Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
112100013023902
2021-06-15
551329 NG TY CP MAY Và TH??NG M?I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
111021WSS100065617
2021-10-16
600644 NG TY C? PH?N MAY MINH ANH ?? L??NG HANSAE CO LTD 147 # & 26 # & 60% cotton 40% polyester knitted fabric printed. New 100%. Suffering 68/70 ";147#&26#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester đã in. Hàng mới 100%. Khổ 68/70"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
3337
KG
1095
YRD
2650
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
120721HDMUBREA72345600
2021-09-09
291719 NG TY TNHH MINH ANH ROSE NUTRAPHARMA USA INC Food materials.Ferrous Fumarate. Batch No: 3098294 NSX: 03/2021 HSD: 02 / 2023.The SX: Dr.Paul Lohmann.Packaged, 25kg net / bag.;Nguyên liệu thực phẩm.FERROUS FUMARATE. Batch No:3098294 NSX:03/2021 HSD:02/2023.Nhà SX:Dr.Paul Lohmann.đóng gói,25kg Net/bao.
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG ICD PHUOCLONG 3
7053
KG
3000
KGM
20047
USD
281120COAU7228123020
2020-12-23
722720 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HANGZHOU NOVOLAND IMP AND EXP CO LTD Mn-Si alloy steel, hot-rolled coils, circular cross section, D = 7.1 mm.Tieu G3137-2008 JIS, concrete aggregates used prestressed (0.9% manganese content -1.3%, Si 0.61% -0.9%, -0.33%% C 00:28), new 100%;Thép hợp kim Mn-Si cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.9%, C 0.28%-0.33% ),mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
195
KG
97563
KGM
70050
USD
281120COAU7228123020
2020-12-23
722720 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HANGZHOU NOVOLAND IMP AND EXP CO LTD Mn-Si alloy steel, hot-rolled coils, circular cross section, D = 9.0 mm.Tieu G3137-2008 JIS, concrete aggregates used prestressed (0.9% manganese content -1.3%, Si 0.61% -0.9%, -0.33%% C 00:28), new 100%;Thép hợp kim Mn-Si cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 9.0 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.9%, C 0.28%-0.33% ),mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
195
KG
97647
KGM
70111
USD
310522BANR01TAAS0137
2022-06-07
520541 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HUNAN KINGDOMINE MECHATRONICS TECHNOLOGY CO LTD Cotton fibers from cotton fibers, cotton content> 85%, not thread, each single strand has a piece of 800 decitex, a single meter index of not exceeding 14, using inserting prestressed concrete molding molds. New 100%.;Sợi xe từ sợi bông, hàm lượng cotton >85%, không phải sợi chỉ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 800 Decitex, chỉ số mét sợi đơn không quá 14, dùng chèn lót khuôn đúc bê tông dự ứng lực. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21750
KG
22
TNE
23925
USD
280222799210097000
2022-03-12
520541 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HUNAN KINGDOMINE MECHATRONICS TECHNOLOGY CO LTD Fiber from cotton yarn, cotton content> 85%, not yarn, single fiber meter indicator does not exceed 14, using predictive concrete mold inserts, packing of bales (including), 43.17kg / 1 to sue. New 100%;Sợi xe từ sợi bông, hàm lượng cotton >85%, không phải sợi chỉ, chỉ số mét sợi đơn không quá 14, dùng chèn lót khuôn đúc bê tông dự ứng lực, đóng gói thành kiện (bao), 43.17Kg/1 kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18
KG
17
TNE
14775
USD
130622SITGTXSG389199
2022-06-28
294110 NG TY CP D??C MINH H?I LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical ingredients: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. Ltd;Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11120
KG
10000
KGM
365000
USD
300821KMTA72107666
2021-09-03
551219 NG TY TNHH MAY XU?T KH?U MINH ANH PSINC CO LTD MA01 # & woven fabric: 100% polyester format 145-147cm ", 130gsm. New 100%;MA01#&Vải dệt thoi: 100% Polyester khổ 145-147CM", 130GSM. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG HAI PHONG
670
KG
4636
MTK
5242
USD
131900002794037
2021-07-03
551694 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC NPL109 # & woven fabrics LINEN PRINER DUBLIN K56 "110GSM;NPL109#&VẢI DỆT THOI PRINER DUBLIN LINEN K56" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
18
YRD
24
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA18 # & knitted fabric 97% COTTON 3% SPAN poplin K56 / 57 "110GSM;KA18#&VẢI DỆT KIM 97% COTTON 3% SPAN POPLIN K56/57" 110GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
574
YRD
746
USD
131900002794037
2021-07-03
551419 NG TY TNHH MAY KIM ANH DOLCE MIA INC KA19 # & 62% RAYON KNITTING FABRIC 34% NYLON 4% spandex K61 / 63 "260gsm;KA19#&VẢI DỆT KIM 62% RAYON 34% NYLON 4% SPANDEX K61/63" 260GSM
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
CONG TY TNHH MAY KIM ANH
1166
KG
273
YRD
300
USD
MSA70157276
2021-07-02
551633 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD STYLEM TAKISADA OSAKA CO LTD Sty156 # & Main Fabric 49% Rayon 38% Wool 12% Polyester 1% PU 135cm Art. 02600022282 266g / m2;STY156#&Vải chính 49% rayon 38% wool 12% polyester 1% PU khổ 135cm Art. 02600022282 266g/m2
JAPAN
VIETNAM
KANSAI INT APT - OSA
HO CHI MINH
273
KG
155
MTR
1714
USD
030721UKBSGN21066057
2021-07-09
551633 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD STYLEM TAKISADA OSAKA CO LTD Sty156 # & Main Fabric 49% Rayon 38% Wool 12% Polyester 1% PU 135cm Art. 02600022282 266g / m2;STY156#&Vải chính 49% rayon 38% wool 12% polyester 1% PU khổ 135cm Art. 02600022282 266g/m2
CHINA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
217
KG
293
MTR
3235
USD
MSA-70152912
2020-12-04
540821 NG TY TNHH MAY ANH V? STYLEM CO LTD # & Fabrics main STY107 100% cupra size 140cm Art. 52 080;STY107#&Vải chính 100% cupra khổ 140cm Art. 52080
JAPAN
VIETNAM
OSAKA - OSAKA
HO CHI MINH
233
KG
1298
MTR
691216
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Scouring liquid stain painted surfaces - WIPEOUT, ZIP: 73746, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Dung dịch cọ rửa ố bẩn bề mặt sơn - WIPEOUT, code: 73746, (1Pink = 473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
72
UNA
294
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Dough processing metal stains - ALL METAL POLISH, ZIP: 62906, (1Pink = 473ml / bottle), New 100%;Bột nhão xử lý vết ố kim loại - ALL METAL POLISH, code: 62906, (1Pink=473ml/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
48
UNA
279
USD
231020CHI/HOC/D06598
2020-11-23
340541 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THáI MINH ANH BAF INDUSTRIES Pastes remove scratches - CLEAR CUT, ZIP: 70260, (1Gallon = 3.8Lit / bottle), New 100%;Bột nhão xóa vết xước - CLEAR CUT, code: 70260, (1Gallon = 3.8Lít/Chai), Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
3371
KG
8
UNA
166
USD
200122SNLCSHVL7000104
2022-01-24
600121 NG TY C? PH?N MAY H?I ANH GREAT GIANT FIBRE GARMENT CO LTD VT101 # & 95% polyester fabric, 5% spandex (knitted fabric, long coat fabric made from cotton), 60 ";VT101#&Vải 95% Polyester, 5% Spandex ( Vải dệt kim, Vải lông dài làm từ bông), khổ 60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
15695
KG
45752
MTK
112096
USD
170721SBSH21070242
2021-07-20
600191 NG TY C? PH?N MAY H?I ANH HANSOLL TEXTILE LTD VT18 # & 94% polyester fabric, 6% Spandex, Suffering 71/73 "(knitted fabric, long feather fabric made from cotton);VT18#&Vải 94% Polyester, 6% Spandex, khổ 71/73" ( Vải dệt kim, vải lông dài làm từ bông)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
7319
KG
18818
MTK
21199
USD
110422T10022HEROI
2022-04-16
600535 NG TY C? PH?N MAY H?I ANH SAE A TRADING CO LTD V02 #& 100% polyester fabric, 58 "(knitted cloth vertical, made from synthetic fiber);V02#&Vải 100% Polyester, khổ 58" ( Vải dệt kim đan dọc, làm từ xơ tổng hợp)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
4397
KG
22972
MTK
63096
USD
81020205439765
2020-11-19
440730 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIVI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (0.13 m-0.18 m). Width (from 0.35 m- 0.41 m);Gỗ cẩm (MUSSIVI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,13 m- 0,18 m). Chiều rộng( từ 0,35 m- 0,41 m)
ZAMBIA
VIETNAM
DURBAN
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
11020204177946
2020-11-25
440730 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Lumber wood box, the scientific name Afzelia africana, airlines in the list of CITES .Chieu long (1.65 m-2 m). thick (from 0.22 m- 0.28 m). Width (from 0.26 m- 0.31 m);Gỗ Gõ xẻ hộp ,tên khoa học AFZELIA AFRICANA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 1,65 m-2 m ). dày ( từ 0,22 m- 0,28 m). Chiều rộng( từ 0,26 m- 0,31 m)
NAMIBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
25000
KG
20
MTQ
4800
USD
231120205969790
2021-01-12
440729 NG TY TNHH TH??NG M?I G? MINH ANH BISON LOGISTICS CC Wood shakes (MUSSIBI) sawn box, the scientific name GUIBOURTIA COLEOSPERMA, airlines in the list of CITES .Chieu long (2.50 meters-2.65 meters). thick (from 0.27 m- 0.35 m). Width (from 0.16 m- 0.21 m);Gỗ cẩm (MUSSIBI) xẻ hộp ,tên khoa học GUIBOURTIA COLEOSPERMA, hàng không nằm trong danh mục CITES .Chiều dài từ ( 2,50 m-2,65 m ). dày ( từ 0,27 m- 0,35 m). Chiều rộng( từ 0,16 m- 0,21 m)
ZAMBIA
VIETNAM
WALVIS BAY
CANG XANH VIP
76730
KG
60
MTQ
14400
USD
132100015519241
2021-10-04
600644 NG TY C? PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% recycle poly (printed knitted fabric, weight: 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly ( Vải dệt kim đã in, Trọng lượng : 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CTY CP MAY MINH ANH THO XUAN
19357
KG
24180
YRD
84872
USD
132100013681718
2021-07-08
600644 NG TY C? PH?N MAY MINH ANH TH? XU?N SHINWON CORPORATION 26 # & 60% cotton 40% cotton recycle poly (knitted fabric has printed weight 180g / m2, size 68/70 ");26#&Vải 60% Cotton 40% Recycle Poly (Vải dệt kim đã in trọng lượng 180G/M2, Khổ 68/70")
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEWANG VINA
CONG TY CP MAY MINH ANH THO XUAN
13080
KG
9391
YRD
21036
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
CD110027334
2021-12-10
441601 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I KHO ?? PACIFIC WINE MERCHANT PTE LTD Wooden crates (oak), 15L capacity are not used for alcohol, used for display - Empty Drum 15L. New 100%;Thùng gỗ (gỗ sồi), dung tích 15L không dùng để đựng rượu, dùng để trưng bày - Empty drum 15L. Hàng mới 100%
FRANCE
VIETNAM
PARIS
HO CHI MINH
4470
KG
2
PCE
116
USD
1Z0X063R0491564516
2022-04-22
220410 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I KHO ?? BODEGAS LANGA HNOS SL Sparkling Wine - Cava Montevicor Brut (Cava Montevicor Rose), brand: Bodegas Langa HNOS, alcohol content: 11.5%, 750 ml/bottle, sample goods, 100%new;Rượu vang nổ SPARKLING WINE - CAVA MONTEVICOR BRUT (CAVA MONTEVICOR ROSE), Nhãn hiệu: BODEGAS LANGA HNOS, Nồng độ cồn: 11,5%, 750 ml/chai, Hàng mẫu, Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
4
KG
1
UNA
11
USD
1Z0X063R6796531737
2022-02-24
220410 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I KHO ?? BODEGAS LANGA HNOS SL Wine Explosion Sparkling Wine - Cava Montevicor Brut (Cava Montevicor Rose), Brand: Bodegas Langa HNOS, 11.5% alcohol content, capacity 750 ml / bottle, 100% new;Rượu vang nổ SPARKLING WINE - CAVA MONTEVICOR BRUT (CAVA MONTEVICOR ROSE), Nhãn hiệu: BODEGAS LANGA HNOS, nồng độ cồn 11,5%, dung tích 750 ML/chai, Mới 100%
SPAIN
VIETNAM
OTHER
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
1
USD
121120BQEGFRX098911
2021-01-04
220421 NG TY TNHH D?CH V? TH??NG M?I KHO ?? PACIFIC WINE MERCHANT LTD Joseph Drouhin Laforet white wine Bourgogne Chardonnay - Joseph Drouhin Laforet Bourgogne Chardonnay 2019 75cl 13% (12 bottles / case);Rượu vang trắng Joseph Drouhin Laforet Bourgogne Chardonnay - Joseph Drouhin Laforet Bourgogne Chardonnay 2019 75cl 13% (12 bottles/case)
FRANCE
VIETNAM
FOS-SUR-MER
CANG ICD PHUOCLONG 1
2298
KG
144
UNA
1066
USD
210622COAU7239562450
2022-06-28
283526 NG TY C? PH?N MINH ANH Hà N?I TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO LTD Monocalcium phosphate Ca (H2PO4) 2; P> = 22%, 18%=> CA> = 15%use Chinese production produced by 50kg. Manufacturer: Tianbao Animal Nutrition Technology Co., Ltd.;Monocalcium Phosphate Ca(H2PO4)2; P>=22%, 18%=>Ca>=15% dùng choThuỷ sản doTrung quốc sản xuất đóng bao 50kg. Nhà SX: TIANBAO ANIMAL NUTRITION TECHNOLOGY CO.,LTD.
CHINA
VIETNAM
QINZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
320640
KG
320
TNE
244927
USD
130821067BX42698
2021-08-31
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SWAN OVERSEAS Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 06 / mi / swan / 21 on 02/07/2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 06/MI/SWAN/21 ngày 02/07/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
52260
KG
52
TNE
19240
USD
301021608742277
2021-11-26
703101 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SARAH EXIM PRIVATE LIMITED Red onion (Allium Cepa) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). New 100%. Number of construction: 10 / mi / sa / 21 on September 16, 2021.;Củ hành đỏ (Allium cepa) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Hàng mới 100%. Số HĐ: 10/MI/SA/21 ngày 16/09/2021.
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CONT SPITC
29145
KG
29
TNE
10749
USD
150320COAU7222615920
2020-03-20
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Củ gừng (Loại tươi, không làm giống) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014).;Ginger, saffron, turmeric (curcuma), thyme, bay leaves, curry and other spices: Ginger: Neither crushed nor ground;生姜,藏红花,姜黄(姜黄),百里香,月桂叶,咖喱和其他香料:生姜:既不粉碎也不粉碎
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
127
TNE
50760
USD
081021COAU7234445330
2021-10-22
091011 NG TY TNHH TM XNK MINH ANH SHENZHEN HONGSIFANG TRADE CO LTD Ginger (zingiber officinale) (fresh, non-seed, used as a food) (VAT exemption from CV 15895 / BTC-CST on October 31, 2014). Number of construction: 13 / ma / she / gin-21 on August 20, 2021.;Củ gừng (Zingiber officinale) (Loại tươi, không làm giống, dùng làm thực phẩm) (Hàng miễn thuế GTGT theo CV 15895/BTC-CST ngày 31/10/2014). Số HĐ: 13/MA/SHE/GIN-21 ngày 20/08/2021.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
25
TNE
10152
USD
988-23342620
2020-01-13
292620 NG TY TNHH CH?U ??I D??NG ANH EM LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO LTD Hợp chất chức Nitril (Dicyandiamide (DCD) 99.5% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:461-58-5 không thuộc danh mục KBHC) mới 100%;Nitrile-function compounds: 1-Cyanoguanidine (dicyandiamide);腈官能化合物:1-氰基胍(双氰胺)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
HO CHI MINH
0
KG
500
KGM
2895
USD
071221SE1114125Y
2021-12-13
292991 NG TY TNHH CH?U ??I D??NG ANH EM LIANYUNGANG JM BIOSCIENCE CO LTD Nitrogen compound (U-INH102) (n- (n-butyl) -thiophosphoric triamide (NBPT) 97% min) Additives used in the dyeing industry (CAS: 94317-64-3 without KBHC) 100% new;Hợp chất chức ni tơ (U-INH102) (N-(N-Butyl)-Thiophosphoric Triamide (NBPT) 97% Min) phụ gia dùng trong ngành nhuộm (CAS:94317-64-3 không KBHC) mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1411
KG
1400
KGM
21742
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh Banana Freshana Fruits-layer A456 (Fresh Banana Fruits-layer A456), Dare of Khan Khan Grind, Closed Premium Banana Uniform Net Weight of 13kg / barrel, Total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A456 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A456) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
133980
KG
4042
UNK
33387
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh B456 Fresh Banana (Fresh Banana Fruits-layer B456), Dare of Khan Khan Grind, Closed Barrel Export Banana homogeneous net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại B456 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS B456) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Export BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
133980
KG
1540
UNK
11180
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh banana type A789 (Fresh Banana Fruits-layer A789), Dare of Khan Khan stamps, which is closed Premium Banana homogeneous net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A789 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A789) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
133980
KG
578
UNK
4196
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh Banana Freshana Fruits Acp30 (Fresh Banana Fruits-layer ACP30), Dare of Khan Khan, which is closed B188 Banana homogeneous net weight 15kg / barrel, total weight of packaging 16.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại ACP30 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS ACP30) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng B188 BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 15kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 16.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
18150
KG
165
UNK
1693
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PTNN DAI THANG Banana Freshana Freshana (Fresh Banana Fruits - High Banana (Fresh Banana Fruits-High Banana), daring stamps, which are closed B750 High Sweet Uniform net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại CAO BANANA(FRESH BANANA FRUITS- CAO BANANA) ,dám tem DAI THANG, được đóng thùng B750 HIGH SWEET đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
55440
KG
17160
KGM
9284
USD
290821112100014000000
2021-08-29
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh banana type A789 (FRESH FRUITS BANANA-layer A789), dares to stamp KHAN GRINDING, boxed Premium homogeneous BANANA net weight 13kg / barrel, total gross weight 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A789 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A789) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
44660
KG
1540
UNK
10410
USD
280821112100014000000
2021-08-28
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh banana type A456 (FRESH FRUITS BANANA-layer A456), dares to stamp KHAN GRINDING, boxed Premium homogeneous BANANA net weight 13kg / barrel, total gross weight 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A456 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A456) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
66990
KG
1540
UNK
11180
USD
300821112100014000000
2021-08-30
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh banana type A789 (Fresh Banana Fruits-layer A789), Dare of Khan Khan stamps, which is closed Premium Banana homogeneous net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại A789 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS A789) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Premium BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
111650
KG
770
UNK
4820
USD
300821112100014000000
2021-08-30
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh B456 Fresh Banana (Fresh Banana Fruits-layer B456), Dare of Khan Khan Grind, Closed Barrel Export Banana homogeneous net weight 13kg / barrel, total weight of packaging 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại B456 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS B456) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Export BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
111650
KG
1540
UNK
9640
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PTNN DAI THANG Fresh B888 Fresh Banana (Fresh Banana Fruits-layer B888), dare-stamps, which are closed B888 uniformly net weight 15kg / barrel, total weight of packaging 16.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại B888 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS B888) ,dám tem DAI THANG, được đóng thùng B888 đồng nhất trọng lượng tịnh 15kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 16.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
CHAMPASAK
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
55440
KG
33000
KGM
17622
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh Banana Type ACP22 (Fresh Banana Fruits-layer ACP22), Dare of Khan Khan Grind, Closed Boxa B188 Banana Uniform net weight 15kg / barrel, total weight of packaging 16.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại ACP22 (FRESH BANANA FRUITS-CLASS ACP22) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng B188 BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 15kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 16.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
18150
KG
550
UNK
5643
USD
270821112100014000000
2021-08-27
803909 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI CONG TY TNHH MTV PHAT TRIEN NONG NGHIEP KHAN XAY Fresh Banana Fruits-layer CL (Fresh Banana Fruits-layer CL), Dare of Khan Khan Stamps, Closed Barrel Export Banana Uniform net weight of 13kg / barrel, total weight of 14.5 kg / barrel,;Quả chuối tươi loại CL(FRESH BANANA FRUITS-CLASS CL) ,dám tem KHAN XAY, được đóng thùng Export BANANA đồng nhất trọng lượng tịnh 13kg/thùng, Tổng trọng lượng cả bì 14.5 kg/thùng,
LAOS
VIETNAM
ATTAPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
133980
KG
1540
UNK
9640
USD
31220112000012700000
2020-12-03
010310 NG TY CP CH?N NU?I GIA LAI P A CHAROENSAP CO LTD Gilt - pig broodstock Landlace + Lage white (85kg-95kg weight from / child), originating in Thailand;Lơn cái - Lợn giống bố mẹ Landlace+Lage white (Trọng lượng từ 85kg-95kg/con), xuất xứ Thái Lan
THAILAND
VIETNAM
ATTOPEU
CUA KHAU QUOC TE BO Y (KON TUM)
27000
KG
300
UNC
144000
USD
776068490639
2022-02-25
260200 NG TY TNHH KHOáNG S?N MINH TH?NH SIMZONE CO LTD Manganese - Manganese Pellet is used for a metallurgical model for metallurgy. CC house; Simzone Co Ltd. New 100%;Quặng Mangan - Manganese Pellet dùng làm mẫu phụ ga cho ngành luyện kim. Nhà CC; SIMZONE CO LTD. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
8
KG
6
KGM
11
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
090222MXO0566615
2022-05-24
260700 NG TY CP KHOáNG S?N B?C K?N TRAXYS EUROPE S A Powdered ore crystal, lead content of 50.66%, silver content of 909 grams/mt, humidity 4.88%, non -product containing radioactive and hazardous substances for the environment, new goods 100%;Tinh quặng chì dạng bột, hàm lượng chì 50,66%, hàm lượng bạc 909 grams/mt, độ ẩm 4,88%, hàng không chứa chất phóng xạ và chất nguy hại đối với môi trường, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
NAM HAI
297
KG
282
MDW
327065
USD
OOCL2651987130
2020-12-24
261100 NG TY CP KHOáNG S?N KENEE VI?T NAM TECHMETALS INTERNATIONAL INC Tsten-M # & Raw ore was preliminarily processed Wolfram (Tungsten Material), the content of WO3 is 21:53%, powder, brown;Tsten-M#&Nguyên liệu quặng Wolfram đã qua sơ chế (Tungsten Material), hàm lượng WO3 là 21.53%, dạng bột, màu nâu
GERMANY
VIETNAM
WILHELMSHAVEN
CANG QUI NHON(BDINH)
18614
KG
18271
KGM
40561
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
220120JSSE2001494
2020-01-31
551643 NG TY TNHH MAY THANH ANH J B J B CO LTD V1#&Vải dệt thoi 50%COTTON 50%RAYON khổ 57/58" 113g/m2;Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with cotton: Of yarns of different colours;人造短纤维的机织物:含有小于85重量%的人造短纤维,主要或单独与棉混合:不同颜色的纱线
SOUTH KOREA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
0
KG
5574
MTK
10138
USD