Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4090450397
2021-07-21
901839 NG TY TNHH 4 LIFE VI?T NAM BARD SHANNON LIMITED Long-term kidney filter wire glidepath long-term hemodialysis catheter. 6396240.box = 5.Home - Water Production: Bard Access Systems, Inc. - America. 100% new products - FOC;Dây lọc thận dài hạn GLIDEPATH Long-Term Hemodialysis Catheter. 6396240.Hộp=5cái.Hãng - nước sản xuất: Bard Access Systems, Inc. - Mỹ. Hàng mới 100% - FOC
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
127
KG
1
UNK
110
USD
201121015BA15719
2022-01-22
845521 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI Metal laminating machines, electrical operations, used for direct service in industrial production, brand-Komatsu, capacity-7.5kw, NSX 2014.;Máy cán kim loại,hoạt động bằng điện, đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp ,Hiệu-KOMATSU,Công suất-7.5kW, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
800
USD
270122008BX72476
2022-04-05
846150 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM DAIWA SHOKAI Used metal cutting machines directly used for production in electricity operating by electricity, no effect, capacity of 5.5kW, NSX 2015.;Máy Cắt Kim Loại đã qua sử dụng dùng trực tiếp phục vụ sản xuất trong công nghiệp hoạt động bằng điện,không hiệu,Công suất-5.5kW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
25510
KG
2
PCE
840
USD
190322015CA02711
2022-04-16
846229 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI The used metal bending machine is used for direct production in industry, no effect, capacity- 2.2KW, NSX 2015.;Máy uốn kim loại hoạt động bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp,không hiệu,Công suất- 2.2KW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
300
USD
270222015CA01668
2022-04-16
846229 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM KABUSHIKIKAISHA IIJIMA KIKAI The used metal bending machine is used for direct production in industry, brand-TOYO, capacity- 2.2KW, NSX 2015.;Máy uốn kim loại hoạt động bằng điện đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công nghiệp,Hiệu- TOYO,Công suất- 2.2KW, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
300
USD
110322KMTCHSM0050190
2022-04-16
843340 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM CROSS CORPORATION CO LTD Used straw rollers used directly serving production in agriculture, brand-yanmar, capacity-30 HP, NSX 2015.;Máy cuốn rơm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp ,Hiệu-YANMAR,Công suất-30 HP, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
21360
KG
1
PCE
700
USD
160122KMTCHSM0051105
2022-04-05
843340 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM CROSS CORPORATION CO LTD Used straw rollers used to directly serve production in agriculture, brand-Kubota, capacity-30 HP, NSX 2014.;Máy cuốn rơm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp ,Hiệu-KUBOTA,Công suất-30 HP, NSX 2014.
JAPAN
VIETNAM
HOSOSHIMA - MIYAZAKI
CANG CAT LAI (HCM)
23250
KG
1
PCE
350
USD
140122AMP0391844B
2022-04-05
843340 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM BS JIDOSHA Used straw rollers used to directly serve production in agriculture, brand-kubota, capacity-30 HP, NSX 2016.;Máy cuốn rơm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp ,Hiệu-KUBOTA,Công suất-30 HP, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
1
PCE
500
USD
270122015BA18745
2022-04-05
843340 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM BS JIDOSHA Used straw rollers used directly for agricultural production, brand-Kubota, capacity-30 HP, NSX 2015.;Máy cuốn rơm đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong nông nghiệp ,Hiệu-KUBOTA,Công suất-30 HP, NSX 2015.
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
26000
KG
2
PCE
1000
USD
010222OOLU2688946650
2022-04-05
850163 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM WN PTY LTD The alternating current generator (electric knife) is used by used diesel used directly for production in works, brand-komatsu, capacity-600kVA, NSX 2016.;Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện )chạy bằng Diesel đã qua sử dụng dùng phục vụ trực tiếp sản xuất trong công trình ,Hiệu-KOMATSU,Công suất-600kVA, NSX 2016.
