Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
140522COAU7883740210
2022-05-20
550320 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN TOP FIBER SOURCE CO LIMITED Polyester fibers Polyester staple Fiber 1.4D x 38mm Semidull Raw White, AA Grade (Synthetic fibers from polyester, unprocessed, unprocessed);Xơ Polyester#& Xơ Polyester staple fiber 1.4D x 38mm semidull raw white, AA grade ( xơ staple tổng hợp từ polyester, chưa qua chải thô, chưa qua chải kỹ )
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG LACH HUYEN HP
263235
KG
262200
KGM
312018
USD
200422292801359
2022-04-29
844513 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN LINGXIANG INTERNATIONAL CO LTD The machine bowed, operated with electricity, Model TMFD81S, used with a barrel bowed in a diameter of 500mm and a bow bow out of 500mm diameter, 2022 production year, 100% new;Máy ghép cúi, hoạt động bằng điện, model TMFD81S, dùng với thùng cúi đầu vào có đường kính 500mm và thùng cúi đầu ra có đường kính 500mm, năm sản xuất 2022, mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
5660
KG
1
SET
19900
USD
19122100/21/300325/1
2022-01-24
844540 NG TY CP D?T MAY HOàNG TH? LOAN SAVIO MACCHINE TESSILI S P A Weaving fiber tube, electrical activity, model Ecopulsars Plus e, Manufacturer of Savio Macchine Tessili Spa, 100% new;Máy đánh ống sợi dệt, hoạt động bằng điện, model ECOPULSARS PLUS E, nhà sản xuất SAVIO MACCHINE TESSILI SPA, mới 100%
ITALY
VIETNAM
TRIESTE
CANG XANH VIP
10608
KG
1
SET
203299
USD
040221KMLHPPT2106F001
2021-02-18
551449 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-4 # & Fabrics 60% cotton 40% polyester woven, 152cm size, 1235.3 meters, the new 100%;VPL-4#&Vải polyester 60% cotton 40% dệt thoi, khổ 152cm, 1235.3 mét, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
8198
KG
1878
MTK
5492
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
521120 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 115#&Vải 63% Cotton 22% Recycled Polyester 13% Rayon 2% Spandex/Khổ 54-56". Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Bleached;含有少于85%重量的棉花的机织织物,主要或单独与人造纤维混合,重量超过200克/平方米:漂白
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
7222
YRD
19066
USD
081221SITGSHHPQ230443
2021-12-14
551419 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 4 # & fabric 65% poly 35% cotton. (Textile fabric from synthetic staple fiber, proportion <85%, phase mainly with cotton, weight> 170g / m2). Square 56-58 ''. New 100%;4#&Vải 65% poly 35% cotton. (Vải dệt thoi từ xơ staple tổng hợp, tỷ trọng <85%, pha chủ yếu với bông, trọng lượng >170g/m2). Khổ 56-58''. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
44057
KG
23189
YRD
28986
USD
151021KMLHPSM2151F001
2021-11-06
551323 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD VPL-5 # & Fabric 65% Polyester 35% cotton woven, size 153cmx50mm (1902.5m), 100% new goods;VPL-5#&Vải 65% polyester 35% cotton dệt thoi, khổ 153cmx50 mét(1902.5m), hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
CANG TAN VU - HP
5766
KG
2911
MTK
7642
USD
200220SITGSHHPT50151
2020-02-26
551429 NG TY CP MAY MINH ANH KIM LIêN GUANGDONG TEXTILES IMPORT EXPORT CO LTD 92#&Vải 58%cotton 39% polyester 3%spandex/Khổ 68-70". Hàng mới 100%;Woven fabrics of synthetic staple fibres, containing less than 85% by weight of such fibres, mixed mainly or solely with cotton, of a weight exceeding 170 g/m2: Dyed: Other woven fabrics;合成纤维短纤维机织物,其重量百分比低于85%,主要或单独与棉花混合,重量超过170克/平方米。染色:其他机织物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
1384
YRD
5931
USD
100621KMLHPPS2139F001
2021-07-06
560790 NG TY CP MAY XU?T KH?U MTV XEBEC CO LTD DTH # & 35mm Elastic Word, roll form, 100% new goods;DTH#&Dây thun khổ 35mm, dạng cuộn, hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
FUKUYAMA - HIROSHIMA
GREEN PORT (HP)
4733
KG
90
MTR
26
USD
112100013023902
2021-06-15
551329 NG TY CP MAY Và TH??NG M?I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
081021ASSH21100042A
2021-10-16
600490 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SHINWON CORPORATION NL175 # & Kim Kim has a weight of 95% Rayon 5% Spandex; Knitted Fabric Rayon / Span 95/5 MVS Single Jersey; Square 58/60 ";NL175#&Vải dêt kim có tỷ trọng 95% Rayon 5% spandex; KNITTED FABRIC RAYON/SPAN 95/5 MVS SINGLE JERSEY; khổ 58/60"
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
9600
KG
27701
YRD
47646
USD
TLZ-2020--00020
2020-03-06
600121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG JIANGSU GUOTAI HUASHENG INDUSTRIAL CO LTD NL061#&Vải có tỷ trọng 60% cotton 40% Polyester; FRENCH TERRY KHỔ 180CM;Pile fabrics, including “long pile” fabrics and terry fabrics, knitted or crocheted: Looped pile fabrics: Of cotton;针织或钩编的绒毛织物,包括“长绒”织物和毛圈织物:毛圈绒面料:棉
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
1085
MTR
3159
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
112100017475807
2021-12-15
480301 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL042 # & moisture-proof paper, paper liner; Moisture-proof paper (paper, and lining clothes in garment manufacturing);PL042#&Giấy chống ẩm, giấy lót; giấy lót chống ẩm ( bằng giấy, dùng lót quần áo trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
139
KG
52012
PCE
364
USD
112000013289958
2020-12-23
600410 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD NL227 # & Knitted proportion 95% Cotton 5% spandex single jersey, 60/62 "(Fabric dye);NL227#&Vải dệt kim có tỷ trọng 95% Cotton 5% spandex SINGLE JERSEY, 60/62" (Vải nhuộm màu)
VIETNAM
VIETNAM
KHO CONG TY TNHH MTV C & T VINA
KHO CONG TY CP MAY XK HA PHONG
2552
KG
9998
YRD
19036
USD
050921AYHHG210917909
2021-09-14
845130 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG VEIT GMBH Veit Coolset Table 180 * 90; 220-230V / 50-60Hz / 700W (used in the garment industry); year SX 2021; New 100%;Bàn hút VEIT Coolset 180*90 ;220-230V/50-60Hz/700W ( dùng trong ngành may mặc) ;Năm Sx 2021; Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
2137
KG
20
SET
18326
USD
112100015809079
2021-10-19
551311 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD NL064 # & woven fabric with a density of 60% Polyester 40% cotton 57 ";NL064#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 60% polyester 40% cotton 57"
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
6584
KG
1015
YRD
1117
USD
112100014147503
2021-07-24
560392 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL038 # & Engineering, mex; Suddenly suffering glue 60 '' (nonwovens, coated glue, weighing 43.05g / m2, used in apparel sx);PL038#&Dựng, mex; Keo dưng khổ 60'' (vải không dệt, có tráng keo, trọng lượng 43.05g/m2,dùng trong sx may mặc)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SUNG A VINA
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
29
KG
10
YRD
5
USD
112100015809079
2021-10-19
520949 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD NL151 # & Woven fabric with a proportion of 98% Cotton 2% Spandex; Suffering 51/52 ";NL151#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 98% Cotton 2% spandex ; khổ 51/52"
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
6584
KG
5427
YRD
13914
USD
112100017439581
2021-12-14
551121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009# & Thread 150d - 5,000m / roll (sewing only made from synthetic staple fibers. 100% new products) # & VN;PL009#&Chỉ 150D - 5,000M/Cuộn (Chỉ may làm từ xơ staple tổng hợp. hàng mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VN
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
547
KG
2354
ROL
1365
USD
112100017441291
2021-12-14
551121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 3 (2500m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & VN;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/3 (2500M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
867
KG
940
ROL
1015
USD
112100017439581
2021-12-14
551121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009# & Thread 40s / 2 - 5,000m / roll (sewing only made of synthetic staple fibers. 100% new products) # & VN;PL009#&Chỉ 40S/2 - 5,000M/Cuộn (Chỉ may làm từ xơ staple tổng hợp. hàng mới 100%)#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HANSUNG HARAM VN
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
547
KG
1070
ROL
674
USD
112100017441291
2021-12-14
551121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 8 (1000m / roll) from synthetic staple fibers from polyester # & vn;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/8 (1000M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
867
KG
96
ROL
139
USD
112100017442328
2021-12-14
551121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE40s / 2 (5000m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & vn;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE40S/2 (5000M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
975
KG
5617
ROL
3820
USD
112100017442328
2021-12-14
551121 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 3 (2500m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & VN;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/3 (2500M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
975
KG
395
ROL
427
USD
4698621056
2020-02-24
551622 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG KRD IMPORTS LTD NL108#&Vải có tỷ trọng 76% Rayon 21% nylon 3% spandex width 55'';Woven fabrics of artificial staple fibres: Containing less than 85% by weight of artificial staple fibres, mixed mainly or solely with man-made filaments: Dyed;人造短纤维机织物:含有少于85%重量的人造短纤维,主要或单独与人造丝混合:染色
UNITED STATES
VIETNAM
ZHENJIANG
HA NOI
0
KG
50
YRD
1
USD
130522SBSH22050109B
2022-05-19
551430 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD NL577 woven fabric has a proportion of 64% polyester 23% cotton 8% rayon 5% other width: 56 ";NL577#&Vải dệt thoi có tỷ trọng 64% Polyester 23% cotton 8% rayon 5% other width:56"
CHINA
VIETNAM
NINGBO
PTSC DINH VU
7905
KG
5680
YRD
16358
USD
112200018427127
2022-06-27
551120 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD PL009 #& Filamen sewing thread 150/1 Type 5000m/roll .1 #& VN;PL009#&Chỉ may Filamen 150/1 loại 5000m/cuộn.1#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH SEMAPO VINA
CONG TY CP MAY XUAT KHAU HA PHONG
25
KG
250
ROL
150
USD
112100016361060
2021-11-05
551120 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG SAE A TRADING CO LTD SAE A EINS INC PL009 # & Sewing 100pct Spun Polyester NE20S / 3 (2500m / roll) from synthetic staple fiber from polyester # & VN;PL009#&CHỈ MAY 100PCT SPUN POLYESTER NE20S/3 (2500M/CUỘN) từ sợi staple tổng hợp từ polyeste#&VN
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH DONGYANG ST VINA
CONG TY CO PHAN MAY XK HA PHONG
941
KG
528
ROL
570
USD
1.1210001646e+014
2021-11-10
853110 NG TY CP MAY XU?T KH?U Hà PHONG HANSAE CO LTD PL121 # & anti-theft card; Checkpoint brand anti-theft card used in retail industry, 100% new;PL121#&Thẻ chống trộm; Thẻ chống trộm nhãn hiệu Checkpoint dùng trong ngành hàng bán lẻ, mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH CCL LABEL VN
CONG TY CP MAY XK HA PHONG
2820
KG
300000
PCE
15537
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
3387617903
2022-04-20
621133 NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T GUARDNER CO LTD Men's original sample dumpling (Style XP1000), 100% Polyester, AdClean, 100% new;Áo liền quần nam mẫu gốc (Style XP1000), 100% polyester, hiệu ADCLEAN, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
NARITA APT - TOKYO
HO CHI MINH
2
KG
1
PCE
38
USD
100721UKBSGN21070015
2021-07-20
520943 NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T UNICO CORPORATION UC156 # & Main Fabric HIW291124 Cotton 98% Polyurethane 2% Woven Fabric W.130cm;UC156#&Vải chính HIW291124 Cotton 98% Polyurethane 2% Woven Fabric W.130cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
710
KG
2686
MTK
7439
USD
512214110313270
2021-12-13
551321 NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T NOMURA TRADING CO LTD NM101 # & Fabric Main Rew1653 Polyester 65% Cotton 35% Woven Fabric W. 145cm;NM101#&Vải chính REW1653 Polyester 65% Cotton 35% Woven Fabric W. 145cm
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CONT SPITC
5985
KG
9998
MTK
12398
USD
261021JSHALBJ0147
2021-10-30
551613 NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T UNICO CORPORATION UC96 # & Main Fabric 12070 Nylon 20% Rayon 75% Polyurethane 5% Woven Fabric W. 144cm;UC96#&Vải chính 12070 Nylon 20% Rayon 75% Polyurethane 5% Woven Fabric W. 144cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
627
KG
273
MTK
606
USD
100622JSHALCE0024
2022-06-27
551613 NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T UNICO CORPORATION UC96 #& Main Fabric 12070 Nylon 20% Rayon 75% Polyurethane 5% Woven Fabric W. 144cm;UC96#&Vải chính 12070 Nylon 20% Rayon 75% Polyurethane 5% Woven Fabric W. 144cm
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4637
KG
8071
MTK
18496
USD
261021JSHALBJ0147
2021-10-30
551613 NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T UNICO CORPORATION UC96 # & Main Fabric 12070 Nylon 20% Rayon 75% Polyurethane 5% Woven Fabric W. 144cm;UC96#&Vải chính 12070 Nylon 20% Rayon 75% Polyurethane 5% Woven Fabric W. 144cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
627
KG
1495
MTK
3739
USD
120221JHSHALBA0023
2021-02-18
551613 NG TY CP MAY XU?T KH?U PHAN THI?T ITOCHU CORPORATION OSASJ SECTION UN125 # & 29% Nylon Fabric NR15061 the 57% Linen 10% Rayon 4% Polyurethane Woven Fabric W.144cm;UN125#&Vải chính NR15061 Nylon 29% Rayon 57% Linen 10% Polyurethane 4% Woven Fabric W.144cm
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
2542
KG
5973
MTK
14726
USD