Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100522ZGXMN0030000036-01
2022-05-26
844712 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD Round knitting machine, 168mm roller shaft, Zy330C model, L&R brand, electric contract with electricity. , Round frame price holding fibers). New 100%.;Máy dệt kim tròn,ĐK trục cuốn 168mm,model ZY330C,hiệu L&R,HĐ bằng điện.công suất 0.75kW,điện áp 220/380V,năm sx 2022(hàng đồng bộ tháo rời để v/c: thân máy,dây nguồn,giá khung tròn giữ sợi).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5766
KG
3
SET
31746
USD
120122OOLU8890572990
2022-01-20
844712 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD Circular knitting machine, 168mm roller shaft, Model ZY330C, L & R, electricity with electricity. Input 0.75KW, 220 / 380V voltage, Five SX 2020 (Disassemble synchronization to V / C: Body, power cord , Round frame price Keep yarn). New 100%.;Máy dệt kim tròn,ĐK trục cuốn 168mm,model ZY330C,hiệu L&R,HĐ bằng điện.công suất 0.75kW,điện áp 220/380V,năm sx 2020 (hàng đồng bộ tháo rời để v/c: thân máy,dây nguồn,giá khung tròn giữ sợi).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
1400
KG
3
SET
27450
USD
100522ZGXMN0030000036-02
2022-05-24
551090 NG TY TNHH ADVANCE KNITTING VI?T NAM XIAMEN XGAILANG IMP EXP CO LTD AKPL04#& black car fiber has a 30%polyester regeneration ratio, 70%-compact yarn t/r 30/70 (BLK) 100%.;AKPL04#&Sợi xe màu đen có tỷ trọng xơ staple tái tạo polyester 30%,rayon 70% -COMPACT YARN T/R 30/70(BLK) Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5766
KG
2168
KGM
15309
USD
060821CBL210702166
2021-09-02
600490 NG TY TNHH ZHAOWEN KNITTING VI?T NAM ON PROSPECT ENTERPRISE LIMITED SX-V42 # & 93% Polyester Fabric 7% Spandex (elastane), knitted fabric with width width / weight: 60 "/ 315g, 100% new;SX-V42#&Vải 93% Polyester 7%Spandex (Elastane), Vải dệt kim có tạo vòng lông WIDTH/WEIGHT:60"/315G, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19643
KG
443
YRD
1169
USD
230320HKGHCM200300007-01
2020-03-28
520542 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0004#&Sợi cáp làm từ xơ chải kỹ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 235 decitex, chỉ số mét sợi đơn 42, 2/32 100% HEATHER COTTON YARN, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of combed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);非供零售用棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上:精梳纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量小于714.29分特但不小于232.56分特(超过14公制数量,但每单纱不超过43公尺)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
900
LBS
1979
USD
070320HKGHCM200300001
2020-03-11
520532 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0016#&Sợi cáp làm từ xơ không chải kỹ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 235 decitex, chỉ số mét sợi đơn 42, 2/20 100% CARDED COTTON YARN, mới 100%;Cotton yarn (other than sewing thread), containing 85% or more by weight of cotton, not put up for retail sale: Multiple (folded) or cabled yarn, of uncombed fibres: Measuring per single yarn less than 714.29 decitex but not less than 232.56 decitex (exceeding 14 metric number but not exceeding 43 metric number per single yarn);不含零售的棉纱(非缝纫线),含棉重量的85%或以上非纺织纤维的多根(折叠)或有线纱:每单纱测量值小于714.29分特但不低于232.56分特(超过14公制数量但每条纱线不超过43公制数量)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
243
LBS
496
USD
140120HKGHCM200100006-01
2020-01-16
510610 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0001#&Sợi len lông cừu chải thô có tỷ trọng lông cừu 90% - 2/15 90% MERINO WOOL 10% CASHMERE, mới 100%;Yarn of carded wool, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of wool;粗梳羊毛纱,不供零售用:含羊毛重量的85%或更多
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4226
LBS
70105
USD
140120HKGHCM200100006-01
2020-01-16
