Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
011120QSSECLI2010226-01
2020-11-25
271501 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
70400
KG
320
BBL
56960
USD
101120EY202011002
2020-11-13
271501 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA SINGAPORE PTE LTD Membrane SIKAPROOF SG (200Ltr / drums) ._ Products containing bitumen used for waterproofing (New 100%).;SIKAPROOF MEMBRANE SG (200Ltr/drums)._Sản phẩm chứa Bitum dùng để chống thấm (Hàng mới 100%).
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
1090
KG
4
BBL
876
USD
200821211834533
2021-10-28
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 104250082420 (September 15, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 104250082420 (15/09/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
46035
KG
45
TNE
23850
USD
020422EGLV502200003461
2022-05-24
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, powder form_ultrazine Na (25kg/bag) _PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 dated November 25, 2013, 100% new goods;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG XANH VIP
23018
KG
23
TNE
24750
USD
120121COSU6287493960
2021-02-19
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM MOSAICO SPA Lignin calcium sulfonate, RO 2 form C bot._BRETAX SACCONI (New 100%). Entered in tk 103806406430 (01/25/2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BRETAX C RO 2 SACCONI (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103806406430 (25/01/2021).
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
25740
KG
24200
KGM
10890
USD
11121213590503
2021-12-16
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 103989002240 (April 28, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 Kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103989002240 (28/04/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG XANH VIP
23018
KG
23
TNE
11925
USD
50921212249700
2021-10-28
380400 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Calcium lignin sulfonate, powder form ._Borresperse CA 45 (25 kg / bag) (100% new). Entered at TK 104250082420 (September 15, 2021).;Canxi Lignin sulfonate, dạng bột._BORRESPERSE CA 45 (25 kg/bag) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 104250082420 (15/09/2021).
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CONT SPITC
46035
KG
45
TNE
23850
USD
301120QSSECLI2011158-01
2020-12-04
271500 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ATLAS INDUSTRIES SDN BERHAD Bitumen Emulsion Rubberised (103RC) (200kg / drum), preparations containing bitumen based on natural asphalt is commonly used to waterproof the construction industry, in liquid form; new 100%. (KQPTPL 566 / TB-GDC (24.1 / 19);Rubberised Bitumen Emulsion (103RC) (200kg/drum), Chế phẩm chứa Bitum dựa trên asphalt tự nhiên thường được dùng để chống thấm trong ngành xây dựng, dạng lỏng;mới 100%.(KQPTPL 566/TB-TCHQ (24/01/19)
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
35200
KG
160
BBL
28480
USD
201121KMTCLCH3571971-01
2021-11-26
283691 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA THAILAND LIMITED Lithium carbonate (25kg / bag) _ Inorganic chemicals have many uses (used in construction) (100% new). Entered at TK 103928306640 (April 1, 2021).;Lithium Carbonate (25kg/bag)_ Hóa chất vô cơ có nhiều công dụng (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103928306640 (01/04/2021).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
7416
KG
25
KGM
682
USD
240721KMTCLCH3426351
2021-07-27
283691 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA THAILAND LIMITED Lithium carbonate (25kg / bag) _ Inorganic chemicals have many uses (used in construction) (100% new). Entered in TK 103928306640 (April 1, 2021).;Lithium Carbonate (25kg/bag)_ Hóa chất vô cơ có nhiều công dụng (dùng trong xây dựng) (Hàng mới 100%). Đã nhập ở tk 103928306640 (01/04/2021).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
32647
KG
25
KGM
621
USD
260920COSU6273744430
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, bot_ULTRAZINE NA format (25kg / bag) _PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 11.25.2013, New 100%. Tk102209451041 day tally was at 09.10.2018, the CAS Code: 8061-51-6 not within ND113;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%. Đã kiểm hàng tại tk102209451041 ngày 10/09/2018, Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
23018
KG
23
TNE
20205
USD
240920COSU6273895210
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate powder (100%) ._ ULTRAZINE NA (25kg / BAG) ._ PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 25/11 / 2013._Da tally at tk102209451041 (10/09/2018). CAS code: 8061-51-6 not in the ND 113;Natri Lignosulphonate,dạng bột (mới 100%)._ULTRAZINE NA ( 25KG/BAG)._ PTPL : 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013._Đã kiểm hàng tại tk102209451041 (10/09/2018). Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ 113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG CAT LAI (HCM)
23018
KG
23
TNE
20205
USD
160921DE2172285
2021-11-10
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM DOMSJO FABRIKER AB Sodium lignosulfonate powder, brown._domsjo lignin ds 10 (600kg / bag) ._ PTPL: 12607 / TB-TCHQ DAYS 16/10/2014._The inspection at TK 102147638831 on August 6, 2018.;SODIUM LIGNOSULFONATE DẠNG BỘT, MÀU NÂU._DOMSJO LIGNIN DS 10 (600KG/BAG)._PTPL : 12607/TB-TCHQ ngày 16/10/2014._Đã kiểm hàng tại tk 102147638831 ngày 06/08/2018.
