Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
280
MTK
294
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
223
MTK
299
USD
151120SMFCL20110356
2020-11-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
76500
KG
560
MTK
588
USD
050121EXP20120048
2021-01-12
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (3x0.4x0.006) m, plu HH607 used as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING HAOWANG Import and Export CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (3x0.4x0.006)m, mã hàng HH607 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
25800
KG
374
MTK
393
USD
180121SMFCL21010269
2021-01-25
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
560
MTK
112
USD
041221JJCTCHPE105791
2021-12-15
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
25500
KG
361
MTK
415
USD
210721JJCSHHPE102842
2021-07-31
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
880
MTK
176
USD
300621JJCSHHPE102723
2021-07-10
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
840
MTK
168
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.1x3x0.05) m, plu ML15 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.1x3x0.05)m, mã hàng ML15 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
2376
MTK
1663
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 907 code for doing doors, walls, ceilings, desks. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 907 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
216
MTK
289
USD
290322NBHPH2203224
2022-04-06
681091 C?NG TY TNHH NH?A HH HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3.5x0.009) m, ECO932 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.009)m, mã hàng ECO932,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
252
MTK
290
USD
181121COAU7235163790
2021-12-09
481161 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING NINGBO FREE TRADE ZONE FANGYUAN PAPER TRADING CO LTD PPTMS0029 # & Paper double-sided Hong Ta, a coated face oil used to make paper toys and other products from BHTOCNF-280-1016 paper, quantify 280g, rolls, 1016mm, 100% new products;PPTMS0029#&Giấy hai mặt trắng HONG TA , một mặt được tráng phủ dầu dùng làm đồ chơi bằng giấy và các sản phẩm khác từ giấy BHTOCNF-280-1016, định lượng 280G,dạng cuộn, khổ 1016mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOLAN
DINH VU NAM HAI
35718
KG
4292
KGM
5022
USD
150721EX07/2107/0048
2021-08-27
844313 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING KOENIG BAUER SHEETFED AG AND CO KG 5-color offset printer, Model: RA145-5 + L FAPC ALV2, SX: KOENIG & BAUER SHEETFED AG & CO.KG, SERIAL NO.370853, SX: 2021, Speed: 13000 sheets / hour, the largest paper size: 1050 x 1450mm, 100% new goods;Máy in offset 5 màu, model: RA145-5+L FAPC ALV2, hãng sx: Koenig & Bauer Sheetfed Ag&Co.Kg, serial no.370853, năm sx: 2021, tốc độ: 13000 tờ/giờ, khổ giấy lớn nhất: 1050 x 1450mm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
133498
KG
1
SET
2692300
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Thumbnails (paper paper) Portable paper cover products, Model: TY-25A, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new products;Máy thu nhỏ (đánh giấy) sản phẩm giấy bìa cầm tay, Model:TY-25A, NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD,sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
2
SET
900
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Semi-automatic punching machine Paper products, Model: 1500, 220V voltage 50/60 Hz 0.65KW, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new goods;Máy đục lỗ bán tự động sản phẩm bằng giấy, Model: 1500, điện áp 220V 50/60 HZ 0.65kw,NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
1
SET
5700
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 C?NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Semi-automatic punching machine Paper products, Model: 1500, 220V voltage 50/60 Hz 0.65KW, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new goods;Máy đục lỗ bán tự động sản phẩm bằng giấy, Model: 1500, điện áp 220V 50/60 HZ 0.65kw, NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
2
SET
8100
USD
060522KELCLIX11548K16
2022-05-25
821195 C?NG TY HH C?NG NGHI?P H?NG ??T THD ENTERPRISE CO LTD Dao handle (for lathe) (100%new) External Holder MTJNL2020K16-S Made in Taiwan;Cán dao (dùng cho máy tiện)(Mới 100%) External Holder MTJNL2020K16-S Made in Taiwan
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3645
KG
2
PCE
56
USD
060522KELCLIX11548K16
2022-05-25
821195 C?NG TY HH C?NG NGHI?P H?NG ??T THD ENTERPRISE CO LTD Knife handle (for lathe) (100%new)-Tools Holder BT30-ER32-100 Made in Taiwan;Cán dao (dùng cho máy tiện )(Mới 100%)-Tools Holder BT30-ER32-100 Made in Taiwan
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3645
KG
3
PCE
119
USD
051221KELHOC2111012
2021-12-14
482320 C?NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Color-dyed filter paper, rolls - MPAA3290 (Filter Paper) - 100% new yard (MARD: 1910 / PTPLHCM-NV on June 14, 2013) - TK: 101630415132;Giấy lọc đã nhuộm màu,dạng cuộn - MPAA3290 (FILTER PAPER)-hàng mới 100% (KQGĐ:1910/PTPLHCM-NV ngày 14/06/2013)-Đã kiểm tk: 101630415132
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
741
KG
1140
MTK
935
USD
281220KELHOC2012009B
2021-01-16
721210 C?NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Non-alloy steel Flat-rolled, strip, tin: MITB-R016 (R016 03T * MITB-16 H) (KQGD: 0938 / N1.13 / TD dated 05/12/2013) - Technical Regulations: JIS G3303;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng dải,mạ thiếc: MITB-R016 (MITB-R016 03T*16H)(KQGĐ:0938/N1.13/TĐ ngày 05/12/2013) - Quy chuẩn kỹ thuật: JIS G3303
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
61
KGM
149
USD
150921KELHOC2109002
2021-09-30
731442 C?NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Iron grid: Min-66 (Chainlink) (1 Roll = 1.8 kg) - 100% new goods;Lưới sắt: MIN-66 ( Chainlink )(1 ROLL=1.8 KG)- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2199
KG
13
ROL
225
USD
311221KELHOC2112011
2022-01-11
731442 C?NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Plastic iron grid used to produce automobile wind filters: 02A00-192A-M1 (Flash Guard) - 100% new goods;Lưới sắt đã được tráng plastic dùng sản xuất bộ lọc gió ôtô: 02A00-192A-M1 (FLASH GUARD)-hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20842
KG
800
PCE
680
USD
011121KELHOC2110008
2021-11-11
390231 C?NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Plastic beads: 29-Y23VN (Plastic Granule) - 100% new yard (KqgĐ: 0881 / TB-KĐ4 on August 14, 2018);Hạt nhựa: 29-Y23VN (PLASTIC GRANULE) -Hàng mới 100% ( KQGĐ:0881/TB-KĐ4 ngày 14/08/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8571
KG
1000
KGM
2400
USD
1046937451
2022-06-28
300420 C?NG TY TNHH MSD HH VI?T NAM MERCK SHARP DOHME ASIA LTD Western medicine: Tienam (Imipenem 500mg, cilastatin 500mg. 1 bottle of intravenous transmission phase.NSX: 23.02.2022.SD: 22.02.2024.BATCH: W016634.SDK: VN-2019-16.;Tân dược:Tienam (Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg.Hộp 1 lọ.Bột pha truyền tĩnh mạch.NSX:23.02.2022.HSD:22.02.2024.Batch:W016634.SĐK:VN-20190-16.
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
5380
KG
46547
UNK
351986
USD
S760545
2021-11-10
300221 C?NG TY TNHH MSD HH VI?T NAM MERCK SHARP DOHME ASIA LTD Gardasil (1 dosage0.5ml contains 20mcgproteinl1 hpv6; 40mcg protein l1 hpv11; 40mcg protein l1 hpv16; 20mcgproteinl1 hpv18) box1LiVinxinThe.Sx: 3,2021.hd: 3.2024.batch: u031802.sđk: qlvx-883-15;Gardasil (1 liều0.5ml chứa 20mcgProteinL1 HPV6;40mcg protein L1 HPV11;40mcg protein L1 HPV16;20mcgProteinL1 HPV18) Hộp1LọVắcXinĐơnLiều.DịchTreoVôKhuẩn.SX:3.2021.HD:3.2024.Batch:U031802.SĐK:QLVX-883-15
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
5282
KG
80136
UNK
3729744
USD
6375186812
2021-12-29
851920 C?NG TY HH ?I?N C? L?C NH?N CITI User Card to log in electronic banking, no civil cryptographic function - VASCO. New 100%;User card để đăng nhập ngân hàng điện tử, không có chức năng mật mã dân sự - VASCO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN ANTONIO - TX
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
8
USD
311020DSGHPHHCM20A002
2020-11-06
721551 C?NG TY HH C?NG NGHI?P WINTEK VI?T NAM LONGTECH PRECISION VIETNAM CO LTD Ko alloy steel bar round cross-section, are cold-finished 1015 LOW CARBON STEEL f10.0mm * 3.0m JIS G4051 S15C ROUND BAR 1015 (GPQ) F10.0MM * 3.0m (sx scooters for motorcycles ) new 100%;Thép thanh ko hợp kim mặt cắt ngang hình tròn,được gia công kết thúc nguội 1015 f10.0mm*3.0m LOW CARBON STEEL ROUND BAR 1015 JIS G4051 S15C (GPQ) F10.0MM*3.0M (dùng để sx tay gá xe môtô) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY LONGTECH
KHO CTY WINTEK
21084
KG
21000
KGM
17398
USD
250521CULTXG21018727
2021-10-11
721551 C?NG TY HH C?NG NGHI?P WINTEK VI?T NAM FINE BEST INC Steel bar ko h.kim circle cross section, got a cool finish 1015 f10.0mm * 3.0m low carbon steel round bar sae 1015 s15c f 10.0mm * 3.0m (use hand motorbike hand) (k .Like at TK No. 103837260662 / A12);Thép thanh ko h.kim mặt cắt ngang hình tròn,được g.công kết thúc nguội 1015 f10.0mm*3.0m LOW CARBON STEEL ROUND BAR SAE 1015 S15C F 10.0MM*3.0M(dùng sx tay gá xe môtô)(K.hóa tạiTK số 103837260662/A12)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19534
KG
19534
KGM
27152
USD
130122SL220109-HOC-01-02
2022-02-24
732090 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HENG KUO XIAMEN MACHINERY CO LTD Springs (steel) -SPRing-1V8X-0013-M4-FS - Used to manufacture motorbike disc brakes (item 11 on C / O) 100% new goods;Lò xo(bằng thép)-Spring-1V8X-0013-M4-FS - Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 11 trên C/O)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4564
KG
8000
PCE
240
USD
060721TPKESGN2107015
2021-07-16
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter nitrogen air and measure the temperature of aluminum water - Chraphite-graphite VGT800mm (20 * 800mm) (20 pcs = 50 kg), transferred to TK: 102213654064,11.09. 18 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
944
KG
0
TNE
1567
USD
220522TPKESGN2205032-02
2022-05-30
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter ni and measure the temperature of aluminum -cabinit water -Graphite VGT800mm (non -50*800mm) (20 pieces = 50 kg), transferred at TK: 102213654064.11.09. 18 rows of 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2973
KG
0
TNE
1604
USD
280322TPKESGN2203025-02
2022-04-04
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter ni and measure the temperature of aluminum -cabinit water -Graphite VGT800mm (non -50*800mm) (20 pieces = 50 kg), transferred at TK: 102213654064.11.09. 18 rows of 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3735
KG
0
TNE
1657
USD
271221TPKESGN2112036
2022-01-06
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal made from carbon used to filter nitrogen gas and measure the temperature of aluminum water-graphite-graphite parts VGT800mm (Africa 50 * 800mm) (20 pcs = 50 kg), have switched at TK: 102213654064,11,09. 18 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
245
KG
0
TNE
1567
USD
281220TPKESGN2012039-02
2021-01-11
270120 C?NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG RIEDO ENTERPRISES LIMITED Coal plants are made from carbon used to filter nitrogen and water temperature measurement of aluminum-graphite VGT800mm (phi 50 * 800mm) has transferred control at tk: New 100% 102213654064,11.09.18;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-Graphite VGT800mm(phi 50*800mm)đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
0
TNE
1540
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 C?NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
110221221921022000
2021-02-18
540792 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N SHANGHAI MINIMAX INTERNATIONAL COOPERATION Woven fabrics of synthetic filament yarn dyed 80% polyester 18% rayon 2% spandex W146 / 148cm (Fabric code: HS18-551, Description: 24 * (25 + 40D), 85 * 83, weight: 230gsm, Color : # 3);Vải dệt thoi bằng sợi filament tổng hợp đã nhuộm 80% polyester 18% rayon 2% spandex W146/148cm (Fabric code: HS18-551, Description:24*(25+40D),85*83, trọng lượng:230gsm, màu: #3)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
790
KG
1555
MTR
5691
USD
091221KHHHPH12029
2021-12-14
521042 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL2 # & Main textile fabric shining 60% cotton 40% Polyester W57 / 59 "134g / m2, 31588 yds, 100% new products. # 7253;NL2#&Vải chính dệt thoi vân điểm 60% COTTON 40% POLYESTER W57/59" 134G/M2, 31588 yds, hàng mới 100% Art.#7253
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
DINH VU NAM HAI
9591
KG
43286
MTK
101702
USD
240921JSSE2114798
2021-09-29
520852 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 11 # & printed woven fabric, Van Point 100% Cotton W57 / 58 '' (103g / m2, 21908.3 YDS) New 100%;11#&Vải dệt thoi đã in, vân điểm 100% cotton w57/58'' ( 103g/m2, 21908.3 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3232
KG
29513
MTK
46665
USD
230320SHTTF200321001
2020-03-30
551613 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 216#&Vải chính dệt thoi 100% tencel w56/57'' ( 121g/m2, 3147.7 yds ) hàng mới 100%;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing 85% or more by weight of artificial staple fibres: Of yarns of different colours;人造短纤维机织物:含人造短纤维重量的85%或以上:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
4167
MTK
8814
USD
050320HAI20030004
2020-03-10
540824 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 150#&Vải chính dệt thoi 100% rayon w53/54'' ( 107.5g/m2, 8225.3 yds ) hàng mới 100%;Woven fabrics of artificial filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.05: Other woven fabrics, containing 85% or more by weight of artificial filament or strip or the like: Printed;人造长丝纱的机织物,包括由标题54.05的材料获得的机织物:其它机织物,含有85重量%或更多的人造丝或条等:印刷
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
10316
MTK
13815
USD
040120SITGSHHPW03250
2020-01-09
511120 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N LAISHERUI INTERNATIONAL HONGKONG LIMITED 76#&Vải dệt thoi từ sợi len lông cừu chải thô 52% wool 48% polyester w150cm ( 750g/m2, 16592.3m );Woven fabrics of carded wool or of carded fine animal hair: Other, mixed mainly or solely with man-made filaments;粗梳羊毛或梳理好的动物毛的机织物:其他,主要或单独与人造细丝混合
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
0
KG
24888
MTK
126384
USD
221021QD0321100052
2021-10-28
520822 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC NL7 # & Woven fabric bleached, Van Point 100% Cotton W57 / 58 '' (132g / m2, 5279.8 yds) New 100%;NL7#&Vải dệt thoi đã tẩy trắng, vân điểm 100% cotton w57/58'' ( 132g/m2, 5279.8 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
966
KG
7112
MTK
13305
USD
200320SGH68HPH001202
2020-03-25
520822 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N SEIDENSTICKER INT L LTD 282#&Dựng bằng vải dệt thoi 100% cotton, đã tẩy trắng, vân điểm w 109cm ( 110g/m2, 2700m );Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Bleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量85%或更多的机织织物,重量不超过200g / m2:漂白:平纹,重量超过100g / m2
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
0
KG
2943
MTK
2625
USD
81221221521120600
2021-12-13
540711 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL11 # & 100% NYLON W143.5cm woven main fabric 39g / m2, 164yds, Liansheng NS-121, 100% new goods;NL11#&Vải chính dệt thoi 100% NYLON W143.5CM 39G/M2, 164YDS, Liansheng NS-121, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5439
KG
215
MTK
354
USD
1608682180
2021-11-02
620339 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N J BARBOUR AND SONS LTD Men's jackets, 100% polyester material, cut, no value used, Barbour brand, Product code: MCA0804BL71, 10009859, 10009086, 10009570, 10009569, 10010983, 10011005, model of 100%;Áo jacket nam, chất liệu 100% Polyester, đã cắt, không có giá trị sử dụng,hiệu Barbour, mã hàng:MCA0804BL71, 10009859, 10009086, 10009570, 10009569, 10010983, 10011005,hàng mẫu.Mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
NEWCASTLE UPON TYNE
HA NOI
8
KG
7
PCE
48
USD
V0286298946
2021-07-05
521051 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL2 # & Van Pointed Points Printed Cotton 68% Nylon 29% Spandex 3% W 53/54 "(175g / m2, 5 YDS, ART: KCSP-2153PRT 100% new goods;NL2#&vải vân điểm đã in Cotton 68% Nylon 29% Spandex 3% w 53/54" (175G/M2 , 5 yds, art: KCSP-2153PRT hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
3
KG
6
MTK
27
USD
APTI210357
2021-06-07
521141 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N ALFWEAR INC DBA KUHL NL2 # & 60% cotton woven fabric 40% Tencel W58 / 60 "(220g / m2, 12423 YDS, Art: # 7373), 100% new goods;NL2#&Vải dệt thoi 60% COTTON 40% TENCEL W58/60" (220G/M2, 12423 yds, art: #7373), hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
3692
KG
17312
MTK
71681
USD
130522221922050000
2022-05-19
540752 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N SHANGHAI XIETONG YONGHE INTERNATIONAL TRADE CO LTD Woven fabric from Filament Polyester dye fabric dyed 100% polyester w148cm (weight: 100gsm, PL11100, Color: #Black).;Vải lót dệt thoi từ sợi filament polyester dún đã nhuộm 100% polyester W148cm ( trọng lượng: 100gsm, PL11100, Color : #Black).Hàng mới 100%, dùng trong may mặc
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
185
KG
1214
MTR
1263
USD
051221JSSE2119414
2021-12-13
521052 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC NL7 # & woven fabric printed, Van Point 60% Cotton 40% Rayon W57 / 58 "(117g / m2, 3725.3 yds) New 100%;NL7#&Vải dệt thoi đã in, vân điểm 60% Cotton 40% Rayon w57/58" ( 117g/m2, 3725.3 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
1305
KG
5018
MTK
10766
USD
021120HAI20100215
2020-11-23
521052 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC NL7 # & Woven nylon 76% cotton 26% 2% spandex printed, so point W57 / 58 '' (94g / m2, 2688 yds);NL7#&Vải dệt thoi 76% cotton 26% nylon 2% spandex đã in, vân điểm w57/58'' ( 94g/m2, 2688 yds )
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
350
KG
3621
MTK
7258
USD
170522QD0322050014
2022-05-23
520842 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC NL7 woven fabric, from different colored fibers of 98% cotton 2% spandex w 55/56 "(118g/m2, 22199.3 yds) 100% new goods;NL7#&Vải dệt thoi vân điểm, từ các sợi màu khác nhau 98% Cotton 2%Spandex w 55/56"' ( 118g/m2, 22199.3 yds ) hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
3489
KG
28873
MTK
71482
USD
190220HAI20020015
2020-02-26
520812 NG C?NG TY ??C GIANG C?NG TY C? PH?N NEW M INC 141#&Vải chính dệt thoi 100% cotton w56/57'' (85g/m2, 5135.9 yds) hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing 85% or more by weight of cotton, weighing not more than 200 g/m2: Unbleached: Plain weave, weighing more than 100 g/m2;含棉重量在85%以上的机织物,重量不超过200g / m2:未漂白:平纹,重量超过100g / m2
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
6799
MTK
11299
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 C?NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
250821HKGHAI2108024
2021-08-27
207149 C?NG TY TNHH C?NG TY T?I YICHENG FOODS LIMITED Cds # & frozen chicken feet (in Gallus Domesticus);CDS#&Bàn chân gà đông lạnh đã sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus)
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
8100
USD
021121COAU7234632681
2021-11-12
401180 C?NG TY TNHH C?NG NG?U GUANGXI NEW GUILUN RUBBER CO LTD Rubber tires for dump trucks running in mines, construction sites (1 set of tires, tubes and bibs) -Tires for construction or mining Vehicles 1200R20-22PR JPD09, Joe Panther brand. 100% new.;Lốp cao su dùng cho xe tải tự đổ chạy trong mỏ, công trường (1 bộ gồm lốp, săm và yếm) -TIRES FOR CONSTRUCTION OR MINING VEHICLES 1200R20-22PR JPD09, hiệu JOE PANTHER. Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG TAN VU - HP
44673
KG
102
SET
8262
USD
170522SIN220021
2022-05-23
721650 C?NG TY TNHH T?NG C?NG TY S?NG THU STEELARIS PTE LTD Thephinhhopkim (kgm)#& shaped steel V hot rolls without alloy, size 30 x 30 x 4 x 6000mm;THEPHINHKHHOPKIM(KGM)#&Thép hình V cán nóng không hợp kim, kích thước 30 x 30 x 4 x 6000mm
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
15539
KG
21
KGM
31
USD
080220KWA56AA04855B
2020-02-14
551211 C?NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY MAY ??NG NAI TRIAM INTERNATIONAL CO LTD TRI-VAI02-MPM01#&VẢI 100% POLYESTER SOFT TRICOT KHỔ: 57-58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的聚酯短纤维:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7009
MTR
26354
USD
122200017712773
2022-06-01
880400 C?NG TY TNHH C?A ?? ADVANCE THUN AG 122SWEL #& Weightless SEAT (1 set includes 3 details: 1 sports parachute chair, 1 bag to hold an umbrella, 1 umbrella mattress; sewing from 100% woven fabric dyed, coated with dyed, coated nylon Pu);122SWEL#&Ghế Dù thể thao/ WEIGHTLESS SEAT (1 SET gồm 3 chi tiết: 1 ghế dù thể thao, 1 túi để đựng dù bảo hiểm, 1 nệm lót ghế dù; may từ vải dệt thoi 100% nylon đã nhuộm, tráng PU)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY MAY CN AN DAT
KHO CTY TNHH CUA DO
15
KG
3
SET
3164
USD
310121KCSH2101621A
2021-02-18
830820 C?NG TY TNHH GIANG C??NG J AND H TRADING CO LTD # & Oze Oze iron material bifurcated kt: 5-20mm. New 100% rounded 1set = 2 details;OZE#& oze chất liệu bằng sắt có chân xòe kt : 5-20mm. Hàng mới 100% dạng tròn 1set=2 chi tiết
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
1307
KG
2745
SET
27
USD
090621OOLU2669255850
2021-07-12
120750 C?NG TY TNHH NG?C Hà KORE INTERNATIONAL Mustard seeds have been processed for drying for people, scientific name: Brassica Nigra. Packing: 25kg / bag; 200 bags. NSX: Kore International. New 100%.;Hạt mù tạt đã qua sơ chế sấy khô dùng để làm thức ăn cho người, tên khoa học:Brassica nigra . Đóng gói:25kg/bao;200 bao. NSX: KORE INTERNATIONAL. Hàng mới 100%.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
12090
KG
5
TNE
6500
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 C?NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flowers in Yelloween colored sleeping form 14/16;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 14/16
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
48000
UNU
7099
USD
201021913119281-01
2021-11-29
601100 C?NG TY TNHH LINH NG?C GEBR BOT B V Lily flower seeds in Yelloween colored sleeping form 12/14;Củ giống hoa lily ở dạng ngủ màu Yelloween IMP 12/14
FRANCE
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CONT SPITC
11150
KG
99600
UNU
10837
USD
3288080692
2021-07-22
260900 C?NG TY TNHH NG?C LINH INTER FOREST HK LTD Tin, Korea Zinc Co. NSX Ltd., of Korean origin, samples nonpayment, New 100%;Quặng thiếc, nsx Korea Zinc Co. Ltd, xuất xứ Hàn Quốc, hàng mẫu không thanh toán, Mới 100%
CHINA HONG KONG
VIETNAM
HONG KONG
HA NOI
2
KG
2
KGM
10
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective knee-Supporter for knee-Zamst RK-1 Plus-size Left S, (material: Nylon, polyester, elastane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho đầu gối-Supporter for knee-Zamst RK-1 Plus-size Left S, (chất liệu: Nylon, Polyester, Elastane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
THAILAND
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
6
PCE
129
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective knee-Supporter for knee-Zamst ZK-7-size L, (material: nylon, polyester, elestane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho đầu gối-Supporter for knee-Zamst ZK-7-size L, (chất liệu: nylon, polyester, elestane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
5
PCE
162
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective gear for calf-Supporter for calf sleeve-Zamst Precione Calf-Gray S, (material: polyester, elastane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho bắp chân-Supporter for calf sleeve-Zamst Precione Calf-Gray S, (chất liệu: Polyester, Elastane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
10
PCE
170
USD
MSA10340387
2020-11-18
621291 C?NG TY TNHH CLOVER C?NG NIPPON SIGMAX CO LTD Protective gear for calf-Supporter for calf sleeve-Zamst Calf Sleeve-Navy M (material: nylon, elestane), used in athletics, New 100%;Đồ bảo hộ cho bắp chân-Supporter for calf sleeve-Zamst Calf Sleeve-Navy M, (chất liệu: nylon, elestane), dùng trong điền kinh, Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
128
KG
5
PCE
56
USD
310521FBLAHPH0521/00486
2021-06-18
282749 C?NG TY TNHH KHANG NG?C PRAKASH CHEMICALS INTERNATIONAL PVT LTD Deodorizers for cosmetics production: Aluminum chlorohydrate. CAS 12042-91-0 code. Packing 275kg / barrel. New 100%;Chất khử mùi dùng cho sản xuất hóa mỹ phẩm: Aluminium Chlorohydrate. Mã CAS 12042-91-0. Quy cách đóng gói 275kg/ thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
1778
KG
275
KGM
316
USD
290721211746182
2021-08-27
713319 C?NG TY TNHH AN NG?C LAN ARKAR OO CO LTD Green beans (Vigna Radiata) are dried, not broken, used as a food processing material, 25kg / bag. New 100%;Hạt đậu xanh ( Vigna radiata) đã sấy khô, chưa làm vỡ, dùng làm nguyên liệu chế biến thực phẩm, hàng đóng 25kg/bao .Mới 100%
MYANMAR
VIETNAM
YANGON
CANG XANH VIP
100200
KG
50
TNE
53500
USD
071121KMTCMUN0304927
2021-12-14
120242 C?NG TY TNHH NG?C Hà SHREE BHAGWATI ENTERPRISE Peanuts have passed normal, unprocessed preliminary processing, Java 50/60 kernels, doing food for people, not in the cites list, scientific name: Arachis Hypogaea, 50kg / bag, 100% new.;Hạt lạc đã qua sơ chế thông thường,chưa qua chế biến,KERNELS JAVA 50/60,làm thức ăn cho người,không nằm trong danh mục Cites,tên khoa học:Arachis hypogaea,50kg/bao,mới 100%.
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
GREEN PORT (HP)
108216
KG
108
TNE
150120
USD