Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
110222PEKG346996
2022-02-28
841199 NG TY N?NG L??NG Mê K?NG GENERAL ELECTRIC INTERNATIONAL INC Hot air cubes of gas turbines - 9 FA03 Liner Assy, Item #: 586e2460g001, s / n: G0125 (Used goods) # & us;Buồng dẫn khí nóng của tua bin khí - 9 FA03 LINER ASSY, Item#: 586E2460G001, S/N: G0125 (Hàng đã qua sử dụng)#&US
UNITED STATES
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
1320
KG
1
PCE
95965
USD
220721912523259
2021-07-26
790390 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD SHENZHEN NONFEMET TECHNOLOGY CO LTD A004 # & Raw Materials to produce batteries: zinc powder used as a negative pin of Zinc Powder battery (ZN - CAS: 7440-66-6). New 100%;A004#&Nguyên liệu để sản xuất pin: Bột kẽm dùng làm cực âm của pin Zinc powder (Zn - CAS: 7440-66-6). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
88720
KG
64800
KGM
301002
USD
120422AK220211
2022-04-29
700220 NG TY TNHH N?NG L??NG TECHSILER ENERIEST HOLDINGS GROUP LIMITED Glass for semiconductor, size: L: 400-500x W: 150x250XH: 200-300 (mm), (Glass in Rods). New 100%;Thuỷ tinh để làm chất bán dẫn , kích thước:L:400-500x W:150x250xH:200-300 (mm) , ( Glass in rods) . Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
1727
KG
1612
KGM
2418
USD
220621SITGNBCL177298-1
2021-07-02
850690 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD ZHONGYIN NINGBO BATTERY CO LTD A002 # & Nickel plating steel shell LR6-LR6B, made from cold rolled steel strip size 50mm * 14mm used as electrode cylinder of Manganese zinc battery, 100% new;A002#&Vỏ thép mạ niken LR6-LR6B, làm từ dải thép cán nguội kích thước 50mm*14mm dùng làm xilanh điện cực của pin kẽm mangan, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
28754
KG
3868800
PCE
51842
USD
100221SITGQISG018921
2021-02-18
282010 NG TY TNHH N?NG L??NG GPPD JINGXI XIANGTAN ELECTROCHEMICAL SCIENTIFIC LTD EMD01 # & MATERIALS POWDER PIN to produce 91% of manganese dioxide (EMD MnO2- - CAS 1313-13-9) NEW 100% (1BG = 1000kg);EMD01#&NGUYÊN LIỆU ĐẺ SẢN XUÁT PIN BỘT MANGAN ĐIOXIT 91% (MnO2- EMD - CAS 1313-13-9) MỚI 100% (1BG=1000KG)
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
123000
KG
120000
KGM
198000
USD
270921AMIGL210490063A
2021-10-07
721911 NG TY TNHH N?NG L??NG NMT BAOLAI STEEL GROUP CO LTD Stainless steel plate ASTM A240 316, used to weld into the turbine shell. Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Manufacturer: Baola Steel Group / China New 100%;Inox tấm ASTM A240 316, dùng để hàn vào vỏ của turbine . Size: 1000 x 1500 x 12 mm Thickness. Nhà sản xuất: Baolai Steel Group / China.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
578
KG
1
PCE
765
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 motorbikes, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new products, frame number: MH1KF4129MK262912, Number of machines: KF41E2266857;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4129MK262912, Số máy: KF41E2266857
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
300521KMTCJKT3725733
2021-07-31
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Motorcycles two honda vario 150 brands, capacity of 149.32 cm3, produced in 2021, 100% new original goods, frame number: MH1KF4128MK254638, Number of machines: KF41E2258654;Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 150, Dung tích 149,32 cm3, sản xuất năm 2021, hàng nguyên chiếc mới 100%, Số khung: MH1KF4128MK254638, Số máy: KF41E2258654
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
7700
KG
1
PCE
1386
USD
100322SNKO073220300048
2022-04-07
871120 NG TY TNHH N?NG L??NG WEPOWER PT YES KANDO Honda Vario 160 ABS motorbike, 156.93 cm3 capacity, produced in 2022, 100% new whole goods (Detailed list of frame numbers, HYS attached engine numbers);Xe mô tô hai bánh hiệu Honda Vario 160 ABS, Dung tích 156,93 cm3, sản xuất năm 2022, hàng nguyên chiếc mới 100% (Bảng kê chi tiết số khung, số động cơ đính kèm HYS)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
6472
KG
16
PCE
28752
USD
080522SSLL/VZG/HAI/152
2022-06-03
720241 NG TY TNHH Lê V? GLOBUS 8 ALLOYS PTE LTD High carbon chromon alloy, size: 10-50mm, content content: CR 60%min; c 8.5%max, Si 3.0%max used to cook steel, package: 1 ton/bag, row 100% new;Hợp kim Fero Crom Cacbon cao dạng cục,size: 10-50mm,thành phần hàm lượng: Cr 60%min;C 8,5%max,Si 3.0% max dùng để nấu thép, đóng gói: 1 tấn/bao,hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
VISAKHAPATNAM
CANG XANH VIP
27060
KG
27
TNE
48060
USD
020120GXSAG19127055
2020-02-12
500400 NG TY TNHH L?A DRAGON ZHEJIANG JIAXIN SILK CORP LTD Sợi tơ tằm đã qua sơ chế, hàng không thuộc danh mục Cites, hàng mới 100%;Silk yarn (other than yarn spun from silk waste) not put up for retail sale;丝绸纱线(不包括丝绸废料纺出的丝线)不用于零售
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
3070
KGM
144914
USD
200522HDMUSELA26107000
2022-06-01
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20530
KG
13800
KGM
16698
USD
120522HDMUSELA95491100
2022-05-23
382410 NG TY TNHH Lê V? HA ASEAN SDN BHD The prepared substance is used to produce resin FO-1810 molding molds, 100 %new goods, CAS code: 7732-18-5; 9003-35-4.;Chất gắn đã điều chế dùng để sản xuất khuôn đúc Resin FO-1810, hàng mới 100 %, Mã CAS: 7732-18-5; 9003-35-4.
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG TAN VU - HP
20564
KG
12880
KGM
15585
USD
112100014820606
2021-08-27
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
96000
KGM
15360
USD
112100014866090
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014883682
2021-08-30
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage vegetables (Brassica Oleracea Var. Capitata) used as a food, packing of 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
24000
KGM
3840
USD
112100014842699
2021-08-28
704901 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica oleracea var. Capitata) used as food, packaging 20 kg / bag;Rau bắp cải tươi ( Brassica oleracea var. capitata ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 20 kg / bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
72000
KGM
11520
USD
260921WWSE21091298
2021-10-05
250830 NG TY TNHH TH?NG L?I WUHAN JIANHENG INDUSTRIAL TECHNOLOGY CO LTD Fire-resistant clay powder, used to make paint paint Surface Pasting Pepper, Manufacturer Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, 100% new products;Bột đất sét chịu lửa, dùng để chế tạo lớp sơn bề mặt lòng khuôn đúc mẫu tiêu, nhà sản xuất Wuhan Jianheng Industrial Technology Co., Ltd, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
5050
KG
5000
KGM
4078
USD
112100015461236
2021-09-30
071190 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Sliced fresh bamboo shoots soaked through salt water for preservation (bambusa arundinacea) used as food. Packing goods 18 kg / carton box;Măng tre tươi thái lát đã ngâm qua nước muối để bảo quản (Bambusa arundinacea) dùng làm thực phẩm . Hàng đóng gói 18 kg/ hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
56600
KG
25200
KGM
5040
USD
170121KMTCXGG1821024
2021-01-26
701959 NG TY TNHH L?C SáNG GUANGZHOU YIJIA SUPPLY CHAIN CO LTD Fiberglass mesh, 70g / m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). New 100%;Sợi thủy tinh dạng lưới, 70g/m2, 1.00m x 100m (1m2 = 0.07kg). Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
15195
KG
156600
MTK
15190
USD
050621YMLUZ580078388
2021-07-20
870324 NG TY TNHH MTV Lê NG?I REGAL INTERNATIONAL FZE 100% new cars, Lexus LX570 Super Sport, 2021, SX 2021, Japanese production, black, DT: 5.7L, 8 seats, 5 doors, 2 bridges, automatic numbers, NL gasoline, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423;Xe ô tô con mới 100%, hiệu LEXUS LX570 SUPER SPORT, đời 2021, sx 2021, nước sx Nhật, màu Đen, DT: 5.7L, 8 chỗ, 5 cửa, 2 cầu, số tự động, NL xăng, SK: JTJHY00W9M4348410, SM: 3UR3494423
JAPAN
VIETNAM
JEBEL ALI
CANG TIEN SA(D.NANG)
2788
KG
1
PCE
87125
USD
112100013724533
2021-07-08
070490 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
55800
KG
36000
KGM
5760
USD
112100014820606
2021-08-27
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
150000
KGM
24000
USD
112100014883682
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
159360
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014858207
2021-08-29
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
248880
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014842699
2021-08-28
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Vegetables fresh broccoli (Brassica oleracea L) used as food, packaging 8 kg / Styrofoam coated ice water to preserve.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
383520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014866090
2021-08-30
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
114120
KG
30000
KGM
4800
USD
112100014893679
2021-08-31
704102 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
20000
KGM
3200
USD
112100014940000
2021-09-03
070410 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Brassica Oleracea L (Brassica Oleracea L) used as a food, packaged goods 8 kg / foam box with cold ice coated for preservation.;Rau súp lơ xanh tươi ( Brassica oleracea L) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 8 kg / hộp xốp có phủ nước đá lạnh để bảo quản .
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
171600
KG
60000
KGM
9600
USD
112100016815141
2021-11-23
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) Used as a food, packing 15 kg / carton box;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg / hộp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
20400
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014820606
2021-08-27
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
342840
KG
18000
KGM
2880
USD
112100014858244
2021-08-29
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh vegetables Chinese cabbage (Brassica rapa L. pekinensis) used as food, packaging 15 kg / bag;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/bao
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
230280
KG
48000
KGM
7680
USD
112100014893941
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
272520
KG
90000
KGM
14400
USD
112100014893679
2021-08-31
704909 NG TY TNHH X? L?NG LS GUANGXI PINGXIANG SHENGYU IMP EXP TRADE CO LTD Fresh cabbage (Brassica Rapa L. Pekinensis) used as food, packing 15 kg / chop carton;Rau cải thảo tươi ( Brassica rapa L. pekinensis ) dùng làm thực phẩm , hàng đóng gói 15 kg/ hôp carton
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
192600
KG
36000
KGM
5760
USD
775168611879
2021-11-18
903089 NG TY TNHH C?NG NGH? ?O L??NG EQUIPMENT AND MACHINE CO LTD Measuring machine, quality control quality and standard accessories (frequency measurement range: 100Hz - 2400KHz, 600 measuring channels, 100-264VAC / 50Hz sources). Model: ET 91. SX: Elektronika. 100% new;Máy đo, kiểm tra chất lượng tần số sóng và phụ kiện chuẩn đi kèm (dải đo tần số: 100Hz - 2400kHz, 600 kênh đo, nguồn cấp 100-264VAC/50Hz). Model: ET 91. Hãng sx: ELEKTRONIKA. Mới 100%
HUNGARY
VIETNAM
BUDAPEST
HA NOI
4
KG
1
SET
11500
USD
160622HLKSTET220500533
2022-06-28
903091 NG TY TNHH C?NG NGH? ?O L??NG EQUIPMENT AND MACHINE CO LTD Multi -channel power data gauge, signal transmission speed> 2.7GB/s, used for current power meter. Model: Trx-61. Manufacturer: Sanwa. 100% new;Đầu đo dữ liệu công suất đa kênh, tốc độ đo truyền tín hiệu > 2.7Gb/s, dùng cho máy đo công suất dòng điện. Model: TRX-61. Hãng sx: SANWA. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG TAN VU - HP
950
KG
38
PCE
19000
USD
112100013387159
2021-07-01
850239 NG TY CP N?NG L??NG DI LINH HENAN RUIFA HYDRO ELECTRIC EQUIPMENTS CO LTD Hydraulic power generating units 7225 kva capacity. Imports are: Equipment for electric speed, under item II / 1 DMMT 02 / 2021.Muc II / 1 of DMDB No. 01/2021 / 40D1 new 100%;Tổ máy phát điện thủy lực công suất 7225 kva. Hàng nhập khẩu là: Thiết bị điều tốc điện,thuộc mục II/1 DMMT Số 02/2021.Mục II/1 thuộc DMĐB số 01/2021/40D1 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG (HUU NGHI QUAN)
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
308200
KG
2
SET
60000
USD
011121RP21100145
2021-11-11
293319 NG TY TNHH HóA N?NG LúA VàNG HANGZHOU SUPER AGROCHEMICAL CO LTD Chemicals: Silicone Adjuvant QS-402 - (dispersed substances used in mixing drugs SC) - Additives for manufacturing pesticides) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.;Hóa chất : SILICONE ADJUVANT QS-402 - ( Chất phân tán dùng trong phối trộn các dạng thuốc SC) - Phụ gia dùng cho SX Thuốc BVTV) - NSX: 11/10/2021; HSD: 11/10/2023.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
543
KG
500
KGM
14500
USD
130522216204534
2022-06-06
150420 NG TY TNHH N?NG L??NG VI?T RD TUNA CANNERS LTD Fish oil, raw materials for production of animal feed, imported goods under Circular 21/2019/TT-BNNPTNT;DẦU CÁ, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi, hàng nhập khẩu theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT
GUINEA
VIETNAM
MADANG
CANG CAT LAI (HCM)
20470
KG
20470
KGM
30193
USD
280121112100009000000
2021-01-28
610690 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Adult female shirt long sleeve, knitted from synthetic, size XS-XXL. 100% new .Hieu: PingGuoYiZu, YKWSYESHEDESIGNES, HUAHOO, ACH, SUYEHMME, toff, W, WESellBeast;Áo sơ mi người lớn nữ dài tay, dệt kim từ sợi tổng hợp, size XS-XXL . mới 100%.Hiệu:PingGuoYiZu,YKWSYESHEDESIGNES,HUAHOO,ACH,SUYEHMME,TOFF,W,WESellBeast
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
8500
KG
135
PCE
338
USD
112000013290221
2020-12-23
081090 NG TY TNHH MTV Lê TR??NG ANH SUPAMORN 2000 CO LTD Fresh fruit jackfruit (average weight 9kg / fruit - 11kg / results);Qủa mít tươi ( trọng lượng trung bình 9kg/quả - 11kg/quả)
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
22000
KG
22000
KGM
4400
USD
2.50320112000006E+20
2020-03-25
843860 NG TY TNHH LOGISTICS L?NG S?N GUANGXI PINGXIANG CITY TIANBANG TRADE CO LTD Máy ép nước hoa quả bằng tay (không hoạt động bằng điên), chất liệu bằng inox. Hiệu: VORTEX. KT: (36*20**47)cm, +/-10%. Mới 100%. Sx 2020;Machinery, not specified or included elsewhere in this Chapter, for the industrial preparation or manufacture of food or drink, other than machinery for the extraction or preparation of animal or fixed vegetable fats or oils: Machinery for the preparation of fruits, nuts or vegetables: Not electrically operated;除本章其他部分规定或者包括的用于工业制备或者制造食品或者饮料的机械,不包括用于提取或者制备动物或者固定植物脂肪或者油脂的机器:水果,坚果或者蔬菜的制备机械:不是电动的
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
60
PCE
360
USD
190122GXSAG22015115
2022-01-25
292429 NG TY TNHH L?M H?I ??NG HUGESTONE ENTERPRISE CO LTD Food additives: Aspartame Powder (25kg / barrel), Making moods, sweeteners for food products, NSX: Hugestone Enterprise Co., Ltd, TCB: 08 / LINH HAI DANG / 2020 on August 21 / 2020, 100% new.;Phụ gia thực phẩm: Aspartame powder (25kg/thùng), làm chất điều vị, chất tạo ngọt cho các sp thực phẩm, NSX: Hugestone Enterprise Co.,Ltd, số TCB: 08/Lâm Hải Đăng/2020 ngày 21/08/2020, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1344
KG
1200
KGM
27480
USD
YTGW2021042
2021-11-08
392044 NG TY CP HOàNG GIA PHA Lê JIANGSU YINGTAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD CX # & scratch-resistant membrane used in SPC flooring - PVC Film (thickness: 0.3mm x wide 1000mm) _ 100% new;CX#&Màng chống xước dùng trong sản xuất tấm sàn SPC - PVC FILM (độ dày:0.3mm x rộng 1000mm)_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54363
KG
3527
KGM
7548
USD
231021HF16SG2110222
2021-11-11
391391 NG TY TNHH L?M H?I ??NG DEOSEN BIOCHEMICAL ORDOS LTD Food additives: Xanthan Gum Food Grade 80 Mesh High Viscosity (Ziboxan (R) F80HV), 25kg / barrel, (TCB: 10 / Lam Hai Dang / 2020), Used as thickness, emulsifier, foaming , Stabilizers, 100% new;Phụ gia thực phẩm: Xanthan Gum Food Grade 80 mesh High Viscosity (Ziboxan(R) F80HV), 25kg/thùng, (TCB: 10/Lâm Hải Đăng/2020), dùng làm chất làm dày, chất nhũ hóa, chất tạo bọt, chất ổn định, mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
2460
KG
2250
KGM
7200
USD
2.40222112200014E+20
2022-02-24
060314 NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh chrysanthemum cuts branches (Chrysanthemum) (4150 branches). Do China produced;Hoa cúc tươi cắt cành (CHRYSANTHEMUM) (4150 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
12350
KG
500
KGM
238
USD
260921EGLV 071100035107
2021-11-25
713319 NG TY TNHH L?M H?NG KHANG BRIGHT LIGHT GROUP CO LTD Pure green beans used in food (Bag to Bag -2021 crop) .Products through normal processing are cleaned for drying and drying. Objects are not subject to VAT-D1 / TT 26/2015 / TT- BTC;Đậu xanh nguyên hạt dùng trong thực phẩm (bag to bag -2021 crop).Sản phẩm qua sơ chế thông thường được làm sạch phơi, sấy khô.Hàng thuộc đối tượng không chịu thuế VAT-Đ1/TT 26/2015/TT-BTC
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LAI (HCM)
125200
KG
125000
KGM
96250
USD
271021MNSHOC2110254
2021-11-02
540412 NG TY TNHH L?NG MI TT BEAUTY HYLON CORPORATION Fiber monofilament synthetic polyester, 0.1mm thickness 35mm long use false eyelashes, 100% new goods;Sợi monofilament tổng hợp Polyester ,độ dày 0.1mm dài 35mm dùng làm lông mi giả, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
120
KG
40
KGM
2000
USD
231120112000012000000
2020-11-23
650501 NG TY TNHH MTV ??I L??NG LS NINGMING WINS IMP EXP CO LTD Capture natural fabric of synthetic fibers, chemical coat, NSX: Guangxi, a new 100%;Chụp tai bằng vải sợi tổng hợp,lông hóa học, NSX: Guangxi , mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU CHI MA (LANG SON)
9100
KG
200
PCE
40
USD
10622112200017700000
2022-06-02
060312 NG TY TNHH TST L?NG S?N YUNNAN JIRAN TRADE CO LTD Fresh carnations cut branches (Carnation) (5250 branches). Produced by China;Hoa cẩm chướng tươi cắt cành (CARNATION) (5250 cành). Do Trung Quốc sản xuất
CHINA
VIETNAM
OTHER
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
14560
KG
550
KGM
246
USD