Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240190 #& 60mm plastic cable tray, 40mm high, 2000mm long, covered with lid, used to get wires in generators. Row 3240190. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240190#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 40mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240190. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
140
PCE
649
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
290
PCE
1559
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240282 #& 30mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long used to wire in generators. Row 3240282. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240282#&Máng cáp bằng nhựa rộng 30mm, cao 80mm, dài 2000mm dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240282. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
252
PCE
1086
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
280
PCE
1506
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
1Z7166W70450808800
2021-07-19
701951 NG TY TNHH CP DHU EIS INC Glass tape with glass fiber size 13inch x 50ya, used to insulate. New 100%;Băng dính bằng sợi thuỷ tinh kích thước 13inch x 50ya, dùng để cách điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
ROL
225
USD
061221X2110565HPH005
2021-12-14
853890 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3030462 # & cover D-STTB 4 of plastic connector, size 83.5x2.2x39.7mm, gray. Item 3030462. Manufacturer PhoenixContact. New 100%;3030462#&Nắp che D-STTB 4 của đầu nối bằng nhựa, kích thước 83.5x2.2x39.7mm, màu xám.Mã hàng 3030462. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3379
KG
500
PCE
75
USD
140621536246
2021-08-04
850134 NG TY CP IBB CORPORATION CEAR SRL One-way electric motor has a deceleration kit (DC Motor Cear Type) Model: MGLC 355L1, SN 63152, SN 63153 Exchange: 650 KW- Used in Industry, Cear Brand, NSX: Cear Srl. New 100%.;Động cơ điện một chiều có bộ giảm tốc ( DC Motor Cear type) Model: MGLC 355L1, SN 63152, SN 63153 công xuất: 650 KW- dùng trong công nghiệp,hiệu CEAR, nsx: CEAR SRL. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6977
KG
2
PCE
81251
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 NG TY CP ??NG T?M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
280821SDSE210843101
2021-09-08
846330 NG TY CP PHú C??NG HOLDING COMFLEX INDUSTRIAL CO LTD Stainless steel mesh knitting machine 36 roll type, C / S: 5.5 KW / 380V, K / T: 3000x1450x1850mm, 2670kgs. The machine consists of 2 parts: rotating parts and drag parts for knitting, v / onions = h / c / dynamic , Yes m / shape display t / numbers, no m;Máy đan lưới inox loại 36 cuộn lưới,c/s:5.5 kw/380v, k/t:3000x1450x1850mm,2670kgs.Máy gồm 2 phần:phần quay và phần kéo để đan lưới,v/hành=h/số c/động,có m/hình hiển thị t/số,ko model.SX:2021.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
9900
KG
1
SET
10776
USD
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 Steel handle, components used in fireplace, QC phi12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
2924
PCE
3713
USD
120322GILHCM2203007
2022-03-17
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 # & steel handles, fireplace components, QC Africa12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5098
KG
3000
PCE
3810
USD
140422GILHCM2204042
2022-04-19
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002#& steel doors, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6645
KG
1200
PCE
13920
USD
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002 steel doors with steel, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
1500
PCE
17400
USD
061221WKHKELSGN210068
2021-12-22
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN SURD INSTRUMENT CONTROL CO LTD M1507007 # & Ignitions, parts in fireplaces, Model HDC26135, QC Africa 9.5x243.5mm / 300W;M1507007#&Đầu đánh lửa, bộ phận trong lò sưởi, model HDC26135, qc phi 9.5x243.5mm/300W
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
569
KG
2600
PCE
23088
USD
280122KMTCDLH0621701
2022-02-24
844621 NG TY CP BAO Bì NGH? AN LOHIA CORP LIMITED Textile machines for woven fabrics with a wide range of 150-200cm, weaving, motorized models: nova82hf, used to produce packaging made from PP (polypropylene) or HDPE. 100% new machine;Máy dệt cho vải dệt có khổ rộng 150-200cm, loại dệt thoi, có động cơ Model: Nova82HF, dùng để sản xuất bao bì làm từ sợi PP (Polypropylen) hoặc HDPE. Máy mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG DINH VU - HP
