Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112100013621806
2021-07-05
900390 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD SFT1 # & semi-finished product frames of acetate plastic material (used with glass face to form complete glass frames);SFT1#&Bán thành phẩm gọng kính chất liệu nhựa acetate (dùng gắn với mặt kính để tạo thành khung gọng kính hoàn chỉnh)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
122
KG
1478
PCE
296
USD
051121HPUSSGN21100029
2021-11-09
392191 NG TY TNHH SEJIN OPTICAL MIRAENANOTECH CO LTD UTX11-14P # & Film Screen UTX11-14P horizontal size 1464mm. New 100% / (HUP11A2021) UTX11-14P-1464;UTX11-14P#&Màn phim quang UTX11-14P khổ ngang 1464mm. Mới 100% / (HUP11A2021) UTX11-14P-1464
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22910
KG
1559
MTK
19757
USD
301221LLLHPG21C21437
2022-01-04
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Slapped Plastic for machining the frame of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
2851
KG
2372
KGM
15418
USD
101221LLLHPG21B26453
2021-12-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
6739
KG
3662
KGM
23802
USD
021021SGLC21092223
2021-10-04
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG DINH VU - HP
604
KG
382
KGM
2486
USD
090721SGLC21070064
2021-07-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Xe-slapped for machining the eyeglasses of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG NAM DINH VU
1444
KG
117
KGM
760
USD
112100014128213
2021-07-23
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACT01 # & A-Xe-slapped for machining the eyeglasses of eyeglasses frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
648
KG
101
KGM
654
USD
112200017466235
2022-05-24
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD Act01#& plastic Aids to process the frame of the eye frame (thickness 3.5 ~ 4.0mm);ACT01#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần gọng của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 3.5~4.0mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
822
KG
89
KGM
576
USD
011121LLLHPG21A21453
2021-11-03
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
7834
KG
5741
KGM
37318
USD
H9372375182
2021-09-10
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL DPC PROSPERITY LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face frame of eyeglasses (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
OTHER
HA NOI
4
KG
3
KGM
21
USD
101221LLLHPG21B26439
2021-12-13
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face of eyeglass frames (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG HAI AN
1751
KG
162
KGM
1053
USD
112100015080000
2021-09-10
392073 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD ACF02 # & A-slapped plastic to outsourcing the face frame of eyeglasses (thickness 6.0 ~ 6.4mm);ACF02#&Nhựa a-xê-tát để gia công phần mặt của khung gọng kính đeo mắt (độ dày 6.0~6.4mm)
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1993
KG
1281
KGM
8327
USD
220122LLLHPG22106437
2022-01-24
845939 NG TY TNHH NEO OPTICAL ZHONGSHAN TORKAI OPTICAL CO LTD NEO099 # & CNC plane milling machine for glass and glass frames, electrical power 380V / 3KW, Model JR-ZPL-530, electrical operation, 100% new machine produced in china;NEO099#&Máy phay mặt phẳng CNC cho mặt kính và gọng kính, công suất điện 380V/3KW, model JR-ZPL-530, hoạt động bằng điện, máy mới 100% được sản xuất tại China
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
900
KG
1
PCE
980
USD
210622MEDUZX500966-03
2022-06-24
790701 NG TY TNHH VIET FIBER AFFIRMA LIMITED Zinc #& zinc fiber optic cable tie_ribbon with zinc inside, white;ZINC#&Sợi kẽm buộc cáp quang_Ribbon with zinc inside, white
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY
CANG CONT SPITC
23226
KG
200
ROL
2508
USD
112100015526452
2021-10-04
853671 NG TY TNHH FIBER TECH CONG TY TNHH VIET FIBER Optical connector (plastic) Connector LC / UPC MM SX 2.0mm, 100% new goods;Đầu nối quang (bằng nhựa) Connector LC/UPC MM SX 2.0mm,Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY VIET FIBER
CTY FIBER TECH
130
KG
5000
PCE
689
USD
210622MEDUZX500966-07
2022-06-24
854471 NG TY TNHH VIET FIBER SHENZHEN SHIJIA OPTICAL FIBER CABLE TECHNOLOGY CO LTD CQ01 #& optical cable_cable, SM G657A1 SX 3.0mm, ofnr, Imported Yarns, Tight, Black, BC Printing;CQ01#&Cáp quang_Cable, SM G657A1 SX 3.0mm, OFNR, imported yarns, tight, black, BC printing
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY
CANG CONT SPITC
23226
KG
2000
MTR
64
USD
210622MEDUZX500966-01
2022-06-24
854471 NG TY TNHH VIET FIBER SHEN ZHEN BC FIBER TECHNOLOGY LIMITED CQ01 #& Optical Cable_armored Cable, 2x3.0mm Jacket LSZH Ral 1016, Chinese Yarn, Armored Steel, 1x0.9mm Tight Buffer SM G657A1,;CQ01#&Cáp quang_Armored cable, 2x3.0mm jacket LSZH Ral 1016, chinese yarn, armored steel, 1x0.9mm tight buffer SM G657A1,
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY
CANG CONT SPITC
23226
KG
2036
MTR
486
USD
210622MEDUZX500966-07
2022-06-24
854471 NG TY TNHH VIET FIBER SHENZHEN SHIJIA OPTICAL FIBER CABLE TECHNOLOGY CO LTD CQ01 #& optical cable_cable, SM G657A1 SX 1.2mm, ofnr, Imported Yarns, Tight, Yellow Pantone 123C, BC Printing;CQ01#&Cáp quang_Cable, SM G657A1 SX 1.2mm, OFNR, imported yarns, tight, yellow Pantone 123C, BC Printing
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY
CANG CONT SPITC
23226
KG
19412
MTR
442
USD
210622MEDUZX500966-07
2022-06-24
854471 NG TY TNHH VIET FIBER SHENZHEN SHIJIA OPTICAL FIBER CABLE TECHNOLOGY CO LTD CQ01 #& optical cable_cable, MM OM1 DX 1.2mm ofnr, Imported Yarn, Tight, Orange Pantone 171C, BC Printing;CQ01#&Cáp quang_Cable, MM OM1 DX 1.2mm OFNR, imported yarn, tight, Orange Pantone 171C, BC printing
CHINA
VIETNAM
DA CHAN BAY
CANG CONT SPITC
23226
KG
4000
MTR
402
USD
112200016155930
2022-04-07
852380 NG TY TNHH SDGI OPTICAL NETWORK TECHNOLOGY VI?T NAM CONG TY TNHH HONG WEI Sdgi-HW-065 #& reader, convert data of surveillance cameras, do not contain fun content, Model DS-9632NI-I16, 100% new goods;SDGI-HW-065#&Đầu đọc, chuyển đổi dữ liệu của camera giám sát, không chứa nội dung vui chơi,model DS-9632NI-I16, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
KHO CTY TNHH HONG WEI
CTY SDGI OPTICAL NETWORK TECHNOLOGY
604
KG
1
PCE
1655
USD
050622JWEXP2206005
2022-06-14
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster: Snow plaster. Product specifications: 10cm diameter, 25mm thickness. Used to assemble glass molds used in grinding rooms.;ALABASTER: Thạch cao tuyết hoa. Thông số sản phẩm: đường kính 10cm, chiều dày 25mm. Dùng để lắp ráp khuôn kính sử dụng ở phòng mài.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
2140
KG
10
PCE
180
USD
JWAYS210723
2021-07-23
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster - gypsum (size: diameter about 10 cm, 25mm thickness), used to assemble glass frame used in grinding room, used in lenses production.;AlABASTER - Thạch cao ( kích thước : đường kính khoảng10 cm,độ dày 25mm), dùng để lắp ráp khung kính sử dụng ở phòng mài, dùng trong sản xuất tròng kính.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HO CHI MINH
83
KG
135
PCE
2430
USD
270721JWEXP2107025
2021-08-05
251520 NG TY TNHH HANMI SWISS OPTICAL VINA HANMI SWISS OPTICAL CO LTD Alabaster - Snow gypsum flower (size: diameter about 10 cm, 25mm thickness), used to assemble glass frame used in grinding room, used in lenses production.;AlABASTER - Thạch cao tuyết hoa ( kích thước : đường kính khoảng10 cm,độ dày 25mm), dùng để lắp ráp khung kính sử dụng ở phòng mài, dùng trong sản xuất tròng kính.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
890
KG
447
PCE
8046
USD
200320TLLYHCJR0055506
2020-03-30
690290 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Gạch chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép - Fused brick, kích thước: 1000*1000*80, NSX: ZHENGZHOU DONGHUI, mới 100%, đã kiểm hóa dạng tương tự ở tờ khai 103113432701;Refractory bricks, blocks, tiles and similar refractory ceramic constructional goods, other than those of siliceous fossil meals or similar siliceous earths: Other;耐火砖,砖,瓷砖和类似的耐火陶瓷建筑用品,不包括硅质化石粉或类似的硅土:其他
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3
MTK
225
USD
050322CTAHCM22024452B
2022-03-11
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION Benzoyl peroxide pure -ws1030 ((C14H10O4) 30kg = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN) Goods No brand;Benzoyl Peroxide pure -WS1030( (C14H10O4) 30KG=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN) hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
320
KG
300
KGM
1132
USD
300621002BA11088
2021-07-05
291632 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY QUIK STICK ENTERPRISE CO LTD Benzoyl peroxide Pure -3C10 (C14H10O4) 12.80 = Drum (PTPL 444-KQ / PTPLMN);Benzoyl Peroxide pure -3C10 (C14H10O4) 12.80=DRUM (PTPL 444-KQ/PTPLMN)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15251
KG
38
KGM
409
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL5384 # & copper coating film for soft printed circuits KT250 x 421 A12 8m- (4L) CUF-1;NL5384#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt250 x 421 A12 8M-(4L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
460
PCE
377
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3913 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for inkt circuits 250x367 PNM-9084QZ Rotate FPCB- (2L) CL-1;NL3913#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch inkt 250x367 PNM-9084QZ ROTATE FPCB-(2L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
120
PCE
8
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL9660 # & copper coating film for soft printed circuits KT: 250x400 SM-S901U MMW V- (1L) CUS-1;NL9660#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm KT: 250x400 SM-S901U mmW V-(1L)CUS-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
13
PCE
4
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL3779 # & copper leaves mounted sticky membranes, used to create conductive circuits for circuits in KT250X408 SM-T976B IF CTC FPCB- (1L) CL-1;NL3779#&Lá đồng gắn màng dính, dùng để tạo đường mạch dẫn điện cho bản mạch in kt250x408 SM-T976B IF CTC FPCB-(1L)CL-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
2080
PCE
104
USD
112100016146912
2021-10-29
741021 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL6151 # & copper coated film for soft printed circuits KT500 x 414 W16LAR04- (1L) CUF-1;NL6151#&Màng phim tráng phủ đồng dùng cho bản mạch in mềm kt500 x 414 W16LAR04-(1L)CUF-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
5511
KG
60
PCE
25
USD
180122CULVNGB2200238
2022-01-25
391990 NG TY TNHH JORN TECHNOLOGY JORN CORPORATION NPL04 # & PVC laminating adhesive (white) (Glue is not enough adhesive) (large roll, wide size) 0.15mm * Wide 1280mm * 300m long cargo without label;NPL04#&Màng PVC cán chất dính(White) (keo chưa đủ độ dính) (cuộn lớn, khổ rộng)0.15mm* rộng 1280mm*dài 300m hàng hóa không có nhản hiệu
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
19324
KG
53760
MTK
28280
USD
112100014156371
2021-07-26
392062 NG TY TNHH SUN TECHNOLOGY YUNSONG YANTAI PLASTIC FILM CO LTD Plastic membrane (film film) Non-stick Pet 50 #, transparent color, size 1090mm * 6020m * 1R XPC504. New 100%;Màng nhựa (màng film) không dính PET 50#, màu trong suốt, kích thước 1090MM*6020M*1R XPC504 . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7162
KG
6562
MTK
1509
USD
112200017375834
2022-05-20
741999 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY SI FLEX VIETNAM CO LTD NL1844#& copper leaf shaped to produce printed circuits KT250X 364 PCB FPCB EF500, Multi, 0V3.4L;NL1844#&Lá đồng đã định hình để sản xuất bản mạch in kt250x 364 PCB FPCB EF500,MULTI,0V3,4L
SOUTH KOREA
VIETNAM
SI FLEX VIETNAM CO., LTD
CONG TY TNHH DI TECHNOLOGY
9556
KG
3280
PCE
333
USD
2512212HCC8SE0932431
2022-01-05
845730 NG TY TNHH A PRO TECHNOLOGY VICTOR TAICHUNG MACHINERY WORKS CO LTD 3-axis machining center (multi-positioned machining position for metal processing) (MMTB serving Metal SP) Brand: Victor Taichung, Model: VC-F106, C / Field: 23KVA (synchronous goods disassemble). New 100%;Trung tâm gia công 3 trục (máy nhiều vị trí gia công chuyển dịch để gia công kim loại) (MMTB phục vụ sx sp kim loại) hiệu: VICTOR TAICHUNG,model: VC-F106,c/suất: 23KVA (hàng đồng bộ tháo rời).mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
18830
KG
2
SET
157600
USD
112200016413979
2022-04-21
901730 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY NGO THI VAN Mitutoyo/530-118 steel clamp with steel alloy used to measure the size correctly, 100% new;Thước kẹp MITUTOYO/530-118 bằng hợp kim thép dùng đê đo chính xác kích thước,mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NGO THI VAN
CTY TNHH FUKANG
20
KG
2
PCE
185
USD
112100015501393
2021-10-01
830401 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY CONG TY TNHH KY THUAT HONG BE Material tray, KT: L2500 * W1300 * H31.5 * T1.5mm, used for storage, goods, made of stainless steel, 100% new;Khay đựng liệu,KT:L2500*W1300*H31.5*T1.5mm,dùng để đựng liệu, đựng hàng hóa, làm bằng inox, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH KY THUAT HONG BE
CTY TNHH FUKANG
173
KG
4
PCE
1258
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
441112 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Industrial wooden panels (MDF), KT (1040x1240) mm, used to store products. New 100%;Tấm gỗ công nghiệp (MDF), kt (1040x1240)mm, dùng để kê sản phẩm . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
800
PCE
3520
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 250 * 460 * 0.14mm, used to produce circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 250*460*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
15000
PCE
7350
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 500 * 420 * 0.14mm, used to produce a circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 500*420*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
5000
PCE
4400
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, not yet, size 500 * 480 * 0.14mm, used to produce a circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 500*480*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
5000
PCE
5000
USD
111021IGLXHPH2110037
2021-10-18
760719 NG TY TNHH DI TECHNOLOGY DI CO LTD Aluminum foil SG-140, unpaid, size 250 * 340 * 0.14mm, used to produce circuit protection plate. New 100%;Nhôm lá mỏng SG-140, chưa bồi, kích thước 250*340*0.14mm, dùng để sản xuất tấm bảo vệ bản mạch. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
8330
KG
2000
PCE
700
USD
020121FA21010029-03
2021-01-19
761610 NG TY TNHH A PRO TECHNOLOGY YEBAO BICYCLES INC SHENZHEN CO LTD 428-001 # & nut (aluminum) (for parts mounted battery) .Item: 68-428-S0081.New 100%;428-001#&Đai ốc (bằng nhôm) (dùng cho bộ phận gắn bình điện).Item:68-428-S0081.mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
4315
KG
1000
PCE
190
USD
112200014864739
2022-02-25
280430 NG TY TNHH FUKANG TECHNOLOGY CONG TY TNHH AIR LIQUIDE VIET NAM Pure liquid nitrogen gas (> 99.999%), compression pressure: 0.6-0.8Mpa, used to clean the mold; 100% new;Khí nitơ lỏng tinh khiết (>99,999%),áp suất nén:0,6-0,8Mpa, dùng để làm sạch khuôn; mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH AIR LIQUIDE
CTY TNHH FUKANG
100070
KG
100070
KGM
7897
USD
060120YMLUI239035644
2020-01-16
250870 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép cho công ty - Clay fireclay (mới 100%);Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Chamotte or dinas earths;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟食或dinas泥土:熟食或dinas泥土
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7730
KGM
3324
USD
060120YMLUI239035644
2020-01-16
250870 NG TY TNHH DELSON TECHNOLOGY DELSON LIGHTING CORPORATION Đất chịu nhiệt sử dụng để xây lò sấy sản phẩm sắt thép cho công ty - Clay fireclay (mới 100%);Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Chamotte or dinas earths;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;熟食或dinas泥土:熟食或dinas泥土
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
9930
KGM
12810
USD
HEI52690912
2021-12-15
382590 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD Surpline 100 (m) (1 / 1pc), (CU + FE: 96.9-99.0%) (CU: CAS 7440-50-8, FE: CAS 7439-89-6), increases the stiffness of ignorous glass in grinding stages. New 100%;Thuốc phủ SURFCLEAR 100(M)( 1 viên/1pc), (Cu+Fe:96.9-99.0%) (Cu: cas 7440-50-8, Fe: cas 7439-89-6), làm tăng độ cứng của thấu kính trong công đoạn mài. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
UNKNOWN
HA NOI
79
KG
300
PCE
3960
USD
HEI52378056
2021-02-01
282690 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD M002 # & Drugs Government MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), used to cover the lens.;M002#&Thuốc phủ MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), dùng để phủ mặt thấu kính.
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
33
KG
15
KGM
1110
USD
HEI52581572
2021-09-01
282690 NG TY TNHH TAMRON OPTICAL VI?T NAM MARUYASU CO LTD MGF2 (F) 1-2mm (F) vessels (Magnesium fluoride), used to cover the lens face. New 100%;Thuốc phủ MgF2 (F) 1-2mm (Magnesium Fluoride), dùng để phủ mặt thấu kính. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HA NOI
83
KG
50
KGM
3700
USD