Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
7768 8654 0796
2022-05-20
710399 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN GALA GALATEA JEWERY BY ARTIST 4#& Color Stone (Ruby, Sapphire, Aquamarine, Alexandrite, Tourmaline, Topaz, Garnet, Amethust, Citrine, Peridot, Squares ..) with a diameter of less than 13mm (of which 6.5mm 10 particles);4#&Đá màu (ruby, sapphire, aquamarine, alexandrite, tourmaline, topaz, garnet, amethust,citrine, peridot, squares..) có đường kính dưới 13mm( trong đó 6.5mm 10 hạt)
THAILAND
VIETNAM
SAN DIMAS - CA
HO CHI MINH
3
KG
10
CT
54
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023CND033895, engine number: 12V140513758, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ, hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023CND033895, Số động cơ:12V140513758, SX năm 2022,chạy động cơ Diezel. Mới 100%. Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME004
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, Frame number: KMTHD023PND033897, Motor Number: 12V140513765, SX 2022, Run Diezel engine. 100%new;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023PND033897, Số dộng cơ: 12V140513765, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%.Phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023LND033889, engine number: 12V140513749, SX 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023LND033889, Số động cơ: 12V140513749, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
200422HENHP42ME003
2022-06-15
870410 NG TY TNHH 1 THàNH VIêN TU?N MINH MARUBENI CORPORATION Self-pouring trucks, brand: Komatsu, Model: HD785-7, frame number: KMTHD023end033877, engine number: 12V140513729, SX in 2022, running Diezel engine. 100%new. Removable synchronous parts accompanying;Ô tô tải tự đổ , hiệu: KOMATSU, Model:HD785-7, số khung: KMTHD023END033877, Số động cơ:12V140513729, SX năm 2022, chạy động cơ Diezel. Mới 100%. phụ tùng đồng bộ tháo rời đi kèm
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
218682
KG
1
PCE
529615
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NABR) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 7758-02-3, for aquarium aquariums, 100% new products;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
282751 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Sodium bromide solution (NaBr)-500ml bottle, 12 bottles/ box, code: R22043, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#7758-02-3, used for aquariums, 100% new goods;Dung dịch Sodium Bromide (NaBr) - chai 500ml, 12 chai/ hộp,code:R22043,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#7758-02-3,dùng cho bể cá cảnh, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
160522ONEYHFAC01071300
2022-06-28
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Carbonate lithium solution (Li2CO3)-500ml bottle, 12 bottles / box, code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquarium, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17650
KG
60
UNA
87
USD
221121ONEYHFAB02652800
2022-01-05
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA FISH PHARM LTD Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, CAS # 554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, used for aquariums, 100% new products;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD,CAS#554-13-2; 1314-62-1; 7647-01-0, dùng cho bể cá cảnh,hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
17287
KG
48
UNA
70
USD
210621ONEYHFAB01252300
2021-08-07
283691 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN AN ??NG TH?NH RED SEA AQUATICS UK LIMITED Lithium carbonate solution (Li2Co3) - 500ml bottle, 12 bottles / boxes, Code: R22073, NSX: Red Sea Fish Pharm Ltd, 100% new goods;Dung dịch Lithium Carbonate (Li2CO3) - chai 500ml,12 chai / hộp, code:R22073,NSX:RED SEA FISH PHARM LTD, hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
ASHDOD
CANG CAT LAI (HCM)
19239
KG
12
UNA
17
USD
112200014891303
2022-02-24
340490 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? NH?A PCC 1 QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Artificial wax in OPE Wax Plastic Sx (J-606A), TP: Ethene, Homopolymer, Oxidized 90%, CAS: 68441-17-8; Water 10%, CAS: 7732-18-5. 100% new;Sáp nhân tạo trong sx nhựa OPE WAX (J-606A), TP: Ethene, homopolymer, oxidized 90% , CAS: 68441-17-8; Water 10%, CAS: 7732-18-5. mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ CTY SEBANG VINA
CTY TNHH MTV GO NHUA PCC-1
12376
KG
175
KGM
655
USD
112200014891303
2022-02-24
390190 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? NH?A PCC 1 QINGDAO JABETTER NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD Essential increase in toughness for CPE plastic (135A), (polyethylene chlorine) Ingredients: Chlorinated polyethylene 96%, 63231-66-3; Calcium carbonate 4%, 471-34-1. 100% new;Chất gia tăng độ dẻo dai cho sp nhựa CPE ( 135A ) , (Polyetylen clo hóa) thành phần: Chlorinated Polyethylene 96%,63231-66-3; Calcium Carbonate 4%,471-34-1. mới 100%
CHINA
VIETNAM
KNQ CTY SEBANG VINA
CTY TNHH MTV GO NHUA PCC-1
12376
KG
1900
KGM
3458
USD
132000013260192
2020-12-22
810530 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN V?N TH?NH CONG TY TNHH GIA CONG RANG THOI DAI KY THUAT SO cobalt-chromium scrap shredded form (Leper Wironit metal (cobalt-chromium types of scrap) scrap goods removed during the production of EPE, every scrap processing does not affect the environment clean) # & VN;phế liệu coban-crom dạng vụn (Cùi kim loại thường Wironit (dạng coban-crom phế liệu) hàng phế liêu loại ra trong quá trình sản xuât của DNCX ,hàng phế liệu xử lý sạch không ảnh hưởng môi trường)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY VAN THINH
KHO CTY RANG THOI DAI KY THUAT SO
10785
KG
177
KGM
322
USD
DBN21070340
2021-07-23
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Loafers go clean room, size 36 - Size 46, synthetic leather material face net, spin, thin PVC soles are not rough (used in clean rooms, non-labor protection). New 100%;Giầy lười đi phòng sạch, size 36 - size 46, chất liệu da tổng hợp mặt lưới, quay dán, đế nhựa PVC mỏng không nhám ( dùng trong phòng sạch, không phải bảo hộ lao động). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
16154
KG
1520
PR
2341
USD
DBN21010135
2021-01-11
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Shoes lazy in cleanroom GCTD4L6, size 35 - size 48, material nose through, turning paste, thin PU soles, not labor protection. New 100%;Giầy lười đi trong phòng sạch GCTD4L6, size 35 - size 48, chất liệu mũi lưới, quay dán, đế nhựa PU mỏng, không phải bảo hộ lao động. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
13579
KG
2939
PR
5878
USD
DBN20010292
2020-01-10
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%;Footwear with outer soles of rubber, plastics, leather or composition leather and uppers of textile materials: Footwear with outer soles of leather or composition leather;用橡胶,塑料,皮革或复合材料制成的鞋底和纺织材料鞋面的鞋类:皮革或复合皮革外底鞋
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
100
PR
560
USD
DBN21100364
2021-10-29
640420 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD GZX protective shoes, synthetic leather materials, size 36.46, GZX manufacturer (not to protect labor, use in clean rooms). New 100%;Giầy bảo hộ GZX, chất liệu bằng da tổng hợp, size 36,46, hãng sản xuất GZX ( không phải bảo hộ lao động, dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
97
PR
586
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A4 printed paper, Blue/Green/Yellow, 72gsm, 210x297mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated /Surface printing;Giấy in A4, màu blue/green/yellow,72gsm, 210x297mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
2450000
TO
24353
USD
130522JJCTCHPPH220090
2022-05-27
480262 NG TY TNHH TOàN TH?NH SUZHOU HUA SHANG PAPER CO LTD A5, white printing paper, 72gsm, 148x210mm, rectangular sheet form, 20% pulp content compared to the total amount of paper pulp calculated by weight, not soaked/coated/dyed/decorated/printed surface;Giấy in A5, màu trắng,72gsm, 148x210mm,dạng tờ hình chữ nhật, hàm lượng bột giấy 20% so với tổng lượng bột giấy tính theo trọng lượng, chưa thấm tẩm/tráng phủ/nhuộm màu/trang trí/in bề mặt
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
17405
KG
150000
TO
567
USD
DBN21100364
2021-10-29
560121 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cotton swab clean CB-864BX, specifications: 124mm, 100pcs / bag, used to clean electronic components. New 100%;Tăm bông phòng sạch CB-864BX, quy cách: 124mm, 100pcs/ bag, dùng để vệ sinh bụi linh kiện điện tử. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGXING
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
14406
KG
3000
BAG
6000
USD
DBN20110273
2020-11-17
640412 NG TY TNHH TOàN TH?NH GUANGXI ZHONGQIAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Antistatic black sandals, plastic materials SPU, size 36, 44 (used in clean room). New 100%;Dép chống tĩnh điện màu đen, chất liệu bằng nhựa SPU, size 36, 44 ( dùng trong phòng sạch ). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12412
KG
907
PR
1451
USD
112200014778701
2022-02-24
740400 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TU?N THàNH C?NG CONG TY TNHH MA RI GOT VIET NAM Copper waste (brass debris) scrap is recovered in QTSX that does not contain hazardous waste;Phế liệu đồng (Đồng thau hợp kim dạng mảnh vụn )Phế liệu được thu hồi trong QTSX ko chứa chất thải nguy hại
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MARIGOT
CONG TY TUAN THANH CONG
2581
KG
2418
KGM
6679
USD
DS82659
2021-09-01
560314 NG TY TNHH GIàY VI?N TH?NH PLASTIC TRADING COMPANY LIMITED ISPU # & PU faux leather types made from polyester filament fibers 30% covered in plastic polyurethanes, using shoe production;ISPU#&PU giả da các loại làm từ sợi filament polyester 30% phủ mặt lớp plastic polyurethan, dùng sản xuất giày
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3184
KG
53
MTK
248
USD
240322KMTCSBS0040681
2022-04-22
310560 NG TY TNHH THU?N VI?T THàNH SHIN ETSU TRADING CO LTD PK fertilizer supplementary Intermediate: Fertilizer PK 15-18 Thuan Viet Thanh (P2O5: 15% Min; K2O: 18% Min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, humidity: 5%), new goods 100 100 %,;Phân bón PK bổ sung trung lượng: Phân bón PK 15-18 Thuận Việt Thành ( P2O5: 15% min; K2O: 18% min, Ca: 12.8%, Mg: 4.2%, độ ẩm: 5% ), Hàng mới 100%,
JAPAN
VIETNAM
SHIBUSHI - KAGOSHIMA
CANG CAT LAI (HCM)
179830
KG
178510
KGM
33024
USD
120422SNKO020220320728
2022-05-28
842710 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH??NG M?I THàNH THI?N LONKING FUJIAN INTERNATIONAL TRADE CO LTD Lower forklifts, Lonking brand, Model: FD35T, Lifting 3.5 tons. The corresponding number of machine framework: (SN31291/C490BPG22031518), Year SX: 2022, Oil -running, 100% new.;Xe nâng hạ xếp hàng, hiệu Lonking, model:FD35T, Nâng 3.5 tấn.Số khung số máy tương ứng:(SN31291/C490BPG22031518), Năm SX: 2022,chạy Bằng dầu ,mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
49992
KG
1
PCE
10354
USD
120422AMS2204044
2022-04-20
850990 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN H?NG TH? JTC ELECTRONICS CORP Rubber sole accessories for blender, product code #791, container cushion, omniblend brand, 100% new goods;Phụ kiện đế cao su dùng cho máy xay sinh tố, mã hàng #791, Container Cushion, hiệu Omniblend, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
ZHONGSHAN
CANG CAT LAI (HCM)
1892
KG
20
PCE
90
USD
311021EGLV003103777339
2021-11-08
390921 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN VI?T VI?T TH?NG TECH INNOVATOR CO LTD Plastic (amino resin br45a65) primeval, liquid, 100% new, PTPL results No. 9526 / TB-TCHQ on October 14, 2015;Nhựa (AMINO RESIN BR45A65) nguyên sinh, dạng lỏng, Mới 100%, Kết quả PTPL số 9526/TB-TCHQ ngày 14/10/2015
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
17440
KG
16000
KGM
39200
USD
091221HKGDAN306431
2021-12-14
531101 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN RGM ?à N?NG RGM GARMENT COMPANY LIMITED 56c24he20or6065 # & Fabric Chambray 56% Cotton 24% Hemp 20% Orgainic 60/65 inches, 100% new goods;56C24HE20OR6065#&Vải Chambray 56% Cotton 24% Hemp 20% Orgainic 60/65 inch, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG TIEN SA(D.NANG)
3646
KG
2878
YRD
15138
USD
140320SMLMSHSM9F963600
2020-03-23
591000 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN TH? CAO INO INTERNATIONAL TRADING CO LTD Băng tải bằng vật liệu dệt phủ nhựa PVC FABRIC EM 8/2 0+0(PVC) White 1.8mm, W:1000mm * L:95M (dùng trong vận chuyển hàng hóa) hàng mới 100%;Transmission or conveyor belts or belting, of textile material, whether or not impregnated, coated, covered or laminated with plastics, or reinforced with metal or other material;由纺织材料制成的传输带或传送带或带,无论是否浸渍,涂层,覆盖或用塑料层压,或用金属或其他材料
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1
ROL
485
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 915 * 547 * 18mm), 1m2 = 78.14 USD, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 915*547*18mm), 1m2=78,14usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
132
PCE
5163
USD
211061392
2021-06-07
680299 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JUNZHAO STONE CO LTD Marble Marble naturally small plate has cut along the SP, has crossed the surface polishing, used to attach to the face on the furniture. (QC: 763 * 547 * 18mm), 1m2 = 64.28usd, no brand. New 100%;Đá hoa Marble tự nhiên dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất. (QC: 763*547*18mm), 1m2=64,28usd, không có nhãn hiệu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
26400
KG
1
PCE
27
USD
EGLV149112168409
2021-10-04
730641 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH SENG DA INTERNATIONAL LIMITED Galvanized steel pipes, have a circular cross-section, size: 6000 * 73mm, external diameter 78mm. New 100%;Ống dẫn bằng thép mạ kẽm, có mặt cắt ngang hình tròn, kích thước : 6000*73mm, đường kính ngoài 78mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
134
PCE
3511
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Walnut wood veneer from black (BLACK WALNUT VENEER), size: 2700 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ óc chó đen ( VENEER BLACK WALNUT), kích thước: 2700*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
5316
MTK
2924
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From wood veneer (VENEER PINE), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ thông ( VENEER PINE), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4922
MTK
2461
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From maple wood veneer (BIRCH VENEER), size: 2800 * 1200 * 00:45, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ phong ( VENEER BIRCH), kích thước: 2800*1200*0.45, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
43791
MTK
22577
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Mahogany veneer from (VENEER okoume), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ dái ngựa ( VENEER OKOUME), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4325
MTK
2206
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneer from boxwood (VENEER BOXWOOD), size: 2900 * 1200 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ hoàng dương ( VENEER BOXWOOD), kích thước: 2900*1200*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
6247
MTK
3248
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED White oak veneer word (VENNEER WHITE OAK), size: 2600 * 1100 * 0.45mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ sồi trắng (VENNEER WHITE OAK), kích thước: 2600*1100*0.45MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
10446
MTK
5745
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED From the wood veneer (VENNEER basswood), size: 2800 * 1200 * 0.5 MM, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ trầm (VENNEER BASSWOOD), kích thước: 2800*1200*0.5 MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
22997
MTK
11958
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood from mango (VENNEER MANGO), size: 2800 * 1200 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ cây xoài (VENNEER MANGO), kích thước: 2800*1200*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
4288
MTK
1930
USD
101120CMZ0452203
2020-11-14
440840 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN G? THáNH MINH HAZE HONGKONG LIMITED Veneered wood glue (VENEER ACACIA), size: 2600 * 1100 * 0.4mm, imported raw materials used to produce furniture, new 100%;Ván lạng từ gỗ keo ( VENEER ACACIA), kích thước: 2600*1100*0.4MM, nguyên liệu nhập khẩu dùng để sản xuất đồ gỗ nội thất, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
40910
KG
21142
MTK
11628
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
40
PCE
1337
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-48. (QC: 1228 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-48. (QC:1228*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
39
PCE
1505
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: K1905-42. (QC: 1070 * 540 * 18mm), 1m2 = new 58.19usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:K1905-42. (QC:1070*540*18mm),1m2=58.19usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
23
PCE
773
USD
281020205557516
2020-11-02
681020 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN LY NAM THàNH YUNFU JU MEI STONE CO LTD Marble Artificial Marble small slabs cut to shape sp, past polished surface processing, used to attach to the surface on wooden furniture, items: T2917-42. (QC: 1070 * 537 * 18mm), 1m2 = new 58.18usd.Hang 100%;Đá hoa Marble nhân tạo dạng tấm nhỏ đã cắt theo hình sp,đã qua gia công đánh bóng bề mặt,dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất,item:T2917-42. (QC:1070*537*18mm),1m2=58.18usd.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
23840
KG
16
PCE
535
USD
241121KG862021-34445
2021-12-15
210121 NG TY TNHH 2 THàNH VIêN L? NGUYêN SPRINGFLOWER CO LTD Pure matcha green tea powder, volume: 70g, 100% new goods;Bột trà xanh Matcha nguyên chất, khối lượng: 70g, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18580
KG
100
UNK
337
USD
210522NOSNB22HF13485
2022-05-26
844519 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN GIAO NH?N TOPASIA YIWU QIAN YI IMPORT EXPORT CO LTD The separating machine and removable accessories including scroll, screw, bracket, Model CM680, capacity of 37kW/380V KT (3500*1500*2200) mm, used in the processing industry, 100% new;Máy tách sợi và phụ kiện tháo rời gồm thùng cuộn, trục vít, giá đỡ, model CM680, công suất 37kw/380V kt(3500*1500*2200)mm, dùng trong ngành sản xuất gia công tách sợi, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
14960
KG
4
SET
12000
USD
070221YMLUI226058899
2021-02-17
280450 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Tellurium form of bars, gas anti-foaming agent in manufacturing metal molds, new 100% (kqptpl 822 / TB-KD3 08-05-2019);TELLURIUM dạng thỏi, chất chống tạo bọt khí trong sản xuất khuôn đúc kim loại, mới 100% (kqptpl 822/ TB-KD3 08-05-2019)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19571
KG
10
KGM
3318
USD
100122YMLUI226128864
2022-01-18
250860 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Mullit, 100% Mullite Sand 35 #) (Mullite Sand 35) (MULTPL 392 / TB-KDD March 15, 2018);Mullit, dạng hạt dùng trong sản xuât khuôn đúc ( MULLITE SAND 35# )mới 100%(kqptpl 392/TB-KDD 15/03/2018)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23184
KG
23000
KGM
7130
USD
132100013551503
2021-07-02
821599 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN NH?N QU?C CONG TY TNHH SEORIM NCDDNF01NK # & Fork has not polished Semi Dinner Fork. Products are made of stainless steel;NCDDNF01NK#&Nĩa chưa đánh bóng Semi Dinner Fork. Sản phẩm được làm bằng thép không gỉ
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH SEORIM
KHO CTY TNHH MTV NHAN QUOC
13313
KG
88330
PCE
17666
USD
061120EGLV149006422615
2020-11-12
381601 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN SKYSCRAPER ENTERPRISE CO LTD Refractory component is Al2O3, SiO2 and additives, kqptpl 113 / BB-HC-12 (02.26.2020), 1carton = 20 kg, the new 100% (refractory CEMENT BLUE FINE);Vật liệu chịu lửa có thành phần chính là Al2O3, SiO2 và phụ gia, kqptpl 113/BB-HC-12 (26/02/2020),1carton=20 kg, mới 100% (REFRACTORY CEMENT BLUE FINE)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
18878
KG
1000
KGM
1651
USD
291219OOLU2632885680
2020-01-14
720221 NG TY TNHH M?T THàNH VIêN KìNH THIêN ERDOS XIJIN KUANGYE CO LTD Hợp kim fero-silic có hàng lượng silic trên 55% tính theo trọng lượng, dạng khổi ( BBCN 468/BB-HC12 (3/7/2019) FERRO SILICON;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
20
TNE
23640
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC Cdpo5852-3-tn56 # & frozen potion fish (line 3, tkx 303859195861 / e62 / 41cc, 23/03/2021);CDPO5852-3-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 3, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
3742
KGM
36300
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO9411-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 1, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, 23/03/2021);CDPO9411-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 1, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
1837
KGM
17820
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC Cdpo7412-1-tn56 # & frozen potion fish (line 2, tkx 303859195861 / e62 / 41cc, 23/03/2021);CDPO7412-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 2, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
680
KGM
6600
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO1432-1-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 4, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, March 23, 2021);CDPO1432-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 4, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
1293
KGM
12540
USD
USBAL-S20603
2021-12-23
030489 NG TY TNHH TíN TH?NH ZALO FRESH INC CDPO6802-1-TN56 # & Frozen Potion Fish (Line 5, TKX 303859195861 / E62 / 41CC, March 23, 2021);CDPO6802-1-TN56#&CÁ DŨA POTION ĐÔNG LẠNH (DÒNG 5, TKX 303859195861/E62/41CC, 23/03/2021)
VIETNAM
VIETNAM
BALTIMORE - MD
CANG CAT LAI (HCM)
16940
KG
7416
KGM
71940
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts TB3X2 145-175-14 Oil Seal NBR NSH, (used in industry) - 100% new products;Phốt chắn dầu bằng cao su TB3x2 145-175-14 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
560
PCE
280
USD
010721CTAHCM21064534
2021-07-06
401693 NG TY TNHH KI?N THàNH GIANT DING OIL SEAL CO LTD Rubber oil phosts Tpay 60-103-9 / 33.2 Oil Seal NBR NSH, (Used in the industry) - 100% new goods;Phốt chắn dầu bằng cao su TCAY 60-103-9/33.2 OIL SEAL NBR NSH, (dùng trong ngành công nghiệp) - Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
6011
KG
600
PCE
342
USD
COAU7236823710
2022-03-08
030479 NG TY TNHH TíN TH?NH DALIAN HUANYANG AQUATIC CO LTD 22-02kokifl # & Fish Hoki Frozen Fillets (Macruronus Novaezelandiae);22-02CHOKIFL#&CÁ HOKI FILLETS ĐÔNG LẠNH (MACRURONUS NOVAEZELANDIAE)
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
20412
KGM
105122
USD
51121112100016300000
2021-11-07
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber Primary Forms (Natural Rubber in Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DOUN ROATH- CAMBODIA
CUA KHAU VAC SA
450
KG
450
TNE
387000
USD
1.90522112200017E+20
2022-05-19
400129 NG TY TNHH TI?N THàNH FREE CO ZONE CO LTD Natural Rubber In Primary Forms (Natural Rubber In Primary Forms);Mủ cao su thiên nhiên chưa qua sơ chế dạng nguyên sinh ( Natural Rubber in primary forms)
CAMBODIA
VIETNAM
DA- CAMBODIA
CUA KHAU CHANG RIEC (TAY NINH)
400
KG
400
TNE
368000
USD
2.91221112100017E+20
2022-01-05
842952 NG TY TNHH THàNH TíN GUANGXI JINYE TRADING CO LTD Tire excavators, Doosan Model DX60WN Eco, the machine has a 360-degree partial structure, dandruff volume of 0,175m3, cs 39kw diesel engine. Used, sx 2021.sk:dxpcwczam0021045,sm:74788a;Máy đào bánh Lốp ,hiệu DOOSAN model DX60WN ECO,Máy có cơ cấu phần trên quay được 360 độ,thể tích gàu 0,175m3,CS 39kw động cơ diesel.đã qua sử dụng,sx 2021.SK:DXCCEWCZAM0021045,SM:74788A
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
5500
KG
1
UNIT
36500
USD