Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
091021EGLV 001100646458
2021-10-19
060490 NG TY TNHH C?NG NGH? SINH H?C KIM LAN PH??NG YONG LI BIOTECHNOLOGY CO LTD Dry moss as Lan growing price. Packing 10 kg / sample (NW). Scientific name: Sphagnum sp. New 100%.;Rêu khô làm giá thể trồng lan. Đóng gói 10 kg/ bịch (NW). Tên khoa học: Sphagnum sp. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
6865
KG
1000
KGM
700
USD
112100013023902
2021-06-15
551329 NG TY CP MAY Và TH??NG M?I Hà ANH FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED VAI3 # & kate colored woven fabrics, 35% Cotton 65% Polyester, 150cm size, no more than 170 grams weight / m2, 100% new goods;VAI3#&Vải dệt thoi kate màu, 65% Polyester 35% Cotton, khổ 150cm, trọng lượng không quá 170 gram/m2, hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH TM & SX TRI THIEN
CTY CP MAY VA THUONG MAI HA ANH
405
KG
1585
MTR
2060
USD
231220MEDUCL368841
2020-12-25
030313 NG TY CP H?I VI?T LOTTE INTERNATIONAL CO LTD CAH3100 # & frozen whole salmon (Salmo salar, salmon dropped visceral);CAH3100#&Cá hồi nguyên con đông lạnh ( Salmo salar, cá hồi đã bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
20005
KG
17966
KGM
80847
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
2916
KGM
33826
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
4374
KGM
59049
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1944
KGM
18662
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1242
KGM
13165
USD
130222B22020098-01-03
2022-02-24
820830 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Cutting knives for vacuum packaging machines. New 100%;Dao cắt dùng cho máy đóng gói chân không. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
100
PCE
5220
USD
050821BLPLCCU2100233
2021-08-30
306172 NG TY CP H?I VI?T MILSHA SEA PRODUCT TOM7200 # & frozen card shrimp;TOM7200#&Tôm thẻ không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27360
KG
10530
KGM
72131
USD
050621008BX29761
2021-06-22
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD CUA4500 # & frozen king crab boiled (peeled Already tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh (Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5468
KG
1280
KGM
47688
USD
050322ONEYNOSC00258503
2022-05-30
030614 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD Cua 4200#& Cold Snow Cryer (peeled off tomorrow);CUA4200#&Cua tuyết đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
20722
KG
16607
KGM
455570
USD
050322ONEYTYOC23299600
2022-04-01
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD Cua 4500 crabs of the Emperor boiled frozen (peeled off tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24628
KG
395
KGM
9056
USD
040721A11BA05600
2021-07-19
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10076
KG
5000
KGM
51750
USD
280522A11CX02197
2022-06-13
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 #& Topshell meat frozen;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10345
KG
1040
KGM
9318
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
2000
KGM
17200
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
1808
KGM
15910
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
6480
KGM
59616
USD
070621SUDU51BUE013572X
2021-08-31
306179 NG TY CP H?I VI?T NOMURA TRADING CO LTD TOM8300 # & TOM is not available;TOM8300#&Tom khong dau dong lanh
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
22200
KGM
162948
USD
220122OOLU2690863140
2022-03-28
030481 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD CAH3500 # & Frozen salmon;CAH3500#&Lườn cá hồi đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50980
KG
24000
KGM
154517
USD
131219YMLUI239035481
2020-01-06
310510 NG TY CP TH??NG M?I GREENBIZ QINGDAO GREENERY CHEMICAL CO LTD Phân hóa học CSV AGROLIFE NPK 17-7-17+TE có chứa hai hoặc ba trong số các nguyên tố Natri, NitoPhotpho,Kali (Nito 17%, P205 7%, K2O 17%) bổ sung TE. Trọng lượng 9.9kg/bao. Hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA
VIETNAM
LIANYUNGANG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
25
TNE
9250
USD
291020AMIGL200451342A
2020-11-02
521042 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & Woven 66% COTTON 34% POLYESTER suffering 1.45m. New 100%;V6634#&Vải dệt thoi 66% COTTON 34% POLYESTER khổ 1.45m. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1770
KG
2423
MTR
5624
USD
291020AMIGL200451342A
2020-11-02
521042 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & Woven 66% COTTON 34% POLYESTER, suffering 1.55m. New 100%;V6634#&Vải dệt thoi 66% COTTON 34% POLYESTER,khổ 1.55m . Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
1770
KG
2397
MTR
5604
USD
122200014285209
2022-01-25
521041 NG TY CP TH?I TRANG GENVIET BLUEBEE GLOBAL TEXTILES CO LTD JIANGSU GTIG ESEN CO LTD V6634 # & woven fabric from cotton with a proportion of cotton 66% cotton 34% polyester. Suffering 1.55m. Weight not exceed 200g / m2;V6634#&Vải dệt thoi từ bông có tỷ trọng bông 66% COTTON 34% POLYESTER. khổ 1.55m. trọng lượng không quá 200g/m2
CHINA
VIETNAM
CONG TY CP THOI TRANG GENVIET
CTY CP THOI TRANG GENVIET
10
KG
38
MTR
90
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
5238399751
2021-08-27
730424 NG TY TNHH Hà LAN QN UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN VE DIS TICARET LTD STI The motorbike shaft motorbike shaft drilling hammer, Code: 55052612, Steel, Manufacturer: Universal Makina Grup San. Ve dis ticaret ltd. STI - Turkey, 100% new;Ống lót trục mô tơ xoay búa khoan của máy khoan, mã:55052612, bằng thép, nhà sx: UNIVERSAL MAKINA GRUP SAN. VE DIS TICARET LTD. STI - Thổ Nhĩ Kỳ, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ANKARA
HA NOI
155
KG
5
PCE
3950
USD
18078896635
2020-12-08
930390 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Equipment reporter Ikaros maritime lifelines used in maritime safety (P / N: 346 100);Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros dùng trong an toàn hàng hải ( P/n: 346100)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
512
KG
12
PCE
2398
USD
270121112100009000000
2021-02-03
890710 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVK. # & Marine life rafts Brand DK + 25nguoi size Viking, Tau Tau POAVOSA Solas 74 ACE (periodic maintenance servicing).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking size 25người DK+, Solas 74 của Tàu Tàu POAVOSA ACE (Phục vụ bão dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG LOTUS (HCM)
CANG LOTUS (HCM)
500
KG
1
PCE
500
USD
270121112100009000000
2021-02-03
890710 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVK. # & Marine life rafts Viking brand size 08 DK, Solas 74 POAVOSA ACE Train (periodic maintenance servicing).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking size 08 DK, Solas 74 của Tàu POAVOSA ACE (Phục vụ bão dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG LOTUS (HCM)
CANG LOTUS (HCM)
500
KG
1
PCE
300
USD
18078953943
2021-11-24
360490 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Glowing guns and Ikaros smoke used in maritime safety (Medb000046y);Pháo hiệu phát sáng và khói Ikaros dùng trong an toàn hàng hải (MEDB000046Y)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM-ARLANDA
HO CHI MINH
831
KG
50
PCE
12229
USD
18078934870
2021-09-16
360490 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Bright artillery though ikaros used in maritime safety (P / N: 340100, medb000053j);Pháo hiệu sáng dù Ikaros dùng trong an toàn Hàng hải (P/n: 340100, MEDB000053J)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM-ARLANDA
HO CHI MINH
312
KG
200
PCE
3162
USD
3371538295
2021-02-08
910119 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM REDSOL PTE LTD Kim-AUTO clock wrist brands: Orient Defender AK0405Y10B RA-new 100%;Đồng hồ Kim-AUTO đeo tay nhãn hiệu: Orient Defender RA-AK0405Y10B mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
147
USD
130622SITGTXSG389199
2022-06-28
294110 NG TY CP D??C MINH H?I LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical ingredients: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. Ltd;Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11120
KG
10000
KGM
365000
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
853929 NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven fiber tractors: signaling lights used in the system of woven spinning machine-Model 21A-E50-029, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Đèn báo hiệu dùng trong hệ thống máy kéo sợi dệt-LAMP ASSY- Model 21A-E50-029 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
10
PCE
720
USD
230522AMS2205081
2022-06-02
940179 NG TY TNHH N?I TH?T HOàNG SINH V TOP SOURCE TRADING LIMITED Seats with face, backrest of plastic seats, iron legs, no lifting, no rotation, size: 450x460x810mm, seats used in cafe, 100% new goods;Ghế ngồi với mặt, tựa lưng ghế bằng nhựa, chân bằng sắt mạ, không nâng hạ, không xoay, kích thước: 450x460x810mm, ghế ngồi sử dụng trong quán cafe, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
13720
KG
400
PCE
3000
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
844811 NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: The fiber spinning parts are in the woven -pull -spinning system - Model 9C1-940 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Bộ phận tay kéo sợi nằm trong hệ thống kéo sợi dệt- PULLER - Model 9C1-940 -019, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
1
PCE
45
USD
170322SOSGN22B3412
2022-04-06
480550 NG TY TNHH TH??NG M?I L?M SINH P K ENTERPRISE CO LTD Spare parts used in woven spinning machines: Felt paper used to collect fibers located in woven-model fiber tractor 21A-370 -019, 100% new;Phụ tùng dùng trong máy kéo sợi dệt : Giấy nỉ dùng để hứng sợi tạp nằm trong máy kéo sợi dệt-PAD-Model 21A-370 -019 , mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
