Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
160622KMTCPUSF671056
2022-06-27
845812 C?NG TY CP MáY C?NG C? Và PH? TùNG VINA HANWHA PRECISION MACHINERY CO LTD Hanwha CNC automatic lathe, model xd20ii, (fans control system, 380V, 3 -phase, 50Hz, 100% new;Máy tiện tự động CNC hiệu Hanwha, Model XD20II, (hệ điều khiển Fanuc, sử dụng điện 380V, 3 pha, 50Hz, mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN NEW PORT
CANG CAT LAI (HCM)
4402
KG
1
SET
106200
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 C?NG TY CP ??NG T?M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, quantifying 150gsm, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 150gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
4696
KGM
3898
USD
100122KMTCPUSF129798
2022-01-24
481019 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP MOORIM P AND P CO LTD Double-sided, 200gsm quantitative, 65 * 86cm, sheets (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 200gsm, khổ 65*86cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
SOUTH KOREA
VIETNAM
PUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
136160
KG
5590
KGM
4696
USD
290921SNKO040210801296
2021-10-18
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Double-sided coated paper with inorganic substances, 79.1gsm quantitative, 86cm, roll form, used in printing (100% new). Mechanical pulp content does not exceed 10% of the total weight.;Giấy tráng láng hai mặt bằng các chất vô cơ, định lượng 79.1gsm, khổ 86cm, dạng cuộn, dùng trong in ấn (Hàng mới 100%). Hàm lượng bột giấy hóa cơ không quá 10% trên tổng trọng lượng.
JAPAN
VIETNAM
IWAKUNI APT
CANG TAN VU - HP
46116
KG
45628
KGM
34221
USD
300621KMTCSDJ0221161
2021-07-23
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP INTERNATIONAL S PTE LTD Two-sided, quantifying 51.2GSM, size of 84cm, rolls (100% new).;Giấy tráng láng hai mặt, định lượng 51.2gsm, khổ 84cm, dạng cuộn (hàng mới 100%).
JAPAN
VIETNAM
SENDAISHIOGAMA - MIY
CANG CAT LAI (HCM)
44075
KG
43886
KGM
29842
USD
080222HB220100107
2022-02-24
481013 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP HOKUETSU CORPORATION GI printed paper has two sides, quantitative 65g / m2, 79cm, rolls, 100% new products. Two Side Coated Paper - Printing Paper.;Giấy in GI đã tráng láng hai mặt (matt), định lượng 65g/m2, khổ 79cm, dạng cuộn, hàng mới 100%. TWO SIDE COATED PAPER - PRINTING PAPER.
JAPAN
VIETNAM
NIIGATA APT - NIIGAT
CANG TAN CANG MIEN TRUNG
103976
KG
100204
KGM
72147
USD
110222EGLV050200078337
2022-02-24
480100 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP C A S PAPER MILL CO LTD Notice printing paper, quantify from 45gsm to 48.8gsm, suffering from 56cm to 107.2cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng từ 45gsm đến 48.8gsm, khổ từ 56cm đến 107.2cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
346804
KG
346804
KGM
253167
USD
151121KMTCJKT3915745
2021-11-23
480100 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP IAN FUNG COMPANY LIMITED Uncoated newspaper printing paper, 45gsm quantitative, 42cm, roll form (100% new).;Giấy in báo không tráng, định lượng 45gsm, khổ 42cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
24341
KG
24245
KGM
16365
USD
240921YMLUI488187265
2021-10-19
480255 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP THAI PAPER CO LTD WoodFree paperFree uncoated, 70gsm quantitative, 65cm size, rolls (100% new).;Giấy Woodfree không tráng, định lượng 70gsm, khổ 65cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
THAILAND
VIETNAM
BANGKOK
CANG TIEN SA(D.NANG)
50038
KG
48938
KGM
34501
USD
200121SNKO040201201007
2021-02-18
480525 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP NP TRADING CO LTD Laminated paper (mainly made from recycled pulp), 160gsm to 220gsm weighing, suffering from 80cm to 110cm, rolls (100% new);Giấy lớp mặt (chủ yếu được làm từ bột giấy tái chế), định lượng từ 160gsm đến 220gsm, khổ từ 80cm đến 110cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
JAPAN
VIETNAM
AKITA APT - AKITA
CANG CAT LAI (HCM)
90016
KG
64428
KGM
30925
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF Yellow, quantitative 56gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF Yellow , định lượng 56gsm, khổ 21cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
2266
KGM
3399
USD
200121SNKO190201205425
2021-01-25
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CFB Yellow, quantitative 50gsm, size 21cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CFB Yellow, định lượng 50gsm, khổ 21cm, dạng cuộn, (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
24816
KG
4536
KGM
8528
USD
100221DJSCLCVMYN102414
2021-02-19
481620 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP ITOCHU SINGAPORE PTE LTD Paper copies itself-CF White, quantitative 56gsm, suffering 24.1cm, rolls (100% new);Giấy tự nhân bản-CF White, định lượng 56gsm, khổ 24.1cm, dạng cuộn (hàng mới 100%)
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
40154
KG
648
KGM
940
USD
010121HDMUJKTA19716700
2021-01-19
481029 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP OLEANDER FINANCIAL PTE LTD Paper coated both sides with kaolin, weighing 210gsm to 350gsm, size 43 * 31inch, sheets (New 100%);Giấy tráng phủ hai mặt bằng cao lanh, định lượng từ 210gsm đến 350gsm, khổ 43*31inch, dạng tờ (Hàng mới 100%)
INDONESIA
VIETNAM
TANJUNG PRIOK
CANG CAT LAI (HCM)
376673
KG
54159
KGM
39536
USD
061121KMTCMUN0308960
2021-12-13
481093 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 230gsm, suffering from 64.5 * 78.5cm to 94 * 67.8cm, sheet form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 230gsm, khổ từ 64.5*78.5cm đến 94*67.8cm, dạng tờ (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
543641
KG
152149
KGM
102701
USD
121121KMTCMUN0319050
2021-12-13
481093 C?NG TY C? PH?N GI?Y CP DIYAN PAPERS LLP Duplex paper isolated on one side (gray back), quantify 350gsm, size 45.5cm to 91.5cm, roll form (100% new).;Giấy duplex tráng láng một mặt (lưng xám), định lượng 350gsm, khổ từ 45.5cm đến 91.5cm, dạng cuộn (Hàng mới 100%).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
362202
KG
81990
KGM
55753
USD
6040060085
2022-01-26
901180 C?NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 C?NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 C?NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 C?NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 C?NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 C?NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 C?NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 C?NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 C?NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 C?NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 C?NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 C?NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 C?NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 C?NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
200422HENHP42ME002
2022-06-15
870410 C?NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
232600
KG
5
PCE
1845180
USD
200422HENHP42ME001
2022-06-15
870410 C?NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
139560
KG
3
PCE
1107110
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 C?NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 C?NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 C?NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
131219YMLUI239035481
2020-01-06
310510 C?NG TY CP TH??NG M?I GREENBIZ QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-7-17+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 17%, P205 7%, K2O 17%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
TNE
9250
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 C?NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
030921HLCURTM210780505
2021-11-03
294110 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM ALCAPHARM B V Raw materials used to produce new pharmaceuticals: Amoxicillin trihydrate (ep - current), SDK: VD-29761-18. Lot: v402783. NSX: 06/2021. HD: 05/2025. NSX: DereTil S.A. Spain.;Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: Amoxicillin Trihydrate (EP - Current) , SĐK: VD-29761-18. Lô: V402783. NSX: 06/2021. HD: 05/2025. NSX: Deretil S.A. Spain.
SPAIN
VIETNAM
ROTTERDAM
CANG CAT LAI (HCM)
5720
KG
5200
KGM
210600
USD
8993501403
2022-03-24
291462 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEILONGJIANG NHU BIOTECHNOLOGY CO LTD Raw materials for research and testing of health protection food: Ubidecarenone (Coenzyme Q10), Lot: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang needs Biotechnology Co., Ltd (100% new products);Nguyên liệu dùng nghiên cứu, kiểm nghiệm thực phẩm bảo vệ sức khỏe: Ubidecarenone(Coenzyme Q10), Lô: 1121122001. NSX: 01/2022, HSD: 01/2025. NSX: Heilongjiang Nhu Biotechnology Co., Ltd(hàng mới 100%)
CHINA
VIETNAM
DALIAN
HO CHI MINH
6
KG
5
KGM
2400
USD
23251941643
2021-12-13
294111 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM VARTIKA CHEMICALS AND PHARMACEUTICALS PRIVATE LTD Raw materials are pharmaceutical materials for research and testing. Flucloxacillin Sodium (sterile) (BP2021) .Lo: FCS-06210005. NSX: 06 / 21.hd: 05/2024. New 100%. NSX: Vartika Chemicals & Pharmaceutical Ltd;Nguyên liệu là dược chất làm mẫu nghiên cứu, kiểm nghiệm. Flucloxacillin sodium (Sterile) (BP2021) .Lô:FCS-06210005. NSX: 06/21.HD:05/2024. Hàng mới 100%. NSX: Vartika Chemicals &Pharmaceutical LTD
INDIA
VIETNAM
DELHI
HO CHI MINH
14
KG
10
KGM
1400
USD
9D54682
2022-02-24
293890 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: Diosmin. (EP10) (VD-34688-20), Lot: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: DIOSMIN. (EP10) (VD-34688-20),Lô: 021A020. NSX: 01/21. HD: 01/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
175
KGM
12011
USD
9D54682
2022-02-24
293890 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM HEALTHTECH BIO ACTIVES S L U Pharmaceutical materials for drug production: hesperidine (SX standards) (VD-34688-20), Lot: 021d026. NSX: 04/2021. HD: 04/2026. New products 100% .NSX: HealthTech Bio Actives SLU;Nguyên liệu dược dùng sản xuất thuốc: HESPERIDIN (Tiêu chuẩn nhà sx) (VD-34688-20),Lô: 021D026 . NSX: 04/2021. HD: 04/2026. Hàng mới 100%.NSX: HealthTech Bio Actives SLU
SPAIN
VIETNAM
BARCELONA
HO CHI MINH
257
KG
25
KGM
1426
USD
78464915723
2022-05-05
293372 C?NG TY CP D??C PH?M IMEXPHARM ZHEJIANG HISOAR CHUANNAN PHARMACEUTICAL CO LTD Raw materials for testing and researching: Clindamycin phosphate (standard: USP 43). Lot: P-006-CN20220308. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. NSX: Jiangsu Hi-Stone Pharmaceutical Co, Ltd.;Nguyên liệu để làm mẫu kiểm nghiệm, nghiên cứu: Clindamycin Phosphate (tiêu chuẩn: USP 43). Lô: P-006-CN20220308. NSX: 03/2022. HD: 03/2026. NSX: Jiangsu Hi-stone Pharmaceutical Co,, Ltd.
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HO CHI MINH
18
KG
15
KGM
3825
USD
80121712010525200
2021-01-12
030564 C?NG TY CP TH?Y S?N NTSF HANGKENT SUPPLY CHAIN GUANGZHOU CO LTD Butterfly fish, whole frozen salted 12kgs / barrel, 900-1100g size, 100% NW, labels MEKONG CHEF (Item returns of export declaration number: 303 595 568 641 / E62 dated 11.19.2020);Cá tra nguyên con xẻ bướm ướp muối đông lạnh 12kgs/thùng,size 900-1100g,100%NW,nhãn MEKONG CHEF(Hàng trả về của tờ khai xuất số :303595568641/E62 ngày 19/11/2020)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
8760
KG
7200
KGM
12960
USD
160221COAU7229943780
2021-02-19
030324 C?NG TY CP TH?Y S?N NTSF NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY NTSF SEAFOODS Pangasius frozen visceral abandon, size 900-1100g, 12kgs / ctn, labels Sungem (Item returns of export declaration number: 303 731 961 910 / B11 dated 20.01.2021);Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh,size 900-1100g,12kgs/ctn,nhãn Sungem (Hàng trả về của tờ khai xuất số :303731961910/B11 ngày 20/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
18000
KGM
31140
USD
160221COAU7229943700
2021-02-19
030324 C?NG TY CP TH?Y S?N NTSF NTSF SEAFOODS JOINT STOCK COMPANY NTSF SEAFOODS Pangasius frozen visceral abandon, size 900-1100g, 12kgs / ctn, labels Sungem (Item returns of export declaration number: 303 729 329 100 / B11 dated 01.19.2021);Cá tra nguyên con bỏ nội tạng đông lạnh,size 900-1100g,12kgs/ctn,nhãn Sungem (Hàng trả về của tờ khai xuất số :303729329100/B11 ngày 19/01/2021)
VIETNAM
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
21900
KG
18000
KGM
31140
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843142 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: The excavator of PC120 excavator, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Gầu xúc của máy xúc PC120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
2
PCE
900
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator parts: Building PC100Z excavator. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Lợi gầu máy xúc PC100Z. bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
640
PCE
1696
USD
310322INB22030045
2022-04-18
843149 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: Excavator dental dental excavators 14151RC-2. Steel, Hz brand, NHS: Ningbo Huangzuan Machinery Co., Ltd, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc: Răng gầu đào đá máy xúc 14151RC-2 . bằng thép, hiệu HZ, NHS: NINGBO HUANGZUAN MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
83327
KG
326
PCE
5183
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
843149 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC100, Carbon Steel, Brand Ch, NSX: Xiamen Changbo Trade Co., Ltd, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC100 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
90
PCE
2970
USD
301221JJCSHHPK162947
2022-01-07
843149 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Bulldozer parts: bulldozers 104-72-21140, steel, no effect, NSX Suzhou Longwear Tiger Construction Machinery CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy ủi: Lưỡi cắt máy ủi 104-72-21140 , bằng thép, không hiệu , NSX SUZHOU LONGWEAR TIGER CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
26963
KG
10
PCE
225
USD
140721LA2116SHP409
2021-07-23
731590 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Chain strip of excavator PC60-6 (38L) DTAMC, carbon steel, brand, NSX: Xiamen Changbo Trade co., Ltd, 100% new products;Dải xương xích của máy xúc PC60-6(38L) DTAMC , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
151371
KG
20
PCE
3600
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Silver Ray Ray Chain Excavator 59*37.5*150, Carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Bạc xương ray xích máy xúc 59*37.5*150 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
510
PCE
995
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator chain rail 30.3*170, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy xúc 30.3*170 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
1003
PCE
812
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
731591 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Bone ray chain 33.6*190, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., Ltd, 100% new goods;Ắc xương ray xích máy ủi 33.6*190 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
995
PCE
1095
USD
220622COAU7239499950
2022-06-28
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO LTD Excavator spare parts: The more Y -shaped the cluster of SK200 excavators, steel, QWL brand, NSX: Quanzhou around the construction Machinery Co.;Phụ tùng máy xúc : Càng chữ Y bắt cụm tăng xích máy xúc SK200 , bằng thép, hiệu QWL, NSX: QUANZHOU QUANHANG CONSTRUCTION MACHINERY CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG LACH HUYEN HP
27023
KG
9
PCE
131
