Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
86420846022
2021-10-16
060313 NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD
201221HFLHPH21120011
2022-01-06
190531 NG TY C? PH?N PH??NG HOàNG MEIJI CO LTD Sweet biscuits do not contain Meiji cocoa - Yan Yan Strawberry 50g x 80 cups / barrel. NSX: 01/12/2021, HSD: November 30, 2022. New 100%;Bánh quy ngọt không chứa cacao hiệu Meiji - Yan yan Strawberry 50g x 80 cốc/thùng. NSX: 01/12/2021, HSD: 30/11/2022 .Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9660
KG
400
UNK
10508
USD
201221HFLHPH21120011
2022-01-06
190531 NG TY C? PH?N PH??NG HOàNG MEIJI CO LTD Yan Yan Vanilla - Yan Yan Vanilla 50g x 80 cups / barrels. NSX: December 5, 2021, HSD: December 4, 2022. 100% new products.;Bánh quy ngọt không chứa cacao hiệu Meiji - Yan Yan Vanilla 50g x 80 cốc/thùng. NSX: 05/12/2021, HSD: 04/12/2022 .Hàng mới 100%.
MALAYSIA
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
9660
KG
350
UNK
9195
USD
240921SZPE21092974
2021-10-05
731030 NG TY C? PH?N PH??NG HOàNG UNIDAL MEXICO SA DE CV The tin-coated iron case for candy, printed the word Butter Toffees Griego 272 g, size (197 x 131 x 70) mm, a capacity of 1.8 liters, has a reference, not in direct contact with candy. New 100%.;Vỏ hộp bằng sắt tráng thiếc để đựng kẹo, đã in chữ Butter Toffees Griego 272 g, kích thước (197 x 131 x 70)mm, dung tích 1,8 lít, đã vê mép, không tiếp xúc trực tiếp với kẹo. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
5577
KG
11904
PCE
9630
USD
112000006044677
2020-02-25
551319 NG TY C? PH?N MAY PH??NG ??NG CONG TY EVOLUTION 3 LIMITED 2#&Vải lót 65% polyester 35% cotton, K:58/59";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:未漂白或漂白:其他机织物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY QST VIET NAM
CONG TY CP MAY PHUONG DONG
0
KG
5278
YRD
5436
USD
112000005828317
2020-02-17
551319 NG TY C? PH?N MAY PH??NG ??NG CONG TY EVOLUTION 3 LIMITED 2#&Vải lót 65% polyester 35% cotton, K:58/59";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight not exceeding 170 g/m2: Unbleached or bleached: Other woven fabrics;合成纤维短纤维织物,含重量小于85%的纤维,主要或单独与棉花混合,重量不超过170克/米2:未漂白或漂白:其他机织物
CHINA HONG KONG
VIETNAM
CONG TY QST VIET NAM
CONG TY CP MAY PHUONG DONG
0
KG
4270
YRD
4398
USD
250920HLCUME3200948591
2020-11-13
180691 NG TY C? PH?N PH??NG HOàNG UNIDAL MEXICO SA DE CV Butter Toffees Chocolate candy. (Arcor brand - with filling containing cocoa) 6 x 959g pack / barrel. New 100%.;Kẹo Butter Toffees Chocolate. (Hiệu Arcor - có nhân chứa cacao) 6 gói x 959g/thùng. Hàng mới 100%.
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO - COL
CANG CAT LAI (HCM)
18393
KG
232
UNK
4176
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
041221ASHVH1B1242249
2021-12-14
690290 NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Heat-resistant curved cubes, 1600 degrees Celsius refractory temperature, used as a supplies for copper casting furnaces, manufacturers: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối cong, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
8949
KG
300
PCE
150
USD
041221ASHVH1B1242249
2021-12-14
690290 NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Straight-resistant heat-resistant bricks, Refractory temperature 1600 degrees Celsius, Used as a manufacturer of copper furnace, Manufacturer: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối thẳng, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
8949
KG
300
PCE
150
USD
191021SNLBSHVLJ7A0420
2021-10-26
690290 NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD Heat-resistant curved cubes, 1600 degrees Celsius refractory temperature, used as a supplies for copper casting furnaces, manufacturers: Henan Xinxiang Jinfeng Raw Material Co., Ltd., 100% new products;Gạch chịu nhiệt hình khối cong, nhiệt độ chịu lửa 1600 độ C, dùng làm vật tư cho lò đúc đồng, nhà sản xuất: Henan Xinxiang Jinfeng Raw material Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11033
KG
300
PCE
195
USD
191021SNLBSHVLJ7A0420
2021-10-26
847940 NG TY C? PH?N TR??NG PHú SHANGHAI CALINK INTERNATIONAL TRADE CO LTD 1.6m wire exhaust receiver, capacity 2.2 kw, using 3-phase voltage, 0.6 / 1kV, used to collect wires during electric cable production, manufacturer Shanghai Nanyang Cable Machinery Co., ltd., new 100%;Máy thu xả dây 1.6M, công suất 2.2 Kw, sử dụng điện áp 3 pha, 0.6/1KV, dùng để thu xả dây cáp trong quá trình sản xuất cáp điện, nhà sản xuất Shanghai Nanyang Cable machinery Co.,Ltd., hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
11033
KG
1
SET
2970
USD
211221920888022
2022-01-04
480255 NG TY C? PH?N TR??NG PHú APRIL INTERNATIONAL ENTERPRISE PTE LTD Paperone offset printing paper, roll, uniform, quantitative, quantitative: 65gsm, suffering: 790 x1000mm, Manufacturer: PT.Asia Pacific Rayon, 100% new goods;Giấy in Paperone offset,dạng cuộn, không tráng phủ, định lượng: 65gsm, khổ : 790 x1000mm, nhà sản xuất : PT.ASIA PACIFIC RAYON, hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG XANH VIP
253122
KG
253122
KGM
170857
USD
130622CYHDL202205043
2022-06-27
844833 NG TY C? PH?N H?NG PHú QINSHI INDUSTRIAL INC The sub -fiber pile with brakes with knees, spare parts of the fiber, 100% new goods;Cọc máy sợi con kèm phanh bằng đầu gối, phụ tùng máy sợi con, Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
3120
KG
4200
PCE
35700
USD
220621SMLMSEL1G2826600
2021-06-26
830170 NG TY C? PH?N PH? TùNG ?T? LONG PH??NG AUTO PARTS COPORATION Automobile parts 100% new: The key steel for cars using the payload from 1 ton to 5 ton, Hyundai;Phụ tùng ô tô mới 100%: Chìa khóa bằng thép dùng cho xe ô tô tải trọng từ 1 tấn đến 5 tấn, hiệu Hyundai
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
19104
KG
36
PCE
18
USD
210721SMLMSEL1G6908400
2021-07-23
851190 NG TY C? PH?N PH? TùNG ?T? LONG PH??NG AUTO PARTS COPORATION 100% new auto parts: Mouse topic for cars load from 1 ton to 5 tons, Mido brand;Phụ tùng ô tô mới 100%: Chuột đề dùng cho xe ô tô tải trọng từ 1 tấn đến 5 tấn, hiệu MIDO
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI AN
16700
KG
200
PCE
260
USD
291120GOSUBOM6298360
2020-12-24
282810 NG TY TNHH AN PHú ORGANIC INDUSTRIES PVT LTD CALCIUM HYPOCHLORITE 70% (calcium hypochlorite), the formula: Ca (OCL) 2.4H2O; CAS: 7778-54-3, 45kg / plastic barrel, used in the wastewater treatment nghiep.Han used: 07/01/100% new 2023.Hang;CALCIUM HYPOCHLORITE 70%(Canxi hypoclorit),công thức:Ca(OCl)2.4H2O; số CAS:7778-54-3, 45kg/thùng nhựa, dùng trong xử lý nuớc thải công nghiệp.Hạn sử dụng:07/01/2023.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
55390
KG
52
TNE
60030
USD
100422KMTCPUSF444555
2022-04-19
283640 NG TY TNHH AN PHú BEEKEI CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, content 99.5%, white, as raw materials for production, packaging: 1000kg/bag, food code: II.1.2.2 (TT 21/2019 /Tt-bnnPTNT-28/11//2019 entrance;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI:1000KG/BAO,MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG TAN VU - HP
112222
KG
110
TNE
85800
USD
240521HLCUEUR2012CLDP4
2021-08-31
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.55%, 25kg / bag, powdered, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / Cover Feed: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.55%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
NAM HAI
108080
KG
104
KGM
72071
USD
010821YMLUN688027845
2021-09-30
283640 NG TY TNHH AN PHú HEARTYCHEM CORPORATION Potassium Carbonate (K2CO3), CAS: 584-08-7, 99.5%, 25kg / bag, powder, white, as an acnunctable material, Packing: 25kg / case Food code: II.1.2. 2 (TT 21/201 / TT-BNNPTNT-28/11 // 2019). New 100%;POTASSIUM CARBONATE (K2CO3),CAS:584-08-7,hàm lượng 99.5%,25kg/bao,DẠNG BỘT, MÀU TRẮNG, LÀM NGUYÊN LIỆU SX TĂCN, ĐÓNG GÓI : 25KG/BAO MÃ SỐ THỨC ĂN:II.1.2.2 (TT 21/2019/TT-BNNPTNT-28/11//2019).Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
ST PETERSBURG
DINH VU NAM HAI
64980
KG
62802
KGM
43333
USD
260120SNKO026200100115
2020-02-14
283321 NG TY TNHH AN PHú STAR GRACE MINING CO LIMITED MAGNESIUM SULPHATE MONOHYDRATE - MgSO4.H2O; số CAS:14168-73-1, 50kg/bao, dùng trong công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Other sulphates: Of magnesium;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):其他硫酸盐:镁
CHINA
VIETNAM
DALIAN
GREEN PORT (HP)
0
KG
28
TNE
3245
USD
121220COAU7228326170
2020-12-23
283321 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Magnesium Sulphate heptahydrate (MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade, CAS: 10034-99-8, content 99.5%, 25kg / bag, used in industrial wastewater treatment. New 100%;Magnesium Sulphate Heptahydrate(MgSO4.7H2O) 99.5% - Dry Grade,số CAS:10034-99-8, hàm lượng 99.5%, 25kg/bao, dùng trong xử lý nước thải công nghiệp. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
108432
KG
108
TNE
11340
USD
110121CKCOQZH0002691
2021-01-21
283660 NG TY TNHH AN PHú GUIZHOU REDSTAR DEVELOPING IMPORT EXPORT CO LTD Barium carbonate (BaCO3), code CAS: 513-77-9, powder, white, content: 99.2%, used in the manufacture of ceramic tiles, ceramics, 25kg / bag. New 100%;Barium Carbonate (BaCO3),mã CAS: 513-77-9, dạng bột, màu trắng, hàm lượng: 99.2%, dùng trong sản xuất gạch men, gốm sứ, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG DINH VU - HP
27216
KG
27
TNE
12015
USD
301020COAU7226973990
2020-11-25
282721 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Calcium Chloride-Calcium chloride (CaCl2), code CAS: 10043-52-4, concentration of 96%, close goi25kgs / bag, white, as raw materials of industrial waste water treatment, food processing is not used .HSD: 15/10 / 2022.New 100%;Calcium Chloride-Canxi clorua (CaCl2), mã CAS:10043-52-4,hàm lượng 96%,đóng gói25kgs/bao, màu trắng,làm nguyên liệu xử lý nước thải công nghiệp, không dùng chế biến thực phẩm .HSD:15/10/2022.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
104416
KG
50
TNE
7650
USD
071021001BAQ8603
2021-10-18
283325 NG TY TNHH AN PHú FINE TOP INTERNATIONAL CO LTD Additives Tinn Copper Sulphate Pentahydrate (cuso4.5h2o) Cu: 25%, CAS Code: 7758-99-8.25kg / bag, Code SauceAcn: II.1.2.1 According to TT 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28 / 2019, NSX: Beneut Enterprise CO., LTD-Taiwan. 100%;Phụ gia TACN Copper sulphate pentahydrate(CuSO4.5H2O) Cu:25%,mã CAS: 7758-99-8,25kg/bao,mã sốTACN:II.1.2.1 theo TT 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019,nsx:BENEUT ENTERPRISE CO.,LTD-TAIWAN.Mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
24448
KG
24
TNE
59040
USD
7.01207129104207E+16
2020-01-16
283630 NG TY TNHH AN PHú TIANJIN FTZ JUNESUN IMPORT AND EXPORT CO LTD Phụ gia thức ăn chăn nuôi sodium bicarbonate feed grade,số CAS:144-55-8,màu trắng,25kg/bao,số đăng ký NK:350-11/16-CN theo công văn số:835/CN-TĂCN ngày17/11/2016 của Cục CN. Mới 100%;Carbonates; peroxocarbonates (percarbonates); commercial ammonium carbonate containing ammonium carbamate: Sodium hydrogencarbonate (sodium bicarbonate);碳酸盐;过碳酸盐(过碳酸盐);含有氨基甲酸铵的商业碳酸铵:碳酸氢钠(碳酸氢钠)
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG NAM DINH VU
0
KG
162
TNE
34506
USD
181020KMTCTAO4946199
2020-11-06
380895 NG TY TNHH AN PHú QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Chemicals Svetlana trichloroisocyanuric acid (TCCA) 90% - formula: C3Cl3N3O3, CAS: 87-90-1, powder, white, 50kg / barrel, used in environmental remediation and industrial wastewater treatment. new 100%;Hóa chất Công nhiệp TRICHLOROISOCYANURIC ACID (TCCA) 90% - công thức:C3Cl3N3O3,số CAS:87-90-1, dạng bột, màu trắng, 50kg/ thùng,dùng trong xử lý môi trường và xử lý nước thải công nghiệp.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
44520
KG
42
TNE
46830
USD
110522034C519057
2022-06-02
291814 NG TY TNHH AN PHú RED EAST CO LIMITED Food additives Citric Acid Monohydrate (Citric Acid), CAS Number: 5949-29-1, white, 25kg/bag, as acidic, antioxidants, ..... NSX: WeIFang Ensign Industry Co., ltd-china, 100%;Phụ gia thực phẩm CITRIC ACID MONOHYDRATE (Axit citric),số CAS:5949-29-1,màu trắng,25kg/bao, làm chất điều chỉnh độ axit, chất chống oxi hóa, ..... NSX:Weifang Ensign Industry Co.,Ltd-China,l.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
50400
KG
50
TNE
114000
USD
1.0012011105E+17
2020-02-24
283311 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD SODIUM SULPHATE ANHYDROUS 99% - Dinatri sulphate (Na2SO4), số CAS:7757-82-6, hàm lượng 99%, dạng bột, đóng gói 50kg/ bao, dùng trong ngành dệt nhuộm.Hàng mới 100%;Sulphates; alums; peroxosulphates (persulphates): Sodium sulphates: Disodium sulphate;硫酸盐;校友;过氧硫酸盐(过硫酸盐):硫酸钠:硫酸二钠
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG NAM DINH VU
0
KG
165000
KGM
14025
USD
230621COAU7232408520
2021-07-30
310260 NG TY TNHH AN PHú SHANXI HUAXIN FERTILIZER CORP SP-cani fertilizer (Calcium Nitrate Granular), Calcium Calcium Nitrate and ammonium nitrate, granular, content: n> = 15%; high> = 26%, humidity <= 1% ,, 25kg / bag , Used roots for plants. 100% New;Phân bón SP-Cani (Phân Calcium Nitrate Granular),tp chính muối canxi nitrat và amoni nitrat,dạng hạt, hàm lượng: N>=15%;CaO>=26%,độ ẩm<= 1%,,25kg/bao, dùng bón rễ cho cây trồng.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
54216
KG
54
TNE
14850
USD
080122KMTCSHAI642875
2022-01-13
283010 NG TY TNHH AN PHú SICHUAN SHENHONG CHEMICAL INDUSTRY CO LTD Sodium sulphide 60% min (NA2S), red scales, CAS Number: 1313-82-2, 25kg / bag, used in the mining industry. New 100%;Sodium sulphide 60% min (Na2S), dạng vảy màu đỏ, số CAS:1313-82-2, 25kg/ bao, dùng trong ngành công nghiệp khai khoáng. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
24240
KG
24
TNE
17880
USD
251021CXSZ21100009
2021-11-10
740811 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG POSCO INTERNATIONAL CORPORATION Copper wire refining 8.0 mm cross-sectional diameter, unauthorized with other materials, used for the production of electric cables, NGUYEN JCC Copper new 100%;Dây đồng tinh luyện Đường kính mặt cắt ngang 8.0 mm, không tráng phủ các vật liệu khác, dùng cho việc sản xuất dây cáp điện, nhã hiêu JCC COPPER hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
GREEN PORT (HP)
101192
KG
100000
KGM
995300
USD
290320SITGSHHPA31744
2020-04-04
690100 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Phụ tùng lò luyện đồng: Cát thạch anh tự nhiên đầm chặt khuôn lò lung loại FGGD 2, hàng mới 100%;Bricks, blocks, tiles and other ceramic goods of siliceous fossil meals (for example, kieselguhr, tripolite or diatomite) or of similar siliceous earths;硅质化石粉(例如硅藻土,霰石或硅藻土)或类似硅土的砖,块,瓷砖和其他陶瓷制品
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
6
TNE
4800
USD
040320SHA20720013204
2020-03-11
690310 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Thanh gậy Graphit tròn 32mm x1200mm (Dùng khuấy đồng nóng chảy trong lò nung ), hàng mới 100%;Other refractory ceramic goods (for example, retorts, crucibles, muffles, nozzles, plugs, supports, cupels, tubes, pipes, sheaths and rods), other than those of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的其他耐火陶瓷制品(例如蒸馏器,坩埚,马弗炉,喷嘴,塞子,支撑物,圆筒,管子,管子,护套和棒):含重量超过50石墨或其他碳或这些产品的混合物的%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
100
PCE
2500
USD
040320SHA20720013204
2020-03-11
690310 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SHANGHAI YEDENG INTERNATIONAL TRADE CO LTD Áo bao ngoài bảo vệ lõi khuôn bằng graphit(Dùng cho mấy đúc kéo cán dây đồng) , hàng mới 100%;Other refractory ceramic goods (for example, retorts, crucibles, muffles, nozzles, plugs, supports, cupels, tubes, pipes, sheaths and rods), other than those of siliceous fossil meals or of similar siliceous earths: Containing by weight more than 50% of graphite or other carbon or of a mixture of these products;除硅质化石粉或类似硅土以外的其他耐火陶瓷制品(例如蒸馏器,坩埚,马弗炉,喷嘴,塞子,支撑物,圆筒,管子,管子,护套和棒):含重量超过50石墨或其他碳或这些产品的混合物的%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
400
PCE
2400
USD
100222EGLV 096200001219
2022-02-24
760511 NG TY C? PH?N C?NG TH??NG ??NG PH??NG SUMITOMO CORPORATION ASIA OCEANIA PTE LTD Non-alloy aluminum wire, 9.5 mm diameter, cross-sectional cross section are all over the length, rolls, without insulation. EC1350 (H12 - 48,661 MT, H14 - 169,965 MT), 100% new products;Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5 mm, mặt cắt ngang tròn đặc đều nhau suốt chiều dài, dạng cuộn, không phủ cách điện. Loại EC1350 (H12 - 48.661 MT, H14 - 169.965 MT), hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
BINTULU - SARAWAK
CANG XANH VIP
221854
KG
219260
KGM
715976
USD
061221SJHP-211209
2021-12-17
740500 NG TY C? PH?N ?NG ??NG TOàN PHáT BONGSAN CO LTD Alloy co-owner 15p Cu, granular, used for copper furnaces. New 100%.;Hợp kim đồng chủ 15P CU, dạng hạt, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG HAI AN
3168
KG
3
TNE
32120
USD
180622SJHP-220618
2022-06-27
740500 NG TY C? PH?N ?NG ??NG TOàN PHáT BONGSAN CO LTD Copper -shaped copper alloy of Cu granules, used for copper ovens. New 100%.;Hợp kim đồng chủ dạng hạt 15P CU, dùng cho lò nấu đồng. Hàng mới 100%.
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
GREEN PORT (HP)
5260
KG
5000
KGM
51756
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
840999 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Set of gaskets, seals, cushions for engine, P/N: 1003400774, car spare parts, 100% new;Bộ gioăng, phớt, tấm đệm dùng cho động cơ , P/N: 1003400774, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
SET
59
USD
080921090921SRTTJ2109071
2021-10-18
731821 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Steel washing soup gears Rear wheel gear reducer, P / N: SD205O0-24050, Car parts loading ben, load 6-8 tons, 100% new;Vòng đệm thép canh bánh răng hộ tinh bộ giảm tốc bánh sau, P/N: SD205O0-24050, Phụ tùng xe ô tô tải ben, tải trọng 6-8 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
10
PCE
12
USD
061221SMLCL21110178
2021-12-15
852580 NG TY TNHH PH?N PH?I PH??NG VI?T HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Camera Video Recorder, CCTV: DS-2CD1123G0-IUF 2.8mm C has a memory card slot, the goods do not have MMDs in 2016/2016 / ND-CP & 53/2018 / ND-CP, 2.8mm lenses: HikVision. New100%;Camera ghi hình ảnh, Camera quan sát: DS-2CD1123G0-IUF 2.8mm C có khe cắm thẻ nhớ, hàng ko có mmds thuộcNĐ56/2016/ND-CP&53/2018/ND-CP, ống kính 2.8mm hiệu: HIKVISION. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1346
KG
30
PCE
874
USD
061221SMLCL21110178
2021-12-15
852580 NG TY TNHH PH?N PH?I PH??NG VI?T HANGZHOU HIKVISION TECHNOLOGY CO LTD Camera Video Recorder, CCTV: DS-2CD2T47G2-LSU / SL 4mm C has a memory card slot, which does not have MMDS in 2016/2016 / ND-CP & 53/2018 / ND-CP, 4mm lenses: HikVision. New100%;Camera ghi hình ảnh, Camera quan sát: DS-2CD2T47G2-LSU/SL 4mm C có khe cắm thẻ nhớ, hàng ko có mmds thuộcNĐ56/2016/ND-CP&53/2018/ND-CP, ống kính 4mm hiệu: HIKVISION. Mới100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1346
KG
10
PCE
997
USD
080921SRTTJ2109071
2021-10-18
848410 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT BEIJING SCIMAR INTERNATIONAL CO LTD Roong covers made of laminated metal, P / N: Y-Z4105ZVL, Vehicle parts loaded with 3.45 tons of trucks, 100% new;Roong nắp quy lát làm bằng kim loại nhiều lớp, P/N: Y-Z4105ZVL, Phụ tùng xe ô tô tải ben tải trọng 3,45 tấn, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TIEN SA(D.NANG)
5265
KG
5
PCE
58
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848310 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Engine camshaft capacity: 4088 cc, p/n: 1001134494, car spare parts, 100% new;Trục cam động cơ dung tích: 4088 cc, P/N: 1001134694, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
73
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
851180 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Electronic Control Box (ECU) System for ignition & engine spraying, P/N: 6126300800007, Passenger car parts, 100% new;Hộp điều khiển điện tử (ECU) hệ thống đánh lửa & phun nhiên liệu động cơ, P/N: 6126300800007, phụ tùng xe ô tô khách,mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
698
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
870841 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Copper 5 & 6 of the gearbox, gearbox part, P/N: 6DS180T117011901, Passenger car parts, 100% new;Đồng tốc số 5&6 của hộp số, bộ phận hộp số, P/N: 6DS180T117011901, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
4
SET
477
USD
51120112000012000000
2020-11-05
590701 NG TY C? PH?N PHúC AN H?I PHòNG SHINEWIDE SHOES CO LTD 11 # & 100% Polyester woven fabrics for glue, size 44 '' (837Y);11#&Vải dệt thoi 100% Polyester bồi keo, khổ 44'' (837Y)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JIAYANG
CONG TY CP PHUC AN HAI PHONG
2402
KG
855
MTK
527
USD
51120112000012000000
2020-11-05
590701 NG TY C? PH?N PHúC AN H?I PHòNG SHINEWIDE SHOES CO LTD 11 # & 100% Polyester woven fabrics for glue, size 54 '' (3329Y);11#&Vải dệt thoi 100% Polyester bồi keo, khổ 54'' (3329Y)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH JIAYANG
CONG TY CP PHUC AN HAI PHONG
2402
KG
4175
MTK
2972
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
841330 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD 2017 engine cooling water pump, P/N: 10000712816, car spare parts, 100% new;Bơm nước làm mát động cơ đời 2017, P/N: 10000712816, Phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
2
PCE
126
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848350 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD The overall engine flesh, P/N: 1001121232, spare parts of the passenger car, 100% new;Bánh đà động cơ tổng thành, P/N: 10010121232, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
1
PCE
69
USD
120622TSOE22050170
2022-06-28
848420 NG TY C? PH?N PH? TùNG VINH PHáT QINGDAO JIAYIN I E CO LTD Seal the large mechanical type, P/N: 1000549569, car spare parts, 100% new;Phớt làm kín xu páp kiểu cơ khí loại lớn, P/N: 1000549569, phụ tùng xe ô tô khách, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4727
KG
144
PCE
135
USD
112100015307628
2021-09-23
844090 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED The parts of the sewing machine model HL-8640 E / 8PQ / AH / SM: Serrated bridge, made of outer plastic coated steel, size 23 * 10 mm, used to push notebooks through the sewing needle, serving production 100% new goods;Bộ phận của máy khâu vở model HL-8640 E/8PQ/AH/SM: cầu răng cưa, làm bằng thép bọc nhựa ngoài, kích thước 23*10 mm, dùng để đẩy vở qua kim khâu, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7
KG
100
PCE
218
USD
112100014822682
2021-08-27
844090 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED Parts of covering machine: Rubber stainless steel lot, Size: 125 * 660 mm, Serving Export Production, 100% new products;Bộ phận của máy làm bìa: quả lô inox bọc cao su, kích thước: 125*660 mm, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
152
KG
2
SET
1848
USD
112100014822682
2021-08-27
844090 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG WELL SCENERY TRADING LIMITED Parts of covering machine: Rubber stainless steel lottery, size: 75 * 660 mm, for export production, 100% new products;Bộ phận của máy làm bìa: quả lô inox bọc cao su, kích thước: 75*660 mm, phục vụ sản xuất vở xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
152
KG
2
SET
1444
USD
112000006330705
2020-03-07
531100 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG KINGSBRAND INDUSTRIAL HK CO LTD BG#&Bao gáy vải dệt từ sợi giấy (màu tím PMS 266C, 50mm, 500m/cuộn, 160 cuộn ), dùng để sản xuất vở. Hàng mới 100%;Woven fabrics of other vegetable textile fibres; woven fabrics of paper yarn: Other;其他植物纤维的机织物;其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
0
KG
4000
MTK
2884
USD
112100014177626
2021-07-26
481029 NG TY C? PH?N V?N PHòNG PH?M H?I PHòNG CYPRESS SOURCING COMPANY LIMITED Ivry # & Cover Ivory has printed Foil quantify 157 GSM, size 768 * 405 mm. Used to produce export boxes. New 100%;IVRY#&Bìa Ivory đã in foil định lượng 157 gsm, kích thước 768*405 mm. Dùng để sản xuất hộp xuất khẩu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
DONGGUAN
CUA KHAU MONG CAI (QUANG NINH)
7310
KG
3009
TO
903
USD
170821HDMUSELA70353800
2021-10-12
870591 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú EVERDIGM CORP Automotive concrete pumps: Hyundai type HD170 type, Mounting Everdigm pump system, Model: ECP26ZX. New 100%. SK: KMFDA18KPLC104559. SM: D6GAKJ272406. Year of SX: 2019. Comes in synchronization. (HT pump SX: 2021);Ô tô bơm bê tông hiệu: HYUNDAI số loại HD170, gắn hệ thống bơm EVERDIGM, model: ECP26ZX. Hàng mới 100%. SK: KMFDA18KPLC104559. SM: D6GAKJ272406. Năm SX: 2019. Hàng đồng bộ đi kèm. (HT Bơm SX: 2021)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG DINH VU - HP
16375
KG
1
PCE
175000
USD
120921KWL210903HAP012
2021-10-07
870591 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú HYUNDAI EVERDIGM CORP Automotive concrete pumps, N / Brand: Everdigm ECP41CX Threme handlebar on the left and spare parts with homogeneity. Base: Hyundai, Model: HD260, SX: 2020. New 100% .sk: KMFDA18NPMC106744, SM: D6CCLJ354033. e / c diezel.;Ô tô bơm bê tông, n/hiệu: EVERDIGM ECP41CX tay lái thuận bên trái và phụ tùng đi kèm đồng nhất.Xe cơ sở: HYUNDAI,Model: HD260,SX:2020.Hàng mới 100%.SK: KMFDA18NPMC106744,SM:D6CCLJ354033. đ/c Diezel.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
HOANG DIEU (HP)
27280
KG
1
PCE
235000
USD
230621NYKS240015544
2021-07-14
842952 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú HITACHI CONSTRUCTION MACHINERY ASIA AND PACIFIC PTE LTD Crawler excavators, Brand: Hitachi, Model: ZX350H-5G, Year SX: 2021. Frame number: HCMDDEF2E00052111, Number of machines: 6HK1-955524, Engine: Diesel. New 100%.;Máy đào bánh xích, Hiệu: HITACHI, Model: ZX350H-5G, Năm SX: 2021. Số khung: HCMDDEF2E00052111, số máy: 6HK1-955524, Động cơ: Diesel. Hàng mới 100%.
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG TAN VU - HP
67200
KG
1
PCE
143027
USD
16082170130032600
2021-10-01
842941 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú WIRTGEN SINGAPORE PTE LTD HAMM vibration, Model 311D, (SX: 2021, Vibration force> 20 tons). E / diesel. SK: WHB0H216CHAA05539. Number of machines: 12f84947910. New 100%.;Xe lu rung hiệu HAMM, Model 311D, (SX:2021, lực rung >20 tấn). Đ/cơ Diesel. SK: WHB0H216CHAA05539. Số máy: 12F84947910. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
45980
KG
1
PCE
43900
USD
16082170130032600
2021-10-01
842941 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú WIRTGEN SINGAPORE PTE LTD HAMM vibration, Model 311D, (SX: 2021, Vibration force> 20 tons). E / diesel. SK: WHB0H216HHAA05537. Machine number: 12f84947915. New 100%.;Xe lu rung hiệu HAMM, Model 311D, (SX:2021, lực rung >20 tấn). Đ/cơ Diesel. SK: WHB0H216HHAA05537. Số máy: 12F84947915. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
45980
KG
1
PCE
43900
USD
16082170130032600
2021-10-01
842941 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú WIRTGEN SINGAPORE PTE LTD HAMM vibration, Model 311D, (SX: 2021, Vibration force> 20 tons). E / diesel. SK: WHB0H216EHAA05538. Number of machines: 12f84947911. New 100%.;Xe lu rung hiệu HAMM, Model 311D, (SX:2021, lực rung >20 tấn). Đ/cơ Diesel. SK: WHB0H216EHAA05538. Số máy: 12F84947911. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
45980
KG
1
PCE
43900
USD
260521OOLU2122251870
2021-07-29
842940 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú WIRTGEN SINGAPORE PTE LTD Vibrating car Hamm, Model 3410, (SX: 2021, Vibration force> 20 tons). Addressing Diezel. SK: WGH0H217EHAA01730. Number of machines: 12658843. 100% new products.;Xe lu rung HAMM, Model 3410, (SX:2021, lực rung >20 tấn). Đ/cơ Diezel. SK: WGH0H217EHAA01730. Số máy: 12658843. Hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG CAT LAI (HCM)
88140
KG
1
PCE
51136
USD
1082170130000000
2021-09-14
842940 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY V?NH PHú WIRTGEN SINGAPORE PTE LTD Hamm vibration, Model 311D, (SX: 2021, Vibration force> 20 tons). Addressing Diezel. SK: WHB0H216VHAA05534. Number of machines: 12f84947919. New 100%. And accessories included;Xe lu rung hiệu HAMM, Model 311D, (SX:2021, lực rung >20 tấn). Đ/cơ Diezel. SK: WHB0H216VHAA05534. Số máy: 12F84947919. Hàng mới 100%. Và phụ kiện đi kèm
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
45980
KG
1
PCE
43900
USD
271221YMLUI235195239
2022-01-07
292320 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM CARGILL MALAYSIA SDN BHD Emulsifiers used in the Food Industry - Topcithin 100 PCR Negative, Batch No. 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, net 200kg / drum x 24 drums = 4800kg, 100% new goods;Chất nhũ hóa dùng trong ngành công nghiệp thực phẩm - TOPCITHIN 100 PCR NEGATIVE, BATCH SỐ 9.1.6.732, NSX 19/10/2021, HSD 18/10/2023, NET 200KG/DRUM x 24 DRUMS = 4800KG, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
9000
KG
4800
KGM
8160
USD
220122EGLV 003104473112
2022-01-25
400219 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD SBS Plastic Rubber Globalprene 3501 Uses Polymer Asphalt Production, Net 15kg / Bag X 1120 Bags = 16,800kg, 100% new, CAS NO: 9003-55-8;CAO SU NHỰA DẺO SBS GLOBALPRENE 3501 CÔNG DỤNG SẢN XUẤT NHỰA ĐƯỜNG POLYMER, NET 15KG/BAG X 1120 BAGS= 16,800KG, MỚI 100%, CAS NO: 9003-55-8
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
50408
KG
16800
KGM
36456
USD
181020SS/HCM 200114B
2020-11-16
320418 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD Blue drugs used in the plastics industry - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg / drum x 08 drums) - New 100% - CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5;Thuốc màu xanh dùng trong ngành công nghiệp nhựa - HOLCOBATCH BLUE 131-30-24800 (12.5kg/drum x 08 drums) - Hàng mới 100%- CAS No: 000081-48-1; 000110-30-5
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
376
KG
100
KGM
5700
USD
4092110219222070
2021-10-18
382313 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, Sylfat FA2, 907.2kg / IBC x 18 IBC = 16,329.312kg ,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 907.2KG/IBC X 18 IBC= 16,329.312KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
DINH VU NAM HAI
17962
KG
18
UNIT
41151
USD
20022210219408800
2022-05-04
382313 NG TY TNHH PH?N PH?I S? TR??NG PH??NG NAM EDSTACHEM INTERNATIONAL LTD COMPANY NO LL09415 Fatty acids used in mining industry, sylfate FA2, 190.51kg/drum x 80 drums = 15,240.8kg,, 100% new goods;AXIT BÉO DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP KHAI KHOÁNG, SYLFAT FA2, 190.51KG/DRUM X 80 DRUMS= 15,240.8KG, , HÀNG MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
JACKSONVILLE - FL
CANG NAM DINH VU
16795
KG
80
UNIT
40800
USD
2.70422112200016E+20
2022-05-31
843991 NG TY TNHH V??NG PH??NG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANRUN TRADING CO LTD Batch of steel mesh (used to salvage pulp), KT (Phi: 2300x long: 2300) mm+_5%. The part of the paper is produced from cellules. 100%new.;Lô lưới bằng thép (dùng để vớt bột giấy), KT (phi: 2300x dài: 2300)mm+_5%. Bộ phận máy sx giấy từ sợi xenlulô. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
23800
KG
1
PCE
2500
USD
7754 5239 8871
2021-12-13
481421 NG TY C? PH?N AN PHáT C??NG COUP D ESPRIT LTD NK020 # & Paper Décor decorated for painting Abstract Collage IV (600x1,000) mm, 100% new goods;NK020#&Giấy décor trang trí cho tranh Abstract Collage IV (600X1,000)mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
14
KG
20
PCE
60
USD
7754 5239 8871
2021-12-13
481421 NG TY C? PH?N AN PHáT C??NG COUP D ESPRIT LTD NK019 # & Décor decoration for painting Abstract Collage III (600x1,000) mm, 100% new goods;nk019#&Giấy décor trang trí cho tranh Abstract Collage III (600X1,000)mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
14
KG
20
PCE
60
USD
100821WSL/CJB/VN/2021086
2021-09-22
844519 NG TY C? PH?N VINATEX PHú H?NG LAKSHMI MACHINE WORKS LIMITED Lakshmi bow roll machine; Model LH20s; 380V power operation (+ - 10%) / 50Hz / 3 phases; NSX: Lakshmi Machine Works Limited; NEW 100%;MÁY CUỘN CÚI LAKSHMI; MODEL LH20S; HOẠT ĐỘNG BẰNG ĐIỆN 380V(+-10%) / 50HZ/ 3 PHA; NSX: LAKSHMI MACHINE WORKS LIMITED; HÀNG MỚI 100%
INDIA
VIETNAM
TUTICORIN (NEW TUTIC
CANG TIEN SA(D.NANG)
47517
KG
1
SET
72000
USD
8114 6044 6855
2021-07-03
481420 NG TY C? PH?N AN PHáT C??NG COUP D ESPRIT LTD NK023 # & Paper décor decorative paintings The Gray Door III (900 x 1,200) mm, the new line of 100%;NK023#&Giấy décor trang trí cho tranh The Grey Door III (900 X 1,200 )mm, hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
54
KG
8
PCE
64
USD
180622SHHPH2206584
2022-06-27
853711 NG TY C? PH?N H?O PH??NG INOVA AUTOMATION CO LIMITED The control cabinet is used for elevators with a voltage of 220-380VAC, using 3-phase, Nice-CB-B-Al2-4F05 model. Brand: Monarch, Manufacturer: Suzhou Inovance .. 100% new goods;Tủ điều khiển dùng cho thang máy có điện áp 220-380VAC, sử dụng 3 pha, model NICE-CB-B-AL2-4F05. Hiệu : Monarch, Nhà sx:SUZHOU INOVANCE.. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8359
KG
60
PCE
42408
USD
112100016637871
2021-12-19
441912 NG TY C? PH?N DHL PHú L??NG GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Kitchenware: Chopsticks Eating made of bamboo has treated heat; Brand: yajizhumu; 24cm long +/- 10%; packing 10 double / 1 set; 100% new.;Đồ dùng nhà bếp: Đũa ăn làm bằng tre đã qua xử lý nhiệt; nhãn hiệu: Yajizhumu; dài 24cm +/-10%; đóng gói 10 đôi / 1 bộ; Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40310
KG
38400
SET
7680
USD
23524829840
2022-02-24
902490 NG C?NG TY C? PH?N PHONG PHú TIMTEX TRADING CO LTD Nati Nati II NATI test and tearing machine parts: Tearing axis of the s43n pes, Part NO. 3280 149, 100% new goods.;Phụ tùng máy kiểm tra neps và tạp bông NATI II: Trục xé của trục chải xơ S43N PES, part no. 3280 149, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
47
USD
23524829840
2022-02-24
902490 NG C?NG TY C? PH?N PHONG PHú TIMTEX TRADING CO LTD NATI II NATI test and Cotton Magnetic Testing Machine: Cotton B174N Cot, Part NO. 3280B 168, 100% new products.;Phụ tùng máy kiểm tra neps và tạp bông NATI II: Trục chải bông Cotton B174N COT, part no. 3280B 168, hàng mới 100%.
GERMANY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
165
USD
23524829840
2022-02-24
902480 NG C?NG TY C? PH?N PHONG PHú TIMTEX TRADING CO LTD Cotton input cotton selection machine, Part No. 3282 Lab, Manufacturer: Mesdan S.P.A, Used in Laboratory, 100% new products.;Máy chọn bông Cotton đầu vào, part no. 3282 LAB, nhà sản xuất: Mesdan S.P.A, dùng trong phòng thí nghiệm sợi, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
5196
USD
23524829840
2022-02-24
902480 NG C?NG TY C? PH?N PHONG PHú TIMTEX TRADING CO LTD Testing machine NEPS and Cotton, Part NO. 3280B Lab (Nati II), Manufacturer: Mesdan S.P.A, used in fiber laboratory, 100% new products.;Máy kiểm tra neps và tạp bông, part no. 3280B LAB (NATI II), nhà sản xuất: Mesdan S.P.A, dùng trong phòng thí nghiệm sợi, hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
MILANO-MALPENSA
HO CHI MINH
106
KG
1
PCE
30079
USD
021021SITSKHPG237043
2021-10-07
732191 NG TY C? PH?N PHáT C??NG GUANGZHOU LIJIA TRADING CO LTD SH tray SHIPING IRON Iron Paint Size 68 * 38cm SX: Guangzhou Lijia Trading co., Ltd. 100%;Khay đỡ linh kiện bếp ga bằng sắt sơn kích thước 68*38cm nhà sx: GUANGZHOU LIJIA TRADING CO.,LTD.Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
24200
KG
1400
PCE
1820
USD
241121NLRTM-SE-000228
2022-01-07
841121 NG TY C? PH?N H?O PH??NG BRAUND WINDTURBINEN GMBH Antaris 12 kW wind power turbines, (Braun brand), 100% new goods;Tua bin cánh quạt điện gió ANTARIS 12 KW, (hiệu BRAUN) , Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
1556
KG
1
PCE
28107
USD