9714
KG
1
SET
55500
USD
173471837803
2020-11-24
500721 NG TY CP TRUE WHISPER MEDIA LORO PIANA S P A Woven fabric (100% Silk) fabric width: 140cm, item code: N674032, supplier: Loro PIANA s.p.a, samples, new 100%;Vải dệt thoi,(100%Silk), khổ vải :140cm, mã hàng: N674032, nhà cung cấp : LORO PIANA S.P.A, hàng mẫu, mới 100%
ITALY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
2
KG
1
MTR
179
USD
4013806049
2022-05-05
732182 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CSPS INDUSTRIES Steel ovens, model Blackstone 4 Burner 36 '' Gas Griddle, using liquefied gas, Liquefied Petroleum Gas, 66.52 x 27.6 x 35.43 inches;Lò nướng bằng thép, model Blackstone 4 Burner 36'' Gas Griddle, dùng khí hóa lỏng, Liquefied Petroleum Gas ,66.52 x 27.6 x 35.43 inches
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
85
KG
1
PCE
450
USD
775088768950
2021-11-09
391001 NG TY CP NH?A RELIABLE VN SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Silicone-Diffusion Pump Oil Silicon 704.The new 100% (Tk TK: 102310079432 on November 2, 2018) 1 liter = 1kg;Dầu Silicone-Diffusion Pump Oil silicon 704.hàng mới 100%( Kiểm hóa TK số: 102310079432 ngày 02/11/2018) 1 lit = 1kg
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
100
LTR
7125
USD
280122002CA00504-02
2022-02-10
732112 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CSPS CO LTD Steel oven, CPBI4BAX1C model, using liquefied gas, Liquefied Petroleum Gas, QC: SUS-304 / KD / I / 3 "* 1", 100% new goods;Lò nướng bằng thép, model CPBI4BAX1C, dùng khí hóa lỏng, Liquefied Petroleum Gas, qc: SUS-304/KD/I/3"*1", hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
142
KG
1
SET
529
USD
61843986622
2022-05-30
030631 NG TY TNHH CP THANH TRí HANSAN ENTERPRISE LLP Panulirus ornatus (0.05-1g/head) (goods are not subject to VAT according to TT219);Tôm hùm bông giống (PANULIRUS ORNATUS) (0.05-1g/con) (Hàng không chịu thuế GTGT theo TT219)
SINGAPORE
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
635
KG
2000
UNC
800
USD
SF1102124626110
2021-08-23
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Fireplace kit includes 1 cap sizes 679.5x393.7x42.93mm oven, the oven door sizes 609.4x556.2mm 1, 1 hip sizes 400.31x800.1mm oven, NSX China metal-parts manufacturing furnace, with cast iron - a New 100%;Bộ phụ kiện lò sưởi gồm 1 nắp lò qui cách 679.5x393.7x42.93mm, 1 cửa lò qui cách 609.4x556.2mm, 1 hông lò qui cách 400.31x800.1mm,nsx China metal-Linh kiện sản xuất lò sưởi, bằng gang - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
50
KG
1
SET
76
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
200
PCE
7688
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron heater wall is used to produce fireplace, product code: 7093-205, producer China Metal Products Co., Ltd, size 609.4x556.2mm, new 100%(sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng để sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-205, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 609.4x556.2mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron wall walls are used to produce fireplace, product code: 7093-200, producer of China Metal Products Co., Ltd, size 679.5x393.7x42.93mm, 100%new (sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-200, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 679.5x393.7x42.93mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron heater walls are used to produce fireplace, product code: 7093-202, producer of China Metal Products Co., Ltd, size 400.31x800.1mm, 100%new (sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng để sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-202, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 400.31x800.1mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741003 # & Cast iron fireplace cap, QC 679.5x393.7x42.93mm;L3741003#&Nắp lò sưởi bằng gang, qc 679.5x393.7x42.93mm
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
200
PCE
6938
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
750
PCE
29580
USD
181021010806481000
2021-12-09
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
C CAI MEP TCIT (VT)
9344
KG
78
PCE
1954
USD
181021010806481000
2021-12-09
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
C CAI MEP TCIT (VT)
9344
KG
222
PCE
11262
USD
220621010806431000
2021-08-12
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
11533
KG
450
PCE
11475
USD
220621010806431000
2021-08-12
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
11533
KG
320
PCE
8909
USD
170622002CA05207-02
2022-06-28
761610 NG TY CP CLEARWATER METAL VN BEST GAJAH CO LTD L0105002 #aluminum nails, IV 5-1*5.5mm, N.W 1.46g/PCE;L0105002#&Đinh bằng nhôm, IV 5-1*5.5mm, n.w 1.46g/pce
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4118
KG
800000
PCE
4800
USD
130522002CA04039
2022-05-20
721912 NG TY CP CLEARWATER METAL VN YUE SENG INDUSTRIAL CO LTD 101500C200O400#& steelless steel sheet rolled, cold rolling, thick QC*Width*Length 5*1220*2440mm, 8pce = 959kg, Unit price 3.62USD/kg;101500C200O400#&Thép tấm không rỉ cán phẳng, cán nguội, qc dầy*rộng* dài 5*1220*2440MM, 8PCE=959KG, đơn giá 3.62USD/KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
88281
KG
8
PCE
3472
USD
210322EGLV235200337472
2022-04-05
030324 NG TY CP NAM VI?T CONG TY CO PHAN NAM VIET Pangasius whole frozen butterflies: (12kgs/barrel); Returned goods belong to the export declaration number: 304578254060/B11 dated 04/03/2022);Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh: (12kgs/thùng); hàng trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số: 304578254060/B11 ngày 04/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
9000
KGM
18630
USD
130322ONEYCANC10939500
2022-03-29
030324 NG TY CP NAM VI?T QINGDAO NEW OCEAN LINE CO LTD Pangasius of frozen butterfly cathers: (12kgs / barrel); Returned goods under the export declaration number: 304400703260 / B11 on 12/13/2021);Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh: (12kgs/thùng); hàng trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số: 304400703260/B11 ngày 13/12/2021)
VIETNAM
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
9000
KGM
20340
USD
112100013387159
2021-07-01
850239 NG TY CP N?NG L??NG DI LINH HENAN RUIFA HYDRO ELECTRIC EQUIPMENTS CO LTD Hydraulic power generating units 7225 kva capacity. Imports are: Equipment for electric speed, under item II / 1 DMMT 02 / 2021.Muc II / 1 of DMDB No. 01/2021 / 40D1 new 100%;Tổ máy phát điện thủy lực công suất 7225 kva. Hàng nhập khẩu là: Thiết bị điều tốc điện,thuộc mục II/1 DMMT Số 02/2021.Mục II/1 thuộc DMĐB số 01/2021/40D1 hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
BANG TUONG (HUU NGHI QUAN)
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
308200
KG
2
SET
60000
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
YTGW2021042
2021-11-08
392044 NG TY CP HOàNG GIA PHA Lê JIANGSU YINGTAI NEW MATERIAL TECHNOLOGY CO LTD CX # & scratch-resistant membrane used in SPC flooring - PVC Film (thickness: 0.3mm x wide 1000mm) _ 100% new;CX#&Màng chống xước dùng trong sản xuất tấm sàn SPC - PVC FILM (độ dày:0.3mm x rộng 1000mm)_Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
54363
KG
3527
KGM
7548
USD
281120COAU7228123020
2020-12-23
722720 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HANGZHOU NOVOLAND IMP AND EXP CO LTD Mn-Si alloy steel, hot-rolled coils, circular cross section, D = 7.1 mm.Tieu G3137-2008 JIS, concrete aggregates used prestressed (0.9% manganese content -1.3%, Si 0.61% -0.9%, -0.33%% C 00:28), new 100%;Thép hợp kim Mn-Si cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 7.1 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.9%, C 0.28%-0.33% ),mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
195
KG
97563
KGM
70050
USD
281120COAU7228123020
2020-12-23
722720 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HANGZHOU NOVOLAND IMP AND EXP CO LTD Mn-Si alloy steel, hot-rolled coils, circular cross section, D = 9.0 mm.Tieu G3137-2008 JIS, concrete aggregates used prestressed (0.9% manganese content -1.3%, Si 0.61% -0.9%, -0.33%% C 00:28), new 100%;Thép hợp kim Mn-Si cán nóng dạng cuộn, mặt cắt ngang hình tròn, D= 9.0 mm.Tiêu chuẩn JIS G3137-2008, dùng làm cốt bê tông dự ứng lực ( hàm lượng Mn 0.9% -1.3%, Si 0.61%-0.9%, C 0.28%-0.33% ),mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG LACH HUYEN HP
195
KG
97647
KGM
70111
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
2.60220100001765E+17
2020-02-26
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG GUANGXI YONGHONG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Tàu điện 2,5 tấn chạy bằng ắc quy điện dùng trong hầm lò, ký hiệu CTY2.5/6B, cự ly ray 600mm,công suất 3kW,ắc quy 60V, Trung Quốc sản xuất 2019 mới 100%.;Rail locomotives powered from an external source of electricity or by electric accumulators: Powered by electric accumulators;由外部电源或蓄电池供电的铁路机车:由蓄电池供电
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
0
KG
2
PCE
9600
USD
270621112100013000000
2021-06-28
860120 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG JIANGLAI TRADING CO LTD The head of the electric battery runs with electric batteries on the railroad tracks. Symbol: CT2.5 / 6GB. Ray distance: 600mm. Capacity: 3KW, Battery: 60V. Production in 2021 new 100%;Đầu máy kéo xe gòong chạy bằng ắc qui điện đi trên đường ray dùng trong nhà xưởng. Ký hiệu: CTY2.5/6GB. Cự ly ray: 600mm. Công suất:3Kw, ắc qui:60V. Sản xuất năm 2021 mới 100%
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
8700
KG
4
PCE
20000
USD
4.10210110211121E+25
2021-10-04
730540 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn,(đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
35180
KG
16200
KGM
17318
USD
112100015298999
2021-10-01
730540 NG TY CP T?N HOàNG KHANG PINGXIANG RISHENG IMPORT EXPORT TRADE CO LTD Non-alloy steel pipes, twisted welding, Q235B steel labels, have a circular cross-section, (outer diameter 820mm, 7mm thick 12000mm long) + - 10%, pressure under pressure of 15,000PSI for water pipes (100% new);ống thép không hợp kim, hàn xoắn, mác thép Q235B, có mặt cắt ngang hình tròn, (đường kính ngoài 820mm, dầy 7mm dài 12000mm)+-10%, độ chịu áp lực nhỏ hơn 15.000psi dùng cho đường ống dẫn nước(mới 100%)
CHINA
VIETNAM
PINGXIANG
CUA KHAU HUU NGHI (LANG SON)
40920
KG
40920
KGM
43744
USD
090921JYDSH210900508F
2021-09-29
842091 NG TY CP HOàNG GIA PHA Lê XIAMEN SINCERE INTERNATIONAL LOGISTICS CO LTD Pattern axis used in extruding machines of SPC floor production line -Cylinder of SPC Extruder _ 100% new (inspected at TK 103546934961 / A12);Trục hoa văn dùng trong máy ép đùn của dây chuyền sản xuất ván sàn SPC -CYLINDER OF SPC EXTRUDER _ Hàng mới 100%(Đã kiểm hóa tại TK 103546934961/A12)
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1190
KG
1
PCE
3491
USD
310522BANR01TAAS0137
2022-06-07
520541 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HUNAN KINGDOMINE MECHATRONICS TECHNOLOGY CO LTD Cotton fibers from cotton fibers, cotton content> 85%, not thread, each single strand has a piece of 800 decitex, a single meter index of not exceeding 14, using inserting prestressed concrete molding molds. New 100%.;Sợi xe từ sợi bông, hàm lượng cotton >85%, không phải sợi chỉ, mỗi sợi đơn có độ mảnh 800 Decitex, chỉ số mét sợi đơn không quá 14, dùng chèn lót khuôn đúc bê tông dự ứng lực. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
21750
KG
22
TNE
23925
USD
280222799210097000
2022-03-12
520541 NG TY CP KHOáNG S?N FECON HUNAN KINGDOMINE MECHATRONICS TECHNOLOGY CO LTD Fiber from cotton yarn, cotton content> 85%, not yarn, single fiber meter indicator does not exceed 14, using predictive concrete mold inserts, packing of bales (including), 43.17kg / 1 to sue. New 100%;Sợi xe từ sợi bông, hàm lượng cotton >85%, không phải sợi chỉ, chỉ số mét sợi đơn không quá 14, dùng chèn lót khuôn đúc bê tông dự ứng lực, đóng gói thành kiện (bao), 43.17Kg/1 kiện. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG XANH VIP
18
KG
17
TNE
14775
USD
131219YMLUI239035481
2020-01-06
310510 NG TY CP TH??NG M?I GREENBIZ QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-7-17+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 17%, P205 7%, K2O 17%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
TNE
9250
USD
924777479110
2021-11-30
813509 NG TY CP V?NH HOàN GEA PROCESS ENGINEERING INDIA PVT LIMITED Sample order: Freeze Dried Fruit Snack - Pineapple, Strawberry, Mango, Golden Apple, Papaya & Pineapple, Banana & Strawberry) used to research new product development. New 100%;Hàng mẫu: Trái cây sấy lạnh ( Freeze dried Fruit Snack- Pineapple, Strawberry, Mango,Golden Apple, Papaya & Pineapple, banana & Strawberry ) dùng để nghiên cứu phát triển sản phẩm mới. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
1
KG
0
KGM
25
USD