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: H-pillows fitted to PC-120 excavators, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO.;Phụ tùng máy xúc : Gối chữ H lắp cho máy xúc PC-120 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
5
PCE
215
USD
200622SO2214SHP354
2022-06-28
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO LTD Excavator parts: Oil cylinder Increasing PC200-5 excavator cluster, carbon steel, ITA brand, NSX Quanzhou Foreign Processing CO., LTD, 100% new goods;Phụ tùng máy xúc : Xy lanh dầu cụm tăng xích máy xúc PC200-5 , bằng thép Cacbon,hiệu ITA, NSX QUANZHOU FOREIGN PROCESSING CO.,LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
23832
KG
20
PCE
730
USD
230921HK2144SHP400
2021-10-06
843150 C?NG TY CP MáY Và THI?T B? PHú TOàN XIAMEN CHANGBO TRADE CO LTD Excavator Parts: Pillow Roller Excavator PC300-5, Carbon steel, Brand CH, NSX: Xiamen Changbo Trade CO., LTD, 100% new products;Phụ tùng máy xúc: Gối con lăn tỳ máy xúc PC300-5 , bằng thép Cacbon, hiệu CH, NSX: XIAMEN CHANGBO TRADE CO., LTD, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG DINH VU - HP
75914
KG
60
PCE
3600
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 C?NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A 'Raw materials for manufacturing ceramic tiles - Men grinding SAS 0108/40 (POLISH Glaze), NSX: Smalticeram Espana S.A, free shipping, 100%;'Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài SAS 0108/40 (POLISH GlAZE), NSX: Smalticeram Espana S.A , hàng miễn phí, mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
1000
KGM
239
USD
060920VLC049806
2020-11-06
320721 C?NG TY CP ??NG T?M MI?N TRUNG SMALTICERAM ESPANA S A Materials for production of ceramic tiles - Men grinding DMP 58-169 (Glazed), composed of: SiO2 = 50-60%, Al2O3 = 10-20%, CaO = 10-20%, Na2O = 0-10%, ZnO = 0-10%, K2O = 0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; new 100%;Nguyên liệu sản xuất gạch men - Men mài DMP 58-169 (GLAZE), thành phần gồm: SiO2=50-60%, Al2O3=10-20%, CaO=10-20%, Na2O=0-10%, ZnO=0-10%, K2O=0-10%; NSX: Smalticeram Espana S.A; hàng mới 100%
SPAIN
VIETNAM
VALENCIA
CANG TIEN SA(D.NANG)
50620
KG
49000
KGM
36822
USD
280821SDSE210843101
2021-09-08
846330 C?NG TY CP PHú C??NG HOLDING COMFLEX INDUSTRIAL CO LTD Stainless steel mesh knitting machine 36 roll type, C / S: 5.5 KW / 380V, K / T: 3000x1450x1850mm, 2670kgs. The machine consists of 2 parts: rotating parts and drag parts for knitting, v / onions = h / c / dynamic , Yes m / shape display t / numbers, no m;Máy đan lưới inox loại 36 cuộn lưới,c/s:5.5 kw/380v, k/t:3000x1450x1850mm,2670kgs.Máy gồm 2 phần:phần quay và phần kéo để đan lưới,v/hành=h/số c/động,có m/hình hiển thị t/số,ko model.SX:2021.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
9900
KG
1
SET
10776
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 C?NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 C?NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 C?NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
280821GOSUBOM6326967
2021-10-16
100390 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
156312
KG
156000
KGM
73320
USD
28012202572495/0012091/22
2022-03-15
100390 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG NAM DINH VU
156312
KG
156000
KGM
73320
USD
221021MUM212200594
2021-11-23
100390 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNIQUE ORGANICS LIMITED Organic barley. 50 kg / bag. NSX: Unique Organics Limited. Use as food for dairy cows. New 100 %;Lúa mạch hữu cơ . 50 kg/bao. NSX: UNIQUE ORGANICS LIMITED. Dùng làm thức ăn cho bò sữa. Hàng mới 100 %
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG TAN VU - HP
150300
KG
150000
KGM
70500
USD
270521EGLV550100077461
2021-07-15
121490 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH SICEM S R L Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as food for beef, pressing from 20-25 kg / su, manufacturer of SICEM SRL, 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 20 - 25 kg/kiện, Nhà sản xuất SICEM SRL , hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG XANH VIP
22280
KG
22070
KGM
10086
USD
050621ONEYRICBD7879700
2021-07-23
121490 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AL DAHRA ACX INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as cow food, pressing from 400 - 750 kg / su, manufacturer Al Dahra ACX, Inc. 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 400 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất AL DAHRA ACX, INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LOS ANGELES - CA
CANG TAN VU - HP
89323
KG
89323
KGM
31263
USD
011021ITGQOE09082190
2021-10-26
121490 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH J R PREECE INC Alfalfa hay has passed normal preliminary processing (drying) used as a cow feed, pressed from 500 - 750 kg / su, manufacturer J.R.Preece Inc, 100% new products.;Cỏ khô ALFALFA đã qua sơ chế thông thường (phơi khô) dùng làm thức ăn cho bò, ép kiện từ 500 - 750 kg/kiện, Nhà sản xuất J.R.PREECE INC , Hàng mới 100%.
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG LACH HUYEN HP
103946
KG
103946
KGM
36381
USD
111120EGLV550000164729
2021-01-22
121490 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH SICEM S R L Alfalfa hay used as feed for dairy cows;Cỏ khô ALFALFA dùng làm thức ăn cho bò sữa
ITALY
VIETNAM
RAVENNA
CANG XANH VIP
43640
KG
43
TNE
19355
USD
HAJ00035044
2022-02-25
820840 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH FISCHER LANDMASCHINEN GMBH Blade (Messersatz) LCA78553 code, made of steel, spare parts for repairing agricultural harvesters, 100% new products;Lưỡi dao (Messersatz) mã LCA78553,làm bằng Thép,phụ tùng Sửa chữa máy thu hoạch nông nghiệp, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HANNOVER
HA NOI
280
KG
2
PCE
464
USD
O/C-01
2022-02-24
010221 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Elite GTPI HEIFERS ELITE GTPI HEIFERS Pregnant (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa chọn lọc ELITE GTPI HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
709500
KG
330
UNC
924000
USD
O/C-02
2022-02-24
010221 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Elite GTPI HEIFERS ELITE GTPI HEIFERS Pregnant (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa chọn lọc ELITE GTPI HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
36550
KG
67
UNC
177550
USD
O/C-01
2022-02-24
010221 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Holstein Holstein Heifers Milk Pregnant Gender (12-17 months old, gestational age 2 - 4 months), Purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa HOLSTEIN HEIFERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
709500
KG
1320
UNC
3696000
USD
O/C-02
2022-02-24
010221 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH UNITED LIVESTOCK HOLDINGS INC Holstein Heiers Pregnant Holstein Heiers Pregnant (12-17 months of age, gestational age 2 - 4 months), purebred. The purpose of raising milk and breeding. USA origin;Bò sữa HOLSTEIN HEIERS mang thai giới tính cái (12-17 tháng tuổi, tuổi thai 2 - 4 tháng), thuần chủng. Mục đích nuôi lấy sữa và nhân giống. Xuất xứ USA
UNITED STATES
VIETNAM
OLYMPIA - WA
CANG CUA LO (NG.AN)
36550
KG
18
UNC
47700
USD
260821211910000
2021-09-09
843410 C?NG TY CP TH?C PH?M S?A TH AFIMILK AGRICULTURAL COOPERATIVE LTD Cow milking system (Main Milking Parlor) Parallel type includes 60 positions, 60-headed extracting capacity, electrical operations, Brands: Afimilk, NSX: Afimilk Agricultural Cooperative LTD. SX: 2021. 100% new products;Hệ thống vắt sữa bò(Main Milking Parlor) loại song song gồm 60 vị trí,công suất vắt 60 con/lần,hoạt động bằng điện,Nhãn hiệu: AFIMILK,NSX:AFIMILK AGRICULTURAL COOPERATIVE LTD. SX: 2021. Hàng mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG XANH VIP
22213
KG
1
SET
462957
USD
130622AFSSE220624
2022-06-28
293361 C?NG TY CP L?M NGHI?P THáNG N?M SHANDONG HUALU HENGSHENG CHEMICAL CO LTD Melamine 99.8 % Min. Powder form, 25 kg/bag, raw materials for processing glue, serving MDF board production lines. New 100 %;MELAMINE 99,8 % MIN. Dạng bột, 25 kg/bao, nguyên liệu dùng để chế biến keo, phục vụ dây chuyền sản xuất ván MDF. Hàng mới 100 %
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
200800
KG
200000
KGM
244000
USD