JAPAN
VIETNAM
FREMANTLE - WA
CANG CAT LAI (HCM)
26500
KG
1
PCE
1500
USD
300122ACI02201006
2022-04-18
850162 NG TY TNHH MERRY LIFE VI?T NAM IMPORT EXPORT CORP LTD A alternating current generator (electric knife) is used by used diesel to directly serve the construction of the project, no effect, the capacity of 250kVA, NSX 2015.;Máy phát điện xoay chiều (máy dao điện) chạy bằng Diesel đã qua sử dụng phục vụ trực tiếp sản xuất công trình,không hiệu,Công suất-250kVA, NSX 2015.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGEL CAL
CANG CAT LAI (HCM)
19450
KG
3
PCE
600
USD
210921ONEYRICBJL885400-01
2021-11-10
390231 NG TY TNHH GREEN LIFE EASTMAN CHEMICAL COMPANY Eastman Aerafin synthetic resin (TM) 180 (granular). (NPL used to produce hot glue.Tp includes:> 90% Copolymer & <10% additives) .cas NO: 9003-07-0 / 2082-79-3;Nhựa tổng hợp EASTMAN AERAFIN (TM) 180 (dạng hạt). (NPL dùng để sản xuất keo nóng chảy.TP gồm: > 90%Nhựa Copolymer & <10%Chất phụ gia).CAS no : 9003-07-0/ 2082-79-3
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CAT LAI (HCM)
9428
KG
9181
KGM
23321
USD
112100016388054
2021-11-08
390800 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM KATO METALS VIETNAM CO LTD SH000060 # & Plastic Beads No Polybutylene Terephthalat primary form used to produce electrical delivery components / PBT MBS225H10;SH000060#&Hạt nhựa no Polybutylen Terephthalat dạng nguyên sinh dùng để sản xuất linh kiện cầu giao điện /PBT MBS225H10
JAPAN
VIETNAM
KNQ CT INDO-TRAN
CT PANASONIC LIFE SOLUTIONS VN
20935
KG
500
KGM
2079
USD
170121BLPLKRI2100008
2021-02-18
300290 NG TY TNHH INTRON LIFE SCIENCES VI?T NAM INTRON LIFE SCIENCES PRIVATE LIMITED Mid handle, Environmental Restoration aquaculture (shrimp) TERREX catch it: ILSE-0923-01 / A, Mfg. Dt: Jan - 2021, -2022 Exp.Dt.Dec.; Chât xử lý , Cải tạo môi trường nuôi trồng thủy sản (nuôi tôm ) TERREX Bat no : ILSE-0923 - 01/A, Mfg. Dt :Jan - 2021, Exp.Dt.Dec -2022.
INDIA
VIETNAM
KRISHNAPATAM
CANG CAT LAI (HCM)
15255
KG
1000
KGM
1200
USD
4336597941
2021-11-10
854330 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM PANASONIC HONG KONG CO LTD Equipment for air treatment with salt electrolysis in water to create HCLO solution has a bactericidal and deodorizing effect, Panasonic brand, Model F-JPU70AWV, 100% new products;Thiết bị xử lý không khí bằng cách điện phân muối trong nước để tạo ra dung dich HClO có tác dụng diệt khuẩn và khử mùi, thương hiệu Panasonic, model F-JPU70AWV, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
20
KG
1
PCE
1218
USD
210222MLGDBKK22200483
2022-02-25
740911 NG TY TNHH PANASONIC LIFE SOLUTIONS VI?T NAM CS NON FERROUS CENTER CO LTD Copper strip material producing coil / copper strip -Coil ID: 300 C1441R-ESH 0.6mm * 33mm * Coil (refined copper) .po: m272202001;Dải Đồng nguyên liệu sản xuất ổ cắm điện dạng cuộn /COPPER STRIP -COIL ID:300 C1441R-ESH 0.6mm*33mm*Coil (đồng tinh luyện).PO:M272202001
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
39310
KG
237
KGM
2827
USD
250721GZCLI2103770
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Fantasy Virtual Reality Games-E-Space VR Walk (Small Version) .model: ZY-VR-1BD2.KT: 2500 * 2600 * 2510 mm.cs: 0.45kw / 220v, 100% new goods;Trò chơi thực tế ảo không trả thưởng-E-Space VR Walk (Small Version).Model:ZY-VR-1BD2.KT:2500*2600*2510 mm.CS: 0.45kw/220v,hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
265
KG
1
UNIT
6800
USD
250721GZCLI2103765
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGDONG UNIS TECHNOLOGY CO LTD Basketball machine game does not pay reward-shooting hoops 5.model: A-433.St size: 1118x3353x2515mm. FIRST: 90-200W / 220V.NSX: Guangdong Unis Technology CO., LTD, 100% new goods;Trò chơi máy bóng rổ không trả thưởng-Shooting Hoops 5.Model:A-433.Kích thước:1118x3353x2515mm.Công suất:90-200w/220v.NSX:GUANGDONG UNIS TECHNOLOGY CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
960
KG
3
UNIT
4845
USD
060821GZCLI2103756
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Virtual reality game Moto car does not pay -VR Racing Moto, Model: ZY-VR-RC1.CS: 0.7KW / 220V. Size: 2320 x 1540 x 2220 mm. New 100%;TRÒ CHƠI THỰC TẾ ẢO CHẠY XE MOTO KHÔNG TRẢ THƯỞNG -VR RACING MOTO, MODEL:ZY-VR-RC1.CS:0.7KW/220V.KÍCH THƯỚC:2320 X 1540 X 2220 MM.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3850
KG
2
SET
17000
USD
060821GZCLI2103756