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
24
TNE
6960
USD
120920COSU6272034130
2020-11-25
380401 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM BORREGAARD AS Sodium lignosulphonate, bot_ULTRAZINE NA format (25kg / bag) _PTPL: 3734 / TB-PTPLHCM-13 dated 11.25.2013, New 100%. CAS code: 8061-51-6 not in the ND 113;Natri Lignosulphonate, dạng bột_ULTRAZINE NA (25kg/bag)_PTPL: 3734/TB-PTPLHCM-13 ngày 25/11/2013, hàng mới 100%. Mã CAS:8061-51-6 không nằm trong NĐ 113
NORWAY
VIETNAM
FREDRIKSTAD
CANG TAN VU - HP
23018
KG
23
TNE
20205
USD
071221ONEYMUMBA4961600
2022-01-07
760310 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM TANKESHWARI METAL POWDER PRODUCTS PVT LTD Aluminum powder used in construction._aluminium powder (125kg / drum). Checked goods at Account: 102309933832 on November 5, 2018. CAS code: 7429-90-5 in Decree 113.;Bột nhôm dùng trong xây dựng._Aluminium Powder (125kg/Drum). Đã kiểm hàng tại tk:102309933832 ngày 05/11/2018. Mã CAS: 7429-90-5 nằm trong nghị định 113.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
1000
KGM
5500
USD
300122YMLUM587088662
2022-02-25
680710 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM MODERN WATERPROOFING COMPANY Waterproofing Membrane (Sikabit Pro P30-0 Sand) (10m / roll) ._ Waterproofing products from built-in bitumen rolls. New 100%;Waterproofing Membrane (Sikabit Pro P30-0 Sand) (10m/roll) ._Sản phẩm chống thấm từ bitum dạng cuộn dùng trong xây dựng. Hàng mới 100%
EGYPT
VIETNAM
DAMIETTA
DINH VU NAM HAI
26230
KG
450
ROL
7785
USD
141221TALTSB02699348
2022-01-23
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren - Butadien (SBR), LATEX._APCOTEX TSN 651 (1000kg / IBC) (1000kg / IBC) (100% new). Check it at TK103155349621 (February 19, 2020).;CAO SU STYREN - BUTADIEN (SBR), DẠNG LATEX._APCOTEX TSN 651 (SYNTHETIC RUBBER LATEX) (1000KG/ IBC) (Hàng mới 100%).Đã kiểm hàng ở tk103155349621 (19/02/2020).
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
301121MUMCB21005916
2021-12-16
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
38052
KG
36000
KGM
37512
USD
220222SSLNSHPHCAA0215
2022-03-24
400211 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM APCOTEX INDUSTRIES LIMITED Rubber Styren Butadien (SBR), LATEX APCOTEX TSN 651 Synthetic Rubber Latex (1000kg / IBC). COD Code: 9003-55-8 Not in ND 113. 100% new goods;Cao su STYREN BUTADIEN (SBR), dạng latex APCOTEX TSN 651 SYNTHETIC RUBBER LATEX (1000KG/ibc). Mã CAS: 9003-55-8 không nằm trong NĐ 113. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
19026
KG
18000
KGM
16668
USD
101221EGLV080100793302
2021-12-16
291611 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM TOYOTA TSUSHO ASIA PACIFIC PTE LTD Glacial acrylic acid, liquid form._acrylic acid (210kg / drum), 100% new, CAS code: 79-10-7; GLACIAL AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (210KG/DRUM), mới 100%, Mã CAS: 79-10-7
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
18213
KG
17
TNE
38640
USD
80120589190759
2020-01-15
291611 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM JIANGSU SANMU GROUP CO LTD AXIT ACRYLIC, dạng lỏng._ACRYLIC ACID (200KG/DRUM). CV số 574/KĐ4-TH ngày 06/11/2017 của chi cục Kiểm định HQ 4 và TB số 8783/TB-TCHQ ngày 11/07/2014 của TCHQ.;Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, cyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides and peroxyacids; their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Unsaturated acyclic monocarboxylic acids, their anhydrides, halides, peroxides, peroxyacids and their derivatives: Acrylic acid and its salts;不饱和无环一元羧酸,环状一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物和过氧酸;它们的卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:不饱和无环一元羧酸,它们的酸酐,卤化物,过氧化物,过氧酸及其衍生物:丙烯酸及其盐
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16
TNE
16560
USD
270521X2104170SGN005
2021-06-02
252330 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM IMERYS ALUMINATES ASIA PACIFIC PTE LTD CEMENT ALUMINUM (aluminate CEMENT CALCIUM) ._ ALUMINOUS CEMENT (Ciment FONDU) (25kg / BAG) ._ PTPL: 2594 / PTPLHCM-NV dated 28/09 / 2012._Da tally at tk 101 242 394 631 dated 01.23.2017.;XI MĂNG NHÔM (CALCIUM ALUMINATE CEMENT)._ALUMINOUS CEMENT (CIMENT FONDU)(25KG/BAG)._PTPL : 2594/PTPLHCM-NV ngày 28/09/2012._Đã kiểm hàng tại tk 101242394631 ngày 23/01/2017.
FRANCE
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5700
KG
6
TNE
4047
USD
200522QSSECLI2205047-02
2022-05-27
252330 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM WWRC MALAYSIA SDN BHD 220766 D Aluminum aluminum cement (Calcium Alumination Cement) ._ Ciment Fondu (25kg/Bag) ._ PTPL: 2594/PTPLHCM-NV dated September 28, 2012._Can inspection at TK 1012394631 dated January 23, 2017.;XI MĂNG NHÔM (CALCIUM ALUMINATE CEMENT)._ CIMENT FONDU(25KG/BAG)._PTPL : 2594/PTPLHCM-NV ngày 28/09/2012._Đã kiểm hàng tại tk 101242394631 ngày 23/01/2017.
FRANCE
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG CAT LAI (HCM)
1080
KG
1000
KGM
750
USD
2017226422
2022-04-07
382440 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SILKROAD C T Additives used for cement and concrete: WRR-580FX, 1kg/bottle;Phụ gia dùng cho xi măng và bê tông: WRE-580FX, 1kg/chai
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAEGU
HO CHI MINH
9
KG
2
UNA
1
USD
220921SITTAGSG013712
2021-09-29
291816 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM ZHUCHENG SHUGUANG BIO TECHNOLOGY CO LTD Sodium gluconate (used in construction) ._ sodium gluconate (25 kg / bag) ._ CAS: 527-07-1 Not in ND 113, 100% new goods;Natri gluconate (dùng trong xây dựng)._SODIUM GLUCONATE (25 kg/bao)._CAS: 527-07-1 không nằm trong NĐ 113, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
24115
KG
24
TNE
17472
USD
6055647684
2020-12-23
252329 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA CAMBODIA LTD Cement Others used as test samples, used in construction. NSX: Sika Cambodia;Xi măng loại khác dùng làm mẫu thí nghiệm, dùng trong xây dựng. NSX: Sika Cambodia
CAMBODIA
VIETNAM
PHNOMPENH
HO CHI MINH
21
KG
20
KGM
5
USD
080721BLISESGN21060012-01
2021-08-16
252100 NG TY SIKA H?U H?N VI?T NAM SIKA LANKA PVT LTD -Limestone limestone (25kg / bag) ._ used as a construction experiment form (100% new).;Đá Vôi -Limestone (25kg/bag)._ Dùng làm mẫu thí nghiệm trong xây dựng (Hàng mới 100%).
COATE DE IVOIRE
VIETNAM
COLOMBO
CANG CAT LAI (HCM)
286
KG
25
KGM
48
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 110 / 15mTĐ14, Used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 110/15MTĐ14, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
150
PCE
6792
USD
181021213747979
2021-10-29
820719 NG TY TNHH H?NG Hà NINGBO WE CAN IMPORT EXPORT CO LTD Steel drill code 36x22 / + TD1A, used for stone drilling machine. Manufacturer: Zhejiang Kaiyu Drillng Bits co., Ltd- China. New 100%.;Mũi khoan bằng thép mã 36x22/+TĐ1A, dùng lắp cho máy khoan đá.Nhà sản xuất: Zhejiang kaiyu drillng bits co.,ltd- China. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
19501
KG
1000
PCE
3060
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (sax bariton SR242- Crushed Box 05 units, 100% new);Phụ kiện kèn saxophone ( dăm kèn sax bariton SR242- Hộp 05 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
2
UNK
49
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2725R - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2725R - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
5
UNK
60
USD
2701806026
2022-05-23
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Saxophone accessories (Sax Tenor SR2225 - Box 05), Manufacturer: Vandoren, 100% new goods;Phụ kiện kèn saxophone( dăm kèn sax Tenor SR2225 - Hộp 05chiếc) ,hãng sx:vandoren, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
15
KG
30
UNK
358
USD
EY644577147 FR
2021-01-20
920999 NG TY TNHH Hà PHú H?NG VANDOREN SAS Accessories saxophone (alto sax V16 A5 Berlin SM812M - Box 01 pcs, new goods 100%);Phụ kiện kèn saxophone ( Béc kèn sax alto V16 A5 SM812M - Hộp 01 chiếc, hàng mới 100% )
FRANCE
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
UNK
81
USD
1402216395582630
2021-02-18
600623 NG TY TNHH MAY H?NG Hà J ADAMS ASSOCIATES LIMITED RICH PLANET LTD V18 # & Fabrics knitted component 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - size 64 "- quantitative 150g / m2 - 179 yds - new 100%;V18#&Vải dệt kim có thành phần 53% cotton 30% polyester 15% modal 2% spandex - khổ 64" - định lượng 150g/m2 - 179 yds - hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
51
KG
266
MTK
806
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
11958110
2020-02-14
960810 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Bút bi nước 1 ruột, ko bấm, ngòi 0.7mm, hiệu chữ Trung Quốc,mới 100%;Ball point pens; felt tipped and other porous-tipped pens and markers; fountain pens, stylograph pens and other pens; duplicating stylos; propelling or sliding pencils; pen-holders, pencil-holders and similar holders; parts (including caps and clips) of the foregoing articles, other than those of heading 96.09: Ball point pens: Other;纽扣,扣件,卡扣和按钮,纽扣模具和这些物品的其他部分;按钮空白:按钮:贱金属,没有覆盖纺织材料
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
15000
PCE
1500
USD
11886435
2020-01-13
570190 NG TY TNHH CH??NG D??NG H?NG Hà CONG TY TNHH HUNG DINH BANG TUONG Thảm chùi chân bằng sợi tổng hợp, kt (35x50)cm, ko hiệu, mới 100%;Carpets and other textile floor coverings, knotted, whether or not made up: Of other textile materials: Other: Other;地毯和其他纺织地板覆盖物,打结,是否组成:其他纺织材料:其他:其他
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
YEN VIEN (HA NOI)
0
KG
1200
PCE
1200
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sorbolac 400 (Lactose Monohydrate) 25kg / bag, LOT: L103845020, DAY SX: TTWAN 50/2020-TERM SD: Week 48 / 2023.The SX: Molkerei Meggle Wasserburg GmbH & CO., KG-Germany;Tá dược: Sorbolac 400 (Lactose monohydrate)25kg/bao,Lot:L103845020,Ngày sx:Ttuần 50/2020-Hạn sd:Tuần 48/2023.Nhà sx:Molkerei Meggle Wasserburg GMBH & CO.,KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
720
KGM
3876
USD
240921SZG6445698746
2021-11-04
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, Date SX: Week19 / 2021 Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần19/2021 hạn sd: tuần 18/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
25130
KG
9450
KGM
22964
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipeet: Sachelac 80 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L103831921, SX Date: Week 19/2021-Term SD: Week 18/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Sachelac 80 (Lactose monohydrate),25kg/bao, Lot: L103831921,ngày sx:tuần 19/2021-hạn sd: tuần 18/2024,nhà sx:Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
8400
KGM
21042
USD
27072100200000000000
2021-09-01
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Cellactose 80 (Lactose Monohydrate) 20kg / bag, Lot: L100462321, SX Date: Week 23/2021-Term SD: Week 22/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg-Germany;Tá dược: Cellactose 80 (Lactose monohydrate)20kg/bao, Lot:L100462321,ngày sx:tuần 23/2021-hạn sd: tuần 22/2024, nhà sx: Meggle GMBH & CO.KG-Germany
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
22201
KG
3840
KGM
26316
USD
200721EGLV 506100016066
2021-09-30
170211 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG MEGGLE GMBH CO KG Excipients: Granulac 200 (Lactose Monohydrate), 25kg / bag, Lot: L101852221, Date of SX: Week 22/2021-Term SD: Week 21/2024, SX: Meggle GmbH & Co.kg;Tá dược: Granulac 200 (Lactose monohydrate),25kg/bao,Lot:L101852221,ngày sx: tuần 22/2021-hạn sd: tuần 21/2024, nhà sx:MEGGLE GmbH & Co.KG
GERMANY
VIETNAM
TRIESTE
CANG CAT LAI (HCM)
40486
KG
40000
KGM
70720
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
290711 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Phenol 99%, CAS Number: 108-95-2, C / Thong: C6H6O, 0.5kg / bottle (crystalline form), pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2022004313 on January 22, 2022;Phenol 99%, Số CAS: 108-95-2, C/thức: C6H6O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2022004313 ngày 22/01/2022
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1172
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281000 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Boric Acid 99.5%, CAS: 10043-35-3, C/Formula: H3BO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Boric acid 99,5%, Số CAS: 10043-35-3, C/thức: H3BO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
600
UNA
1128
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
283325 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) 100% Pentahydrate sulfate, CAS Number: 7758-99-8, C / Thong: cuso4.5h2o, 0.5kg / bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new .;Copper (II) sulfate pentahydrate 100%, Số CAS: 7758-99-8, C/thức: CuSO4.5H2O, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1016
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
290220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Benzene 99%, CAS Number: 71-43-2, C / Form: C6H6, 0.5 liters / bottles (solution) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021047898 Date 31/08/2021;Benzene 99%, Số CAS: 71-43-2, C/thức: C6H6, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021047898 ngày 31/08/2021
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
100
UNA
240
USD
77393463326
2021-06-15
284210 NG TY TNHH HóA CH?T ??NG H?NG FUJI CHEMICAL INDUSTRIES CO LTD Excipients: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate) 5kg / bag, Lot: 102 003, sx date: 02/2021-SD: 01/2024, the sx: Fuji Chemical Industries Co., Ltd.;Tá dược: Neusilin UFL2 (Magnesium Aluminometasilicate)5kg/bag,Lot:102003,ngày sx:02/2021-Hạn sd:01/2024,nhà sx: Fuji Chemical Industries Co.,Ltd.
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
62
KG
10
KGM
374
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
281520 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Potassium hydroxide 85%, CAS: 1310-58-3, c/consciousness: KOH, 0.5kg/bottle (crystal form) pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Potassium hydroxide 85%, Số CAS: 1310-58-3, C/thức: KOH, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
800
UNA
1424
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283220 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium hydrogen sulfite 99%, CAS: 7631-90-5, C/Formula: NaHSO3, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. Manufacturer: Xilong Scientific Company;Sodium hydrogen sulfite 99%, Số CAS: 7631-90-5, C/thức: NaHSO3, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Nhà sản xuất: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
200
UNA
522
USD
210122KMTCHKG4618198
2022-01-24
291811 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Lactic acid 85 ~ 90%, CAS Number: 50-21-5, C / Form: C3H6O3, 0.5 liters / bottles (liquid solution) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new products.;Lactic acid 85~90%, Số CAS: 50-21-5, C/thức: C3H6O3, 0,5Lít/Chai (Dạng dung dịch lỏng) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
6790
KG
400
UNA
1276
USD
310821KMTCHKG4444413
2021-09-06
283410 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium nitrite 97%, CAS Number: 7632-00-0, C / Form: Nano2, 0.5kg / bottle (crystalline form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100% new.;Sodium nitrite 97%, Số CAS: 7632-00-0, C/thức: NaNO2, 0,5Kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7953
KG
400
UNA
588
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
283340 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 98% Ammonium Persulfate, CAS Number: 7727-54-0, C / Form: (NH4) 2s2o8, 0.5 liters / bottle (crystalline) Pure chemicals for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 (October 30, 2021);Ammonium persulfate 98%, Số CAS: 7727-54-0, C/thức: (NH4)2S2O8, 0,5Lít/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số: HC2021057070 (30/10/2021)
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
300
UNA
456
USD
061121COAU7234067480
2021-11-10
290244 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD 99% Xylene, CAS Number: 1330-20-7, C / Form: C8H10, 0.5 liters / bottles (solution form), pure chemicals used for experimental analysis, 100% new. Chemical declaration number: HC2021057070 on October 30, 2021;Xylene 99%, Số CAS: 1330-20-7, C/thức: C8H10, 0,5lít/Chai (Dạng dung dịch), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. Khai báo hóa chất số:HC2021057070 ngày 30/10/2021
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG NAM DINH VU
8020
KG
1000
UNA
2850
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
283522 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, CAS number: 13472-35-0, c/formula: NaH2PO4.2H2O, 0.5kg/bottle (crystal form), pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: CTy Xilong Scientific;Sodium dihydrogen phosphate dihydrate 100%, Số CAS: 13472-35-0, C/thức: NaH2PO4.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Cty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
2000
UNA
5400
USD
270522DJSCHKG220000420
2022-06-02
282731 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Magnesium chloride hexahydrate 100%, CAS: 7791-18-6, c/Formula: MgCl2.6H2O, 0.5kg/bottle (crystal form) Pure chemicals used for experimental analysis, 100%new. NSX: Xilong Scientific Company;Magnesium chloride hexahydrate 100%, Số CAS: 7791-18-6, C/thức: MgCl2.6H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể) Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%. NSX: Công ty Xilong Scientific
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
8160
KG
400
UNA
639
USD
030420KMTCHKG3887404
2020-04-07
282741 NG TY TNHH HóA H?C ?NG D?NG XILONG SCIENTIFIC CO LTD Copper (II) chloride dihydrate 100%, Số CAS: 10125-13-0, C/thức: CuCl2.2H2O, 0,5kg/Chai (Dạng tinh thể), Hóa chất tinh khiết dùng để phân tích thí nghiệm, Mới 100%.;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
0
KG
100
UNA
559
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
041221SZPE21117351
2021-12-13
847290 NG TY TNHH T?N H?NG Hà BONSEN ELECTRONICS LIMITED Document shredder used in bonsaii office, model bonsaii 3s23, 360 x 270 x 570 mm size, 23L trash capacity, 220 - 240V electrical operation, 100% new;Máy huỷ tài liệu dùng trong văn phòng hiệu Bonsaii, model bonsaii 3S23, kích thước 360 x 270 x 570 mm, dung tích thùng rác 23L,hoạt động bằng điện 220 - 240V, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
TAN CANG (189)
3759
KG
34
PCE
4274
USD
081121SMLMSEL1J5261300
2021-11-19
280800 NG TY TNHH AN HòA HYOSUNG TNC CORPORATION Nitric nitric 68% min, (HNO3) CAS Code: 7697-37-2, used in the plating industry, closing the uniform PE 35kg / can. Manufacturer: Huchems Fine Chemical Corp-korea. New 100%;A xít Nitric 68% Min, ( HNO3) mã CAS: 7697-37-2, dùng trong ngành công nghiệp xi mạ, đóng can PE đồng nhất 35kg/ can. Nhà sx: Huchems fine chemical Corp-Korea . Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KWANGYANG
CANG HAI AN
63072
KG
60
TNE
24494
USD
110222COAU7883452720
2022-02-24
283311 NG TY TNHH AN HòA GUANGZHOU BEWIN CHEMICAL TECHNOLOGY CO LTD Dinatri sulphate salt, NA2SO4: 99%, 99% sodium sodium sulphate 99%) content: 99%, used in textile industry, CAS Number: 7757-82-6, 50kg or 100% uniform goods.;Muối dinatri sulphate, Na2SO4: 99%, (Sodium sulphate anhydrrous 99%) hàm lượng: 99%, dùng trong công nghiệp ngành dệt, số CAS: 7757-82-6, hàng đồng nhất 50kg/bao Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
110220
KG
110
TNE
15400
USD
251120COSU6279951480
2021-06-21
970300 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG GALLERIA FRILLI S R L The original copper statue of 100% display in Ba Na- Character -Bacchus by Michelangelo // 202;Tác phẩm tượng nguyên bản bằng đồng mới 100% trưng bày tại Bà Nà- nhân vật -BACCHUS BY MICHELANGELO//202
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
10374
KG
1
PCE
41493
USD
251120COSU6279951480
2021-06-21
970300 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG GALLERIA FRILLI S R L The original copper statue is 100% displayed in Ba Na- Character-Ting of the Sun Versailles;Tác phẩm tượng nguyên bản bằng đồng mới 100% trưng bày tại Bà Nà- nhân vật -KING OF THE SUN VERSAILLES
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
10374
KG
1
SET
237100
USD
235374105
2022-02-25
691190 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG STARSHAKER DRINKS COME TRUE Cups Drinking water eggs, porcelain, size 10x10x12cm 350ml, used in hotels, NSX: Starshaker | Drinks Come True, 100% new;Cốc uống nước hình trứng, bằng sứ, kích thước 10x10x12cm 350ml, dùng trang trí trong khách sạn, NSX: STARSHAKER | Drinks Come True, Mới 100%
GREECE
VIETNAM
NEAPOLIS
HA NOI
3
KG
2
PCE
30
USD
100522SS2022E0260
2022-06-30
910592 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG ELECTRIC TIME COMPANY INC 4 -sided clock 72inc (183 cm), power running (including: 1 controller, 1 GPS device, 1 76 meter power cable, 1 set of alarms) - FEC 2 Clock - NSX: Electric Time Company, Inc. - 100% new;Đồng hồ 4 mặt đkính 72inc (183 cm), chạy bằng điện (gồm: 1 bộ điều khiển, 1 thiết bị GPS, 1 cuộn cáp nguồn 76 mét, 1 bộ chuông báo) - FEC 2 clock - NSX: Electric Time Company, Inc. - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
1417
KG
1
SET
54218
USD
100522SS2022E0260
2022-06-30
910592 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG ELECTRIC TIME COMPANY INC 1 -sided watch 52inc (132 cm), power run (including: 1 controller, 1 GPS device, 1 76 meter power cable, 1 set of alarms) - Cuckoo Clock - NSX: Electric Time Company, Inc . - 100% new;Đồng hồ 1 mặt đkính 52inc (132 cm), chạy bằng điện (gồm: 1 bộ điều khiển, 1 thiết bị GPS, 1 cuộn cáp nguồn 76 mét, 1 bộ chuông báo) - Cuckoo clock - NSX: Electric Time Company, Inc. - Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK NY
CANG TIEN SA(D.NANG)
1417
KG
1
SET
11252
USD
220422MEDUVC334715
2022-05-25
950890 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG SCOM GLOBAL LIMITED Fiberglass composite slide, 8mm thick, size from 610x3048mm to 2286x3423mm belonging to the FlyingsAucer TM 45 water slide game (Section 2.1, the list of goods: 37 days 18/05/22), 100% new;Máng trượt Composite sợi thủy tinh, dày 8mm, kích thước từ 610x3048mm đến 2286x3423mm thuộc trò chơi trượt nước FlyingSAUCER TM 45 (Mục 2.1 danh mục hàng hóa số: 37 ngày 18/05/22), mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER BC
CANG LACH HUYEN HP
15225
KG
3
PCE
28200
USD
221219HDMUQSHM8582968
2020-01-02
870490 NG TY TNHH CUNG ?NG HàNG HóA TH?NG LONG SPORTS TURF SOLUTIONS PTE LTD Xe điện 4 bánh chở hàng, hiệu E-Z-GO, Model: TSVGD14A, Mới 100% SX-2019, Xe được thiết kế, chế tạo chỉ dùng cho khu vui chơi, giải trí, thể thao, không đăng ký lưu hành và không tham gia giao thông.;Motor vehicles for the transport of goods: Other: Other: g.v.w. not exceeding 5 t;其他:其他:gvw不超过5吨
SINGAPORE
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
4
PCE
36008
USD
7743 7554 8922
2021-09-09
121229 NG TY TNHH HóA CH?T H??NG D??NG PROVIRON INDUSTRIES NV Isoprime Algae Isochrysis AFF Dry algae used as a shrimp larvae (Bag = 100gr), Brand: Proviron;IsoPrime Tảo Isochrysis aff tảo khô dùng làm thức ăn cho ấu trùng tôm (bag = 100gr), nhãn hiệu: Proviron
BELGIUM
VIETNAM
OOSTENDE
HO CHI MINH
12
KG
8
KGM
2640
USD
101221YMLUI226123458
2021-12-15
440891 NG TY TNHH H?NG TH?NG GRAND INDUSTRY CORP Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
37
MTQ
81224
USD
181121ONEYTYOBJ8380700
2021-12-20
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca Bon # & Fish Poins Frozen (No eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
206949
KG
192810
KGM
192810
USD
180322ONEYTYOC20598500
2022-04-19
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca doser #& raw flounder frozen (no eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
195406
KG
182055
KGM
163850
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART Clay tablets have been used as a bodout for plants - Popper, 15.5kg / 50 liters = 50 bags 1 liter (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - POPPER, 15,5kg/bao 50 lít = 50 túi 1 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
80
BAG
972
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART The clay has been used as a price for plants - Pong Pong, 12.5kg / 50 liters (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - PONG PONG, 12,5kg/bao 50 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
20
BAG
190
USD
051120GBKKHPHK000070
2020-11-18
381191 NG TY TNHH HùNG D?NG PHEERAMAS GROUP CO LTD Lubricating additives for gasoline engines Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). New 100%;Phụ gia bôi trơn cho động cơ xăng Engine Treatment (EZI Wash & Rins Gear 200L). Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
1247
KG
1
PCE
900
USD
290522HANF22040354
2022-06-06
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No trademark. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 13 mm. Packaging: 200 meters / roll. Used to download goods. NSX: Market Union Co., Ltd, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 13 mm. Quy cách đóng gói : 200 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
15800
KG
2000
MTR
16320
USD
160122HANF22010346
2022-01-25
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No brand. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 13 mm. Packing specifications: 200 meters / roll. Used for loading goods. NSX: Market Union CO., LTD, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 13 mm. Quy cách đóng gói : 200 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
200
MTR
1520
USD
160122HANF22010346
2022-01-25
401019 NG TY TNHH V??NG HùNG MARKET UNION CO LTD Rubber conveyor belts. No brand. Size: Width: 600 mm, 3 layers, thickness: 7 mm. Packing specifications: 300 meters / roll. Used for loading goods. NSX: Market Union CO., LTD, 100% new;Băng tải cao su. Không nhãn hiệu. SIZE : Bề rộng : 600 mm, 3 lớp, bề dầy : 7 mm. Quy cách đóng gói : 300 mét / cuộn. Dùng để tải hàng hóa. NSX : MARKET UNION CO., LTD, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
44000
KG
1500
MTR
9510
USD