Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
080521CMHPG2104600
2021-06-21
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB POWER GRIDS TURKEY ELEKTRIK SANAYI A S Flat-rolled electrical silicon steel steel, crystal beads (microscopic structure) oriented, type 23h087 thick 0.23mm x wide 210mm, 100% new 1zba138017-210. NSX: ABB;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23H087 dày 0.23mm X rộng 210mm, mới 100% 1ZBA138017-210. NSX: ABB
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
4296
KG
2404
KGM
4111
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 180mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 180mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
300
KGM
614
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 400mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 400mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
672
KGM
1376
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 520mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 520mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
685
KGM
1403
USD
150121757010893000
2021-01-19
722511 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 640mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 640mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22945
KG
970
KGM
1938
USD
111021S365822210150009.40
2021-10-18
853530 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145D 3 phase, 3 pole, voltage 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1s, 25mm / kv, ds 1es (1 engine grounding knife). ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145D 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1s, 25mm/kV, DS 1ES (1 dao nối đất động cơ). Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23598
KG
3
SET
15300
USD
2493149761
2021-09-29
441300 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD The pressed wooden lace bar has been increasing the solid, used for the production transformer, Lignostone Round Rod Mi / 2-E3 Dia12x2000mm 106989. New 100%. NSX: Roechling;Thanh ren cách điện bằng gỗ ép đã được làm tăng độ rắn, dùng cho sản xuất máy biến thế, loại LIGNOSTONE ROUND ROD MI/2-E3 DIA12X2000MM 106989. Mới 100%. NSX: ROECHLING
GERMANY
VIETNAM
HAREN
HA NOI
37
KG
57
PCE
306
USD
322 679 744
2021-10-19
441300 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD Pressed wood insulated nuts have been increasing the solid, MII / 2-E3 M16 (103305) for manufacturing transformers; Roechling, 100% new;Đai ốc cách điện bằng gỗ ép đã được làm tăng độ rắn, MII/2-E3 M16 (103305) dùng cho sản xuất máy biến thế; hãng ROECHLING, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
10
KG
500
PCE
191
USD
322 720 322
2021-10-29
853590 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB POWER GRIDS TURKEY ELEKTRIK SANAYI A S 30KV 63A power connector adapter, (1ZTE004196A0025), Code: 1LVN464318 30, Used for transformers, ABB, 100% new;Bộ chuyển đổi đầu nối điện 30kV 63A, (1ZTE004196A0025), code: 1LVN464318 30, dùng cho máy biến thế, hãng ABB, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
TUZLA
HA NOI
146
KG
1
SET
82
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife for outdoor power station GW55-145DII, 3 phase, 123kV voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 2 ES (1 engine grounding knife, 1 ground knife public), ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 2 ES (1 dao nối đất động cơ, 1 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
2
SET
11800
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145DII, 3 phase, 123kV voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 2 ES (2 craft ground knives), ABB, new 100%;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 2 ES (2 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
4
SET
21400
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD GW55-145D, 3-phase outdoor power stations, 3-phase voltage 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 1 ES (1 craft ground knife), ABB, new 100%;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145D, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 1 ES (1 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
4
SET
18200
USD
111021S365822210150009.40
2021-10-18
850421 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Power transformer using liquid soaking liquid for measurement LB7-145, 1pha voltage 123kv 31.5ka / 1s, 25mm / kv, 4 core ratio variable 200-400-600-800 / 1/1/1 / 1a; Capacity 30/30/30 / 30VA.The ABB, 100% new;Máy biến dòng điện sử dụng điện môi lỏng ngâm dầu dùng cho đo lường LB7-145, 1pha điện áp 123kV 31.5kA/1s, 25mm/kV, 4 lõi tỷ số biến 200-400-600-800/1/1/1/1A; công suất 30/30/30/30VA.hãng ABB,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23598
KG
3
SET
7200
USD
190921S365822210150009.35
2021-09-27
850421 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Power transformers use liquid dielectricity for measurement LB7-40.5, 1 phase, 40.5kv, 25ka / 1s, 3 cores ratio variable 200-400-600 / 1A; 15 / 15VA. ABB, 100% new;Máy biến dòng điện sử dụng điện môi lỏng dùng cho đo lường LB7-40.5, 1 pha, 40.5kV, 25kA/1s, 3 lõi tỷ số biến 200-400-600/1A; 15/15VA. hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11372
KG
12
SET
22200
USD
071021SHAS21719196
2021-10-18
853529 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD BEIJING Automatic circuit breaker for outdoor power stations using SF6 gas station LTB72.5D1 / B 72.5KV, 50Hz, 40KA / 3S, 3150A, 31mm / KV (included: Gas detector, gas feeder, furnace loading motor springs, cutting rolls, rolls). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB72.5D1/B 72.5kV,50Hz,40kA/3s,3150A,31mm/kV (kèm:Bộ dò khí,Bộ nạp khí,Động cơ nạp lò xo,Cuộn cắt,Cuộn đóng).hãng ABB,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
16465
KG
9
SET
112950
USD
011021SHAS21723435
2021-10-21
853529 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD BEIJING Automatic circuit breakers for outdoor power stations use SF6 LTB145D1 / B 123KV, 50Hz, 31.5KA / 1s, 1250A, 31mm / KV (included: 1 Closed roll, 2 cutting rolls). ABB, new100%;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B 123kV, 50Hz, 31.5kA/1s,1250A, 31mm/kV (kèm: 1 cuộn đóng, 2 cuộn cắt). hãng ABB, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1860
KG
1
SET
13700
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of compressed air-operated hand tools - Piston JN80C / JN80C.P001, 100% new goods;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Piston JN80C / JN80C.P.P001 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
3
PCE
75
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of pneumatic active hand tools - AP64RN / AP64RN.G.101 nail heads, 100% new goods, F.O.C rows;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Đầu Tiếp Đinh AP64RN / AP64RN.G.101 ,Hàng mới 100% ,Hàng F.O.C
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
5
PCE
75
USD
140222KHWASGN2202011
2022-02-24
846792 NG TY TNHH VI?T á POWER TOOLS JEIL TACKER CO LTD Parts of compressed air-operated hand tools - Piston TRS25S / TRS25S.P.P001, 100% new goods;Bộ phận của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng khí nén - Bộ piston TRS25S / TRS25S.P.P001 ,Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
90
KG
60
PCE
690
USD
141121JWLEM21110082
2021-11-19
850163 NG TY TNHH TEAM POWER VI?T DAYPOWER ASIA PTE LTD Alternating plates do not use brushes, are the generator parts, signsinocox, 380V, 50Hz, 3 phases, rounds of tassels1500rpm, single bullets, SAE 1/14, Model: SMF315F (380KVA / 304KW) Year of production 2021. 100% new;Đầu phát điện xoay chiều không dùng chổi than,là bộ phận máy phát điện,hiệuSINOCOX,380V,50Hz,3 pha, Vòng tua1500RPM, bạc đạn đơn,SAE 1/14, Model:SMF315F (380kVA/304kW) năm SX 2021.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
8826
KG
1
SET
3266
USD
SIN02061225
2022-02-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Multi-purpose digital display clock does not include M4M 30 (2CSG274761R4051) recording device), SX: ABB, 100% new;Đồng hồ hiển thị sóng kỹ thuật số loại đa năng không bao gồm thiết bị ghi M4M 30(2CSG274761R4051), hãng sx: ABB, àng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1342
KG
10
PCE
2044
USD
SIN02061225
2022-02-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Multi-purpose digital display clock does not include M4M 30 (2CSG274761R4051) recording device), SX: ABB, 100% new;Đồng hồ hiển thị sóng kỹ thuật số loại đa năng không bao gồm thiết bị ghi M4M 30(2CSG274761R4051), hãng sx: ABB, àng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1342
KG
2
PCE
409
USD
V560166
2022-06-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD M4M 20 multi -function digital meter measurement of electricity parameters, excluding record devices (100%new goods), 2csg204471R4051 SX: ABB;Đồng hồ đo kỹ thuật số loại đa năng M4M 20 đo thông số điện, không bao gồm thiết bị ghi (Hàng mới 100%), 2CSG204471R4051 Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
26
PCE
4949
USD
3321392255
2021-11-08
391734 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB AG Soft fittings for PUMP SR25.2 (90p1007) PU plastic, size: 1.5cm diameter, 18cm long, with two-head connectors. Manufacturer: ABB (100% new);ống nối mềm cho bơm SR25.2 (90P1007) bằng nhựa pu, kích thước: đường kính 1.5cm, dài 18cm, có đầu nối hai đầu. Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DORTMUND
HA NOI
5
KG
4
PKG
183
USD
7295497436
2022-03-21
903033 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB INC Domestic electrical conductivity sensor, electrical operation, does not include recording devices, TB468.0.E.0.3.0, new products: 100%, manufacturer: ABB;Cảm biến đo độ dẫn điện trong nước, hoạt động bằng điện, ko bao gồm thiết bị ghi, TB468.0.E.0.3.0, Hàng mới:100%, Hãng sx: ABB
CANADA
VIETNAM
QUEBEC - QU
HA NOI
6
KG
2
PCE
687
USD
SIN02057943
2022-01-25
853649 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD CM-ESS.2S monitoring relays for low-voltage electrical cabinets, 220-600V voltage (100% new), 1svr730830R0400 SX: ABB;Rơ le giám sát CM-ESS.2S dùng cho tủ điện hạ thế, điện áp 220-600V (Hàng mới 100%), , 1SVR730830R0400 Hãng sx: ABB
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1116
KG
8
PCE
344
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations VD4 / P 24.20.25 P275 (CDX6082420R2502) 24KV voltage. Manufacturer: ABB Xiamen - China, 100% new goods;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời loại VD4/P 24.20.25 P275 (CDX6082420R2502) điện áp 24kV. Hãng sx: ABB Xiamen- Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
5
PCE
21470
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations VD4 / P 24.06.25 P210 (CDX6082406R2501) 24KV voltage, manufacturer: ABB - China, 100% new goods;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời loại VD4/P 24.06.25 P210 (CDX6082406R2501) điện áp 24KV, hãng sx: ABB - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
40
PCE
112000
USD
SIN02052603
2021-12-14
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Applicating Cool Type Casting Box T4N 320, 3 Pole Cutting Rated Line 320A (100% New) 1SDA054117R1, SX: ABB;Áp tô mát loại hộp đúc T4N 320, 3 cực dòng định mức cắt 320A (Hàng mới 100%) 1SDA054117R1,Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
284
KG
2
PCE
235
USD
V560166
2022-06-28
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Cool pressure box type T4N 320, 4 pole line cutting in = 320A. 1sda054121r1. Manufacturer: ABB (100%new goods),;Áp tô mát loại hộp đúc T4N 320, 4 cực dòng định mức cắt In= 320A. 1SDA054121R1. Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%),
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
4
PCE
799
USD
V560166
2022-06-28
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Cool pressure box type T7S 1250, 3 pole line cutting in = 1250A (100%new goods), 1sda062866R1 SX: ABB;Áp tô mát loại hộp đúc T7S 1250, 3 cực dòng định mức cắt In = 1250A (Hàng mới 100%), 1SDA062866R1 Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
12
PCE
5129
USD
BDPG2021009
2021-10-18
851521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM AVITRA CO LTD Metal electrode spot welding device type V207415000F (with resistor principle). NSX: Aro Welding Technologies SAS. 100% new;Bộ thiết bị hàn điểm điện cực kim loại loại V207415000F (bằng nguyên lý điện trở). Nsx: ARO WELDING TECHNOLOGIES SAS. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
204
KG
1
PCE
18104
USD
8299516164
2021-10-06
852360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Memory card set AINF6 2.62+ ZMU-03 SP of electrostatic transformer (3AXD50000133024), SX: ABB, 100% new goods;Bộ thẻ nhớ AINF6 2.62+ ZMU-03 SP của máy biến đỗi tĩnh điện (3AXD50000133024), hãng SX: ABB, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
74
USD
6523596004
2021-10-05
852360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB AB Memory card contains startup software for robots, not recorded (3HAC047184-003), SX: ABB, 100% new;Thẻ nhớ chứa phần mềm khởi động dùng cho rô bốt, chưa ghi (3HAC047184-003), hãng sx: ABB, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