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Virtual reality park game does not pay -VR Park.Model: ZY-VR-4HY.CS: 3-5KW / 220V. Size: 3600 x 3000 x 2500 mm. New 100%;TRÒ CHƠI CÔNG VIÊN THỰC TẾ ẢO KHÔNG TRẢ THƯỞNG -VR PARK.MODEL:ZY-VR-4HY.CS:3-5KW/220V.KÍCH THƯỚC:3600 X 3000 X 2500 MM.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3850
KG
1
SET
28200
USD
060821GZCLI2103756
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Virtual reality game 360 VR does not pay .Model: ZY-VR-1XZX.CS: 0.3-1.5KW / 220V. Size: 1870 x 1220 x 2401 mm. New 100%;TRÒ CHƠI THỰC TẾ ẢO 360 VR KHÔNG TRẢ THƯỞNG .MODEL:ZY-VR-1XZX.CS:0.3-1.5KW/220V.KÍCH THƯỚC: 1870 X 1220 X 2401 MM.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3850
KG
1
SET
9500
USD
060821GZCLI2103756
2021-10-07
950431 NG TY TNHH DREAM LIFE MT GUANGZHOU ZHUOYUAN VIRTUAL REALITY TECH CO LTD Virtual reality game Airplane does not pay -VR Airplane.Model: ZY-VR-1ZJ.CS: 0.3-1.5KW / 220V. Size: 2620 x 1480 x 2080 mm. New 100%;TRÒ CHƠI THỰC TẾ ẢO MÁY BAY KHÔNG TRẢ THƯỞNG -VR AIRPLANE.MODEL:ZY-VR-1ZJ.CS:0.3-1.5KW/220V.KÍCH THƯỚC:2620 X 1480 X 2080 MM.HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
3850
KG
1
SET
9400
USD
290322ONEYJKTC38016900
2022-04-06
030772 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen scallops (half -frozen frozen piece size 05cm -10 cm, NSX: 01/03/2022, HSD: 01/03/2024) 100%new.;Sò Điệp đông lạnh ( nữa mảnh đông lạnh size 05cm -10 cm, NSX: 01/03/2022, HSD: 01/03/2024 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
10815
KG
10300
KGM
44290
USD
100322ONEYJKTC30217400
2022-03-18
030382 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen rays (size 500 grams -1000 grams, NSX: March 1, 2022, HSD: March 1, 2024) 100% new.;Cá đuối đông lạnh ( size 500 gram -1000 gram, NSX: 01/03/2022, HSD: 01/03/2024 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
12915
KG
12600
KGM
21420
USD
311221ONEJKTBM5385800
2022-01-14
030382 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen rays (size 500 grams -1000 grams, NSX: December 5, 2021, HSD: December 5, 2023) 100% new.;Cá đuối đông lạnh ( size 500 gram -1000 gram, NSX: 05/12/2021, HSD: 05/12/2023 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27101
KG
23060
KGM
38280
USD
311221ONEJKTBM5385800
2022-01-14
030382 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT LAUTAN MUTIARA JAYA Frozen rays (Size1000 gram up, NSX: December 5, 2021, HSD: December 5, 2023) 100% new.;Cá đuối đông lạnh ( size1000 gram up, NSX: 05/12/2021, HSD: 05/12/2023 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27101
KG
3380
KGM
5611
USD
150821COAU7233531070
2021-08-20
030382 NG TY TNHH XNK GREEN LIFE PT ANUGRAH LAUT INDONESIA Frozen rays (size 500 grams -3kg, NSX: July 25, 2021, HSD: July 25, 2023) 100% new.;Cá đuối đông lạnh ( size 500 gram -3kg, NSX: 25/07/2021, HSD: 25/07/2023 ) mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
29680
KG
28000
KGM
48440
USD
112200018432480
2022-06-25
903300 NG TY TNHH HEALTH LIFE MEDICAL TECHNOLOGY CONG TY TNHH MAKOTO VIET NAM HL019 #& the upper shell of plastic blood pressure monitor. Size: 113*133.5*30mm. (41010441010). 100% new;HL019#&Vỏ trên của máy đo huyết áp bằng nhựa. Kích thước:113*133.5*30mm. (41010441010). Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH MAKOTO VIET NAM
CONG TY TNHH HEALTH & LIFE MEDICAL
10410
KG
1552
PCE
1525
USD
250821CULVSHK2102360
2021-09-08
847681 NG TY TNHH TH??NG M?I CV LIFE HUNAN XING YUAN TECHNOLOGY CO LTD Automatic vending machines (shrimp wheat machines), have colds function. Model: XY-DLY-10C-002. 220V voltage, 685W production. Xingyuan brand. New 100%;Máy bán hàng tự động ( máy bán mỳ tôm), có chức năng làm nóng lạnh. Model: XY-DLY-10C-002. Điện áp 220V, công xuất 685W. Nhãn hiệu XINGYUAN. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
TAN CANG 128
8360
KG
5
UNIT
12500
USD
2817902566
2021-06-22
903120 NG TY TNHH 4P NIROTECH LTD JIG461000 # & Tables inspection of printed circuit boards assembled, electrically operated, voltage 220V;JIG461000#&Bàn kiểm tra tấm mạch in đã lắp ráp, hoạt động bằng điện, điện áp 220V
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
15
KG
1
PCE
330
USD
200121HKG104494033
2021-01-22
761490 NG TY TNHH 4P NIROTECH LTD NRT-GR-056 # & cables, aluminum circuit board connectors;NRT-GR-056#&Dây cáp nối bản mạch bằng nhôm
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG NAM DINH VU
2613
KG
6000
PCE
32
USD
HKG205689307
2022-06-01
854121 NG TY TNHH 4P NIROTECH LTD NRT-GR-006 #& semiconductor balls with energy dissipation ratio below 1 w;NRT-GR-006#&Bóng bán dẫn loại có tỷ lệ tiêu tán năng lượng dưới 1 W
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
267
KG
68500
PCE
2904
USD
070522ZGTAO0130000109UWS
2022-05-20
842119 NG TY TNHH VI TOàN CHANGZHOU DAHUA IMP AND EXP GROUP CORP LTD Disc -Disc -shaped centrifugal machine -DISC Separator, Model: DPF530 Capacity: 37KW, KT: 1450 x1180 x1550mm (used in the production line of starch), 100% new goods;Máy ly tâm tách mủ dạng đĩa -DISC SEPARATOR , Model: DPF530 công suất : 37KW, KT:1450 x1180 x1550mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
32800
KG
1
PCE
10600
USD
180621SITGWUDAS06542
2021-07-10
842119 NG TY TNHH VI TOàN SINO FOOD MACHINERY CO LTD Centrifugal Sieve Centrifugs - Centrifugal Sieve, Brand: Sinofood, Model: FCS1100, CS: 55KW, Voltage: 380V / 50Hz, KT: 2294 * 1814 * 2286mm (used in wheat starch production line), new products 100%.;Máy ly tâm tách xơ mì - Centrifugal Sieve, Hiệu: SINOFOOD, Model: FCS1100, CS: 55KW, điện áp: 380V/50Hz, KT: 2294*1814*2286mm (dùng trong dây chuyền sản xuất tinh bột mì), hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
WUHAN
CANG TIEN SA(D.NANG)
10350
KG
2
PCE
39400
USD
29708302442
2021-11-22
160411 NG TY TNHH TH??NG M?I MY FAIR LIFE E CRAFTMAN COMPANY LIMITED Salmon Leather Chips (Salmon Skin Chips) (27g / 20packed / barrel). Day SX: 25/10/2021. HD: 180 days. NSX: Edoya Co., LTD. (1 pkg = 1 pack);Da cá hồi chips (Salmon skin chips) (27g/20gói/thùng). Ngày SX: 25/10/2021. HD: 180 ngày. NSX: Edoya Co.,Ltd. (1 pkg = 1 gói)
JAPAN
VIETNAM
OKADAMA APT/SAPPORO
HO CHI MINH
220
KG
160
PKG
205
USD
29708302442
2021-11-22
160411 NG TY TNHH TH??NG M?I MY FAIR LIFE E CRAFTMAN COMPANY LIMITED Sliced salmon (Saketoba Slice) (68g / 10 packs / barrel). Date SX: 22/10/2021. HD: 120 days. NSX: Edoya Co., LTD. (1 pkg = 1 pack);Cá hồi cắt lát (Saketoba slice) (68g/10gói/thùng). Ngày SX: 22/10/2021. HD: 120 ngày. NSX: Edoya Co.,Ltd. (1 pkg = 1 gói)
JAPAN
VIETNAM
OKADAMA APT/SAPPORO
HO CHI MINH
220
KG
100
PKG
338
USD
29708302431
2021-11-20
110423 NG TY TNHH TH??NG M?I MY FAIR LIFE E CRAFTMAN COMPANY LIMITED Corn Potage (50gr / 20 jars). Day SX: 04/10/2021. HSD: March 27, 2023. NSX: Taikinoue Sangyo Co., Ltd, 1pkg = 1 jar;Chà bông bắp (Corn potage) (50gr/20 hũ/thùng). Ngày SX: 04/10/2021. HSD: 27/03/2023. NSX: Taikinoue Sangyo Co.,Ltd, 1pkg = 1 hũ
JAPAN
VIETNAM
OKADAMA APT/SAPPORO
HO CHI MINH
140
KG
60
PKG
421
USD
29709971485
2022-03-18
110423 NG TY TNHH TH??NG M?I MY FAIR LIFE E CRAFTMAN COMPANY LIMITED Corn Potage (Corn Potage) - 50gr / jar; 20 jars / barrels. HSD: 18 months from the date of manufacture. Expiry date: August 28, 2023. NSX: Taikinoue Sangyo Co., LTD. New 100%;Chà bông bắp (Corn potage) - 50gr/hũ; 20 hũ/thùng. HSD: 18 tháng kể từ ngày sản xuất. Ngày hết hạn: 28/08/2023. NSX: Taikinoue Sangyo Co.,Ltd. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
OKADAMA APT/SAPPORO
HO CHI MINH
198
KG
80
PKG
509
USD
210622NBGSGN2670019V
2022-06-27
293359 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG NINGBO APELOA IMP EXP CO LTD LVF/A1A #& Levofloxacin Hemihydrate Lot: Ky-LFA-M20220117EP1 NSX: 01/2022 HSD: 01/2026 Ky-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX: 02/2022 HSD: 02/2026 (GPNK number: 1525e /QLD-KD) HDTM: Pomfe22/00407;LVF/A1A#&Nguyên liệu Levofloxacin Hemihydrate LOT:KY-LFA-M20220117EP1 NSX:01/2022 HSD:01/2026 KY-LFA-M20220217EP1-20EP1/23EP1 NSX:02/2022 HSD:02/2026(GPNK số: 1525e/QLD-KD)HĐTM:POMFE22/00407
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2906
KG
2500
KGM
115000
USD
71121112100016300000
2021-11-07
610190 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Thin jacket for boys under 10 years old, 100% polyester, knitted, knitted, yong lotus, k.j.l, BulaoLui Tong Shuang, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Áo khoác mỏng cho trẻ em trai dưới 10 tuổi, chất liệu 100% polyeste, dệt kim, hiệu YONG SEN, K.J.L, BULAOLUI TONG SHUANG, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
5258
PCE
8413
USD
775367908207
2021-12-10
292220 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ambroxol material HCL W / S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024 (GPNK Number: 3172E / QLD-KD dated 14/05/2020) standards.;Nguyên liệu Ambroxol HCl W/S LOT: VBN3561219 NSX: 11/2019 HSD: 11/2024(GPNK số: 3172e/QLD-KD ngày 14/05/2020) chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
5
GRM
58
USD
190721121150007000
2021-08-27
310540 NG TY TNHH N?NG VI?T KING ELONG GROUP LIMITED Mono Fertilizer Ammonium Phosphate (Novifert-AP) Ingredients: N 12%, P2O5: 61% .25kg / bag, NSX: King Elong Group Limited, 100% new products.;Phân bón MONO AMMONIUM PHOSPHATE(NOVIFERT-AP)thành phần:N 12%,P2O5: 61%.25kg/bao,NSX:KING ELONG GROUP LIMITED,hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
CHONGQING
PTSC DINH VU
27500
KG
5
TNE
3700
USD
132100012562603
2021-06-23
150500 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG CONG TY TNHH MEDOCHEMIE VIEN DONG LAH / ADA # & Hydrogenated Lanolin material (Lanocerina - Hydrogenated Lanolin) # & IT;LAH/ADA#&Nguyên liệu Hydrogenated Lanolin ( Lanocerina - Hydrogenated Lanolin)#&IT
ITALY
VIETNAM
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
CONG TY TNHH MEDOCHEMIE (VIEN DONG)
43278
KG
40
KGM
1256
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays WS-212G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm WS-212G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
21
PCE
8169
USD
110422COAU7237938530
2022-04-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 40kg finished product/hour; 2 compartments 4 YXY-40AI wheels. South Star brand - (1ph/220V/50Hz) 200W - 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm YXY-40AI. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 200W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
39595
KG
4
PCE
2292
USD
190522BANR02NSHP0121
2022-05-24
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning ovens (used in bakery industry); Production productivity: 20kg of finished product/hour; 1 compartment of 2 wheels; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1ph/220/50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
16100
KG
12
PCE
3072
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXY-20A trays. South Star brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXY-20A. Hiệu South Star - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
30
PCE
7800
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 40kg of finished products / hour; 2 compartments with 4 trays; Model: HW-40DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 200W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 40Kg Thành phẩm/Giờ; 2 ngăn 4 mâm; Model: HW-40DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 200W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
1
PCE
421
USD
191121CMZ0634671
2021-11-23
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU LIGHT HOLDINGS GENERAL MERCHANDISE I E LIMITED Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 compartment 2 trays; Model: HW-20DG; Hengwu brand; (1PH / 220 / 50Hz) 100W; New 100%;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm; Model: HW-20DG; Hiệu HENGWU; (1PH/220/50Hz) 100W; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18380
KG
40
PCE
9360
USD
170721024B543706
2021-08-03
841720 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Gas burning oven (used in cake industry); Productivity SX: 30kg of finished products / hour; 1 compartment 3 trays WS-313G - WU Sheng brand - (1PH / 220V / 50Hz) 100W- 100% new goods;Lò nướng bánh đốt gas (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 30Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 3 mâm WS-313G - Hiệu Wu Sheng - (1PH/220V/50Hz) 100W- Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
17979
KG
3
PCE
1620
USD
2.60320713010054E+17
2020-03-31
282690 NG TY TNHH MTV AN ??NG VI?T FOSHAN ONTI METALS CO LTD Chất tinh luyện nhôm KHF-J1,là phụ gia công nghiêp,sử dụng trong luyện nhôm,dùng làm sạch các chất bẩn trong nhôm khi nóng chảy,làm từ các loại hợp chất muối(Na=21.1%,F=15.7%,Cl=36.7%,Si=2.5%).Mới100%;Fluorides; fluorosilicates, fluoroaluminates and other complex fluorine salts: Other;氟化物;氟硅酸盐,氟铝酸盐和其他复合氟盐:其他
CHINA
VIETNAM
SANSHUI
CANG NAM DINH VU
0
KG
4000
KGM
1000
USD
180222EGLV142250028355
2022-02-25
843810 NG TY TNHH H??NG VI?T JIANGSU SAINTY RUNLONG TRADE CO LTD Dough kneading machine WS-301K; Wusheng Brand - 30lit (220V / 1PH / 50Hz - 1500W); Includes: (2 stires, 1 paddle, 1 rod, 1 powdered brush) - Origin: China - 100% new goods;Máy nhào bột WS-301K; Hiệu WUSHENG - 30Lít (220V/1PH/50HZ - 1500W); Gồm: (2 thố, 1 mái chèo, 1 que soắn, 1 cọ véc bột)- Xuất xứ: China - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
