Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
241121KG862021-34445
2021-12-15
210121 NG TY TNHH 2 THàNH VIêN L? NGUYêN SPRINGFLOWER CO LTD Pure matcha green tea powder, volume: 70g, 100% new goods;Bột trà xanh Matcha nguyên chất, khối lượng: 70g, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
100
UNK
337
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
07122101-058246-01
2022-03-10
080620 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH LION RAISINS Non-granular, Lion, Origin: USA, Only preliminary preliminary preliminary preservation and non-VAT under VAT Law (30LB / Barrel, NSX: Lion Raisins) HSD: 11/2022;Nho khô không hạt, hiệu Lion, xuất xứ: Mỹ, chỉ qua sơ chế thông thường bảo quản, Hàng không chịu thuế GTGT theo luật thuế GTGT ( 30LB/ thùng, NSX: Lion Raisins) HSD:11/2022
UNITED STATES
VIETNAM
OAKLAND - CA
CANG CONT SPITC
21373
KG
1520
UNK
30400
USD
180222WFLQDTHCM22026725
2022-02-25
200870 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN PHONG L?C THàNH ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO LTD Canned peaches (Canned Yellow Peach) 820g x 12 cans / barrels, Chinese origin, Shelfhold 08/2024, NSX: Zhangzhou Great Land Foods co., Ltd;Quả đào đóng lon (Canned yellow Peach) 820 gam x 12 lon/ Thùng, Xuất xứ TQ, Hạn sử dụng 08/2024 , NSX :ZHANGZHOU GREAT LAND FOODS CO., LTD
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
43200
KG
3600
UNK
16560
USD
DBN21070340
2021-07-23
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Loafers go clean room, size 36 - Size 46, synthetic leather material face net, spin, thin PVC soles are not rough (used in clean rooms, non-labor protection). New 100%;Giầy lười đi phòng sạch, size 36 - size 46, chất liệu da tổng hợp mặt lưới, quay dán, đế nhựa PVC mỏng không nhám ( dùng trong phòng sạch, không phải bảo hộ lao động). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16154
KG
1520
PR
2341
USD
DBN21010135
2021-01-11
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Shoes lazy in cleanroom GCTD4L6, size 35 - size 48, material nose through, turning paste, thin PU soles, not labor protection. New 100%;Giầy lười đi trong phòng sạch GCTD4L6, size 35 - size 48, chất liệu mũi lưới, quay dán, đế nhựa PU mỏng, không phải bảo hộ lao động. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13579
KG
2939
PR
5878
USD
DBN20010292
2020-01-10
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%;Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials: Footwear with outer soles of leather or composition leather;用橡胶,塑料,皮革或复合材料制成的鞋底和纺织材料鞋面的鞋类:皮革或复合皮革外底鞋
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
PR
560
USD
DBN21100364
2021-10-29
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD GZX protective shoes, synthetic leather materials, size 36.46, GZX manufacturer (not to protect labor, use in clean rooms). New 100%;Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46, hãng sản xuất GZX ( không phải bảo hộ lao động, dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
97
PR
586
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A4 printed paper, Blue/Green/Yellow, 72gsm, 210x297mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated /Surface printing;Giấy in A4, màu blue/green/yellow,72gsm, 210x297mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
2450000
TO
24353
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A5, white printing paper, 72gsm, 148x210mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated/printed surface;Giấy in A5, màu trắng,72gsm, 148x210mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
150000
TO
567
USD
DBN21100364
2021-10-29
560121 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cotton swab clean CB-864BX, specifications: 124mm, 100pcs / bag, used to clean electronic components. New 100%;Tăm bông phòng sạch CB-864BX, quy cách: 124mm, 100pcs/ bag, dùng để vệ sinh bụi linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
