Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
816361965530
2022-04-04
851621 NG TY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH INDUSTRIES ACTION COMPOSITES HIGHTECH GMBH Infrared heat-creating cluster, components for infrared ovens, heated with resistor- Infrared Cassette 280/280 6x1 KW. Secondhand.;Cụm tạo nhiệt bằng tia hồng ngoại,linh kiện dùng cho lò sấy hồng ngoại, đốt nóng bằng điện trở- Infrared cassette 280/280 6x1 kW. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
945
KG
2
PCE
7931
USD
112200014247256
2022-01-26
848049 NG TY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH INDUSTRIES ACTION COMPOSITES TECHNOLOGY LIMITED Mold used in car accessories production line - Layup Mold 7AD0447M0101 (AD0447-M01-01). 1set = 1pcs. New 100%;Khuôn sử dụng trong dây chuyền sản xuất phụ kiện xe- Layup mold 7AD0447M0101 (AD0447-M01-01). 1set=1pcs.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN CONG NGHE CAO CNC
CTY TNHH ACTION COMPOSITES HIGHTECH
150
KG
1
SET
6000
USD
061221QDNS21111820
2021-12-14
630630 NG TY TNHH TRIAC COMPOSITES DOYLE SAILMAKERS QINGDAO CO LTD R40-gpllsjibubububububv # & sailing materials: sail, 100% new, stock code: R40-gpllsjibuv;R40-GPLLSJIBUV#&Nguyên vật liệu sx thuyền buồm: Lá buồm, mới 100%, mã hàng:R40-GPLLSJIBUV
CHINA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LAI (HCM)
184
KG
1
PCE
5011
USD
1017742021CA
2021-07-14
830150 NG TY TNHH TRIAC COMPOSITES FORESTI SUARDI S P A 12426 # & Materials Sailboat Production: Door Lock, 100% New, Part No: 12426;12426#&Nguyên vật liệu sản xuất thuyền buồm: Khóa cửa , mới 100%, part no:12426
ITALY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
34
KG
4
PCE
188
USD
060721GXSAG21067432
2021-07-13
392112 NG TY TNHH TRIAC COMPOSITES DIAB SOUTH EAST ASIA CO LTD 11905 # & raw sailing sailing material: Foam PVC sheet H130 X 50mm Plain Perforated (sheet 2440x1220 = 2.98m2);11905#&Nguyên phụ liệu sx thuyền buồm: Mút tấm PVC H130 X 50mm PLAIN PERFORATED (sheet 2440X1220=2.98m2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1103
KG
19
MTK
3350
USD
LOTOSYOK2112069
2022-01-07
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8310
KG
3
SET
2160
USD
LOTOSYOK2110090
2021-12-14
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN (ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8323
KG
2
SET
1440
USD
LOTOSYOK2203004
2022-03-16
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & ocean bird + chairs (used);34#&Đại dương cầm+ ghế đàn(đã qua sử dụng)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8682
KG
3
SET
2160
USD
2190556922
2022-06-01
560130 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 21 #& Reducing membrane (with a cut felt fabric);21#&Màng giảm thanh(bằng vải nỉ được cắt sẳn)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
HO CHI MINH
3
KG
8
MTK
75
USD
LOTOSYOK2012002
2020-12-23
920120 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 34 # & OCEAN CAM + CHAIR Forum (USED);34#&ĐẠI DƯƠNG CẦM+ GHẾ ĐÀN(ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
1
SET
720
USD
LOTOSYOK2012002
2020-12-23
920110 NG TY TNHH ACTION TRADING DELVER CO LTD 31 # & piano piano TYPE VERTICAL + CHAIR Forum (USED);31#&ĐÀN PIANO LOẠI DƯƠNG CẦM ĐỨNG+ GHẾ ĐÀN ( ĐÃ QUA SỬ DỤNG)
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
8625
KG
33
SET
13860
USD
112200014104602
2022-01-19
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & Metaloc J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new products.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2141
KG
4
KGM
152
USD
1.1210001659e+014
2021-11-15
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
1708
KG
6
KGM
202
USD
112100014596131
2021-08-16
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
1734
KG
5
KGM
175
USD
112100015150000
2021-09-15
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & METALOC J-11 rubber vulcanizing adhesive (main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new goods;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2359
KG
10
KGM
346
USD
112200015760500
2022-03-24
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191 # & Metaloc J-11 rubber vulcanizing adhesive (main component is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100% new products.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2503
KG
3
KGM
108
USD
112200017093873
2022-05-11
290260 NG TY TNHH FUJIKURA COMPOSITES H?I PHòNG KASANAM CO LTD IM-191#& Metaloc J-11 rubber vulcan adhesive (the main ingredient is ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). 100%new goods.;IM-191#&Chất kết dính lưu hóa cao su Metaloc J-11 (thành phần chính là Ethylbenzen C6H5C2H5 (C8H10). Hàng mới 100%.
JAPAN
VIETNAM
VIJACO
FUJIKURA COMPOSITES
2114
KG
3
KGM
102
USD
3032200016611
2022-04-01
845180 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES DONG GUAN SHENGTIAN IMPORT AND EXPORT CO LTD Sewing machine for reinforced seams & waterproofing seams, TopNew brand, KT-100 machine type, capacity of 3600W, 220V voltage, year producing 2022. 100% new goods;Máy dán đường may dùng gia cố & chống thấm đường may, nhãn hiệu Topnew, loại máy KT-100, công suất 3600W, điện áp 220V, năm sản xuất 2022. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUAKHAU 1088 1089 LS
5280
KG
10
PCE
36570
USD
271220JHPH2012246
2021-01-08
570410 NG TY TNHH MAGNAT INDUSTRIES ALPHA CO LTD Scratch-resistant floor coverings floor, size 150x210mm, felt felt material, Artsign effect. New 100%;Tấm trải sàn chống xước sàn nhà, kích thước 150x210mm, chất liệu nỉ felt, hiệu ARTSIGN. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
800
KG
50
PCE
49
USD
9672916945
2020-03-25
560129 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED Đệm bông (Mền xơ, dùng làm đệm lót trong áo). Hàng mới 100%.;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
0
KG
1
KGM
6
USD
775452243151-02
2021-12-14
621050 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED Women's jackets, made of woven fabrics from 100% polyester are coated. New 100%;Áo jacket nữ, làm bằng vải dệt thoi từ 100% Polyester được tráng phủ. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HO CHI MINH
21
KG
1
PCE
15
USD
50522291638784
2022-05-24
292212 NG TY TNHH BTA INDUSTRIES BAXSN CHEMICAL SHANGHAI CO LTD PACK PAGE IN THE PAINTING-BAXSN G-96N Multifunctional Agent (100%new goods) (CAS: 141-43-5, 7732-18-5) DN KBHC;Phụ gia điều chỉnh pH dùng trong ngành sơn - BAXSN G-96N Multifunctional Agent (Hàng mới 100%) (CAS: 141-43-5, 7732-18-5) DN DA KBHC
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
7900
KG
1800
KGM
6570
USD
160821COSU6306776430
2021-10-07
440398 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES WAN LONG HOLDINGS HK LIMITED Eucalyptus wood (Name of KH: Eucalyptus) Raw, unmarked or timber has been cut, diameter for about 20 to 30 cm. Length: 5.2m, including 1089. the item is not Leather to DM CITES;Gỗ cây bạch đàn (Tên KH: EUCALYPTUS) dạng thô, chưa bóc vỏ hoặc dác gỗ đã được cắt khúc, đường kính trong khoảng 20 đến 30 cm. chiều dài: 5.2m, gồm 1089 khúc. Hàng không thuộc dm Cites
BRAZIL
VIETNAM
ITAJAI - SC
CANG TAN VU - HP
282880
KG
299
MTQ
51745
USD
120221BKKCB21000571
2021-02-18
441112 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES ADVANCE FIBER CO LTD MDF wood fiber boards made of wood sheets of rubber, yet not paint coating, used as a reinforcing layer laminated plywood, KT 2.3mm x1220mm x2440mm, 18,240 sheets, manufacturer: ADVANCE FIBER CO., LTD. New 100%;Gỗ ván sợi MDF dạng tấm làm từ gỗ cao su, chưa sơn chưa tráng phủ, dùng làm lớp cốt gỗ dán ép, KT 2.3mm x1220mm x2440mm, 18240 tấm, nhà sản xuất: ADVANCE FIBER CO.,LTD. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
163070
KG
125
MTQ
36840
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wood planks peeling made from maple (Maple veneer face-name S: Acer Rubrum), used as a surface layer of plywood presses, size 0.45mm x1270mm x1900mm, Aviation in the checklist cites. New 100%;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x1900mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
3065
PCE
28780
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD Wood planks peeling made from maple (Maple veneer face-name S: Acer Rubrum), used as a surface layer of plywood presses, size 0.45mm x1270mm x2520mm, Aviation in the checklist cites. New 100%;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thích (Maple face veneer-Tên KH: Acer rubrum), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, kích thước 0.45mm x1270mm x2520mm, Hàng không nằm trong danh mục kiểm tra cites. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
3200
PCE
43840
USD
141021213422625UWS
2021-10-28
440890 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Birch Face Veneer-Betula Pendula Birch (Birch Face Veneer-Betula Pendula, used as the face of the plywood, KT 0.45mmx1270mmx1900mm, the item is not in the cites category, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ bạch dương (Birch face veneer-Betula pendula), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.45mmx1270mmx1900mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
28120
KG
30600
PCE
72828
USD
301021268524164UWS
2021-11-11
440810 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES SHANDONG EVER SHINE SUPPLY CHAIN CO LTD Pine Face Veneer - Pinus Radiata), used as the face of the plywood, KT 0.25mmx1270mmx2520mm, the item is not in the category CITES, has been thermal treated. 100% new;Gỗ ván bóc làm từ gỗ thông (Pine face veneer- Pinus radiata), dùng làm lớp mặt của gỗ dán ép, KT 0.25mmx1270mmx2520mm,Hàng không thuộc danh mục cites, đã qua xử lý nhiệt. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21500
KG
11400
PCE
11970
USD
131220HDMUQIHP6103278WFL7
2020-12-23
820820 NG TY TNHH EAGLE INDUSTRIES CHINA LINYI GLOBAL TRADE CENTER CO LTD CNC steel cutter for CNC cutting machines for plywood production presses. Brand: Chuanmu. Dimensions: 12.7mm x 80mm. New 100%;Dao cắt CNC bằng thép dùng cho máy cắt CNC trong sản xuất gỗ dán ép. Nhãn hiệu: Chuanmu. Kích thước: 12.7mm x 80mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
9700
KG
600
PCE
720
USD
132100016157942
2021-10-30
271113 NG TY TNHH CNC INDUSTRIES CONG TY TNHH SING INDUSTRIAL GAS VIET NAM Td2205 # & liquid LPG contained in 45kg bottles. Made of Vietnam, used for metal cutting machines;TD2205#&Khí LPG lỏng chứa trong chai 45kg .Xuất xứ VN, dùng cho máy cắt kim loại bằng gió đá
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY SING INDUSTRIAL GAS
KHO CONG TY CNC INDUSTRIES
2299
KG
2
UNA
97
USD
030322SZXF2200054S
2022-03-10
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV02 # & feathers of geese, used to linger into the shirt, gray (treated in depth). New 100%;LV02#&Lông vũ của ngỗng, dùng để lót vào trong áo, màu xám (đã qua xử lý chuyên sâu). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CT LOGISTICS CANG DN
768
KG
750
KGM
72878
USD
280320XMNDAN20030014
2020-03-31
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV01#&Lông vũ từ vịt, dùng trong ngành may mặc, màu xám bạc (đã qua xử lí chuyên sâu), Hàng mới 100%;Skins and other parts of birds, with their feathers or down, feathers and parts of feathers (whether or not with trimmed edges) and down, not further worked than cleaned, disinfected or treated for preservation; powder and waste of feathers or parts of feathers: Other: Duck feathers;皮毛和其他部位的羽毛或羽毛,羽毛和部分羽毛(无论是否有修剪的边缘),羽绒,没有进一步的工作比清洗,消毒或治疗保存;粉末和羽毛或羽毛部分:其他:鸭羽毛
CHINA HONG KONG
VIETNAM
XIAMEN
CANG TIEN SA(D.NANG)
0
KG
1553
KGM
86657
USD
112000013274723
2020-12-25
050590 NG TY TNHH MENSA INDUSTRIES APX GLOBAL MANAGEMENT LIMITED LV02 # & Feathers of geese used in the garment industry, gray (processed depth) 100% new .Hang;LV02#&Lông vũ của ngỗng dùng trong ngành may mặc, màu xám (đã qua xử lý chuyên sâu).Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CONG TY TNHH MENSA INDUSTRIES
CONG TY TNHH MENSA INDUSTRIES
450
KG
23
KGM
2274
USD
190421YMLUN851109811
2021-06-14
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES ATLAS TIMBER AND HARDWOOD APS SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.45m to 0.65m, from 4.9m to 11.5m in length) # & 20.93M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.45m đến 0.65m, chiều dài từ 4.9m đến 11.5m) #&20.93M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
26410
KG
21
MTQ
6948
USD
101220HDMUHBHM1360453
2021-01-23
440393 NG TY TNHH SHANG WOOD INDUSTRIES A S GLOBAL TIMBER SW11 # & beech (BEECH) liquid (scientific name: Fagus sylvatica)), (diameter: 0.46m to 0.58m, from 4.9m to 11m length) # & 23.209M3. They are not on the list of Cites.;SW11#&Gỗ dẻ gai (BEECH) dạng lóng (tên khoa học : Fagus sylvatica) ),(đường kính từ: 0.46m đến 0.58m, chiều dài từ 4.9m đến 11m) #&23.209M3. Hàng không thuộc danh mục Cites.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
27850
KG
23
MTQ
7436
USD
JMMIL2201022-01
2022-01-14
441990 NG TY TNHH VIETTA INDUSTRIES VN CHUNG KONG HONG INTERNATIONAL LIMITED Cut_Board # & wooden kitchen cutting board, made from wood grafting, is a coordinated kitchen sink product in the company, size: long 325 ~ 540mm x wide 275 ~ 435mm x thick 20 ~ 23mm, new 100%.;CUT_BOARD#&Thớt nhà bếp bằng gỗ,làm từ gỗ xoan ghép thanh, là phối kiện của sản phẩm bồn rửa nhà bếp bằng inox sx trong cty,kích thước:dài 325~540mm x rộng 275~435mm x dày 20~23mm,mới 100%.
CHINA HONG KONG
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23510
KG
3648
PCE
30096
USD
112100016133178
2021-10-28
940591 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Mat.den-t.TinhCl # & Face Lamp with glass (designed only for lights), size 51.5 * 41.5 * 3mm. 100% new.;MAT.DEN-T.TINHCL#&Mặt đèn bằng thủy tinh (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn), kích thước 51.5*41.5*3mm. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
10637
KG
1020
PCE
663
USD
120422OSE22040025-00
2022-04-22
090111 NG TY TNHH HIANG KIE INDUSTRIES YOUNG IN TRADERS PTE LTD GAC #& Arabica Colombia Excelso has not extracted caffeine (3,105 tons);GAC#&Cà phê Arabica Colombia Excelso chưa trích caffeine (3,105 tấn)
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
18300
KG
3
TNE
6521
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Stork only (T10-24-ELASTIC YARN Feeder), iron material, produced from China, used in weaving machines, 5.5cm long, 100% new;Cò chỉ (T10-24-ELASTIC YARN FEEDER),chất liệu bằng sắt, được sản xuất từ trung quốc, dùng trong máy dệt,dài 5.5cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
300
PCE
540
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD Head holder (cutter set plate), iron material, 4.1cm long ruler (parts of knitting machines) 100% new products;Đầu giữ chun (CUTTER SET PLATE), chất liệu bằng sắt, kíc thước dài 4.1cm( bộ phận của máy dệt kim)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
500
PCE
500
USD
071021SHHPH2115228
2021-10-18
844849 NG TY TNHH SAMA INDUSTRIES VINA SHANGHAI EAST BEST FOREIGN TRADE CO LTD hook thread (b12-32-looper (10g)), iron material, produced from China used in weaving machines, 16cm long, 100% new;Móc chỉ(kim móc) (B12-32-LOOPER(10G)) ,chất liệu bằng sắt, được sản xuất từ trung quốc dùng trong máy dệt,dài 16cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
405
KG
400
PCE
480
USD
191021KEHCI21A003
2021-11-05
844315 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INTERNATIONAL PTE LTD YEU SUN ENTERPRISE CO Letterpress printers, loose sheet printing, 5 colors, Model: YS-50A, Brand: Yeu Sun, 220V / 420V- 4.8KW, Print speed: 3600-5400 sheets / hour, year: 2021, license number: 5006 / GP-CXBIPH, Disassemble syncs as an attached accessories, 100% new;Máy in Letterpress,In tờ rời,5 màu,model:YS-50A,hiệu:YEU SUN,220V/420V- 4.8KW,tốc độ in:3600-5400 tờ/giờ,sx năm:2021,giấy phép số:5006/GP-CXBIPH,hàng đồng bộ tháo rời như phụ kiện đính kèm,mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1885
KG
1
SET
56180
USD
150622SITSKHPG323135
2022-06-24
940593 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Mat.den-PLASTICcl #& polycarbonate plastic surface, size 71.2*45.2*1114mm (1794pcs); 124.9*70.3*23.2mm (4550pcs); 105.1*70.1*18.8mm (8520pcs); 670*330*2mm (1032pcs). 100%new.;MAT.DEN-NHUACL#&Mặt đèn bằng nhựa Polycarbonate, kích thước 71.2*45.2*1114mm(1794pcs); 124.9*70.3*23.2mm(4550pcs); 105.1*70.1*18.8mm(8520pcs); 670*330*2mm(1032pcs). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14250
KG
15896
PCE
10332
USD
150622SITSKHPG323135
2022-06-24
940593 NG TY TNHH NATIONAL STATE INDUSTRIES NATIONAL STATE INDUSTRIES LIMITED Choa.den-PLASTICc #& PC Light reflector (designed only for lights), size 91.7*63.2mm (8800pcs); 111.3*64mm (4300pcs). 100%new.;CHOA.DEN-NHUACL#&Chóa đèn bằng nhựa PC (đã thiết kế chỉ dùng cho đèn), kích thước 91.7*63.2mm(8800pcs); 111.3*64mm(4300pcs). Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
14250
KG
13100
PCE
197
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Body pen, plastic, orange, -brl1600-oe02al, using pen production, 100% new;Thân bút lông, bằng nhựa, màu cam, -BRL1600-OE02AL, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
2800
PCE
18
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Button in the bottom of the feather pen, plastic, pink lotus -epg3960-ma21aa, using pen production, 100% new;Nút đáy bút lông, bằng nhựa,màu hồng cánh sen -EPG3960-MA21AA, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
10400
PCE
34
USD
300821912930000
2021-09-07
960899 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Body pen, plastic, purple, -brl1600-vt03ak, using pen production, 100% new;Thân bút lông, bằng nhựa, màu tím, -BRL1600-VT03AK, dùng sản xuất bút, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
TANJUNG PELEPAS
CANG CAT LAI (HCM)
16959
KG
2800
PCE
18
USD
41120205982426
2020-11-16
321591 NG TY TNHH LEADERART INDUSTRIES VIETNAM LEADERART INDUSTRIES M SDN BHD Ink and paint, brown, feathers for pens, used to pump in pen-COLPGRBN07-03 intestine, a new 100%;Mực viết và vẽ, màu nâu, dùng cho bút lông màu, dùng để bơm vào ruột bút-COLPGRBN07-03, mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
12551
KG
60
KGM
73
USD
280222SMFCL22020252-02
2022-03-08
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic tank details (Lower Basin Parts), Symbol: 75A, LAAF0007C;Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP( LOWER BASIN PARTS), kí hiệu: 75A, LAAF0007C
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
10
PCE
45
USD
280222SMFCL22020252-02
2022-03-08
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic tanks (Lower Basin Parts), symbols: Phi 1400, PBAB0014;Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP( LOWER BASIN PARTS), kí hiệu: phi 1400, PBAB0014
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1950
KG
2
PCE
55
USD
031221SMFCL21111025-02
2021-12-10
392510 NG TY TNHH KUKEN INDUSTRIES VIETNAM PROFIT DAY INDUSTRIES LIMITED Parts of cooling towers (cooling towers): FRP plastic storage tank details, 18W (UB05), Symbol: Ayjaa0018A (Lower Basin Parts);Bộ phận của tháp làm mát (Tháp giải nhiệt): Chi tiết Bể chứa dưới bằng nhựa FRP,18W(UB05), kí hiệu: AYJAA0018A( LOWER BASIN PARTS)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
2710
KG
30
PCE
1468
USD