Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
070322EGLV024200010954
2022-04-16
845969 NG TY TNHH áNH QUAN NH? NISHINOKIKAI CO LTD Howa milling machine; Produced in 2014, used goods; No model, Japanese origin; Used directly for business production;Máy Phay HOWA; sản xuất năm 2014, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA - AICHI
CANG CAT LAI (HCM)
18900
KG
1
UNIT
462
USD
250220A33AA04107
2020-02-26
680229 NG TY TNHH NHà H?NG TH?NH DONGGUAN YUHONG FURNITURE CO LTD 176NK#&Mặt đá Slate dày 9mm (823*468*9) nhân tạo, đã qua gia công đánh bóng bề mặt, sản phẩm hoàn chỉnh dùng để gắn vào mặt trên đồ gỗ nội thất SXXK, kích thước dày 30mm, mới 100%;Worked monumental or building stone (except slate) and articles thereof, other than goods of heading 68.01; mosaic cubes and the like, of natural stone (including slate), whether or not on a backing; artificially coloured granules, chippings and powder, of natural stone (including slate): Other monumental or building stone and articles thereof, simply cut or sawn, with a flat or even surface: Other stone: Other;除品目68.01以外的产品,除石板及其制品外,天然石材(包括石板)的镶嵌立方体等,不论是否在背衬上;天然石材(包括石板)的人造彩色颗粒,碎片和粉末:其他纪念或建筑石材及其制品,简单地切割或锯切,表面平坦或均匀:其他石材:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
186
MTK
2415
USD
011221SHOE21110295
2021-12-10
292430 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO LTD Bezafibrate, TC: EP10.0 - Raw materials for producing medicine; Lot: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical CO., LTD. - China;BEZAFIBRATE, TC: EP10.0 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 205100EM210302; NSX: 03/2021; HSD: 02/2024; NSX: ZHEJIANG JIUZHOU PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
143
KG
125
KGM
10750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: NSX-Raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21PGB019; NSX: 12/2021; HD: 11/2025; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33527-19; 2 * 25kg / dr;PREGABALIN,TC:NSX-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB019;NSX:12/2021;HD:11/2025;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33527-19;2*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
50
KGM
4750
USD
15777972893
2022-01-26
292249 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE MAPS LABORATORIES PRIVATE LIMITED Pregabalin, TC: EP10-raw materials for Tan pharmaceutical drugs; Lot: 21pgb017,21pgb018; NSX: 12/2021; HD: 11/2024; NSX: Maps Laboratories Pvt Ltd (Plot 38, Rafaleshwar GIDC, 363642-India); NK According to CB Onl VD-33271-19; 4 * 25kg / Dr;PREGABALIN,TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô:21PGB017,21PGB018;NSX:12/2021;HD:11/2024;NSX:MAPS LABORATORIES PVT LTD (Plot 38,Rafaleshwar GIDC,363642-INDIA);NK theo cb onl VD-33271-19;4*25KG/DR
INDIA
VIETNAM
AHMEDABAD
HO CHI MINH
166
KG
100
KGM
9500
USD
060721JTSL2105050
2021-07-13
551513 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC5 # & 50% Wool Woven Wool 50% Polyester Suffering 58 inch new 100%;VC5#&Vải dệt thoi 50% wool 50% polyester khổ 58 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
2402
KG
590
YRD
2755
USD
78464787984
2021-12-10
293500 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Paroxetine hydrochloride hemihydrate, TC: USP43 - Raw materials for producing medicine; Lot: 5669-21-043; NSX: September 21, 2021; HSD: September 20, 2027; Manufacturer: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD. - China;PAROXETINE HYDROCHLORIDE HEMIHYDRATE, TC: USP43 - Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược; Lô: 5669-21-043; NSX: 21/09/2021; HSD: 20/09/2027; Nhà SX: ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
96
KG
80
KGM
37600
USD
250422NHOC22041294
2022-05-06
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate; TC: USP43 - Raw materials for producing western drugs; Lot: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: January 12, 2022; HD: 11/01/2025; NSX: Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd.-China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE; TC: USP43 - Nguyên liệu SX thuốc tân dược; Lô: L-GWC-20211216-D11-GWC04-02; NSX: 12/01/2022; HD: 11/01/2025; NSX: BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO.,LTD.-CHINA
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
336
KG
300
KGM
90300
USD
78464789804
2022-01-18
293510 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO LTD Sitagliptin phosphate monohydrate, TC: USP43 + NSX - Drug manufacturing material; Lot: 1827-0001-21057, -21058, -21059; SX: 03.04.05 / 12/2021; HD: 02.03.04 / 12 / 2024; NSX: Zhejiang Yongtai Pharmaceutical CO., LTD. - China;SITAGLIPTIN PHOSPHATE MONOHYDRATE, TC: USP43+NSX - Nguyên liệu SX thuốc;Lô: 1827-0001-21057,-21058,-21059;SX:03,04,05/12/2021;HD: 02,03,04/12/2024; NSX:ZHEJIANG YONGTAI PHARMACEUTICAL CO.,LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
474
KG
425
KGM
114750
USD
11262994956
2022-03-16
293920 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO LTD Candesartan Ciexetil; TC: EP10-Raw Materials for Drugs; Lot: 5668-21-209; NSX: 06/09/2021; HD: September 5, 2024; NSX: Zhejiang Huahai Pharmaceutical CO., LTD (Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China); 1 * 12kg / news / carton;CANDESARTAN CILEXETIL;TC:EP10-Nguyên liệu SX thuốc;Lô:5668-21-209;NSX:06/09/2021;HD:05/09/2024;NSX:ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTICAL CO., LTD(Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China);1*12KG/TIN/CARTON
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HO CHI MINH
131
KG
12
KGM
6000
USD
021121HW21103437F
2021-11-05
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane by Batik method Traditional size 55inch new 100%;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane bằng phương pháp batik truyền thống khổ 55inch hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1474
KG
13386
YRD
40158
USD
121021KMTA72109011
2021-10-19
521051 NG TY TNHH SEPPLUS BìNH ??NH CONG TY SEPPLUS INC VC6 # & 68% cotton woven fabric 30% Polyester 2% Polyurethane printed by Batik traditional Batik Method of new 100% new products;VC6#&Vải dệt thoi 68% cotton 30% polyester 2% polyurethane đã in bằng phương pháp batik truyền thống khổ 54 inch hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6685
KG
12126
YRD
41227
USD
150122LSHHCM22010644
2022-01-25
293890 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE INBIOTECH LTD HESPERIDIN, TC: EP10-Raw Materials for Tan Pharmaceutical Drugs, Lot: XH211202, NSX: 02/12 / 2021, HD: 01/12 / 2023, NSX: Hunan Yuantong Pharmaceutical Co., Ltd (747, Kangwan, Liuyang Edz- China), NK According to CB Online number VD-33201-19;HESPERIDIN,TC:EP10-Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược,Lô:XH211202,NSX:02/12/2021,HD:01/12/2023,NSX:HUNAN YUANTONG PHARMACEUTICAL CO,LTD(747,Kangwan,Liuyang EDZ-CHINA),NK theo cb online số VD-33201-19
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
3464
KG
375
KGM
11813
USD
20921112100000000000
2021-09-05
080131 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE CO ZONE CO LTD Unmarked raw cashew nuts _ Packing from 50 - 90 kg / bag;HẠT ĐIỀU THÔ CHƯA BÓC VỎ _ Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
150
KG
150
TNE
240000
USD
1.1220112e+019
2020-12-01
120740 NG TY TNHH TáNH HU?NH FREE XPORT CROP CO LTD Sesame seeds _ Use as food, not under No. 48/2018 / TT-BYT, the scientific name Sesamum indicum. Bagging from 50-90 kg / bag.;Hạt Mè _ Dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc TT 48/2018/TT-BYT, tên khoa học Sesamum indicum. Đóng bao từ 50 - 90 Kg/bao.
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPIANG PLONG - CAMBODIA
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
50
KG
50
TNE
75000
USD
061221GXSEHCM21110094
2021-12-15
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO LTD Clarithromycin; TC: EP10 / USP43 - NL Production of fresh medicine; Lot: 128-211075-1; NSX: October 15, 2021; HSD: 14/10/2025; Manufacturer: Zhejiang GuoBang Pharmaceutical CO., LTD. - China;CLARITHROMYCIN; TC:EP10 / USP43 - NL sản xuất thuốc tân dược; Lô: 128-211075-1; NSX: 15/10/2021; HSD: 14/10/2025; Nhà SX: ZHEJIANG GUOBANG PHARMACEUTICAL CO., LTD. - CHINA
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
672
KG
600
KGM
130800
USD
82814093693
2021-12-16
294150 CHI NHáNH C?NG TY TNHH GLANDCORE CENTURY PHARMACEUTICALS LIMITED Erythromycin stearate; TC: BP2020 - NLSX Tan Pharmacy; Lot: 10643013-es, 10644014-es; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Manufacturer: Century Pharmaceuticals LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, Halol-389350-India);ERYTHROMYCIN STEARATE; TC: BP2020 - NLSX thuốc tân dược; Lô: 10643013-ES, 10644014-ES; NSX: 08/2021; HD: 07/2024; Nhà SX: CENTURY PHARMACEUTICALS LTD. (103,104,105,106 GIDC Estate, HALOL-389350-INDIA)
INDIA
VIETNAM
MUMBAI(EX BOMBAY)
HO CHI MINH
588
KG
525
KGM
29663
USD
1793475040
2021-11-26
900390 CHI NHáNH C?NG TY TNHH U EYE LINDBERG Plastic nasal pads, Lindberg brand. New 100%;Miếng đệm mũi bằng nhựa, hiệu LINDBERG. Hàng mới 100%
DENMARK
VIETNAM
AARHUS
HO CHI MINH
3
KG
12
PCE
63
USD
1.51221112100017E+20
2021-12-15
440891 NG TY TNHH NH? THàNH L?I ANGKOR PLYWOOD CO LTD Planks (plywood) from junk wood: mango wood, glue wood, melaleuca wood, used to make wood grafting. Detailed statements attached, 100% new (thickness not exceeding 6 mm);Ván lạng ( Gỗ dán ) từ gỗ tạp : Gỗ xoài, Gỗ keo, Gỗ tràm, dùng để làm gỗ ghép. Bảng kê chi tiết kèm theo, hàng mới 100 % ( độ dầy không quá 6 mm)
CAMBODIA
VIETNAM
TRAPNGPHLONG
CUA KHAU XA MAT (TAY NINH)
52700
KG
62
MTQ
15500
USD
081121AHWY016743
2021-12-13
292251 NG TY TNHH NEW HOPE BìNH ??NH NEW HOPE SINGAPORE PTE LTD L-Threonine Feed Grade 98.5%. Supplements in animal feed - suitable goods: STT II.1.3 Official Letter No. 38 / CN-TCN dated January 20, 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd;L-THREONINE FEED GRADE 98.5%. Chất bổ sung trong thức ăn chăn nuôi - Hàng phù hợp : STT II.1.3 Công văn số 38/CN-TĂCN ngày 20 tháng 01 năm 2020. NSX: Inner Mongolia Eppen Biotech Co., Ltd
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
20160
KG
20
TNE
32800
USD
ONEYJKTBL9525700
2022-01-04
700521 NG TY TNHH KíNH V?NH KHANG PT MULIAGLASS 5mm dark gray glass (3660 x 2134mm), without reinforcement, not coated with reflection, not coated with absorption, unearned. Actual quantity: 3951,9876 m2; Invoice unit price: 6,1088 USD / m2.;Kính nổi xám đậm 5mm (3660 X 2134mm), không có cốt thép, không tráng lớp phản chiếu, không tráng lớp hấp thụ, chưa mài. Số lượng thực tế: 3951.9876 m2; đơn giá hóa đơn: 6.1088 USD/m2.
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG QUI NHON(BDINH)
165676
KG
3952
MTK
24142
USD
211220003AAB8753-01
2020-12-24
701952 CHI NHáNH C?NG TY TNHH LONG HUEI CHALLENGE MANAGEMENT LTD Woven fiberglass fabric - woven Fabrics Glass. User Friendly helmet manufacturer, width> 30 cm.San fiberglass products were woven into sheets (not woven style), new 100%;Vải dệt từ sợi thủy tinh - Glass woven Fabrics. Dùng sản xuất thân nón bảo hiểm, chiều rộng > 30 cm.Sản phẩm từ sợi thủy tinh đã dệt thành tấm (không phải kiểu dệt thoi) , mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
20347
KG
7265
MTK
10171
USD
3.11211221e+019
2021-11-12
845320 CHI NHáNH C?NG TY TNHH CORING VINA CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH Computerized sewing machine - Computerized Stitching Machine (25 * 16cm) .28 Set (set = one);Máy may vi tính - COMPUTERIZED STITCHING MACHINE (25*16CM) .28 BỘ ( BỘ = CÁI )
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY CHANGSHIN VIET NAM TNHH
CHI NHANH CONG TY TNHH CORING VINA
22760
KG
28
SET
18648
USD
241219SITGTXHP277766
2020-01-07
720221 NG TY TNHH NH?T TRí THàNH XINXIN TRADE LTD Hợp kim Ferro Silic carbon dạng cục, cỡ cục (10-50)mm, hàm lượng Si>=65%, C>=15% dùng trong CN luyện kim. (nhập theo PTPL số 2051/TB-KĐ ngày 27/09/2018) Hàng mới 100%, xuất xứ Trung Quốc.;Ferro-alloys: Ferro-silicon: Containing by weight more than 55% of silicon;铁合金:铁硅:包含重量超过55%的硅
SEYCHELLES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG HAI PHONG
0
KG
100
TNE
91000
USD
090621DRI232857HPG
2021-07-05
681293 NG TY TNHH ??I V?NH TH?NH HILITE INDUSTRIES P LTD Chrysotile group asbestos sheet size 1270x1270mm, Hilite 222 "type (thick 1.5mm - black), the item is not amfibole the item is not , used to produce industrial gaskets, new products100%;Bìa tấm Amiang nhóm CHRYSOTILE kích thước 1270x1270mm, loại HILITE 222"( dầy 1.5mm - màu đen), hàng không thuộc nhóm AMFIBOLE, Dùng để sản xuất gioăng máy công nghiệp,hàng mới100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
DINH VU NAM HAI
42637
KG
3000
KGM
2850
USD
111021COAU7883045830
2021-11-04
871500 NG TY TNHH KHáNH NH?T VP GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP EXP TRADE CO LTD Baby stroller, Model: B-210S, no effect, iron, plastic, size: (68x46x98) cm, with roof, foldable, NSX: Guangxi Pingxiang Huayuan Imp. & Exp. Trade co., Ltd, 100% new products;Xe đẩy trẻ em, model: B-210S, không hiệu, bằng sắt, nhựa, kích thước: (68x46x98) cm, có mái che, có thể gập được, nsx: GUANGXI PINGXIANG HUAYUAN IMP.&EXP. TRADE CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
65631
KG
250
PCE
2000
USD
230121112100009000000
2021-01-23
320500 NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0034 # & Pigments kinds (main City: Amorphous Silica, Carbon Black, Titanium Dioxide) .New 100%;YKCT0034#&Bột màu các loại (TP chính: Amorphous Silica, Carbon Black, Titanium Dioxide) .Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3587
KG
18
KGM
92
USD
1.11121112100016E+20
2021-11-11
390391 NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0006 # & Plastic Beads - GPPS (General Purpose Polystyren). 100% new goods;YKCT0006#&Hạt nhựa - GPPS(General Purpose Polystyren).Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
5994
KG
149
KGM
298
USD
150222SITTAGSG062353
2022-02-24
291734 NG TY TNHH NH?A TEP PARKON LIMITED Plastic compounds for rubber or Plastic Di-2-Propylheptey Phthalate (DPHP), liquid form, CAS NO: 53306-54-0. New 100%;Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Di-2-Propylheptyl Phthalate (DPHP), dạng lỏng, Cas No: 53306-54-0. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
22100
KG
22
TNE
42130
USD
041221YMLUI236241462
2021-12-13
700910 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The rearview mirror (incomplete does not include mirror mounting prices, no mirror base, mirror hand, rotary joints) for ben trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Gương chiếu hậu ( chưa hoàn chỉnh không kèm theo giá lắp gương lên xe, không có đế gương, tay gương,khớp quay)dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG XANH VIP
8614
KG
320
PCE
154
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 2.5 tons - 5 tons. BE 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
1060
PCE
551
USD
220622COAU7239561580
2022-06-27
841321 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Hand pumps used for metal oil pumps are not equal to electric trucks from 8 tons -13.5 tons. Combine 100% (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Bơm tay dùng để bơm dầu bằng kim loại hoạt động không bằng điện dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100% (NSX:PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG TAN VU - HP
27539
KG
100
PCE
105
USD
81121112100016300000
2021-11-08
390411 NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0010 # & Plastic Beads - PVC (poly vinyl chloride). 100% new goods;YKCT0010#&Hạt nhựa - PVC(POLY VINYL CLORUA).Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
3654
KG
1995
KGM
3990
USD
132200017417618
2022-05-23
291090 NG TY TNHH NH?A VIETBEST CONG TY TNHH INITATION VIET NAM Epoxy9002GA-FR-FR-10 Epoxy -a includes mercury (Hg) 1000mg/kg, lead (Pb) 1000mg/kg, (Cadmium (CD) 100mg/kg, Chemical chromium 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, formula Chemistry: CH2CHCH2, 100% new goods;EPOXY9002GA-FR-10#&Epoxy -A gồm thủy ngân (Hg) 1000mg/kg, Chì (Pb) 1000mg/kg , (Cadmium (Cd) 100mg/kg, Crom hóa trị 6 (Cr 6+) 1000mg/kg, Công thức hóa học : CH2CHCH2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH INITATION VIET NAM
CONG TY TNHH NHUA VIETBEST
2500
KG
50
KGM
420
USD
090422TAOHPH1878JHL3
2022-04-25
851150 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD DC electric bulb 12V, 24V for trucks from 2.5 tons - 5 tons. 100%new (NSX: Pingxiang Zhongqi Import and Export Trade Co., Ltd);Củ phát điện một chiều 12v,24v dùng cho xe tải ben từ 2.5 tấn - 5 tấn. Mới 100%(NSX: PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO.,LTD )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
55702
KG
61
PCE
153
USD
150622SITSKSGG325025
2022-06-27
380690 NG TY TNHH NH?A NANLI FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIAL CO LTD Smakawa Synthetic Resin-803L plastic pine, used to produce shoe glue, 25kg/bag, 100% new goods;Nhựa thông dạng hạt-ARAKAWA SYNTHETIC RESIN-803L, dùng để sản xuất keo dán giày, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
8942
KG
500
KGM
1540
USD
150622SITSKSGG325025
2022-06-27
380690 NG TY TNHH NH?A NANLI FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIAL CO LTD Granular pine-resin, used to produce shoe glue, 25kg/bag, 100% new goods;Nhựa thông dạng hạt- RESIN, dùng để sản xuất keo dán giày, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
8942
KG
1250
KGM
3000
USD
R686044
2021-07-05
841319 NG TY TNHH TOàN áNH THERMO ELECTRON LED GMBH 4641060n # & medical instruments suck and release the sample - Micropipette Finnpipette F1 2-20UL. Code: 4641060N. New 100%. HSX Thermo Fisher Scientific - Finland.;4641060N#&Dụng cụ y tế hút và nhả mẫu - Micropipette Finnpipette F1 2-20ul. code: 4641060N. Hàng mới 100%. HSX Thermo Fisher Scientific - Phần Lan.
FINLAND
VIETNAM
BRUSSEL (BRUXELLES)
HO CHI MINH
71
KG
5
PCE
576
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
390910 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Powdered Urea Plastic - NL to produce glue used in wood industry - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - CAS 9011-05-6; (272 bags; 25 kg / bag); no brand; New 100%;Nhựa urea dạng bột - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Urea Formaldehyde Resin-Astamite C602 - mã CAS 9011-05-6; (272 bao; 25 kg/ bao); không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
6800
KGM
8888
USD
2.00522112200017E+20
2022-05-20
321390 NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0249 painted in art, education - layeric Paint Pot Strip (vial) used in children's toys. New 100%.;YKCT0249#&Sơn màu dùng trong nghệ thuật, giáo dục - Classic paint pot strip (dạng lọ) dùng trong bộ sp đồ chơi trẻ em. Hàng mới 100%.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH MTV SON PETROLIMEX
CONG TY TNHH NHUA COTEC
3125
KG
40000
SET
17834
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The bearings used for cars from 0.8 tons to 1.25 tons, metal diameter from 3cm to 15cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 0.8 tấn đến 1.25 tấn, bằng kim loại đường kính từ 3cm đến 15cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
6287
PCE
943
USD
290322799210115000
2022-04-22
848280 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Bears used for cars from 5 tons -8 tons of metal diameter with diameter of 15cm to 30cm. 100%new (brand: Ba);Vòng bi dùng cho ôtô từ 5 tấn -8 tấn bằng kim loại đường kính 15cm đến 30cm. Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
56329
KG
2024
PCE
1336
USD
775416767875
2021-12-14
701790 NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SZD-10-35 # & Kim supports billet Escape Zona Drilling Pipettes, ID: 8-10um, Code SZD-10-35.10 pcs / boxes, glass material. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SZD-10-35#&Kim hỗ trợ phôi thoát màng Zona drilling pipettes, ID:8-10um, code SZD-10-35.10 cái/hộp, chất liệu thủy tinh. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
2
UNK
172
USD
775416767875
2021-12-14
701790 NG TY TNHH TOàN áNH SUNLIGHT MEDICAL INC SIC-45V-35 # & needle put sperm into ICSI Injection Pipettes eggs, ID: 4.5um, SIC-45V-35 code, glass material. 10 pieces / box. 100% new medical goods. HSX: Sunlight Medical Inc, USA;SIC-45V-35#&Kim đưa tinh trùng vào trứng ICSI injection pipettes, ID:4.5um, code SIC-45V-35, chất liệu thủy tinh. 10 cái/hộp. Hàng y tế mới 100%. HSX: Sunlight Medical INC, USA
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
HO CHI MINH
32
KG
60
UNK
6300
USD
021021SITGTZSGR60001
2021-10-18
291733 NG TY TNHH NH?A VITAHCO TAIZHOU UNION CHEMICAL INDUSTRY CO LTD DINP (Di-Isononyl Phthalate), CAS Code: 28553-12-0, Used for PVC beads, 100% new products;Chất DINP (Di-isononyl phthalate), mã CAS: 28553-12-0, dùng cho sản xuất hạt nhựa PVC, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TAIZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
21100
KG
21
TNE
40950
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
280
MTK
294
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
223
MTK
299
USD
151120SMFCL20110356
2020-11-25
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
76500
KG
560
MTK
588
USD
050121EXP20120048
2021-01-12
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (3x0.4x0.006) m, plu HH607 used as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING HAOWANG Import and Export CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (3x0.4x0.006)m, mã hàng HH607 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
25800
KG
374
MTK
393
USD
180121SMFCL21010269
2021-01-25
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
560
MTK
112
USD
041221JJCTCHPE105791
2021-12-15
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
25500
KG
361
MTK
415
USD
210721JJCSHHPE102842
2021-07-31
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
880
MTK
176
USD
300621JJCSHHPE102723
2021-07-10
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
840
MTK
168
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.1x3x0.05) m, plu ML15 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.1x3x0.05)m, mã hàng ML15 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
2376
MTK
1663
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 907 code for doing doors, walls, ceilings, desks. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 907 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
216
MTK
289
USD
290322NBHPH2203224
2022-04-06
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3.5x0.009) m, ECO932 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.009)m, mã hàng ECO932,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
252
MTK
290
USD
170222LNLUPKL8100618
2022-02-28
400211 NG TY TNHH ??NH CAO S A WOOD CHEMICALS SDN BHD Liquid latex rubber - NL to produce glue used in the wood industry - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - CAS 9003-55-8; (32 barrels; 225 kg / barrel), no brand; New 100%;Cao su dạng latex dạng lỏng - NL để sản xuất keo dùng trong ngành gỗ - Synthetic Rubber Latex Woodiglu Flexi 238 - mã CAS 9003-55-8; (32 thùng; 225 kg/ thùng), không nhãn hiệu; Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
20412
KG
7200
KGM
14544
USD
7543593444
2022-04-19
848030 NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD Copper mold model, size 75mm*75mm*15mm (used as a pattern of spray mold, new goods 100%);Mẫu làm khuôn bằng đồng, kích thước 75mm*75mm*15mm (Dùng để làm mẫu thiết kế khuôn phun sơn, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
HA NOI
3
KG
2
PCE
6
USD
2.50622112200018E+20
2022-06-25
731820 NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0042 #& steel screws KT 3.0x8 PWB D10mm (HV) used to assemble children's toys.;YKCT0042#&Ốc vít bằng thép KT 3.0X8 PWB D10MM (HV) dùng để lắp ghép sản phẩm đồ chơi trẻ em.Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TRACH NHIEM HUU HAN KIM KHI
CONG TY TNHH NHUA COTEC
5121
KG
1093680
PCE
1498
USD
241121214613752
2021-12-13
291739 NG TY TNHH NH?A TEP PARKON LIMITED Plasticizer for rubber or plastic dioctyl terephthalate (DOTP) (CAS NO.: 4654-26-6, the item is not in KBHC List) (100% new);Hợp chất hóa dẻo dùng cho cao su hay plastic Dioctyl Terephthalate (DOTP) (cas no.: 4654-26-6, hàng không thuộc danh mục KBHC) (Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
ZHAPU
CANG CAT LAI (HCM)
46220
KG
46
TNE
92690
USD
211219AHZS049739
2020-01-08
310290 NG TY TNHH NH? LINH UNIFARM CORPORATION Phân bón vô cơ có chứa Nitơ, Canxi Nitrat- DẠNG HẠT . thành phần:15.5% N, 26% Ca, , 25KG/BAO (QDCNLHsố 1931/QD-BVTV-PB NGAY 22/2/19 CỦA CỤC BVTV- MAT HANG SỐ 6-;Mineral or chemical fertilisers, nitrogenous: Other, including mixtures not specified in the foregoing subheadings;矿物质或化学肥料,含氮物质:其他,包括上述子标题中没有规定的混合物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
50
TNE
11900
USD
111120112000012000000
2020-11-26
460200 NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0065 # & Flexes material is paper, rope 2mm diameter, used to force the goods in cardboard paper in toy products for children 100% new PLASTIC .Hang;YKCT0065#&Dây buộc bằng chất liệu giấy,đường kính sợi dây 2mm,dùng để buộc con hàng vào tấm bìa giấy trong sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng nhưa.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
880
KG
21031
MTR
210
USD
301021112100016000000
2021-10-30
460199 NG TY TNHH NH?A COTEC YEKO TRADING LTD YKCT0065 # & Lanyard with paper material, 2mm wire diameter, used to force the goods to the paper cover plate in children's toy products with 100% new products;YKCT0065#&Dây buộc bằng chất liệu giấy,đường kính sợi dây 2mm,dùng để buộc con hàng vào tấm bìa giấy trong sản phẩm đồ chơi trẻ em bằng nhưa.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
1146
KG
44806
MTR
448
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870850 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD The axis balancing the hot wheel assembly for trucks from 8 tons -13.5 tons. New 100% (Brand: Three);Trục cân bằng cụm bánh xe liền giá dùng cho xe tải ben từ 8 tấn -13.5 tấn .Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
30
PCE
551
USD
040621SITGWUHPG05835
2021-07-06
870899 NG TY TNHH BìNH AN PINGXIANG ZHONGQI IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Brake racks, total cones, pumps, metal trips are used for vehicles from 2.5 tons - 5 tons. New 100% (Brand: Three);Giá đỡ bầu phanh, tổng côn, bơm,chân máy bằng kim loại dùng cho xe từ 2.5 tấn - 5 tấn . Mới 100%(Nhãn hiệu: BA )
CHINA
VIETNAM
WUHAN
PTSC DINH VU
50830
KG
149
PCE
119
USD
150622SITSKSGG325025
2022-06-27
400249 NG TY TNHH NH?A NANLI FOSHAN ZHAOLONG NEW MATERIAL CO LTD Synthetic rubber-chloroprene rubber -sn244x-2, pieces used to produce shoes glue, 25kg/bag, 100% new goods;Cao su tổng hợp-CHLOROPRENE RUBBER -SN244X-2, dạng miếng dùng để sản xuất keo dán giày, 25kg/bao, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG HIEP PHUOC
8942
KG
1250
KGM
7750
USD
140921COAU7882945620
2021-10-01
721500 NG TY TNHH AN TRí NH? FORTUNE BEST CORPORATION LIMITED Steel smooth round bar non-machining non-machining excessive hot rolling, steel labels 20 #, standard GB / T699-2015, 25mm diameter, 6m long, unedated Plating paint, 100% new;Thép thanh tròn trơn không hợp kim chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép 20#, tiêu chuẩn GB/T699-2015, đường kính 25mm, dài 6m, chưa tráng phủ mạ sơn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
27364
KG
27364
KGM
26817
USD
201021GXSAG21103424
2021-10-29
847981 NG TY TNHH NH? KHANH BOBO MACHINE CO LTD Fan Flange Machine, Model: BoHC-1250, Model: 3 / 2.2KW, size: 2900x1500x1600mm, 100% new products. (Set / pcs);May cuôn tole tao măt bich vo quat - Fan Flange Machine, model: BOHC-1250, công suất: 3/2.2KW, kích thước: 2900x1500x1600mm, hàng mới 100%. ( SET/PCS)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1800
KG
1
SET
8860
USD
135514732458
2020-11-25
382101 NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90168-2X20ml # & culture embryos Complete Continuous Single Culture-NX (CSCM-NXC), 90 168, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90168-2X20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Continuous Single Culture-NX Complete (CSCM-NXC), 90168, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
195
KIT
22035
USD
135514732458
2020-11-25
382101 NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90166-100ml # & culture embryos Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w / Gent, 90 166, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90166-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Multipurpose Handling Medium-Complete (MHM - C) w/Gent, 90166, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
50
KIT
3200
USD
135514732458
2020-11-25
382101 NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90103-2x20ml # & culture embryos Embryo biopsy Medium w / Gentamicin, 90 103, 2x20ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90103-2x20ml#&môi trường nuôi cấy phôi Embryo Biopsy Medium w/Gentamicin, 90103, 2x20ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
2
KIT
236
USD
135514732458
2020-11-25
382101 NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9305-100ml # & Environmental Oil for Embryo embryo culture Culture, 9305, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9305-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Oil for Embryo Culture, 9305, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
384
KIT
6528
USD
135514732458
2020-11-25
382101 NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 9983- Environmental 100ml # & Sperm Washing Medium embryo culture, 9983, 100ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;9983- 100ml#&môi trường nuôi cấy phôi Sperm Washing Medium, 9983, 100ml/kit, hàng mới 100%,Hãng SX : IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
5
KIT
330
USD
135514732458
2020-11-25
382101 NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 90101-5x1ml # & culture embryos hyaluronidase Solution, 90 101, 5x1ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;90101-5x1ml#&môi trường nuôi cấy phôi Hyaluronidase Solution, 90101, 5x1ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
39
KIT
2184
USD
135514732458
2020-11-25
382101 NG TY TNHH TOàN áNH IRVINE SCIENTIFIC 99306-100ml # & culture isolate embryonic Concentrate, 99 306, 100 ml / kit, new 100%, Manufacturer: IrvineScientific-American;99306-100ml#&môi trường nuôi cấy phôi ISolate Concentrate, 99306, 100ml/kit, hàng mới 100%, Hãng SX: IrvineScientific-Mỹ
UNITED STATES
VIETNAM
SANTA ANA
HO CHI MINH
113
KG
15
KIT
3285
USD
130322CULVNAS2205222
2022-03-17
293359 NG TY TNHH NH?M ??NG á FULL FAVOUR PRIVATE LIMITED Polyether Polyol TN 6201 C-A, 1.4-DiazabicyClo [2.2.2] Octane Triethylenediamineteda: CAS Number 280-57-9, 200kg / sue, used as insulation in aluminum doors production. Tuen brand. New 100%;Polyether polyol TN 6201 C-A, 1,4-Diazabicyclo[2.2.2]octane TRIETHYLENEDIAMINETEDA: CAS Number 280-57-9, 200kg/kiện, dùng làm chất bảo ôn trong sản xuất cửa nhôm. Hiệu Tuen. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
TAN CANG 128
9021
KG
1600
KGM
5440
USD