Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
2604216320-0653-103.011
2021-06-14
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC Veterinary drugs prevent coccidiosis in chickens, beef, support reduced ketone syndrome (ketosis) blood on dairy: ELANCOBAN 200 (25kg / bag, Lot: D365698, HD: 02/2023). DKLH number: EC-17;Thuốc thú y phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà, bò thịt, hỗ trợ giảm hội chứng ketone (ketosis) huyết trên bò sữa: ELANCOBAN 200 (25kg/bao, lô: D365698, HD: 02/2023). Số ĐKLH: EC-17
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
40
UNK
6800
USD
240521TWSC21050813
2021-06-23
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine pneumonia due to App (Actinobaccillus Pleurropneumoniae) on Pig: Florpan-S (10 kg / bag, Lot: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: Woogene B & G Co., Ltd. Number of DKLH: WG-9. Row F.o.c;Thuốc thú y trị bệnh viêm phổi do APP (Actinobaccillus pleuropneumoniae) trên heo: FLORPAN-S (10 kg/bao, lô: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: WOOGENE B&G Co.,Ltd. Số ĐKLH: WG-9. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2388
KG
300
KGM
0
USD
060322TWSC22030024
2022-03-18
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B G CO LTD Florpan-S (10kg / bag) Veterinary drugs mixed with main substances: florfenicol. Application: Treat pneumonia on pigs. 100% new. Number ĐK: WG-9 HSD: 1/2024 BATCH NO: 228005,228006,228007;FlorPan-S (10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn.Hoạt chất chính:Florfenicol.Công dụng:Trị viêm phổi trên heo. Mới 100%.Số ĐK:WG-9 HSD:1/2024 Batch No:228005,228006,228007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3054
KG
2200
KGM
11330
USD
220322ONEYANRC06429800
2022-05-27
300450 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM KELA N V Veterinary drugs contain vitamins A, B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, DL Methione, Mg, Co, Zn, Mn prevent and treat vitamin deficiency: Oligovit Inj (injection, 100ml/vial, lot : 4012671, HD: 12/2023).;Thuốc thú y chứa Vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,PP,DL Methione,Mg,Co,Zn,Mn phòng và trị bệnh thiếu hụt vitamin:OLIGOVIT INJ (dạng tiêm,100ml/lọ,lô: 4012671,HD:12/2023).Số ĐKLH: KELA-2 ,GPLH:735/QLT-NK-19
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
4541
KG
3072
UNA
6761
USD
712096256
2021-10-29
300230 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM GENERA INC Veterinary vaccine: Avishield IBD Plus. 1000 dose vials. Lot Number: 5101101. NSX: Genera Inc. 100% new;Vắc xin thú y: Avishield IBD Plus. Lọ 1000 liều. Số lô : 5101101. NSX: Genera Inc. Mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
11
KG
5
UNA
4
USD
712096256
2021-10-29
300230 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM GENERA INC Veterinary vaccine: Avishield ND B1 + IB H120. Lot Number: 5107091. Vial 1000 DS. NSX: Genera Inc. 100% new;Vắc xin thú y: Avishield ND B1+ IB H120. Số lô: 5107091. Lọ 1000 ds. NSX: Genera Inc. Mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
11
KG
10
UNA
9
USD
221021SEH2110000007
2021-10-28
300420 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM BIC CHEMICAL CO LTD Veterinary medicine Treatment of respiratory infections, digestion on buffaloes, cows, pigs: Enroguard 10% injection (injection form, 100 ml / bottle, lot: 2109072, HD: 09/2023). Number of DKLH: BIC-04;Thuốc thú y trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo: ENROGUARD 10% INJECTION (dạng tiêm, 100 ml/chai, lô: 2109072, HD: 09/2023). Số ĐKLH: BIC-04
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
758
KG
288
UNA
660
USD
Q308490
2020-12-23
300439 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM INTERVET INTERNATIONAL BV Veterinary drugs make up breeding sows simultaneously, increasing the number of piglets per litter for: Regumate porcine (1 liter / bottle, Lot: A678A02, HD: 08/2023) Publisher: Intervet PRODUCTIONS;Thuốc thú y làm lên giống đồng loạt cho heo nái, tăng số heo con cho mỗi lứa: Regumate Porcine (1 lít/lọ, lô: A678A02, HD: 08/2023) NSX: INTERVET PRODUCTIONS
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
250
KG
168
UNA
19829
USD
157-15371646
2021-01-18
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 394A3 and Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 394A3 và lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
2866
KG
4051
UNA
286866
USD
157-61866324
2020-11-16
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 373A2, HD: 08/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 373A2, HD: 08/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
375
KG
549
UNA
38210
USD
157-15371646
2021-01-18
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 394A3 and Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France. GOODS F.O.C;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 394A3 và lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France. HÀNG F.O.C
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
2866
KG
400
UNA
0
USD
157-18887794
2021-03-09
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale. No. DKLH: SNF-96;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale. Số ĐKLH: SNF-96
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
1124
KG
1417
UNA
96969
USD
157-18887794
2021-03-09
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale. No. DKLH: SNF-96. Customers F.O.C;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale. Số ĐKLH: SNF-96. Hàng F.O.C
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
1124
KG
300
UNA
0
USD
230322ILOG1220315
2022-04-05
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Cyper Killer (30 g/pack)-Veterinary-use: Prevention of insects, flies, bees-main substances: Cypermethrin-ĐK: CAC-18. HSD: 2/2024 batch no: n662208;Cyper Killer (30 g/gói)-Thuốc thú y-Công dụng:Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong-Hoạt chất chính:Cypermethrin-Số ĐK:CAC-18. HSD:2/2024 Batch No:N662208
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2212
KG
3000
UNK
3960
USD
230522ILOG1220513
2022-06-02
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662217, HD: 05/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662217, HD: 05/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
6000
UNK
7920
USD
101121KR17475312
2021-11-29
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662123, HD: 09/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662123, HD: 09/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
4000
UNK
5280
USD
220322ILOG1220316
2022-04-01
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662209, HD: 03/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662209, HD: 03/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
305
KG
5000
UNK
6600
USD
300521KR17472426
2021-06-10
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary drugs containing Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662108, HD: 05/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662108, HD: 05/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
3000
UNK
3960
USD
261020TWSC20100649
2020-11-04
300451 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine and treatment of iron deficiency anemia in cattle, horses, goats, sheep, pigs, dogs: FEROVITA 200 (injection, 100ml / bottle, lot: 205 104, HD: 09/2022) Publisher: WOOGENE B & G Co., Ltd.;Thuốc thú y phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó: FEROVITA 200 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205104, HD: 09/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2000
UNA
5720
USD
060521EMHPH00 142279
2021-06-21
300310 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Vetrimoxin 50 matrix (5 kg / bag). 100% new. Veterinary medicine Ingredients amoxicillin trihydrate. Number: SNF-86 HSD: 3/2023 BATCH NO: 21030210,21030211,21030212,21030213;Vetrimoxin 50 Matrix (5 kg/túi). Mới 100%. Thuốc thú y thành phần Amoxicillin trihydrate. Số ĐK: SNF-86 HSD:3/2023 Batch No:21030210,21030211,21030212,21030213
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
2060
KG
400
UNK
55864
USD
221021SEH2110000007
2021-10-28
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM BIC CHEMICAL CO LTD Veterinary drugs treat pneumonia, arthritis, gastrointestinal infections: AmoxiGuard 15% injection la (injection form, 100 ml / bottle, lot: 2108023, HD: 08/2023). Number of DKLH: BIC-47;Thuốc thú y trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng đường tiêu hóa: Amoxiguard 15% Injection LA (dạng tiêm, 100 ml/chai, lô: 2108023, HD: 08/2023). Số ĐKLH: BIC-47
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
758
KG
768
UNA
2757
USD
260522GBKKCLID200895
2022-06-01
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM THAINAOKA PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine contains amoxycillin trihydrate, colistin sulfate to treat respiratory tract bacteria, digestive, genital urinary: Amlistin (injection form, 100ml/vial, lot: P220329, HD: 03/2025). DKK Number: BTP-18. F.O.C;Thuốc thú y chứa Amoxycillin Trihydrate, Colistin Sulfate trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu sinh dục:AMLISTIN (dạng tiêm,100ml/lọ,lô: P220329,HD: 03/2025). Số ĐKLH: BTP-18. Hàng F.O.C
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
548
KG
14
UNA
0
USD
220322ONEYANRC06429800
2022-05-27
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM KELA N V Veterinary medicine contains penicillin, streptomycin to treat sensitive bacterial diseases on cattle: penstrep 20/20 Inj (injection form, 100ml/vial, lot: 4013009, HD: 01/2025). DKK Number: AP-30, GPLH: 371/QLT-NK-17;Thuốc thú y chứa Penicillin, streptomycin trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm gây ra trên trâu bò:PENSTREP 20/20 INJ (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô:4013009, HD: 01/2025). Số ĐKLH: AP-30, GPLH: 371/QLT-NK-17
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
4541
KG
2382
UNA
9923
USD
100522ZGXMN0030000036-01
2022-05-26
844712 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD Round knitting machine, 168mm roller shaft, Zy330C model, L&R brand, electric contract with electricity. , Round frame price holding fibers). New 100%.;Máy dệt kim tròn,ĐK trục cuốn 168mm,model ZY330C,hiệu L&R,HĐ bằng điện.công suất 0.75kW,điện áp 220/380V,năm sx 2022(hàng đồng bộ tháo rời để v/c: thân máy,dây nguồn,giá khung tròn giữ sợi).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5766
KG
3
SET
31746
USD
120122OOLU8890572990
2022-01-20
844712 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD Circular knitting machine, 168mm roller shaft, Model ZY330C, L & R, electricity with electricity. Input 0.75KW, 220 / 380V voltage, Five SX 2020 (Disassemble synchronization to V / C: Body, power cord , Round frame price Keep yarn). New 100%.;Máy dệt kim tròn,ĐK trục cuốn 168mm,model ZY330C,hiệu L&R,HĐ bằng điện.công suất 0.75kW,điện áp 220/380V,năm sx 2020 (hàng đồng bộ tháo rời để v/c: thân máy,dây nguồn,giá khung tròn giữ sợi).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1400
KG
3
SET
27450
USD
030522HDMUBKKA36116700
2022-05-25
283429 NG TY TNHH ADVANCE COSMETICS VI?T NAM ADVANCE COSMETICS CO LTD Nitrat of bismuth (not salted salt), chemicals for cosmetic manufacturing industry, barrel: 25 kg, CAS: 1304-85-4, Expiry date: March 2026, 100% new;Nitrat của BISMUTH (không phải muối ăn), hóa chất dùng cho ngành sản xuất mỹ phẩm, thùng: 25 kg, số CAS: 1304-85-4, hạn sử dụng: tháng 03/2026, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8801
KG
75
KGM
9730
USD
100522ZGXMN0030000036-02
2022-05-24
551090 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD AKPL04#& black car fiber has a 30%polyester regeneration ratio, 70%-compact yarn t/r 30/70 (BLK) 100%.;AKPL04#&Sợi xe màu đen có tỷ trọng xơ staple tái tạo polyester 30%,rayon 70% -COMPACT YARN T/R 30/70(BLK) Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5766
KG
2168
KGM
15309
USD
112200014720065
2022-02-23
290315 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM COMPANY LIMITED 1,2-dichloroethane, C2H4CL2; 500ml / bottle. (Corresponding to the item No. 25 TK 104531535840);1,2-Dichloroethane, C2H4Cl2; 500ml/chai. (Tương ứng với mục hàng số 25 TK 104531535840)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
39
KG
10
UNA
144
USD
112100015526010
2021-10-06
841000 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Piston Piston, PMP, .1250x1,464, GS50, SAPHI, Code: 052840 (used to create suction and push for pumps), 100% new products;Piston PISTON,PMP,.1250X1.464,GS50,SAPHI, mã: 052840 (dùng để tạo lực hút và đẩy cho bơm), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
2
KG
2
PCE
358
USD
112100014890000
2021-09-01
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CT NIPRO PHARMA VIET NAM
75
KG
68
KGM
445
USD
112100013858062
2021-07-14
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CT NIPRO PHARMA VIET NAM
85
KG
27
KGM
177
USD
112100016004175
2021-10-26
290372 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CHI NHANH HAI PHONG DAIKIN VIETNAM Cold gas R22 (Difluorochloromethane), CAS: 75-45-6, for air conditioners, 100% new products;Gas lạnh R22 (là chất Difluorochloromethane), Cas: 75-45-6, dùng cho máy điều hòa không khí, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CN HP CONG TY CP DAIKIN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VN
148
KG
27
KGM
178
USD
60723307001
2021-10-20
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 4000iu / 0.4ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: ob21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 4000IU/0,4ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OB21076. NSX: 08/2021. HD: 08/2023. VN-16312-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
388
KG
5044
UNK
77472
USD
15714999563
2021-11-02
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 2000iu / 0.2ml). Injection solution. Box of 6 injections. LOT: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08 / 2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco s.p.a ..;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 2000IU/0,2ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OC21041. NSX: 08/2021. HD: 08/2023.VN-16311-13. NSX: Italfarmaco S.P.A..
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
3457
KG
2016
UNK
26561
USD
15714999563
2021-11-02
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 6000iu / 0.6ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: OA21069. NSX: 06/2021. HD: 06 / 2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OA21069. NSX: 06/2021. HD: 06/2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
3457
KG
13869
UNK
289313
USD
112100015791376
2021-10-18
282590 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM Calcium Hydroxide Gr, CA (OH) 2, (500g / bottle), Code: 1020470500, Merck, Laboratory use, 100% new;Hóa chất Calcium hydroxide GR, Ca(OH)2, ( 500g/chai), mã: 1020470500, Merck, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
19
KG
1
UNA
104
USD
17656646973
2021-06-02
300190 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM LIFEPHARMA S P A Tan Pharmacy: Gemapaxane (enoxaparin sodium 6000iu / 0.6ml). Injection solution. Box of 6 injections. Lot: OA21A66, OA21067. NSX: 02.03 / 2021. HD: 02.03 / 2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco s.p.a.;Tân dược: Gemapaxane (Enoxaparin natri 6000IU/0,6ml). Dung dịch tiêm. Hộp 6 bơm tiêm. Lot: OA21A66, OA21067 . NSX: 02,03/2021. HD: 02,03/2023.VN-16313-13. NSX: Italfarmaco S.P.A.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
1317
KG
16562
UNK
354398
USD
260522WSZY-SM-HPH7647
2022-06-06
701010 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM NIPRO CORPORATION 2100009100 #& 25ml glass syringe (ampoule, used for pharmaceuticals), 100% new products;2100009100#&Ống tiêm thủy tinh 25ml OP-W Brown (dạng ampoule, dùng để đựng dược phẩm), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
CANG TAN VU - HP
3185
KG
228800
PCE
56880
USD
041221S21110330001
2022-01-21
701010 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM SHIOTANI GLASS CO LTD 10ml glass syringe, hollow glass, colorless, 10ml OP-B capacity. New 100%;Ống tiêm thủy tinh 10ml, bằng thủy tinh rỗng , trong không màu, dung tích 10ml OP-B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
CANG NAM DINH VU
3001
KG
10
PCE
1
USD
20517926053
2022-05-27
701010 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM SAWAI PHARMACEUTICAL CO LTD 10P-W Brown glass syringe (ampoule form, used for pharmaceutical storage). New 100%;Ống tiêm thủy tinh 10P-W Brown (dạng ampoule, dùng để đựng dược phẩm). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
932
KG
121248
PCE
12599
USD
0512201710-9585-011.051
2021-01-28
300439 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM ACTAVIS INTERNATIONAL LTD Pharmaceuticals: Somatosan (Somatostatin (under dangSomatostatin acetate) 3mg / ong.Bot phase injection or infusion solution mach.Hop1 ong.Lot: P02288D.NSX: 26/05 / 2020.HD: 05 / 2023.VN-17213- 13.;Tân dược:Somatosan(Somatostatin(dưới dạngSomatostatin acetate)3mg/ống.Bột pha dung dịch tiêm hoặc truyền tĩnh mạch.Hộp1 ống.Lot:P02288D.NSX:26/05/2020.HD:05/2023.VN-17213-13.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
1159
KG
3000
UNK
51363
USD
23549288901
2022-05-24
300439 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Western medicine: gynoflor. Vaginal tablets. Box of 1 blister x 6 tablets. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Manufacturer: Haupt Pharma AmareG GMBH-GOMANY. CS CS: Medinova AG - Switzerland.;Tân dược: Gynoflor. Viên nén đặt âm đạo. Hộp 1 vỉ x 6 viên. Lot: 806222. NSX: 02/2022. HD: 02/2025. QLSP-1114-18. Nhà SX: Haupt Pharma Amareg GmbH-Germany. CS xuất xưởng: Medinova AG - Switzerland.
GERMANY
VIETNAM
ZURICH
HO CHI MINH
1154
KG
48877
UNK
156406
USD
23546094495
2022-02-25
300439 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM EXELTIS HEALTHCARE S L Tan Pharmacy: Asumate 20. Film compressors. 1 blister box x 21 tablets. Lot: LF24238F. NSX: July 19, 2021. HD: 19/07 / 2023.VN-20004-16. NSX: Laboratorios Leon Farma, S.A.;Tân dược: ASUMATE 20. Viên nén bao phim. Hộp 1 vỉ x 21 viên. Lot: LF24238F. NSX: 19/07/2021. HD: 19/07/2023.VN-20004-16. NSX: Laboratorios Leon Farma, S.A.
SPAIN
VIETNAM
MADRID
HO CHI MINH
214
KG
10072
UNK
10878
USD
20517199173
2022-02-24
291100 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM ISEKYU CO LTD Chemicals N.N - Dimethylformamide Diethyl Acetal C7H17NO2, CAS RN: 1188-33-6, Code: D1294, (25ml / bottle), Laboratory use. New 100%;Hóa chất N.N - Dimethylformamide Diethyl Acetal C7H17NO2, CAS RN: 1188-33-6, mã: D1294, (25ml/chai), sử dụng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
1
KG
2
UNA
586
USD
1203224220-9585-202.014
2022-03-25
300449 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan pharmacy: MyDrin-P (every 10ml solution contains: tropicamide 50mg; phenylephrin hydrochloride 50mg) .dung translation eye. 1 vial 10ml.lot: mp2258.nsx: 22/09 / 2021.hd: 21/03/2024 .VN-21339-18.;Tân dược:Mydrin-P(Mỗi 10ml dung dịch chứa: Tropicamide 50mg; Phenylephrin hydroclorid 50mg).Dung dịch nhỏ mắt.Hộp 1 lọ 10ml.Lot:MP2258.NSX:22/09/2021.HD:21/03/2024.VN-21339-18.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
17511
KG
12099
UNK
31215
USD
112100015791376
2021-10-18
292390 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM Tetrabutyylammonium Hydroxide chemicals, 40WT% (1.5m) Solution in Water, (50g / bottle), Code: 176610500, Acros, Laboratory use. New 100%;Hóa chất Tetrabutylammonium hydroxide,40wt% (1.5M) solution in water, ( 50g/chai), mã: 176610500, Acros, dùng trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
19
KG
6
UNA
559
USD
112100015728411
2021-10-22
902790 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY TNHH THIET BI VA DICH VU KY THUAT QUOC TE Infrared source IS10 IR Source IR Infrared Source IS10 Source, code 714- 016200, (parts of FT-IR infrared microscopy), 100% new goods;Nguồn phát hồng ngoại iS10 IR Source IR infrared source iS10 Source, mã 714- 016200,(bộ phận của máy hiển vi hồng ngoại FT-IR), hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CT TNHH TB VA DV KY THUAT QUOC TE
CT TNHH NIPRO PHARMA VN
1
KG
1
PCE
861
USD
S823639
2021-11-11
300433 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Diprospan. A mixture for injection. Box 1 tube 1ml. Lot: U028360. NSX: July 13, 2021. HD: 13/01/2023. VN-22026-19. Manufacturer: Schering - Plow Labo N.V.;Tân dược: Diprospan. Hỗn dịch để tiêm. Hộp 1 ống 1ml. Lot: U028360. NSX: 13/07/2021. HD:13/01/2023. VN-22026-19. Nhà SX: Schering - Plough Labo N.V.
BELGIUM
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
2088
KG
101060
UNK
220311
USD
112200017444085
2022-05-23
291739 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GK FINECHEM VIETNAM COMPANY LIMITED Phthalate pH Standard Solution, pH 4.01 (standard solution of phthalate, pH 4.01); C6H4 (Cook) (COOH); (1 bottle = 500ml) 100%new goods.;Phthalate pH standard solution, pH 4.01( Dung dịch chuẩn Phthalat, pH 4.01) ; C6H4(COOK)(COOH); (1 chai = 500ml) Hàng mới 100%.(thuộc mục hàng 11 của TNN KNQ 104724629660)
JAPAN
VIETNAM
KNQ DRAGON HUNG YEN
CTY TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
15
KG
12
UNA
233
USD
73850992524
2021-09-27
293629 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM HAMARI CHEMICALS LTD 1100000401 # & Chemical Thiamine disulfide phosphate, 38kgx2 drum, 31.7 kg x 1 drum, 100% new goods;1100000401#&Hóa chất Thiamine disulfide phosphate, 38kgx2 drum, 31.7 kg x 1 drum,, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1674
KG
108
KGM
62339
USD
14068905550
2021-02-18
611599 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM OOSAKI KIKOU CO LTD 'All PA-foot clean room CR 6361, (10 pairs / bag, polyester fiber materials), 1bag / pack. new 100%;'Tất chân phòng sạch CR PA-6361 ,( 10 đôi/túi, chất liệu bằng sợi Polyester),1bag/pack . hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
16
KG
12
PKG
636
USD
112100017399046
2021-12-14
292690 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM CONG TY CO PHAN KHOA HOC VA CONG NGHE GREENLAB VIET NAM ISOCRATIC Acetonitrile chemicals for Liquid Chromatography Lichrosolv, Merck (2.5 liters / bottle), used in laboratories, 100% new products;Hóa chất Acetonitrile isocratic for liquid chromatography LiChrosolv, Merck ( 2,5 lít/chai), dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
CTY CP KHCN GREENLAB VIET NAM
CT TNHH NIPRO PHARMA VIET NAM
203
KG
12
UNA
989
USD
300921BKKSGNL04193
2021-10-05
300490 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM RECKITT BENCKISER THAILAND LIMITED Tan Pharmacy: Strepsils Orange with vitamin C. Hybrid. 1 lot (case) = 1 box. Box of 50 packs x 2 tablets. Lot: 1555jj1; 1588jj1. NSX: 03; September 7, 2021. HD: 03; September 7, 2024. VN-17195-13.;Tân dược: Strepsils Orange with Vitamin C. Viên ngậm. 1 lô (case) = 1 hộp. Hộp 50 gói x 2 viên. Lot: 1555JJ1; 1588JJ1. NSX: 03;07/09/2021. HD: 03;07/09/2024. VN-17195-13.
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
13145
KG
25536
UNK
118487
USD
1905224841-9585-204.061
2022-05-24
300432 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Western medicine: FML Liquifilm (fluorometholone, 0.1%). Small eyes. Box of 1 bottle of 5ml. Lot: E93285. NSX: 24/10/2021. HD: 24/10/2024. Manufacturer: Allergan Pharmaceuticals Ireland. VN-15193-12.;Tân dược:FML Liquifilm (Fluorometholone, 0.1%). Hỗn dịch nhỏ mắt. Hộp 1 lọ 5ml. Lot: E93285. NSX: 24/10/2021. HD: 24/10/2024. Nhà SX: Allergan Pharmaceuticals Ireland. VN-15193-12.
IRELAND
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1739
KG
10800
UNK
9612
USD
774362677873
2021-07-29
293750 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM ISEKYU CO LTD Chemical Alprostandil JP Reference Standard (10mg / bottle), CAS: 745-65-3, Code: 1011000021, Laboratory use, 100% new products;Hóa chất Alprostandil JP Reference Standard (10mg/bottle), CAS: 745-65-3, mã: 1011000021, dùng trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
HA NOI
3
KG
15
UNA
11756
USD
20517199070
2022-02-10
293750 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM ISEKYU CO LTD Prostaglandin A1 chemicals, Code: 10010, CAS No. 14152-28-4, 10 mg / vial, used for laboratory testing, 100% new products;Hóa chất Prostaglandin A1, mã: 10010, CAS No. 14152-28-4, 10 mg/lọ, dùng để kiểm nghiệm trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
13
KG
6
UNA
2503
USD
NEU63207675
2022-04-08
300431 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Western medicine: Humalog mix 75/25 kwikpen. Injection. Box of 5 pens with pumped pump x 3ml.lot: D403913E. QLSP-1088-18. KWIKPEN PACKING FACILITIES: ELI Lilly and Company - USA.;Tân dược: Humalog Mix 75/25 Kwikpen. Hỗn dịch tiêm. Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml.Lot: D403913E. QLSP-1088-18. Cơ sở lắp ráp, đóng gói bút tiêm Kwikpen: Eli Lilly and Company - Mỹ.
UNITED STATES
VIETNAM
INDIANAPOLIS - IN
HO CHI MINH
1515
KG
7000
UNK
210910
USD
17663305480
2022-01-20
300431 NG TY TNHH DKSH PHARMA VI?T NAM DKSH SINGAPORE PTE LTD Tan Pharmacy: Actrapid. Injection solution. The box contains 1 bottle x 10 ml. Lot: ls6en73. NSX: 12/2020. HD: 05/2023. QLSP-1126-18. Manufacturer: Novo Nordisk A / S.;Tân dược: Actrapid. Dung dịch tiêm. Hộp chứa 1 lọ x 10 ml. Lot: LS6EN73. NSX: 12/2020. HD: 05/2023. QLSP-1126-18. Nhà SX: Novo Nordisk A/S.
DENMARK
VIETNAM
KOBENHAVN
HO CHI MINH
9687
KG
5210
UNK
15838
USD
TAI11007505
2020-11-24
621011 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GUARDNER CO LTD Suit Non-woven code 7700, LL size, used in the lab, a new 100%;Áo liền quần bằng vải không dệt mã 7700, cỡ LL, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
24
KG
20
SET
46022
USD
TAI11007505
2020-11-24
621011 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GUARDNER CO LTD Suit Non-woven code 7700, 3L size, used in the lab, a new 100%;Áo liền quần bằng vải không dệt mã 7700, cỡ 3L, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
24
KG
20
SET
46022
USD
TAI11007505
2020-11-24
621011 NG TY TNHH NIPRO PHARMA VI?T NAM GUARDNER CO LTD Suit Non-woven code 7700, size M, used in the lab, a new 100%;Áo liền quần bằng vải không dệt mã 7700, cỡ M, dùng trong phòng thí nghiệm, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
24
KG
50
SET
115056
USD
ONEYMUMC17501700
2022-04-18
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Raw materials producing hollow capsules of gelatin capsule for pharmaceuticals. Size: 2, Color: Dark red - light pink, lab7083, lot: 1150069765, NSX: 03/2022, HSD: 02/2027 (26 Cartons) NSX ACG Associated Capsule;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 2, MÀU: ĐỎ ĐẬM - HỒNG NHẠT, LAB7083, SỐ LÔ: 1150069765, NSX: 03/2022, HSD: 02/2027 (26 CARTONS) NSX ACG ASSOCIATED CAPSULE
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1880
KG
4550
KUNV
7098
USD
220621ONEYMUMB61166500
2021-07-08
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Raw materials for hollow capsules of gelatin pups are used for pharmaceuticals. Size: 3, Color: Green Jade - Green Jade, Lab7064, Lot Number: 1150062615, NSX: 06/2021, HSD: 05/2026 (05 cartons);NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 3, MÀU: XANH LÁ NGỌC - XANH NGỌC, LAB7064, SỐ LÔ: 1150062615, NSX: 06/2021, HSD: 05/2026 (05 CARTONS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
2019
KG
1125
KUNV
1755
USD
101021ONEYMUMB92555400
2021-10-29
960200 NG TY TNHH LARISSA PHARMA ACG ASSOCIATED CAPSULES PVT LTD Ingredients with hollow capsules of gelatin capsules for pharmaceuticals. Size: 0, Color: Red In - White In, Lab7036, Lot Number: 1150065404, NSX: 09/2021, HSD: 08/2026 (97 cartons);NGUYÊN LIỆU SX THUỐC VỎ NANG RỖNG CON NHỘNG GELATIN DÙNG CHO DƯỢC PHẨM. SIZE: 0, MÀU: ĐỎ TRONG - TRẮNG TRONG, LAB7036, SỐ LÔ: 1150065404, NSX: 09/2021, HSD: 08/2026 (97 CARTONS)
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1853
KG
9700
KUNV
14550
USD
101121KHCM635921K110109
2021-11-18
293339 NG TY TNHH LARISSA PHARMA SYN TECH CHEM PHARM CO LTD EPERISONE HYDROCHLORIDE JP XVII, SL: E10-21055, NSX: 23/10/2021: HD: 22/10/2021: HD: 22/10 / 2026NSX: Syn-Tech Chem. & Pharm. CO., LTD. No extract from nature mineral plant animals;NGUYÊN LIỆU SX THUỐC EPERISONE HYDROCHLORIDE JP XVII, SL:E10-21055, NSX: 23/10/2021:HD: 22/10/2026NSX: SYN-TECH CHEM. & PHARM. CO.,LTD. KHÔNG CÓ CHIẾT XUẤT TỪ THIÊN NHIÊN ĐỘNG VẬT THỰC VẬT KHOÁNG VẬT
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
570
KG
500
KGM
34125
USD
15779897296
2022-05-24
291719 NG TY TNHH BIORICH PHARMA SCAN DIAGNOSTICS Food ingredients: Sodium Stearyl Fumarate, NSX: Anek Prayog PVT.LTD, HSD: October 2026, 100% new;Nguyên liệu thực phẩm: sodium stearyl fumarate, NSX: ANEK PRAYOG PVT.LTD, HSD: Tháng 10/2026, mới 100%
INDIA
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
28
KG
22
KGM
2585
USD
120522047CA04513
2022-05-25
382319 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM INTEGRATED FORTUNE SDN BHD 216176 W 18404#& a mixture of component fatty acids mainly Palmitic acid, stearic, eicosanoic acid (Stearic Acid PF-1808), Code Cas: 67701-03-5, 100% new;18404#&Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit palmitic, stearic, eicosanoic axit (STEARIC ACID PF-1808), mã CAS: 67701-03-5, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
39501
KG
39
TNE
73320
USD
132100014469657
2021-08-16
290123 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON Una # & Chemical N-Tert-Butyl-2-Benzoxazole Sulfenamide (25g bottle, Laboratory use, Oil determination in the water sample) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất N-tert-butyl-2-benzoxazole sulfenamide (chai 25G, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định dầu trong mẫu nước) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
7
KG
20
UNA
569
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption device Zkteco Promerc20 used to charge and manage the ZKTECO, MODEL: PROMERC20, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc20 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc20, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption equipment Zkteco Promerc10 used to charge and manage the Zkteco, Model: PROMERC10, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc10 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc10, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017374322
2021-12-14
902710 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU QUANG DUC PCE # & Power-TDSDT-ZHM mobile-soluble oxygen analyzer, battery operation, used to analyze oxygen levels. New 100%;PCE#&Máy phân tích oxy hòa tan di động POWER-TDSDT-ZHM, hoạt động bằng pin, dùng để phân tích nồng độ oxi. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK QUANG DUC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
76
KG
1
PCE
1077
USD
150222SITTAGSG062568
2022-02-24
280300 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM GUIZHOU TYRE CO LTD 92002 # & soot carbon black, no brand, type: N326, used as color and reinforcement stage in cars, 100% new;92002#&Muội than CARBON BLACK,không nhãn hiệu,loại:N326,dùng làm chất màu và giai đoạn gia cường trong lốp xe ô tô,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
516120
KG
506
TNE
668932
USD
132100013778806
2021-07-16
730300 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH XIAN MAO PCE # & duisets, mold components (steel, used for automobile tires) (100% new products);PCE#&Ống dẫn liệu, Linh kiện khuôn (Bằng thép,dùng cho sản xuất lốp xe ô tô) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XIAN MAO
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
96
KG
1
PCE
41
USD
132100013608848
2021-07-13
281310 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON UNA # & Chemicals: carbon disulfide (carbon disunfua) (500ml bottle, used in laboratory, determination of MN content) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất: Carbon disulfide (Cacbon đisunfua) (chai 500ml, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định hàm lượng Mn) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
580
KG
80
UNA
2258
USD
112200018415109
2022-06-29
850214 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY CO PHAN XAY LAP VA THUONG MAI TRUONG LOC To May Dien Dien #& TL Power, Model TB1100-S, continuous power 1000KVA (800KW), 100%new, (unit price: 3,289,530,000 VND);TO MAY PHAT DIEN#&Tổ máy phát điện hiệu TL POWER, Model TB1100-S ,công suất liên tục 1000kVA (800kW),mới 100%,(đơn giá:3.289.530.000 vnd)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XAY LAP VA TM TRUONG LOC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
9000
KG
1
SET
141384
USD
132100013053862
2021-06-16
960400 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON PCE # & Screens experiments .355 hole, 200mm diameter (with lab) ONELAB effect. New 100%;PCE#&Sàng thí nghiệm lỗ 0,355, đường kính 200mm (dùng trong phòng thí nghiệm) hiệu ONELAB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
231
KG
3
PCE
39
USD
771855414041
2020-11-23
210221 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Chromium in dried Yeast - Dry Yeast - content: 51.0% - Production materials thuoc- (Results PTPL No. 1624 / PTPLMN-NV) -Number Lot: 2020080601-NSX: 06/08/2020-HSD: 05/08 / 2022;Chromium in dried Yeast - Men khô - Hàm lượng : 51.0%- Nguyên liệu sản xuất thuốc-(Kết quả PTPL số 1624/PTPLMN-NV)-Số lô:2020080601-NSX:06/08/2020-HSD:05/08/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
11
KG
10
KGM
620
USD
771972235212
2020-11-12
210221 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CP LTD Selenium Yeast (Selenium in dried yeast) backstocking selenium- 99.99% content of crude materials medicine production (Results PTPL NUMBER: 1839/06-KQ / GDC-PTPLMN) -Number of Units: 20,200,926,036-NSX: 26/09 / 2020-HSD: 09.25.2022;Selenium Yeast (Selenium in dried yeast)-Nấm men selenium- Hàm lượng 99.99%-Nguyên liệu sản xuất thuốc(Kết quả PTPL SỐ: 1839/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )-Số lô:20200926036-NSX:26/09/2020-HSD:25/09/2022
CHINA
VIETNAM
ZHANGJIAGANG
HO CHI MINH
22
KG
20
KGM
560
USD
82853513526
2021-12-13
150991 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA SUZHOU LEADER IMP EXP CO LTD Olive Oil - Olive oil has been refined - raw materials for functional food-Number: 20210902-NSX: 15/09/2021-HSD: 14/09/2024-House Manufacturing: Jiangxi Huitong / China;Olive Oil - Dầu Olive đã được tinh chế-Nguyên liệu sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:15/09/2021-HSD:14/09/2024-Nhà SX:Jiangxi huitong/china
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
88
KG
50
KGM
1500
USD
562266444181
2022-02-24
330129 NG TY TNHH PHIL INTER PHARMA JIANGSU GUOTAI GUOMIAN TRADING CO LTD Agar Wood Oil-Raw Materials for Functional Food Production-Number: 20210902-NSX: 10/09/2021-HSD: 10/09/2024;Agar wood oil-Nguyên liệu dùng để sản xuất thực phẩm chức năng-số lô:20210902-NSX:10/09/2021-HSD:10/09/2024
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
3
KG
2
KGM
700
USD