Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
SIN02061225
2022-02-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Multi-purpose digital display clock does not include M4M 30 (2CSG274761R4051) recording device), SX: ABB, 100% new;Đồng hồ hiển thị sóng kỹ thuật số loại đa năng không bao gồm thiết bị ghi M4M 30(2CSG274761R4051), hãng sx: ABB, àng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1342
KG
10
PCE
2044
USD
SIN02061225
2022-02-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Multi-purpose digital display clock does not include M4M 30 (2CSG274761R4051) recording device), SX: ABB, 100% new;Đồng hồ hiển thị sóng kỹ thuật số loại đa năng không bao gồm thiết bị ghi M4M 30(2CSG274761R4051), hãng sx: ABB, àng mới 100%
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1342
KG
2
PCE
409
USD
V560166
2022-06-28
903031 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD M4M 20 multi -function digital meter measurement of electricity parameters, excluding record devices (100%new goods), 2csg204471R4051 SX: ABB;Đồng hồ đo kỹ thuật số loại đa năng M4M 20 đo thông số điện, không bao gồm thiết bị ghi (Hàng mới 100%), 2CSG204471R4051 Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
26
PCE
4949
USD
3321392255
2021-11-08
391734 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB AG Soft fittings for PUMP SR25.2 (90p1007) PU plastic, size: 1.5cm diameter, 18cm long, with two-head connectors. Manufacturer: ABB (100% new);ống nối mềm cho bơm SR25.2 (90P1007) bằng nhựa pu, kích thước: đường kính 1.5cm, dài 18cm, có đầu nối hai đầu. Hãng sx: ABB (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
DORTMUND
HA NOI
5
KG
4
PKG
183
USD
7295497436
2022-03-21
903033 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB INC Domestic electrical conductivity sensor, electrical operation, does not include recording devices, TB468.0.E.0.3.0, new products: 100%, manufacturer: ABB;Cảm biến đo độ dẫn điện trong nước, hoạt động bằng điện, ko bao gồm thiết bị ghi, TB468.0.E.0.3.0, Hàng mới:100%, Hãng sx: ABB
CANADA
VIETNAM
QUEBEC - QU
HA NOI
6
KG
2
PCE
687
USD
SIN02057943
2022-01-25
853649 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD CM-ESS.2S monitoring relays for low-voltage electrical cabinets, 220-600V voltage (100% new), 1svr730830R0400 SX: ABB;Rơ le giám sát CM-ESS.2S dùng cho tủ điện hạ thế, điện áp 220-600V (Hàng mới 100%), , 1SVR730830R0400 Hãng sx: ABB
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1116
KG
8
PCE
344
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations VD4 / P 24.20.25 P275 (CDX6082420R2502) 24KV voltage. Manufacturer: ABB Xiamen - China, 100% new goods;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời loại VD4/P 24.20.25 P275 (CDX6082420R2502) điện áp 24kV. Hãng sx: ABB Xiamen- Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
5
PCE
21470
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Automatic circuit breaker for outdoor power stations VD4 / P 24.06.25 P210 (CDX6082406R2501) 24KV voltage, manufacturer: ABB - China, 100% new goods;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời loại VD4/P 24.06.25 P210 (CDX6082406R2501) điện áp 24KV, hãng sx: ABB - Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
40
PCE
112000
USD
SIN02052603
2021-12-14
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Applicating Cool Type Casting Box T4N 320, 3 Pole Cutting Rated Line 320A (100% New) 1SDA054117R1, SX: ABB;Áp tô mát loại hộp đúc T4N 320, 3 cực dòng định mức cắt 320A (Hàng mới 100%) 1SDA054117R1,Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
284
KG
2
PCE
235
USD
V560166
2022-06-28
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Cool pressure box type T4N 320, 4 pole line cutting in = 320A. 1sda054121r1. Manufacturer: ABB (100%new goods),;Áp tô mát loại hộp đúc T4N 320, 4 cực dòng định mức cắt In= 320A. 1SDA054121R1. Hãng sx: ABB (Hàng mới 100%),
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
4
PCE
799
USD
V560166
2022-06-28
853620 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Cool pressure box type T7S 1250, 3 pole line cutting in = 1250A (100%new goods), 1sda062866R1 SX: ABB;Áp tô mát loại hộp đúc T7S 1250, 3 cực dòng định mức cắt In = 1250A (Hàng mới 100%), 1SDA062866R1 Hãng sx: ABB
ITALY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
1131
KG
12
PCE
5129
USD
BDPG2021009
2021-10-18
851521 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM AVITRA CO LTD Metal electrode spot welding device type V207415000F (with resistor principle). NSX: Aro Welding Technologies SAS. 100% new;Bộ thiết bị hàn điểm điện cực kim loại loại V207415000F (bằng nguyên lý điện trở). Nsx: ARO WELDING TECHNOLOGIES SAS. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
204
KG
1
PCE
18104
USD
8299516164
2021-10-06
852360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB PTE LTD Memory card set AINF6 2.62+ ZMU-03 SP of electrostatic transformer (3AXD50000133024), SX: ABB, 100% new goods;Bộ thẻ nhớ AINF6 2.62+ ZMU-03 SP của máy biến đỗi tĩnh điện (3AXD50000133024), hãng SX: ABB, hàng mới 100%
ROMANIA
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HO CHI MINH
4
KG
1
PCE
74
USD
6523596004
2021-10-05
852360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB AB Memory card contains startup software for robots, not recorded (3HAC047184-003), SX: ABB, 100% new;Thẻ nhớ chứa phần mềm khởi động dùng cho rô bốt, chưa ghi (3HAC047184-003), hãng sx: ABB, mới 100%
ESTONIA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
88
KG
5
PCE
678
USD
6355014993
2021-07-27
750711 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB OY Cable tube with nickel to install wires for sensors. Cable Gland, Entry Nickel Plated / MRR HAW2-2K-M16, 3AFP9894190 SX: ABB, 100% new;ống cáp bằng niken để lắp dây điện cho cảm biến. CABLE GLAND, ENTRY NICKEL PLATED/MRR HAW2-2K-M16, 3AFP9894190 Hãng sx: ABB, Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HELSINKI (HELSINGFOR
HA NOI
10
KG
4
PCE
145
USD
150222XMNS22125126
2022-02-24
853530 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Knife plug segment pull in the house to close the circuit breaker SVIT / P 24.25.25 P275 (CDX6062425R2502) 24KV voltage, the machine set in the cabinet with moving wheels, manufacturer: ABB Xiamen - China, 100 new products 100 %;Dao cắm phân đoạn kéo rút trong nhà để đóng ngắt mạch điện SVIT/P 24.25.25 P275 (CDX6062425R2502) điện áp 24KV, máy đặt trong vỏ tủ có bánh xe di chuyển,Hãng sx: ABB Xiamen- Trung Quốc, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
DINH VU NAM HAI
15340
KG
3
PCE
10641
USD
6169672051
2021-09-17
841360 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB K K Pump with gears, rotary motion pumps for oil pumps, flow 600cc / h (0.0006 m3 / h), 220W capacity, 3D3848 Gear Pump. Manufacturer: ABB, 100% new;Bơm kèm bánh răng, bơm loại chuyển động quay để bơm dầu, lưu lượng 600cc/h (0.0006 m3/h), công suất 220W, 3D3848 GEAR PUMP. Hãng sx: ABB, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CHUBU APT - AICHI
HA NOI
7
KG
2
PCE
1346
USD
283431787172
2021-09-17
621010 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM TARASAFE INTERNATIONAL PVT LTD Electrical arc pants 62034300, with ABB logo, made from 200 gsm woven fabrics, used in composite power station factory, Konfor trousers, 100% new;Quần chống hồ quang điện loại 62034300, gắn logo ABB, được làm từ 200 gsm vải dệt, dùng trong xưởng sản xuất trạm điện hợp bộ, Konfor Trousers, mới 100%
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
HA NOI
2
KG
2
PCE
88
USD
183634117
2022-01-05
853540 NG TY TNHH ABB AUTOMATION AND ELECTRIFICATION VI?T NAM ABB XIAMEN SWITCHGEAR CO LTD Valve lightning protection device, UC = 18KV, UR = 22.5KV, IN = 10KA, UP = 52.2KV (5KA), Trung voltage 18KV, HSX ABB, 100% new goods;Thiết bị chống sét van, Uc=18kV, Ur=22.5kV, In=10kA, Up=52.2kV (5kA), trung áp 18kV, hsx ABB, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ALTAY
HA NOI
8
KG
1
PCE
130
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 16-30 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 16-30 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
39000
KGM
14090
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 30-60 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 30-60 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
15000
KGM
5877
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 200m wax molding mold (packed in 25 kg, NPL main for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 200M (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
104000
KGM
39261
USD
140522ZGTAO0130000137UWS
2022-05-25
810920 NG TY TNHH FINEPRO AUTOMATION SANMENXIA HUIGUAN MINERAL PRODUCTS SALES CO LTD Zircon has not been processed, CAS NO: 14464-46-1, used to create a 40-70 wax mold mold (packed in 25 kg bags, the main NPL for mold production, 100%new);Zircon chưa gia công, CAS No: 14464-46-1, dùng tạo khuôn hàng đúc sáp 40-70 (được đóng thành bao 25 kg, npl chính dùng cho sản xuất khuôn đúc, mới 100%)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
184450
KG
24000
KGM
9402
USD
081220ONEYDXBA11619301
2021-01-22
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM MITSUI CO LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type 23ZDKH85 / 23D078, thick 0.23MM 440MM wide, rolls, New 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23ZDKH85/23D078 , dày 0.23MM rộng 440MM, dạng cuộn, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TAN VU - HP
19810
KG
1308
KGM
2638
USD
080521CMHPG2104600
2021-06-21
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB POWER GRIDS TURKEY ELEKTRIK SANAYI A S Flat-rolled electrical silicon steel steel, crystal beads (microscopic structure) oriented, type 23h087 thick 0.23mm x wide 210mm, 100% new 1zba138017-210. NSX: ABB;Thép silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại 23H087 dày 0.23mm X rộng 210mm, mới 100% 1ZBA138017-210. NSX: ABB
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
DINH VU NAM HAI
4296
KG
2404
KGM
4111
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 180mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 180mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
300
KGM
614
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 400mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 400mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
672
KGM
1376
USD
200121757010893000
2021-01-25
722611 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 520mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 520mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
34150
KG
685
KGM
1403
USD
150121757010893000
2021-01-19
722511 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM BAOSTEEL SINGAPORE PTE LTD Silicon alloy steel flat-rolled electrical engineering, crystals (microstructure) oriented, type B23R080 / 23D078 0.23mm thick, 640mm width, coils, transformers sx used, new 100%;Thép hợp kim silic kỹ thuật điện được cán phẳng, các hạt tinh thể (cấu trúc tế vi) có định hướng, loại B23R080/23D078 dày 0.23mm, chiều rộng 640mm, dạng cuộn, dùng sx máy biến thế, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
22945
KG
970
KGM
1938
USD
111021S365822210150009.40
2021-10-18
853530 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145D 3 phase, 3 pole, voltage 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 1s, 25mm / kv, ds 1es (1 engine grounding knife). ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145D 3 pha, 3 cực, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/1s, 25mm/kV, DS 1ES (1 dao nối đất động cơ). Hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23598
KG
3
SET
15300
USD
2493149761
2021-09-29
441300 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD The pressed wooden lace bar has been increasing the solid, used for the production transformer, Lignostone Round Rod Mi / 2-E3 Dia12x2000mm 106989. New 100%. NSX: Roechling;Thanh ren cách điện bằng gỗ ép đã được làm tăng độ rắn, dùng cho sản xuất máy biến thế, loại LIGNOSTONE ROUND ROD MI/2-E3 DIA12X2000MM 106989. Mới 100%. NSX: ROECHLING
GERMANY
VIETNAM
HAREN
HA NOI
37
KG
57
PCE
306
USD
322 679 744
2021-10-19
441300 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ROECHLING ENGINEERING PLASTICS PTE LTD Pressed wood insulated nuts have been increasing the solid, MII / 2-E3 M16 (103305) for manufacturing transformers; Roechling, 100% new;Đai ốc cách điện bằng gỗ ép đã được làm tăng độ rắn, MII/2-E3 M16 (103305) dùng cho sản xuất máy biến thế; hãng ROECHLING, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
10
KG
500
PCE
191
USD
322 720 322
2021-10-29
853590 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB POWER GRIDS TURKEY ELEKTRIK SANAYI A S 30KV 63A power connector adapter, (1ZTE004196A0025), Code: 1LVN464318 30, Used for transformers, ABB, 100% new;Bộ chuyển đổi đầu nối điện 30kV 63A, (1ZTE004196A0025), code: 1LVN464318 30, dùng cho máy biến thế, hãng ABB, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
TUZLA
HA NOI
146
KG
1
SET
82
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife for outdoor power station GW55-145DII, 3 phase, 123kV voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 2 ES (1 engine grounding knife, 1 ground knife public), ABB, 100% new;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 2 ES (1 dao nối đất động cơ, 1 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
2
SET
11800
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Isolation knife bridge for outdoor power station GW55-145DII, 3 phase, 123kV voltage, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 2 ES (2 craft ground knives), ABB, new 100%;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145DII, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 2 ES (2 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
4
SET
21400
USD
260921S365822210150009.34
2021-10-01
853531 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD GW55-145D, 3-phase outdoor power stations, 3-phase voltage 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5KA / 3S, 31mm / KV, DS 1 ES (1 craft ground knife), ABB, new 100%;Cầu dao cách ly dùng cho trạm điện ngoài trời GW55-145D, 3 pha, điện áp 123kV, 50Hz, 1250A, 31.5kA/3s, 31mm/kV, DS 1 ES (1 dao nối đất thủ công), hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
29876
KG
4
SET
18200
USD
111021S365822210150009.40
2021-10-18
850421 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Power transformer using liquid soaking liquid for measurement LB7-145, 1pha voltage 123kv 31.5ka / 1s, 25mm / kv, 4 core ratio variable 200-400-600-800 / 1/1/1 / 1a; Capacity 30/30/30 / 30VA.The ABB, 100% new;Máy biến dòng điện sử dụng điện môi lỏng ngâm dầu dùng cho đo lường LB7-145, 1pha điện áp 123kV 31.5kA/1s, 25mm/kV, 4 lõi tỷ số biến 200-400-600-800/1/1/1/1A; công suất 30/30/30/30VA.hãng ABB,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
23598
KG
3
SET
7200
USD
190921S365822210150009.35
2021-09-27
850421 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB JIANGSU JINGKE INSTRUMENT TRANSFORMER CO LTD Power transformers use liquid dielectricity for measurement LB7-40.5, 1 phase, 40.5kv, 25ka / 1s, 3 cores ratio variable 200-400-600 / 1A; 15 / 15VA. ABB, 100% new;Máy biến dòng điện sử dụng điện môi lỏng dùng cho đo lường LB7-40.5, 1 pha, 40.5kV, 25kA/1s, 3 lõi tỷ số biến 200-400-600/1A; 15/15VA. hãng ABB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
11372
KG
12
SET
22200
USD
071021SHAS21719196
2021-10-18
853529 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD BEIJING Automatic circuit breaker for outdoor power stations using SF6 gas station LTB72.5D1 / B 72.5KV, 50Hz, 40KA / 3S, 3150A, 31mm / KV (included: Gas detector, gas feeder, furnace loading motor springs, cutting rolls, rolls). ABB, 100% new;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB72.5D1/B 72.5kV,50Hz,40kA/3s,3150A,31mm/kV (kèm:Bộ dò khí,Bộ nạp khí,Động cơ nạp lò xo,Cuộn cắt,Cuộn đóng).hãng ABB,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
16465
KG
9
SET
112950
USD
011021SHAS21723435
2021-10-21
853529 NG TY TNHH ABB POWER GRIDS VI?T NAM ABB HIGH VOLTAGE SWITCHGEAR CO LTD BEIJING Automatic circuit breakers for outdoor power stations use SF6 LTB145D1 / B 123KV, 50Hz, 31.5KA / 1s, 1250A, 31mm / KV (included: 1 Closed roll, 2 cutting rolls). ABB, new100%;Bộ ngắt mạch điện tự động dùng cho trạm điện ngoài trời sử dụng khí SF6 LTB145D1/B 123kV, 50Hz, 31.5kA/1s,1250A, 31mm/kV (kèm: 1 cuộn đóng, 2 cuộn cắt). hãng ABB, mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1860
KG
1
SET
13700
USD
124949515506
2022-04-19
401031 NG TY TNHH HANWHA TECHWIN AUTOMATION VI?T NAM HANWHA PRECISION MACHINERY CO LTD Continuous bandage with vulcanized rubber, with a trapezoid section (V-shaped) circumference of 127.4cm, code MC05-000206 (is a component for electronic components), new goods 100%;Dây băng truyền liên tục bằng cao su lưu hóa, có mặt cắt hình thang (băng chữ V) chu vi ngoài 127.4cm, mã MC05-000206 ( là linh kiện dùng cho máy gắn linh kiện điện tử), Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
2
KG
4
PCE
18
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG40BM1/2NPT (0-10bar), difference: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG40BM1/2NPT (0-10BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
10
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG40BM1/2NPT (0-2.5 bar), brand name: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG40BM1/2NPT (0-2.5 BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
10
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC Pressure display, used to display pressure value, used in industrial production VPG25BM1/4BSP (0-4 bar), brand name: Vetrix, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ ÁP SUẤT, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ GIÁ TRỊ ÁP SUẤT, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP VPG25BM1/4BSP (0-4 BAR), HIỆU: VETRIX, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
2
PCE
8
USD
776553819652
2022-04-22
852859 NG TY TNHH AUTOMATION CONTROL TECHNOLOGIES DPSTAR THERMO CONTROL ELECTRIC The temperature and humidity display, used to display the temperature and humidity, used in HMW83 industrial production, branded: Vaisala, 100% new goods;BỘ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, DÙNG ĐỂ HIỂN THỊ NHIỆT ĐỘ VÀ ĐỘ ẨM, DÙNG TRONG SẢN XUẤT CÔNG NGHIỆP HMW83, HIỆU: VAISALA, HÀNG MỚI 100%
MALAYSIA
VIETNAM
MYZZZ
VNSGN
20
KG
1
PCE
15
USD
774225224952
2021-07-22
846792 NG TY TNHH Y Y PRECISION AND AUTOMATION CHONGQING SUNRISE SRB TRADING CO LTD Parts hand tools: Top edge floating-gate 6 -The 1/4 Size 30mm - 100mm Long (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Magnetic Tip)). New 100%;Bộ phận dụng cụ cầm tay: Đầu khẩu 6 cạnh nổi-Kích Thước 30mm -Đầu 1/4 - Dài 100mm (Pneumatic wrench socket 121T.100-T30 (Tip Magnetic)). Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
77
KG
26
PCE
130
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD