Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
813649722080
2021-02-18
710813 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP-FE # & Gold K18 materials Semi-finished products (metal Fasteners FE, yellow);K18YG-BTP-FE#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Chốt kim FE , màu vàng)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
100
PCE
352
USD
813649722080
2021-02-18
710813 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP-CA # & Gold K18 materials Semi-finished products (Fasteners earrings CA, yellow);K18YG-BTP-CA#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Chốt hoa tai CA , màu vàng)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
60
PCE
98
USD
813649722080
2021-02-18
710813 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP CN # & Gold K18 materials Semi-finished products (Necklaces 40cm, Yellow);K18YG-BTP CN#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, Màu vàng )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
30
PCE
799
USD
813649722080
2021-02-18
710813 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP-CA # & Gold K18 materials Semi-finished products (Fasteners earrings CA, yellow);K18YG-BTP-CA#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Chốt hoa tai CA , màu vàng)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
20
PCE
33
USD
813649722080
2021-02-18
710813 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18YG-BTP-FE # & Gold K18 materials Semi-finished products (metal Fasteners FE, yellow);K18YG-BTP-FE#&Vàng nguyên liệu K18 dạng bán thành phẩm (Chốt kim FE , màu vàng)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
60
PCE
211
USD
775438223580
2021-12-14
711019 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT950-BTP-CN # & Platinum raw materials semi-finished product (40cm line, PT 95%);PT950-BTP-CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 95% )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
16
PCE
1933
USD
813649722080
2021-02-18
711019 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT850-BTP CN # & Platinum materials semi-manufactured forms (Lines 40 cm, PT 85%);PT850-BTP CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 85% )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
50
PCE
1416
USD
813649722080
2021-02-18
711019 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT900-BTP-FE # & Platinum materials Semi-finished products (metal latch FE, content 90%);PT900-BTP-FE#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm ( chốt kim FE, hàm lượng 90%)
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
26
PCE
105
USD
813649722080
2021-02-18
711019 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT850-BTP CN # & Platinum materials semi-manufactured forms (Lines 40 cm, PT 85%);PT850-BTP CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 85% )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
154
PCE
4146
USD
776988140128
2022-06-01
711019 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT850-BTP CN #& Platinum Semi-finished raw materials (line 40cm, pt 85%);PT850-BTP CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 85% )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
1
PCE
24
USD
775739059259
2022-01-19
711019 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT950-BTP-CN # & Platinum raw materials semi-finished product (40cm line, PT 95%);PT950-BTP-CN#&Bạch kim nguyên liệu dạng bán thành phẩm (Dây chuyền 40cm, PT 95% )
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2
KG
1
PCE
170
USD
775713869788
2022-01-14
710812 NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD K18yg # & Golden Material K18 Not processed bar (yellow);K18YG#&Vàng nguyên liệu K18 chưa gia công dạng thanh ( Màu Vàng )
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
2
KG
969
GRM
43577
USD
776987953215
2022-06-01
710812 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD K18yg #& raw material k18 has not processed the bar (yellow);K18YG#&Vàng nguyên liệu K18 chưa gia công dạng thanh ( Màu Vàng )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
3
KG
1000
GRM
42944
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
50
UNV
1311
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
980
UNV
3762
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
3
UNV
1201
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
300
UNV
583
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
100
UNV
2013
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
120
UNV
985
USD
775713869788
2022-01-14
710229 NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD KC # & Industrial Diamonds, has machined to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
2
KG
160
UNV
373
USD
775739059259
2022-01-19
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Industrial Diamonds, has machined to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
2
KG
117
UNV
342
USD
776988436671
2022-06-01
710229 NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD KC #& Industrial Diamond, processed to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
1
KG
272
UNV
410
USD
775258650525
2021-11-23
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Industrial Diamonds, has machined to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
42
UNV
291
USD
775258650525
2021-11-23
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Industrial Diamonds, has machined to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
4440
UNV
18621
USD
775022552275
2021-10-29
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Industrial Diamonds, has machined to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
2
UNV
88
USD
775062608460
2021-11-02
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Industrial Diamonds, has machined to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
240
UNV
3513
USD
775062608460
2021-11-02
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Industrial Diamonds, has machined to decorate jewelry;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
960
UNV
1442
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
1070
UNV
2024
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
2365
UNV
4366
USD
813649722080
2021-02-18
710229 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD KC # & Diamonds industry, has worked to decorate ornaments;KC#&Kim cương công nghiệp, đã gia công để trang trí đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
1200
UNV
2353
USD
813649722080
2021-02-18
711610 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PEA # & Cultured pearls were processed;PEA#&Ngọc trai nuôi cấy đã gia công
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
120
UNV
169
USD
813649722080
2021-02-18
710391 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD EM # & Stone emerald has worked to attach jewelry;EM#&Đá ngọc lục bảo đã gia công để gắn đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
5
UNV
556
USD
813649722080
2021-02-18
711011 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD # & Platinum pt950 unwrought materials rods, content 95%;PT950#&Bạch kim nguyên liệu chưa gia công dạng thanh, hàm lượng 95%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
4
KG
1200
GRM
46544
USD
776296173254
2022-03-17
711011 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT1000 # & Platinum Raw materials are not processed, 100% content;PT1000#&Bạch kim nguyên liệu chưa gia công dạng miếng, hàm lượng 100%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
2
KG
1000
GRM
33152
USD
776987953215
2022-06-01
711011 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD Pt900 #& platinum raw material has not processed bars, content 90%;PT900#&Bạch kim nguyên liệu chưa gia công dạng thanh, hàm lượng 90%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
3
KG
1000
GRM
32705
USD
775467844180
2021-12-15
711011 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD PT950 # & Platinum Raw materials have not processed bars, 95% content;PT950#&Bạch kim nguyên liệu chưa gia công dạng thanh, hàm lượng 95%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
5
KG
4000
GRM
130212
USD
777205569265
2022-06-27
711011 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD Pt950 #& platinum raw material has not processed bars, content 95%;PT950#&Bạch kim nguyên liệu chưa gia công dạng thanh, hàm lượng 95%
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
5
KG
2000
GRM
63200
USD
775817272043
2022-01-25
711011 NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD PT950 # & Platinum Raw materials have not processed bars, 95% content;PT950#&Bạch kim nguyên liệu chưa gia công dạng thanh, hàm lượng 95%
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
2
KG
500
GRM
16699
USD
777205811485
2022-06-28
710392 NG TY TNHH A COLOR COKA CREATION CO LTD Sapped #& Saphia stone has been processed to attach jewelry;SAPP#&Đá Saphia đã gia công để gắn đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KOFU
HA NOI
1
KG
32
UNV
38
USD
813649722378
2020-11-13
710392 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD SA # & sapphire has worked to attach jewelry;SA#&Đá Saphia đã gia công để gắn đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HA NOI
1
KG
20
UNV
32705
USD
777242910328
2022-06-29
710392 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD SA #& Saphia stone processed to attach jewelry;SA#&Đá Saphia đã gia công để gắn đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
8
UNV
374
USD
774828814048
2021-10-01
710392 NG TY TNHH A COLOR TACOAL CO LTD Em # & emerald stone has machined to attach jewelry;EM#&Đá ngọc lục bảo đã gia công để gắn đồ trang sức
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HA NOI
1
KG
2
UNV
63
USD
011120SZ3EL20101530-03
2020-11-25
680294 NG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES DONGGUAN HELIOS INDUSTRY CO LTD TB183 # & Slabs marble countertops (granite) (1 * 2M) was polished using measuring equipment placed projectors, monitors hard adhesion; New 100%;TB183#&Tấm bàn đá cẩm thạch (granit) (1*2M) đã mài bóng dùng đặt thiết bị đo chiếu, máy đo độ bám dính cứng; mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
1657
KG
1
PCE
929
USD
281221ALPLS2112106
2022-01-04
292419 NG TY TNHH SAIGON PLASTIC COLOR PATHWEL CO LTD Additives used in the plastic industry. Innoslip - O (Oleamide Bead). CAS: 301-02-0;Phụ gia dùng trong ngành nhựa. INNOSLIP - O (OLEAMIDE BEAD). CAS: 301-02-0
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11421
KG
10000
KGM
32500
USD
122100013580189
2021-07-28
850134 NG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES CONG TY TNHH ACE COLOR TECHNOLOGIES 1-way generator; 3 phases; 400KW, Model LS -500C 400KW / 500KVA 380 / 220V 3P 4W 0.8PF 50Hz 1500RPM, Old; Section1 TK138NĐT (April 21, 2011) Liquidation of the DNCX, has been spoiled and is no longer valid for use.;Máy phát điện 1 chiều;3 pha; công xuất 400KW,Model LS -500C 400KW/500KVA 380/220V 3P 4W 0.8PF 50HZ 1500RPM, cũ;Mục1 TK138NĐT (21/4/2011)hàng thanh lý của DNCX, đã hư hỏng và không còn giá trị sử dụng.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY ACE COLOR TECH
KHO CTY ACE COLOR TECH
48984
KG
1
SET
1307
USD
112200018472472
2022-06-28
731011 NG TY TNHH SAKURA COLOR PRODUCTS VI?T NAM CONG TY TNHH CO KHI LINH PHAT Mixing stirring tank #& mixing stirring tank for mixing dough, attached to the system of crayons, stainless steel materials SUS 304, vertical pillar tank, bottom of the sphere, no lid (non -600/620xx600) x5mm, new goods 100%;BỒN KHUẤY TRỘN#&Bồn khuấy trộn dùng để trộn bột màu, được gắn vào hệ thống máy tạo bút màu, vật liệu inox sus 304, bồn trụ đứng, đáy chỏm cầu, không nắp (PHI 600/620XH600)x5mm, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CO KHI LINH PHAT
CTY SAKURA COLOR PRODUCTS VN
360
KG
3
PCE
3095
USD
KTC33039925
2022-03-16
251910 NG TY TNHH SAKURA COLOR PRODUCTS VI?T NAM SAKURA COLOR PRODUCTS CORPORATION 511569 # & Tansan Mag Kinbosi additives (magnesium carbonate) used to keep color products, MGCO3 components, CAS 546-93-0;511569#&Chất phụ gia TANSAN MAG KINBOSI (Magnesium Carbonate) dùng để giữ màu sản phẩm, thành phần MgCO3, mã cas 546-93-0
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
55
KG
50
KGM
94
USD
14603976-02
2021-10-28
844180 NG TY TNHH THREE COLOR STONE STATIONERY VI?T NAM THREE COLOR STONE MANUFACTURE LIMITED Automatic hook stickers for paper clip files ZGJ-400 MFG NO.0001. Voltage: 380V / Capacity: 11KW. Year of manufacture: 2021. NSX: Shanghai Le Hui Packaging & Printing CO., LTD;Máy dán móc treo tự động cho file kẹp giấy ZGJ-400 MFG NO.0001. Điện áp: 380V/ công suất: 11kW. Năm sản xuất: 2021. NSX: SHANGHAI LE HUI PACKAGING & PRINTING CO.,LTD
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
24540
KG
1
SET
250000
USD
14695824
2021-11-17
481099 NG TY TNHH THREE COLOR STONE STATIONERY VI?T NAM THREE COLOR STONE MANUFACTURE LIMITED NL1150-905 # & coated coated roll paper, no dyeing, no adhesive, no surface printing, quantitative 1150g / m2, size 889 * 905mm;NL1150-905#&Giấy bìa dạng cuộn đã tráng phủ cao lanh, không nhuộm, không có chất kết dính, không in bề mặt, định lượng 1150g/m2, khổ 889*905mm
CHINA
VIETNAM
HAIAN
YEN VIEN (HA NOI)
78146
KG
1850
KGM
1184
USD
112100017435106
2021-12-14
481100 NG TY TNHH THREE COLOR STONE STATIONERY VI?T NAM CONG TY CO PHAN GIAY VAN DIEM NL170-850 # & coated cover paper, no dyeing, no adhesive, not printing surface, quantitative 170g / m2, 850mm wide size;NL170-850#&Giấy bìa đã tráng phủ cao lanh, không nhuộm, không có chất kết dính, không in bề mặt, định lượng 170g/m2, khổ rộng 850mm
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CO PHAN GIAY VAN DIEM
CTY THREE-COLOR STONE STATIONERY VN
101030
KG
49157
KGM
46208
USD
280520SITSKHPG124821
2020-06-03
251820 NG TY TNHH BAO Bì EAST COLOR VI?T NAM EAST COLOR PRINTING PACKING COMPANY LIMITED Túi chống mốc RW-CS-3G (DOLOMITE 80%,Sodium polyacrylate 10%,warter 10%) dùng trong lĩnh vực sx bao bì(1.5.9.6599);Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
18000
PCE
182
USD
280520SITSKHPG124821
2020-06-03
251820 NG TY TNHH BAO Bì EAST COLOR VI?T NAM EAST COLOR PRINTING PACKING COMPANY LIMITED Túi chống mốc RW-CS-3G (DOLOMITE 80%,Sodium polyacrylate 10%,warter 10%) dùng trong lĩnh vực sx bao bì(1.5.9.6599);Dolomite, whether or not calcined or sintered, including dolomite roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; dolomite ramming mix: Calcined or sintered dolomite;白云石,无论是否煅烧或烧结,包括粗切或仅切割的白云石,切成长方形(包括方形)的块状或板状;白云石捣打料:煅烧白云石或烧结白云石
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
0
KG
18000
PCE
182
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
150422HMSE2203243
2022-04-19
842230 NG TY C? PH?N COLOR TECH VI?T NAM HONGPU MACHINERY MANUFACTURE CO LTD Paint color extraction machine, Model TS-216F 16 Canister, weight 62kg, size 1330x860x860 mm, operating with 220V/50Hz electricity, capacity of 40W. H.Pu. 100% new;Máy chiết màu sơn, model TS-216F 16 canister,trọng lượng 62kg, kích thước 1330x860x860 mm,hoạt động bằng điện 220V/50HZ, công suất 40W.Nhãn hiệu H.PU. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
FOSHAN
CANG LACH HUYEN HP
2186
KG
4
PCE
2352
USD
080320XDFF072488
2020-03-24
252620 NG TY C? PH?N COLOR TECH VI?T NAM LIAONING AIHAI TALC CO LTD Bột Talc AHO30, phụ gia dùng trong công nghệ sản xuất sơn,CAS NO: 14807-96-6, 25Kg/bao.Nhà sản xuất LIAONING AIHAI TALC. mới 100%;Natural steatite, whether or not roughly trimmed or merely cut, by sawing or otherwise, into blocks or slabs of a rectangular (including square) shape; talc: Crushed or powdered: Talc powder;天然滑石,不论是否大致修剪或仅切割,切成长方形(包括方形)的块状或板状;滑石粉:粉碎或粉状:滑石粉
CHINA
VIETNAM
DALIAN
PTSC DINH VU
0
KG
40
TNE
6200
USD
160622SUC0700
2022-06-25
570330 NG TY TNHH VINAFLOOR SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO LTD Skywalk-403 floor mats, Material: 100% Polypropylene, Size: 25cm x 100cm, 5m2/barrel/20 sheet, manufacturer: Shanghai Dowflor Carpet CO.;Thảm tấm trải sàn Skywalk-403, chất liệu: 100% polypropylene, kích thước: 25cm x 100cm, 5m2/thùng/20 tấm, nhà sản xuất: SHANGHAI DOWFLOR CARPET CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
611
MTK
4000
USD
NTI-5886 1843
2020-12-25
540333 NG TY TNHH NOBAN SAWADA CO LTD 10 # & Yarn Knitting (80% ACETATE 20% polyester);10#&Sợi dệt kim ( 80% ACETATE 20% POLYESTER )
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
52
KG
48
KGM
360
USD
810435812677
2020-03-27
611529 NG TY TNHH IBSVN PRIVATE STRUCTURE INTERNATIONAL SDN BHD Vớ nam hiệu Private Structure. Chất liệu: Cotton. Hàng mới 100%. Mã hàng: MX05-PK-0008. Hộp một đôi.;Panty hose, tights, stockings, socks and other hosiery, including graduated compression hosiery (for example, stockings for varicose veins) and footwear without applied soles, knitted or crocheted: Other panty hose and tights: Of other textile materials: Of cotton;其他连裤袜和连裤袜:其他纺织材料:棉制的其他内裤,袜子和其他短袜,包括毕业压缩袜(例如静脉曲张袜)和不使用鞋底的鞋类,针织或钩编鞋类:
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HO CHI MINH
0
KG
5
UNK
16
USD
180621112100013000000
2021-06-19
081090 NG TY TNHH SENKIN BCS INTERGROUP CO LTD Bonbon FRESH (08KG-14kg / barrel);TRÁI BÒN BON TƯƠI(08KG-14KG/THÙNG)
THAILAND
VIETNAM
SAKAEO THAILAND
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
21656
KG
10000
KGM
17300
USD
190222OOLU2692986150
2022-03-17
230240 NG TY TNHH ONVISTA HEMRAJ INDUSTRIES PRIVATE LIMITED Rice bran extraction (Indian de-Oiled Rice Bran Extraction), raw material for animal feed production. Goods imported according to Circular 21/201 / TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Cám gạo trích ly (INDIAN DE-OILED RICE BRAN EXTRACTION ), nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT Ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CONT SPITC
199490
KG
198810
KGM
41949
USD