902
KG
60
PCE
66
USD
110422WICPL202200022
2022-05-25
850164 NG TY CP TH?Y ?I?N NGàN TR??I VOITH HYDRO PRIVATE LIMITED 3 -phase horizontal synchronous generator, capacity of 6700kVA, 6.3 KV, 50Hz, capacity coefficient 0.85. (LAG), speed 375V/min, 100% new goods (Section 2.3-BB of DMMTS 01/HQHT-DM);Máy phát điện đồng bộ trục ngang 3 pha, công suất 6700kVA, 6.3 kV, 50Hz, hệ số công suất 0.85. (lag), tốc độ 375v/ph, hàng mới 100% (Mục 2.3-TBĐB của DMMTsố 01/HQHT-DM)
INDIA
VIETNAM
ENNORE
CANG LACH HUYEN HP
90700
KG
1
PCE
573594
USD
230222JSEVNB20035
2022-03-21
310290 NG TY C? PH?N TH??NG M?I R?NG SINH ??I ACCEED CO LTD Mixed fertilizer NPK, Name Amairo, Manufacturer: Amairo Rikka, 200kgs / Drum, 2 Drum in 1 Pallets. (Content N: 1.9%; P2O5HH: 1.1%; K2OHH: 0.6%). New 100%;Phân bón lá hỗn hợp NPK, tên Amairo, nhà SX: AMAIRO RIKKA, 200kgs/drum, 2 drum trong 1 pallets. (Hàm lượng N: 1,9% ; P2O5hh: 1,1% ; K2Ohh: 0,6%). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
HAKATA
CANG CAT LAI (HCM)
432
KG
400
KGM
2504
USD
170622UKBHPHWB2206022
2022-06-25
590390 NG TY TNHH MAY LAN LAN TEIJIN FRONTIER CO LTD Mex1 #& Mex 100%polyester woven fabric is coated with plastic 112cm-100%new goods;MEX1#&Mex vải dệt thoi 100%polyester được tráng plastic khổ 112cm- Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
1197
KG
309
MTK
651
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
520851 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC17 # & woven fabric components 51% cotton 49% Linen size 145cm 155g / m2 - 100% new goods;VC17#&Vải dệt thoi thành phần 51% cotton 49% linen khổ 145cm 155g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1239
MTK
10878
USD
170622UCI122060070
2022-06-25
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC7 #& 100% Wool Woven Fabric 148cm 223g/m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 223g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
2325
KG
1366
MTK
8772
USD
071121UKBHPH-2612/21
2021-11-18
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & 100% woven woven fabric 148cm 203g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi 100% wool khổ 148cm 203g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
466
KG
1044
MTK
12708
USD
290621UKBHPH-1502/21
2021-07-12
511219 NG TY TNHH MAY LAN LAN YUMINE SEWING CO LTD VC7 # & Woven fabric from wool fiber made from fleece component 100% Wool size 148cm 253g / m2 - 100% new goods;VC7#&Vải dệt thoi từ sợi len làm từ lông cừu thành phần 100% wool khổ 148cm 253g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
198
KG
567
MTK
10680
USD
141220HLKSHEH201101411
2020-12-23
551612 NG TY TNHH MAY LAN LAN UNITED ARROWS LTD VC13 # & Woven component 15% polyester 85% rayon suffering 135cm 160g / m2 - New 100%;VC13#&Vải dệt thoi thành phần 85%rayon 15%polyester khổ 135cm 160g/m2 - Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TAN VU - HP
836
KG
3362
MTK
1832410
USD
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
071221HASLJ02211100603
2021-12-24
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I QUOC VINH CO LTD Natural slate has raw cuts, unplinaging, polished, different sizes, thicknesses from 10-15 cm, from 30cm wide - 1m long, 50cm long - 1.2m long. Used for garden decoration. New 100%;Đá phiến tự nhiên đã cắt xẻ thô, chưa gia công mài nhẵn, đánh bóng, nhiều kích thước khác nhau, độ dầy từ 10-15 cm, rộng từ 30cm - 1m, dài từ 50cm - 1.2m. Dùng để trang trí sân vườn. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA
CANG TAN VU - HP
51930
KG
50000
KGM
5766
USD
100821HASLJ02210700323
2021-09-01
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I ISHIDUCHIKAIHATSU CO LTD Natural slate blocks, many sizes (large size of 1.5m long size 1.5m wide 1.7m) used as a garden decoration. 100% new goods;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 1.5m rộng 0.5m cao 1.7m) dùng làm trang trí sân vườn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA
CANG DINH VU - HP
77910
KG
75000
KGM
8760
USD
060122HASLJ02211200682
2022-02-08
251400 NG TY TNHH TH??NG M?I VHH H?NG H?I QUOC VINH CO LTD Natural slate blocks, many dimensions (large size 1.5m long size 1.7m wide 1.7m) used as a garden decoration. 100% new goods;Đá phiến tự nhiên dạng khối, nhiều kích thước (viên lớn kích thước dài 1.5m rộng 0.5m cao 1.7m) dùng làm trang trí sân vườn.Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
MATSUYAMA,CY
CANG CAT LAI (HCM)
52000
KG
51000
KGM
5761
USD
061221CULVNGB2110655
2021-12-14
845150 NG TY TNHH TH??NG M?I THáI H?O HAINAN YANGPU YIXIN IMPORT AND EXPORT TRADE CO LTD KATASHI KATASHI KA-3A KM cutting machine (including locomotive, box, motor) in industrial goods. 1 phase 1 phase 220V, motor 750w, 100% new goods;Máy cắt KM 10 inch KATASHI KA-3A (Gồm đầu máy,hộp, motor) hàng dùng trong công nghiệp .Điện 1 pha 220V , motor 750W, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
24284
KG
15
SET
150
USD