6
PCE
1800
USD
71121112100016300000
2021-11-07
650699 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Head hat keeps kids with synthetic fibers, KT Phi from (10-20) cm +/- 10%, brand Yijid, Xiwa, NSX: Dongguan Weiheng Co.LTD new 100%;Mũ đội đầu giữ ấm trẻ em bằng sợi tổng hợp, KT phi từ (10-20)cm+/- 10%, hiệu YIJID, XIWA, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.LTD mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
60
KGM
90
USD
70721112100013700000
2021-07-07
847940 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Stamping machine, cable connection (used in electric cable production), 220V voltage, 50Hz, 550W, Model YS7134, JB brand, 100% new;Máy dập, đấu nối dây cáp (dùng trong sản xuất dây cáp điện), điện áp 220V, 50Hz, 550W, model YS7134, hiệu JB, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
12036
KG
1
PCE
90
USD
17022237165
2022-03-16
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG SOLARA ACTIVE PHARMA SCIENCES LIMITED IB2 / A2A # & Raw Ibuprofen Lysinate (ibuprofen lysine) Lot: Pibl220001 / 2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026 (GPNK Number: 2628E / QLD-KD dated 12/04/2021) HĐT: Pomfe21 / 00923 on 21 / 12/2021;IB2/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen Lysinate (IBUPROFEN LYSINE) LOT: PIBL220001/2 NSX: 01/2022 HSD: 12/2026(GPNK số: 2628e/QLD-KD ngày 12/04/2021) HĐTM: POMFE21/00923 ngày 21/12/2021
INDIA
VIETNAM
CHENNAI (EX MADRAS)
CANG CAT LAI (HCM)
1261
KG
1000
KGM
48000
USD
230621EGLV410100224108
2021-09-01
291639 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG BASF CORPORATION IBU / A2A # & Ibuprofen material. Lot IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026 (GPNK Number: 2262E / QLD-KD dated 12/04/2021. HDTM: Pomfe21 / 00317 on June 20, 2021;IBU/A2A#&Nguyên liệu Ibuprofen. LOT IB5E0431. NSX: 04/2021. HSD: 04/2026(GPNK số: 2262e/QLD-KD ngày 12/04/2021. HDTM: POMFE21/00317 ngày 20/06/2021
UNITED STATES
VIETNAM
HOUSTON - TX
CANG CONT SPITC
3607
KG
2250
KGM
32625
USD
160322EGLV149201259974
2022-03-25
851410 NG TY TNHH H??NG VI?T SHANGHAI JIANSHENG INDUSTRY CO LTD Oven, baking electric burns (used in cake industry); Productivity SX: 20kg of finished products / hour; 1 Prevent 2 YXD-20CI trays. SOUTH STAR- (1PH / 220V / 380V 3N / 50Hz) 6.6KW - 100% new products;Lò sấy, nướng bánh đốt điện (Dùng trong công nghiệp SX bánh); Năng suất SX: 20Kg Thành phẩm/Giờ; 1 ngăn 2 mâm YXD-20CI. Hiệu South Star- (1PH/220V/380V 3N/50Hz) 6.6KW - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
33896
KG
25
PCE
4575
USD
70420596069815
2020-04-10
200860 NG TY TNHH H??NG VI?T GUANGZHOU SUPER26 CO LTD Quả Anh Đào ngâm Sirô (12 Hủ x 737g)/Thùng; Nhà sản xuất: Dongguan Hongxing Foods, Co., Ltd; ADD: Xiangxi Industrial Area, Liaobu Town, Dongguan City, Guangdong Province, China - Hàng mới 100%.;Fruit, nuts and other edible parts of plants, otherwise prepared or preserved, whether or not containing added sugar or other sweetening matter or spirit, not elsewhere specified or included: Cherries: Containing added sugar or other sweetening matter or spirit;樱桃:含有加入的糖或其他甜味剂或精神物质,不论是否含有加糖或其他甜味剂或精神物质,其他制备或保存的植物的水果,坚果和其他可食用部分:
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1750
UNK
24500
USD
211219HDMUQSHP8712923
2020-01-03
380893 NG TY TNHH VI?T TH?NG FORWARD SHANGHAI CO LTD Nguyên liệu thuốc trừ cỏ: Butachlor 93% Tech ( nhập về sx thuốc trừ cỏ Taco 600EC);Insecticides, rodenticides, fungicides, herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators, disinfectants and similar products, put up in forms or packings for retail sale or as preparations or articles (for example, sulphur-treated bands, wicks and candles, and fly-papers): Other: Herbicides, anti-sprouting products and plant-growth regulators: Herbicides: Other;杀虫剂,灭鼠剂,杀菌剂,除草剂,抗萌芽产品和植物生长调节剂,消毒剂及类似产品,可以零售或作为制剂或制品(例如硫磺处理过的条带,灯芯和蜡烛,和其他:除草剂,防萌芽产品和植物生长调节剂:除草剂:其他
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
16000
KGM
42400
USD
RJK0121274
2022-01-05
440791 NG TY TNHH G? VI?N ??NG EXPORTDRVO D D White oak wood has been dried-oak Timber (Scientific name Quercus Petrae), size: 50 mm thick, long: from 200cm to 400cm. 49 Bales, 95,738 blocks.. Non-Cites Convention. New 100%.;Gỗ sồi trắng đã xẻ đã sấy-Oak TIMBER ( tên khoa học Quercus petrae), Kích thước: dày 50 mm, dài: từ 200cm đến 400cm . 49 kiện, 95.738 khối ..Hàng không thuộc công ước cites. Hàng mới 100%.
CROATIA
VIETNAM
RIJEKA BAKAR
CANG CAT LAI (HCM)
76600
KG
96
MTQ
65601
USD
30721112100013500000
2021-07-03
480530 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Paper made from sulphite pulp, uncoated, used for packaging shoes, rolls, quantitative (150-200) g / m 2, size (30-160) cm, WEI HENG NSX, a new 100%;Giấy làm từ bột giấy sulphit, không tráng, dùng để bao gói giầy dép, dạng cuộn, định lượng (150-200)g/m2, khổ (30-160)cm, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
7513
KG
58
KGM
70
USD
1.90522122200017E+20
2022-05-19
610423 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Summer synchronous dress, (including 1 sleeveless T -shirt, 1 skirt), for girls under 10 years old, knitted fabric material from synthetic fibers, full size, Sduomilu brand, NSX Dongguan Weiheng Co. Ltd, 100% new;Bộ váy đồng bộ mùa hè, (gồm 1 áo thun cộc tay, 1 chân váy), dành cho trẻ em gái dưới 10 tuổi, chất liệu vải dệt kim từ sợi tổng hợp, đủ size, hiệu SDUOMILU, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20750
KG
595
SET
714
USD
250721112100014000000
2021-07-25
630491 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito screen folded knitted fabric, plastic frame combined with galvanized iron, size (180x150) cm + -10%, WEI HENG NSX, a new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải dệt kim, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
1300
PCE
2340
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG ACETYL ANALOGNE, IMPUTY-J. LOT: IVAB-003 / acetyi.imp / A-440/11 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7325E / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Acetyl Analogne, Impurity-J. LOT: IVAB-003/AcetyI.Imp/A-440/61 NSX: 10/2018 HSD: 05/2023(GPNK số: 7325e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
2223082481
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG WELDING GMBH CO KG Hydroxy IMPUTITY, IMPUTITY-D materials. LOT: IVAB-003 / IMP-D / A-688/45 NSX: 04/2019 HSD: 05/2023 (GPNK Number: 7326e / QLD-KD on October 23, 2021) used as a standard substance.;Nguyên liệu Hydroxy impurity, Impurity-D. LOT: IVAB-003/IMP-D/A-688/45 NSX:04/2019 HSD: 05/2023(GPNK số: 7326e/QLD-KD ngày 23/10/2021) dùng làm chất chuẩn.
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
0
KG
0
GRM
700
USD
1969787083
2021-11-09
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG MEDOCHEMIE LTD Ingredients Ivabradine Impurity 1 Lot: 2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022 (GPNK Number: 7061E / QLD-KD dated September 29, 2021) Standard Sample testing.;Nguyên liệu Ivabradine Impurity 1 LOT:2102IM485 NSX: 02/2021 HSD: 02/2022(GPNK số: 7061e/QLD-KD ngày 29/09/2021) chất chuẩn dùm làm mẫu kiểm nghiệm.
CYPRUS
VIETNAM
LARNACA
HO CHI MINH
1
KG
0
GRM
849
USD
78464968864
2022-06-15
293911 NG TY TNHH MEDOCHEMIE VI?N ??NG C PHARMACHEM CO LIMITED IV1/A2A#& IVABRADINE Hydrochloride Lot: A1382205001 NSX: 05/2022 HSD: 05/2024 (GPNK Number: 5783E/QLD-KD dated September 19, 2021) HDTM: POMFE22/00372;IV1/A2A#&Nguyên liệu IVABRADINE HYDROCHLORIDE LOT:A1382205001 NSX:05/2022 HSD:05/2024(GPNK số: 5783e/QLD-KD ngày 19/09/2021)HĐTM:POMFE22/00372
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
8
KG
5
KGM
37500
USD
161220HKG200017316
2020-12-23
600539 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG TIMES SWIMWEAR PRINTING CO LTD 259 # & Fabrics polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T they polyester;259#&Vải polyester, K.160cm - Printed swimwear fabric DARWIN, 53% polyester 47% P.B.T họ polyester
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
729
KG
232
YRD
1601
USD
RNN210002498
2021-07-03
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 # & Rapeseed - Rape grain, thermally Treated;44#&Hạt cải dầu - Rape grain, thermally treated
CHINA
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
8905
KG
4780
KGM
4426
USD
210422RNN220001826
2022-06-09
120510 NG TY TNHH FASHY VI?N ??NG FASHY GMBH 44 #& Rape Grain - Rape Grain (Producing Export Pillow);44#&Hạt cải dầu - Rape grain (sản xuất gối nhồi hạt xuất khẩu)
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22599
KG
22049
KGM
29814
USD
2.30522122200017E+20
2022-05-23
610453 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Skirts for women from synthetic fibers, knitted, enough size, brandsn, NSX Dongguan Weiheng Co.LTD, 100% new;Chân váy dùng cho phụ nữ từ sợi tổng hợp, dệt kim, đủ size, hiệu XINWSN, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18945
KG
440
PCE
880
USD
2.00522122200017E+20
2022-05-20
600634 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Horizontal knitted fabric of 100% polyeste, rolled, printed, unprocessed, unprocessed surface or combined with other materials, TL106G/m2, Suffering (1-2) M, NSX Dongguan Weiheng Co .LTD, 100% new;Vải dệt kim sợi ngang thành phần 100% polyeste, dạng cuộn, đã in,chưa ngâm tẩm,bề mặt chưa tráng phủ hay kết hợp với vật liệu khác,TL106g/m2, khổ (1-2)m, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
5702
KG
975
KGM
1658
USD
270721112100014000000
2021-07-27
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
225
KG
4
KGM
4
USD
120721112100013000000
2021-07-12
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Loading belts of vulcanizing rubber, reinforced with textile materials for wide version packing machines (10-120) cm, NSX Guangzhou Yujie CO., LTD, new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
825
KG
2
KGM
2
USD
250721112100014000000
2021-07-25
401012 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Conveyor belts of vulcanized rubber, reinforced with textile material for packaging machines with width (10-120) cm, NSX YUJIE GUANGZHOU CO., LTD, a new 100%;Đai tải bằng cao su lưu hóa, được gia cố bằng vật liệu dệt dùng cho máy đóng gói bản rộng (10-120)cm, NSX GUANGZHOU YUJIE CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
9057
KG
64
KGM
70
USD
160721112100013000000
2021-07-16
630420 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Mosquito replay with mosquito replays, with plastic frame combination plated, size (180x150) cm + -10%, NSX Wei Heng, new 100%;Màn gấp gọn chống muỗi bằng vải màn tuyn, có khung bằng nhựa kết hợp sắt mạ, kích thước (180x150)cm+-10%, NSX WEI HENG, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
8565
KG
150
PCE
270
USD
3.00422122200016E+20
2022-04-30
610520 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Shirts of boys under 10 years old, knitted from synthetic fibers, Siycaokids, NSX: Dongguan Weiheng Co., Ltd, 100% new.;Áo sơ mi cộc tay trẻ em trai dưới 10 tuổi, dệt kim từ sợi tổng hợp, hiệu SIYCAOKIDS, NSX: DONGGUAN WEIHENG CO.,LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
21633
KG
100
PCE
150
USD
71121112100016300000
2021-11-07
611710 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Knitted scarves from artificial fibers, size (1.5-1.8) MX (0.6-0.8) M +/- 10%, Cashmerescarf brand, NSX Dongguan Weiheng Co.Ltd, 100% new;Khăn quàng cổ dệt kim từ sợi nhân tạo, cỡ (1.5-1.8)mx(0.6-0.8)m+/-10%, hiệu CASHMERESCARF, NSX DONGGUAN WEIHENG CO.LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
14060
KG
70
KGM
140
USD
050721TSNCB21005403
2021-07-21
730240 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Alloy steel sheets, drill holes to catch bolts. KT: 940mm - 2980mm (long) x 300mm (wide) x 20mm (thick). New 100%.;Tấm đế bằng thép hợp kim, có khoan lỗ để bắt bu lông. KT : 940mm - 2980mm (dài) x 300mm (rộng) x 20mm (dày). Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
19888
KG
408
MTR
51025
USD
25052201PGU0083740
2022-06-06
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Steel rails with alloy steel, Railok W20/23 type. 100%new products, manufactured by Gantrex.;Cóc ray bằng thép hợp kim, loại RAILLOK W20/23. Hàng mới 100%, do hãng GANTREX sản xuất.
BELGIUM
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
561
KG
1008
PCE
5040
USD
091121ANR/HPG/00103
2022-01-04
730230 NG TY TNHH VI?T TH??NG KES INDUSTRIES PTE LTD Rails for RAillok W20 / CJ (each set includes: 1 Cup Ray on W20 / 35J, 1 Cup Ray under W20 / 23, 2 BOLLONG M16 and 2 M16 nuts). New 100%;Cóc ray bằng thép hợp kim loại RailLok W20/CJ ( mỗi bộ bao gồm : 1 cốc ray trên W20/35J , 1 cốc ray dưới W20/23 , 2 bulong M16 và 2 đai ốc M16 ) . Hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
3866
KG
2064
SET
38184
USD
180721112100014000000
2021-07-18
600537 NG TY TNHH DUY ??NG VI?T GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Vertical knitting fabrics, scratched on the one-sided feathers, components from 100% polyester, rolls, dyed, yet impregnated, un-coated fabric surfaces, coated or laminated, weight 140g / m2, suffering (1- 2) M, 100% new;Vải dệt kim đan dọc, đã cào lông một mặt, thành phần từ 100% polyeste, dạng cuộn, đã nhuộm, chưa ngâm tẩm, bề mặt vải chưa tráng, phủ hoặc ép lớp, trọng lượng 140g/m2, khổ (1-2)m, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
10046
KG
232
KGM
394
USD