82S-M3W # & VN;AM040#&SSM0507221#&CÁN GOLF SSM05072(GOLF SHAFT)SF245AWSR-1G (N9084201) AIMPPG / MH1287SR1-SA82S-M3W#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KNQ CT SANKYU DNAI
CONG TY ADVANCED
467
KG
5
PCE
38
USD
230721025B635109
2021-07-28
846510 NG TY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS TECHNOLOGIES VI?T NAM JENSEN ELECTRONICS CO LTD . # & Automatic raw drilling machine, electrical pc, used to drill holes on wood materials, Model: ZX-4050, voltage: 380V-c. Power: 9KW, SX: Dongguan Houjie Zhixian Woodworking Machinery Firm, New 100%;.#&Máy khoan tự động nguyên chiếc, hđộng bằng điện, dùng để khoan lỗ trên vật liệu gỗ, model: ZX-4050, điện áp:380V- c. suất: 9KW, hãng sx: Dongguan Houjie ZhiXian Woodworking Machinery Firm, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
1830
KG
2
PCE
71620
USD
PEN20009231
2022-06-30
854471 NG TY TNHH TECH DATA ADVANCED SOLUTIONS VI?T NAM DELL GLOBAL B V SINGAPORE BRANCH Fiber optic cable Dell Networking Cable, OM4 LC/LC Fiber Cable, (Optics Required), 5meter, Customer Kit, P/N: 470-ACLY, Dell, 100% new products;Cáp quang Dell Networking Cable, OM4 LC/LC Fiber Cable, (Optics required), 5Meter, Customer kit, P/N:470-ACLY, hãng Dell, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
HO CHI MINH
79
KG
8
PCE
264
USD
112100016113551
2021-10-30
701690 NG TY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT DA LOI Partition of VNGK14. Aluminum frame shaped white anod surface, above the glass, bottom 2-sided felt color KC-08 KT: 1400x45x1000mm. Production in 2021. 100% new products (1 plate = 1 pcs);Vách ngăn VNGK14. Khung nhôm định hình bề mặt anod trắng, phía trên kính, phía dưới 2 mặt bọc nỉ màu KC-08 KT:1400x45x1000mm. Sản xuất năm 2021. Hàng mới 100% (1 tấm = 1 chiếc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SX DA LOI
CTY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS
956
KG
6
TAM
252
USD
112100016113551
2021-10-30
701690 NG TY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS TECHNOLOGIES VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT DA LOI Partition of VNGK15. Aluminum frame shaped white anod surface, on the glass, bottom 2-sided felt color KC-08 KT: 1500x45x1000mm. Production in 2021. 100% new products (1 plate = 1 pcs);Vách ngăn VNGK15. Khung nhôm định hình bề mặt anod trắng, phía trên kính, phía dưới 2 mặt bọc nỉ màu KC-08 KT:1500x45x1000mm. Sản xuất năm 2021. Hàng mới 100% (1 tấm = 1 chiếc)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SX DA LOI
CTY TNHH NEW ADVANCED ELECTRONICS
956
KG
3
TAM
162
USD
SNEX220297
2022-06-25
392092 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Kapton M2 #& Polyamide hard plastic sheet, used in the production of Model 6850L-1380B circuit. D3450 (500mm*100m*203um) 100% new goods;KAPTON M2#&Tấm nhựa trợ cứng polyamide, dùng trong sản xuất bản mạch model 6850L-1380B . D3450 (500mm*100m*203um) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
202
KG
100
MTK
983
USD
IAEL5394801
2021-10-15
900891 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA ARTNET PRO INC Laser transmitter parts of Lo Quang machine used in production circuit production, S / N: LDP.1155778.118203, manufacturer: Coherent, Brand Paladin 355-10000. new 100%;Đầu phát laser bộ phận của máy lộ quang sử dụng trong sản xuất bản mạch, Số S/N: LDP.1155778.118203 , Hãng SX: Coherent, Nhãn hiệu Paladin 355-10000. hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
HA NOI
136
KG
1
PCE
7900
USD
051121SNEXHPH2111001
2021-11-12
392070 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Coverlay. HGCS-A810YA # & HGCS-A810YA Coverlay Membrane has a self-adhesive layer used to protect soft printed circuits, rolls. KT (500 * 200m * 90um). New 100%.;COVERLAY . HGCS-A810YA#&Màng coverlay HGCS-A810YA có lớp tự dính dùng để bảo vệ tấm mạch in mềm,dạng cuộn. KT (500*200m*90um). Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
7794
KG
14000
MTK
114380
USD
SNEX210514
2021-11-08
392070 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 Coverlay. MAH-EX-20NX # & Coverlay membrane used to protect products. City NO Polyesster (accounting for 70%) and polyacrylic (accounting for 30%), size (500mm * 200m * 27.5um), 100% new goods;COVERLAY. MAH-EX-20NX#&Màng coverlay dùng để bảo vệ sản phẩm. TP: polyesster no (chiếm 70%) và polyacrylic (chiếm 30%), kích thước (500mm*200m*27.5um), hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
497
KG
100
MTK
649
USD
160721WYCLDG210720413
2021-07-19
741011 NG TY TNHH EV ADVANCED MATERIAL VINA EV ADVANCED MATERIAL CO LTD 503 81 63589 CCL. 1oz ZH-R01-N-H # & copper leaf plate (refined bronze) used as a CCL printed circuit plate. 1oz ZH-R01-N-H. Size (500mm * 100m * 36um) (out Copper Foil) (rolls). New 100%;CCL . 1OZ ZH-R01-N-H#&Tấm lá đồng (bằng đồng tinh luyện) dùng làm tấm mạch in CCL . 1OZ ZH-R01-N-H. Kích thước (500mm*100m*36um) (RA COPPER FOIL) (dạng cuộn). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
5920
KG
14150
MTK
81773
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD