Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
271020YMLUI202485914
2020-11-03
270800 NG TY HHCN CHIN LAN SHING RUBBER VI?T NAM NEW POWER RUBBER CO LTD Oil contains 70% or more of the aromatic hydrocarbon oil, using LK SX motorcycle - CF1-003 AROMAX 3 (KQGD No. 0324 / KD 4-TH on 27/07/18);Dầu chứa 70% trở lên là dầu hydro carbon thơm,dùng SX LK xe gắn máy - CF1-003 AROMAX 3 (KQGĐ số 0324/KĐ 4-TH ngày 27/07/18)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11979
KG
400
KGM
583
USD
271020YMLUI202485914
2020-11-03
251991 NG TY HHCN CHIN LAN SHING RUBBER VI?T NAM NEW POWER RUBBER CO LTD Magnesium oxide has many uses, use LK SX waterproofing - CZ1-002 MAGNETISUM STARMAG OXIDE 150 (KQGD number: 12440 / TB-GDC (10/14/14);Magiê oxit có nhiều công dụng, dùng SX LK caosu - CZ1-002 MAGNETISUM OXIDE STARMAG 150 (KQGĐ số: 12440/TB-TCHQ(14/10/14)
JAPAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
11979
KG
400
KGM
1391
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
281830 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Aluminum Hydroxide Powder CB1-033 Aluminum Hydroxide KH-101LC (25 KGS / Bag), Manufacturer: KC Corporation-Used in rubber products, 100% new;Nhôm hydroxit dạng bột CB1-033 ALUMINIUM HYDROXIDE KH-101LC (25 KGS/ BAG),hãng SX: KC Corporation-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
900
KGM
2108
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
291712 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD BIS (2- (2-butoxoxethoxy) ethyl) Adipate, liquid form CF1-008 RS-107 Compound Plasticisers (200 kgs / drum), manufacturer: Chang Chun Plastics CO., LTD - Used in rubber product production, 100% new;Bis (2-(2-butoxyethoxy) ethyl) adipate, dạng lỏng CF1-008 RS-107 COMPOUND PLASTICISERS (200 KGS/ DRUM), hãng SX: CHANG CHUN PLASTICS CO., LTD - Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
800
KGM
6318
USD
061021YMLUI202515634
2021-10-19
292149 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y NEW POWER RUBBER CO LTD Rubber antioxidant CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9022
KG
100
KGM
1876
USD
220621210940810
2021-07-08
292149 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Rubber Anti-Oxidation Preparation CA1-004 Naugard 445 Acid (25 KGS / Bag), HSX: Dongguan Baoxu Chemical Technology Ltd-Used in producing rubber products, 100% new;Chế phẩm chống oxy hóa cao su CA1-004 NAUGARD 445 ACID (25 KGS/BAG),hsx:DONGGUAN BAOXU CHEMICAL TECHNOLOGY LTD-Dùng trong sản xuất sản phẩm cao su, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
25
KGM
472
USD
220621210940810
2021-07-08
844590 NG TY H?U H?N K? THU?T CHIN LAN SHING RUBBER Hà T?Y CHIN LAN RUBBER ENTERPRISE CO LTD Fiber leveling machine, Model HC-01B, electrical activity, 380V voltage, capacity 1 / 4hp, XCL-145V, HSIANG Manufacturer Chuan Machinery CO., LTD., - Used in the production of yarn bags , 100% new;Máy san sợi, model HC-01B, hoạt động bằng điện, điện áp 380V, công suất 1/4hp, XCL-145V, hãng sản xuất HSIANG CHUAN MACHINERY CO., LTD., - Dùng trong quá trình sản xuất hàng bao sợi, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG TAN VU - HP
9922
KG
1
SET
5040
USD
170622UKBHPHWB2206022
2022-06-25
590390 NG TY TNHH MAY LAN LAN TEIJIN FRONTIER CO LTD Mex1 #& Mex 100%polyester woven fabric is coated with plastic 112cm-100%new goods;MEX1#&Mex vải dệt thoi 100%polyester được tráng plastic khổ 112cm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1197
KG
309
MTK
651
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
520851 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC17 # & woven fabric components 51% cotton 49% Linen size 145cm 155g / m2 - 100% new goods;VC17#&Vải dệt thoi thành phần 51% cotton 49% linen khổ 145cm 155g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1239
MTK
10878
USD
170622UCI122060070
2022-06-25
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC7 #& 100% Wool Woven Fabric 148cm 223g/m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 223g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2325
KG
1366
MTK
8772
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & 100% woven woven fabric 148cm 203g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 203g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1044
MTK
12708
USD
290621UKBHPH-1502/21
2021-07-12
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & Woven fabric from wool fiber made from fleece component 100% Wool size 148cm 253g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi từ sợi len làm từ lông cừu thành phần 100% wool khổ 148cm 253g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
198
KG
567
MTK
10680
USD
141220HLKSHEH201101411
2020-12-23
551612 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC13 # & Woven component 15% polyester 85% rayon suffering 135cm 160g / m2 - New 100%;VC13#&Vải dệt thoi thành phần 85%rayon 15%polyester khổ 135cm 160g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
836
KG
3362
MTK
1832410
USD
251221TAIHCMW17751T01
2022-01-12
844540 NG TY TNHH CHIN HSIN VI?T NAM CHIN HSIN HING INDUSTRIAL LIMITED High-speed pipe bending machine, electrical operation, Model: TN-35R, 04 piles, 220V, 1000m / min, 225L x 105wx175h (cm), disassemble synchronous, 100% new goods;Máy đánh ống chỉ tốc độ cao, hoạt động bằng điện, Model: TN-35R, 04 cọc, 220V, tốc độ 1000m/phút, kích thước 225L x 105Wx175H(cm), đồng bộ tháo rời, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
7610
KG
12
SET
228000
USD
112100016511404
2021-11-12
390811 NG TY HHCN GEO GEAR V?NH PHúC CONG TY TNHH INABATA VIET NAM Polyamide-66 Polyamide Plastic Beads PA66 AMILAN CM3006 Z31B2 (1 bag = 25kg), 100% new goods;Hạt nhựa Polyamide-66 dạng nguyên sinh PA66 AMILAN CM3006 Z31B2 (1 BAO = 25KG), Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
KHO NGOAI QUAN TIEP VAN THANG LONG
CONG TY HHCN GEO-GEAR VINH PHUC
306
KG
300
KGM
2202
USD
290721211746182
2021-08-27
713319 NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Green beans (Vigna Radiata) are dried, not broken, used as a food processing material, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu xanh ( Vigna radiata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
100200
KG
50
TNE
53500
USD
190621211380285
2021-07-20
071335 NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Black eye beans (vigna unguiculata) have been dried, not broken, used as food processing materials, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu mắt đen (Vigna unguiculata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
124248
KG
6
TNE
6900
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
370
USD
261219ONEYSZPVL8710500-02
2020-01-20
130232 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD NPL14#&Chất làm đặc chiết suất từ hạt Guar - Guar Gum;Vegetable saps and extracts; pectic substances, pectinates and pectates; agar-agar and other mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from vegetable products: Mucilages and thickeners, whether or not modified, derived from locust beans, locust bean seeds or guar seeds;蔬菜汁和提取物;果胶物质,果胶酸盐和果胶酸盐;琼脂以及其他来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):来源于植物产品的粘液和增稠剂(无论是否改性):粘液和增稠剂,无论是否改良,来自蝗虫豆,刺槐豆种子或瓜尔豆种子
SINGAPORE
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
800
KGM
2960
USD
210522030C512669
2022-05-25
290211 NG TY TNHH TONG LAN SINGAPORE HENGDA RESIN INDUSTRY PTE LTD SGP03#& Materials for preparing shoe glue: Organic solvent used for preparation-Cyclohexane, KBHC No. 2022-0030176 (25.05.2022) .CTHH: C6H10O, CAS: 108-94-1, IUPAC: xyclohexan (160kg /box), 100% new goods;SGP03#&Nguyên liệu pha chế keo dán giày: Dung môi hữu cơ dùng để pha chế - Cyclohexane, KBHC SỐ 2022-0030176 (25.05.2022).CTHH: C6H10O,CAS: 108-94-1,TÊN IUPAC: Xyclohexan (160kg/thùng), hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26810
KG
12800
KGM
18688
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (46 * 46 * 43) cm, the model A1964-24, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (46*46*43)cm, model A1964-24, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
4
PCE
674
USD
110121GZHPH2100134
2021-01-13
691390 NG TY TNHH HOA LAN B?C VI?T PERFECT TRUE HONGKONG INTERNATIONAL LIMITED Ceramic flower pots, used to decorate homes, size (60 * 40 * 53) cm, the model B801-10, Manufacturer: HANGZHOU QIANGHUA Import & Export Co.., 100% new LTD.Hang;Chậu hoa bằng gốm, dùng để trang trí nhà cửa, kích thước (60*40*53)cm, model B801-10, Nhà sản xuất: HANGZHOU QIANGHUA IMPORT & EXPORT CO.,LTD.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG DINH VU - HP
22150
KG
16
PCE
39
USD
180522SITSKSGG311397
2022-06-01
381220 NG TY TNHH NH?A CHIN LI MILESTONE HOLDINGS CO LTD 9 #& foaming agent (brand: AC-10), Manufacturer: Maple Trading Co;9#&Chất tạo bọt (Nhãn hiệu:AC-10), nhà sản xuất:MAPLE TRADING CO.,LTD, quy cách: 1 carton/25 kgs (NW): 25.8 kgs (GW )
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
15480
KG
15000
KGM
61500
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM V0051A1T1D fabric denim fabric C: 70% P: 29% sp: 1% weight above 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11698.6671;Vải V0051A1T1D DENIM FABRIC C:70% P:29% Sp:1% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11698.6671
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
59
MTR
30
USD
112200016116508
2022-04-19
521142 NG TY TNHH LAN NAM LONG CONG TY TNHH XINDADONG TEXTILES VIET NAM Fabric V0032F1T1D denim fabric C: 64% RP: 30% R: 3% glass: 3% weight over 200g/m2, from different colored fibers, 100% new goods. ĐG: 11677.709;Vải V0032F1T1D DENIM FABRIC C:64% RP:30% R:3% Ly:3% trọng lượng trên 200g/m2, từ các sợi màu khác nhau, hàng mới 100%. ĐG: 11677.709
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH XINDADONG TEXTILES (VN)
CTY TNHH LAN NAM LONG
1429
KG
90
MTR
46
USD
5238399751
2021-08-27
730424 NG TY TNHH Hà LAN QN UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN VE DIS TICARET LTD STI The motorbike shaft motorbike shaft drilling hammer, Code: 55052612, Steel, Manufacturer: Universal Makina Grup San. Ve dis ticaret ltd. STI - Turkey, 100% new;Ống lót trục mô tơ xoay búa khoan của máy khoan, mã:55052612, bằng thép, nhà sx: UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN. VE DIS TICARET LTD. STI - Thổ Nhĩ Kỳ, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ANKARA
HA NOI
155
KG
5
PCE
3950
USD
151120025A665945-01
2020-11-19
680801 NG TY TNHH SHING MARK VINA CARVEN INDUSTRIES LIMITED CC-01 # & pads fireproof (ingredients: cement, sand pure, adhesives, cellulose fibers) -Fire 4 * 8 * 1mm lining (1pcs = 2.98m2);CC-01#&Tấm lót chống cháy(thành phần:xi măng,cát tinh khiết,chất kết dính,sợi xenlulo)-Fire lining 4*8*1MM(1pcs=2.98m2)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
12856
KG
3
MTK
37
USD
081120SZXCB20025676-01
2020-11-25
721400 NG TY TNHH SHING MARK VINA NEXT CHAMPION HOLDINGS LIMITED TS-01 # & Bar Iron (non-alloy hot-rolled 7 * 7 * 2000 is used to manufacture components (such as patterns, handles, frames ...) of that.tu.ban furniture chairs ..) -slats 7 * 7 * 2000mm;TS-01#&Thanh Sắt (không hợp kim được cán nóng 7*7*2000 dùng để sản xuất linh kiện(như hoa văn, tay nắm, khung...)của đồ nội thất.tủ.bàn giường ghế..) -slats 7*7*2000mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
1863
KG
2000
MTR
850
USD
090621A33BA19286-01
2021-06-17
721399 NG TY TNHH SHING MARK VINA NEXT CHAMPION HOLDINGS LIMITED TS-01 # & Bar Iron-slats (20/20 * 1.0 * 5730) (non-alloy hot-rolled for manufacturing components (such as patterns, handles, frames ...) of furniture that.tu .You chairs ..);TS-01#&Thanh Sắt-slats(20/20*1.0*5730) (không hợp kim được cán nóng dùng để sản xuất linh kiện(như hoa văn, tay nắm, khung...)của đồ nội thất.tủ.bàn giường ghế..)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26083
KG
3725
MTR
2593
USD
270622COAU7239767500-01
2022-06-30
960831 NG TY TNHH SHING MARK VINA NEXT CHAMPION HOLDINGS LIMITED Drawing pen (used to edit paint color on sp when paint fails) -CRAYON-M230-0202;BÚT VẼ(DÙNG ĐỂ CHỈNH SỬA MÀU SƠN TRÊN SP KHI SƠN BỊ LỖI)-crayon-M230-0202
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
303
KG
200
PCE
20
USD
011221SWHCM2111330
2021-12-10
580138 NG TY TNHH SHING MARK VINA HANGZHOU ELITE FABRIC CO LTD VPL-01 # & mattress fabric (size 1.4m) - Upholstery Fabric M10798R (986.9m = 1381.66m2);VPL-01#&Vải bọc nệm (khổ 1.4m) - Upholstery Fabric M10798R(986.9M=1381.66M2)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
464
KG
1382
MTK
5033
USD
061121030B524630-02
2021-11-12
392115 NG TY TNHH SHING MARK VINA NEXT CHAMPION HOLDINGS LIMITED OM-01 # & Tube used for furniture-Foam tubes 1.2 * 50m (51 rolls = 2550m);OM-01#&Ống mút dùng cho sản phẩm nội thất-sucking tube 1.2*50M (51 cuộn=2550m)
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
23057
KG
2550
MTR
576
USD
271021TAIHAI21OK001
2021-11-08
390941 NG TY TNHH FIRST RUBBER VI?T NAM E SHINE MACHINERY CO LTD TD-870 powder adhesive (component: 90% phenolic resin, 10% hexamine) 100% new products;Chất kết dính TD-870 dạng bột (Thành phần: Phenolic resin 90%, Hexamine 10%) Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
1177
KG
20
KGM
128
USD
280621BEE21060165-02
2021-07-05
400270 NG TY TNHH MINATO RUBBER VI?T NAM SUNNY SOHRYU THAILAND CO LTD EPDM HS50 # & EPDM HS50 synthetic rubber (Ethylene-propylene (EPDM), sheet form, 100% new, code (EP000450 ADD), using rubber tape production;EPDM HS50#&Cao su tổng hợp EPDM HS50 ( TP etylen- propylen (EPDM), dạng tấm, hàng mới 100%, code (EP000450 Add) , dùng sản xuất sp băng cao su
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG DINH VU - HP
538
KG
90
KGM
383
USD
7209845904
2021-02-01
790390 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD ZINC OXIDE Zinc oxide 81-50 white powder (cas: 1314-13-2), (used in the manufacture of rubber products). New 100%;81-50 Oxít Kẽm ZINC OXIDE dạng bột màu trắng (cas:1314-13-2), (dùng để sản xuất sản phẩm cao su). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
226
KG
10
KGM
30
USD
110921QSSEHPH2109043-20
2021-09-22
400259 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD 42-89 Rubber POLYME DN 508 SCR K, Block form (used to produce rubber gasoline wire), Ingredients: Butadien Polymer 9003-18-3, Polyvinyl Chloride 9002-86-2. New 100%;42-89 Cao su Polyme DN 508 SCR K ,dạng khối (dùng để sản xuất dây dẫn xăng bằng cao su),thành phần: Butadien Polymer 9003-18-3, Polyvinyl Chloride 9002-86-2.Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2561
KG
400
KGM
2948
USD
160122AWSPKGHPH67468
2022-01-26
400921 NG TY TNHH TECHNOMEIJI RUBBER VI?T NAM TECHNOMEIJI RUBBER SDN BHD T71-0012 vulcanized rubber tube, reinforced, without fitting accessories, (1cm, 75.5cm long). New 100%;T71-0012 Ống cao su đã lưu hóa, đã gia cố, không kèm phụ kiện ghép nối, (phi 1cm, dài 75.5cm). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
2569
KG
4800
PCE
13982
USD
220421912216584
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16/18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16/18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
7193
KG
15750
UNU
2801
USD
220421912221513
2021-06-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily flower seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 16-18 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 16-18'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
11025
KG
105000
UNU
23028
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelloween size 20/22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
40000
UNU
15055
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 14/16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
33000
UNU
5777
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' GOLD CITY size 14-16 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''GOLD CITY size 14-16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
60000
UNU
4294
USD
141020911308356
2020-11-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily bulbs (scientific name: Lilium spp 'op NASHVILLE size 20' '). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''NASHVILLE size 20 op'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
36750
UNU
9425
USD
170121911662394
2021-02-19
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN VAN DER ZON EXPORT B V Lily bulbs (scientific name: Lilium spp '' YELLOWEEN size 12/14 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 12/14'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
23446
KG
54800
UNU
6153
USD
240721912630000
2021-09-06
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily seeds (Name KH: Lilium Spp '' Lake Carey Size 14/16 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''LAKE CAREY size 14/16'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
99900
UNU
16197
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 22/24 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 22/24'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
1080
UNU
343
USD
271020HLCUSCL201033950
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 18/20 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
25133
KG
71100
UNU
17367
USD
30721912396393
2021-08-18
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN GEBR DE JONG FLOWERBULBS EXPORT BV Lily seeds (Name KH: Lilium spp '' Yelleen size 20-22 ''). the item is not in CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''YELLOWEEN size 20-22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG XANH VIP
22050
KG
15625
UNU
5996
USD
271020HLCUSCL201033726
2020-12-07
060120 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Lily tubers, landless (scientific name: Lilium spp '' ARVANDRUD size 20/22 ''). They are not on the list cites;Củ giống hoa lily, không có đất ( tên KH : Lilium spp ''ARVANDRUD size 20/22'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG TAN VU - HP
27058
KG
129750
UNU
38031
USD
081121HLCUEUR2110ECRJ3
2022-01-13
060110 NG TY TNHH CUNG ?NG GI?NG Hà LAN ZABO PLANT B V Bacardi size 18/20 '' Bacardi size 18/20 ''). the item is not Leather to CITES category;Củ giống hoa lily ( tên KH : Lilium spp ''BACARDI size 18/20'' ) . Hàng không thuộc danh mục cites
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG HAI AN
21525
KG
75000
UNU
32014
USD
170821EGLV001100525740
2021-08-31
602902 NG TY TNHH HOA LAN ??I D??NG GUANG PONG FLOWER CO LTD Lai Lai Lake Orchid (Scientific name: Phalaenopsis Hybrids) (Do not elect all) size of 2.5-inch tree. Airlines in CITES are suitable for QD: 2432 / QD-BNN-TT, June 13, 2017;Giống cây lan hồ điệp lai ( tên khoa học: Phalaenopsis hybrids) ( không bầu đất) kích thước của bầu cây 2.5 inch. Hàng không thuộc cites phù hợp với QĐ: 2432/QĐ-BNN-TT, ngày 13/06/2017
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG XANH VIP
9632
KG
24102
UNY
24102
USD
110122CPWPEN/VNHPH/011620
2022-02-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN UNILIN BVBA DIVISION FLOORING Industrial transplant wooden floorboards, heat treatment, thermal and grooved wear, Unilin BVBA manufacturer, size 1820 x 145 x 14 mm, proportion: 0.73g / cm3, 6 sheets / boxes, new goods 100 %.;Ván lát sàn bằng gỗ ghép công nghiệp, đã xử lý nhiệt, đã dệt mộng soi rãnh, hãng sx Unilin BVBA, kích thước 1820 x 145 x 14 mm, tỷ trọng: 0.73g/cm3, 6 tấm/hộp, hàng mới 100%.
BELGIUM
VIETNAM
PENANG (GEORGETOWN)
DINH VU NAM HAI
3276
KG
264
UNK
4370
USD
060422MEDUAH499900
2022-05-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV HDF pine wood floors, Berryalloc NV manufacturer, coated with heat treatment, groove, size 504 x 84 x 12mm, density: 0.8g/cm3, 32 sheets/box, row 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 12mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 32 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
23042
KG
217
UNK
1677
USD
060422MEDUAH499900
2022-05-25
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV HDF pine wood floors, Berryalloc NV manufacturer, coated with heat treatment, groove, size 504 x 84 x 8mm, density: 0.8g/cm3, 48 sheets/box, row 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 8mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 48 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
CANG NAM DINH VU
23042
KG
1296
UNK
12156
USD
140821HBL21-008819A
2021-09-30
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV Floor board with wood pulpting powder HDF, SX Berryalloc Nv, coated with heat treating, grooved, 504 x 84 x 8mm size, density: 0.8g / cm3, 48 sheets / boxes, rows 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 8mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 48 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
22520
KG
1481
UNK
14952
USD
060821HBL21-010945A
2021-09-22
441193 NG TY TNHH B?O HOàNG LAN BERRYALLOC NV Floor planks with wood pulp with HDF, berryalloc nv, coated with heat treatment, grooved, size 504 x 84 x 12mm, density: 0.8g / cm3, 32 sheets / boxes, rows 100% new;Ván lát sàn bằng bột gỗ thông ép HDF, hãng sx BERRYALLOC NV , đã tráng phủ đã qua xử lý nhiệt,đã soi rãnh, kích thước 504 x 84 x 12mm, tỷ trọng:0.8g/cm3, 32 tấm/hộp, hàng mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
DINH VU NAM HAI
22629
KG
1488
UNK
12402
USD
260522GEXX10023049-02
2022-06-02
400270 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000077kd mixed rubber, unprocessed, plate / EPDM Rubber Kep-7141, materials used to produce crawler, rubber conveyor, 100% new goods;3000077KD Cao su hỗn hợp, chưa lưu hóa, dạng tấm / EPDM RUBBER KEP-7141, nguyên vật liệu dùng sản xuất bánh xích, băng tải cao su, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
1800
KGM
7506
USD
120122GEXX10021038
2022-01-19
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximody / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132540
KG
2000
KGM
16180
USD
260522GEXX10023049-01
2022-06-02
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 #& n-cyclohexylthio phtaimide-Carboxyimide /ctpi function, 100%new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
294696
KG
1000
KGM
7930
USD
180721GEXX10018889-01
2021-07-26
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximide / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
225368
KG
1000
KGM
6160
USD
300322GEXX10022162-01
2022-04-06
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 #& n-cyclohexylthio phtaimide-carboxyimide / h-wf-1 function, 100%new goods, Code 21645-51-2, CTHH: Al (OH) 3;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide / H-WF-1, hàng mới 100%, mã CAS 21645-51-2, CTHH: Al (OH)3
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
210325
KG
4000
KGM
8480
USD
190222GEXX10021549-01
2022-02-25
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboximody / ctpi, 100% new goods, CAS 17796-82-6;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
137310
KG
2000
KGM
16180
USD
130522GEXX10022866-01
2022-05-24
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376#& n-cyclohexylthio phtaimide-Carboxyimide /ctpi function, 100%new goods, CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide /CTPI, hàng mới 100%, mã CAS 17796-82-6, CTHH C14H15O2SN
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
132670
KG
500
KGM
3965
USD
010322GEXX10021666-01
2022-03-10
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000376 # & n-cyclohexylthio phtaimide-compound carboxyimide / H-WF-1, 100% new goods, CAS 21645-51-2, CTHH: AL (OH) 3;3000376#&N-cyclohexylthio phtaimide-Hợp chất chức carboxyimide / H-WF-1, hàng mới 100%, mã CAS 21645-51-2, CTHH: Al (OH)3
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
62212
KG
4032
KGM
9395
USD
190222GEXX10021549-02
2022-02-26
292519 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3003938 Compound N, N '- (M-Phenylene) Dimaleimid / ACC 13-PDM (Saficalcan), 100% new products, CAS CAS 3006-93-7;3003938 Hợp chất N, N'-(m-phenylene)dimaleimid / ACC 13-PDM (SAFICALCAN), hàng mới 100%,mã CAS 3006-93-7
CHINA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
11752
KG
500
KGM
8855
USD
140921GEXX10019609-01
2021-09-22
380610 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 3000512 # & plastic acid tree / lithopon red seal 30%, 100% new, CAS CAS 7727-43-7;3000512#&Axit nhựa cây / LITHOPON RED SEAL 30% , mới 100%, mã CAS 7727-43-7
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
22241
KG
900
KGM
3096
USD
120522GEXX10022800
2022-06-04
380610 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM UNS CHEM 3002640 #& plastic acid/u-u, 100%new goods, CAS 64742-16-1;3002640#&Axit nhựa cây/U-HI, hàng mới 100%, mã CAS 64742-16-1
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
16200
KG
16000
KGM
50560
USD
140222UNSA2202105-01
2022-02-24
401033 NG TY TNHH DONGIL RUBBER BELT VI?T NAM DRB INDUSTRIAL CO LTD 8PK 2020 DR5000 vulcanized rubber cord EPDM EX has a V-shaped tense, 2020mm circumference. 100% new goods;Dây curoa bằng cao su lưu hóa 8PK 2020 DR5000 EPDM EX có gân hình chữ V, chu vi 2020MM .Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
318
KG
126
PCE
597
USD