Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060322YMLUI236253731
2022-05-27
380891 NG TY CP KHOA H?C N?NG NGHI?P VINACOOP HANGZHOU JINGHANG BIOTECHNOLOGY CO LTD Pesticide Emaathai 10WG (Emamectin 100g/kg). Expiry date of February 15, 2024. The goods have registered to check the state -of -pesticides. 100% new;THUỐC TRỪ SÂU EMATHAI 10WG (EMAMECTIN 100G/KG). Hạn sử dụng 15/02/2024. Hàng đã đăng ký kiểm tra nhà nước thuốc BVTV NK. Mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
5144
KG
1000
KGM
33250
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
2731 9319 7408
2022-05-19
382200 NG TY TNHH KHOA H?C H? D??NG INTEGRATED DNA TECHNOLOGIES INC MH_P (fam), oligo-dosoxyribonucleic acid; Concentration: 250nm; PCR reaction bait in molecular biological laboratory; New 100%;MH_P (FAM), oligo-Deoxyribonucleic acid; nồng độ: 250nm; Mồi phản ứng PCR trong phòng thí nghiệm sinh học phân tử; Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
CEDAR RAPIDS - IA
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
301
USD
17249457494
2021-08-27
291010 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11933U4-1ML, Ethylene Oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11933U4-1ML, Ethylene oxide Solution, CTPT C2H4O, CAS 75-21-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
23
USD
9812897592
2022-03-18
291616 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 Using as a calibrator Check the active ingredient in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C10590000-250MG, Binapacryl CTPT C15H18N2O6, CAS 485-31-4 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
0
KG
1
UNA
53
USD
17253851254
2022-05-21
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS,CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT :( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG, Methyl parathion CTPT:( C8H10NO5PS), CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
40
USD
23523611313
2021-10-20
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
45
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG,Parathion CTPT C10H14NO5PS, CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
2
UNA
54
USD
17253851092
2022-04-18
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12819-100mg, Parathion CTPT :( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 used in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12819-100MG, Parathion CTPT:( C10H14NO5PS), CAS 56-38-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
24
USD
17252056060
2021-12-07
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12452-100mg, Methyl Parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12452-100MG,Methyl parathion CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
45
USD
17252056454
2022-02-22
292011 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical Laboratory S-12452U1-1ML, Methyl Parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12452U1-1ML, Methyl parathion Solution CTPT C8H10NO5PS, CAS 298-00-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
23
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33491-100mg-r, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 uses a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm 33491-100MG-R,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
53
USD
17252056060
2021-12-07
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8CL6O, CAS 60-57-1 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG,Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
41
USD
17253851254
2022-05-21
291040 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11688-100mg, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 60-57-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11688-100MG, Dieldrin CTPT C12H8Cl6O,CAS 60-57-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
40
USD
17252056454
2022-02-22
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 12540-5ml-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm 12540-5ML-F, Benzene CTPT C6H6, CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
47
USD
17253851254
2022-05-21
270710 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals B0020-500ml, benzene [for spectrophotometry] CTPT C6H6, CAS 71-43-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm B0020-500ML, Benzene [for Spectrophotometry] CTPT C6H6,CAS 71-43-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
32
USD
091120NZLTAO20060407
2020-11-19
282721 NG TY TNHH KHOA H?C XANH QINGDAO BEST CHEMICAL COMPANY LIMITED Industrial Chemicals: Calcium Chloride Powder 74% min, CODE CAS: 10043-52-4, No KBHC, new 100%;Hóa chất công nghiệp: Calcium Chloride Powder 74% min, MÃ CAS: 10043-52-4, Không KBHC, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
54216
KG
54
TNE
6048
USD
3624485012
2021-12-21
293120 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C17160000-250MG, BIS (Tributyltin) Oxide CNPT C24H54OSN2, CAS 56-35-9 Used as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C17160000-250MG, Bis(tributyltin) Oxide CTPT C24H54OSn2, CAS 56-35-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
25
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12159-250MG, Hexachlorobenzene CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Using a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12159-250MG,Hexachlorobenzene CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
23523611313
2021-10-20
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
35
USD
17252056060
2021-12-07
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10876-100mg, 4.4 '-DDT CTPT C14H9CL5, CAS 50-29-3 uses a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10876-100MG,4,4'-DDT CTPT C14H9Cl5, CAS 50-29-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
35
USD
17252056454
2022-02-22
290392 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6CL6, CAS 118-74-1 Use of laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12159K4-1ML, Hexachlorobenzene Solution CTPT C6Cl6, CAS 118-74-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
3624485012
2021-12-21
290124 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-GA09011116ME-1ml, 1.3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 Using as a standard for inspection of active ingredients in food samples. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-GA09011116ME-1ML, 1,3-Butadiene Solution CTPT C4H6, CAS 106-99-0 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
23
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15CL, CAS 8001-35-2 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-13586B6-1ML, Camphechlor Solution CTPT C10H15Cl, CAS 8001-35-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
12
USD
17252056454
2022-02-22
290389 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-12486M1-1ML, MireX Solution CTPT C10CL12, CAS 2385-85-5 Use a laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-12486M1-1ML, Mirex Solution CTPT C10Cl12, CAS 2385-85-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
17
USD
23523611313
2021-10-20
290619 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11854-100mg, Endrin CTPT C12H8CL6O, CAS 72-20-8 Use the laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11854-100MG,Endrin CTPT C12H8Cl6O, CAS 72-20-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
43
USD
23523611313
2021-10-20
290391 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11183-1G, Benzyl Chloride CTPT C7H7CL, CAS 100-44-7 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11183-1G,Benzyl chloride CTPT C7H7Cl, CAS 100-44-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
9
USD
2082399111
2022-02-15
291818 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Chemical Laboratory DRE-C11390000-100MG, Chlorobenzilate CTPT C16H14CL2O3 CAS 510-15-6 Use the laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C11390000-100MG,Chlorobenzilate CTPT C16H14Cl2O3 CAS 510-15-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
47
USD
R717597
2021-07-03
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory P1754-1L, tween 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm P1754-1L, TWEEN 80 CTPT C24H44O6, CAS 9005-65-6 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
181
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 11093-50mg, Arsenobetaine CTPT C5H11ASO2, CAS 64436-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 11093-50MG, Arsenobetaine CTPT C5H11AsO2,CAS 64436-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
335
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 25320-250ml-F, 1-chloronaphthalene CTPT C10H7Cl, CAS 90-13-1 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 25320-250ML-F, 1-Chloronaphthalene CTPT C10H7Cl,CAS 90-13-1 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
50
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals 33369-500ml, sodium hypochlorite solution CTPT CLNAO, CAS 7681-52-9 Used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm 33369-500ML, Sodium hypochlorite solution CTPT ClNaO,CAS 7681-52-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
1
UNA
95
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm C521000-1G, Citric Acid CTPT C6H8O7 CAS 77-92-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
36
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals H290730-10mg, 2.2 ', 4.4', 5.5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm H290730-10MG, 2,2',4,4',5,5'-Hexabromodiphenyl Ether CTPT C12H4Br6O CAS 68631-49-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
160
USD
23546581205
2022-04-02
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals P238185-500mg, Pentachlorothihenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 use analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm P238185-500MG, Pentachlorothiophenol CTPT C6HCl5S CAS 133-49-3 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
43
USD
17253851092
2022-04-18
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD N-11737-1G laboratory chemicals, diisononyl phthalate ctpt :( C26H42O4), CAS 68515-48-0 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11737-1G, Diisononyl phthalate CTPT:( C26H42O4), CAS 68515-48-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
26
USD
17253851254
2022-05-21
290519 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10995-100mg, Abamectin CTPT C49H74O14, CAS 71751-41-2 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10995-100MG, Abamectin CTPT C49H74O14,CAS 71751-41-2 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
71
KG
2
UNA
130
USD
7750 3584 2000
2021-10-29
902790 NG TY TNHH KHOA H?C NNC DIKMA TECHNOLOGLES INC Easyguard chromatographic columns EasyGuard C18 10 x 4.0 mm Replacement Cartridges 5 / PK for Dikma P / N 6211 test box / 5 samples. New 100%;Cột bảo vệ sắc ký EasyGuard C18 10 x 4.0 mm Replacement Cartridges 5/pk dùng cho phóng thí nghiệm Dikma P/N 6211 Hộp/5 mẫu. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
4
KG
5
UNK
225
USD
7750 3584 2000
2021-10-29
902790 NG TY TNHH KHOA H?C NNC DIKMA TECHNOLOGLES INC Diamonsil C18 5um 150 x 4.6mm chromatographic analysis column for Dikma P / N 99901 box / 1 sample. 100% new;Cột phân tích sắc ký Diamonsil C18 5um 150 x 4.6mm dùng cho phòng thí nghiệm Dikma P/N 99901 Hộp/1 mẫu.Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CHINA
HO CHI MINH
4
KG
10
UNK
1800
USD
23523611313
2021-10-20
290381 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12319-250MG, Lindane (BHC Gamma Isomer) CTPT C6H6CL6, CAS 58-89-9 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12319-250MG,Lindane (BHC gamma isomer) CTPT C6H6Cl6, CAS 58-89-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
35
KG
1
UNA
31
USD
17252056060
2021-12-07
290381 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12319-250MG, Lindane (BHC Gamma Isomer) CTPT C6H6CL6, CAS 58-89-9 Use a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12319-250MG,Lindane (BHC gamma isomer) CTPT C6H6Cl6, CAS 58-89-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
31
USD
17249457494
2021-08-27
292130 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-10534-1G, 2.4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 use in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-10534-1G, 2,4-Diaminotoluene, CTPT C7H10N2, CAS 95-80-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
91
KG
1
UNA
19
USD
17252056454
2022-02-22
291891 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-10646A1-1ML, 2.4,5-T Solution C8H5CL3O3, CAS 93-76-5 Use in laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm S-10646A1-1ML, 2,4,5-T Solution CTPT C8H5Cl3O3, CAS 93-76-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
21
USD
17252056060
2021-12-07
281310 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11406J1-1ML, Carbon Disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11406J1-1ML,Carbon disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
17
USD
17252056060
2021-12-07
281310 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals S-11406M1-1ML, Carbon Disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 Using a laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm S-11406M1-1ML,Carbon disulfide Solution CTPT CS2, CAS 75-15-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
16
USD
17252056454
2022-02-22
290891 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-11786-100mg, Dinosb CTPT C10H12N2O5, CAS 88-85-7 Use a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11786-100MG, Dinoseb CTPT C10H12N2O5, CAS 88-85-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
211
KG
1
UNA
24
USD
9871987355
2022-05-04
290722 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH DRE-C14223000-250mg laboratory chemicals, hydroquinone CTPT C6H6O2, CAS 123-31-9 used as a standard substance to check the active ingredient in food samples.;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C14223000-250MG, Hydroquinone CTPT C6H6O2, CAS 123-31-9 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
3
KG
1
UNA
30
USD
17252056060
2021-12-07
291020 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-13134-1G, Propylene Oxide CTPT C3H6O, CAS 75-56-9 Use a laboratory analysis. 100% new goods;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13134-1G,Propylene oxide CTPT C3H6O, CAS 75-56-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
12
USD
3624485012
2021-12-21
290382 NG TY TNHH KHOA H?C NNC LGC STANDARDS GMBH Laboratory chemicals DRE-C14090000-100MG, HEPTACHLOR CTPT C10H5CL7, CAS 76-44-8 Use as a standard quality of active ingredients in food samples. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm DRE-C14090000-100MG, Heptachlor CTPT C10H5Cl7, CAS 76-44-8 dùng làm chất chuẩn kiểm tra dư lượng hoạt chất trong mẫu thực phẩm.Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
BERLIN
HO CHI MINH
8
KG
1
UNA
115
USD
17252056060
2021-12-07
290382 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12147-100mg, Heptachlor CTPT C10H5CL7, CAS 76-44-8 Use the laboratory analysis. 100% new products;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12147-100MG,Heptachlor CTPT C10H5Cl7, CAS 76-44-8 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
121
KG
1
UNA
134
USD
17253851092
2022-04-18
292143 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Laboratory chemicals N-12697-250mg, O-Toluidine CTPT :( C7H9N), CAS 95-53-4 used analysis in the laboratory.;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12697-250MG, o-Toluidine CTPT:( C7H9N), CAS 95-53-4 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
29
KG
1
UNA
9
USD
23519530534
2021-07-05
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals I268550-500MG, IMAZAMOX CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 Use in lab analysis. 100% New;Hóa chất phòng thí nghiệm I268550-500MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Mới 100%
CANADA
VIETNAM
CANADA
HO CHI MINH
18
KG
1
UNA
119
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12140-100MG, CTPT C12H16N3O3PS2 Azinphos-ethyl, CAS 2642-71-9 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12140-100MG, Azinphos-ethyl CTPT C12H16N3O3PS2, CAS 2642-71-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
24
USD
23546581205
2022-04-02
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC TORONTO RESEARCH CHEMICALS INC Laboratory chemicals V098001-10mg, Vardenafil dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 Used in laboratory analysis.;Hóa chất phòng thí nghiệm V098001-10MG, Vardenafil Dihydrochloride Salt CTPT C29H40N6O11S CAS 224789-15-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm.Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
TORONTO APT - OT
HO CHI MINH
20
KG
1
UNA
108
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-13244-250MG, Sulfamerazine CTPT C11H12N4O2S, CAS 127-79-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
48
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-12201-250MG, imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 using laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-12201-250MG, Imazamox CTPT C15H19N3O4, CAS 114311-32-9 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
81
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm T0255-500ML, o-Tolidine Solution CTPT C14H16N2, CAS 119-93-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
6
UNA
307
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 259225-25G, 1.5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 259225-25G, 1,5-Diphenylcarbazide CTPT C13H14N4O, CAS 140-22-7 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
63
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory 139742-100G, phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm 139742-100G, Phenyl isothiocyanate CTPT C7H5NS, CAS 103-72-0 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
1
UNA
39
USD
R717597
2021-07-03
293399 NG TY TNHH KHOA H?C NNC GREYHOUND CHROMATOGRAPHY AND ALLIED CHEMICALS LTD Chemical laboratory N-11722-250MG, diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 used in laboratory analysis. New 100%;Hóa chất phòng thí nghiệm N-11722-250MG, Diflubenzuron CTPT C14H9ClF2N2O2, CAS 35367-38-5 dùng phân tích trong phòng thí nghiệm. Mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
MANCHESTER - CT
HO CHI MINH
84
KG
2
UNA
97
USD
231220MEDUCL368841
2020-12-25
030313 NG TY CP H?I VI?T LOTTE INTERNATIONAL CO LTD CAH3100 # & frozen whole salmon (Salmo salar, salmon dropped visceral);CAH3100#&Cá hồi nguyên con đông lạnh ( Salmo salar, cá hồi đã bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
20005
KG
17966
KGM
80847
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
2916
KGM
33826
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
4374
KGM
59049
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1944
KGM
18662
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1242
KGM
13165
USD
130222B22020098-01-03
2022-02-24
820830 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Cutting knives for vacuum packaging machines. New 100%;Dao cắt dùng cho máy đóng gói chân không. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
100
PCE
5220
USD
050821BLPLCCU2100233
2021-08-30
306172 NG TY CP H?I VI?T MILSHA SEA PRODUCT TOM7200 # & frozen card shrimp;TOM7200#&Tôm thẻ không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27360
KG
10530
KGM
72131
USD
050621008BX29761
2021-06-22
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD CUA4500 # & frozen king crab boiled (peeled Already tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh (Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5468
KG
1280
KGM
47688
USD
050322ONEYNOSC00258503
2022-05-30
030614 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD Cua 4200#& Cold Snow Cryer (peeled off tomorrow);CUA4200#&Cua tuyết đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
20722
KG
16607
KGM
455570
USD
050322ONEYTYOC23299600
2022-04-01
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD Cua 4500 crabs of the Emperor boiled frozen (peeled off tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24628
KG
395
KGM
9056
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
040721A11BA05600
2021-07-19
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10076
KG
5000
KGM
51750
USD
280522A11CX02197
2022-06-13
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 #& Topshell meat frozen;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10345
KG
1040
KGM
9318
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
2000
KGM
17200
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
1808
KGM
15910
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
6480
KGM
59616
USD
070621SUDU51BUE013572X
2021-08-31
306179 NG TY CP H?I VI?T NOMURA TRADING CO LTD TOM8300 # & TOM is not available;TOM8300#&Tom khong dau dong lanh
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
22200
KGM
162948
USD