5
PCE
678
USD
6355014993
2021-07-27
750711 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB OY Cable tube with nickel to install wires for sensors. Cable Gland, Entry Nickel Plated / MRR HAW2-2K-M16, 3AFP9894190 SX: ABB, 100% new;ống cáp bằng niken để lắp dây điện cho cảm biến. CABLE GLAND, ENTRY NICKEL PLATED/MRR HAW2-2K-M16, 3AFP9894190 Hãng sx: ABB, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
10
KG
4
PCE
145
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853530 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Knife plug segment pull in the house to close the circuit breaker SVIT / P 24.25.25 P275 (CDX6062425R2502) 24KV voltage, the machine set in the cabinet with moving wheels, manufacturer: ABB Xiamen - China, 100 new products 100 %;Dao cắm phân đoạn kéo rút trong nhà để đóng ngắt mạch điện SVIT/P 24.25.25 P275 (CDX6062425R2502) điện áp 24KV, máy đặt trong vỏ tủ có bánh xe di chuyển,Hãng sx: ABB Xiamen- Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
3
PCE
10641
USD
6169672051
2021-09-17
841360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB K K Pump with gears, rotary motion pumps for oil pumps, flow 600cc / h (0.0006 m3 / h), 220W capacity, 3D3848 Gear Pump. Manufacturer: ABB, 100% new;Bơm kèm bánh răng, bơm loại chuyển động quay để bơm dầu, lưu lượng 600cc/h (0.0006 m3/h), công suất 220W, 3D3848 GEAR PUMP. Hãng sx: ABB, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HA NOI
7
KG
2
PCE
1346
USD
283431787172
2021-09-17
621010 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM TARASAFE INTERNATIONAL PVT LTD Electrical arc pants 62034300, with ABB logo, made from 200 gsm woven fabrics, used in composite power station factory, Konfor trousers, 100% new;Quần chống hồ quang điện loại 62034300, gắn logo ABB, được làm từ 200 gsm vải dệt, dùng trong xưởng sản xuất trạm điện hợp bộ, Konfor Trousers, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
HA NOI
2
KG
2
PCE
88
USD
183634117
2022-01-05
853540 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Valve lightning protection device, UC = 18KV, UR = 22.5KV, IN = 10KA, UP = 52.2KV (5KA), Trung voltage 18KV, HSX ABB, 100% new goods;Thiết bị chống sét van, Uc=18kV, Ur=22.5kV, In=10kA, Up=52.2kV (5kA), trung áp 18kV, hsx ABB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
010122SG000029662OE
2022-01-07
800120 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM XP POWER SINGAPORE MANUFACTURING PTE 258-0000540 # & Tin alloy, ingot form, used for welding (self-provision) Lead-free Solder Bar (SN100C), 100% new;258-0000540#&Thiếc hợp kim, dạng thỏi, dùng để hàn (tự cung ứng) LEAD-FREE SOLDER BAR (SN100C), MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
3060
KG
2000
KGM
88000
USD
132200014823842
2022-02-26
901180 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009104 # & digital microscope B008 (Brand: Supereyes; consisting of body and legs; used for electronic circuitographic) # & cn;XPVN00009104#&Kính hiển vi kỹ thuật số B008 (Thương hiệu: Supereyes; gồm thân kính và chân; dùng để soi bo mạch điện tử)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
SET
308
USD
171220PKECLP20C0043
2020-12-23
721129 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD Flat-rolled steel SK5 h.kim (h.luong C> 0.25% of the calculated h.luong), rolls, cold rolling, heat treatment, width <400mm, QC (T.1.6 * W.40) mm / roll, NSX: CHINA STEEL, TC: JIS G3311, (Section 1: 1034 / TB-KD3);Thép không h.kim SK5 cán phẳng(h.lượng C>0.25% tính theo h.lượng),dạng cuộn,cán nguội,đã xử lý nhiệt, rộng<400mm,QC: (T.1.6*W.40)mm/cuộn,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3311,(Mục 1: 1034/TB-KD3)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11863
KG
87
KGM
174
USD
290621EHCC21061348
2021-07-13
720926 NG TY TNHH POWER BEST VI?T NAM YU HWANG CHENG METAL CO LTD SPCC non-alloy steel (content c <25%), flat rolling, cold rolled in sheet, wide> 600mm, QC: (t.1.5 * W.1220 * L.1220) mm / sheet, unpooped, plated Or coated, 100% new, NSX: China Steel, TC: JIS G3141, C = 0.07%;Thép không hợp kim SPCC (hàm lượng C < 25%), cán phẳng, cán nguội ở dạng tấm,rộng>600mm, QC:(T.1.5*W.1220*L.1220)mm/tấm, chưa phủ, mạ hoặc tráng, hàng mới 100%,NSX:CHINA STEEL,TC:JIS G3141, C=0.07%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3842
KG
351
KGM
649
USD
132200014823842
2022-02-26
901580 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009109 # & Kestrel 1000 wind speed meter (Brand: Kestrel; Use wind / weather monitoring) # & us;XPVN00009109#&Máy đo tốc độ gió Kestrel 1000 (Thương hiệu: Kestrel; dùng quan trắc gió/thời tiết)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
107
USD
132200014823842
2022-02-26
902410 NG TY TNHH XP POWER VI?T NAM CONG TY TNHH V XANH XPVN00009101 # & Hardness gauge of LX-A rubber (NSX: Huatec; Not operating by electricity only with muscle activity) # & CN;XPVN00009101#&Máy đo độ cứng của cao su LX-A (NSX: Huatec; không hoạt động bằng điện chỉ hoạt động bằng cơ)#&CN
CHINA
VIETNAM
CTY V XANH
XP POWER (VN)
112
KG
1
PCE
112
USD
MST104183
2021-07-27
420299 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM FIT N FAB PTE LTD Sports Backpacks - Ultrun S Pack EVO 15 Non Preferential. Brand: Compressport. Material: synthetic fiber. New 100% .;Ba lô thể thao thể thao - UltRun S Pack EVO 15 NON PREFERENTIAL. Hiệu: Compressport. Chất Liệu: Sợi tổng hợp . Hàng Mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
63
KG
1
PCE
81
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: Low Medium 1-Series Compression Half TightsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Low Medium 1-Series Half TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
78
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Women's: Medium Compression Tights SkyscraperBlack 3-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Women's:Compression Medium 3-Series Tights SkyscraperBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
4
PCE
100
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - SKINS: Men's: Compression Pants SuperposeBlack Medium 3-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Pants SuperposeBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
38
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Men's: Low Medium Compression Long TightsBlack 1-Series. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Men's:Compression Low Medium 1-Series Long TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
48
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: Compression Medium 3-Series Half TightsBlack. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Half TightsBlack. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
2
PCE
36
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Overalls Short Sports - PI: T220-3DR: 1: M: Cold shade bib Pants: SS19. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần yếm ngắn thể thao - PI:T220-3DR:1:M:Cold shade bib pants:SS19. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
84
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Short sports tights - SKINS: Men's: 3-Series Compression Half TightsNavy Medium Blue. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó ngắn thể thao - SKINS:Men's:Compression Medium 3-Series Half TightsNavy Blue. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
54
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Long sleeved sport shirt - SKINS: Men's: 1-Series Compression Long Medium Blue Tops Long SleeveNavy. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Áo tay dài thể thao - SKINS:Men's:Compression Long Medium 1-Series Tops Long SleeveNavy Blue. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
78
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - PI: 200-3DE: 2: S: PANTS (70-78CM): SS18. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - PI:200-3DE:2:S:PANTS (70-78CM):SS18. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
15
PCE
195
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport shorts - PI: 293-3DNP: 5: M: Cold shade racer pants: SS19. Brand: Pearl Izumi. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần ngắn thể thao - PI:293-3DNP:5:M:Cold shade racer pants:SS19. Hiệu: Pearl Izumi. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
6
PCE
168
USD
031120SGHCM20110422
2020-11-26
621140 NG TY TNHH KEY POWER VI?T NAM THIM CONSUMER PTE LTD Sport long tights - SKINS: Men's: High Compression Long Tights 5-Series: Black. Brand: Skin. Material: synthetic fibers. New 100%;Quần bó dài thể thao - SKINS:Men's:Compression High 5-Series Long Tights:Black. Hiệu: Skin. Chất liệu: sợi tổng hợp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
280
KG
3
PCE
99
USD