Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
731821 NG TY CP QU?C T? BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 212-08001199-LF #& steel buffer buffer is used to prevent slippery components on vacuum cleaners, non-7 mm;212-08001199-LF#&Vòng đệm lò xo vênh bằng thép dùng để chống trơn trượt linh kiện trên máy hút bụi, phi 7 mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
2000
PCE
6
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
853650 NG TY CP QU?C T? BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 11V6073-14E003 #& Electrical switch used to close the power source, 250V voltage, for vacuum cleaner, 100%new, KT: 25.8*52.3*49.8mm;11V6073-14E003#&Công tắc điện dùng để đóng ngắt nguồn điện, điện áp 250V, dùng cho máy hút bụi, mới 100%, kt:25.8*52.3*49.8mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
60000
PCE
34003
USD
040120SHAZSE20010031
2020-01-10
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD npl47#&Vải chính 65%cotton 20%polyester 13%rayon 2%spandex (elastane);Woven fabrics of synthetic filament yarn, including woven fabrics obtained from materials of heading 54.04: Other woven fabrics, containing less than 85% by weight of synthetic filaments, mixed mainly or solely with cotton: Unbleached or bleached;合成长丝纱的机织物,包括由标题54.04的材料得到的机织物:其它机织物,其含有小于85重量%的合成长丝,主要或单独与棉混合:未漂白的或漂白的
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
0
KG
6976
MTK
12681
USD
170621HKHPH2160019
2021-06-18
540781 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED CRYSTAL APPAREL LTD Anpl29 # & Lining woven from polyester filament types, composition 80% polyester 20% cotton, raw materials for the manufacture of garments, the new 100% (size 58 ");Anpl29#&Vải lót dệt thoi từ sợi filament các loại, thành phần 80%polyester 20%cotton, nguyên liệu để sản xuất hàng may mặc, mới 100% (khổ 58")
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
1099
KG
8785
MTK
4304
USD
021221DH2112002HAI
2021-12-14
350790 NG TY TNHH MAY KIM BìNH GR GROUP HOLDINGS LIMITED Bleaching, enzyme preparations (Fast enzymes) (CAS Code: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6);Chất tẩy trắng, chế phẩm enzym (Fast Enzyme) (Mã CAS: 9003-99-0; 124-04-9, 7757-82-6)
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
972
KG
900
KGM
5220
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Government anti-insect netting: ANTI Insect CLEAR MESH NET 50 (1 m x 101 m) (warp knitting fabrics of synthetic filament poly-ethylene, white not impregnated, coated, covered or laminated form Roll_Moi 100%;Lưới phủ chống côn trùng: ANTI INSECT NET 50 CLEAR MESH (1 m x 101 m) (Vải dệt kim sợi dọc từ filament tổng hợp poly ethylene, màu trắng chưa ngâm tẩm, tráng , phủ hoặc ép lớp dạng cuộn_Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
25250
MTK
13130
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Grid Aluminet I 60% - CN9560 (4.3 m x 50 m) (Fabric with warp knitting yarn knit poly ethylene coated aluminum strips). New 100%;Lưới ALUMINET I 60% - CN9560 ( 4.3 m x 50 m) (Vải dệt kim sợi dọc bằng poly ethylene có sợi đan dạng dải được phủ nhôm). Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
2150
MTK
2193
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 405-23821 # & frozen yellowfin tuna (size: 10 kg up);IM-TUNA WR 405-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
1502
KGM
3455
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 398-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg under);IM-TUNA DR 398-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
4331
KGM
22954
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 406-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 406-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
24550
KGM
105565
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 397-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg Up);IM-TUNA DR 397-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
19814
KGM
134735
USD
220821COAU7233483300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT MAHKOTA SAMUDERA JAYA IM-TUNA WR 396-20821 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 396-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
26008
KG
26008
KGM
78024
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 407-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 10 kg up);IM-TUNA WR 407-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
450
KGM
1485
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 404-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 404-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
76498
KGM
211861
USD
200120OOLU2633833820
2020-01-30
030341 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-ALBACORE TUNA WR 22-30120#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga);鱼类,冷冻鱼类,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子:长鳍金枪鱼或长鳍金枪鱼(Thunnus alalunga)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10530
KGM
36855
USD
070221ONEYOSAB04236800
2021-02-18
030389 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH DAISUI CO LTD Mahi Mahi IM-054-18221 WR # & FROZEN FISH WHOLE coconut (SIZE: 5 KG UP);IM-MAHI MAHI WR 054-18221#&CÁ DŨA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 5 KG UP)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
2458
KGM
3380
USD
180222OOLU2692596859
2022-02-25
030344 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B43 / 22222 # & Eye-shaped tuna (Size: 18 kg up);NL1-NGG18 -B43/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
7610
KGM
54031
USD
180222OOLU2692596850
2022-02-25
030344 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B40 / 22222 # & Tuna Horse Frozen (Size: 18 kg UP);NL1-NGG18 -B40/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25356
KG
5000
KGM
35500
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigee Tuna dr / gg 586-191121 # & tuna eye to the whole frozen (size: 18 kg up);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 586-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
15514
KGM
110149
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigeye Tuna dr / gg 587-191121 # & eye tuna big root (size: 18 kg under);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 587-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
1773
KGM
10283
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
060621OOLU2669479961
2021-06-18
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LIAN HUA SEAFOODS LIMITED IM-254-11621 # & FISH Swordfish DWT FLAG FOR WHOLE FROZEN (SIZE: 25 KG UP) (SEA);IM-SWORDFISH DWT 254-11621#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 25 KG UP) (SEA)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
24260
KG
12848
KGM
44968
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303410 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 592-191121 # & Finished long fins (Size: 18 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 592-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
20267
KGM
60801
USD
181121ONEYJKTBJ2965600
2021-11-30
303410 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 593-191121 # & Finished long fins (size: 15 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 593-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
81000
USD
260321HLCUGOT210123081
2021-06-10
030484 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LOBSTER SEAFOOD SWEEDEN AB Ex-Swordfish Loin SL 245-21619 # & FISHING FISHING LOVE LOOR SKIN, RA FLOOR BONUS;Ex-Swordfish loin sl 245-21619#&Cá cờ kiếm loin ra da, ra xương đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5725
KG
3475
KGM
31623
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303570 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-SWORDFISH HGT 591-191121 # & FISHING FREQUENCY FREE (SIZE: 10 KG UP);IM-SWORDFISH HGT 591-191121#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
6733
KGM
30887
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
200721FCX121070455
2021-07-24
551449 NG TY TNHH MAY BìNH NGUYêN DYM FASHION AND DESIGN CO LTD NL92 # & Woven with a smaller proportion of 85% polyester blended with other ingredients. (10% POLYESTER 80% WOOL 8% POLYURETHANH OTH 2%) size 56 ", 1585.2 yds;NL92#&Vải dệt thoi có tỷ trọng nhỏ hơn 85% polyester pha với các thành phần khác. (POLYESTER 80% WOOL 10% OTH 8% POLYURETHANH 2%) khổ 56", 1585.2 yds
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG DINH VU - HP
5572
KG
2062
MTK
6816
USD
775088768950
2021-11-09
391001 NG TY CP NH?A RELIABLE VN SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Silicone-Diffusion Pump Oil Silicon 704.The new 100% (Tk TK: 102310079432 on November 2, 2018) 1 liter = 1kg;Dầu Silicone-Diffusion Pump Oil silicon 704.hàng mới 100%( Kiểm hóa TK số: 102310079432 ngày 02/11/2018) 1 lit = 1kg
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
100
LTR
7125
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
080121JZHSHPH21000045
2021-01-14
530921 NG TY C? PH?N MAY H?NG BìNH JIANGSU GUOTAI GUOSHENG CO LTD VAI4 # & woven fabrics flax BELOW 85%, unbleached, TP 55% LINEN 45% VISCOSE, LINE 47 "WEIGHT 220GSM, LONG 8908.7M, NEW 100%;VAI4#&VẢI DỆT THOI TỪ SỢI LANH DƯỚI 85%, CHƯA TẨY TRẮNG, TP 55%LINEN 45%VISCOSE, KHỔ 47", TRỌNG LƯỢNG 220GSM, DÀI 8908.7M, HÀNG MỚI 100%
CHINA
VIETNAM
SANSHAN
PTSC DINH VU
3446
KG
10635
MTK
28862
USD
112100016108823
2021-10-28
550810 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1010 # & stitches made from staple fibers synthetic (all kinds, colors), used as NPL garments, 100% new (2000m * 650cone, 3000m * 694cone) đ / price: 0.00043USD / meter;NHS1010#&Chỉ khâu làm từ sợi staple fibres tổng hợp(Các loại, các màu),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%(2000m*650cone,3000m*694cone) đ/giá: 0.00043usd/met
VIETNAM
VIETNAM
CN CONG TY TNHH COATS PHONG PHU
CTY TNHH MAY NIENHSING NBINH
264
KG
3382000
MTR
1455
USD
170522JJCHKHPBNV220877GFS
2022-05-19
830820 NG TY TNHH MAY HUALIDA THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS1005#& Bronze Rivet includes 2 components of nail and nails (14L, 15L) - 100% new goods;NHS1005#&Đinh tán bằng đồng gồm 2 thành phần mặt đinh và chân đinh(14L,15L) - Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
1844
KG
128448
SET
4490
USD
061221QDWJ211157208V
2021-12-14
521042 NG TY C? PH?N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV157 # & 70% cotton 30% polyester K.134-138cm (K.53 / 54 ");IV157#&Vải 70%Cotton 30%Polyester K.134-138cm(K.53/54")
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
1355
KG
1547
MTR
4563
USD
051120HEH2001820-01
2020-11-13
521042 NG TY C? PH?N MAY BìNH MINH YAGI AND CO LTD GA033 # & Fabrics 66% Cotton 34% Linen K.105-110cm (Woven, K.110cm);GA033#&Vải 66%Cotton 34% Linen K.105-110cm(Woven,K.110cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG HAI PHONG
572
KG
75
MTR
510
USD
220522UKBSGN22050144
2022-06-01
520841 NG TY C? PH?N MAY BìNH MINH ROYNE CO LTD IV294 #& fabric 86% cotton 7% Ramie 7% Linen K.110-115cm (K.112cm);IV294#&Vải 86% Cotton 7% Ramie 7%Linen K.110-115cm(K.112cm)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CFS SP ITC
391
KG
782
MTR
3627
USD
112100016155920
2021-10-29
551319 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1003 # & lining bag made of woven fabrics (Kate fabric) from polyester staple fiber component: 83% Polyester 17% Cotton FW: 59 '' CW: 57 '', weight not exceeding 170g / m2.;NHS1003#&Vải lót túi làm bằng vải dệt thoi (vải kate ) từ xơ staple polyeste thành phần: 83%POLYESTER 17%COTTON FW:59'' CW:57'', trọng lượng không quá 170g/m2.
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUONG MAI VA SAN XUAT TRI
CONG TY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
1212
KG
5755
MTK
5120
USD
6116452860
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 93% Cotton 6% Recycle Cotton 1% Spandex FW: 61 "CW: 59" 367g / m2;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 93% COTTON 6% RECYCLE COTTON 1% SPANDEX FW:61" CW:59" 367G/M2
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HA NOI
160
KG
142
MTK
510
USD
9205851804
2021-11-09
520942 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1040 # & denim fabric, woven from different colored fibers (with cotton weight from 85% or more) Ingredients: 100% Cotton FW: 32 "CW: 31" 354g / m2.;NHS1040#&Vải Denim, dệt thoi từ các sợi có màu khác nhau (có tỷ trọng bông từ 85% trở lên) thành phần: 100%COTTON FW: 32" CW: 31" 354G/M2.
INDIA
VIETNAM
WESTERN INDIA
HA NOI
23
KG
52
MTK
193
USD
090220MJQD799010030922
2020-02-22
521142 NG TY TNHH MAY TEXHONG THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS10001#&Vải bò 72% cotton 17% polyester 9% rayon 2% spandex khổ 52" - 7308J1-BB1 (8736 YDS ) - Hàng mới 100%;Woven fabrics of cotton, containing less than 85% by weight of cotton, mixed mainly or solely with man-made fibres, weighing more than 200 g/m2: Of yarns of different colours: Denim;含有少于85重量%棉的机织物主要或单独与人造纤维混合,重量超过200g / m2:不同颜色的纱线:牛仔布
CHINA HONG KONG
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
0
KG
10551
MTK
24111
USD
112100016487278
2021-11-11
392322 NG TY TNHH MAY TEXHONG THáI BìNH TEXHONG FASHION INDUSTRIAL LIMITED NHS1023 # & PE 17 x 12 inch bag, LDPE low density polyethylene used to pack garment products - 100% new products;NHS1023#&Túi PE 17 x 12 inch ,polyetylen mật độ thấp LDPE dùng để đóng gói sản phẩm may mặc - Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH CN VINA PIONEER
CONG TY TNHH MAY TEXHONG THAI BINH
866
KG
570
PCE
7
USD
2340061710
2021-12-14
580123 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD Velvet fabrics are made of cotton yarn (95% cotton 5% recycle cotton) size 57 '' ~ 58 '', weight 255g / m2 used garment production. New 100%;Vải nhung kẻ được làm từ sợi bông (95% cotton 5% recycle cotton ) khổ 57''~58'',trọng lượng 255g/m2 dùng sản xuất hàng may mặc. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
PUDONG
HA NOI
26
KG
40
MTK
161
USD
98821821085
2020-02-29
521214 NG TY C? PH?N MAY BìNH MINH ITOCHU CORPORATION OSAYX IV243#&Vải 80%Cotton 20% Linen K.56-58"(K.57/58");Other woven fabrics of cotton: Weighing not more than 200 g/m2: Of yarns of different colours;其他棉织物:重量不超过200克/平方米:不同颜色的纱线
JAPAN
VIETNAM
YANTAI
HO CHI MINH
0
KG
3201
MTR
10755
USD
210621QDO-S2130204
2021-07-05
283220 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1022 # & Chemicals - Sodium Metabisulfite (NA2S2O5) laundry is used to neutralize other chemicals in garment cleaning process. 100% new products;NHS1022#&Hoá chất - chất giặt tẩy SODIUM METABISULFITE ( NA2S2O5 ) dùng để trung hoà các loại hoá chất khác trong quy trình giặt tẩy hàng may mặc.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
PTSC DINH VU
22600
KG
22000
KGM
8470
USD
112000012681629
2020-11-30
580791 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1011 # & Stamps label types made from textile materials, used as NPL garments, new 100%;NHS1011#&Tem nhãn mác các loại làm từ vật liệu dệt,dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH AVERY DENNISON RIS VN
CTY TNHH MAY NIEN HSING NBINH
11
KG
7290
PCE
130
USD
210622JJCHKHPBNV221054
2022-06-25
960611 NG TY TNHH MAY NIEN HSING NINH BìNH NIEN HSING TEXTILE CO LTD NHS1006 #& Metal button (all kinds, colors; 1 set of 2 parts: daisies and daisies), used as NPL garments, 100%new goods, NSX: ching fung;NHS1006#&Cúc dập bằng kim loại (các loại, các màu; 1 bộ gồm 2 phần : mặt cúc và chân cúc),dùng làm NPL hàng may mặc,hàng mới 100%,NSX:CHING FUNG
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
DINH VU NAM HAI
8925
KG
4032
SET
136
USD
1045561856
2022-04-26
850410 NG TY TNHH K? THU?T B?O BìNH XYLEM WATER SOLUTIONS SINGAPORE PTE LTD TDS 30 kmv dual shock for UV UV lights Wedeco, P/N: 6108737, used in the system of clean water treatment machines, Xylem, 100% new;Chấn lưu TDS 30 KMV DUAL dùng cho đèn UV tia cực tím WEDECO, P/N: 6108737, sử dụng trong hệ thống máy xử lý nước sạch bằng tia cực tím, hãng Xylem, mới 100%
AUSTRIA
VIETNAM
MUNSTER
HO CHI MINH
112
KG
2
PCE
1349
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor of rubber vulcanizing textile material, 8.5mm thickness; 600mm wide size; 4 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 8.5mm; khổ rộng 600mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
1830
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 9.5mm thickness; 1000mm wide size; 5 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 1000mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
3396
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 12mm thickness; 800mm wide formation; 4 layers of dad, rubber thickness above 4.5mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 12mm; khổ rộng 800mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 4.5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
4184
USD
6.1121221521e+016
2021-11-12
551692 NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N SHAOXING KAIJIA TEXTILE CO LTD Fabric 47% polyester, 53% viscose. K57 / 58 "(main fabric, weaving, 138gsm, using men's shirts, 100% new products);Vải 47% Polyester, 53% Viscose. K57/58" (Vải chính, Dệt thoi, 138gsm, Dùng may áo sơ mi nam, Hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
905
KG
1344
MTR
4341
USD
190320221520034140-07
2020-03-26
560129 NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N KUFNER HONG KONG LTD GO019#&Gòn khổ 38/44"(k100cm)100% polyester;Wadding of textile materials and articles thereof; textile fibres, not exceeding 5 mm in length (flock), textile dust and mill neps: Wadding; other articles of wadding: Other;纺织材料及其制品的填料;纺织纤维,长度不超过5毫米(绒毛),纺织粉尘和棉结:棉絮;其他的填料物品:其他
CHINA HONG KONG
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3700
MTR
1813
USD
150522221522050000
2022-05-24
551691 NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N SHAOXING NAQIAN TEXTILE CO LTD Woven fabric: 48%Polyester 48%Viscose 4%Spandex, K 57/58 '', Quantitative 166 g/m2 (Main fabric, weaving, using shirts, 100%new goods);Vải dệt thoi: 48%POLYESTER 48%VISCOSE 4%SPANDEX, K 57/58'', định lượng 166 g/m2 (vải chính, dệt thoi, dùng may sơ mi, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
520
KG
2086
MTR
7510
USD
140522221522044000
2022-05-24
520823 NG C?NG TY MAY NHà Bè C?NG TY C? PH?N JIANGSU PINYTEX TEXTILE DYEING FINISHING CO LTD 100% cotton fabric, k 57/58 ”(main fabric, weaving, quantitative 120-135 g/m2, using shirts, new goods 100%);Vải 100% cotton, K 57/58" (Vải chính, dệt thoi, định lượng 120-135 g/m2, dùng sơ mi, hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
2802
KG
3036
MTR
14875
USD