Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
091121XMJY21110633
2021-11-19
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seeds, 100% new (allowed to import according to Decision No. 2432 / QD-BNN-TT dated June 13, 2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
39600
USD
010522LXMHCM22041540
2022-05-14
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seeds, 100% new (allowed to be imported under Decision No. 2432/QD-BNN-TT dated June 13, 2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11066
KG
11000
KGM
43560
USD
041120XMJY20100856
2020-11-14
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seed, a new 100% (allowed to be imported under the Decision No. 2432 / QD-BNN-TT dated 13/6/2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5030
KG
5000
KGM
19800
USD
RCISGN211778
2021-10-19
071029 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG PT MITRATANI DUA TUJUH Frozen Edamame Regular RB), 10kg / barrel, 100% new, boiled, eat now.;Đậu nành trái đông lạnh (FROZEN EDAMAME REGULAR RB), 10kg/ thùng, mới 100%, đã luộc, ăn ngay.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
24610
KG
23000
KGM
43700
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 NG TY TNHH GI?NG RAU QU? MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: Chopsted pea seeds, (Scientific name: Vigna Sesquipedalis), (100g / pack), New 100% Brand Jinhan by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced in 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu đũa, (tên khoa học: Vigna sesquipedalis), (100g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
3420
KGM
17784
USD
250222132C501500
2022-03-17
071335 NG TY TNHH GI?NG RAU QU? MINH TI?N SHANTOU JINHAN SEEDS CO LTD Seeds: quarterly beans, (scientific name: phaseolus vulgaris), (400g / pack), 100% new Jinhan brand by Kim Han Vegetable Seed Co., Ltd. produced for 2022 years.;Hạt giống: hạt đậu tứ quý, (tên khoa học: Phaseolus vulgaris), (400g/gói), mới 100% nhãn hiệu JINHAN do Công ty TNHH Giống rau Kim Hàn sản xuất năm 2022 hạn sử dụng 2 năm.
CHINA
VIETNAM
SHANTOU
CANG TAN VU - HP
9532
KG
300
KGM
960
USD
181221EGLV 550100158941
2022-02-28
130231 NG TY C? PH?N RAU QU? VI?T X? B V S R L Agar powder (Yogar type 220), originating from seaweed, 20kg / carton, used as food material, 100% new;Bột Agar (Yogar type 220), nguồn gốc từ rong biển, 20kg/carton, dùng làm nguyên liệu thực phẩm, mới 100%
ITALY
VIETNAM
LA SPEZIA
CANG XANH VIP
20460
KG
19200
KGM
220800
USD
301021SITGMKHP021594
2021-12-15
121222 NG TY C? PH?N RAU QU? VI?T X? PT MEGA CITRA KARYA New seaweed just normal preliminary processing (washing, drying, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, 100% new;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
75200
KG
74900
KGM
47936
USD
190621SITGMKHP020577
2021-07-23
121221 NG TY C? PH?N RAU QU? VI?T X? CV ADI TIRTA New seaweed just normal preliminary processing (washing, drying, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, 100% new;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
51150
KG
51
TNE
35735
USD
011220SITGMKHP019280
2020-12-23
121221 NG TY C? PH?N RAU QU? VI?T X? PT MEGA CITRA KARYA Only seaweed preliminarily processed (washed, dried, unprocessed), scientific name: Gracilaria sp, 50kg / bag, used to make agar powder, a new 100%;Rong biển mới chỉ qua sơ chế thông thường (rửa sạch, sấy khô, chưa chế biến), tên khoa học: Gracilaria sp, 50kg/bao, dùng để làm bột agar, mới 100%
INDONESIA
VIETNAM
MAKASSAR
CANG DINH VU - HP
75451
KG
75150
KGM
39830
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
171220SNG0295919
2021-02-01
080929 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N EXPORTADORA PRIZE S A FRUIT CHERRY RED (RED) FRESH (5KGS / barrel, 920 BARRELS). BRAND CEREZAS. SIZE: JD-JD;TRÁI CHERRY ĐỎ (RED) TƯƠI (5KGS/THUNG, 920 THÙNG). HIỆU CEREZAS. SIZE: JD-JD
CHILE
VIETNAM
SAN ANTONIO
CANG CAT LAI (HCM)
20174
KG
4600
KGM
35880
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Fuji apples (49 barrels, 20 kg / barrel), the scientific name Malus sp, brand Sno-Chief, Publisher: CHELAN FRESH MARKETING. size 80;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 49 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Sno-Chief , NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
49
UNK
2097
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fresh apples Granny Smith apples (98 barrels, 18 kg / barrel), the scientific name Malus sp, Blue Trout Kraft brands, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 100;Quả táo tươi loại táo Granny Smith ( 98 thùng , 18 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp ,nhãn hiệu Trout Blue Kraft, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
98
UNK
2920
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Fuji apples Fresh apples (284 barrels, 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. size 80.88;Quả táo tươi loại táo Fuji ( 284 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp , nhãn hiệu Apple Tree .NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size 80,88
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
284
UNK
12155
USD
301120ONEYRICAKR635300
2020-12-23
080810 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N CHELAN FRESH MARKETING Apples fresh apples Red (1029 barrels of 20 kg / barrel), Malus sp scientific name, trademark Blue Trout, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100;Quả táo tươi loại táo Red ( 1029 thùng , 20 kg/thùng ) , tên khoa học Malus sp, nhãn hiệu Trout Blue, NSX: CHELAN FRESH MARKETING. Size: 100
UNITED STATES
VIETNAM
SEATTLE WA
CANG TAN VU - HP
43793
KG
1029
UNK
31693
USD
010821ONEYCPTB22603500
2021-08-30
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 180. Scientific name Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 180. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
150721CPT100094200
2021-08-27
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 90,110,120,135. Name of Science Malus Domestica, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 90,110,120,135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
DINH VU NAM HAI
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
010821ONEYCPTB22531500
2021-08-30
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple Fuji apples (18.25 kg / barrel), size 135. Malus Domestica science name, NSX: Tru-Cape Fruit Marketing (Pty) LTD. New 100%;Trái táo tươi loại táo Fuji ( 18.25 kg/thùng ), size 135. Tên khoa học Malus Domestica , NSX: TRU-CAPE FRUIT MARKETING (PTY) LTD. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG TAN VU - HP
23373
KG
1176
UNK
19992
USD
080821ONEYCPTB23293406
2021-08-27
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / barrel x 56 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 56 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
1022
KGM
896
USD
080821ONEYCPTB23293404
2021-08-31
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 840 barrels) Green Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 90, 110, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 840 THÙNG) HIỆU GREEN FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 90, 110, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
15330
KGM
14280
USD
080821ONEYCPTB23293402
2021-08-27
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apples (18.25kgs / x 1176 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 231;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 1176 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 231
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
21462
KGM
18816
USD
080821ONEYCPTB23293400
2021-08-27
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 448 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 448 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
8176
KGM
7616
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 112 barrels) Red Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 216, 234;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 112 THÙNG) HIỆU RED FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 216, 234
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
2044
KGM
1792
USD
080821ONEYCPTB23293407
2021-08-31
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N TRU CAPE FRUIT MARKETING PTY LTD Fresh apple (18.25kgs / barrel x 392 barrels) Fuji brand. Packing House: Tru-Cape. Size 120, 180;TRÁI TÁO TƯƠI (18.25KGS/THÙNG X 392 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: TRU-CAPE. SIZE 120, 180
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CAT LAI (HCM)
23373
KG
7154
KGM
6664
USD
41121913188792
2021-11-26
808100 NG TY C? PH?N RAU QU? BìNH THU?N KROMCO PTY LTD Fresh apple (300kgs / barrel x 60 barrels) Fuji brand. Packing house: Kromco. Size 100, 110, 120, 135;TRÁI TÁO TƯƠI (300KGS/THÙNG X 60 THÙNG) HIỆU FUJI. NHÀ ĐÓNG GÓI: KROMCO. SIZE 100, 110, 120, 135
SOUTH AFRICA
VIETNAM
CAPE TOWN
CANG CONT SPITC
21720
KG
60
UNK
17100
USD
112200017826402
2022-06-05
960850 NG TY CP KINH DOANH QU?C T? CTS GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Water crayon set includes drawing pen, plastic body, packed in 1 bag 40-60-80 Pens, KT pen (non-1x15) cm +/- 10%, brand: Touch Migo, 100%new;Bộ bút màu nước gồm bút vẽ, thân bằng nhựa, đóng trong 1 túi 40-60-80 bút, kt bút (phi 1x15)cm+/-10%, nhãn hiệu: Touch Migo, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
18157
KG
588
SET
1176
USD
112200017385232
2022-05-21
940370 NG TY CP KINH DOANH QU?C T? CTS PINGXIANG HUASHAO IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD Cosmetic shelves, wall-mounted, fixed, synthetic plastic material, KT: 30x11x37 cm (+/- 10%), weighing 1.34 kg, symbol: AP937-17, NSX: Xingxa Hwangqua Plastics Co.LTD, 100% new;Kệ đựng mỹ phẩm, loại treo tường, cố định, chất liệu nhựa tổng hợp, KT: 30x11x37 cm (+/-10%), nặng 1.34 kg, kí hiệu: AP937-17, NSX: Xingxa Hwangqua Plastics Co.Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
19824
KG
220
PCE
385
USD
112200017768554
2022-06-03
660200 NG TY CP KINH DOANH QU?C T? CTS GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Batoong sticks, stainless steel material, combined rubber, can be folded, KT: (30-93) cm (+/- 10%), NSX: Shenzhen Zhuang Housewares Trading Co., Ltd, 100%new;Gậy batoong, chất liệu bằng thép không gỉ, kết hợp cao su, có thể gấp gọn, KT: (30-93) cm (+/-10%), NSX: Shenzhen Zhuang Housewares Trading Co., Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
27690
KG
480
PCE
384
USD
112200016420297
2022-04-19
630259 NG TY CP KINH DOANH QU?C T? CTS GUANGXI TENG DA INTERNATIONAL TRADE CO LTD Table towels, materials with textile materials from synthetic fibers, KT: (60-110) x110 cm (+/- 10%), symbol: 65770-3, NSX: tanzhi co.ltd, 100%new;Khăn trải bàn, chất liệu bằng vật liệu dệt từ sợi tổng hợp, KT: (60-110)x110 cm (+/-10%), kí hiệu: 65770-3, NSX: Tanzhi Co.Ltd, mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUAKHAU 1088 1089 LS
20990
KG
177
KGM
266
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
731821 NG TY CP QU?C T? BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 212-08001199-LF #& steel buffer buffer is used to prevent slippery components on vacuum cleaners, non-7 mm;212-08001199-LF#&Vòng đệm lò xo vênh bằng thép dùng để chống trơn trượt linh kiện trên máy hút bụi, phi 7 mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
2000
PCE
6
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
853650 NG TY CP QU?C T? BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 11V6073-14E003 #& Electrical switch used to close the power source, 250V voltage, for vacuum cleaner, 100%new, KT: 25.8*52.3*49.8mm;11V6073-14E003#&Công tắc điện dùng để đóng ngắt nguồn điện, điện áp 250V, dùng cho máy hút bụi, mới 100%, kt:25.8*52.3*49.8mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
60000
PCE
34003
USD
11092174.26801
2021-10-19
903210 NG TY CP QU?C T? T?N á Hà NAM COTHERM S A S TSE20028 thermal stabilizer for hot water bottles 20A, 220-240V, 100% new goods;Bộ ổn nhiệt TSE20028 dùng cho bình nước nóng 20A, 220-240V, hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
DINH VU NAM HAI
5512
KG
8640
UNIT
21600
USD
310521EGLV145101325301
2021-06-24
722720 NG TY CP X?Y L?P ?I?N QU?NG NAM CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Silicon-alloy steel bar prestressed Manganese (JISG3137-2008) size 7.1 mm, for use in prestressed concrete, nominal tensile limit of not less 1420 N / mm2 (code according to the 1035 TB / TB-KD4 dated 04.8.2017).;Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2008) size 7.1 mm, dùng trong bê tông dự ứng lực, Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420 N/mm2 (mã số theo TB số 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
97646
KG
24520
KGM
28075
USD
100622ACLY011720
2022-06-28
722720 NG TY CP X?Y L?P ?I?N QU?NG NAM CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Prenotype silicon alloy steel bar (Jisg3137-2020) size 9.0 mm, hot processing. Used in Dul concrete. The nominal tensile strength limit is not small 1420N/mm2 (MS TheTB 1035/TB-KĐ4 4 of August 4, 2017).;Thanh thép hợp kim Silic-Mangan dự ứng lực (JISG3137-2020) size 9.0 mm, gia công nóng. Dùng trong bê tông DUL. Giới hạn bền kéo danh nghĩa không nhỏ 1420N/mm2 (Ms theoTB 1035/TB-KĐ4 ngày 04.8.2017).
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TIEN SA(D.NANG)
49530
KG
24908
KGM
23787
USD
010320IH2004SSG121
2020-03-06
200591 NG TY C? PH?N RAU VI?T XIAMEN DONGDI POLISHING AND GRINDING MATERIAL CO LTD Măng đóng hộp. Canned bamboo shoot. Trọng lượng tịnh 18kg/ hộp, Trọng lượng ráo 10.8 kg/ hộp. Hàng mới 100%;Other vegetables prepared or preserved otherwise than by vinegar or acetic acid, not frozen, other than products of heading 20.06: Other vegetables and mixtures of vegetables: Bamboo shoots;除了品目20.06以外的其他蔬菜,由醋或醋酸以外的其他蔬菜制成或未经冷冻的其他蔬菜:其他蔬菜和蔬菜混合物:竹笋
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2592
UNK
36107
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
120322011106W
2022-03-25
090210 NG TY CP QU?C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Pure green tea powder (matcha powder # 3 - Green Tea Powder), net weight 1kg / bag, date SX: February 28, 2022, HSD: 01 year from the date of manufacture. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh nguyên chất (Matcha Powder #3 - Green Tea Powder), trọng lượng tịnh 1kg/bao, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
125
KG
30
BAG
586
USD
120322011106W
2022-03-25
090210 NG TY CP QU?C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Pure green tea powder (Matcha No.50 - Green Tea Powder), Net weight 1kg / bag, date SX: February 28, 2022, HSD: 01 year from the date of manufacture. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh nguyên chất (Matcha No.50 - Green Tea Powder), trọng lượng tịnh 1kg/bao, Ngày SX: 28/02/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
125
KG
30
BAG
1277
USD
220522011547W
2022-06-06
210120 NG TY CP QU?C T? NH?T VI?T ANH YANOEN CORPORATION Roasted green tea powder (Genmaicha Powder), Pure weight: 1kg/bag, Date of Manufacturing: 11/05/2022, HSD: 01 year from the date of production. NSX: Yanoen Corporation.;Bột trà xanh gạo lứt rang (Genmaicha Powder), trọng lượng tịnh: 1kg/bao, Ngày SX: 11/05/2022, HSD: 01 năm kể từ ngày sản xuất. NSX: YANOEN CORPORATION.
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
157
KG
30
BAG
361
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240190 #& 60mm plastic cable tray, 40mm high, 2000mm long, covered with lid, used to get wires in generators. Row 3240190. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240190#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 40mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240190. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
140
PCE
649
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
290
PCE
1559
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240282 #& 30mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long used to wire in generators. Row 3240282. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240282#&Máng cáp bằng nhựa rộng 30mm, cao 80mm, dài 2000mm dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240282. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
252
PCE
1086
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
280
PCE
1506
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
1Z7166W70450808800
2021-07-19
701951 NG TY TNHH CP DHU EIS INC Glass tape with glass fiber size 13inch x 50ya, used to insulate. New 100%;Băng dính bằng sợi thuỷ tinh kích thước 13inch x 50ya, dùng để cách điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
ROL
225
USD
061221X2110565HPH005
2021-12-14
853890 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3030462 # & cover D-STTB 4 of plastic connector, size 83.5x2.2x39.7mm, gray. Item 3030462. Manufacturer PhoenixContact. New 100%;3030462#&Nắp che D-STTB 4 của đầu nối bằng nhựa, kích thước 83.5x2.2x39.7mm, màu xám.Mã hàng 3030462. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3379
KG
500
PCE
75
USD
140621536246
2021-08-04
850134 NG TY CP IBB CORPORATION CEAR SRL One-way electric motor has a deceleration kit (DC Motor Cear Type) Model: MGLC 355L1, SN 63152, SN 63153 Exchange: 650 KW- Used in Industry, Cear Brand, NSX: Cear Srl. New 100%.;Động cơ điện một chiều có bộ giảm tốc ( DC Motor Cear type) Model: MGLC 355L1, SN 63152, SN 63153 công xuất: 650 KW- dùng trong công nghiệp,hiệu CEAR, nsx: CEAR SRL. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6977
KG
2
PCE
81251
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 NG TY CP ??NG T?M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
280821SDSE210843101
2021-09-08
846330 NG TY CP PHú C??NG HOLDING COMFLEX INDUSTRIAL CO LTD Stainless steel mesh knitting machine 36 roll type, C / S: 5.5 KW / 380V, K / T: 3000x1450x1850mm, 2670kgs. The machine consists of 2 parts: rotating parts and drag parts for knitting, v / onions = h / c / dynamic , Yes m / shape display t / numbers, no m;Máy đan lưới inox loại 36 cuộn lưới,c/s:5.5 kw/380v, k/t:3000x1450x1850mm,2670kgs.Máy gồm 2 phần:phần quay và phần kéo để đan lưới,v/hành=h/số c/động,có m/hình hiển thị t/số,ko model.SX:2021.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
9900
KG
1
SET
10776
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
MEDUQ0783983
2020-03-30
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12824
USD
MEDUQ0612166
2020-02-24
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12040
USD
210220TY-SD01-2002120002
2020-02-24
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
131121SZHG2111011
2021-11-15
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD Cummo (Feed Grade Copper Oxychloride). Supplements into animal feed. PTPL results: 0296 / TB - KD 4 on March 28, 2018. Number of licenses NK: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
36800
KG
36000
KGM
248400
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
151120SZHG201105006
2020-12-01
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO (Feed Grade Copper oxychloride). Substances added to feed nuoi.Ket PTPL result number: 0296 / TB-KD 4 days 03.28.2018. NK license number: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 Steel handle, components used in fireplace, QC phi12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
2924
PCE
3713
USD
120322GILHCM2203007
2022-03-17
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 # & steel handles, fireplace components, QC Africa12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5098
KG
3000
PCE
3810
USD
140422GILHCM2204042
2022-04-19
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002#& steel doors, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6645
KG
1200
PCE
13920
USD