Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280821SDSE210843101
2021-09-08
846330 NG TY CP PHú C??NG HOLDING COMFLEX INDUSTRIAL CO LTD Stainless steel mesh knitting machine 36 roll type, C / S: 5.5 KW / 380V, K / T: 3000x1450x1850mm, 2670kgs. The machine consists of 2 parts: rotating parts and drag parts for knitting, v / onions = h / c / dynamic , Yes m / shape display t / numbers, no m;Máy đan lưới inox loại 36 cuộn lưới,c/s:5.5 kw/380v, k/t:3000x1450x1850mm,2670kgs.Máy gồm 2 phần:phần quay và phần kéo để đan lưới,v/hành=h/số c/động,có m/hình hiển thị t/số,ko model.SX:2021.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
9900
KG
1
SET
10776
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, quantifying 150gsm, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 150gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
4696
KGM
3898
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, 200gsm quantitative, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 200gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
5590
KGM
4696
USD
290921SNKO040210801296
2021-10-18
481013 NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided coated paper with inorganic substances, 79.1gsm quantitative, 86cm, roll form, used in printing (100% new). Mechanical pulp content does not exceed 10% of the total weight.;Giấy tráng láng hai mặt bằng các chất vô cơ, định lượng 79.1gsm, khổ 86cm, dạng cuộn, dùng trong in ấn (Hàng mới 100%). Hàm lượng bột giấy hóa cơ không quá 10% trên tổng trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG TAN VU - HP
46116
KG
45628
KGM
34221
USD
300621KMTCSDJ0221161
2021-07-23
481013 NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, quantifying 51.2GSM, size of 84cm, rolls (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 51.2gsm, khổ 84cm, dạng cuộn (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
44075
KG
43886
KGM
29842
USD
080222HB220100107
2022-02-24
481013 NG TY C? PH?N GI?Y CP HOKUETSU CORPORATION GI printed paper has two sides, quantitative 65g / m2, 79cm, rolls, 100% new products. Two Side Coated Paper - Printing Paper.;Giấy in GI đã tráng láng hai mặt (matt), định lượng 65g/m2, khổ 79cm, dạng cuộn, hàng mới 100%. TWO SIDE COATED PAPER - PRINTING PAPER.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
103976
KG
100204
KGM
72147
USD
030921HLCURTM210780505
2021-11-03
294110 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM ALCAPHARM B V Raw materials used to produce new pharmaceuticals: Amoxicillin trihydrate (ep - current), SDK: VD-29761-18. Lot: v402783. NSX: 06/2021. HD: 05/2025. NSX: DereTil S.A. Spain.;Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (EP - Current) , SĐK: VD-29761-18. Lô: V402783. NSX: 06/2021. HD: 05/2025. NSX: Deretil S.A. Spain.
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5720
KG
5200
KGM
210600
USD
8993501403
2022-03-24
291462 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY CO LTD Raw materials for research and testing of health protection food: Ubidecarenone (Coenzyme Q10), Lot: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang needs Biotechnology Co., Ltd (100% new products);Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Ubidecarenone(Coenzyme Q10), Lô: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang Nhu Biotechnology Co., Ltd(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
2400
USD
23251941643
2021-12-13
294111 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM VARTIKA CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS PRIVATE LTD Raw materials are pharmaceutical materials for research and testing. Flucloxacillin Sodium (sterile) (BP2021) .Lo: FCS-06210005. NSX: 06 / 21.hd: 05/2024. New 100%. NSX: Vartika Chemicals & Pharmaceutical Ltd;Nguyên liệu là dược chất làm mẫu nghiên cứu, kiểm nghiệm. Flucloxacillin sodium (Sterile) (BP2021) .Lô:FCS-06210005. NSX: 06/21.HD:05/2024. Hàng mới 100%. NSX: Vartika Chemicals &Pharmaceutical LTD
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
14
KG
10
KGM
1400
USD
110222EGLV050200078337
2022-02-24
480100 NG TY C? PH?N GI?Y CP C A S PAPER MILL CO LTD Notice printing paper, quantify from 45gsm to 48.8gsm, suffering from 56cm to 107.2cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng từ 45gsm đến 48.8gsm, khổ từ 56cm đến 107.2cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
346804
KG
346804
KGM
253167
USD
151121KMTCJKT3915745
2021-11-23
480100 NG TY C? PH?N GI?Y CP IAN FUNG COMPANY LIMITED Uncoated newspaper printing paper, 45gsm quantitative, 42cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng 45gsm, khổ 42cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24341
KG
24245
KGM
16365
USD
240921YMLUI488187265
2021-10-19
480255 NG TY C? PH?N GI?Y CP THAI PAPER CO LTD WoodFree paperFree uncoated, 70gsm quantitative, 65cm size, rolls (100% new).;Giấy Woodfree không tráng, định lượng 70gsm, khổ 65cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
50038
KG
48938
KGM
34501
USD
200121SNKO040201201007
2021-02-18
480525 NG TY C? PH?N GI?Y CP NP TRADING CO LTD Laminated paper (mainly made from recycled pulp), 160gsm to 220gsm weighing, suffering from 80cm to 110cm, rolls (100% new);Giấy lớp mặt (chủ yếu được làm từ bột giấy tái chế), định lượng từ 160gsm đến 220gsm, khổ từ 80cm đến 110cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
90016
KG
64428
KGM
30925
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF Yellow, quantitative 56gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF Yellow , định lượng 56gsm, khổ 21cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
2266
KGM
3399
USD
200121SNKO190201205425
2021-01-25
481620 NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CFB Yellow, quantitative 50gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CFB Yellow, định lượng 50gsm, khổ 21cm, dạng cuộn, (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24816
KG
4536
KGM
8528
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF White, quantitative 56gsm, suffering 24.1cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF White, định lượng 56gsm, khổ 24.1cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
648
KGM
940
USD
9D54682
2022-02-24
293890 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: Diosmin. (EP10) (VD-34688-20), Lot: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: DIOSMIN. (EP10) (VD-34688-20),Lô: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
175
KGM
12011
USD
9D54682
2022-02-24
293890 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: hesperidine (SX standards) (VD-34688-20), Lot: 021d026. NSX: 04/2021. HD: 04/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: HESPERIDIN (Tiêu chuẩn nhà sx) (VD-34688-20),Lô: 021D026 . NSX: 04/2021. HD: 04/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
25
KGM
1426
USD
78464915723
2022-05-05
293372 NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for testing and researching: Clindamycin phosphate (standard: USP 43). Lot: P-006-CN20220308. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. NSX: Jiangsu Hi-Stone Pharmaceutical Co, Ltd.;Nguyên liệu để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Clindamycin Phosphate (tiêu chuẩn: USP 43). Lô: P-006-CN20220308. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. NSX: Jiangsu Hi-stone Pharmaceutical Co,, Ltd.
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
3825
USD
010121HDMUJKTA19716700
2021-01-19
481029 NG TY C? PH?N GI?Y CP OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper coated both sides with kaolin, weighing 210gsm to 350gsm, size 43 * 31inch, sheets (New 100%);Giấy tráng phủ hai mặt bằng cao lanh, định lượng từ 210gsm đến 350gsm, khổ 43*31inch, dạng tờ (Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
376673
KG
54159
KGM
39536
USD
061121KMTCMUN0308960
2021-12-13
481093 NG TY C? PH?N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 230gsm, suffering from 64.5 * 78.5cm to 94 * 67.8cm, sheet form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 230gsm, khổ từ 64.5*78.5cm đến 94*67.8cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
543641
KG
152149
KGM
102701
USD
121121KMTCMUN0319050
2021-12-13
481093 NG TY C? PH?N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 350gsm, size 45.5cm to 91.5cm, roll form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 350gsm, khổ từ 45.5cm đến 91.5cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
362202
KG
81990
KGM
55753
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
280821GOSUBOM6326967
2021-10-16
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
156312
KG
156000
KGM
73320
USD
28012202572495/0012091/22
2022-03-15
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
156312
KG
156000
KGM
73320
USD
221021MUM212200594
2021-11-23
100390 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
150300
KG
150000
KGM
70500
USD
270521EGLV550100077461
2021-07-15
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH SICEM S R L Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as food for beef, pressing from 20-25 kg / su, manufacturer of SICEM SRL, 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 20 - 25 kg/kiện, Nhà sản xuất SICEM SRL , hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG XANH VIP
22280
KG
22070
KGM
10086
USD
050621ONEYRICBD7879700
2021-07-23
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AL DAHRA ACX INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as cow food, pressing from 400 - 750 kg / su, manufacturer Al Dahra ACX, Inc. 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 400 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất AL DAHRA ACX, INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
89323
KG
89323
KGM
31263
USD
011021ITGQOE09082190
2021-10-26
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH J R PREECE INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as a cow feed, pressed from 500 - 750 kg / su, manufacturer J.R.Preece Inc, 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 500 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất J.R.PREECE INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
103946
KG
103946
KGM
36381
USD
111120EGLV550000164729
2021-01-22
121490 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH SICEM S R L Alfalfa hay used as feed for dairy cows;Cỏ khô ALFALFA dùng làm thức ăn cho bò sữa
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG XANH VIP
43640
KG
43
TNE
19355
USD
HAJ00035044
2022-02-25
820840 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH FISCHER LANDMASCHINEN GMBH Blade (Messersatz) LCA78553 code, made of steel, spare parts for repairing agricultural harvesters, 100% new products;Lưỡi dao (Messersatz) mã LCA78553,làm bằng Thép,phụ tùng Sửa chữa máy thu hoạch nông nghiệp, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
280
KG
2
PCE
464
USD
O/C-01
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Elite GTPI HEIFERS ELITE GTPI HEIFERS Pregnant (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa chọn lọc ELITE GTPI HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
709500
KG
330
UNC
924000
USD
O/C-02
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Elite GTPI HEIFERS ELITE GTPI HEIFERS Pregnant (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa chọn lọc ELITE GTPI HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
36550
KG
67
UNC
177550
USD
O/C-01
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Holstein Holstein Heifers Milk Pregnant Gender (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa HOLSTEIN HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
709500
KG
1320
UNC
3696000
USD
O/C-02
2022-02-24
010221 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Holstein Heiers Pregnant Holstein Heiers Pregnant (12-17 months of age, gestational age 2 - 4 months), purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa HOLSTEIN HEIERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
36550
KG
18
UNC
47700
USD
260821211910000
2021-09-09
843410 NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AFIMILK AGRICULTURAL COOPERATIVE LTD Cow milking system (Main Milking Parlor) Parallel type includes 60 positions, 60-headed extracting capacity, electrical operations, Brands: Afimilk, NSX: Afimilk Agricultural Cooperative LTD. SX: 2021. 100% new products;Hệ thống vắt sữa bò(Main Milking Parlor) loại song song gồm 60 vị trí,công suất vắt 60 con/lần,hoạt động bằng điện,Nhãn hiệu: AFIMILK,NSX:AFIMILK AGRICULTURAL COOPERATIVE LTD. SX: 2021. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG XANH VIP
22213
KG
1
SET
462957
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
190122750240181000
2022-04-18
843880 NG TY CP TH?C PH?M QVD ??NG THáP INDUSTRIAL AUCTIONS BV Electrical food mixing machine operates in industry. Mainca brand. Model: BC-20-2000. Produced in 2016. Used goods.;Máy cắt trộn thực phẩm hoạt động bằng điện dùng trong công nghiệp. Hiệu Mainca. Model: BC-2000. Sản xuất năm 2016. Hàng đã qua sử dụng.
GERMANY
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG ICD PHUOCLONG 3
11120
KG
1
PCE
322
USD
201021COAU7234555470
2021-11-03
840219 NG TY CP TH?C PH?M DINH D??NG NUTRINEST SHANDONG WOGOAL MACHINERY CO LTD Oil fired boiler with steam capacity 1 ton / hour diesel boiler 1 t, lss1.0-0.8-y (220v - 380v, the normal working pressure of the steam is 0.8 mpa = 8 bar, specialized for home machines heat ). 100% new;Nồi hơi đốt dầu với công suất hơi nước 1 tấn/giờ DIESEL BOILER 1 T, LSS1.0-0.8-Y ( 220V - 380V, áp suất làm việc định mức của hơi là 0.8 MPa = 8 bar, chuyên dùng cho máy gia nhiệt ). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4500
KG
1
SET
21600
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240190 #& 60mm plastic cable tray, 40mm high, 2000mm long, covered with lid, used to get wires in generators. Row 3240190. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240190#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 40mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240190. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
140
PCE
649
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
290
PCE
1559
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240282 #& 30mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long used to wire in generators. Row 3240282. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240282#&Máng cáp bằng nhựa rộng 30mm, cao 80mm, dài 2000mm dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240282. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
252
PCE
1086
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
280
PCE
1506
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
1Z7166W70450808800
2021-07-19
701951 NG TY TNHH CP DHU EIS INC Glass tape with glass fiber size 13inch x 50ya, used to insulate. New 100%;Băng dính bằng sợi thuỷ tinh kích thước 13inch x 50ya, dùng để cách điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
ROL
225
USD
061221X2110565HPH005
2021-12-14
853890 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3030462 # & cover D-STTB 4 of plastic connector, size 83.5x2.2x39.7mm, gray. Item 3030462. Manufacturer PhoenixContact. New 100%;3030462#&Nắp che D-STTB 4 của đầu nối bằng nhựa, kích thước 83.5x2.2x39.7mm, màu xám.Mã hàng 3030462. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3379
KG
500
PCE
75
USD
140621536246
2021-08-04
850134 NG TY CP IBB CORPORATION CEAR SRL One-way electric motor has a deceleration kit (DC Motor Cear Type) Model: MGLC 355L1, SN 63152, SN 63153 Exchange: 650 KW- Used in Industry, Cear Brand, NSX: Cear Srl. New 100%.;Động cơ điện một chiều có bộ giảm tốc ( DC Motor Cear type) Model: MGLC 355L1, SN 63152, SN 63153 công xuất: 650 KW- dùng trong công nghiệp,hiệu CEAR, nsx: CEAR SRL. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6977
KG
2
PCE
81251
USD
091121XMJY21110633
2021-11-19
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seeds, 100% new (allowed to import according to Decision No. 2432 / QD-BNN-TT dated June 13, 2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
10060
KG
10000
KGM
39600
USD
010522LXMHCM22041540
2022-05-14
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seeds, 100% new (allowed to be imported under Decision No. 2432/QD-BNN-TT dated June 13, 2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
11066
KG
11000
KGM
43560
USD
041120XMJY20100856
2020-11-14
120110 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG XIAMEN ITG SEED IMP EXP CO LTD Vegetable soybean seed, a new 100% (allowed to be imported under the Decision No. 2432 / QD-BNN-TT dated 13/6/2017);Hạt giống đậu tương rau, mới 100% (được phép nhập khẩu theo Quyết định số 2432/QĐ-BNN-TT ngày 13/06/2017)
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
5030
KG
5000
KGM
19800
USD
RCISGN211778
2021-10-19
071029 NG TY CP RAU QU? TH?C PH?M AN GIANG PT MITRATANI DUA TUJUH Frozen Edamame Regular RB), 10kg / barrel, 100% new, boiled, eat now.;Đậu nành trái đông lạnh (FROZEN EDAMAME REGULAR RB), 10kg/ thùng, mới 100%, đã luộc, ăn ngay.
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
24610
KG
23000
KGM
43700
USD
160622KMTCPUSF671056
2022-06-27
845812 NG TY CP MáY C?NG C? Và PH? TùNG VINA HANWHA PRECISION MACHINERY CO LTD Hanwha CNC automatic lathe, model xd20ii, (fans control system, 380V, 3 -phase, 50Hz, 100% new;Máy tiện tự động CNC hiệu Hanwha, Model XD20II, (hệ điều khiển Fanuc, sử dụng điện 380V, 3 pha, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4402
KG
1
SET
106200
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 NG TY CP ??NG T?M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
86420846022
2021-10-16
060313 NG TY TNHH PH?NG PH??NG I AM TRANSPORTER COMPANY LIMITED Fresh orchid cuts (farming products, dendrobium hybrid).;Hoa phong lan tươi cắt cành ( sản phẩm trồng trọt ,Dendrobium hybrid ).Hàng không nằm trong danh mục CITES, 1 cành = 1UNH, (1 cành dài 40cm)
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
HA NOI
1069
KG
26040
UNH
3906
USD