Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
281120COAU7228123020
2020-12-23
722720 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HANGZHOU NOVOLAND IMP AND EXP CO LTD Mn-Si alloy steel, hot-rolled coils, circular cross section, D = 7.1 mm.Tieu G3137-2008 JIS, concrete aggregates used prestressed (0.9% manganese content -1.3%, Si 0.61% -0.9%, -0.33%% C 00:28), new 100%;Thép hợp kim Mn-Si cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.9%, C 0.28%-0.33% ),mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
195
KG
97563
KGM
70050
USD
281120COAU7228123020
2020-12-23
722720 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HANGZHOU NOVOLAND IMP AND EXP CO LTD Mn-Si alloy steel, hot-rolled coils, circular cross section, D = 9.0 mm.Tieu G3137-2008 JIS, concrete aggregates used prestressed (0.9% manganese content -1.3%, Si 0.61% -0.9%, -0.33%% C 00:28), new 100%;Thép hợp kim Mn-Si cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 9.0 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.9%, C 0.28%-0.33% ),mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
195
KG
97647
KGM
70111
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
270621112100013000000
2021-06-28
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD The head of the electric battery runs with electric batteries on the railroad tracks. Symbol: CT2.5 / 6GB. Ray distance: 600mm. Capacity: 3KW, Battery: 60V. Production in 2021 new 100%;Đầu máy kéo xe gòong chạy bằng ắc qui điện đi trên đường ray dùng trong nhà xưởng. Ký hiệu: CTY2.5/6GB. Cự ly ray: 600mm. Công suất:3Kw, ắc qui:60V. Sản xuất năm 2021 mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8700
KG
4
PCE
20000
USD
4.10210110211121E+25
2021-10-04
730540 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn,(đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35180
KG
16200
KGM
17318
USD
112100015298999
2021-10-01
730540 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn, (đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40920
KG
40920
KGM
43744
USD
310522BANR01TAAS0137
2022-06-07
520541 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HUNAN KINGDOMINE MECHATRONICS TECHNOLOGY CO LTD Cotton fibers from cotton fibers, cotton content> 85%, not thread, each single strand has a piece of 800 decitex, a single meter index of not exceeding 14, using inserting prestressed concrete molding molds. New 100%.;Sợi xe từ sợi bông, hàm lượng cotton >85%, không phải sợi chỉ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 800 Decitex, chỉ số mét sợi đơn không quá 14, dùng chèn lót khuôn đúc bê tông dự ứng lực. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21750
KG
22
TNE
23925
USD
280222799210097000
2022-03-12
520541 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HUNAN KINGDOMINE MECHATRONICS TECHNOLOGY CO LTD Fiber from cotton yarn, cotton content> 85%, not yarn, single fiber meter indicator does not exceed 14, using predictive concrete mold inserts, packing of bales (including), 43.17kg / 1 to sue. New 100%;Sợi xe từ sợi bông, hàm lượng cotton >85%, không phải sợi chỉ, chỉ số mét sợi đơn không quá 14, dùng chèn lót khuôn đúc bê tông dự ứng lực, đóng gói thành kiện (bao), 43.17Kg/1 kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18
KG
17
TNE
14775
USD
112100013387159
2021-07-01
850239 NG TY CP N?NG L??NG DI LINH HENAN RUIFA HYDRO ELECTRIC EQUIPMENTS CO LTD Hydraulic power generating units 7225 kva capacity. Imports are: Equipment for electric speed, under item II / 1 DMMT 02 / 2021.Muc II / 1 of DMDB No. 01/2021 / 40D1 new 100%;Tổ máy phát điện thủy lực công suất 7225 kva. Hàng nhập khẩu là: Thiết bị điều tốc điện,thuộc mục II/1 DMMT Số 02/2021.Mục II/1 thuộc DMĐB số 01/2021/40D1 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG (HUU NGHI QUAN)
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
308200
KG
2
SET
60000
USD
924777479110
2021-11-30
813509 NG TY CP V?NH HOàN GEA PROCESS ENGINEERING INDIA PVT LIMITED Sample order: Freeze Dried Fruit Snack - Pineapple, Strawberry, Mango, Golden Apple, Papaya & Pineapple, Banana & Strawberry) used to research new product development. New 100%;Hàng mẫu: Trái cây sấy lạnh ( Freeze dried Fruit Snack- Pineapple, Strawberry, Mango,Golden Apple, Papaya & Pineapple, banana & Strawberry ) dùng để nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
25
USD
301220911631929
2021-02-18
030462 NG TY CP V?NH HOàN COAST BEACON Frozen Catfish Fillet;Cá Tra Fillet Đông Lạnh
VIETNAM
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG QT CAI MEP
14526
KG
25305
LBS
31125
USD
301220911631929
2021-02-18
030462 NG TY CP V?NH HOàN COAST BEACON Frozen Catfish Fillet;Cá Tra Fillet Đông Lạnh
VIETNAM
VIETNAM
NEW ORLEANS - LA
CANG QT CAI MEP
14526
KG
6720
LBS
8602
USD
140721ONEYKW0TA0861900
2021-10-07
842941 NG TY CP T?N VI?T INTRAC IMPORT EXPORT E K Lu Vibrate Hamm, Model 3411, Year SX 2011, Used, Vibration force> 20 tons. Frame number: H2060702, Diezel engine.;Xe lu rung Hamm, Model 3411, năm sx 2011, đã qua sử dụng, lực rung >20 tấn. Số khung: H2060702, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
SHUWAIKH
CANG HAI AN
12900
KG
1
PCE
26581
USD
29708844393
2021-11-08
030543 NG TY CP V?NH HOàN SANYO FOODS CO LTD Sample order: Frozen smoked fillet salmon (SAMPLE) used to develop new products. New 100%;Hàng Mẫu: Cá hồi Fillet Hun Khói Đông Lạnh (SAMPLE) dùng để phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SHIN CHITOSE APT,SAP
HO CHI MINH
4
KG
4
PCE
70
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
200422HENHP42ME002
2022-06-15
870410 NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
232600
KG
5
PCE
1845180
USD
200422HENHP42ME001
2022-06-15
870410 NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
139560
KG
3
PCE
1107110
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Government anti-insect netting: ANTI Insect CLEAR MESH NET 50 (1 m x 101 m) (warp knitting fabrics of synthetic filament poly-ethylene, white not impregnated, coated, covered or laminated form Roll_Moi 100%;Lưới phủ chống côn trùng: ANTI INSECT NET 50 CLEAR MESH (1 m x 101 m) (Vải dệt kim sợi dọc từ filament tổng hợp poly ethylene, màu trắng chưa ngâm tẩm, tráng , phủ hoặc ép lớp dạng cuộn_Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
25250
MTK
13130
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Grid Aluminet I 60% - CN9560 (4.3 m x 50 m) (Fabric with warp knitting yarn knit poly ethylene coated aluminum strips). New 100%;Lưới ALUMINET I 60% - CN9560 ( 4.3 m x 50 m) (Vải dệt kim sợi dọc bằng poly ethylene có sợi đan dạng dải được phủ nhôm). Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
2150
MTK
2193
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
091120JWLEM20100565
2020-11-23
630300 NG TY CP NG?C S?N Hà NAM YUYUE HOME TEXTILE CO LTD 60200071 # & Woolen goods used for crafts lined the cloudy Jasning bowl, diameter 22 cm, the new 100%;60200071#&Khăn vải dùng để lót hàng thủ công mỹ nghệ là bát mây Jasning, đường kính 22 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
575
KG
500
PCE
525
USD
090222MXO0566615
2022-05-24
260700 NG TY CP KHOáNG S?N B?C K?N TRAXYS EUROPE S A Powdered ore crystal, lead content of 50.66%, silver content of 909 grams/mt, humidity 4.88%, non -product containing radioactive and hazardous substances for the environment, new goods 100%;Tinh quặng chì dạng bột, hàm lượng chì 50,66%, hàm lượng bạc 909 grams/mt, độ ẩm 4,88%, hàng không chứa chất phóng xạ và chất nguy hại đối với môi trường, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
NAM HAI
297
KG
282
MDW
327065
USD
110422WICPL202200022
2022-05-25
850164 NG TY CP TH?Y ?I?N NGàN TR??I VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 3 -phase horizontal synchronous generator, capacity of 6700kVA, 6.3 KV, 50Hz, capacity coefficient 0.85. (LAG), speed 375V/min, 100% new goods (Section 2.3-BB of DMMTS 01/HQHT-DM);Máy phát điện đồng bộ trục ngang 3 pha, công suất 6700kVA, 6.3 kV, 50Hz, hệ số công suất 0.85. (lag), tốc độ 375v/ph, hàng mới 100% (Mục 2.3-TBĐB của DMMTsố 01/HQHT-DM)
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG LACH HUYEN HP
90700
KG
1
PCE
573594
USD
310821LYP02108022
2021-09-20
760720 NG TY CP TR?U VIêN HI?N L??NG SHANGHAI HAISHUN PHARMACEUTICAL NEW MATERIAL CO LTD Thin aluminum films (rolls) have adhesive adhesive to keep aluminum film colors; have not printed; The thickness does not exceed 0.2mm including 720mm size. New 100%;Màng nhôm lá mỏng (dạng cuộn) đã bồi lớp keo giúp giữ màu sắc màng nhôm; chưa in; độ dày không quá 0,2mm gồm khổ 720mm. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
14630
KG
1400
KGM
7002
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, quantifying 150gsm, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 150gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
4696
KGM
3898
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, 200gsm quantitative, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 200gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
5590
KGM
4696
USD
290921SNKO040210801296
2021-10-18
481013 NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided coated paper with inorganic substances, 79.1gsm quantitative, 86cm, roll form, used in printing (100% new). Mechanical pulp content does not exceed 10% of the total weight.;Giấy tráng láng hai mặt bằng các chất vô cơ, định lượng 79.1gsm, khổ 86cm, dạng cuộn, dùng trong in ấn (Hàng mới 100%). Hàm lượng bột giấy hóa cơ không quá 10% trên tổng trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG TAN VU - HP
46116
KG
45628
KGM
34221
USD
300621KMTCSDJ0221161
2021-07-23
481013 NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, quantifying 51.2GSM, size of 84cm, rolls (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 51.2gsm, khổ 84cm, dạng cuộn (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
44075
KG
43886
KGM
29842
USD
080222HB220100107
2022-02-24
481013 NG TY C? PH?N GI?Y CP HOKUETSU CORPORATION GI printed paper has two sides, quantitative 65g / m2, 79cm, rolls, 100% new products. Two Side Coated Paper - Printing Paper.;Giấy in GI đã tráng láng hai mặt (matt), định lượng 65g/m2, khổ 79cm, dạng cuộn, hàng mới 100%. TWO SIDE COATED PAPER - PRINTING PAPER.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
103976
KG
100204
KGM
72147
USD
110222EGLV050200078337
2022-02-24
480100 NG TY C? PH?N GI?Y CP C A S PAPER MILL CO LTD Notice printing paper, quantify from 45gsm to 48.8gsm, suffering from 56cm to 107.2cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng từ 45gsm đến 48.8gsm, khổ từ 56cm đến 107.2cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
346804
KG
346804
KGM
253167
USD
151121KMTCJKT3915745
2021-11-23
480100 NG TY C? PH?N GI?Y CP IAN FUNG COMPANY LIMITED Uncoated newspaper printing paper, 45gsm quantitative, 42cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng 45gsm, khổ 42cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24341
KG
24245
KGM
16365
USD
240921YMLUI488187265
2021-10-19
480255 NG TY C? PH?N GI?Y CP THAI PAPER CO LTD WoodFree paperFree uncoated, 70gsm quantitative, 65cm size, rolls (100% new).;Giấy Woodfree không tráng, định lượng 70gsm, khổ 65cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
50038
KG
48938
KGM
34501
USD
200121SNKO040201201007
2021-02-18
480525 NG TY C? PH?N GI?Y CP NP TRADING CO LTD Laminated paper (mainly made from recycled pulp), 160gsm to 220gsm weighing, suffering from 80cm to 110cm, rolls (100% new);Giấy lớp mặt (chủ yếu được làm từ bột giấy tái chế), định lượng từ 160gsm đến 220gsm, khổ từ 80cm đến 110cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
90016
KG
64428
KGM
30925
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF Yellow, quantitative 56gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF Yellow , định lượng 56gsm, khổ 21cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
2266
KGM
3399
USD
200121SNKO190201205425
2021-01-25
481620 NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CFB Yellow, quantitative 50gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CFB Yellow, định lượng 50gsm, khổ 21cm, dạng cuộn, (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24816
KG
4536
KGM
8528
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF White, quantitative 56gsm, suffering 24.1cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF White, định lượng 56gsm, khổ 24.1cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
648
KGM
940
USD
80121712010525200
2021-01-12
030564 NG TY CP TH?Y S?N NTSF HANGKENT SUPPLY CHAIN GUANGZHOU CO LTD Butterfly fish, whole frozen salted 12kgs / barrel, 900-1100g size, 100% NW, labels MEKONG CHEF (Item returns of export declaration number: 303 595 568 641 / E62 dated 11.19.2020);Cá tra nguyên con xẻ bướm ướp muối đông lạnh 12kgs/thùng,size 900-1100g,100%NW,nhãn MEKONG CHEF(Hàng trả về của tờ khai xuất số :303595568641/E62 ngày 19/11/2020)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8760
KG
7200
KGM
12960
USD
010121HDMUJKTA19716700
2021-01-19
481029 NG TY C? PH?N GI?Y CP OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper coated both sides with kaolin, weighing 210gsm to 350gsm, size 43 * 31inch, sheets (New 100%);Giấy tráng phủ hai mặt bằng cao lanh, định lượng từ 210gsm đến 350gsm, khổ 43*31inch, dạng tờ (Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
376673
KG
54159
KGM
39536
USD
061121KMTCMUN0308960
2021-12-13
481093 NG TY C? PH?N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 230gsm, suffering from 64.5 * 78.5cm to 94 * 67.8cm, sheet form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 230gsm, khổ từ 64.5*78.5cm đến 94*67.8cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
543641
KG
152149
KGM
102701
USD
121121KMTCMUN0319050
2021-12-13
481093 NG TY C? PH?N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 350gsm, size 45.5cm to 91.5cm, roll form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 350gsm, khổ từ 45.5cm đến 91.5cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
362202
KG
81990
KGM
55753
USD
160221COAU7229943780
2021-02-19
030324 NG TY CP TH?Y S?N NTSF NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY NTSF SEAFOODS Pangasius frozen visceral abandon, size 900-1100g, 12kgs / ctn, labels Sungem (Item returns of export declaration number: 303 731 961 910 / B11 dated 20.01.2021);Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh,size 900-1100g,12kgs/ctn,nhãn Sungem (Hàng trả về của tờ khai xuất số :303731961910/B11 ngày 20/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
18000
KGM
31140
USD
160221COAU7229943700
2021-02-19
030324 NG TY CP TH?Y S?N NTSF NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY NTSF SEAFOODS Pangasius frozen visceral abandon, size 900-1100g, 12kgs / ctn, labels Sungem (Item returns of export declaration number: 303 729 329 100 / B11 dated 01.19.2021);Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh,size 900-1100g,12kgs/ctn,nhãn Sungem (Hàng trả về của tờ khai xuất số :303729329100/B11 ngày 19/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
18000
KGM
31140
USD
160622XP22208SHHPG10
2022-06-28
850239 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD Vacuum dehisery - Equipment of the boiler system Leather to the excess heat system (line number 3.6 - List of equipment No. 37/HQHN dated November 20, 2021) 100% produced in China;Thiết bị khử khí chân không - thiết bị của hệ thống lò hơi thuộc hệ thống nhiệt khí dư (Dòng hàng số 3.6 - Danh mục thiết bị số 37/HQHN ngày 17/11/2021) mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
591237
KG
1
SET
172247
USD
160622XP22208SHHPG10
2022-06-28
850239 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD Water and steam valve equipment - Equipment of the boiler system belonging to the residual heat system (line number 3.8 - List of equipment No. 37/HQHN dated November 20, 2021) 100% produced in China;Thiết bị van nước và hơi - thiết bị của hệ thống lò hơi thuộc hệ thống nhiệt khí dư (Dòng hàng số 3.8 - Danh mục thiết bị số 37/HQHN ngày 17/11/2021) mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
591237
KG
1
SET
563720
USD
151121253-100-2111-072
2022-01-14
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Equipment of the heat exchange tower system belonging to the kiln system (line line No. 17 - Digital list number 21 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in Spain;Thiết bị của hệ thống tháp trao đổi nhiệt thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 17 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
40057
KG
1
SET
100475
USD
121121253-100-2111-067
2021-12-10
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S The equipment of the rotary kiln system Leather to the kiln system (line number 16 - LIST OF EQUIPMENT No. 21 / HQN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Italy;Thiết bị của hệ thống lò quay thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 16 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Ý
ITALY
VIETNAM
PORTO MARGHERA
HOANG DIEU (HP)
307333
KG
4
SET
1294860
USD
200821253-100-2108-118
2021-10-18
841710 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S The device of the rotary oven system Leather to the kiln system (line number 16 - LIST OF EQUIPMENT No. 21 / HHN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Spain;Thiết bị của hệ thống lò quay thuộc hệ thống lò nung (dòng hàng số 16 - Danh mục thiết bị số 21/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
75031
KG
1
SET
198138
USD
112100012084597
2021-06-06
010310 NG TY CP N?NG NGHI?P GIá T?T EGALITE COMPANY LIMITED Pigs like Landrace (Landrace-Large White Parent Gilts), Pigs 16-18 weeks of age, Weight 70-80 kg / head;Lợn giống bố mẹ Landrace (Landrace-Large white parent gilts), lợn cái 16-18 tuần tuổi, trọng lượng 70-80 kg/con
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
80085
KG
500
UNC
179400
USD
112100012084597
2021-06-06
010310 NG TY CP N?NG NGHI?P GIá T?T EGALITE COMPANY LIMITED Pigs like Landrace (Landrace-Large White Parent Gilts), Pigs 18-20 weeks of age, Weight 80-90 kg / head;Lợn giống bố mẹ Landrace (Landrace-Large white parent gilts), lợn cái 18-20 tuần tuổi, trọng lượng 80-90 kg/con
