Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
100322AGL220328044
2022-03-23
851672 NG TY TNHH 3Q HOSPITALITY SUPPLY HATCO CORPORATION Specialist oven in hotel restaurant, brand: HATCO, Model: TM-10H, voltage 230V / 50-60Hz, capacity 2.3kw, weight: 19kgs, 100% new products.;Lò nướng bánh chuyên dùng trong nhà hàng khách sạn, hiệu: Hatco, Model: TM-10H, điện áp 230V/50-60Hz, công suất 2.3Kw, trọng lượng: 19Kgs, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
481
KG
10
UNIT
5582
USD
100322SS220285845C
2022-04-26
843510 NG TY TNHH 3Q HOSPITALITY SUPPLY SANTOS S A S Fruit grinders used in restaurants, hotels, brands: Santos, Model: 62, voltage: 220-240V/ 50-60Hz, 100% new goods;Máy xay nghiền trái cây dùng trong nhà hàng, khách sạn, nhãn hiệu: Santos, Model: 62, điện áp: 220-240V/ 50-60Hz, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG CAT LAI (HCM)
381
KG
5
PCE
4418
USD
RAE04497501
2022-01-04
411310 NG TY TNHH 3Q LEATHER ALRAN SAS Van Sully's goat skin Leather to make wallet bags, no fur; Color acier, standard type 1 line; Manufacturer: Alran Sas; 100% new goods (10 sheets = 4.28 m2);Da dê vân Sully đã thuộc để làm túi ví, không có lông; Màu Acier , dòng tiêu chuẩn loại 1; Nhà sản xuất: ALRAN SAS; Hàng mới 100% (10 tấm = 4.28 m2)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
84
KG
4
MTK
305
USD
RAE04497501
2022-01-04
411310 NG TY TNHH 3Q LEATHER ALRAN SAS Van Sully's goat skin Leather to make wallet bags, no fur; Duke color, standard type 1 line; Manufacturer: Alran Sas; 100% new (5 sheets = 2.11 m2);Da dê vân Sully đã thuộc để làm túi ví, không có lông; Màu Duke , dòng tiêu chuẩn loại 1; Nhà sản xuất: ALRAN SAS; Hàng mới 100% (5 tấm = 2.11 m2)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
84
KG
2
MTK
151
USD
RAE04497501
2022-01-04
411310 NG TY TNHH 3Q LEATHER ALRAN SAS Van Sully's goat skin Leather to make wallet bags, no fur; Espelette color, standard type 1 line; Manufacturer: Alran Sas; 100% new (5 sheets = 2.41 m2);Da dê vân Sully đã thuộc để làm túi ví, không có lông; Màu Espelette , dòng tiêu chuẩn loại 1; Nhà sản xuất: ALRAN SAS; Hàng mới 100% (5 tấm = 2.41 m2)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
84
KG
2
MTK
172
USD
RAE04497501
2022-01-04
411310 NG TY TNHH 3Q LEATHER ALRAN SAS Van Sully's goat skin Leather to make wallet bags, no fur; Color Polaire, standard type 1 line; Manufacturer: Alran Sas; 100% new (5 sheets = 2.41 m2);Da dê vân Sully đã thuộc để làm túi ví, không có lông; Màu Polaire , dòng tiêu chuẩn loại 1; Nhà sản xuất: ALRAN SAS; Hàng mới 100% (5 tấm = 2.41 m2)
FRANCE
VIETNAM
PARIS-CHARLES DE GAU
HA NOI
84
KG
2
MTK
172
USD
190421VIE-CM210317
2021-07-05
701333 NG TY TNHH HOSPITALITY ??NG H?I BAYERISCHE GLASWERKE GMBH Crystal glasses, non-foot, do not print content, brand: spiegelau, capacity: 55 ml, code: 9008020. 100% new goods;Ly pha lê, không chân, không in nội dung, hiệu: Spiegelau, dung tích: 55 ml, code: 9008020. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
11214
KG
432
PCE
600
USD
050422VIE-CM220263
2022-06-01
701391 NG TY TNHH HOSPITALITY ??NG H?I BAYERISCHE GLASWERKE GMBH Crystal bottle, no content, Spiegelau brand, code: 7060159, Size: 1000ml. New 100%;Bình pha lê , không in nội dung, hiệu Spiegelau, code: 7060159, size:1000ml. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5193
KG
15
PCE
234
USD
160522SZLY220510028
2022-05-24
732119 NG TY TNHH HOSPITALITY ??NG H?I CHEKIANG METALWARE FTY CO LTD Stainless steel pots with circular, capacity: 5.6L, Code: AA634-P, Brand: Hyperlux. New 100%;Nồi hâm bằng inox hình tròn, dung tích: 5.6L, code: AA634-P, hiệu: Hyperlux. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
12
PCE
6308
USD
160522SZLY220510028
2022-05-24
732119 NG TY TNHH HOSPITALITY ??NG H?I CHEKIANG METALWARE FTY CO LTD Food warming kits (including: 2 stainless steel pots with lids, 2 stainless steel tofu, stainless steel base, stainless steel frame), stainless steel material, size: 650x455x460mm, code: 609-ss06, brand: Hyperlux, 100% new goods;Bộ dụng cụ hâm nóng thức ăn (gồm: 2 nồi inox có nắp,2 hủ đựng cồn inox, chân đế inox, khung inox để nồi), chất liệu bằng inox, kích thước: 650x455x460mm, code: 609-SS06, hiệu: Hyperlux, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
1
SET
608
USD
160522SZLY220510028
2022-05-24
732119 NG TY TNHH HOSPITALITY ??NG H?I CHEKIANG METALWARE FTY CO LTD Stainless steel pots with circular, capacity: 4L, Code: MP-622-4PA, Brand: Hyperlux. New 100%;Nồi hâm bằng inox hình tròn, dung tích: 4L, code: MP-622-4PA, hiệu: Hyperlux. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
2
PCE
749
USD
160522SZLY220510028
2022-05-24
732119 NG TY TNHH HOSPITALITY ??NG H?I CHEKIANG METALWARE FTY CO LTD Stainless steel pots, glass lids, capacity: 3.6L, Code: MA644GLT, Brand: Hyperlux. New 100%;Nồi hâm bằng inox hình tròn, nắp kiếng, dung tích: 3.6L, code: MA644GLT, hiệu: Hyperlux. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
612
KG
12
PCE
4559
USD
190421VIE-CM210317
2021-07-05
701322 NG TY TNHH HOSPITALITY ??NG H?I BAYERISCHE GLASWERKE GMBH Crystal Ly, Foot, Not Printed, Brand: Spiegelau, Capacity: 280ml, Code: 4008033. New 100%;Ly pha lê, có chân, không in nội dung, hiệu: Spiegelau, dung tích: 280ml, code: 4008033. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
11214
KG
48
PCE
156
USD
050422VIE-CM220263
2022-06-01
701322 NG TY TNHH HOSPITALITY ??NG H?I BAYERISCHE GLASWERKE GMBH Crystal glass has legs, not printed content, Spiegelau brand, code: 4328029, size: 280ml. New 100%;Ly pha lê có chân, không in nội dung, hiệu Spiegelau, code: 4328029, size:280ml. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5193
KG
648
PCE
1936
USD
BCA-2011020
2020-11-18
340312 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Q TOWER OIL TECHNOLOGY CO Lubricating preparations against rust, corrosion for the treatment of textile material. P / N: A-701. New 100%;Chế phẩm bôi trơn chống gỉ, ăn mòn dùng để xử lý vật liệu dệt. P/N: A-701. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
425
KG
416
LTR
2259
USD
8152 2915 9107
2021-10-06
842491 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Q OERTZEN GMBH The head of the water sprayer does not attach hose in the industry. P / n: 710710007. 100% new goods;Đầu của bình phun nước không gắn vòi dùng trong lĩnh vực công nghiệp. P/N: 710710007. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
1
KG
20
PCE
354
USD
7741 2506 7615
2021-07-06
741220 NG TY TNHH C?NG NGHI?P Q WICHMANN GMBH Copper rotation coupling. P / n: 1102-05200 / 165/102/102. New 100%.;Khớp nối xoay bằng đồng. P/N: 1102-05200/165/102/102. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
652
USD
100322026C506282
2022-03-17
160554 NG TY TNHH Q2F TENGXIANG SHISHI MARINE PRODUCTS CO LTD Frozen Squid Ring squid (Frozen Squid Ring). Scientific name: teuthida. HSD: 24 months, Packing: 10kg / carton;Mực ống thái vòng đông lạnh (FROZEN SQUID RING). tên khoa học: Teuthida.Nhà sx:Tengxiang (shishi) Marine Products co.,Ltd Ngày sx: tháng 10/2021. HSD: 24 tháng, đóng gói: 10kg/carton
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG TAN VU - HP
22550
KG
20500
KGM
28700
USD
112200017806731
2022-06-14
290374 NG TY TNHH K? THU?T P Q VINA CONG TY TNHH ASTRONET VT169#& R22 Refron Indones, chemical formula is CHCLF2 (chlorodifluoromethane), used for air conditioning, (13.6kg/bottle, 1 bottle = 1 can), 100% new;VT169#&Nạp Gas lạnh R22 Refron Ấn Độ, công thức hóa học là CHClF2 (Chlorodifluoromethane), dùng cho điều hòa, (13.6kg/bình, 1 bình = 1 lon), mới 100%
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH ASTRONET
CTY TNHH KY THUAT P&Q VINA
75
KG
4
UNL
404
USD
112100013579172
2021-07-02
760900 NG TY TNHH K? THU?T P Q VINA CONG TY TNHH CO KHI CHINH XAC PSCTECH VIET NAM Al.121x28x18.5.5 # & hinge coupling, aluminum, accessories of jigs, K / T (121x28x18.5) mm, 100% new;AL.121x28x18.5#&Khớp nối bản lề, bằng nhôm, phụ kiện của đồ gá, k/t(121x28x18.5)mm, mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CO KHI CHINH XAC PSCTECH V
CTY TNHH KY THUAT P&Q VINA
51
KG
58
PCE
1491
USD
181021618910313
2021-12-16
851672 NG TY C? PH?N GOOD DAY HOSPITALITY FRANKE FOODSERVICE SYSTEMS ASIA COMPANY LIMITED Antunes Oven, Capacity: 4.6kw, 1-phase electricity, 220V-High Efficiency Bun Toaster, Part Number: 63006919, 100% new;Lò nướng bánh mì Antunes, công suất: 4,6kw, điện 1 pha, 220v-High Efficiency Bun Toaster, Part Number: 63006919, mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SAVANNAH - GA
CANG CAT LAI (HCM)
1660
KG
1
PCE
2895
USD
230622LSZHPH223775
2022-06-27
390690 NG TY TNHH CATI3D PEOPOLY INC LIMITED Liquid plastic (main ingredient polymer acrylic) for 3D phenom printers, (packing 1kg/bottle), People manufacturer, 100% new;Nhựa lỏng (thành phần chính polyme acrylic) màu đen cho máy in 3D Phenom,(đóng gói 1kg/chai), hãng sản xuất PEOPOLY, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
GREEN PORT (HP)
146
KG
15
UNA
375
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor boots of plastic materials, yellow, rubber base, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-11 size 11, the company: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-11 size 11, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
240
PR
1992
USD
230621JWFEM21060070
2021-07-15
640110 NG TY TNHH ECO3D KING S SHOE MANUFACTURING PTE LTD Labor protection boots with plastic materials, yellow, rubber docks, with steel nose for protection (no insulation) KV20Y-06 size 6, firm: Honeywell, 100% new;Ủng bảo hộ lao động chất liệu bằng nhựa, màu vàng, có đế bằng cao su, có mũi bằng thép để bảo vệ (không cách điện) mã KV20Y-06 size 6, hãng: Honeywell, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
7715
KG
610
PR
5063
USD
121021213301722
2021-10-18
291739 NG TY TNHH 3H VINACOM SOUTH CITY PETROCHEM CO LTD Totm (Tris (2-ethylhexyl) Trimellitate), plasticizer used in plastic production, 100% new products .Cty XK South City Petrochem CO., LTD;TOTM (TRIS(2-ETHYLHEXYL) TRIMELLITATE), chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa, hàng mới 100%.Cty xk SOUTH CITY PETROCHEM CO., LTD
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG TAN VU - HP
22110
KG
22000
KGM
53680
USD
240322JCLXHPH22032301
2022-04-04
291739 NG TY TNHH 3H VINACOM LG CHEM LTD Plasticizers Grade: Totm, trioctyltrimellitation (T.O.T.M), plasticizer used in plastic production, new goods 100%;PLASTICIZERS GRADE: TOTM, TRIOCTYLTRIMELLITATE (T.O.T.M), chất hóa dẻo dùng trong sản xuất nhựa, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
21110
KG
21000
KGM
47040
USD
031121LSZHPH215087
2021-11-10
391691 NG TY TNHH 3D THINKING SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO LTD Plastic fiber for 3D printers, Ender-PLA Filament, Black, 1.75mm, 1kg / Roll, NSX: Shenzhen Creality 3D Technology CO., LTD, 100% new;Sợi nhựa dùng cho máy in 3D,Ender-PLA Filament, Black, 1.75mm, 1kg/cuộn,NSX: SHENZHEN CREALITY 3D TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG XANH VIP
2006
KG
100
ROL
716
USD
231121TALTSB02695842
2022-01-07
100590 NG TY C? PH?N Q T AMEROPA ASIA PTE LTD Corn seeds (new regular processing: separated seeds and dried, not used to roast) raw materials for feeding, suitable goods, goods TT21 / 2019 / TT-BNNPTNT, 100% new products.;Ngô hạt (mới qua sơ chế thông thường: đã tách hạt và phơi khô, không dùng để rang nổ) nguyên liệu sản xuất TĂCN, hàng phù hợp TT21/2019/TT-BNNPTNT, hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
250570
KG
250570
KGM
79180
USD
220222OOLU2691609960
2022-02-24
270730 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16370
KG
4080
KGM
15504
USD
050522OOLU2697281060
2022-05-19
270730 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD Mixed isomers of xylene (Solven #7) (Painting material: Main city includes xylene and ethylbenzene) (results No. 1190/PTPLHCM-NV dated July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17840
KG
5070
KGM
19266
USD
221220A02AA42183
2020-12-24
270730 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
16710
KG
3400
KGM
12920
USD
211220A02AA42204
2020-12-24
270730 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD Mixed isomers of xylene (Solven # 7) (production materials paint: The main products include xylene and ethylbenzene) (Kqgd No. 1190 / PTPLHCM-NV 29/07/2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15598
KG
4080
KGM
15504
USD
220222OOLU2689892050
2022-02-24
270730 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD The mixture of cylinders of Xylene (Solven # 7) (Material of paint production: the main wall consists of xylene and ethylbenzene) (NGO No. 1190 / PTPLHCM-NV on July 29, 2011);Hỗn hợp các đồng phân của Xylene ( Solven #7 )(Nguyên liệu sản xuât sơn : Thành phầm chính gồm Xylene và Ethylbenzene) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15360
KG
1750
KGM
6650
USD
MUC85003225
2021-07-23
330499 NG TY TNHH ??U T? 3R DR SPILLER GMBH Specialized skin care products for skin damaged by infrared rays 24x2ml / box (Instant Effect - The Signature Ampoule), Number of publication 119704/20 / CBMP-QLD on 22/02/2020. DR-SPILLER signature. New 100%;Sản phẩm dưỡng da chuyên dùng cho da bị tổn thương do tia hồng ngoại 24x2ml/Hộp(Instant Effect - The Signature Ampoule),Số công bố 119704/20/CBMP-QLD ngày 22/02/2020.Nhãn hiệu Dr-Spiller.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
MUNICH
HA NOI
245
KG
10
UNK
125
USD
100121A02AA45344
2021-01-14
320611 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS KELLY LEONA CO LTD NL06 # & inorganic pigments Polymers, match types (PU Color paste A) contains acetone, 10166TCCN / GP-HC, Tc, Hc;NL06#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste A) có chứa Aceton, 10166TCCN/GP-HC, Tc, Hc
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17944
KG
3080
KGM
22176
USD
301020OOLU2649766630
2020-11-02
320612 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS KELLY LEONA CO LTD NL06 # & inorganic pigments Polymers, match types (PU Color paste A) containing acetone;NL06#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste A) có chứa Aceton
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17946
KG
2100
KGM
15120
USD
301020OOLU2649766630
2020-11-02
320612 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS KELLY LEONA CO LTD NL05 # & inorganic pigments Polymers, match types (PU Color paste);NL05#&Chất màu vô cơ Polyme , dạng sánh (PU Color paste )
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
17946
KG
1920
KGM
13824
USD
140422OOLU2694647900
2022-04-19
320420 NG TY TNHH VI?T NAM 3 KINGS VICTORY CO LTD Powdered organic color preparations are used as a substance to increase fluorescence-Pigment PF-11 (paint production materials, ink) (Capacity No. 1190/PTPLHCM-NV dated July 29, 2011);Chế phẩm màu hữu cơ tổng hợp dạng bột được dùng như chất tác nhân tăng sáng huỳnh quang - Pigment PF-11 (Nguyên liệu sản xuất sơn, mực in) (Kqgd số 1190/PTPLHCM-NV ngày 29/07/2011)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
15708
KG
180
KGM
7200
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
830220 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Free Free wheels 150 have brakes, rubber covers, metal frames, GFN-507;Bánh xe tự do phi 150 có phanh hãm, vỏ cao su, khung bằng kim loại, GFN-507
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
8
PCE
88
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
731211 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION GFW-251 cable made of stainless steel, non-2mm, 20m long, used in mechanical devices to improve work, not used in pre-stressed concrete;Dây cáp GFW-251 bằng thép không gỉ, phi 2mm, dài 20m, dùng trong các thiết bị cơ học để cải tiến công việc, không dùng trong bê tông dự ứng lực
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
81
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-422-T size 40x40mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-422-T kích thước 40x40mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
25
PCE
596
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
10
PCE
244
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-242B size 20x40mm, l = 4000mm (hollow shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-242B kích thước 20x40mm, L=4000mm (dạng hình rỗng , nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
15
PCE
366
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-502-T size 50x50mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm SFF-502-T kích thước 50x50mm,L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
20
PCE
833
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION Aluminum bar SFF-322 size 30x30mm l = 4000mm (empty shape, aluminum alloy), not used in construction;Thanh nhôm SFF-322 kích thước 30x30mm L=4000mm(Dạng hình rỗng, nhôm hợp kim), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
272
PCE
3533
USD
150622MLGJ22006733
2022-06-28
760422 NG TY TNHH STANDARD UNITS SUPPLY VI?T NAM SUS CORPORATION SFF-B492-T square aluminum bar size 45x90mm, l = 4000mm (aluminum alloy, hollow shape), not used in construction;Thanh nhôm vuông SFF-B492-T kích thước 45x90mm, L=4000mm (nhôm hợp kim, dạng hình rỗng), không dùng trong xây dựng
JAPAN
VIETNAM
SHIMIZU - SHIZUOKA
TAN CANG (189)
5410
KG
72
PCE
3377
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
060422HLCUSIN220332781
2022-04-18
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott Grow Gold 3+ vanilla 900g milk powder (for children from 3 to 6 years old) Lot: 1174663 HSD: 05 03 2024;Sữa bột Abbott Grow Gold 3+ Vanilla 900g (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) Lot: 1174663 HSD: 05 03 2024
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
77740
KG
3900
UNL
51948
USD
140422HLCUSIN220267881
2022-04-23
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott Grow Gold Gold 3+ Vanilla powder 1.7kg (for children from 3 to 6 years old) Lot: 1172745 HSD: 27 01 2024;Sữa bột Abbott Grow Gold 3+ Vanilla 1,7Kg (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) Lot: 1172745 HSD: 27 01 2024
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
75376
KG
1344
UNL
30388
USD
110621HLCUSIN210451763
2021-06-22
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott milk powder 1.7kg Vanilla Grow 4 (for children aged 2 years and older) Lot: 1148865 HSD: 17 04 2024;Sữa bột Abbott Grow 4 Vanilla 1,7Kg (dành cho trẻ từ 2 tuổi trở lên) Lot: 1148865 HSD: 17 04 2024
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
54896
KG
6048
UNL
100457
USD
130621HLCUSIN210435052
2021-06-22
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Similac powder milk 1.7kg Vanilla Eye-Q 4 (for children aged 2 to 6 years) Lot: 1150929 HSD: 18 03 2023;Sữa bột Similac Eye-Q 4 Vanilla 1,7Kg (dành cho trẻ từ 2 đến 6 tuổi) Lot: 1150929 HSD: 18 03 2023
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
57626
KG
2016
UNL
49110
USD
70322216535428
2022-03-18
190110 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott Grow Gold 3+ vanilla powder 1.7kg (for children from 3 to 6 years old) LOT: 1167019 HSD: 18 11 2023;Sữa bột Abbott Grow Gold 3+ Vanilla 1,7Kg (dành cho trẻ từ 3 đến 6 tuổi) Lot: 1167019 HSD: 18 11 2023
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
TANCANG CAI MEP TVAI
18161
KG
2298
UNL
51958
USD
70322216535428
2022-03-18
190190 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Similac Mom Eye-Q Milk (IQ) Strawberry Yoghurt 900g (for pregnant and lactating mothers) Lot: 1168323 HSD: 19 12 2023;Sữa bột Similac Mom Eye-Q (IQ) Strawberry Yoghurt 900g (dành cho bà mẹ mang thai và cho con bú) Lot: 1168323 HSD: 19 12 2023
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
TANCANG CAI MEP TVAI
18161
KG
780
UNL
7831
USD
240721HLCUSIN210620567
2021-07-31
190190 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Similac Mom Eye-Q powder (IQ) Strawberry Yoghurt 400g (for pregnant and lactating mothers) LOT: 1150370 HSD: 26 04 2023;Sữa bột Similac Mom Eye-Q (IQ) Strawberry Yoghurt 400g (dành cho bà mẹ mang thai và cho con bú) Lot: 1150370 HSD: 26 04 2023
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
C CAI MEP TCIT (VT)
32364
KG
1728
UNL
8571
USD
1207214510-0153-106.016
2021-07-27
220299 NG TY TNHH DINH D??NG 3A VI?T NAM ABBOTT LOGISTICS BV Abbott Grow Gold Vanilla 110ml / box (36 boxes / barrel) (Liquid milk for children from 1 year old) LOT: 290882R31 HSD: 28 02 2022;Sữa tiệt trùng Abbott Grow Gold Vanilla 110ml/hộp (36 hộp/ thùng) (sữa dạng lỏng dành cho trẻ từ 1 tuổi) Lot: 290882R31 HSD: 28 02 2022
MALAYSIA
VIETNAM
OTHER
TANCANG CAI MEP TVAI
28015
KG
201708
UNK
64547
USD
100721AWSL211059
2021-07-27
160420 NG TY TNHH C?NG NGH? KINH DOANH 3N LUCKY UNION FOODS CO LTD Surimi Umami crab bar "Kani" Umami Crab Stick (20 x 500g / ctn) (main component from fish meat), HSD: June 20, 2023 & March 24, 2023. New 100%;Thanh Cua Surimi Umami Hiệu "Kani" Umami Crab stick (20 x 500G/CTN) (thành phần chính từ thịt cá), HSD: 20/06/2023 & 24/03/2023. Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12097
KG
1000
KGM
4250
USD
100721AWSL211059
2021-07-27
160420 NG TY TNHH C?NG NGH? KINH DOANH 3N LUCKY UNION FOODS CO LTD Rod surimi incense crab.The: "Kani Fresh" -Kani Fresh Brand Crab Stick 250g (40 x 250g / ctn) (Main component from chisel fish meat), HSD: 03/06/2023 & 23/06 / 2023, New 100%;Que surimi hương cua.Hiệu:"KANI FRESH"-KANI FRESH BRAND CRAB STICK 250G (40 x 250G/CTN) (Thành phần chính từ thịt cá đục), HSD: 03/06/2023 & 23/06/2023,mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
12097
KG
3500
KGM
14875
USD
230322AWSL224910
2022-04-05
160420 NG TY TNHH C?NG NGH? KINH DOANH 3N LUCKY UNION FOODS CO LTD Surimi crab incense stick (processed by pasteurizing). Brand: "Kani Fresh" -Kani Fresh Brand Crab Stick 250g (40 x 250g/CTN) (main ingredient from chisel fish meat). HSD: 11/2023 & 03/2024;Que surimi hương cua(đã qua chế biến bằng cách hấp thanh trùng). Hiệu:"KANI FRESH"-KANI FRESH BRAND CRAB STICK 250G (40 x 250G/CTN) (Thành phần chính từ thịt cá đục). HSD: 11/2023 & 03/2024
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
11870
KG
4230
KGM
17555
USD
16122010614187
2021-01-14
750720 NG TY TNHH 3 POINTS AVIATION VI?T NAM MATTCO FORGE INC V10001-1 # & Gaskets heat exhaust pipe of aircraft engines, Part: 87800016F-105-3PMA, material nickel, KT: DK exterior 17.5 "XDK in 15.7" xcao 1.2 ", a New 100%;V10001-1#&Vòng đệm của ống thải nhiệt động cơ máy bay, Part: 87800016F-105-3PMA, chất liệu niken,KT:DK ngoài 17.5" xDK trong 15.7"xcao 1.2", hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG TAN VU - HP
274
KG
25
PCE
30000
USD
7302526232
2022-04-25
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D JM ORTHO CORPORATION Straight Gummetal Gummetal Straightal Wire .02.022 (CUT) GMC1722, NSX: JM Ortho Corporation, Japan. New 100%;Dây Gummetal thẳng GUMMETAL Straight Wire .017.022 (Cut) GMC1722, NSX : JM Ortho Corporation , Japan. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
10
KG
10
PKG
539
USD
8724573955
2022-03-16
902129 NG TY TNHH Y NHA KHOA 3D MIS IMPORT EXPORT CO LTD C1-11420 C1 Coni root implant material. Con.Implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Germany. 100% new;Vật liệu cấy ghép chân răng C1-11420 C1 coni. con.implant D4.20 L11.50mm, SP NSX: MIS Germany GmbH-Đức . Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
25
KG
10
PCE
793
USD
190222KMTCPKW0756447
2022-02-24
252321 NG TY C? PH?N L Q JOTON AALBORG PORTLAND MALAYSIA SDN BHD Knight Brand White Portland Cement 40kg CEM I 52.5N (White cement used to produce wall powder);KNIGHT BRAND WHITE PORTLAND CEMENT 40KG CEM I 52.5N ( XI MĂNG TRẮNG DÙNG SẢN XUẤT BỘT TRÉT TƯỜNG )
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CONT SPITC
256500
KG
252
TNE
35028
USD
220621033B506097
2021-07-06
701820 NG TY C? PH?N L Q JOTON SHANGHAI BIYU NEW MSTAR TECHNOLOGY CO LTD Glass Beads BS6088A (granular glass with a diameter less than 1mm, used in paint production);GLASS BEADS BS6088A ( Thủy tinh dạng hạt có đường kính nhỏ hơn 1MM , dùng trong sản xuất sơn)
CHINA
VIETNAM
XINGANG CHI NA
CANG CAT LAI (HCM)
25250
KG
25
TNE
9500
USD
100422SITPUSG108886G
2022-04-21
390319 NG TY C? PH?N L Q JOTON HANKUCK LATICES CO LTD Preshield 280s (Copolyme Styrene primary form, dispersed in water, used for painting, CAS: 7732-18-5);PRESHIELD 280S ( Copolyme styrene dạng nguyên sinh, phân tán trong nước, dùng sản xuất sơn, CAS: 7732-18-5)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
17400
KG
16000
KGM
14880
USD
221021OLCZSN21100012
2021-11-08
391691 NG TY TNHH XU?T NH?P KH?U I PLUS Q ZHONG SHAN CITY XULI PLASTIC CO LTD 3d thermal thermal ink fiber Filament Twu (FDM) / 3D Printting Ink (TPE 6A), for 3d thermal printer 1.75mm diameter, green. New 100%;Sợi mực in nhiệt 3D bằng nhựa FILAMENT TWU (FDM)/ 3D PRINTTING INK (TPE 6A), dùng cho máy in nhiệt 3D đường kính 1.75mm, màu xanh lá cây. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
337
KG
30
ROL
540
USD
061221TIFVNM2021120007
2021-12-14
190191 NG TY TNHH R B FOOD SUPPLY VI?T NAM R B FOOD SUPPLY PUBLIC COMPANY LIMITED Fried Powder Ruffle-White Breadcrumb 10 (10 KGS / Barrel) TCB: 12 / R & B / 2018 (October 17, 2018), R & B.NSX 231121- 231122, 100% new goods;Bột chiên xù-White Breadcrumb 10 (10 kgs/thùng) TCB: 12/R&B/2018 (17/10/2018), hiệu R&B.NSX 231121- 231122, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
10035
KG
9000
KGM
21600
USD
100621TIFVNM2021060009
2021-06-17
190120 NG TY TNHH R B FOOD SUPPLY VI?T NAM R B FOOD SUPPLY PUBLIC COMPANY LIMITED Powder coated crispy-Breader 1 (15 kg / bag) TCB: 01 / BDRB / 2020 (07/15/2020) R & B Brand, NSX 280521-270122 - New 100%;Bột tẩm chiên giòn-Breader 1 (15 kg/bao) TCB :01/BDRB/2020 (15/07/2020) hiệu R&B, NSX 280521-270122 - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
8452
KG
1860
KGM
2325
USD
090522TIFVNM2022050013
2022-05-25
071220 NG TY TNHH R B FOOD SUPPLY VI?T NAM R B FOOD SUPPLY PUBLIC COMPANY LIMITED Onion Powder - Onion Powder (25 kg/barrel) TCB: 01/R&B/2018 (October 10, 2018), R&B brand, NSX: 280422-271022 - 100% new goods;Bột hành tây - ONION POWDER (25 kg/thùng) TCB: 01/R&B/2018 (10/10/2018), hiệu R&B, NSX: 280422-271022 - Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
14139
KG
100
KGM
1331
USD
081121J2115EMSHCM01
2021-12-20
842641 NG TY TNHH TH??NG M?I D?CH V? C? GI?I Q H S1 SHIPPING AND GROUP CO LTD Tire crane; The steering wheel has a common cockpit placed on the rotation moderate to the moving section, LinkBelt; Model: HC248H; S / N: C5NJ5-5820; SK: C5NJ55820HC5177; SM: 06R06467446067MK57.;Cần trục bánh lốp; tay lái có 1 buồng lái chung đặt trên phần quay vừa để đk phần di chuyển, hiệu LINKBELT; Model: HC248H; S/N: C5NJ5-5820; SK: C5NJ55820HCC5177; SM: 06R06467446067MK57.
UNITED STATES
VIETNAM
MASAN
CANG LOTUS (HCM)
88290
KG
1
UNIT
330000
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD