Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
210322EGLV235200337472
2022-04-05
030324 NG TY CP NAM VI?T CONG TY CO PHAN NAM VIET Pangasius whole frozen butterflies: (12kgs/barrel); Returned goods belong to the export declaration number: 304578254060/B11 dated 04/03/2022);Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh: (12kgs/thùng); hàng trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số: 304578254060/B11 ngày 04/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
9000
KGM
18630
USD
130322ONEYCANC10939500
2022-03-29
030324 NG TY CP NAM VI?T QINGDAO NEW OCEAN LINE CO LTD Pangasius of frozen butterfly cathers: (12kgs / barrel); Returned goods under the export declaration number: 304400703260 / B11 on 12/13/2021);Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh: (12kgs/thùng); hàng trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số: 304400703260/B11 ngày 13/12/2021)
VIETNAM
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
9000
KGM
20340
USD
140522COAU7883740210
2022-05-20
550320 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN TOP FIBER SOURCE CO LIMITED Polyester fibers Polyester staple Fiber 1.4D x 38mm Semidull Raw White, AA Grade (Synthetic fibers from polyester, unprocessed, unprocessed);Xơ Polyester#& Xơ Polyester staple fiber 1.4D x 38mm semidull raw white, AA grade ( xơ staple tổng hợp từ polyester, chưa qua chải thô, chưa qua chải kỹ )
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
263235
KG
262200
KGM
312018
USD
200422292801359
2022-04-29
844513 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN LINGXIANG INTERNATIONAL CO LTD The machine bowed, operated with electricity, Model TMFD81S, used with a barrel bowed in a diameter of 500mm and a bow bow out of 500mm diameter, 2022 production year, 100% new;Máy ghép cúi, hoạt động bằng điện, model TMFD81S, dùng với thùng cúi đầu vào có đường kính 500mm và thùng cúi đầu ra có đường kính 500mm, năm sản xuất 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5660
KG
1
SET
19900
USD
19122100/21/300325/1
2022-01-24
844540 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN SAVIO MACCHINE TESSILI S P A Weaving fiber tube, electrical activity, model Ecopulsars Plus e, Manufacturer of Savio Macchine Tessili Spa, 100% new;Máy đánh ống sợi dệt, hoạt động bằng điện, model ECOPULSARS PLUS E, nhà sản xuất SAVIO MACCHINE TESSILI SPA, mới 100%
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG XANH VIP
10608
KG
1
SET
203299
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
151021KMLHPSM2151F001
2021-11-06
551323 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-5 # & Fabric 65% Polyester 35% cotton woven, size 153cmx50mm (1902.5m), 100% new goods;VPL-5#&Vải 65% polyester 35% cotton dệt thoi, khổ 153cmx50 mét(1902.5m), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
5766
KG
2911
MTK
7642
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
100621KMLHPPS2139F001
2021-07-06
560790 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD DTH # & 35mm Elastic Word, roll form, 100% new goods;DTH#&Dây thun khổ 35mm, dạng cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
GREEN PORT (HP)
4733
KG
90
MTR
26
USD
112100013023902
2021-06-15
551329 NG TY CP MAY Và TH??NG M?I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
231220MEDUCL368841
2020-12-25
030313 NG TY CP H?I VI?T LOTTE INTERNATIONAL CO LTD CAH3100 # & frozen whole salmon (Salmo salar, salmon dropped visceral);CAH3100#&Cá hồi nguyên con đông lạnh ( Salmo salar, cá hồi đã bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
20005
KG
17966
KGM
80847
USD
140122HLCUHAM211296468
2022-03-19
291632 NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM JEBSEN JESSEN INGREDIENTS S PTE LTD Catalyst # & TBPB-HA-M3 Sealing (80% Tert-Butyl Perbenzoate - CAS: 614-45-9), 25kg / box packing, used in quartz stone production line, 100% new;Catalyst#&Chất đóng rắn TBPB-HA-M3 (80% tert-butyl perbenzoate - CAS: 614-45-9), đóng gói 25kg/hộp, sử dụng trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI AN
12720
KG
12000
KGM
69000
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
2916
KGM
33826
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
4374
KGM
59049
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1944
KGM
18662
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1242
KGM
13165
USD
15012157229811
2021-02-18
380630 NG TY CP CARBON VI?T NAM CARBONCOR S A PTY LTD Lubricant additives increase Carboncor Additive (Ester gums, flakes), for Bitumen (used in the road), 25kg / bag. Manufacturer: Carboncor. New 100%;Phụ gia tăng dầu nhớt Carboncor Additive (Gôm este, dạng vẩy), dùng cho Bitumen (dùng trong công nghệ đường bộ), 25kg/bao. Hãng SX: CARBONCOR. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
12300
KG
400
BAG
70088
USD
120921AWSL214819
2021-11-08
380631 NG TY CP CARBON VI?T NAM CARBONCOR S A PTY LTD Additive increase in carboncor additive lubricant (gum ester, spacious), used for bitumen (used in road technology), 25kg / bag. Manufacturer: Carboncor. New 100%;Phụ gia tăng dầu nhớt Carboncor Additive (Gôm este, dạng vẩy), dùng cho Bitumen (dùng trong công nghệ đường bộ), 25kg/bao. Hãng SX: CARBONCOR. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
15260
KG
600
BAG
105132
USD
130222B22020098-01-03
2022-02-24
820830 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Cutting knives for vacuum packaging machines. New 100%;Dao cắt dùng cho máy đóng gói chân không. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
100
PCE
5220
USD
260421OOLU2661358580
2021-06-07
250510 NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM SCR SIBELCO NV Cristobalite # & silicon oxide sand has been crushed, powder, sibelite m72t, beads 0.1 - 0.4 mm, white, 100% new;CRISTOBALITE#&Cát oxit silic đã được nghiền, dạng bột, sibelite M72T, dải hạt 0.1 - 0.4 mm, màu trắng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERP
CANG TAN VU - HP
122040
KG
120000
KGM
29875
USD
050821BLPLCCU2100233
2021-08-30
306172 NG TY CP H?I VI?T MILSHA SEA PRODUCT TOM7200 # & frozen card shrimp;TOM7200#&Tôm thẻ không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27360
KG
10530
KGM
72131
USD
132200017080702
2022-05-27
293139 NG TY CP SNEWRICE VI?T NAM SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD 95% Tech 95% Tech Glufosine (Active ingredient to produce sanat 150SL herbicide),;GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH ( hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ SANAT 150SL ) ,
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CONG TY CP SNEWRICE VIET NAM
2016
KG
2000
KGM
67400
USD
050621008BX29761
2021-06-22
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD CUA4500 # & frozen king crab boiled (peeled Already tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh (Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5468
KG
1280
KGM
47688
USD
050322ONEYNOSC00258503
2022-05-30
030614 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD Cua 4200#& Cold Snow Cryer (peeled off tomorrow);CUA4200#&Cua tuyết đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
20722
KG
16607
KGM
455570
USD
050322ONEYTYOC23299600
2022-04-01
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD Cua 4500 crabs of the Emperor boiled frozen (peeled off tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24628
KG
395
KGM
9056
USD
040721A11BA05600
2021-07-19
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10076
KG
5000
KGM
51750
USD
280522A11CX02197
2022-06-13
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 #& Topshell meat frozen;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10345
KG
1040
KGM
9318
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
2000
KGM
17200
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
1808
KGM
15910
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
6480
KGM
59616
USD
070122STKBEE2021042
2022-01-12
847439 NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM VEEGOO TECHNOLOGY CO LTD Dispensing parts of the line, C2, VEEGOO, MANUFACTURING INDUSTRY 2021, DM40, DMHH NK Tax exemption 28zz-2018-0004 Adjust for GĐII (DMDT: 750000434810; STT039), 100% new;Bộ phận rải liệu của dây chuyền , mã hiệu C2, Nhãn hiệu Veegoo, sx năm 2021, DM40, DMHH NK miễn thuế số 28ZZ-2018-0004 điều chỉnh cho GĐII(DMDT: 750000434810;STT039), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16000
KG
1
SET
159000
USD
140721ONEYKW0TA0861900
2021-10-07
842941 NG TY CP T?N VI?T INTRAC IMPORT EXPORT E K Lu Vibrate Hamm, Model 3411, Year SX 2011, Used, Vibration force> 20 tons. Frame number: H2060702, Diezel engine.;Xe lu rung Hamm, Model 3411, năm sx 2011, đã qua sử dụng, lực rung >20 tấn. Số khung: H2060702, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
SHUWAIKH
CANG HAI AN
12900
KG
1
PCE
26581
USD
7807642953
2021-10-29
852380 NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM BRETON SPA SoftNET software storage device, Softnet device, used to connect 80p screen with controller in an artificial quartz stone grinding line, 100% new;Thiết bị lưu trữ phần mềm Softnet, DEVICE SOFTNET, dùng để kết nối màn hình 80P với bộ điều khiển trong dây chuyền mài sản xuất đá thạch anh nhân tạo, mới 100%
ITALY
VIETNAM
TREVISO
HA NOI
1
KG
1
PCE
405
USD
070621SUDU51BUE013572X
2021-08-31
306179 NG TY CP H?I VI?T NOMURA TRADING CO LTD TOM8300 # & TOM is not available;TOM8300#&Tom khong dau dong lanh
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
22200
KGM
162948
USD
020221HBTCNTAO210126
2021-02-18
310510 NG TY CP ANFA VI?T NAM UNIFARM ENTERPRISE LIMITED NPK fertilizer alpha 1 NPK 30-9-9 GERMAN SOPER (N: 30%; P2O5: 9% K2O: 9%), including 9.9kg, the New 100%;Phân bón hỗn hợp NPK ANFA GERMAN SOPER 1 NPK 30-9-9 (N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%), bao 9.9kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
92402
KG
92030
KGM
38193
USD
220220HBTCNRZH200239
2020-03-05
310510 NG TY CP ANFA VI?T NAM UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK ANFA GERMAN SOPER 1 NPK 30-9-9 (N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%; hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
115038
KGM
42794
USD
220122OOLU2690863140
2022-03-28
030481 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD CAH3500 # & Frozen salmon;CAH3500#&Lườn cá hồi đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50980
KG
24000
KGM
154517
USD
081021ASSH21100042A
2021-10-16
600490 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SHINWON CORPORATION NL175 # & Kim Kim has a weight of 95% Rayon 5% Spandex; Knitted Fabric Rayon / Span 95/5 MVS Single Jersey; Square 58/60 ";NL175#&Vải dêt kim có tỷ trọng 95% Rayon 5% spandex; KNITTED FABRIC RAYON/SPAN 95/5 MVS SINGLE JERSEY; khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
9600
KG
27701
YRD
47646
USD
TLZ-2020--00020
2020-03-06
600121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NL061#&Vải có tỷ trọng 60% cotton 40% Polyester; FRENCH TERRY KHỔ 180CM;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of cotton;针织或钩编的绒毛织物,包括“长绒”织物和毛圈织物:毛圈绒面料:棉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1085
MTR
3159
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
112100017475807
2021-12-15
480301 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL042 # & moisture-proof paper, paper liner; Moisture-proof paper (paper, and lining clothes in garment manufacturing);PL042#&Giấy chống ẩm, giấy lót; giấy lót chống ẩm ( bằng giấy, dùng lót quần áo trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
139
KG
52012
PCE
364
USD
112000013289958
2020-12-23
600410 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD NL227 # & Knitted proportion 95% Cotton 5% spandex single jersey, 60/62 "(Fabric dye);NL227#&Vải dệt kim có tỷ trọng 95% Cotton 5% spandex SINGLE JERSEY, 60/62" (Vải nhuộm màu)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV C & T VINA
KHO CONG TY CP MAY XK HA PHONG
2552
KG
9998
YRD
19036
USD
050921AYHHG210917909
2021-09-14
845130 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG VEIT GMBH Veit Coolset Table 180 * 90; 220-230V / 50-60Hz / 700W (used in the garment industry); year SX 2021; New 100%;Bàn hút VEIT Coolset 180*90 ;220-230V/50-60Hz/700W ( dùng trong ngành may mặc) ;Năm Sx 2021; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2137
KG
20
SET
18326
USD
112100015809079
2021-10-19
551311 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD NL064 # & woven fabric with a density of 60% Polyester 40% cotton 57 ";NL064#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 60% polyester 40% cotton 57"
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
6584
KG
1015
YRD
1117
USD
112100014147503
2021-07-24
560392 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL038 # & Engineering, mex; Suddenly suffering glue 60 '' (nonwovens, coated glue, weighing 43.05g / m2, used in apparel sx);PL038#&Dựng, mex; Keo dưng khổ 60'' (vải không dệt, có tráng keo, trọng lượng 43.05g/m2,dùng trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
29
KG
10
YRD
5
USD
112100015809079
2021-10-19
520949 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD NL151 # & Woven fabric with a proportion of 98% Cotton 2% Spandex; Suffering 51/52 ";NL151#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 98% Cotton 2% spandex ; khổ 51/52"
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
6584
KG
5427
YRD
13914
USD
112100017439581
2021-12-14
551121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009# & Thread 150d - 5,000m / roll (sewing only made from synthetic staple fibers. 100% new products) # & VN;PL009#&Chỉ 150D - 5,000M/Cuộn (Chỉ may làm từ xơ staple tổng hợp. hàng mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VN
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
547
KG
2354
ROL
1365
USD
112100017441291
2021-12-14
551121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 3 (2500m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & VN;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/3 (2500M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
867
KG
940
ROL
1015
USD