THAILAND
VIETNAM
MUKDAHAN
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
80085
KG
500
UNC
195000
USD
160622XP22208SHHPG05
2022-06-29
854460 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD YJV 3x120mm2 medium voltage cable, 6/10kV voltage, core core diameter is less than 22.7mm, fire resistance C, PVC cover, used in cement production line, 100% new manufactured in China;Dây cáp điện trung áp YJV 3x120mm2, điện áp 6/10KV, đường kính lõi cáp nhỏ hơn 22.7mm, cấp độ chống cháy C vỏ bọc PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
66689
KG
265
MTR
19822
USD
160622XP22208SHHPG05
2022-06-29
854460 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH NANJING C HOPE CEMENT ENGINEERING GROUP CO LTD YJV 3x400mm2 medium voltage cable, 6/10KV voltage, core core diameter is less than 22.7mm, fire resistance C, PVC cover, used in cement production line, 100% new manufactured in China;Dây cáp điện trung áp YJV 3x400mm2, điện áp 6/10KV, đường kính lõi cáp nhỏ hơn 22.7mm, cấp độ chống cháy C vỏ bọc PVC, dùng trong dây chuyền sản xuất xi măng, mới 100% sản xuất tại Trung Quốc
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
66689
KG
2830
MTR
485191
USD
291121253-100-2111-088
2022-01-26
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Tape weighing equipment in the raw grinding system (line line No. 15 - Digital list number 20 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in Europe;Thiết bị cân băng thuộc hệ thống nghiền nguyên liệu (dòng hàng số 15 - Danh mục thiết bị số 20/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
DINH VU NAM HAI
228053
KG
3
SET
186085
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Conveyor transport equipment belonging to the coal grinding system (line of goods 03 - Device list No. 22 / HQHN / 2021 on July 14, 2021), 100% produced in 2021 in Europe;Thiết bị vận chuyển kiểu băng tải thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 03 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
3
SET
132633
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Equipment of the system transporting and containing the smooth coal belonging to the coal crushing system (line number 08 - Device list No. 22 / HQN / 2021 on July 14, 2021), 100% new production in 2021 in Europe;Thiết bị của hệ thống vận chuyển và chứa than mịn thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 08 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
2
SET
126081
USD
080821253-100-2107-138
2021-09-29
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Tape weighing equipment of coal crushing system (line line No. 12 - Digital listing No. 22 / HQHN / 2021 on 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Europe;Thiết bị cân băng thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 12 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Châu Âu
EUROPE
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI PHONG
323456
KG
2
SET
113818
USD
200821253-100-2108-118
2021-10-18
847420 NG TY CP XI M?NG XU?N THàNH FLSMIDTH A S Dust filtering equipment belonging to coal crushing system (line number 02 - LIST OF EQUIPMENT 22 / HQHN / 2021 DAY 14/7/2021), 100% new production in 2021 in Spain;Thiết bị lọc bụi túi thuộc hệ thống nghiền than (dòng hàng số 02 - Danh mục thiết bị số 22/HQHN/2021 ngày 14/7/2021), mới 100% sản xuất năm 2021 tại Tây Ban Nha
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG NAM DINH VU
75031
KG
1
SET
49751
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240190 #& 60mm plastic cable tray, 40mm high, 2000mm long, covered with lid, used to get wires in generators. Row 3240190. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240190#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 40mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240190. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
140
PCE
649
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
290
PCE
1559
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240282 #& 30mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long used to wire in generators. Row 3240282. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240282#&Máng cáp bằng nhựa rộng 30mm, cao 80mm, dài 2000mm dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240282. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
252
PCE
1086
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
280
PCE
1506
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD