Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843142 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: The excavator of PC120 excavator, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Gầu xúc của máy xúc PC120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
2
PCE
900
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator parts: Building PC100Z excavator. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Lợi gầu máy xúc PC100Z. bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
640
PCE
1696
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: Excavator dental dental excavators 14151RC-2. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Răng gầu đào đá máy xúc 14151RC-2 . bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
326
PCE
5183
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC100, Carbon Steel, Brand Ch, NSX: Xiamen Changbo Trade Co., Ltd, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC100 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
90
PCE
2970
USD
301221JJCSHHPK162947
2022-01-07
843149 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Bulldozer parts: bulldozers 104-72-21140, steel, no effect, NSX Suzhou Longwear Tiger Construction Machinery CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy ủi: Lưỡi cắt máy ủi 104-72-21140 , bằng thép, không hiệu , NSX SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26963
KG
10
PCE
225
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
731590 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Chain strip of excavator PC60-6 (38L) DTAMC, carbon steel, brand, NSX: Xiamen Changbo Trade co., Ltd, 100% new products;Dải xương xích của máy xúc PC60-6(38L) DTAMC , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
20
PCE
3600
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Silver Ray Ray Chain Excavator 59*37.5*150, Carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Bạc xương ray xích máy xúc 59*37.5*150 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
510
PCE
995
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator chain rail 30.3*170, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy xúc 30.3*170 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
1003
PCE
812
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Bone ray chain 33.6*190, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy ủi 33.6*190 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
995
PCE
1095
USD
220622COAU7239499950
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: The more Y -shaped the cluster of SK200 excavators, steel, QWL brand, NSX: Quanzhou around the construction Machinery Co.;Phụ tùng máy xúc : Càng chữ Y bắt cụm tăng xích máy xúc SK200 , bằng thép, hiệu QWL, NSX: QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
27023
KG
9
PCE
131
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: H-pillows fitted to PC-120 excavators, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO.;Phụ tùng máy xúc : Gối chữ H lắp cho máy xúc PC-120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
5
PCE
215
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: Oil cylinder Increasing PC200-5 excavator cluster, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Xy lanh dầu cụm tăng xích máy xúc PC200-5 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
20
PCE
730
USD
230921HK2144SHP400
2021-10-06
843150 NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC300-5, Carbon steel, Brand CH, NSX: Xiamen Changbo Trade CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC300-5 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
75914
KG
60
PCE
3600
USD
160622KMTCPUSF671056
2022-06-27
845812 NG TY CP MáY C?NG C? Và PH? TùNG VINA HANWHA PRECISION MACHINERY CO LTD Hanwha CNC automatic lathe, model xd20ii, (fans control system, 380V, 3 -phase, 50Hz, 100% new;Máy tiện tự động CNC hiệu Hanwha, Model XD20II, (hệ điều khiển Fanuc, sử dụng điện 380V, 3 pha, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4402
KG
1
SET
106200
USD
110621KELHCMY21605
2021-07-10
842511 CTY TNHH MáY Và THI?T B? ??NG AN CHIZONG MACHINE CO LTD Winch lifting cable running with electric motor (mini), Model: Du-250A, 250kg, 5mm x 60m, 220V / 1Phase / 50Hz, 100% new goods;Tời cáp nâng hạ chạy bằng động cơ điện (Mini), Model : DU-250A, 250kg, 5mm x 60M, 220V/1phase/50Hz, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
1173
KG
7
SET
2072
USD
181121SITYKSG2123383
2022-01-11
845891 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG LE THANH HAI Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
18950
KG
1
UNIT
7383
USD
201121015BA15721
2022-01-08
845891 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? THIêN D??NG BSK CO LTD Moriseiki CNC Metal Lathe Machine has a 310mm lathe server, producing 2012, used goods; No model, origin Japan; Use direct service business;Máy tiện kim loại điều khiển số CNC MORISEIKI có bán kính gia công tiện 310mm, sản xuất 2012, hàng đã qua sử dụng; không model, xuất xứ Nhật Bản; dùng phục vụ trực tiếp sản xuất doanh nghiệp
JAPAN
VIETNAM
YOKOHAMA - KANAGAWA
CANG CAT LAI (HCM)
56900
KG
5
UNIT
1303
USD
120522COAU7238276130
2022-05-24
844316 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINERY CHANGZHOU CO LTD Flexo 2 color printer 1000mm, Model: F2-1000, capacity of 2.0 kW/h, Number of identification: F2-100031032022.NXS: Hanplas Machinery (Changzhou) Co., Ltd (removable synchronous). 100%.;Máy in Flexo 2 màu khổ 1000MM, Model: F2-1000,công suất 2.0 Kw/h,Số định danh: F2-100031032022.NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG TAN VU - HP
10200
KG
1
PCE
16000
USD
041221ASHVH1B1243120
2021-12-16
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD Copper pipe printer 1 color 3 600mm compartment, Model: ASY-1600, CS: 2KW / H, Ident number: ASY-160029102021, HSX: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd, producing 2021, 100% new;Máy in ống đồng 1 màu 3 khoang khổ 600MM,model: ASY-1600, CS:2kw/h,Số định danh:ASY-160029102021, HSX: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD,sản xuất 2021, Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
7400
KG
1
PCE
7500
USD
110322292748506
2022-03-24
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY CO LTD 4-color 4-color copper pipe printer 600mm, Model: ASY-4600, identifier: ASY-460014012022. Capacity 2.0 KW / H, 380V voltage, plastic bag production.NXS: ZHEJIANG ZHUXIN MACHINERY Co., LTD. New 100%.;Máy in ống đồng 4 màu 4 khoang khổ 600MM, model:ASY-4600, số định danh:ASY-460014012022. Công suất 2.0 kw/h,điện áp 380v,sản xuất túi nilon.NXS:Zhejiang Zhuxin Machinery Co.,LTD.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
13530
KG
1
PCE
10000
USD
100322SITGSHHPT010443
2022-03-21
844317 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? NH?A M?NH D?NG HANPLAS MACHINE CHANGZHOU CO LTD 1-color 1-color copper pipe printer 1000mm, Model: ASY-11000, Identifier: ASY-1100017022022, CS1.5 KW / H, Used to SX Nilon.nxs: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd (Changzhou) Co., Ltd Recovery synchronization attached) 100% new.;Máy in ống đồng 1 màu 1 khoang khổ 1000MM,model:ASY-11000,số định danh:ASY-1100017022022,CS1.5 kw/h,dùng để sx túi nilon.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo) Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
20000
KG
1
PCE
2800
USD
160821HOCHM01582
2021-10-05
841371 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P THIêN QUANG TECHIN SRL Electrical centrifugal pumps are used to pump food oil, not used for combustion engines in piston type, diameter <200mm.model tc.evo-sc i 4032 dd a42 y 132 9.2 2., p = 9.2 Kw, q = 5m3 / h, 100% new;Bơm ly tâm hoạt động bằng điện dùng để bơm dầu thực phẩm,không phải loại dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston,đường kính < 200mm.Model TC.EVO-SC I 4032 D D A42 Y 132 9.2 2.,P=9.2 KW,Q=5m3/h,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
1
SET
3793
USD
160821HOCHM01582
2021-10-05
841371 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? C?NG NGHI?P THIêN QUANG TECHIN SRL Electrical centrifugal pumps used to pump food oil, not used for combustion engines in piston-type, diameter <200mm.model TC.EVO-S H 6550 DS A42 Y 132 5.5 2, p = 5.5 kw , Q = 20m3 / h, 100% new;Bơm ly tâm hoạt động bằng điện dùng để bơm dầu thực phẩm,không phải loại dùng cho động cơ đốt trong kiểu piston,đường kính < 200mm.Model TC.EVO-S H 6550 D S A42 Y 132 5.5 2, P=5.5 KW,Q=20m3/h,mới 100%
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
195
KG
1
SET
1851
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 NG TY CP ??NG T?M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
555076162782
2021-12-20
900661 NG TY CP D?CH V? C?NG NGH? M?NG HIGHLY FLY TECHNOLOGY CO LIMITED Flash for Camera: SUNPAK VL-LED-12 - VL-LED-12 (100% new products) - Highly Fly Technology supplier;Đèn Flash cho máy ảnh : Sunpak VL-LED-12 - VL-LED-12 (Hàng mới 100%) - Nhà cung cấp HIGHLY FLY TECHNOLOGY
CHINA
VIETNAM
OTHER
HA NOI
11
KG
3
PCE
90
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED S230_steel shot steel ball seeds, Main compound composition: Carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, for manufacturing polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Hạt bi thép S230_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sx vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
2000
KGM
1764
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls S130_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép S130_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
1000
KGM
618
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Steel balls ES300_STEEL SHOT, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, used for polishing materials production, new customers 100%;Hạt bi thép ES300_STEEL SHOT, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
200
KGM
766
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
720510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Stainless steel beads 0.5_ Stainless steel shot, component main compounds: carbon (0.70-1.20%), CAS: 7440-44-0, size: 1.2mm, material for production of polished goods new 100%;Hạt bi thép không gỉ 0.5_ Stainless steel shot, thành phần hợp chất chính: Carbon (0.70-1.20%), số CAS: 7440-44-0, kích thước: 1.2mm, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
500
KGM
778
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
690919 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD B120_CERAMIC SAND porcelain sand, ceramic materials (spherical, size 0.2mm) component is ZrO2, SiO2, Al2O3, less than 9 Mohs hardness, a New 100%;Cát sứ B120_CERAMIC SAND, vật liệu gốm ( dạng hình cầu, kích thước 0.2mm) thành phần chính là ZrO2, SiO2, AL2O3, độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
4000
KGM
27530
USD
310322A33CX11890
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
26811
KG
4000
KGM
26680
USD
270322CMZ0778897
2022-04-04
282749 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED Ceramic sand porcelain sand (B120), size 0.2mm, the main ingredient is Zirconium (65%), hardness less than 9 Mohs, 25kg/barrel, based on PTPL 3995/TB-TCHQ dated June 17, 2019. New 100%;Cát sứ Ceramic sand (B120) ,kích thước 0.2mm,thành phần chính là Zirconium (65%),độ cứng nhỏ hơn 9 Mohs, 25kg/thùng, dựa theo ptpl 3995/TB-TCHQ ngày 17/6/2019. Hàng mới100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG VICT
26600
KG
1000
KGM
6610
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
250510 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD Glass sand 80 # _GLASS compound BEADS main components: Silicon dioxide (> = 67%), CAS: 112945-52-5, used for polishing materials production, new customers 100%;Cát thủy tinh 80#_GLASS BEADS thành phần hợp chất chính: Silicon dioxide (>=67%), số CAS: 112945-52-5, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
936
USD
300522YMLUI226160864
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24912
KG
5000
KGM
4175
USD
300522CMZ0852933
2022-06-01
720529 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN GING SHING LIMITED G80_steel grit steel sand, for the production of polishing materials, 25kg/bag. New 100%;Cát hạt thép G80_STEEL GRIT, dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
25770
KG
3000
KGM
2505
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (60 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (60#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
181220GZPE20121534
2020-12-23
281820 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? BáCH THIêN SHENZHEN TONGWANGMEI TECHNOLOGY CO LTD White sand (80 #) _ WHITE GRIT Fused Alumina, the main ingredient compounds: Aluminum trioxide 99.2%, CAS: 1344-28-1 for polishing materials production, new customers 100%;Cát trắng (80#)_WHITE FUSED ALUMINA GRIT, thành phần hợp chất chính: Aluminium trioxide 99.2%, số CAS: 1344-28-1 dùng cho sản xuất vật liệu đánh bóng, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
24696
KG
2000
KGM
577
USD
120721HTJY202157117F
2021-08-07
843069 NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? X?Y D?NG AHA TEKPAC ENGINEERING CO LTD MS60 desk dress does not install Honda GX160 motor (capacity of 6.5hp - 4-stroke gasoline), with protection frame, with wheel transport, NSX Tekpac Engineering Co., Ltd, 100% new products.;Máy đầm bàn MS60 không tự hành lắp động cơ Honda GX160 (Công suất 6.5HP - chạy xăng 4 thì), có khung bảo vệ, có bánh xe vận chuyển,nsx TEKPAC Engineering Co., Ltd, hàng mới 100 %.
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3808
KG
5
UNIT
1407
USD
1.80222112200014E+20
2022-02-24
721730 NG TY C? PH?N MáY Và THI?T B? NARIME PINGXIANG YANQIAO M E EQUIPMENT IMP EXP TRADING CO LTD Welding welded with non-alloy steel. Ingredients (%): MN: 0.95; CR: 0.024; C: 0.072; Si: 0.044. H08MNA, African 2.0mm. Hot rolled form, co-plated. New 100%.;Dây hàn bằng thép không hợp kim. Thành phần (%): Mn:0.95; Cr:0.024; C:0.072; Si:0.044. Hiệu H08MnA, phi 2.0mm. Dạng cán nóng, được mạ đồng. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
31750
KG
5040
KGM
6300
USD
131021COAU7234257640
2021-11-03
847930 NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used to laminate wooden planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model By21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
64000
KG
1
SET
30500
USD
270821COAU7233336960
2021-09-09
847930 NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used for laminating planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model by21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
112500
KG
1
SET
30500
USD
261121COAU7235257500
2021-12-17
847930 NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Heat press machine, used to laminate wooden planks. KT (5050x1400x5850) mm. Model By21, capacity 33.5KW-380V / 50Hz, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , new 100% .;Máy ép nhiệt, dùng để ép ván gỗ. KT(5050x1400x5850) mm. Model BY21, công suất 33.5KW-380V/50HZ, NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd. , hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG NAM DINH VU
156000
KG
1
SET
30500
USD
131021COAU7234257640
2021-11-03
390910 NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Urea plastic beads used to cook glue, 100% new. The main component of Urea 40%, 40% formaldehyde and other compounds of 20%, 100% new products.;Hạt nhựa ure dùng để nấu keo , mới 100% . Thành phần chính urea 40%, Formaldehyde 40% và các hợp chất khác 20%, hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG LACH HUYEN HP
64000
KG
14000
KGM
5600
USD
070522COAU7238355760
2022-05-19
846596 NG TY TNHH TM XNK MáY MóC THI?T B? ANH V? LINYI LANTIAN GLOBAL TRADE CO LTD Wood models (peeling wooden shells), model AVBP-1700, pressure message 380V/50Hz, capacity of 42.5kw. NSX: Shandong LINYI YINGWU Machinery Manufacturing Co. , Ltd, 100% new goods.;Máy tu gỗ(bóc sạch vỏ gỗ) , Model AVBP-1700 , điệp áp 380V/50HZ, công suất 42.5Kw. NSX: Shandong Linyi Yingwu Machinery Manufacturing Co. , Ltd, hàng mới 100% .
CHINA
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
22000
KG
2
SET
13480
USD
270621STE-2106020
2021-07-06
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Face care mask; Q Facial Pack (Include: Essence <Q Facial> - 2ml, Pack <q facial> - 36g); Set; new 100%; Brand Menard; Nippon Man Manard Cosmetic Co., Ltd Japan;Mặt nạ dưỡng da mặt; Q FACIAL PACK (include: ESSENCE <Q FACIAL> - 2ml, PACK <Q FACIAL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
DINH VU NAM HAI
1277
KG
600
SET
2931
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; CLEAN PACK (include: ESSENCE <CLEAN> - 2ml, PACK <CLEAN> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
3300
SET
17149
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Masks provide moisture lotion; Moist POOL PACK (include: ESSENCE <Moist POOL> - 2ml, PACK <Moist POOL> - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da cung cấp độ ẩm; MOIST POOL PACK (include: ESSENCE <MOIST POOL> - 2ml, PACK <MOIST POOL> - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
63
SET
305
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotion (fitters); CREAM TSUKIKA AK <TESTER>; 30g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Kem dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA CREAM AK <TESTER>; 30g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
040221STE-2102001
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
267
KG
600
UNA
8256
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330499 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lotions (fitters); MILK LOTION TSUKIKA AK <TESTER>; 100ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan, foc;Sữa dưỡng da (hàng thử); TSUKIKA MILK LOTION AK <TESTER>; 100ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản, FOC
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
50
UNA
0
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330730 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Salt massage; MASSAGE SALT; 500g; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia.;Muối mát-xa; MASSAGE SALT; 500g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia.
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
140
UNA
615185
USD
021120STE-2011004
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Massage oil; Nourishing OIL; 300ml; new 100%; Brand Menard; House sx Nippon Menard (M) SDN BHD Malaysia;Dầu mát-xa; NOURISHING OIL; 300ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard(M) SDN BHD Malaysia
MALAYSIA
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
580
KG
480
UNA
675149
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; BEAUNESS A; 160ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; BEAUNESS A; 160ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
192
UNA
276134
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2 ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; BEAUNESS FACIAL PACK A (include: ESSENCE <BEAUNESS FACIAL> A - 2ml, PACK <BEAUNESS FACIAL> A - 36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
112
SET
73237
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Skin care solution; TSUKIKA LOTION <Moist> AK; 150ml; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Dung dịch dưỡng da; TSUKIKA LOTION <MOIST> AK; 150ml; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
27
UNA
19416
USD
021120STE-2011005
2020-11-05
330500 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Nourishing mask; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Mặt nạ dưỡng da; COLAX FACIAL PACK C (Include: ESSENCE <COLAX FACIAL> C_2ml, PACK <COLAX FACIAL> C_36g); set; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG TAN VU - HP
511
KG
1000
SET
747864
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick <fitters>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd Japan; FOC.;Son môi <hàng thử>; TK Lipstick A 200 <Tester>; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản; FOC.
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
1764
PCE
0
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 300; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 300; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
900
PCE
6754
USD
040221STE-2102002
2021-02-18
330410 NG TY TNHH TH??NG M?I THIêN TH?Y M?C NIPPON MENARD M SDN BHD Lipstick; TK Lipstick A 200; 3.2g; new 100%; Brand Menard; Nippon Menard Cosmetic manufacturers make Co., Ltd. Japan;Son môi; TK Lipstick A 200; 3.2g; hàng mới 100%; Hiệu Menard; Nhà sx Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd Nhật bản
JAPAN
VIETNAM
PORT KELANG (SWETTEN
CANG LACH HUYEN HP
1913
KG
675
PCE
5065
USD
112100013023902
2021-06-15
551329 NG TY CP MAY Và TH??NG M?I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
130320HBLF2020030023
2020-03-23
250840 NG TY CP THI?T B? V? SINH CAESAR VI?T NAM GILFAIR TRADING COMPANY LIMITED ĐẤT SÉT: GF-EB BALL CLAY (BEAD FORM) MOISTURE 20% +/-2, mới 100%;Other clays (not including expanded clays of heading 68.06), andalusite, kyanite and sillimanite, whether or not calcined; mullite; chamotte or dinas earths: Other clays: Other;其他粘土(不包括品目68.06的膨胀粘土),红柱石,蓝晶石和硅线石,不论是否煅烧;莫来石;其他粘土:其他粘土
CHINA HONG KONG
VIETNAM
JIANGMEN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
44
TNE
7260
USD
240121SITGLCHP233972
2021-02-01
470500 NG TY CP GI?Y Và BAO Bì VI?T TH?NG DOULE A 1991 PUBLIC COMPANY LIMITED Wood pulp obtained by mechanically and chemically bleached, 275kg / bag, 8 bags / unit. New 100%.;Bột giấy thu được từ gỗ bằng phương pháp cơ học và hóa học đã tẩy trắng, 275kg/bao, 8 bao/unit. Hàng mới 100%.
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG DINH VU - HP
1016
KG
1016165
KGM
523325
USD
131219YMLUI239035481
2020-01-06
310510 NG TY CP TH??NG M?I GREENBIZ QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-7-17+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 17%, P205 7%, K2O 17%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
TNE
9250
USD
190522NGMZ20103200
2022-06-01
843141 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG INTRAC CORPORATION Komatsu excavators: PC450-8, spare parts of excavators. Secondhand.;Gàu máy đào KOMATSU Model: PC450-8, phụ tùng của xe đào. Hàng đã qua sử dụng.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CONT SPITC
28500
KG
1
PCE
737
USD
070322DNVN02201821T
2022-04-07
843141 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Dao dandruff, mini mini car spare parts, Hitachi-Doosan goods are used;Gàu xe đào, phụ tùng xe đào mini, hiệu HITACHI- DOOSAN hàng đã qua sử dụng
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
23170
KG
3
PCE
670
USD
250222I235197103A
2022-04-04
842951 NG TY TNHH MáY X?Y D?NG V? PHONG F T TRADING Kubota flip -wheeled model: RA400, the upper machine has 360 degrees, used goods;Máy xúc lật KUBOTA Model: RA400, máy có phần trên quay 360độ, hàng đã qua sử dụng
JAPAN
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
24650
KG
1
PCE
2541
USD
130621KMTCTAO5490334
2021-07-31
842951 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD LW500KN wheel loader (land transfer machine with a front dandruff front), XCMG brand, 3.5m3 bucket capacity, long type, 162KW diesel engine, self-weighted 17800kg, produced in 2021, 100% new .;Máy xúc lật bánh lốp LW500KN (Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước) , nhãn hiệu XCMG, dung tích gầu 3.5m3, loại cần dài, động cơ diesel 162KW, tự trọng 17800kg, sản xuất năm 2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
56040
KG
1
PCE
46700
USD
111121HDMUTAOZ37911200
2021-12-09
842951 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD LW500KN wheel loader (land transfer with a front dandruff front), XCMG brand, bucket capacity 4.5m3, long type, 162KW diesel engine, self-weighted 19800kg, produced in 2021, 100% new .;Máy xúc lật bánh lốp LW500KN (Máy chuyển đất bằng gàu tự xúc lắp phía trước) , nhãn hiệu XCMG, dung tích gầu 4.5m3, loại cần dài, động cơ diesel 162KW, tự trọng 19800kg, sản xuất năm 2021,mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
145980
KG
1
PCE
50200
USD
1.1210001601e+014
2021-11-10
843050 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Gr165 landing machine, self-propelled type, XCMG brand, 132KW diesel engine, self-weighted 15000kg, produced in 2021, 100% new.;Máy san đất GR165, loại tự hành, nhãn hiệu XCMG, động cơ diesel 132KW, tự trọng 15000kg, sản xuất năm 2021, mới 100%.
CHINA
VIETNAM
XUZHOU
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
33803
KG
1
PCE
59200
USD
260322COAU7237763760
2022-04-19
842911 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Crawler bulldozer, XCMG brand, SD5K model, 97.5kw diesel diesel engine, 13200kg self -esteem, 100% new manufactured in 2022 (frame number: L043051, engine number: WP6G130E330*6P19F028008);Máy ủi đất bánh xích, hiệu XCMG, model SD5K, động cơ diezel công suất 97.5KW, tự trọng 13200Kg, mới 100% SX năm 2022(số khung:L043051, số động cơ: WP6G130E330*6P19F028008), hàng đồng bộ tháo rời
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
41940
KG
1
PCE
80000
USD
260322COAU7237763760
2022-04-19
842911 NG TY TNHH MáY Và THI?T B? XCMG VI?T NAM XUZHOU JOYWE INTERNATIONAL TRADING CO LTD Crawler bulldozer, XCMG brand, SD5K model, 97.5kw diesel diesel engine, 13200kg self -esteem, 100% new manufactured in 2022 (frame number: L053073, engine number: WP6G130E330*6P19C12659);Máy ủi đất bánh xích, hiệu XCMG, model SD5K, động cơ diezel công suất 97.5KW, tự trọng 13200Kg, mới 100% SX năm 2022(số khung:L053073, số động cơ: WP6G130E330*6P19C012659), hàng đồng bộ tháo rời
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG LACH HUYEN HP
41940
KG
1
PCE
80000
USD
080322WTPTXGHPH220120
2022-03-16
820412 NG TY TNHH MáY MóC Và THI?T B? CD VI?T NAM MATATAKITOYO TOOL CO LTD Adjustable matatakitoyo force wrench, output 3/4 "dr, strip capacity 200-1000nm, model: MOT2-1000N, 100% new goods;Cờ lê lực Matatakitoyo có thể điều chỉnh được, đầu ra 3/4"DR, dải lực 200-1000Nm, model: MOT2-1000N, hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
DINH VU NAM HAI
468
KG
10
PCE
1928
USD
190621EWFF/NSA/HP1/21/301
2021-07-02
846799 NG TY TNHH MáY MóC Và THI?T B? CD VI?T NAM POWERMASTER ENGINEERS PVT LTD Stainless steel capture head of hydraulic hand tools, Model: S-24M75, PowerMaster maker, 100% new goods;Đầu chụp bằng thép không gỉ của dụng cụ cầm tay hoạt động bằng thủy lực, model: S-24M75, hãng sản xuất POWERMASTER, hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
520
KG
8
PCE
443
USD
300522CMZ0855503
2022-06-02
940690 NG TY TNHH MáY MóC THI?T B? GIAI DANH XINHE INTERNATIONAL HK CO LIMITED The room is made of stainless aluminum material, used to spray anti -dust paint, removable synchronous row. New 100%.;Phòng lắp ghép bằng chất liệu nhôm không gỉ, dùng để phun sơn chống bụi, hàng đồng bộ tháo rời. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
20070
KG
1
SET
8000
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
82813235493
2021-08-30
293729 NG TY CP D??C V?T T? Y T? NGH? AN ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for producing Methyl Prednisolone Tan Pharmaceutical Drugs: USP43 standards; Manufacturer: Zhejiang Xianju Pharmaceutical CO., LTD. Lot number: 04.1064-210706; NSX: July 16, 2021; HSD: July 16, 2025;Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược Methyl Prednisolone: tiêu chuẩn USP43; Nhà sản xuất: Zhejiang xianju pharmaceutical co., ltd. Số lô: 04.1064-210706; Nsx: 16/07/2021; Hsd: 16/07/2025
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
41
KG
30
KGM
37800
USD
250921RYY2109032
2021-10-15
940291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? Y T? VTM HENGSHUI NEW CENTURY MEDICAL DEVICES CO LTD Medical bed, Product code: B01-I (Lifting bed 1 handle lifting bed, with potted holes), Medical use, Manufacturer: Hengshui New Century Medical Devices Co., Ltd, 100% new products;Giường y tế,mã sảm phẩm:B01-I (Nâng giường 1 tay quay nâng giường,có khoét lỗ cài bô),Dùng trong y tế,nhà sản xuất:Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
9897
KG
10
PCE
960
USD
250921RYY2109032
2021-10-15
940291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? Y T? VTM HENGSHUI NEW CENTURY MEDICAL DEVICES CO LTD Medical bed, Product Code: A02-I (3-hand-raised bed type), Medical use, Manufacturer: Hengshui New Century Medical Devices Co., Ltd, 100% new products;Giường y tế,mã sảm phẩm:A02-I(Loại 3 tay quay nâng giường),Dùng trong y tế,nhà sản xuất:Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
9897
KG
21
PCE
2268
USD
250921RYY2109032
2021-10-15
940291 NG TY TNHH TH??NG M?I Và D?CH V? THI?T B? Y T? VTM HENGSHUI NEW CENTURY MEDICAL DEVICES CO LTD Medical bed, Product code: FKC-I (folding form, with lift), Medical use, Manufacturer: Hengshui New Century Medical Devices Co., Ltd, 100% new products;Giường y tế,mã sảm phẩm:FKC-I(dạng gấp,có nâng đầu),Dùng trong y tế,nhà sản xuất:Hengshui New Century Medical Devices Co.,Ltd,Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG TAN VU - HP
9897
KG
6
PCE
294
USD
23520231190
2021-07-26
300630 NG TY TNHH TH??NG M?I THI?T B? Y T? V?N KHANG SPINREACT S A Chemicals for biochemical analysts-Direct HBA1c (1x30 ml / 1x10 ml / 1x125 ml), Product code 43100, Brand: Spinreace / Spain Manufacturing, New: 100%;Hóa chất dùng cho máy phân tích sinh hóa-DIRECT HbA1c (1x30 ml/ 1x10 ml/ 1x125 ml), mã sản phẩm 43100, Hiệu:Spinreact/ Tây Ban Nha sản xuất, Mới:100%
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
283
KG
60
UNIT
6054
USD