Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
775088768950
2021-11-09
391001 NG TY CP NH?A RELIABLE VN SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Silicone-Diffusion Pump Oil Silicon 704.The new 100% (Tk TK: 102310079432 on November 2, 2018) 1 liter = 1kg;Dầu Silicone-Diffusion Pump Oil silicon 704.hàng mới 100%( Kiểm hóa TK số: 102310079432 ngày 02/11/2018) 1 lit = 1kg
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
100
LTR
7125
USD
924777479110
2021-11-30
813509 NG TY CP V?NH HOàN GEA PROCESS ENGINEERING INDIA PVT LIMITED Sample order: Freeze Dried Fruit Snack - Pineapple, Strawberry, Mango, Golden Apple, Papaya & Pineapple, Banana & Strawberry) used to research new product development. New 100%;Hàng mẫu: Trái cây sấy lạnh ( Freeze dried Fruit Snack- Pineapple, Strawberry, Mango,Golden Apple, Papaya & Pineapple, banana & Strawberry ) dùng để nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
25
USD
301220911631929
2021-02-18
030462 NG TY CP V?NH HOàN COAST BEACON Frozen Catfish Fillet;Cá Tra Fillet Đông Lạnh
VIETNAM
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG QT CAI MEP
14526
KG
25305
LBS
31125
USD
301220911631929
2021-02-18
030462 NG TY CP V?NH HOàN COAST BEACON Frozen Catfish Fillet;Cá Tra Fillet Đông Lạnh
VIETNAM
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG QT CAI MEP
14526
KG
6720
LBS
8602
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
29708844393
2021-11-08
030543 NG TY CP V?NH HOàN SANYO FOODS CO LTD Sample order: Frozen smoked fillet salmon (SAMPLE) used to develop new products. New 100%;Hàng Mẫu: Cá hồi Fillet Hun Khói Đông Lạnh (SAMPLE) dùng để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIN CHITOSE APT,SAP
HO CHI MINH
4
KG
4
PCE
70
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Government anti-insect netting: ANTI Insect CLEAR MESH NET 50 (1 m x 101 m) (warp knitting fabrics of synthetic filament poly-ethylene, white not impregnated, coated, covered or laminated form Roll_Moi 100%;Lưới phủ chống côn trùng: ANTI INSECT NET 50 CLEAR MESH (1 m x 101 m) (Vải dệt kim sợi dọc từ filament tổng hợp poly ethylene, màu trắng chưa ngâm tẩm, tráng , phủ hoặc ép lớp dạng cuộn_Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
25250
MTK
13130
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Grid Aluminet I 60% - CN9560 (4.3 m x 50 m) (Fabric with warp knitting yarn knit poly ethylene coated aluminum strips). New 100%;Lưới ALUMINET I 60% - CN9560 ( 4.3 m x 50 m) (Vải dệt kim sợi dọc bằng poly ethylene có sợi đan dạng dải được phủ nhôm). Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
2150
MTK
2193
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 405-23821 # & frozen yellowfin tuna (size: 10 kg up);IM-TUNA WR 405-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
1502
KGM
3455
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 398-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg under);IM-TUNA DR 398-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
4331
KGM
22954
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 406-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 406-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
24550
KGM
105565
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 397-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg Up);IM-TUNA DR 397-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
19814
KGM
134735
USD
220821COAU7233483300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT MAHKOTA SAMUDERA JAYA IM-TUNA WR 396-20821 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 396-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
26008
KG
26008
KGM
78024
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 407-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 10 kg up);IM-TUNA WR 407-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
450
KGM
1485
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 404-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 404-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
76498
KGM
211861
USD
200120OOLU2633833820
2020-01-30
030341 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-ALBACORE TUNA WR 22-30120#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga);鱼类,冷冻鱼类,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子:长鳍金枪鱼或长鳍金枪鱼(Thunnus alalunga)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10530
KGM
36855
USD
070221ONEYOSAB04236800
2021-02-18
030389 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH DAISUI CO LTD Mahi Mahi IM-054-18221 WR # & FROZEN FISH WHOLE coconut (SIZE: 5 KG UP);IM-MAHI MAHI WR 054-18221#&CÁ DŨA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 5 KG UP)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
2458
KGM
3380
USD
180222OOLU2692596859
2022-02-25
030344 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B43 / 22222 # & Eye-shaped tuna (Size: 18 kg up);NL1-NGG18 -B43/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
7610
KGM
54031
USD
180222OOLU2692596850
2022-02-25
030344 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B40 / 22222 # & Tuna Horse Frozen (Size: 18 kg UP);NL1-NGG18 -B40/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25356
KG
5000
KGM
35500
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigee Tuna dr / gg 586-191121 # & tuna eye to the whole frozen (size: 18 kg up);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 586-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
15514
KGM
110149
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigeye Tuna dr / gg 587-191121 # & eye tuna big root (size: 18 kg under);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 587-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
1773
KGM
10283
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
060621OOLU2669479961
2021-06-18
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LIAN HUA SEAFOODS LIMITED IM-254-11621 # & FISH Swordfish DWT FLAG FOR WHOLE FROZEN (SIZE: 25 KG UP) (SEA);IM-SWORDFISH DWT 254-11621#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 25 KG UP) (SEA)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
24260
KG
12848
KGM
44968
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303410 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 592-191121 # & Finished long fins (Size: 18 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 592-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
20267
KGM
60801
USD
181121ONEYJKTBJ2965600
2021-11-30
303410 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 593-191121 # & Finished long fins (size: 15 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 593-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
81000
USD
260321HLCUGOT210123081
2021-06-10
030484 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LOBSTER SEAFOOD SWEEDEN AB Ex-Swordfish Loin SL 245-21619 # & FISHING FISHING LOVE LOOR SKIN, RA FLOOR BONUS;Ex-Swordfish loin sl 245-21619#&Cá cờ kiếm loin ra da, ra xương đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5725
KG
3475
KGM
31623
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303570 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-SWORDFISH HGT 591-191121 # & FISHING FREQUENCY FREE (SIZE: 10 KG UP);IM-SWORDFISH HGT 591-191121#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
6733
KGM
30887
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
060122COAU7236232950
2022-01-25
230690 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI NALINAKSHA AGRO PRODUCTS PVT LTD Raw materials for feed production: Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction Grade 1), suitable goods in accordance with TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019.;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Cám gạo trích ly (Indian rice bran extraction grade 1), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313210
KG
312716
KGM
63169
USD
291020PNK/VN/HB45/1020-03
2020-11-05
230661 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI PT LAHAN MAS AGRO Materials for production of animal feed: Dry palm oil (Palm Kernel Expeller) - Protein 14% min, Fat 10% max, Raw Fiber 18.0% max, Profat 21.0% min, Moisture 12.0% max, Aflatoxin B1 30 ppb max.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu cọ (Palm Kernel Expeller) - Protein 14% min, Fat 10% max, Raw Fibre 18.0% max, Profat 21.0% min, Moisture 12.0%max, Aflatoxin B1 30 ppb max.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
190
KG
190
TNE
28120
USD
150222SCFEB13
2022-04-20
230400 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Agrentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Khô Dầu Đậu Tương (Agrentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150621THCC21062078
2021-07-02
230230 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI FORMOSA OILSEED PROCESSING CO LTD Raw materials for animal feed production: Wheat bran (Wheat Bran), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cám mì (Wheat bran), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
274330
KG
274
TNE
66211
USD
170522ONEYDARC00351500
2022-06-28
230230 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI FORTUNA TRADING DMCC Raw materials for producing animal feed: Wheat Bran (Wheat Bran), in accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cám mì (Wheat Bran), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG CAT LAI (HCM)
495235
KG
494
TNE
146718
USD
130721E073702-01
2021-08-27
404109 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20800
USD
230621EGLV340100042897
2021-08-27
404109 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC Raw materials for animal feed production: Whey permeate (Whey permeate), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP ( May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Whey Permeate), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
52056
KG
50
TNE
52920
USD
290821FON-12875-HCM
2021-10-19
170219 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI MILK SPECIALTIES GLOBAL Raw materials for animal feed production: lactose (milk containing substances), suitable goods in TT: 21/2019 / TTBNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP (15 / 05/2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE (Chất có chứa sữa), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TTBNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40480
KG
40
TNE
45200
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
160622XP22208SHHPG10
2022-06-28
850239 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD Vacuum dehisery - Equipment of the boiler system Leather to the excess heat system (line number 3.6 - List of equipment No. 37/HQHN dated November 20, 2021) 100% produced in China;Thiết bị khử khí chân không - thiết bị của hệ thống lò hơi thuộc hệ thống nhiệt khí dư (Dòng hàng số 3.6 - Danh mục thiết bị số 37/HQHN ngày 17/11/2021) mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
591237
KG
1
SET
172247
USD
160622XP22208SHHPG10
2022-06-28
850239 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD Water and steam valve equipment - Equipment of the boiler system belonging to the residual heat system (line number 3.8 - List of equipment No. 37/HQHN dated November 20, 2021) 100% produced in China;Thiết bị van nước và hơi - thiết bị của hệ thống lò hơi thuộc hệ thống nhiệt khí dư (Dòng hàng số 3.8 - Danh mục thiết bị số 37/HQHN ngày 17/11/2021) mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
591237
KG
1
SET
563720
USD
151121253-100-2111-072
2022-01-14
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Equipment of the heat exchange tower system belonging to the kiln system (line line No. 17 - Digital list number 21 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in Spain;Thiết bị của hệ thống tháp trao đổi nhiệt thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 17 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
40057
KG
1
SET
100475
USD
121121253-100-2111-067
2021-12-10
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S The equipment of the rotary kiln system Leather to the kiln system (line number 16 - LIST OF EQUIPMENT No. 21 / HQN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Italy;Thiết bị của hệ thống lò quay thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 16 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Ý
ITALY
VIETNAM
PORTO MARGHERA
HOANG DIEU (HP)
307333
KG
4
SET
1294860
USD
200821253-100-2108-118
2021-10-18
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S The device of the rotary oven system Leather to the kiln system (line number 16 - LIST OF EQUIPMENT No. 21 / HHN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Spain;Thiết bị của hệ thống lò quay thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 16 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
75031
KG
1
SET
198138
USD
160622XP22208SHHPG05
2022-06-29
854460 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD YJV 3x120mm2 medium voltage cable, 6/10kV voltage, core core diameter is less than 22.7mm, fire resistance C, PVC cover, used in cement production line, 100% new manufactured in China;Dây cáp điện trung áp YJV 3x120mm2, điện áp 6/10KV, đường kính lõi cáp nhỏ hơn 22.7mm, cấp độ chống cháy C vỏ bọc PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
66689
KG
265
MTR
19822
USD
160622XP22208SHHPG05
2022-06-29
854460 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD YJV 3x400mm2 medium voltage cable, 6/10KV voltage, core core diameter is less than 22.7mm, fire resistance C, PVC cover, used in cement production line, 100% new manufactured in China;Dây cáp điện trung áp YJV 3x400mm2, điện áp 6/10KV, đường kính lõi cáp nhỏ hơn 22.7mm, cấp độ chống cháy C vỏ bọc PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
66689
KG
2830
MTR
485191
USD
291121253-100-2111-088
2022-01-26
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Tape weighing equipment in the raw grinding system (line line No. 15 - Digital list number 20 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in Europe;Thiết bị cân băng thuộc hệ thống nghiền nguyên liệu (dòng hàng số 15 - Danh mục thiết bị số 20/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
228053
KG
3
SET
186085
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Conveyor transport equipment belonging to the coal grinding system (line of goods 03 - Device list No. 22 / HQHN / 2021 on July 14, 2021), 100% produced in 2021 in Europe;Thiết bị vận chuyển kiểu băng tải thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 03 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
3
SET
132633
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Equipment of the system transporting and containing the smooth coal belonging to the coal crushing system (line number 08 - Device list No. 22 / HQN / 2021 on July 14, 2021), 100% new production in 2021 in Europe;Thiết bị của hệ thống vận chuyển và chứa than mịn thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 08 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
2
SET
126081
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Tape weighing equipment of coal crushing system (line line No. 12 - Digital listing No. 22 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Europe;Thiết bị cân băng thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 12 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
2
SET
113818
USD
200821253-100-2108-118
2021-10-18
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Dust filtering equipment belonging to coal crushing system (line number 02 - LIST OF EQUIPMENT 22 / HQHN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Spain;Thiết bị lọc bụi túi thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 02 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
75031
KG
1
SET
49751
USD
190721LOTMUNHPH2100665
2021-09-07
250100 NG TY CP G? MDF THANH THàNH ??T BALAJI MINECHEM Pure salt, 99.55% NaCl tablets according to dry content used in water treatment industry, 25kg / 1 packaging specifications, Indian origin. New 100%;Muối tinh khiết,dạng viên nén Nacl 99,55% theo hàm lượng khô dùng trong công nghiệp xử lý nước,quy cách đóng gói 25kg/1 bao,xuất xứ Ấn Độ.Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG XANH VIP
28100
KG
28
TNE
3640
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD