Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
131219YMLUI239035481
2020-01-06
310510 NG TY CP TH??NG M?I GREENBIZ QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-7-17+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 17%, P205 7%, K2O 17%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
TNE
9250
USD
291020AMIGL200451342A
2020-11-02
521042 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & Woven 66% COTTON 34% POLYESTER suffering 1.45m. New 100%;V6634#&Vải dệt thoi 66% COTTON 34% POLYESTER khổ 1.45m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1770
KG
2423
MTR
5624
USD
291020AMIGL200451342A
2020-11-02
521042 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & Woven 66% COTTON 34% POLYESTER, suffering 1.55m. New 100%;V6634#&Vải dệt thoi 66% COTTON 34% POLYESTER,khổ 1.55m . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1770
KG
2397
MTR
5604
USD
122200014285209
2022-01-25
521041 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET BLUEBEE GLOBAL TEXTILES CO LTD JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & woven fabric from cotton with a proportion of cotton 66% cotton 34% polyester. Suffering 1.55m. Weight not exceed 200g / m2;V6634#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông 66% COTTON 34% POLYESTER. khổ 1.55m. trọng lượng không quá 200g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG GENVIET
CTY CP THOI TRANG GENVIET
10
KG
38
MTR
90
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
280821GOSUBOM6326967
2021-10-16
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
156312
KG
156000
KGM
73320
USD
28012202572495/0012091/22
2022-03-15
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
156312
KG
156000
KGM
73320
USD
221021MUM212200594
2021-11-23
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
150300
KG
150000
KGM
70500
USD
270521EGLV550100077461
2021-07-15
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH SICEM S R L Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as food for beef, pressing from 20-25 kg / su, manufacturer of SICEM SRL, 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 20 - 25 kg/kiện, Nhà sản xuất SICEM SRL , hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG XANH VIP
22280
KG
22070
KGM
10086
USD
050621ONEYRICBD7879700
2021-07-23
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AL DAHRA ACX INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as cow food, pressing from 400 - 750 kg / su, manufacturer Al Dahra ACX, Inc. 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 400 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất AL DAHRA ACX, INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
89323
KG
89323
KGM
31263
USD
011021ITGQOE09082190
2021-10-26
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH J R PREECE INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as a cow feed, pressed from 500 - 750 kg / su, manufacturer J.R.Preece Inc, 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 500 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất J.R.PREECE INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
103946
KG
103946
KGM
36381
USD
111120EGLV550000164729
2021-01-22
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH SICEM S R L Alfalfa hay used as feed for dairy cows;Cỏ khô ALFALFA dùng làm thức ăn cho bò sữa
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG XANH VIP
43640
KG
43
TNE
19355
USD
HAJ00035044
2022-02-25
820840 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH FISCHER LANDMASCHINEN GMBH Blade (Messersatz) LCA78553 code, made of steel, spare parts for repairing agricultural harvesters, 100% new products;Lưỡi dao (Messersatz) mã LCA78553,làm bằng Thép,phụ tùng Sửa chữa máy thu hoạch nông nghiệp, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
280
KG
2
PCE
464
USD
O/C-01
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Elite GTPI HEIFERS ELITE GTPI HEIFERS Pregnant (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa chọn lọc ELITE GTPI HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
709500
KG
330
UNC
924000
USD
O/C-02
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Elite GTPI HEIFERS ELITE GTPI HEIFERS Pregnant (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa chọn lọc ELITE GTPI HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
36550
KG
67
UNC
177550
USD
O/C-01
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Holstein Holstein Heifers Milk Pregnant Gender (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa HOLSTEIN HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
709500
KG
1320
UNC
3696000
USD
O/C-02
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Holstein Heiers Pregnant Holstein Heiers Pregnant (12-17 months of age, gestational age 2 - 4 months), purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa HOLSTEIN HEIERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
36550
KG
18
UNC
47700
USD
260821211910000
2021-09-09
843410 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AFIMILK AGRICULTURAL COOPERATIVE LTD Cow milking system (Main Milking Parlor) Parallel type includes 60 positions, 60-headed extracting capacity, electrical operations, Brands: Afimilk, NSX: Afimilk Agricultural Cooperative LTD. SX: 2021. 100% new products;Hệ thống vắt sữa bò(Main Milking Parlor) loại song song gồm 60 vị trí,công suất vắt 60 con/lần,hoạt động bằng điện,Nhãn hiệu: AFIMILK,NSX:AFIMILK AGRICULTURAL COOPERATIVE LTD. SX: 2021. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG XANH VIP
22213
KG
1
SET
462957
USD
190122750240181000
2022-04-18
843880 NG TY CP TH?C PH?M QVD ??NG THáP INDUSTRIAL AUCTIONS BV Electrical food mixing machine operates in industry. Mainca brand. Model: BC-20-2000. Produced in 2016. Used goods.;Máy cắt trộn thực phẩm hoạt động bằng điện dùng trong công nghiệp. Hiệu Mainca. Model: BC-2000. Sản xuất năm 2016. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
11120
KG
1
PCE
322
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
200422HENHP42ME002
2022-06-15
870410 NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
232600
KG
5
PCE
1845180
USD
200422HENHP42ME001
2022-06-15
870410 NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
139560
KG
3
PCE
1107110
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Government anti-insect netting: ANTI Insect CLEAR MESH NET 50 (1 m x 101 m) (warp knitting fabrics of synthetic filament poly-ethylene, white not impregnated, coated, covered or laminated form Roll_Moi 100%;Lưới phủ chống côn trùng: ANTI INSECT NET 50 CLEAR MESH (1 m x 101 m) (Vải dệt kim sợi dọc từ filament tổng hợp poly ethylene, màu trắng chưa ngâm tẩm, tráng , phủ hoặc ép lớp dạng cuộn_Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
25250
MTK
13130
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Grid Aluminet I 60% - CN9560 (4.3 m x 50 m) (Fabric with warp knitting yarn knit poly ethylene coated aluminum strips). New 100%;Lưới ALUMINET I 60% - CN9560 ( 4.3 m x 50 m) (Vải dệt kim sợi dọc bằng poly ethylene có sợi đan dạng dải được phủ nhôm). Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
2150
MTK
2193
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
80121712010525200
2021-01-12
030564 NG TY CP TH?Y S?N NTSF HANGKENT SUPPLY CHAIN GUANGZHOU CO LTD Butterfly fish, whole frozen salted 12kgs / barrel, 900-1100g size, 100% NW, labels MEKONG CHEF (Item returns of export declaration number: 303 595 568 641 / E62 dated 11.19.2020);Cá tra nguyên con xẻ bướm ướp muối đông lạnh 12kgs/thùng,size 900-1100g,100%NW,nhãn MEKONG CHEF(Hàng trả về của tờ khai xuất số :303595568641/E62 ngày 19/11/2020)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8760
KG
7200
KGM
12960
USD
160221COAU7229943780
2021-02-19
030324 NG TY CP TH?Y S?N NTSF NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY NTSF SEAFOODS Pangasius frozen visceral abandon, size 900-1100g, 12kgs / ctn, labels Sungem (Item returns of export declaration number: 303 731 961 910 / B11 dated 20.01.2021);Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh,size 900-1100g,12kgs/ctn,nhãn Sungem (Hàng trả về của tờ khai xuất số :303731961910/B11 ngày 20/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
18000
KGM
31140
USD
160221COAU7229943700
2021-02-19
030324 NG TY CP TH?Y S?N NTSF NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY NTSF SEAFOODS Pangasius frozen visceral abandon, size 900-1100g, 12kgs / ctn, labels Sungem (Item returns of export declaration number: 303 729 329 100 / B11 dated 01.19.2021);Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh,size 900-1100g,12kgs/ctn,nhãn Sungem (Hàng trả về của tờ khai xuất số :303729329100/B11 ngày 19/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
18000
KGM
31140
USD
160622XP22208SHHPG10
2022-06-28
850239 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD Vacuum dehisery - Equipment of the boiler system Leather to the excess heat system (line number 3.6 - List of equipment No. 37/HQHN dated November 20, 2021) 100% produced in China;Thiết bị khử khí chân không - thiết bị của hệ thống lò hơi thuộc hệ thống nhiệt khí dư (Dòng hàng số 3.6 - Danh mục thiết bị số 37/HQHN ngày 17/11/2021) mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
591237
KG
1
SET
172247
USD
160622XP22208SHHPG10
2022-06-28
850239 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD Water and steam valve equipment - Equipment of the boiler system belonging to the residual heat system (line number 3.8 - List of equipment No. 37/HQHN dated November 20, 2021) 100% produced in China;Thiết bị van nước và hơi - thiết bị của hệ thống lò hơi thuộc hệ thống nhiệt khí dư (Dòng hàng số 3.8 - Danh mục thiết bị số 37/HQHN ngày 17/11/2021) mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
591237
KG
1
SET
563720
USD
140522COAU7883740210
2022-05-20
550320 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN TOP FIBER SOURCE CO LIMITED Polyester fibers Polyester staple Fiber 1.4D x 38mm Semidull Raw White, AA Grade (Synthetic fibers from polyester, unprocessed, unprocessed);Xơ Polyester#& Xơ Polyester staple fiber 1.4D x 38mm semidull raw white, AA grade ( xơ staple tổng hợp từ polyester, chưa qua chải thô, chưa qua chải kỹ )
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
263235
KG
262200
KGM
312018
USD
151121253-100-2111-072
2022-01-14
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Equipment of the heat exchange tower system belonging to the kiln system (line line No. 17 - Digital list number 21 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in Spain;Thiết bị của hệ thống tháp trao đổi nhiệt thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 17 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
40057
KG
1
SET
100475
USD
121121253-100-2111-067
2021-12-10
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S The equipment of the rotary kiln system Leather to the kiln system (line number 16 - LIST OF EQUIPMENT No. 21 / HQN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Italy;Thiết bị của hệ thống lò quay thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 16 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Ý
ITALY
VIETNAM
PORTO MARGHERA
HOANG DIEU (HP)
307333
KG
4
SET
1294860
USD
200821253-100-2108-118
2021-10-18
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S The device of the rotary oven system Leather to the kiln system (line number 16 - LIST OF EQUIPMENT No. 21 / HHN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Spain;Thiết bị của hệ thống lò quay thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 16 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
75031
KG
1
SET
198138
USD
200422292801359
2022-04-29
844513 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN LINGXIANG INTERNATIONAL CO LTD The machine bowed, operated with electricity, Model TMFD81S, used with a barrel bowed in a diameter of 500mm and a bow bow out of 500mm diameter, 2022 production year, 100% new;Máy ghép cúi, hoạt động bằng điện, model TMFD81S, dùng với thùng cúi đầu vào có đường kính 500mm và thùng cúi đầu ra có đường kính 500mm, năm sản xuất 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5660
KG
1
SET
19900
USD
19122100/21/300325/1
2022-01-24
844540 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN SAVIO MACCHINE TESSILI S P A Weaving fiber tube, electrical activity, model Ecopulsars Plus e, Manufacturer of Savio Macchine Tessili Spa, 100% new;Máy đánh ống sợi dệt, hoạt động bằng điện, model ECOPULSARS PLUS E, nhà sản xuất SAVIO MACCHINE TESSILI SPA, mới 100%
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG XANH VIP
10608
KG
1
SET
203299
USD
160622XP22208SHHPG05
2022-06-29
854460 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD YJV 3x120mm2 medium voltage cable, 6/10kV voltage, core core diameter is less than 22.7mm, fire resistance C, PVC cover, used in cement production line, 100% new manufactured in China;Dây cáp điện trung áp YJV 3x120mm2, điện áp 6/10KV, đường kính lõi cáp nhỏ hơn 22.7mm, cấp độ chống cháy C vỏ bọc PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
66689
KG
265
MTR
19822
USD
160622XP22208SHHPG05
2022-06-29
854460 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD YJV 3x400mm2 medium voltage cable, 6/10KV voltage, core core diameter is less than 22.7mm, fire resistance C, PVC cover, used in cement production line, 100% new manufactured in China;Dây cáp điện trung áp YJV 3x400mm2, điện áp 6/10KV, đường kính lõi cáp nhỏ hơn 22.7mm, cấp độ chống cháy C vỏ bọc PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
66689
KG
2830
MTR
485191
USD
291121253-100-2111-088
2022-01-26
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Tape weighing equipment in the raw grinding system (line line No. 15 - Digital list number 20 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in Europe;Thiết bị cân băng thuộc hệ thống nghiền nguyên liệu (dòng hàng số 15 - Danh mục thiết bị số 20/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
228053
KG
3
SET
186085
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Conveyor transport equipment belonging to the coal grinding system (line of goods 03 - Device list No. 22 / HQHN / 2021 on July 14, 2021), 100% produced in 2021 in Europe;Thiết bị vận chuyển kiểu băng tải thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 03 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
3
SET
132633
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Equipment of the system transporting and containing the smooth coal belonging to the coal crushing system (line number 08 - Device list No. 22 / HQN / 2021 on July 14, 2021), 100% new production in 2021 in Europe;Thiết bị của hệ thống vận chuyển và chứa than mịn thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 08 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
2
SET
126081
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Tape weighing equipment of coal crushing system (line line No. 12 - Digital listing No. 22 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Europe;Thiết bị cân băng thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 12 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
2
SET
113818
USD
200821253-100-2108-118
2021-10-18
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Dust filtering equipment belonging to coal crushing system (line number 02 - LIST OF EQUIPMENT 22 / HQHN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Spain;Thiết bị lọc bụi túi thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 02 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
75031
KG
1
SET
49751
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
190721LOTMUNHPH2100665
2021-09-07
250100 NG TY CP G? MDF THANH THàNH ??T BALAJI MINECHEM Pure salt, 99.55% NaCl tablets according to dry content used in water treatment industry, 25kg / 1 packaging specifications, Indian origin. New 100%;Muối tinh khiết,dạng viên nén Nacl 99,55% theo hàm lượng khô dùng trong công nghiệp xử lý nước,quy cách đóng gói 25kg/1 bao,xuất xứ Ấn Độ.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
28100
KG
28
TNE
3640
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD