Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160622XP22208SHHPG10
2022-06-28
850239 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD Vacuum dehisery - Equipment of the boiler system Leather to the excess heat system (line number 3.6 - List of equipment No. 37/HQHN dated November 20, 2021) 100% produced in China;Thiết bị khử khí chân không - thiết bị của hệ thống lò hơi thuộc hệ thống nhiệt khí dư (Dòng hàng số 3.6 - Danh mục thiết bị số 37/HQHN ngày 17/11/2021) mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
591237
KG
1
SET
172247
USD
160622XP22208SHHPG10
2022-06-28
850239 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD Water and steam valve equipment - Equipment of the boiler system belonging to the residual heat system (line number 3.8 - List of equipment No. 37/HQHN dated November 20, 2021) 100% produced in China;Thiết bị van nước và hơi - thiết bị của hệ thống lò hơi thuộc hệ thống nhiệt khí dư (Dòng hàng số 3.8 - Danh mục thiết bị số 37/HQHN ngày 17/11/2021) mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
591237
KG
1
SET
563720
USD
151121253-100-2111-072
2022-01-14
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Equipment of the heat exchange tower system belonging to the kiln system (line line No. 17 - Digital list number 21 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in Spain;Thiết bị của hệ thống tháp trao đổi nhiệt thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 17 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
40057
KG
1
SET
100475
USD
121121253-100-2111-067
2021-12-10
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S The equipment of the rotary kiln system Leather to the kiln system (line number 16 - LIST OF EQUIPMENT No. 21 / HQN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Italy;Thiết bị của hệ thống lò quay thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 16 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Ý
ITALY
VIETNAM
PORTO MARGHERA
HOANG DIEU (HP)
307333
KG
4
SET
1294860
USD
200821253-100-2108-118
2021-10-18
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S The device of the rotary oven system Leather to the kiln system (line number 16 - LIST OF EQUIPMENT No. 21 / HHN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Spain;Thiết bị của hệ thống lò quay thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 16 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
75031
KG
1
SET
198138
USD
160622XP22208SHHPG05
2022-06-29
854460 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD YJV 3x120mm2 medium voltage cable, 6/10kV voltage, core core diameter is less than 22.7mm, fire resistance C, PVC cover, used in cement production line, 100% new manufactured in China;Dây cáp điện trung áp YJV 3x120mm2, điện áp 6/10KV, đường kính lõi cáp nhỏ hơn 22.7mm, cấp độ chống cháy C vỏ bọc PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
66689
KG
265
MTR
19822
USD
160622XP22208SHHPG05
2022-06-29
854460 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD YJV 3x400mm2 medium voltage cable, 6/10KV voltage, core core diameter is less than 22.7mm, fire resistance C, PVC cover, used in cement production line, 100% new manufactured in China;Dây cáp điện trung áp YJV 3x400mm2, điện áp 6/10KV, đường kính lõi cáp nhỏ hơn 22.7mm, cấp độ chống cháy C vỏ bọc PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
66689
KG
2830
MTR
485191
USD
291121253-100-2111-088
2022-01-26
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Tape weighing equipment in the raw grinding system (line line No. 15 - Digital list number 20 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in Europe;Thiết bị cân băng thuộc hệ thống nghiền nguyên liệu (dòng hàng số 15 - Danh mục thiết bị số 20/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
228053
KG
3
SET
186085
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Conveyor transport equipment belonging to the coal grinding system (line of goods 03 - Device list No. 22 / HQHN / 2021 on July 14, 2021), 100% produced in 2021 in Europe;Thiết bị vận chuyển kiểu băng tải thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 03 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
3
SET
132633
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Equipment of the system transporting and containing the smooth coal belonging to the coal crushing system (line number 08 - Device list No. 22 / HQN / 2021 on July 14, 2021), 100% new production in 2021 in Europe;Thiết bị của hệ thống vận chuyển và chứa than mịn thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 08 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
2
SET
126081
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Tape weighing equipment of coal crushing system (line line No. 12 - Digital listing No. 22 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Europe;Thiết bị cân băng thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 12 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
2
SET
113818
USD
200821253-100-2108-118
2021-10-18
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Dust filtering equipment belonging to coal crushing system (line number 02 - LIST OF EQUIPMENT 22 / HQHN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Spain;Thiết bị lọc bụi túi thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 02 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
75031
KG
1
SET
49751
USD
1954187465
2021-10-29
252329 NG TY XI M?NG CHINFON CEMINDO GEMILANG PT Cement Poop Black Lang, 4kg / Bag, Brand: Cemindo Gemilang, Test Model At Company, 100% New;Xi măng pooc lăng đen, 4kg/túi, Nhãn hiệu: Cemindo Gemilang, hàng mẫu thử nghiệm tại công ty,mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
9
KG
2
BAG
136
USD
6950494202
2020-11-20
252311 NG TY XI M?NG CHINFON CEMINDO GEMILANG PT Clinkers as a template for the production of cement, manufacturers: Cemindo Gemilang PT (5kg / bag) New 100%;Clanhke làm mẫu để sản xuất xi măng , nhà sản xuất : Cemindo Gemilang PT (5kg/túi) , Mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
5
KG
5
KGM
68
USD
4771642890
2020-11-12
252311 NG TY XI M?NG CHINFON CEMINDO GEMILANG PT Clinkers (used as raw material for cement production), as a template, sx firm PT Gemilang Cemindo, 5kg / bag, 100%;Clanhke (dùng làm nguyên liệu sản xuất xi măng), làm mẫu, hãng sx PT Cemindo Gemilang, 5kg/túi, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA - JAVA
HA NOI
7
KG
1
BAG
68
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 NG TY CP ??NG T?M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
251021032B505293
2021-11-22
690210 NG TY C? PH?N XI M?NG C?M PH? RHI MAGNESITA GMBH ANKRAL ZC CB B425 fire-resistant tiles have MgO content = 89.67%; sio2 = 0.637%; High = 1.27%; Fe2O3 = 4.175%; AL2O3 = 3.873%; fire resistance> 1700 degrees C; Density of 2.960g / cm3. 100% new (SL: 6,615 tablets).;Gạch chịu lửa ANKRAL ZC CB B425 có hàm lượng MgO=89.67%;SiO2=0.637%; CaO=1.27%;Fe2O3=4.175%; Al2O3=3.873% ; độ chịu lửa >1700 độ C;tỷ trọng 2.960g/cm3 .hàng mới 100% (sl:6,615 viên).
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG XANH VIP
142450
KG
6615
PCE
87539
USD
131219YMLUI239035481
2020-01-06
310510 NG TY CP TH??NG M?I GREENBIZ QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-7-17+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 17%, P205 7%, K2O 17%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
TNE
9250
USD
070921SMLMSHSV0B985400
2021-10-15
845820 NG TY C? PH?N XI M?NG S?NG LAM SHANGHAI HUANTU TECHNICAL INDUSTRY CO LTD Horizontal Lathes for Metal Peeling, Model: CY6280 / 3000, Motor Capacity: 11kw, Mechanical Control, 400mm Lathe Machining Radios, Brand: Hantu, 100% New;Máy tiện ngang dùng để bóc tách kim loại , Model: CY6280/3000,Công suất động cơ: 11Kw, Điều khiển cơ, Bán kính gia công tiện 400mm, Nhãn Hiệu : HUANTU,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
8250
KG
1
SET
25485
USD
301021BR206SH003-005/007A
2021-11-15
842832 NG TY C? PH?N XI M?NG ??I D??NG SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Lifting machines with continuous bucket activities; Model: NBH450C, capacity: 37KW, 380V voltage, manufacturer: TJTB. 100% new;;Máy nâng hạ hoạt động liên tục dạng gầu ;Model:NBH450C, công suất: 37kw, điện áp 380V, Nhà sản xuất: TJTB. Mới 100% ;
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
2465
KG
1
SET
112392
USD
031221CKCOSHA3050845
2021-12-15
732599 NG TY C? PH?N XI M?NG C?NG THANH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Coal mill lining No. 49 (Coal Mill Liner No.49), steel-resistant steel casting, size 496x269x130mm Components for crushers in cement production, 100% new products;Tấm lót máy nghiền than số 49 (Coal mill liner no.49), đúc bằng thép chống mòn, size 496x269x130mm linh kiện dùng cho máy nghiền trong sản xuất xi măng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
60864
KG
1
PCE
114
USD
718443110
2022-01-04
852349 NG TY C? PH?N XI M?NG ??I D??NG IKN GMBH CD contains factory construction engineering drawings, HSX: IKN GmbH, 100% new goods;Đĩa CD chứa bản vẽ kỹ thuật xây dựng nhà máy, HSX: IKN GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
121
KG
12
PCE
135
USD
29012217353107
2022-03-28
841620 NG TY C? PH?N XI M?NG ??I D??NG SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Burner: Industrial kiln burning faucet of cement plant. Type: Pillard Novaflam, Manufacturer: FIVES Pillard, Capacity: 5.5kw, Voltage: 380V, Size: 810mmx13.33m. 100% new;Burner: Vòi đốt lò nung công nghiệp của nhà máy xi măng. Loại: Pillard NOVAFLAM, Nhà sản xuất: FIVES PILLARD, công suất: 5.5kw, điện áp: 380v, kích thước: 810mmx13.33m. Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG TAN VU - HP
516
KG
1
SET
178957
USD
210821COAU7233305500
2021-09-10
730230 NG TY C? PH?N XI M?NG S?NG LAM HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD Rail cork, A100 model, used to fix rails for pouring machines, 100% new products (1 set = 2 pcs);Bộ cóc kẹp Ray, Model A100, Dùng để cố định đường ray cho máy Rót hàng, Hàng mới 100% ( 1 Set=2 Chiếc)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
25710
KG
1020
SET
4488
USD
718443110
2022-01-04
491191 NG TY C? PH?N XI M?NG ??I D??NG IKN GMBH Technical drawings used for construction of construction works of ocean cement plants, paper materials, KT: 40.5x43.5cm, HSX: IKN GmbH, 100% new goods;Bản vẽ kỹ thuật dùng để phục vụ thi công công trình xây dựng nhà máy xi măng đại dương, chất liệu bằng giấy, KT: 40.5x43.5cm, HSX: IKN GMBH, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
121
KG
48
SET
270
USD
251221BKKCB21015127
2022-01-14
690220 NG TY C? PH?N XI M?NG ??NG BàNH THE SIAM REFRACTORY INDUSTRY CO LTD Refractory tiles PH40AF ISO320 (AL2O3: 40.3%; High: 0.7%; sio2: 55%; Fe2O3: 1.6%, NA2O + K2O + Li2O: 0.4%), 100% new);GẠCH CHỊU LỬA PH40AF ISO320(Al2O3:40.3%;CaO:0.7%;SiO2:55% ;Fe2O3:1.6%,Na2O+K2O+Li2O:0.4%),mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG NAM DINH VU
245771
KG
3132
PCE
13342
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
200422HENHP42ME002
2022-06-15
870410 NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
232600
KG
5
PCE
1845180
USD
200422HENHP42ME001
2022-06-15
870410 NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
139560
KG
3
PCE
1107110
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
080622HJ16HAP20619
2022-06-28
730210 NG TY C? PH?N XI M?NG S?NG LAM 2 HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD The guide rail has the effect of the wheel of the bucket to move and transport clinker into the Silo; Model: P18x4958mm; 100% new; steel; manufacturer: Shadong;RAY THÉP DẪN HƯỚNG CÓ TÁC DỤNG ĐỂ BÁNH XE CỦA GẦU XIÊN DI CHUYỂN VÀ VẬN CHUYỂN CLINKER VÀO SILO ;MODEL:P18X4958MM ; MỚI 100% ;BẰNG THÉP;NHÀ SX:SHADONG
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
3802
KG
1
SET
340
USD
080622HJ16HAP20619
2022-06-28
730210 NG TY C? PH?N XI M?NG S?NG LAM 2 HUAIAN TCEM DRIVES AND CONTROLS CO LTD Steel rails guide the wheel of the bucket to move and transport clinker into the Silo; Model: P18X 8000mm; 100% new; steel; manufacturer: Shadong;RAY THÉP DẪN HƯỚNG ĐỂ BÁNH XE CỦA GẦU XIÊN DI CHUYỂN VÀ VẬN CHUYỂN CLINKER VÀO SILO ;MODEL:P18X 8000MM ; MỚI 100% ;BẰNG THÉP;NHÀ SX:SHADONG
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG TAN VU - HP
3802
KG
10
SET
3400
USD
130622AFSSE220624
2022-06-28
293361 NG TY CP L?M NGHI?P THáNG N?M SHANDONG HUALU HENGSHENG CHEMICAL CO LTD Melamine 99.8 % Min. Powder form, 25 kg/bag, raw materials for processing glue, serving MDF board production lines. New 100 %;MELAMINE 99,8 % MIN. Dạng bột, 25 kg/bao, nguyên liệu dùng để chế biến keo, phục vụ dây chuyền sản xuất ván MDF. Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
200800
KG
200000
KGM
244000
USD
030122CPJQAS56ANRHPH03
2022-02-25
841710 NG TY C? PH?N XI M?NG LONG THàNH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Raw mill - RAW Mill - Loesche manufacturer; .sx 2021 new 100% - Line 163 Leather to the dong muc crowded number 19 / HQHN / 2021;Máy nghiền liệu - Raw Mill - nhà sản xuất Loesche; .sx 2021 mới 100% - dòng 163 thuộc danh muc đông bô sô 19/HQHN/2021
CHINA
VIETNAM
ANTWERPEN
HOANG DIEU (HP)
294
KG
1
SET
4000000
USD
080522BS207LS202A
2022-05-27
841710 NG TY C? PH?N XI M?NG LONG THàNH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Roots Blower-Roots fan-Model: MESR200H MESR150H MESR150 MJL350A2-II MJL300C2-II PJL450+40-II YXVF355L; NSX: Tianjin Guf; .;Roots Blower- Máy quạt Roots - model : MESR200H MESR150H MESR150 MJL350a2-II MJL300c2-II PJL450+40-II YXVF355L; nsx :TIANJIN GUF; .sx 2022 mới 100% - dòng 64 thuộc danh muc đông bô sô 19/HQHN/2021
CHINA
VIETNAM
QIDONG
HOANG DIEU (HP)
709535
KG
11
SET
88000
USD
080522BS207LS202A
2022-05-27
841710 NG TY C? PH?N XI M?NG LONG THàNH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD BELT - Transport equipment by standard load - Model: EP200B1000*6 (4.5+1.5) EP200B1200*5 (6+3); NSX: xianniu; .;Belt -Thiết bị vận chuyển bằng tải tiêu chuẩn - model : EP200B1000*6(4.5+1.5)EP200B1200*5(6+3); nsx : XIANNIU; .sx 2022 mới 100% - dòng 5 thuộc danh muc đông bô sô 19/HQHN/2021
CHINA
VIETNAM
QIDONG
HOANG DIEU (HP)
709535
KG
32
PCE
320000
USD
080522BS207LS202A
2022-05-27
841710 NG TY C? PH?N XI M?NG LONG THàNH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Process Vavles-Technology-Model: QLVD-0.6/LB-I/TPO-13; NSX: Yangzhou Gaobiao; .;Process Vavles-Van công nghệ - model : QLVD-0.6/LB-I/TPO-13; nsx :YANGZHOU GAOBIAO; .sx 2022 mới 100% - dòng 74 thuộc danh muc đông bô sô 19/HQHN/2021
CHINA
VIETNAM
QIDONG
HOANG DIEU (HP)
709535
KG
8
SET
8000
USD
080522BS207LS202A
2022-05-27
841710 NG TY C? PH?N XI M?NG LONG THàNH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Part of Belt Conveyors- Transporting equipment for lifting mechanism - Model: DTII; .;Part of Belt Conveyors- Thiết bị vận chuyển hoạt động cơ chế nâng hạ - model : DTII; .sx 2022 mới 100% - dòng 7 thuộc danh muc đông bô sô 19/HQHN/2021
CHINA
VIETNAM
QIDONG
HOANG DIEU (HP)
709535
KG
100000
KGM
600000
USD
280921BR205SH004/005
2021-09-30
841710 NG TY C? PH?N XI M?NG LONG THàNH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Scrapting machine accessories (rails), Model: QU80, Manufacturer: Sinoma - Parts of Stacker & Reclaimer (Rail) - Year of San 2021 Manufacturer: Sinoma - Danh Muc Muc crowded number 19 / HQHN / 2021;Phụ kiện máy cào rải(đường ray), Model: QU80, Nhà sản xuất: Sinoma - Parts of Stacker & Reclaimer(rail) - năm san xuât 2021 Nhà sản xuất: Sinoma - thuôc danh muc đông bô sô 19/HQHN/2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HOANG DIEU (HP)
383156
KG
200000
KGM
800000
USD
80422291638279
2022-04-14
841710 NG TY C? PH?N XI M?NG LONG THàNH SINOMA INTERNATIONAL ENGINEERING CO LTD Capacitor cabinets - Compensation Capacitor - Manufacturer: Shanghai; Model: TBB .SX 2022 100% New - Line 107; 113 Leather to the Muc Dong Bo 19/HQHN/2021;Tủ tụ bù - Compensation Capacitor - nhà sản xuất :SHANGHAI ; MODEL : TBB .sx 2022 mới 100% - dòng 107;113 thuộc danh muc đông bô sô 19/HQHN/2021
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
98039
KG
12
SET
120000
USD
030921HLCURTM210780505
2021-11-03
294110 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM ALCAPHARM B V Raw materials used to produce new pharmaceuticals: Amoxicillin trihydrate (ep - current), SDK: VD-29761-18. Lot: v402783. NSX: 06/2021. HD: 05/2025. NSX: DereTil S.A. Spain.;Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (EP - Current) , SĐK: VD-29761-18. Lô: V402783. NSX: 06/2021. HD: 05/2025. NSX: Deretil S.A. Spain.
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5720
KG
5200
KGM
210600
USD
8993501403
2022-03-24
291462 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY CO LTD Raw materials for research and testing of health protection food: Ubidecarenone (Coenzyme Q10), Lot: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang needs Biotechnology Co., Ltd (100% new products);Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Ubidecarenone(Coenzyme Q10), Lô: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang Nhu Biotechnology Co., Ltd(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
2400
USD
23251941643
2021-12-13
294111 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM VARTIKA CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS PRIVATE LTD Raw materials are pharmaceutical materials for research and testing. Flucloxacillin Sodium (sterile) (BP2021) .Lo: FCS-06210005. NSX: 06 / 21.hd: 05/2024. New 100%. NSX: Vartika Chemicals & Pharmaceutical Ltd;Nguyên liệu là dược chất làm mẫu nghiên cứu, kiểm nghiệm. Flucloxacillin sodium (Sterile) (BP2021) .Lô:FCS-06210005. NSX: 06/21.HD:05/2024. Hàng mới 100%. NSX: Vartika Chemicals &Pharmaceutical LTD
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
14
KG
10
KGM
1400
USD
9D54682
2022-02-24
293890 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: Diosmin. (EP10) (VD-34688-20), Lot: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: DIOSMIN. (EP10) (VD-34688-20),Lô: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
175
KGM
12011
USD
9D54682
2022-02-24
293890 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: hesperidine (SX standards) (VD-34688-20), Lot: 021d026. NSX: 04/2021. HD: 04/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: HESPERIDIN (Tiêu chuẩn nhà sx) (VD-34688-20),Lô: 021D026 . NSX: 04/2021. HD: 04/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
25
KGM
1426
USD
78464915723
2022-05-05
293372 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for testing and researching: Clindamycin phosphate (standard: USP 43). Lot: P-006-CN20220308. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. NSX: Jiangsu Hi-Stone Pharmaceutical Co, Ltd.;Nguyên liệu để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Clindamycin Phosphate (tiêu chuẩn: USP 43). Lô: P-006-CN20220308. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. NSX: Jiangsu Hi-stone Pharmaceutical Co,, Ltd.
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
3825
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
23549513262
2022-06-06
852351 NG TY C? PH?N XI M?NG THàNH TH?NG GROUP HAVER BOECKER OHG S7300 CPU memory card for Haver bags 204744670, 100% new goods including packaging and transportation costs in 2021;Thẻ nhớ CPU S7300 cho máy đóng bao Haver 204744670 , hàng mới 100% bao gồm chi phí đóng gói và vận chuyển sản xuất năm 2021
GERMANY
VIETNAM
MUENSTER
HA NOI
135
KG
1
PCE
102
USD
555076162782
2021-12-20
900661 NG TY CP D?CH V? C?NG NGH? M?NG HIGHLY FLY TECHNOLOGY CO LIMITED Flash for Camera: SUNPAK VL-LED-12 - VL-LED-12 (100% new products) - Highly Fly Technology supplier;Đèn Flash cho máy ảnh : Sunpak VL-LED-12 - VL-LED-12 (Hàng mới 100%) - Nhà cung cấp HIGHLY FLY TECHNOLOGY
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
3
PCE
90
USD
ADLAA5034259
2020-11-18
284441 NG TY C? PH?N XI M?NG FICO T?Y NINH THERMO GAMMA METRICS PTY LTD Cf-252 radioactive source GBq 0.662GBq 0673, closed source, code: NC252M41, serial number: 46.47, the company: Joint Stock CompanyStateScientific Institute of Atomic Reactors CentreResearch, industrial gauges, a new 100%;Nguồn phóng xạ Cf-252 0.673 GBq 0.662GBq,nguồn kín,mã hiệu:NC252M41,số sêri:46,47, hãng:Joint Stock CompanyStateScientific CentreResearch Institute of Atomic Reactors,máy đo trong công nghiệp,mới 100%
RUSSIA
VIETNAM
SYDNEY - NS
HO CHI MINH
240
KG
2
PCE
40000
USD
150721SDTSBKK-6901CAT
2021-07-27
732591 NG TY C? PH?N XI M?NG FICO T?Y NINH MAGOTTEAUX SINGAPORE PTE LTD Ball crushing, alloy steel, 70mm diameter, used for crusher clinker crushing ball, 100% new;Bi nghiền, bằng thép hợp kim, đường kính 70mm, dùng cho máy nghiền clinker kiểu nghiền bi, mới 100%
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG CAT LAI (HCM)
22576
KG
4
TNE
5120
USD
150721100054732000
2021-07-16
841620 NG TY C? PH?N XI M?NG SàI S?N GUANGXI PINGXIANG YONGJIA TRADE CO LTD 5-channel burners, DM-4 models, 380v / 11kw voltage for clinker furnaces in cement production plants, producing 2021, 100% new products (removable goods for transport);Đầu đốt 5 kênh, model DM-4 , điện áp 380V/11KW cho lò nung Clinker trong nhà máy sx xi măng, sản xuất 2021, hàng mới 100% (hàng tháo rời để vận chuyển)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
7180
KG
1
SET
120000
USD
140621AMIGL210269110A
2021-07-06
841790 NG TY C? PH?N XI M?NG YêN BìNH JIANGSU PENGFEI GROUP CO LTD Z Legal Clogs: The parts of the rotary kiln produced Clinke help cushion the oven shell and the multi-tape rim helps the rotary motion oven. New 100%. Manufacturer Fengfei. SUS310 steel material;Guốc chữ Z : bộ phận của lò quay sản xuất clinke giúp đệm chặt vỏ lò và vành băng đa giúp cho lò chuyển động quay tròn. Hàng mới 100%. Nhà sản xuất FENGFEI. Vật liệu thép SUS310
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
1920
KG
24
PCE
14280
USD
010121TLTCHCJH0171002
2021-01-14
722920 NG TY CP Bê T?NG LY T?M AN GIANG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel wire Silicon-Manganese prestressed new G3137-2008.Hang JIS 9mm 100%, without coating, uncoated, twisted tendon surface 06 along the length (for prestressed concrete);Dây thép hợp kim dự ứng lực Silic-Mangan 9mm JIS G3137-2008.Hàng mới 100%,không mạ,không tráng,bề mặt có 06 gân xoắn dọc theo chiều dài (dùng cho bê tông dự ứng lực)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
313299
KG
146662
KGM
106330
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240190 #& 60mm plastic cable tray, 40mm high, 2000mm long, covered with lid, used to get wires in generators. Row 3240190. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240190#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 40mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240190. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
140
PCE
649
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
290
PCE
1559
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240282 #& 30mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long used to wire in generators. Row 3240282. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240282#&Máng cáp bằng nhựa rộng 30mm, cao 80mm, dài 2000mm dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240282. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
252
PCE
1086
USD