Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.09) m, plu 614 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.09)m, mã hàng 614 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
280
MTK
294
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 906 items for doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 906 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
223
MTK
299
USD
151120SMFCL20110356
2020-11-25
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.4x3.5x0.06) m, plu 608 used as door and wall, ceiling, table. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.06)m, mã hàng 608 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG DINH VU - HP
76500
KG
560
MTK
588
USD
050121EXP20120048
2021-01-12
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (3x0.4x0.006) m, plu HH607 used as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING HAOWANG Import and Export CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (3x0.4x0.006)m, mã hàng HH607 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING HAOWANG IMPORT AND EXPORT CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
25800
KG
374
MTK
393
USD
180121SMFCL21010269
2021-01-25
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.03x3x0.02) m, plu ML06 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML06 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
560
MTK
112
USD
041221JJCTCHPE105791
2021-12-15
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x2.95x0,009) M, ECO902 stock code for floor tiles. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x2.95x0.009)m, mã hàng ECO902 dùng làm ốp sàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TAICANG
DINH VU NAM HAI
25500
KG
361
MTK
415
USD
210721JJCSHHPE102842
2021-07-31
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (Plastics and additives), KT (0.03x3x0,002) M, ML16 code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.002)m, mã hàng ML16 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
880
MTK
176
USD
300621JJCSHHPE102723
2021-07-10
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.03x3x0.02) M, ML17 stock code used doing doors, walls, ceilings, tables. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.03x3x0.02)m, mã hàng ML17 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
51000
KG
840
MTK
168
USD
180621HDMUSHAZ74540800
2021-06-24
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD Plates SPC from CaCO3 materials (plastics and additives), KT (0.1x3x0.05) m, plu ML15 for use as doors, walls, ceilings, tables. House sx: HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.1x3x0.05)m, mã hàng ML15 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG NAM DINH VU
51000
KG
2376
MTK
1663
USD
190721JJCSHHPE102841
2021-07-26
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING COMMERCE IMP EXP CO LTD SPC materials from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3x0,009) m, 907 code for doing doors, walls, ceilings, desks. Manufacturer: Haining Commerce Imp. & Exp. CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3x0.009)m, mã hàng 907 dùng làm cửa, ốp tường, trần, bàn. Nhà sx : HAINING COMMERCE IMP. & EXP. CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
50990
KG
216
MTK
289
USD
290322NBHPH2203224
2022-04-06
681091 NG TY TNHH NH?A HH HAINING HUANTONG TRADING CO LTD SPC material from CaCO3 (plastic and additives), KT (0.4x3.5x0.009) m, ECO932 product code, reinforced surface, used for ceiling cladding, wall tiles. Manufacturer: HAINING HUANTONG TRADING CO., LTD. New 100%.;Tấm vật liệu SPC đi từ CaCO3 (nhựa và phụ gia), KT (0.4x3.5x0.009)m, mã hàng ECO932,đã gia cố bề mặt, dùng để ốp trần, ốp tường. Nhà sx : HAINING HUANTONG TRADING CO.,LTD. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
DINH VU NAM HAI
102000
KG
252
MTK
290
USD
181121COAU7235163790
2021-12-09
481161 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING NINGBO FREE TRADE ZONE FANGYUAN PAPER TRADING CO LTD PPTMS0029 # & Paper double-sided Hong Ta, a coated face oil used to make paper toys and other products from BHTOCNF-280-1016 paper, quantify 280g, rolls, 1016mm, 100% new products;PPTMS0029#&Giấy hai mặt trắng HONG TA , một mặt được tráng phủ dầu dùng làm đồ chơi bằng giấy và các sản phẩm khác từ giấy BHTOCNF-280-1016, định lượng 280G,dạng cuộn, khổ 1016mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
GAOLAN
DINH VU NAM HAI
35718
KG
4292
KGM
5022
USD
150721EX07/2107/0048
2021-08-27
844313 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING KOENIG BAUER SHEETFED AG AND CO KG 5-color offset printer, Model: RA145-5 + L FAPC ALV2, SX: KOENIG & BAUER SHEETFED AG & CO.KG, SERIAL NO.370853, SX: 2021, Speed: 13000 sheets / hour, the largest paper size: 1050 x 1450mm, 100% new goods;Máy in offset 5 màu, model: RA145-5+L FAPC ALV2, hãng sx: Koenig & Bauer Sheetfed Ag&Co.Kg, serial no.370853, năm sx: 2021, tốc độ: 13000 tờ/giờ, khổ giấy lớn nhất: 1050 x 1450mm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
133498
KG
1
SET
2692300
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Thumbnails (paper paper) Portable paper cover products, Model: TY-25A, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new products;Máy thu nhỏ (đánh giấy) sản phẩm giấy bìa cầm tay, Model:TY-25A, NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD,sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
2
SET
900
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Semi-automatic punching machine Paper products, Model: 1500, 220V voltage 50/60 Hz 0.65KW, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new goods;Máy đục lỗ bán tự động sản phẩm bằng giấy, Model: 1500, điện áp 220V 50/60 HZ 0.65kw,NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
1
SET
5700
USD
021121FGNS2110000141
2021-11-11
844811 NG TY TNHH HH DREAM PRINTING DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO LTD EASY FAME HONG KONG LIMITED Semi-automatic punching machine Paper products, Model: 1500, 220V voltage 50/60 Hz 0.65KW, NSX: Dongguan Taiyao Machinery Co., Ltd, produced in 2021, 100% new goods;Máy đục lỗ bán tự động sản phẩm bằng giấy, Model: 1500, điện áp 220V 50/60 HZ 0.65kw, NSX:DONGGUAN TAIYAO MACHINERY CO.,LTD, sản xuất năm 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG TAN VU - HP
4014
KG
2
SET
8100
USD
051221KELHOC2111012
2021-12-14
482320 NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Color-dyed filter paper, rolls - MPAA3290 (Filter Paper) - 100% new yard (MARD: 1910 / PTPLHCM-NV on June 14, 2013) - TK: 101630415132;Giấy lọc đã nhuộm màu,dạng cuộn - MPAA3290 (FILTER PAPER)-hàng mới 100% (KQGĐ:1910/PTPLHCM-NV ngày 14/06/2013)-Đã kiểm tk: 101630415132
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
741
KG
1140
MTK
935
USD
281220KELHOC2012009B
2021-01-16
721210 NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Non-alloy steel Flat-rolled, strip, tin: MITB-R016 (R016 03T * MITB-16 H) (KQGD: 0938 / N1.13 / TD dated 05/12/2013) - Technical Regulations: JIS G3303;Thép không hợp kim được cán phẳng, dạng dải,mạ thiếc: MITB-R016 (MITB-R016 03T*16H)(KQGĐ:0938/N1.13/TĐ ngày 05/12/2013) - Quy chuẩn kỹ thuật: JIS G3303
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
78
KG
61
KGM
149
USD
150921KELHOC2109002
2021-09-30
731442 NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Iron grid: Min-66 (Chainlink) (1 Roll = 1.8 kg) - 100% new goods;Lưới sắt: MIN-66 ( Chainlink )(1 ROLL=1.8 KG)- Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2199
KG
13
ROL
225
USD
311221KELHOC2112011
2022-01-11
731442 NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Plastic iron grid used to produce automobile wind filters: 02A00-192A-M1 (Flash Guard) - 100% new goods;Lưới sắt đã được tráng plastic dùng sản xuất bộ lọc gió ôtô: 02A00-192A-M1 (FLASH GUARD)-hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
20842
KG
800
PCE
680
USD
011121KELHOC2110008
2021-11-11
390231 NG TY HH SENTEC VI?T NAM SENTEC E E CO LTD Plastic beads: 29-Y23VN (Plastic Granule) - 100% new yard (KqgĐ: 0881 / TB-KĐ4 on August 14, 2018);Hạt nhựa: 29-Y23VN (PLASTIC GRANULE) -Hàng mới 100% ( KQGĐ:0881/TB-KĐ4 ngày 14/08/2018)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
8571
KG
1000
KGM
2400
USD
060522KELCLIX11548K16
2022-05-25
821195 NG TY HH C?NG NGHI?P H?NG ??T THD ENTERPRISE CO LTD Dao handle (for lathe) (100%new) External Holder MTJNL2020K16-S Made in Taiwan;Cán dao (dùng cho máy tiện)(Mới 100%) External Holder MTJNL2020K16-S Made in Taiwan
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3645
KG
2
PCE
56
USD
060522KELCLIX11548K16
2022-05-25
821195 NG TY HH C?NG NGHI?P H?NG ??T THD ENTERPRISE CO LTD Knife handle (for lathe) (100%new)-Tools Holder BT30-ER32-100 Made in Taiwan;Cán dao (dùng cho máy tiện )(Mới 100%)-Tools Holder BT30-ER32-100 Made in Taiwan
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG CAT LAI (HCM)
3645
KG
3
PCE
119
USD
1046937451
2022-06-28
300420 NG TY TNHH MSD HH VI?T NAM MERCK SHARP DOHME ASIA LTD Western medicine: Tienam (Imipenem 500mg, cilastatin 500mg. 1 bottle of intravenous transmission phase.NSX: 23.02.2022.SD: 22.02.2024.BATCH: W016634.SDK: VN-2019-16.;Tân dược:Tienam (Imipenem 500mg, Cilastatin 500mg.Hộp 1 lọ.Bột pha truyền tĩnh mạch.NSX:23.02.2022.HSD:22.02.2024.Batch:W016634.SĐK:VN-20190-16.
UNITED STATES
VIETNAM
LYON-SATOLAS APT
HO CHI MINH
5380
KG
46547
UNK
351986
USD
S760545
2021-11-10
300221 NG TY TNHH MSD HH VI?T NAM MERCK SHARP DOHME ASIA LTD Gardasil (1 dosage0.5ml contains 20mcgproteinl1 hpv6; 40mcg protein l1 hpv11; 40mcg protein l1 hpv16; 20mcgproteinl1 hpv18) box1LiVinxinThe.Sx: 3,2021.hd: 3.2024.batch: u031802.sđk: qlvx-883-15;Gardasil (1 liều0.5ml chứa 20mcgProteinL1 HPV6;40mcg protein L1 HPV11;40mcg protein L1 HPV16;20mcgProteinL1 HPV18) Hộp1LọVắcXinĐơnLiều.DịchTreoVôKhuẩn.SX:3.2021.HD:3.2024.Batch:U031802.SĐK:QLVX-883-15
UNITED STATES
VIETNAM
AMSTERDAM
HO CHI MINH
5282
KG
80136
UNK
3729744
USD
311020DSGHPHHCM20A002
2020-11-06
721551 NG TY HH C?NG NGHI?P WINTEK VI?T NAM LONGTECH PRECISION VIETNAM CO LTD Ko alloy steel bar round cross-section, are cold-finished 1015 LOW CARBON STEEL f10.0mm * 3.0m JIS G4051 S15C ROUND BAR 1015 (GPQ) F10.0MM * 3.0m (sx scooters for motorcycles ) new 100%;Thép thanh ko hợp kim mặt cắt ngang hình tròn,được gia công kết thúc nguội 1015 f10.0mm*3.0m LOW CARBON STEEL ROUND BAR 1015 JIS G4051 S15C (GPQ) F10.0MM*3.0M (dùng để sx tay gá xe môtô) hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KHO CTY LONGTECH
KHO CTY WINTEK
21084
KG
21000
KGM
17398
USD
250521CULTXG21018727
2021-10-11
721551 NG TY HH C?NG NGHI?P WINTEK VI?T NAM FINE BEST INC Steel bar ko h.kim circle cross section, got a cool finish 1015 f10.0mm * 3.0m low carbon steel round bar sae 1015 s15c f 10.0mm * 3.0m (use hand motorbike hand) (k .Like at TK No. 103837260662 / A12);Thép thanh ko h.kim mặt cắt ngang hình tròn,được g.công kết thúc nguội 1015 f10.0mm*3.0m LOW CARBON STEEL ROUND BAR SAE 1015 S15C F 10.0MM*3.0M(dùng sx tay gá xe môtô)(K.hóa tạiTK số 103837260662/A12)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
19534
KG
19534
KGM
27152
USD
6375186812
2021-12-29
851920 NG TY HH ?I?N C? L?C NH?N CITI User Card to log in electronic banking, no civil cryptographic function - VASCO. New 100%;User card để đăng nhập ngân hàng điện tử, không có chức năng mật mã dân sự - VASCO. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SAN ANTONIO - TX
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
8
USD
130122SL220109-HOC-01-02
2022-02-24
732090 NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HENG KUO XIAMEN MACHINERY CO LTD Springs (steel) -SPRing-1V8X-0013-M4-FS - Used to manufacture motorbike disc brakes (item 11 on C / O) 100% new goods;Lò xo(bằng thép)-Spring-1V8X-0013-M4-FS - Dùng để SX bộ thắng đĩa xe máy (mục 11 trên C/O)hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
4564
KG
8000
PCE
240
USD
060721TPKESGN2107015
2021-07-16
270120 NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter nitrogen air and measure the temperature of aluminum water - Chraphite-graphite VGT800mm (20 * 800mm) (20 pcs = 50 kg), transferred to TK: 102213654064,11.09. 18 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
944
KG
0
TNE
1567
USD
220522TPKESGN2205032-02
2022-05-30
270120 NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter ni and measure the temperature of aluminum -cabinit water -Graphite VGT800mm (non -50*800mm) (20 pieces = 50 kg), transferred at TK: 102213654064.11.09. 18 rows of 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
2973
KG
0
TNE
1604
USD
280322TPKESGN2203025-02
2022-04-04
270120 NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal is made from carbon used to filter ni and measure the temperature of aluminum -cabinit water -Graphite VGT800mm (non -50*800mm) (20 pieces = 50 kg), transferred at TK: 102213654064.11.09. 18 rows of 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
3735
KG
0
TNE
1657
USD
271221TPKESGN2112036
2022-01-06
270120 NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG HUI YU AUTO PARTS CO LTD Coal made from carbon used to filter nitrogen gas and measure the temperature of aluminum water-graphite-graphite parts VGT800mm (Africa 50 * 800mm) (20 pcs = 50 kg), have switched at TK: 102213654064,11,09. 18 100%;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-bộ phận Đúc -Graphite VGT800mm( phi 50*800mm) (20 cái= 50 kg), đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
245
KG
0
TNE
1567
USD
281220TPKESGN2012039-02
2021-01-11
270120 NG TY HH KHAI THáC QU?C T? HENG TONG RIEDO ENTERPRISES LIMITED Coal plants are made from carbon used to filter nitrogen and water temperature measurement of aluminum-graphite VGT800mm (phi 50 * 800mm) has transferred control at tk: New 100% 102213654064,11.09.18;Than cây được làm từ carbon dùng để lọc khí ni tơ và đo nhiệt độ của nước nhôm-Graphite VGT800mm(phi 50*800mm)đã chuyển kiểm tại tk:102213654064,11.09.18 hàng mói 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1246
KG
0
TNE
1540
USD
091221SGN22112007
2021-12-14
401036 NG TY TNHH AN ??NG OPTIBELT ASIA PACIFIC PTE LTD PL type rubber belt, external circumference over 150cm to 198cm, rectangular section. New 100%;Dây curoa bằng cao su loại PL, chu vi ngoài trên 150cm đến 198cm, mặt cắt hình chữ nhật. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
961
KG
2
PCE
467
USD
170522SIN220021
2022-05-23
721650 NG TY TNHH T?NG C?NG TY S?NG THU STEELARIS PTE LTD Thephinhhopkim (kgm)#& shaped steel V hot rolls without alloy, size 30 x 30 x 4 x 6000mm;THEPHINHKHHOPKIM(KGM)#&Thép hình V cán nóng không hợp kim, kích thước 30 x 30 x 4 x 6000mm
TURKEY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG TIEN SA(D.NANG)
15539
KG
21
KGM
31
USD
250821008BX45863
2021-09-14
160555 NG TY TNHH ??NG PH??NG KEIO SANGYO CO LTD SP35-20 # & octopus impregnated frozen powder;SP35-20#&Bạch tuộc tẩm bột đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG TIEN SA(D.NANG)
12250
KG
11200
KGM
95760
USD
8579314310
2020-11-14
190191 NG TY TNHH ??NG PH??NG NIPPON FLOUR MILLS THAILAND LTD Okonomiyaki Flour Mix to laced frozen octopus in food processing (5kg / bag), code: MT-754, samples, the new 100%;Bột Okonomiyaki Mix để tẩm bạch tuộc đông lạnh trong chế biến thực phẩm (5kg/bao), mã: MT-754, hàng mẫu, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HO CHI MINH
5
KG
5
KGM
17
USD
150921210913HAI601
2021-09-28
210120 NG TY TNHH AT ??NG D??NG KITAMURA AND COMPANY LIMITED HRD Matcha Japan-1 green tea extract powder has packaged, weight of 10 kg / bag. SX: Harada Tea Processing, Lot Number 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01 / DD / 2021, 100% new;Bột chiết xuất trà xanh HRD MATCHA JAPAN-1 đã đóng gói, trọng lượng 10 kg/bao. Hãng SX : Harada tea Processing, số lô 210830, NSX: 30/8/2021, HSD 29/05/2022.SCB: 01/ĐD/2021, Mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG DINH VU - HP
180
KG
150
KGM
3225
USD
120422UFSAHPH22025
2022-04-20
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Mid -voltage capacitor of oil used in 1 -phase circuit, frequency of 50Hz, 23KV voltage, 300kvar reactive power; Brand: Nuintek. New 100%;Tụ bù trung áp loại dầu dùng trong mạch điện 1 pha, tần số 50Hz, điện áp 23kV, công suất phản kháng 300kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG TAN VU - HP
10136
KG
16
PCE
15200
USD
140222UFSASGN22009
2022-02-25
853210 NG TY TNHH AT ??NG D??NG NUINTEK CO LTD Red-voltage compensation for oil used in 3-phase electrical circuits, 50Hz frequency, 480V voltage, 125kvar reactive capacity; Brand: NuIntek. New 100%;Tụ bù hạ áp loại dầu dùng trong mạch điện 3 pha, tần số 50Hz, điện áp 480V, công suất phản kháng 125kVar; Hiệu: NUINTEK. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
4430
KG
25
PCE
9175
USD
220522218414753
2022-06-03
850422 NG TY TNHH H??NG ??NG ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO LTD The medium-frequency furnace transformer uses a liquid lip model ZSSP-7000/22/115KV, capacity of 7000 KVA, voltage: 22/1.15 kV, frequency 50Hz, NSX Zhuzhou Huaneng Technology Co., Ltd, 100% new;Máy biến áp chỉnh lưu lò trung tần dùng đện môi lỏng model ZSSP-7000/22/115KV, công suất 7000 KVA, điện áp: 22/1.15 KV, tần số 50Hz, nsx ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD, mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG LACH HUYEN HP
26010
KG
2
SET
123000
USD
250821HKGHAI2108024
2021-08-27
207149 NG TY TNHH C?NG TY T?I YICHENG FOODS LIMITED Cds # & frozen chicken feet (in Gallus Domesticus);CDS#&Bàn chân gà đông lạnh đã sơ chế (thuộc loài Gallus Domesticus)
TURKEY
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
28000
KG
27000
KGM
8100
USD
180621ONEYTYOB85165500
2022-02-25
030489 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD Philecacam # & frozen orange fish fillet, 10kg / ct, (2CT). Used to produce processing goods;PHILECACAM#&Phi lê cá cam đông lạnh, 10KG/CT, (2CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6140
KG
20
KGM
100
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
161221JJCMJSGQNC1Z025
2022-02-11
870919 NG TY TNHH ??NG VINA SHINSEI KENKI COMPANY LIMITED Vehicle self-pouring mini crawler Yanmar C30R-1, shipped in narrow range. Frame numbers: D30ra10686 Capacity <18KW, Run Oil. Used.;Xe tự đổ bánh xích mini Yanmar C30R-1, vận chuyển trong phạm vi hẹp . Số khung : D30RA10686 Công suất < 18KW, chạy dầu. Đã qua sử dụng.
JAPAN
VIETNAM
MOJI - FUKUOKA
CANG CAT LAI (HCM)
24400
KG
1
PCE
973
USD
130322SSZ200035600
2022-04-18
470329 NG TY TNHH AN H?NG ELOF HANSSON SINGAPORE PTE LTD 100% new bleached paper (wood pulp made from eucalyptus tree);Bột giấy đã tẩy trắng mới 100% (bột gỗ làm từ cây bạch đàn)
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG CAT LAI (HCM)
310454
KG
310454
KGM
186272
USD
070421OOLU2664827410
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (360CT). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (360CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
9900
KG
9000
KGM
76500
USD
140321ONEYSCLB05453601
2021-11-29
303140 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD CAHOICHAM # & trout cutting head, frozen organs, size 2-4LB, 25kg / ct, (253ct). Used to produce processing goods;CAHOICHAM#&Cá hồi chấm cắt đầu, bỏ nội tạng đông lạnh, size 2-4LB, 25KG/CT, (253CT). Dùng để sản xuất hàng gia công
CHILE
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
CTY TNHH MINH DANG
6835
KG
6325
KGM
53763
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh,1kg net weight/bag (Size200-300 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
13
USD
HT-0152704
2020-06-26
160553 NG TY TNHH MINH ??NG HULUDAO CHUNHE FOOD CO LTD Thịt vẹm nấu chín đông lạnh, 1kg net weight/bag (Size300-500 pcs/kg);Crustaceans, molluscs and other aquatic invertebrates, prepared or preserved: Molluscs: Mussels;甲壳类,软体动物和其他水生无脊椎动物,制备或保存:软体动物:贻贝
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
0
KG
5
KGM
12
USD
210322MEDUU4557119
2022-04-26
470720 NG TY TNHH AN H?NG ALLAN COMPANY White scrap;Giấy phế liệu trắng
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG CONT SPITC
122796
KG
122796
KGM
50960
USD
132100009111721
2021-02-22
151229 NG TY TNHH MINH ??NG MARINET CO LTD DAUHATBONG # & Frozen cottonseed oil, 2bag / ctn, 100ctn. To produce goods for export.;DAUHATBONG#&Dầu hạt bông đông lạnh, 2bag/ctn, 100ctn. Để sản xuất hàng xuất khẩu.
JAPAN
VIETNAM
KNQ LOTTE LOGIST VN
KHO CTY MINH DANG, T SOC TRANG
1020
KG
1000
KGM
5000
USD
23525160144
2021-10-26
910199 NG TY TNHH ??NG PHONG JOINT STOCK COMPANY LUCKSA TRADING 925 silver sokolov clock with CZ stone, code code 156.30.00.000.01.01.2, 100% new;Đồng hồ Sokolov bằng Bạc 925 đính đá CZ ,mã hàng 156.30.00.000.01.01.2,Mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
MOSCOW-SHEREMETYEVOA
HO CHI MINH
21
KG
3
PCE
287
USD
110621EGLV100170024331
2021-07-13
030752 NG TY TNHH MINH ??NG M S SAGAR MARINE IMPEX BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 10/20, 20kg / ct, (16ct). Used to SXXK;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 10/20, 20kg/CT, (16CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
25452
KG
320
KGM
656
USD
140921ONEYCOKB10257600
2021-10-04
030752 NG TY TNHH MINH ??NG GKS BUSINESS ASSOCIATES P LIMITE BTNC / ST # & frozen raw octopus, size 500 / up, 20kg / ct, (125ct). Use to sxxk;BTNC/ST#&Bạch tuộc nguyên con đông lạnh, Size 500/UP, 20kg/CT, (125CT). Dùng để sxxk
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27600
KG
2500
KGM
8000
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
121221WSDS2111358
2021-12-15
846596 NG TY TNHH ?? NG?C WSDA TRADE CO LIMITED Wood sawing machine (used in woodworking) - Veneer Machine, Brand: Shun He Xing, Model: MJ200, Capacity: 15.75 kW, 100% new goods;Máy xẻ gỗ (dùng trong gia công gỗ) - VENEER MACHINE, hiệu: SHUN HE XING, model: MJ200, công suất: 15.75 KW, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
3150
KG
5
PCE
7850
USD
211020GOSUCGP8340646
2020-11-13
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel servant. Raw, soaked. New jute 100%. Humidity 16%, season 2020-2021, up 0.5% impurities, min 1.5m length, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2020-2021, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG LACH HUYEN HP
99703
KG
99703
KGM
72783
USD
210921GOSUCGP8345779
2021-11-05
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG SATTAR JUTE FIBRES LTD DTNL # & DTNL, fuel jute. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. 16% moisture, crop 2021-2022, maximum impurity 0.5%, length min 1.5m, natural color.;ĐTNL#&ĐTNL, Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 16%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên.
BANGLADESH
VIETNAM
CHITTAGONG
CANG NAM DINH VU
104000
KG
104000
KGM
104000
USD
181021LFSLTC1021220
2021-12-24
530310 NG TY TNHH ??NG PHONG CHIRONTON TRADING CO DTNL # & Fuel Lotion. The form of raw materials, soaked. 100% new jute. Moisture 18% -22%, season 2021-2022, Maximum impurities 0.5%, Length min 1.5m, natural color;ĐTNL#&Đay tơ nhiên liệu. Dạng nguyên liệu thô, đã ngâm. Đay mới 100%. Độ ẩm 18%-22%, mùa vụ 2021-2022, Tạp chất tối đa 0.5%, chiều dài min 1.5m, màu tự nhiên
BANGLADESH
VIETNAM
OTHER
CANG DINH VU - HP
27600
KG
27600
KGM
25806
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
080220KWA56AA04855B
2020-02-14
551211 NG TY C? PH?N T?NG C?NG TY MAY ??NG NAI TRIAM INTERNATIONAL CO LTD TRI-VAI02-MPM01#&VẢI 100% POLYESTER SOFT TRICOT KHỔ: 57-58";Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing 85% or more by weight of synthetic staple fibres: Containing 85% or more by weight of polyester staple fibres: Unbleached or bleached;合成短纤维织物,含85%或更多的合成短纤维:含85%或更多的聚酯短纤维:未漂白或漂白
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
7009
MTR
26354
USD
101221YMLUI226123458
2021-12-15
440891 NG TY TNHH H?NG TH?NG GRAND INDUSTRY CORP Acacia board 0.6 mm (long: 08m- 2.2m, raw materials used to paste up MDF, OKAL. Wooden commitments are outside the cites list) # & 36.92;Ván lạng Acacia 0.6 mm ( dài : 08m- 2.2m , nguyên liệu dùng để dán lên mdf, okal . Cam kết gỗ nằm ngoài danh mục cites)#&36.92
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
19300
KG
37
MTQ
81224
USD
181121ONEYTYOBJ8380700
2021-12-20
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca Bon # & Fish Poins Frozen (No eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
206949
KG
192810
KGM
192810
USD
180322ONEYTYOC20598500
2022-04-19
030332 NG TY TNHH ??NG ??NG H?I NORTHCOOP GYOREN CO LTD Ca doser #& raw flounder frozen (no eggs);Ca Bơn#&Cá Bơn nguyên con đông lạnh (không trứng)
JAPAN
VIETNAM
TOMAKOMAI - HOKKAIDO
TANCANG CAIMEP TVAI
195406
KG
182055
KGM
163850
USD
BIC156889
2021-06-08
611780 NG TY TNHH ??NG D??NG SKY TWO INC Scarves Sleepdays Material 77% Polyester; 17% cotton; 4% Silk; 2% polyurethane, 100% new goods;Khăn quàng cổ Sleepdays chất liệu 77% polyester; 17% cotton; 4% silk; 2% polyurethane, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
28
KG
25
PCE
646
USD
BIC156890
2021-06-08
611780 NG TY TNHH ??NG D??NG SKY ONYONE CO LTD Antique Timber Tube Brand A.A.TH, Magenta Color, 100% Polyester, 100% new products;Khăn ống cổ nhãn hiệu A.A.TH, màu MAGENTA, chất liệu 100% Polyester, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
19
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART Clay tablets have been used as a bodout for plants - Popper, 15.5kg / 50 liters = 50 bags 1 liter (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - POPPER, 15,5kg/bao 50 lít = 50 túi 1 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
80
BAG
972
USD
281221SNKO190211107364
2022-01-04
680620 NG TY TNHH H?NG AN N?NG WIWAN TECHNOLOGY LTD PART The clay has been used as a price for plants - Pong Pong, 12.5kg / 50 liters (100% new);Viên đất sét đã nung dùng làm giá thể cho cây trồng - PONG PONG, 12,5kg/bao 50 lít (mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
9905
KG
20
BAG
190
USD
200622DSLGKT2209S108C
2022-06-27
581099 NG TY TNHH HOàNG D??NG SEOKYUNG APPAREL CO LTD Wappen #& embroidery with black thread, white border, used to decorate a knitted shirt. New 100%;WAPPEN#&Hình thêu bằng chỉ màu đen, viền trắng, dùng để trang trí áo hàng dệt kim. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1264
KG
10565
PCE
1690
USD