Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130122SL220109-HOC-01-02
2022-02-24
732090 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HENG KUO XIAMEN MACHINERY CO LTD Springs (steel) -SPRing-1V8X-0013-M4-FS - Used to manufacture motorbike disc brakes (item 11 on C / O) 100% new goods;Lò xo(bằng thép)-Spring-1V8X-0013-M4-FS - Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 11 trên C/O)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4564
KG
8000
PCE
240
USD
060721TPKESGN2107015
2021-07-16
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter nitrogen air and measure the temperature of aluminum water - Chraphite-graphite VGT800mm (20 * 800mm) (20 pcs = 50 kg), transferred to TK: 102213654064,11.09. 18 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
944
KG
0
TNE
1567
USD
220522TPKESGN2205032-02
2022-05-30
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter ni and measure the temperature of aluminum -cabinit water -Graphite VGT800mm (non -50*800mm) (20 pieces = 50 kg), transferred at TK: 102213654064.11.09. 18 rows of 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2973
KG
0
TNE
1604
USD
280322TPKESGN2203025-02
2022-04-04
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter ni and measure the temperature of aluminum -cabinit water -Graphite VGT800mm (non -50*800mm) (20 pieces = 50 kg), transferred at TK: 102213654064.11.09. 18 rows of 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3735
KG
0
TNE
1657
USD
271221TPKESGN2112036
2022-01-06
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal made from carbon used to filter nitrogen gas and measure the temperature of aluminum water-graphite-graphite parts VGT800mm (Africa 50 * 800mm) (20 pcs = 50 kg), have switched at TK: 102213654064,11,09. 18 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
245
KG
0
TNE
1567
USD
281220TPKESGN2012039-02
2021-01-11
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG RIEDO ENTERPRISES LIMITED Coal plants are made from carbon used to filter nitrogen and water temperature measurement of aluminum-graphite VGT800mm (phi 50 * 800mm) has transferred control at tk: New 100% 102213654064,11.09.18;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-Graphite VGT800mm(phi 50*800mm)đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
0
TNE
1540
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
280
MTK
294
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
223
MTK
299
USD
151120SMFCL20110356
2020-11-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
76500
KG
560
MTK
588
USD
050121EXP20120048
2021-01-12
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (3x0.4x0.006) m, plu HH607 used as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING HAOWANG Import and Export CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (3x0.4x0.006)m, mã hàng HH607 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
25800
KG
374
MTK
393
USD
180121SMFCL21010269
2021-01-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
560
MTK
112
USD
041221JJCTCHPE105791
2021-12-15
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
25500
KG
361
MTK
415
USD
210721JJCSHHPE102842
2021-07-31
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
880
MTK
176
USD
300621JJCSHHPE102723
2021-07-10
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
840
MTK
168
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.1x3x0.05) m, plu ML15 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.1x3x0.05)m, mã hàng ML15 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
2376
MTK
1663
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 907 code for doing doors, walls, ceilings, desks. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 907 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
216
MTK
289
USD
290322NBHPH2203224
2022-04-06
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3.5x0.009) m, ECO932 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.009)m, mã hàng ECO932,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
252
MTK
290
USD
190222S00152436
2022-02-25
852869 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHáT TRI?N C?NG NGH? KHAI QU?C BENQ ASIA PACIFIC CORP BenQ EW600 White WXGA projector with a capacity of up to 300 inches (with standard synchronous accessories: Cable. Control. Power cord. Pin. Manual). BenQ brand. new 100%;Máy chiếu BenQ EW600 WHITE WXGA công suất đến 300 inches ( kèm phụ kiện đồng bộ tiêu chuẩn : dây cáp . điều khiển . dây nguồn . pin . sách hướng dẫn ) . Hiệu BenQ . hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
469
KG
20
PCE
10000
USD
210622NGOHPH22065015
2022-06-30
852360 C?NG TY TNHH TH??NG M?I PHáT TRI?N C?NG NGH? KHAI QU?C AIPHONE CO LTD Ni-Soft software CD (application software used to collect data) for internal communication system. CD value+software: $ 21.09. Aiphone manufacturer (100% new goods);Đĩa CD lưu phần mềm NI-SOFT ( phần mềm ứng dụng dùng để thu thập dữ liệu ) dùng cho hệ thống liên lạc nội bộ.Giá trị đĩa CD+phần mềm: 21.09 USD . Hãng sản xuất Aiphone ( Hàng mới 100% )
JAPAN
VIETNAM
NAGOYA
CANG TAN VU - HP
193
KG
3
PCE
63
USD
181121COAU7235163790
2021-12-09
481161 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING NINGBO FREE TRADE ZONE FANGYUAN PAPER TRADING CO LTD PPTMS0029 # & Paper double-sided Hong Ta, a coated face oil used to make paper toys and other products from BHTOCNF-280-1016 paper, quantify 280g, rolls, 1016mm, 100% new products;PPTMS0029#&Giấy hai mặt trắng HONG TA , một mặt được tráng phủ dầu dùng làm đồ chơi bằng giấy và các sản phẩm khác từ giấy BHTOCNF-280-1016, định lượng 280G,dạng cuộn, khổ 1016mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOLAN
DINH VU NAM HAI
35718
KG
4292
KGM
5022
USD
150721EX07/2107/0048
2021-08-27
844313 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING KOENIG BAUER SHEETFED AG AND CO KG 5-color offset printer, Model: RA145-5 + L FAPC ALV2, SX: KOENIG & BAUER SHEETFED AG & CO.KG, SERIAL NO.370853, SX: 2021, Speed: 13000 sheets / hour, the largest paper size: 1050 x 1450mm, 100% new goods;Máy in offset 5 màu, model: RA145-5+L FAPC ALV2, hãng sx: Koenig & Bauer Sheetfed Ag&Co.Kg, serial no.370853, năm sx: 2021, tốc độ: 13000 tờ/giờ, khổ giấy lớn nhất: 1050 x 1450mm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
133498
KG
1
SET
2692300
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Thumbnails (paper paper) Portable paper cover products, Model: TY-25A, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new products;Máy thu nhỏ (đánh giấy) sản phẩm giấy bìa cầm tay, Model:TY-25A, NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD,sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
2
SET
900
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Semi-automatic punching machine Paper products, Model: 1500, 220V voltage 50/60 Hz 0.65KW, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new goods;Máy đục lỗ bán tự động sản phẩm bằng giấy, Model: 1500, điện áp 220V 50/60 HZ 0.65kw,NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
1
SET
5700
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Semi-automatic punching machine Paper products, Model: 1500, 220V voltage 50/60 Hz 0.65KW, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new goods;Máy đục lỗ bán tự động sản phẩm bằng giấy, Model: 1500, điện áp 220V 50/60 HZ 0.65kw, NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
2
SET
8100
USD
201021HF211000336
2021-10-28
843699 C?NG TY TNHH QU?C T? LONG TH?NG CHANGZHOU GUDE MACHINERY CO LTD Spare parts for production lines Tats: molding molds, steel materials. Type of k204, 1.7mm granular hole diameter, 46mm mold thickness, 520mm mold diameter, 166mm height. 100% new;Phụ tùng dùng trong dây chuyền sản xuất TATS: Khuôn ép tạo hạt, chất liệu bằng thép. Loại K204, đường kính lỗ tạo hạt 1.7mm, độ dầy khuôn 46mm, đường kính khuôn 520mm, chiều cao 166mm. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1178
KG
1
PCE
3100
USD
190122A56CX00499
2022-01-25
440890 C?NG TY TNHH TH??NG M?I KHAI NHU?N TIMBERBEAR CORPORATION Veneer, from Wood White Oak, has treated heat, yet sanding (long: 1000-3600mm; Wide: 100-400mm; thick: 0.5mm), (scientific name: Quercus Alba). ĐG: 1,263 USD. New 100%;Ván lạng, từ gỗ WHITE OAK, đã qua xử lí nhiệt, chưa chà nhám (dài: 1000-3600mm; rộng: 100-400mm; dày: 0.5mm), (tên khoa học:Quercus alba). ĐG: 1.263 USD. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
19500
KG
4011
MTK
5066
USD
100322ONEYMESC03268600
2022-03-28
130190 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH PT INHUTANI V Pinus Merkusii (Pinus Merkusii, is not on the cites category) to produce Tung Huong, industrial oil in industrial, not used in food, including 400 barrels close in 05 cont 20 '. New 100%;Nhựa thông sơ chế (Pinus Merkusii, không thuộc danh mục Cites) để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp,không dùng trong thực phẩm, gồm 400 thùng đóng trong 05 cont 20'. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
83573
KG
77173
KGM
118461
USD
021021OOLU2680284250
2021-10-23
130190 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH PT BUMI INDOJAYA GEMILANG Pinus Merkusii (Pinus Merkusii, Non-belonging to cities) used to produce spare parts for industrial use in industrial, not used in food, medical, close in 240 Africa. NEW 100%;NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITIES) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, Y TẾ, ĐÓNG TRONG 240 PHI. HÀNG MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
57910
KG
53739
KGM
65562
USD
191221COAU7235736360
2022-01-06
130190 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH PT EKSPLOITASI DAN INDUSTRI HUTAN IV Pinus Merkusii (Pinus Merkusii, is not on the cites category) to produce Tung Huong, industrial oil in industrial, not used in food, including 240 barrels close in 03 cont 20 '. New 100%;Nhựa thông sơ chế (Pinus Merkusii, không thuộc danh mục Cites) để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp,không dùng trong thực phẩm, gồm 240 thùng đóng trong 03 cont 20'. Hàng mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
54383
KG
50543
KGM
76320
USD
310522STCDURHPH170990
2022-06-27
130190 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH PINE RESIN TECHNOLOGIES CC NEL16.06.22SA #& preliminary processing plastic used to produce incense, pine oil used in industry, not used in food, packed in 04 containers ISO tanks. new 100%.;NEL16.06.22SA#&Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, đóng trong 04 cont Iso tank. hàng mới 100%.
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
DINH VU NAM HAI
116000
KG
101490
KGM
113669
USD
281020205995529
2020-11-19
130191 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH PT ISTANA PALAPA KERTAS PLASTIC parameters (Pinus merkusii, NOT ON THE LIST CITES) USED FOR OIL PRODUCTION INFORMATION FOR SPARE KARIN INDUSTRIES, NOT USED IN FOOD, HEALTH, PACKING IN AFRICA 400. NEW 100%;NHỰA THÔNG SƠ CHẾ(PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, Y TẾ, ĐÓNG TRONG 400 PHI. HÀNG MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG XANH VIP
94790
KG
87990
KGM
82711
USD
06112020ONEYMESA10334300
2020-11-16
130191 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH PT BALI PERMAI CRAFINDO PLASTIC parameters (Pinus merkusii, NOT ON THE LIST CITES) USED FOR OIL PRODUCTION INFORMATION FOR SPARE KARIN INDUSTRIES, NOT USED IN FOOD, HEALTH, PACKING IN AFRICA 160. NEW 100%;NHỰA THÔNG SƠ CHẾ(PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITES) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, Y TẾ, ĐÓNG TRONG 160 PHI. HÀNG MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG LACH HUYEN HP
38339
KG
35619
KGM
33838
USD
011020BUE000088500
2020-11-06
130191 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH HENN Y CIA SRL NEL89.11.20AR # & semi-processed resin used to produce turpentine, pine oil for industrial use, not used in food. 120 pallets packed in 06 containers 20 '. New 100%.;NEL89.11.20AR#& nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 120 pallet đóng trong 06 container 20'. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
DINH VU NAM HAI
140100
KG
132000
KGM
105600
USD
261020205759475
2020-11-19
130191 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH CHINA FORESTRY INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD NCA27.11.20KE # & Plastics parameters used to produce turpentine, pine oil for industrial use, not used in food, packed in 100 fees. new 100%.;NCA27.11.20KE#&Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, đóng trong 100 phi. hàng mới 100%.
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
124083
KG
117699
KGM
141239
USD
121020ONEYSAOA39486500
2020-11-23
130191 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH RJ COMERCIO E EXTRAO DE RESINAS LTDA NEL92.11.20BR # & Plastics parameters used to produce turpentine, pine oil for industrial use, not used in food. 50 pallets packed in 02 containers 40 '. New 100%.;NEL92.11.20BR#&Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm. Gồm 50 pallet đóng trong 02 container 40'. Hàng mới 100%.
BRAZIL
VIETNAM
RIO GRANDE - RS
CANG TAN VU - HP
56480
KG
53200
KGM
37240
USD
221121OOLU2684081000
2021-12-10
130191 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH PT BUMI INDOJAYA GEMILANG Pinus Merkusii (Pinus Merkusii, is not on cities) used to produce spare parts of industries in industrial, not used in food, medical, closed in 160 PHI. NEW 100%;NHỰA THÔNG SƠ CHẾ (PINUS MERKUSII, KHÔNG THUỘC DANH MỤC CITIES) DÙNG ĐỂ SẢN XUẤT TÙNG HƯƠNG DẦU THÔNG DÙNG TRONG CÔNG NGHIỆP, KHÔNG DÙNG TRONG THỰC PHẨM, Y TẾ, ĐÓNG TRONG 160 PHI. HÀNG MỚI 100%
INDONESIA
VIETNAM
BELAWAN - SUMATRA
CANG TAN VU - HP
38468
KG
35200
KGM
42944
USD
131020205402431
2020-11-03
130191 C?NG TY C? PH?N TH?NG QU?NG NINH CHINA FORESTRY INTERNATIONAL DEVELOPMENT CO LTD NCA22.11.20KE # & Plastics parameters used to produce turpentine, pine oil for industrial use, not used in food, packed in 176 fees. new 100%.;NCA22.11.20KE#&Nhựa thông sơ chế dùng để sản xuất tùng hương, dầu thông dùng trong công nghiệp, không dùng trong thực phẩm, đóng trong 176 phi. hàng mới 100%.
KENYA
VIETNAM
MOMBASA
CANG XANH VIP
200529
KG
190080
KGM
190080
USD
030721LVX/DKP/210782
2021-07-06
030489 C?NG TY C? PH?N QU?N LY Và KHAI THáC KHO L?NH DKP CHEMETALS INTERNATIONAL LTD Fish straps have made nine frozen (Name of Kh: Anguilliformes, does not belong to Anguilla family, the item is not in the list of Circular No. 04/2017 / TT-BNNPNTNT);Cá chình phi lê đã làm chín đông lạnh (Tên KH: Anguilliformes, không thuộc họ Anguilla, hàng không thuộc danh mục thuộc thông tư số 04/2017/TT-BNNPTNT)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG HAI AN
27600
KG
24000
KGM
24000
USD
180921TAIHCMW12564T02
2021-09-29
843231 C?NG TY C? PH?N QU?C T? TH?NG ?? CHEN RUNG MACHINE CO LTD Automatic vacuum planting machine Model PN-20, using 220V power, a total capacity of 1690W, productive productivity 280khay / hour, NSX Chen Vibrating Machine co., Ltd, 100% new;Máy gieo hạt chân không tự động model PN-20, dùng điện 220V, tổng công suất 1690W,năng suất gieo hạt 280khay/giờ, Nsx CHEN RUNG MACHINE CO., LTD, mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
530
KG
1
SET
29700
USD
280322THCC22032119
2022-04-05
250300 C?NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD III.3 #& active ingredient: PF (SF); CAS: 7704-34-9; Scientific name: Maxicure SF; CTHH: S;III.3#&Chất hoạt tính: PF (SF); SỐ CAS: 7704-34-9; TÊN KHOA HỌC: Maxicure SF ; CTHH: S
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
15585
KG
20
KGM
21
USD
0512212HCC8SE0923272
2021-12-14
293191 C?NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD IV.7 # & Auxiliary processing: HP-669; CAS Number: 40372-72-3; Scientific name: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O;IV.7#&Chất phụ trợ chế biến: HP-669; SỐ CAS: 40372-72-3; TÊN KHOA HỌC: HP-669 Silane Coupling Agent; CTHH: O
CHINA
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
14035
KG
1200
KGM
7620
USD
100220COAU7071031490
2020-02-25
281122 C?NG TY TNHH QU?N TH?NH JIN SHONE ENTERPRISE CO LTD II.1#&II.1 Chất nhồi: sio2 (cn-180); số CAS: 112926-00-8; tên khoa học: SIO2, CTHH:0;Other inorganic acids and other inorganic oxygen compounds of non-metals: Other inorganic oxygen compounds of non-metals: Silicon dioxide: Other;其他无机酸和其他非金属无机氧化合物:其他非金属无机氧化合物:二氧化硅:其他
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54000
KGM
38880
USD
231021HCM04
2021-10-28
720838 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5174
KG
366750
KGM
322740
USD
231021HCM03
2021-10-28
720838 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Non-alloy steel rolls, flat rolled flat rolled, unauthorized coated paint, not soaked with rust and surface without embossing pictures 100% QC (3.15 x 1262) mm; SAE1006;Thép không hợp kim dạng cuộn, cán phẳng được cán nóng, chưa tráng phủ mạ sơn, chưa ngâm tẩy gỉ và bề mặt không có hình dập nổi Hàng mới 100% QC ( 3.15 x 1262 )mm TC; SAE1006
INDIA
VIETNAM
DHAMRA
CANG TAN THUAN (HCM)
5215
KG
407640
KGM
358723
USD
120221BN/QN/02
2021-02-18
720839 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4984
KG
1489570
KGM
819264
USD
120221BN/QN/01
2021-02-18
720839 C?NG TY TNHH THéP KIM QU?C TATA STEEL BSL LIMITED Hot rolled steel coils, not alloyed. width 600mm or more have not plated paint New 100% QC: (2.50mm x 1230mm x Coil) TC: SAE 1006;Thép cán nóng dạng cuộn không hợp kim. có chiều rộng 600mm trở lên chưa tráng phủ mạ sơn Hàng mới 100% QC: ( 2.50mm x 1230mm x Coil ) TC : SAE 1006
INDIA
VIETNAM
PARADIP
CANG QUI NHON(BDINH)
4735
KG
1451420
KGM
798281
USD
16066033085
2021-10-19
030572 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
559
KG
540
KGM
2700
USD
16066033693
2021-11-06
030572 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble fish drying (Conggresox Talabon), used as food, the item is not belonging to CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Conggresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
550
KG
532
KGM
2660
USD
16066033730
2021-11-06
030572 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble Drying (Congresox Talabon), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
757
KG
740
KGM
3700
USD
16063001190
2021-07-12
030572 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
544
KG
243
KGM
1215
USD
61831756421
2021-08-02
030572 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Eleutheronema tetradactylum), the item is not cites, used as food;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), hàng không thuộc danh mục cites, dùng làm thực phẩm
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
514
KG
504
KGM
2520
USD
17660999584
2021-08-30
306330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.0-3.5 kg / child, Used for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,0-3,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
127
KGM
8265
USD
17660999584
2021-08-30
306330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Live, Size 2.0-2.5 kg / head / use for food, the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,0-2,5 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
148
KGM
9327
USD
17660999584
2021-08-30
306330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), Living, Size 3.5-4 kg / head, Using food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 3,5-4 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
67
KGM
4398
USD
17660999584
2021-08-30
306330 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N TROIKA SEAFOOD AS Crab Emperor (Paralithodes Camtschaticus), live, size 2.5-3.0 kg / child, used as food and the item is not in CITES category;Cua Hoàng đế (Paralithodes camtschaticus), sống, kích thước 2,5-3,0 kg/con, dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
NORWAY
VIETNAM
OSLO
HA NOI
695
KG
132
KGM
8442
USD
051121NSSLHGHPC2102495
2021-11-13
030819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
17660
KG
17000
KGM
17000
USD
120122KMTCHKG4608448
2022-01-27
030819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES List.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
26160
KG
25000
KGM
25000
USD
170322KMTCHKG4667264
2022-04-04
030819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Cooked cucumber has been processed, dried (Holothuria Scabra), used as food - the item is not in the cites category.;Hải sâm đã chế biến, sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
27280
KG
26500
KGM
26500
USD
131221KMTCHKG4578305
2021-12-17
030819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
INDIA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
7250
KG
7000
KGM
7000
USD
051121NSSLHGHPC2102494
2021-11-13
030819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
9914
KG
9000
KGM
9000
USD
081021KMTCHKG4498723
2021-10-21
030819 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
14530
KG
14000
KGM
280000
USD
181121EO2111-29MH
2021-11-25
308192 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Holothuria Scabra (Holothuria Scabra), used for food - the item is not in CITES category.;Hải sâm sấy khô (Holothuria scabra), dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
GREEN PORT (HP)
10000
KG
9500
KGM
9500
USD
23250974545
2022-04-04
030192 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N SHENLONG FARM CORPORATION SDN BHD Anguilla bicolor, size 3-15 cm, used as a commercial breeding breed, the item is not in the cites category.;Cá chình mun sống (anguilla bicolor), kích thước 3-15 cm, dùng để làm giống nuôi thương phẩm, hàng không thuộc danh mục cites.
MALAYSIA
VIETNAM
KUALA LUMPUR
HA NOI
550
KG
120
KGM
1800
USD
16065462250
2021-08-28
305721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Bubble eel, dried (Congresox talabon), used as food, the list cites the item is not ;Bong bóng cá Chình sấy khô (Congresox talabon), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
418
KG
400
KGM
2000
USD
141121EGLV010102698721
2021-11-23
305721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N LANKA MARINE COMPANY Drying cod fish ball (Ariidae spp), used as food - the item is not in CITES category.;Bóng cá tuyết sấy khô (Ariidae Spp), Dùng làm thực phẩm - Hàng không thuộc danh mục CITES.
PAKISTAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG TAN VU - HP
10560
KG
10000
KGM
10000
USD
16065462224
2021-08-27
305721 C?NG TY TNHH TH??NG M?I QU?C T? ANH QU?N CV BAHARI MAKMUR Eleutheronema tetradactylum (Elemeronema tetradactylum), used as food and the item is not in CITES category;Bong bóng cá Nhụ sấy khô (Eleutheronema tetradactylum), dùng làm thực phẩm, hàng không thuộc danh mục cites
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
HA NOI
817
KG
800
KGM
4000
USD
060522KELCLIX11548K16
2022-05-25
821195 C?NG TY HH C?NG NGHI?P H?NG ??T THD ENTERPRISE CO LTD Dao handle (for lathe) (100%new) External Holder MTJNL2020K16-S Made in Taiwan;Cán dao (dùng cho máy tiện)(Mới 100%) External Holder MTJNL2020K16-S Made in Taiwan
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3645
KG
2
PCE
56
USD
060522KELCLIX11548K16
2022-05-25
821195 C?NG TY HH C?NG NGHI?P H?NG ??T THD ENTERPRISE CO LTD Knife handle (for lathe) (100%new)-Tools Holder BT30-ER32-100 Made in Taiwan;Cán dao (dùng cho máy tiện )(Mới 100%)-Tools Holder BT30-ER32-100 Made in Taiwan
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3645
KG
3
PCE
119
USD
272956114230
2022-05-20
830260 C?NG TY TNHH KHAI THáC C?NG NGH? SMT VI?T NAM PING YOU INDUSTRIAL CO LTD Piston pushes the automatic door of the electronic circuit board assembly, Part No: YQL430*180*18*2, Manufacturer: Ping You Indron Co., Ltd. 100% new;Piston đẩy cánh cửa tự động của máy lắp ráp bảng mạch điện tử, part no:YQL430*180*18*2, Nhà SX: Ping You Indstrial Co., Ltd. mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
1
PCE
17
USD