3000
BAG
6000
USD
DBN20110273
2020-11-17
640412 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Antistatic black sandals, plastic materials SPU, size 36, 44 (used in clean room). New 100%;Dép chống tĩnh điện màu đen, chất liệu bằng nhựa SPU, size 36, 44 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12412
KG
907
PR
1451
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
132100015751919
2021-10-21
631010 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH MATSUYA R D VIETNAM Cell fabric scrap (type from production process), non-hazardous waste (bulk bulb);Phế liệu vải băng tay ( loại ra từ quá trình sản xuất) ,không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY MATSUYA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
13533
KG
1002
KGM
66
USD
080721SE1065408Y
2021-07-27
846031 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 AHHUI KAIFENG PLASTIC MACHINERY CO LTD Automatic blade grinding machine used in plastic recycling plants, Model: KF-700, capacity: 1.1kw, voltage: 380V / 50Hz, serial number: 20210611002. 100% new goods;Máy mài lưỡi dao tự động dùng trong nhà máy tái chế nhựa, Model: KF-700, Công suất: 1.1KW, Điện áp: 380V/50Hz, Số seri: 20210611002. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
4200
KG
1
SET
1240
USD
132100014091515
2021-07-23
720429 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA Scrap and debris of alloy steel, silicon steel magnetic non-scrap orientation (type from the production process) Non-stick hazardous waste (bulk bulb;phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép silic từ tính không định hướng phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103180
KG
79030
KGM
17557
USD
132100008858391
2021-01-14
720429 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THANH TùNG 2 CONG TY TNHH SAN PHAM CN TOSHIBA ASIA waste and scrap of alloy steel, steel scrap turnings (type of motor, the production process) does not stick hazardous waste (bulk not baled);phế liệu và mảnh vụn của thép hợp kim ,thép phôi tiện phế liệu (loại từ quá trình sản xuất motơ) không dính chất thải nguy hại (hàng rời không đóng kiện)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TOSHIBA ASIA
CONG TY TNHH MTV THANH TUNG 2
103010
KG
7030
KGM
259
USD
030322OOLU4109212700
2022-03-30
845891 NG TY TNHH VI?N TH?NG Lê MAI MIYAMOTO SHOKAI Takizawa Metal Lathe Machine TAKIZAWA MODEL TAL-460 used goods produced in 2013;Máy tiện kim loại nhãn hiệu TAKIZAWA Model TAL-460 Hàng đã qua sử dụng Sản xuất năm 2013
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
25800
KG
1
UNIT
320
USD
101121HDACB21000095
2021-12-15
230691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG S?N Lê ANH PRAGATI AGRI PRODUCTS PRIVATE LIMITED Rice bran extracted (Oryza sativa), raw materials for feeding. Imported according to Circular TT 21/2019 of the Set of Agriculture and Rural Development on November 28, 2019. Goods in accordance with technical regulations QCVN 01-190: 2020 / BNNPTNT;Cám gạo trích ly ( Oryza sativa) ,Nguyên liệu sản xuất TĂCN .Hàng nhập khẩu theo Thông tư TT 21/2019 của Bộ NNPNT ngày 28/11/2019. Hàng phù hợp trong quy chuẩn kỹ thuật QCVN 01-190:2020/BNNPTNT
INDIA
VIETNAM
HALDIA
CANG NAM DINH VU
546055
KG
545010
KGM
103552
USD
7768 8654 0796
2022-05-20
710399 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN GALA GALATEA JEWERY BY ARTIST 4#& Color Stone (Ruby, Sapphire, Aquamarine, Alexandrite, Tourmaline, Topaz, Garnet, Amethust, Citrine, Peridot, Squares ..) with a diameter of less than 13mm (of which 6.5mm 10 particles);4#&Đá màu (ruby, sapphire, aquamarine, alexandrite, tourmaline, topaz, garnet, amethust,citrine, peridot, squares..) có đường kính dưới 13mm( trong đó 6.5mm 10 hạt)
THAILAND
VIETNAM
SAN DIMAS - CA
HO CHI MINH
3
KG
10
CT
54
USD
DS82659
2021-09-01
560314 NG TY TNHH GIàY VI?N TH?NH PLASTIC TRADING COMPANY LIMITED ISPU # & PU faux leather types made from polyester filament fibers 30% covered in plastic polyurethanes, using shoe production;ISPU#&PU giả da các loại làm từ sợi filament polyester 30% phủ mặt lớp plastic polyurethan, dùng sản xuất giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3184
KG
53
MTK
248
USD
240322KMTCSBS0040681
2022-04-22
310560 NG TY TNHH THU?N VI?T THàNH SHIN ETSU TRADING CO LTD PK fertilizer supplementary Intermediate: Fertilizer PK 15-18 Thuan Viet Thanh (P2O5: 15% Min; K2O: 18% Min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, humidity: 5%), new goods 100 100 %,;Phân bón PK bổ sung trung lượng: Phân bón PK 15-18 Thuận Việt Thành ( P2O5: 15% min; K2O: 18% min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, độ ẩm: 5% ), Hàng mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
179830
KG
178510
KGM
33024
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
030222EPCCDSN0395247
2022-02-28
440131 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT SAMSUNG C AND T CORPORATION Wooden compressed sawdust made from Melaleuca tree, rubber and pine. (GW: 357.86 tons.nw: 357.67 tons. Declaration number: 304321523720). Purpose After bringing goods to: Domestic consumption.;Viên gỗ nén mùn cưa làm từ cây tràm, cao su và thông.(GW: 357.86 tấn.NW: 357.67 tấn. Số tờ khai: 304321523720). Mục đích sau khi đưa hàng về: tiêu thụ nội địa.
VIETNAM
VIETNAM
DAESAN
CANG CAT LAI (HCM)
358
KG
358
TNE
34812
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a kaolin ground, white back, quantitative 300 gsm, rolled from 600 mm - 1090 mm, roll form. NW: 29,1714 mt. (Including section 33-36 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng 300 gsm, khổ cuộn từ 600 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 29,1714 MT. (Gồm mục 33-36 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
29171
KGM
28880
USD
011221DJSCBHC8MS115406
2021-12-14
481093 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN N?NG L??NG AN VI?T PHáT P AND M KOREA CORP Multi-layer paper coated with a high-level kaolin, white back, quantitative from 350 GSM-450 GSM, rolled from 650 mm - 1090 mm, roll form. NW: 71,3681 MT. (Including item 37-43 on CO). New 100%;Giấy nhiều lớp tráng phủ một mặt bằng cao lanh, mặt sau màu trắng, định lượng từ 350 gsm-450 gsm , khổ cuộn từ 650 mm - 1090 mm,dạng cuộn. NW: 71,3681 MT. (Gồm mục 37-43 trên CO) . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
510951
KG
71368
KGM
69584
USD
120422AMS2204044
2022-04-20
850990 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?NG TH? JTC ELECTRONICS CORP Rubber sole accessories for blender, product code #791, container cushion, omniblend brand, 100% new goods;Phụ kiện đế cao su dùng cho máy xay sinh tố, mã hàng #791, Container Cushion, hiệu Omniblend, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1892
KG
20
PCE
90
USD
181121OOLU2033322760
2021-11-26
730451 NG TY TNHH NòNG TY TH?Y L?C ??C THàNH YUEQING JIAYUAN PNEUMATIC COMPONENTS CO LTD Cold rolled steel-rolled steel pipes for hydraulic cylinders have 2 non-welded circular cross-sections, connector; diameter in 80mm, 92mm outer diameter, 5.5-7.8m long, HB-170 hardness, 100% new;Ống bằng thép hợp kim cán nguội dùng làm nòng xy lanh thủy lực có 2 mặt cắt hình tròn không hàn, nối;đường kính trong 80mm,đường kính ngoài 92mm,dài 5.5-7.8m, độ cứng HB-170, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26000
KG
1832
KGM
1960
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
091221HKGDAN306431
2021-12-14
531101 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN RGM ?à N?NG RGM GARMENT COMPANY LIMITED 56c24he20or6065 # & Fabric Chambray 56% Cotton 24% Hemp 20% Orgainic 60/65 inches, 100% new goods;56C24HE20OR6065#&Vải Chambray 56% Cotton 24% Hemp 20% Orgainic 60/65 inch, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3646
KG
2878
YRD
15138
USD
TAOCB20012779
2020-12-23
441233 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN L?M D??NG LINYI YUTAI WOOD CO LTD VE11 # & Plywood (PLYWOOD) Size: (9 x 1220 x 2440) mm. 5-17 planks are pressed layers, the outermost layer of laminated poplar wood. NPL used in the manufacture of wood products. (No trademark and specifications);VE11#&Ván ép (PLYWOOD), Size: (9 x 1220 x 2440)mm. Ván được ép 5-17 lớp, lớp ngoài cùng ép gỗ dương. NPL dùng trong sản xuất sản phẩm gỗ. (không nhãn hiệu và thông số kỹ thuật)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
28000
KG
51
MTQ
21813
USD
140320SMLMSHSM9F963600
2020-03-23
591000 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? CAO INO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Băng tải bằng vật liệu dệt phủ nhựa PVC FABRIC EM 8/2 0+0(PVC) White 1.8mm, W:1000mm * L:95M (dùng trong vận chuyển hàng hóa) hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
485
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
40
PCE
1337
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-48. (QC: 1228 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-48. (QC:1228*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
39
PCE
1505
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: K1905-42. (QC: 1070 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:K1905-42. (QC:1070*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
23
PCE
773
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
16
PCE
535
USD
041121025B737879
2021-11-11
841590 NG TY TNHH ?I?N L?NH ? T? NAM THàNH GUANGZHOU YOU 2 TRADING CO LTD Honeycomb evaporation (indoor unit) for tourist automotive air conditioners (4-15 seats) with capacity of 80W-PZ0631, 1 pcs / barrel, 100% new;Bộ phận bay hơi tổ ong (Dàn lạnh) dùng cho máy điều hòa ô tô du lịch (4-15 chỗ) có công suất 80W-PZ0631 , 1 cái/ thùng, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
14870
KG
3
PCE
36
USD
240921EGLV360100101472
2021-12-15
240120 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG NEWPACK CORPORATION S PTE LTD [HNTQ] Virginia-drying golden tobacco leaves separate Brazilian type LFB, crop 2020. 100% new products. Of contract: 59 / TTC-NPC / ND / 21.;[HNTQ] Lá thuốc lá vàng sấy Virginia tách cọng Brazil loại LFB, vụ 2020. Hàng mới 100%. Thuộc HĐ: 59/TTC-NPC/ND/21.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG XANH VIP
253400
KG
138600
KGM
848232
USD
7890439524
2021-07-23
240120 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG TOBACCO TRADING AND SERVICES NV (Sample order) Cigarette leaves have dried up the zimbabwe type C2L, CM3L, M2L, M3LO, L2OF, L2O case 2021. New 100%;(Hàng mẫu) Lá thuốc lá đã sấy kho tach cong Zimbabwe loại C2L, CM3L, M2L, M3LO, L2OF, L2O vụ 2021. mới 100%
ZIMBABWE
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HA NOI
12
KG
11
KGM
57
USD
200421HDMULEHA04979701
2021-06-14
240391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG LTR INDUSTRIES French plate type LZ1 tobacco (raw material for production of tobacco). New 100%.;Thuốc lá tấm Pháp loại LZ1 (nguyên liệu để sản xuất thuốc lá). Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
KNQ CTY DUC TOAN
19894
KG
18810
KGM
63202
USD
091020OOLU4050641190-01
2020-12-01
240391 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG LTR INDUSTRIES French plate type LZ1 tobacco (raw material for production of tobacco) under contract: 73 / TTC-LTR / ND / 20. New 100%.;Thuốc lá tấm Pháp loại LZ1 (nguyên liệu để sản xuất thuốc lá) thuộc HĐ: 73/TTC-LTR/ND/20. Hàng mới 100%.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
39806
KG
28120
KGM
94483
USD
201021OOLU4052417119
2021-12-09
240392 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG SWM LUXEMBOURG LZ1 type French cigarette (raw material to produce tobacco). New 100%. Belonging to: 72 / TTC-LTR / ND / 21.;Thuốc lá tấm Pháp loại LZ1 (nguyên liệu để sản xuất thuốc lá). Hàng mới 100%. Thuộc HĐ: 72/TTC-LTR/ND/21.
FRANCE
VIETNAM
LE HAVRE
CANG TAN VU - HP
38890
KG
36670
KGM
126878
USD
15711132026
2022-04-29
481320 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG MIQUEL Y COSTAS MIQUEL S A Collect paper 826 C45/3 45Cu, 23mm wide, 6000m long, quantitative 26gsm. 1 roll = 3.58 kg, 492 rolls = 1765 kg. New 100%.;Giấy cuốn điếu VE 826 C45/3 45CU, rộng 23mm, dài 6000m, định lượng 26Gsm. 1 cuộn= 3.58 kg, 492 cuộn= 1765 kg. Hàng mới 100%.
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HA NOI
1949
KG
492
ROL
14873
USD
1041269039
2021-09-13
731582 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Steel push chain is paired by weld part number 05133756. Year of manufacture: 2021. FOCKE manufacturer, spare parts of tobacco packaging machines. 100% new;Xích đẩy bao bằng thép được ghép nối bằng mối hàn part number 05133756. Năm sản xuất: 2021. Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
114
KG
100
PCE
2697
USD
3755338705
2022-06-30
240110 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG ITC LIMITED (Sample goods) Dried tobacco leaves India Virginia GRR, GLRM, GLRMX, Rustica LL crop 2022. 100% new goods;(Hàng mẫu) Lá thuốc lá đã sấy khô India Virginia loại GLR, GLRM, GLRMX, Rustica LL vụ 2022. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
HYDERABAD
HA NOI
9
KG
8
KGM
40
USD
1041269039
2021-09-13
841392 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Suction coils for glue needle parts of glue pumps, used to support push glue from the Pump Pump Part Number 14674584. Year of manufacture: 2021. FOCKE manufacturer, spare parts of tobacco packaging machine. 100%;Cuộn hút kim keo bộ phận của bơm keo, dùng để hỗ trợ đẩy keo ra khỏi bơm keo part number 14674584. Năm sản xuất: 2021. Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
114
KG
10
PCE
1806
USD
1043857075
2022-02-24
841990 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG FOCKE SINGAPORE PTE LTD Thermal conductor Part Number 03130523. Year of manufacture: 2021. Focke production, spare parts of tobacco packaging machines. 100% new;Thanh dẫn nhiệt part number 03130523. Năm sản xuất: 2021.Hãng sản xuất Focke, phụ tùng của máy đóng gói thuốc lá.Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
SINGAPORE
HA NOI
209
KG
10
PCE
1342
USD
160521COSU6300173700
2021-07-12
847810 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG TTECHGROUP INTERNATIONAL LIMITED Synchronous lines of CLT cigarettes, 200m / minute include: Cigarette Cluster (Model Mono IST); RCF model tray loader. Manufacturer: Montrade, entered according to the synchronous list number: 67 October 28, 2019. 100% new;Dây chuyền đồng bộ làm điếu thuốc CLT, Csuất 200m/phút gồm: Cụm cuốn điếu (Model MONO IST); cụm nạp khay model RCF. hãng sx:MONTRADE ,nhập theo danh mục đồng bộ số:67 ngày 28/10/2019. Mới 100%
ITALY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
37470
KG
1
SET
2374000
USD
160521COSU6300173700
2021-07-12
847810 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN THU?C Lá TH?NG LONG TTECHGROUP INTERNATIONAL LIMITED Cigarette pipes and filter complexes, CSUAT 8300 Dieu / Phut gathered: Cigarettes and filters (combi models); Tray loading cluster (Model RCF) enters DM Dongbo SO67 on October 28, 2019, 100%;Dây chuyền ghép phức hợp ống điếu và các ống đầu lọc, csuat 8300 dieu/phut gom: Cụm ghép điếu thuốc và đầu lọc (model COMBI); Cụm nạp khay (model RCF) nhập theo DM dongbo so67 ngày 28/10/2019,moi 100%
ITALY
VIETNAM
GDANSK
CANG TAN VU - HP
37470
KG
1
SET
2753840
USD