Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z483W780492258372
2021-10-27
920999 NG TY TNHH ADAMS MUSIC CENTER BG FRANK BICHON Parts of musical instruments: trumpet (ligature) soprano l14, brand: BG. New 100%;Bộ phận của nhạc cụ: Cổ kèn (Ligature) soprano L14, hiệu: BG. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
LYON-BRON APT
HO CHI MINH
6
KG
4
PCE
73
USD
1Z8F481A0458820968
2022-03-16
920999 NG TY TNHH ADAMS MUSIC CENTER ADAMS MUSICAL INSTRUMENTS Parts of musical instruments: Alto trumpet cutting tools, Brand: Marca. New 100%;Bộ phận của nhạc cụ: Dụng cụ cắt dăm kèn Alto, hiệu: Marca. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ITTERVOORT
HO CHI MINH
13
KG
3
PCE
149
USD
1Z860WX78699089663
2022-06-30
920591 NG TY TNHH ADAMS MUSIC CENTER L ATELIER DU HAUTBOIS OBoe Fossati FX3 with bags and containers, brand: Fossati. New 100%;Kèn Oboe FOSSATI FX3 kèm túi và hộp đựng, hiệu: FOSSATI. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
AMILLY, LOIRET
HO CHI MINH
6
KG
2
SET
11136
USD
230621SITYKSG2111169
2021-07-26
920120 NG TY TNHH NGUYêN ?áN MUSIC EPCO INC Ocean-with Yamaha Brand Seat Model G2 Seies 660690 Used, New Over 80%;Đại dương cầm- kèm ghế hiệu YAMAHA Model G2 seies 660690 đã qua sử dụng, mới trên 80%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
12740
KG
1
UNIT
820
USD
132000012167303
2020-11-12
720919 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, kt: 0.3mmx1060mm, colleges from 1 103 584 520 101 Account number;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kt: 0.3mmx1060mm, CĐ từ mục 1 TK số 103584520101
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
275
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK steel rolls flat rolled, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1094mm, college from Section 7, TK No. 104233993510;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1094mm, CĐ từ mục 7, TK số 104233993510
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
110
KGM
97
USD
132200015554013
2022-03-24
722591 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD HK rolled steel rolled steel, galvanized with electrolytic PP, HL Bo> = 0.0008% TL, KT: 1mmx1182mm, college from Section 6, TK No. 104136055330;Thép cuộn hk cán phẳng, mạ kẽm bằng pp điện phân,hl Bo>=0.0008%TL, kt: 1mmx1182mm, CĐ từ mục 6, TK số 104136055330
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9519
KG
173
KGM
136
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, galvanized galvanized by surface alloy method, not painted ticketcni or plastic coating, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0016%), Size: 1.2mmx1219mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, hàm lượng Bo >=0.0008%TL (Bo=0,0016%), kích thước: 1.2mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
7010
KGM
9604
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.6 #& steel roller rolled rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.0018%), thickness of 1.6mm, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1068mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.0018%), chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6mmx1068mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
7520
KGM
11849
USD
220622YHHW-0120-2902
2022-06-28
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Station 1.2 #& steel rolled roller rolled, galvanized with surface alloy method, HL BO> = 0.0008%TL (Bo = 0.002%), thickness 1.2mm, width> = 600 mm. KT: 1.2mmx1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL (Bo=0.002%), chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.2mmx1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
15670
KG
8050
KGM
10987
USD
300921YHHW-0280-1883
2021-10-08
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.0mmx1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.0MMx1196MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
24510
KG
16070
KGM
21469
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7320
KGM
6266
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x966mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.2mm x966mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
4740
KGM
4180
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1196mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1196mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
42380
KGM
36279
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.0 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.0mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.0mm x 1214mm;GA 1.0#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.0mm, chiều rộng >=600 mm, kt : 1.0mm x 1214mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
7340
KGM
6283
USD
311020YHHW-0120-0853
2020-11-24
722593 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.2 # & alloy flat rolled coil, galvanized by means of surface alloying, hl Bo> = 0.0008% TL, 1.2mm thickness, width> = 600 mm, kt: 1.2mm x 1147mm;GA 1.2#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600 mm,kt: 1.2mm x 1147mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
107980
KG
14260
KGM
12207
USD
180721KIHW 0110-1877
2021-07-30
722592 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION GA 1.6 # & Flat rolled steel coil, galvanized by surface alloy method, HL bo> = 0.0008% TL, 1.6mm thickness, width> = 600 mm. KT: 1.6mmx1106mm;GA 1.6#&Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, hl Bo >=0,0008%TL, chiều dày 1.6mm, chiều rộng >=600 mm. KT: 1.6MMx1106MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
117800
KG
6200
KGM
5979
USD
191221YHHW-0090-1889
2022-01-04
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel roll steel, galvanized by hot dip, unpainted varnish scanning or plastic coating, hlc <0.6% TL, size: 1.0mmx1074mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp nhúng nóng, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,6%TL, kích thước: 1.0mmx1074mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CHUA VE (HP)
8242
KG
8180
KGM
11215
USD
180721KIHW 0100-1877
2021-07-30
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled steel roll steel, galvanized by surface alloy method, unpainted viscous scanning or plastic coating, HLC <0.04% TL, KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL, KT: 0.6MMx1268MM
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
HOANG DIEU (HP)
104730
KG
22300
KGM
24196
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.001%), KT: 0.6mmx1268mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.001%), KT: 0.6mmx1268mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
34840
KGM
44917
USD
190622KIHW-0090-2902
2022-06-29
721049 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat -rolled, galvanized alloy rolls with surface alloy methods, not painted tickets or plastic coating, HLC <0.04%TL (C = 0.002%), KT: 0.7mmx1105mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp hợp kim hóa bề mặt, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC <0,04%TL (C=0.002%), KT: 0.7mmx1105mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
68460
KG
26210
KGM
31925
USD
220622YHHW-0010-2902
2022-06-29
720915 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled roller rolled steel, not overcurrent, not overlapping or coated, size: 3.2mmx975mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 3.2mmx975mm
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
9010
KG
8960
KGM
11585
USD
100721KBHW-0150-1876-02
2021-07-28
721030 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD EG-NO 1.2 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, galvanized by electrolytic method, not painted Varnish or Plastics, HLC <0.6% TL, 1.2mm thickness, width> = 600mm.kt: 1.2mmx1098mm;EG-NO 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ kẽm bằng phương pháp điện phân, chưa sơn quét véc ni hoặc phủ plastics, hlc<0.6%TL, chiều dày 1.2mm, chiều rộng >=600mm.kt: 1.2mmx1098mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DOAN XA - HP
99067
KG
5050
KGM
4562
USD
210121KHHP10115015
2021-01-27
720826 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, not further worked than hot-rolled, not clad plated or coated, oil soaked pickling, KT: 3.0MMx1250MM.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu, KT:3.0MMx1250MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG DOAN XA - HP
160445
KG
11845
KGM
7826
USD
132100014651276
2021-08-27
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Rolled steel without hk flat rolling, tin plating with electrolysis pp, unpegged vcni or plastic coating, hlc <0.6% TL, KT: 0.6mmx836mm, college from section 1, TK No. 103458893750;Thép cuộn không hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.6mmx836mm, CĐ từ mục 1, TK số 103458893750
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
4212
KG
265
KGM
446
USD
250821KAHAP21083132
2021-08-31
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. kt: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
29187
KG
28587
KGM
43452
USD
220522KAHAP22053253
2022-05-25
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 Steel rolled non -alloy rolled, tin -plated with electrolytic PP, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.08%), thickness of 0.6mm, width> = 600mm, = 600mm, KT: 0.60mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL (C= 0,08%), chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm, kt: 0.60mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
34433
KG
33833
KGM
56163
USD
120721KHHHPH10708KB004
2021-07-19
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, tin plated with electrolytic PP, unpainted VCNI or Plastic, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx838mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx838mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
23732
KG
23232
KGM
32409
USD
271220KHHHPH01218KB016
2021-01-05
721011 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD TP 0.6 # & Steel Flat-rolled non-alloy roll, electrolytic tin plating by pp, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, 0.6mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.6mmx836mm;TP 0.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC< 0.6%TL, chiều dày 0.6mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.6mmx836mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG TAN VU - HP
12972
KG
12672
KGM
13116
USD
291020KBHW-0170-0853
2020-11-24
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5MMx1219MM;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5MMx1219MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
105040
KG
68750
KGM
67018
USD
291020KBHW-0160-0853
2020-11-24
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5MMx1219MM;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5MMx1219MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
28710
KG
28560
KGM
28554
USD
250921KBHW-0070-1883
2021-10-08
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER CANOX CORPORATION SCMA 1.6 # & non-alloy steel rolls Flat rolled, plating aluminum-zinc-magnesium alloys by hot dip, unpainted vamCNI or plastic coating, HLC <0.6% TL, 1.6mm thick, wide> = 600mm. KT: 1.6mmx1250mm;SCMA 1.6#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim Nhôm-Kẽm-Magie bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic,hlc<0.6%TL, dày 1.6mm, rộng >=600mm. KT: 1.6MMx1250MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
14335
KG
14235
KGM
19730
USD
091120KBHW-0120-0855
2020-11-26
721091 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Non-alloy rolled steel flat rolled, galvanized aluminum alloy - zinc - magnesium by hot dip method, no paint or varnish coating plastics scan, HLC <0.6% TL, KT: 2.5mmx1219mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL, KT: 2.5mmx1219mm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
30160
KG
20410
KGM
19896
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (ti = 0.05%), size: 0.8mmx1221mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1221MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
220622YHHW-0020-2902
2022-06-29
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled alloy rolls, zinc alloy plating by electrolytic method, ti content> = 0.05%TL (Ti = 0.05%), Size: 0.8mmx1251mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL (Ti=0.05%), kích thước: 0.8MMX1251MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG DOAN XA - HP
41780
KG
8060
KGM
11316
USD
311020YHHW-0130-0853
2020-11-25
722600 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat-rolled coil steel alloy, zinc-nickel alloy by means of electrolysis, Ti content of> = 0.05% TL, size: 1.0MMX1096MM;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm-niken bằng phương pháp điện phân, hàm lượng Ti >= 0,05%TL, kích thước: 1.0MMX1096MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
12570
KG
12470
KGM
12969
USD
132100008876293
2021-01-15
721933 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMISHO METALEX CORPORATION Flat-rolled stainless steel coils, not further worked than cold-rolled, kt: 2mmx1219mm, colleges from Section 1, tk number 103 623 261 711;Thép cuộn không gỉ cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, kt: 2mmx1219mm, CĐ từ mục 1, tk số 103623261711
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
132
KG
47
KGM
135
USD
132200015554558
2022-03-24
721012 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD TP 0.3-Steel rolls do not hk flat rolling, tin plating with electrolyte pp, unpainted vamin, Plastic coating, HLC <0.6% TL, KT: 0.3mmx909mm, College from Section 2, TK No. 104409085540;TP 0.3-Thép cuộn ko hk cán phẳng, mạ thiếc bằng pp điện phân, chưa sơn quét vécni , phủ plastic, HLC< 0.6%TL, kt: 0.3mmx909mm, CĐ từ mục 2, TK số 104409085540
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
9632
KG
4890
KGM
8395
USD
050621YHHW-0160-1870
2021-06-21
722599 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled steel coil steel, zinc alloy plating - Nickel by electrolyte, HL TI> = 0.05% TL, KT: 1.0mmx1026mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim kẽm - niken bằng phương pháp điện phân, HL Ti >= 0,05%TL, KT: 1.0MMx1026MM
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HOANG DIEU (HP)
60140
KG
5910
KGM
6785
USD
132000012167303
2020-11-12
720929 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD OF20AH00010391-alloy steel plate not flat rolled, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, size: 0.3mmx1060mmx1370mm sx from NL Section 1;OF20AH00010391-Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 0.3mmx1060mmx1370mm sx từ NL mục 1
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
436
KG
436
KGM
302
USD
190622KIHW-0070-2902
2022-06-30
722551 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER TOYOTA TSUSHO CORPORATION Flat rolled alloy rolls, not overcurrent, not inlaid with plating or coated, the content of BO> = 0,0008%TL (Bo = 0.0018%), Size: 0.6mmx1137mm;Thép cuộn hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, hàm lượng Bo>=0.0008%TL (Bo=0.0018%), kích thước: 0.6mmx1137mm
JAPAN
VIETNAM
KIMITSU
CANG DOAN XA - HP
33890
KG
12110
KGM
16366
USD
132100013884984
2021-07-28
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Steel rolls do not hk flat rolling electric kt electric, unmourished too cold rolling, unpetted coating, coated, crystalline particles do not orientation, magnetism, KT: 0.5mmx1278mm, college from Section 9, TK No. 103904014320;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện, chưa gia công quá cán nguội, chưa dát phủ mạ, tráng, các hạt kết tinh ko định hướng, có từ tính, kt: 0.5mmx1278mm, CĐ từ mục 9, tk số 103904014320
JAPAN
VIETNAM
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
CONG TY TNHH HANOI STEEL CENTER
4899
KG
208
KGM
190
USD
132100015895391
2021-10-27
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Steel rolls do not hk flat rolling, excessive cold rolling, unpetted or coated, crystalline particles are not oriented, with magnetism, KT: 0.5mmx1035mm, collateral from Section 1, TK No. 104127742350;Thép cuộn ko hk cán phẳng kt điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính, kt: 0.5mmx1035mm, CĐ từ mục 1, TK số 104127742350
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
16017
KG
568
KGM
715
USD
300621KHHP10621020
2021-07-05
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD CR-SI18 0.5 # & Steel rolls without flat rolling alloys, unmatched excessive cold rolling, unparalleled plating, coated, crystalline particles are not oriented, with magnetic, thick 0.5mm, 600mm <= Wide <= 1250mm.kt: 0.5mmx1035mm;CR-SI18 0.5#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng KT điện,chưa gia công quá mức cán nguội,chưa dát phủ mạ,tráng,các hạt kết tinh ko định hướng,có từ tính,dày 0.5mm, 600mm<=rộng<=1250mm.KT:0.5mmx1035mm
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
15950
KG
15830
KGM
14163
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.0 # & Steel alloy flat rolled coil ko, unwrought than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.0mm thick, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.0MMx1238MM;CR18 1.0#&Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, dày 1.0mm, 600mm<= rộng<=1250mm. KT: 1.0MMx1238MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
32420
KGM
22348
USD
110221YDS001MIHP-005
2021-02-19
720917 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Alloy steel flat rolled coil ko electrical engineering, unwrought than cold-rolled, not clad plated or coated, not crystalline particles orientation, magnetic, KT: 0.5MMx1210MM;Thép cuộn ko hợp kim cán phẳng kỹ thuật điện, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, các hạt kết tinh ko định hướng, có từ tính, KT: 0.5MMx1210MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
61245
KG
21530
KGM
18588
USD
011121KHHP11026014
2021-11-08
720825 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled steel roll steel, unmatched excessive hot rolling, unlaced with plating or coated, soaked with oil.;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, đã ngâm tẩy gỉ dầu.KT:6.0MMx1219MM.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
HOANG DIEU (HP)
8140
KG
8090
KGM
10799
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720916 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.2 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.2mm thickness, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.2MMx1222MM;CR18 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều dày 1.2mm, 600mm<=chiều rộng<=1250mm. KT: 1.2MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
54420
KGM
37568
USD
110221YDS001MIHP-004
2021-02-19
720916 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD CR18 1.2 # & Steel Flat-rolled non-alloy coils, not further worked than cold-rolled, not clad plated or coated, 1.2mm thickness, 600mm <= width <= 1250mm. KT: 1.2MMx1222MM;CR18 1.2#&Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, chiều dày 1.2mm, 600mm<=chiều rộng<=1250mm. KT: 1.2MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
199675
KG
34280
KGM
23631
USD
132100014049821
2021-07-29
720928 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD OF215H00016682-Flat rolled non-alloy steel plate, unmatched excessive cold rolling, unlaced with plating or coated, size: 0.35mmx983mmx1395mm, SX from NL item 1;OF215H00016682-Thép tấm không hợp kim cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nguội, chưa dát phủ mạ hoặc tráng, kích thước: 0.35mmx983mmx1395mm, SP sx từ NL mục 1
CHINA
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
7225
KG
342
KGM
229
USD
301021MZHW-0040-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.5 # & Steel Silician alloy electrical rolling techniques Flat rolled, non-directional crystallized particles, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5mmx1148mm.;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1148MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
620830
KG
23880
KGM
31949
USD
110221YDS001MIHP-005
2021-02-19
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Rolled silicon steel alloy flat rolled electrical engineering, crystalline particles are not oriented, KT: 0.5MMx1225MM;Thép cuộn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, KT: 0.5MMx1225MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
61245
KG
8590
KGM
8876
USD
132100015179664
2021-09-27
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION TAIWAN LTD Flat rolled silicon alloy steel coil, non-oriented crystalline particles, KT: 0.5mmx1134mm, college from Section 1, TK No. 104200776960;Thép cuộn hợp kim silic kt điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, kt: 0.5mmx1134mm, CĐ từ mục 1, TK số 104200776960
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
2550
KG
34
KGM
47
USD
301021MZHW-0020-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.35 # & Steel Flat rolled carbonated silicic iron alloy, non-directional crystalline particles, 0.35mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.35mmx1090mm.;SI 0.35#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.35mm, chiều rộng >=600mm. KT:0.35MMx1090MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
261280
KG
9030
KGM
17348
USD
301021MZHW-0040-1887
2021-11-18
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Si 0.5 # & Steel Silician alloy electrical rolling techniques Flat rolled, non-directional crystallized particles, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5mmx1197mm.;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1197MM.
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
HOANG DIEU (HP)
620830
KG
26000
KGM
34785
USD
0312208HS075MIHP-004
2020-12-24
722519 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD SI 0.5 # & alloy steel flat-rolled silicon electrical engineering, crystalline particles are not oriented, 0.5mm thickness, width> = 600mm. KT: 0.5MMx1127MM;SI 0.5#&Thép cuôn hợp kim silic kỹ thuật điện cán phẳng, các hạt kết tinh không định hướng, chiều dày 0.5mm, chiều rộng >=600mm. KT: 0.5MMx1127MM
JAPAN
VIETNAM
MIZUSHIMA - OKAYAMA
CANG CHUA VE (HP)
402030
KG
47590
KGM
39611
USD
132000012170048
2020-11-12
722619 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD OF20AH11002317-silicon alloy steel flat-rolled electrical KT, the crystalline grain orientation ko, HLC <0.25% KT: 0.5mmx320mm sx from NL Section 23;OF20AH11002317-Thép cuôn hợp kim silic KT điện cán phẳng, các hạt kết tinh ko định hướng, HLC<0.25%, KT: 0.5mmx320mm sx từ NL mục 23
JAPAN
VIETNAM
HANOI STEEL CENTER
HANOI STEEL CENTER
8477
KG
165
KGM
156
USD
060522KBHW-0110-2900
2022-05-27
721090 NG TY TNHH HANOI STEEL CENTER SUMITOMO CORPORATION GLOBAL METALS CO LTD Flat rolled roller rolls, aluminum - zinc - magnesium alloy plating by hot dip method, not painted ticketcni or plastic coating, HLC <0.6%TL (C = 0.04%), KT: 0.4mmx1222mm;Thép cuộn không hợp kim cán phẳng, mạ hợp kim nhôm - kẽm - magiê bằng phương pháp nhúng nóng,chưa sơn quét vécni hoặc phủ plastic, HLC<0,6%TL(C=0.04%), KT: 0.4MMx1222MM
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
HOANG DIEU (HP)
13740
KG
6755
KGM
10788
USD
030222EGLV751200005472
2022-03-29
100850 NG TY TNHH WELLBEING TRADE CENTER PACKING CONSORCIO DEL VALLE SAC Capricular beans (quinoa seeds) Organic, white, united, soaked, impregnated, 25kgs / bags, 100% new products;Hạt diêm mạch (hạt quinoa) hữu cơ, màu trắng, chưa qua sơ chế, ngâm, tẩm, 25kgs/bao, hàng mới 100%
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
23190
KG
2000
KGM
4000
USD
030222EGLV751200005472
2022-03-29
100850 NG TY TNHH WELLBEING TRADE CENTER PACKING CONSORCIO DEL VALLE SAC Caps (quinoa), white, yet pre-processed, soaked, impregnated, 25kgs / bags, 100% new products;Hạt diêm mạch (hạt quinoa), màu trắng, chưa qua sơ chế, ngâm, tẩm, 25kgs/bao, hàng mới 100%
PERU
VIETNAM
CALLAO
CANG CAT LAI (HCM)
23190
KG
21000
KGM
28560
USD
112100017404296
2021-12-14
851762 NG TY TNHH SONOVA OPERATIONS CENTER VI?T NAM SONION A S 013-0963 # & Mach.For Recept, Conversion, Transmission / RM 07 Graz Up;013-0963#&Mach.for recept.,conversion,transmission / RM 07 Graz UP
VIETNAM
VIETNAM
CTY SONION VN
CTY SONOVA OPERATIONS CENTER VN
41
KG
300
PCE
4275
USD
020120SITGNBCL950168
2020-01-13
290549 NG TY TNHH VI?T NAM CENTER POWER TECH HONG KONG CENTER POWER TECHNOLOGY COMPANY LIMITED 3.02.08#&Dung dịch Xylitol, hàm lượng trên 70% tính theo trọng lượng/ Xiylitol liquid, hàng mới 100%. KQGĐ số: 689/TB-KĐ4 (25/05/2017).;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: Other;无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10000
KGM
10500
USD