550911 NG TY TNHH FANG BROTHERS KNITTING VI?T NAM KIDTEX INDUSTRIAL LIMITED MAY0008#&Sợi đơn từ xơ staple tổng hợp có tỷ trọng xơ staple bằng nilông 92%,8% Spandex, 1/86 92% NYLON 8% SPANDEX YARN , mới 100%;Yarn (other than sewing thread) of synthetic staple fibres, not put up for retail sale: Containing 85% or more by weight of staple fibres of nylon or other polyamides: Single yarn;非零售用合成纤维短纤纱(非缝纫线):含85%(重量)以上的尼龙或其他聚酰胺短纤维:单纱
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
LBS
9
USD
2604216320-0653-103.011
2021-06-14
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM ELANCO ANIMAL HEALTH INC Veterinary drugs prevent coccidiosis in chickens, beef, support reduced ketone syndrome (ketosis) blood on dairy: ELANCOBAN 200 (25kg / bag, Lot: D365698, HD: 02/2023). DKLH number: EC-17;Thuốc thú y phòng ngừa bệnh cầu trùng ở gà, bò thịt, hỗ trợ giảm hội chứng ketone (ketosis) huyết trên bò sữa: ELANCOBAN 200 (25kg/bao, lô: D365698, HD: 02/2023). Số ĐKLH: EC-17
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
1050
KG
40
UNK
6800
USD
240521TWSC21050813
2021-06-23
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine pneumonia due to App (Actinobaccillus Pleurropneumoniae) on Pig: Florpan-S (10 kg / bag, Lot: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: Woogene B & G Co., Ltd. Number of DKLH: WG-9. Row F.o.c;Thuốc thú y trị bệnh viêm phổi do APP (Actinobaccillus pleuropneumoniae) trên heo: FLORPAN-S (10 kg/bao, lô: 212018 - 212019, HD: 05/2023) NSX: WOOGENE B&G Co.,Ltd. Số ĐKLH: WG-9. Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2388
KG
300
KGM
0
USD
060322TWSC22030024
2022-03-18
300320 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B G CO LTD Florpan-S (10kg / bag) Veterinary drugs mixed with main substances: florfenicol. Application: Treat pneumonia on pigs. 100% new. Number ĐK: WG-9 HSD: 1/2024 BATCH NO: 228005,228006,228007;FlorPan-S (10kg/bao)Thuốc thú y dạng trộn.Hoạt chất chính:Florfenicol.Công dụng:Trị viêm phổi trên heo. Mới 100%.Số ĐK:WG-9 HSD:1/2024 Batch No:228005,228006,228007
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
3054
KG
2200
KGM
11330
USD
220322ONEYANRC06429800
2022-05-27
300450 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM KELA N V Veterinary drugs contain vitamins A, B1, B2, B6, B12, D3, E, PP, DL Methione, Mg, Co, Zn, Mn prevent and treat vitamin deficiency: Oligovit Inj (injection, 100ml/vial, lot : 4012671, HD: 12/2023).;Thuốc thú y chứa Vitamin A,B1,B2,B6,B12,D3,E,PP,DL Methione,Mg,Co,Zn,Mn phòng và trị bệnh thiếu hụt vitamin:OLIGOVIT INJ (dạng tiêm,100ml/lọ,lô: 4012671,HD:12/2023).Số ĐKLH: KELA-2 ,GPLH:735/QLT-NK-19
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
4541
KG
3072
UNA
6761
USD
712096256
2021-10-29
300230 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM GENERA INC Veterinary vaccine: Avishield IBD Plus. 1000 dose vials. Lot Number: 5101101. NSX: Genera Inc. 100% new;Vắc xin thú y: Avishield IBD Plus. Lọ 1000 liều. Số lô : 5101101. NSX: Genera Inc. Mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
11
KG
5
UNA
4
USD
712096256
2021-10-29
300230 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM GENERA INC Veterinary vaccine: Avishield ND B1 + IB H120. Lot Number: 5107091. Vial 1000 DS. NSX: Genera Inc. 100% new;Vắc xin thú y: Avishield ND B1+ IB H120. Số lô: 5107091. Lọ 1000 ds. NSX: Genera Inc. Mới 100%
CROATIA
VIETNAM
ZAGREB
HA NOI
11
KG
10
UNA
9
USD
221021SEH2110000007
2021-10-28
300420 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM BIC CHEMICAL CO LTD Veterinary medicine Treatment of respiratory infections, digestion on buffaloes, cows, pigs: Enroguard 10% injection (injection form, 100 ml / bottle, lot: 2109072, HD: 09/2023). Number of DKLH: BIC-04;Thuốc thú y trị nhiễm trùng đường hô hấp, tiêu hóa trên trâu, bò, heo: ENROGUARD 10% INJECTION (dạng tiêm, 100 ml/chai, lô: 2109072, HD: 09/2023). Số ĐKLH: BIC-04
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
758
KG
288
UNA
660
USD
Q308490
2020-12-23
300439 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM INTERVET INTERNATIONAL BV Veterinary drugs make up breeding sows simultaneously, increasing the number of piglets per litter for: Regumate porcine (1 liter / bottle, Lot: A678A02, HD: 08/2023) Publisher: Intervet PRODUCTIONS;Thuốc thú y làm lên giống đồng loạt cho heo nái, tăng số heo con cho mỗi lứa: Regumate Porcine (1 lít/lọ, lô: A678A02, HD: 08/2023) NSX: INTERVET PRODUCTIONS
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
250
KG
168
UNA
19829
USD
157-15371646
2021-01-18
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 394A3 and Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 394A3 và lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
2866
KG
4051
UNA
286866
USD
157-61866324
2020-11-16
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 373A2, HD: 08/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 373A2, HD: 08/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
375
KG
549
UNA
38210
USD
157-15371646
2021-01-18
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 394A3 and Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale-France. GOODS F.O.C;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 394A3 và lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale-France. HÀNG F.O.C
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
2866
KG
400
UNA
0
USD
157-18887794
2021-03-09
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale. No. DKLH: SNF-96;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale. Số ĐKLH: SNF-96
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
1124
KG
1417
UNA
96969
USD
157-18887794
2021-03-09
300660 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Veterinary drugs simultaneously induce estrus in swine: ALTRESYN (oral, 540ml / bottle, Lot: 382A1, HD: 11/2023) .NSX: Ceva Sante Animale. No. DKLH: SNF-96. Customers F.O.C;Thuốc thú y gây động dục đồng loạt trên heo: ALTRESYN (dạng uống, 540ml/lọ, Lô: 382A1, HD: 11/2023 ).NSX: Ceva Sante Animale. Số ĐKLH: SNF-96. Hàng F.O.C
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HO CHI MINH
1124
KG
300
UNA
0
USD
230322ILOG1220315
2022-04-05
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Cyper Killer (30 g/pack)-Veterinary-use: Prevention of insects, flies, bees-main substances: Cypermethrin-ĐK: CAC-18. HSD: 2/2024 batch no: n662208;Cyper Killer (30 g/gói)-Thuốc thú y-Công dụng:Phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong-Hoạt chất chính:Cypermethrin-Số ĐK:CAC-18. HSD:2/2024 Batch No:N662208
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
2212
KG
3000
UNK
3960
USD
230522ILOG1220513
2022-06-02
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662217, HD: 05/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662217, HD: 05/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
240
KG
6000
UNK
7920
USD
101121KR17475312
2021-11-29
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662123, HD: 09/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662123, HD: 09/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
160
KG
4000
UNK
5280
USD
220322ILOG1220316
2022-04-01
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary medicine contains Cypermethrin to prevent insects, flies, bees for animals: Cyper killer (30 gr/pack, lot: N662209, HD: 03/2024) NSX: Choongang Biotech Co., Ltd. DKLH number: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662209, HD: 03/2024) NSX: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
305
KG
5000
UNK
6600
USD
300521KR17472426
2021-06-10
380861 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CHOONG ANG BIOTECH CO LTD Veterinary drugs containing Cypermethrin Prevention of insects, flies, bees for animals: Cyper Killer (30 gr / pack, Lot: N662108, HD: 05/2023) Manufacturer: Choongang Biotech Co., Ltd. Number of DKLH: CAC-18;Thuốc thú y chứa cypermethrin phòng trị các loại côn trùng, ruồi, ong cho động vật nuôi: Cyper Killer (30 gr/gói, lô: N662108, HD: 05/2023) Nhà sản xuất: ChoongAng Biotech Co., Ltd. Số ĐKLH: CAC-18
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
346
KG
3000
UNK
3960
USD
261020TWSC20100649
2020-11-04
300451 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM WOOGENE B AND G CO LTD Veterinary medicine and treatment of iron deficiency anemia in cattle, horses, goats, sheep, pigs, dogs: FEROVITA 200 (injection, 100ml / bottle, lot: 205 104, HD: 09/2022) Publisher: WOOGENE B & G Co., Ltd.;Thuốc thú y phòng và trị bệnh thiếu máu do thiếu sắt trên trâu, bò, ngựa, dê, cừu, lợn, chó: FEROVITA 200 (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô: 205104, HD: 09/2022) NSX: WOOGENE B&G Co., Ltd
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
525
KG
2000
UNA
5720
USD
060521EMHPH00 142279
2021-06-21
300310 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM CEVA SANTE ANIMALE Vetrimoxin 50 matrix (5 kg / bag). 100% new. Veterinary medicine Ingredients amoxicillin trihydrate. Number: SNF-86 HSD: 3/2023 BATCH NO: 21030210,21030211,21030212,21030213;Vetrimoxin 50 Matrix (5 kg/túi). Mới 100%. Thuốc thú y thành phần Amoxicillin trihydrate. Số ĐK: SNF-86 HSD:3/2023 Batch No:21030210,21030211,21030212,21030213
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
2060
KG
400
UNK
55864
USD
030522HDMUBKKA36116700
2022-05-25
283429 NG TY TNHH ADVANCE COSMETICS VI?T NAM ADVANCE COSMETICS CO LTD Nitrat of bismuth (not salted salt), chemicals for cosmetic manufacturing industry, barrel: 25 kg, CAS: 1304-85-4, Expiry date: March 2026, 100% new;Nitrat của BISMUTH (không phải muối ăn), hóa chất dùng cho ngành sản xuất mỹ phẩm, thùng: 25 kg, số CAS: 1304-85-4, hạn sử dụng: tháng 03/2026, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8801
KG
75
KGM
9730
USD
221021SEH2110000007
2021-10-28
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM BIC CHEMICAL CO LTD Veterinary drugs treat pneumonia, arthritis, gastrointestinal infections: AmoxiGuard 15% injection la (injection form, 100 ml / bottle, lot: 2108023, HD: 08/2023). Number of DKLH: BIC-47;Thuốc thú y trị viêm phổi, viêm khớp, nhiễm trùng đường tiêu hóa: Amoxiguard 15% Injection LA (dạng tiêm, 100 ml/chai, lô: 2108023, HD: 08/2023). Số ĐKLH: BIC-47
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
758
KG
768
UNA
2757
USD
260522GBKKCLID200895
2022-06-01
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM THAINAOKA PHARMACEUTICAL CO LTD Veterinary medicine contains amoxycillin trihydrate, colistin sulfate to treat respiratory tract bacteria, digestive, genital urinary: Amlistin (injection form, 100ml/vial, lot: P220329, HD: 03/2025). DKK Number: BTP-18. F.O.C;Thuốc thú y chứa Amoxycillin Trihydrate, Colistin Sulfate trị nhiễm khuẩn đường hô hấp, tiêu hóa, tiết niệu sinh dục:AMLISTIN (dạng tiêm,100ml/lọ,lô: P220329,HD: 03/2025). Số ĐKLH: BTP-18. Hàng F.O.C
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
548
KG
14
UNA
0
USD
220322ONEYANRC06429800
2022-05-27
300410 NG TY TNHH ADVANCE PHARMA VI?T NAM KELA N V Veterinary medicine contains penicillin, streptomycin to treat sensitive bacterial diseases on cattle: penstrep 20/20 Inj (injection form, 100ml/vial, lot: 4013009, HD: 01/2025). DKK Number: AP-30, GPLH: 371/QLT-NK-17;Thuốc thú y chứa Penicillin, streptomycin trị các bệnh do vi khuẩn nhạy cảm gây ra trên trâu bò:PENSTREP 20/20 INJ (dạng tiêm, 100ml/lọ, lô:4013009, HD: 01/2025). Số ĐKLH: AP-30, GPLH: 371/QLT-NK-17
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG ICD PHUOCLONG 3
4541
KG
2382
UNA
9923
USD
120522047CA04513
2022-05-25
382319 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM INTEGRATED FORTUNE SDN BHD 216176 W 18404#& a mixture of component fatty acids mainly Palmitic acid, stearic, eicosanoic acid (Stearic Acid PF-1808), Code Cas: 67701-03-5, 100% new;18404#&Hỗn hợp các axit béo thành phần chủ yếu là axit palmitic, stearic, eicosanoic axit (STEARIC ACID PF-1808), mã CAS: 67701-03-5, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
39501
KG
39
TNE
73320
USD
132100014469657
2021-08-16
290123 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON Una # & Chemical N-Tert-Butyl-2-Benzoxazole Sulfenamide (25g bottle, Laboratory use, Oil determination in the water sample) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất N-tert-butyl-2-benzoxazole sulfenamide (chai 25G, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định dầu trong mẫu nước) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
7
KG
20
UNA
569
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption device Zkteco Promerc20 used to charge and manage the ZKTECO, MODEL: PROMERC20, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc20 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc20, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017003906
2021-12-01
847090 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM PCE # & Offline consumption equipment Zkteco Promerc10 used to charge and manage the Zkteco, Model: PROMERC10, 100% new products;PCE#&Thiết bị tiêu thụ ngoại tuyến ZKTeco ProMerc10 dùng để tính tiền và quản lý suất ăn hiệu ZKTeco, model:ProMerc10, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CONG NGHE TITANIUM
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
4
KG
1
PCE
389
USD
132100017374322
2021-12-14
902710 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH THUONG MAI XUAT NHAP KHAU QUANG DUC PCE # & Power-TDSDT-ZHM mobile-soluble oxygen analyzer, battery operation, used to analyze oxygen levels. New 100%;PCE#&Máy phân tích oxy hòa tan di động POWER-TDSDT-ZHM, hoạt động bằng pin, dùng để phân tích nồng độ oxi. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
CTY TNHH TM XNK QUANG DUC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
76
KG
1
PCE
1077
USD
150222SITTAGSG062568
2022-02-24
280300 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM GUIZHOU TYRE CO LTD 92002 # & soot carbon black, no brand, type: N326, used as color and reinforcement stage in cars, 100% new;92002#&Muội than CARBON BLACK,không nhãn hiệu,loại:N326,dùng làm chất màu và giai đoạn gia cường trong lốp xe ô tô,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
516120
KG
506
TNE
668932
USD
132100013778806
2021-07-16
730300 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH XIAN MAO PCE # & duisets, mold components (steel, used for automobile tires) (100% new products);PCE#&Ống dẫn liệu, Linh kiện khuôn (Bằng thép,dùng cho sản xuất lốp xe ô tô) (Hàng mới 100%)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH XIAN MAO
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
96
KG
1
PCE
41
USD
132100013608848
2021-07-13
281310 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON UNA # & Chemicals: carbon disulfide (carbon disunfua) (500ml bottle, used in laboratory, determination of MN content) Xilong brand. New 100%;UNA#&Hóa chất: Carbon disulfide (Cacbon đisunfua) (chai 500ml, dùng trong phòng thí nghiệm, xác định hàm lượng Mn) hiệu Xilong. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
580
KG
80
UNA
2258
USD
112200018415109
2022-06-29
850214 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY CO PHAN XAY LAP VA THUONG MAI TRUONG LOC To May Dien Dien #& TL Power, Model TB1100-S, continuous power 1000KVA (800KW), 100%new, (unit price: 3,289,530,000 VND);TO MAY PHAT DIEN#&Tổ máy phát điện hiệu TL POWER, Model TB1100-S ,công suất liên tục 1000kVA (800kW),mới 100%,(đơn giá:3.289.530.000 vnd)
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP XAY LAP VA TM TRUONG LOC
CONG TY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
9000
KG
1
SET
141384
USD
132100013053862
2021-06-16
960400 NG TY TNHH L?P ADVANCE VI?T NAM CONG TY TNHH CONG NGHE TRUNG SON PCE # & Screens experiments .355 hole, 200mm diameter (with lab) ONELAB effect. New 100%;PCE#&Sàng thí nghiệm lỗ 0,355, đường kính 200mm (dùng trong phòng thí nghiệm) hiệu ONELAB. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE TRUNG SON
CTY TNHH LOP ADVANCE VIET NAM
231
KG
3
PCE
39
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD