Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
231220MEDUCL368841
2020-12-25
030313 NG TY CP H?I VI?T LOTTE INTERNATIONAL CO LTD CAH3100 # & frozen whole salmon (Salmo salar, salmon dropped visceral);CAH3100#&Cá hồi nguyên con đông lạnh ( Salmo salar, cá hồi đã bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
20005
KG
17966
KGM
80847
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
2916
KGM
33826
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
4374
KGM
59049
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1944
KGM
18662
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1242
KGM
13165
USD
130222B22020098-01-03
2022-02-24
820830 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Cutting knives for vacuum packaging machines. New 100%;Dao cắt dùng cho máy đóng gói chân không. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
100
PCE
5220
USD
050821BLPLCCU2100233
2021-08-30
306172 NG TY CP H?I VI?T MILSHA SEA PRODUCT TOM7200 # & frozen card shrimp;TOM7200#&Tôm thẻ không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27360
KG
10530
KGM
72131
USD
050621008BX29761
2021-06-22
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD CUA4500 # & frozen king crab boiled (peeled Already tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh (Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5468
KG
1280
KGM
47688
USD
050322ONEYNOSC00258503
2022-05-30
030614 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD Cua 4200#& Cold Snow Cryer (peeled off tomorrow);CUA4200#&Cua tuyết đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
20722
KG
16607
KGM
455570
USD
050322ONEYTYOC23299600
2022-04-01
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD Cua 4500 crabs of the Emperor boiled frozen (peeled off tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24628
KG
395
KGM
9056
USD
251021JSHAFBI1960
2021-10-30
551429 NG TY CP MAY Hà THàNH KUNSHAN AIRUN TEXTILE CO LTD V2 # & Fabric from 75% synthetic staple fiber 19% Rayon 6% Spandex 57/58 "/ 2689.0 yard / 150g / m2, has 100% new dye.;V2#&Vải từ xơ staple tổng hợp 75% polyester 19% Rayon 6% Spandex 57/58" / 2689.0 yard / 150g/m2 , đã nhuộm mới 100% .
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
TAN CANG (189)
12450
KG
3622
MTK
4890
USD
040721A11BA05600
2021-07-19
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10076
KG
5000
KGM
51750
USD
280522A11CX02197
2022-06-13
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 #& Topshell meat frozen;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10345
KG
1040
KGM
9318
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
2000
KGM
17200
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
1808
KGM
15910
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
6480
KGM
59616
USD
070621SUDU51BUE013572X
2021-08-31
306179 NG TY CP H?I VI?T NOMURA TRADING CO LTD TOM8300 # & TOM is not available;TOM8300#&Tom khong dau dong lanh
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
22200
KGM
162948
USD
220122OOLU2690863140
2022-03-28
030481 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD CAH3500 # & Frozen salmon;CAH3500#&Lườn cá hồi đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50980
KG
24000
KGM
154517
USD
18078896635
2020-12-08
930390 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Equipment reporter Ikaros maritime lifelines used in maritime safety (P / N: 346 100);Thiết bị phóng dây cứu sinh hàng hải Ikaros dùng trong an toàn hàng hải ( P/n: 346100)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM
HO CHI MINH
512
KG
12
PCE
2398
USD
270121112100009000000
2021-02-03
890710 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVK. # & Marine life rafts Brand DK + 25nguoi size Viking, Tau Tau POAVOSA Solas 74 ACE (periodic maintenance servicing).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking size 25người DK+, Solas 74 của Tàu Tàu POAVOSA ACE (Phục vụ bão dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG LOTUS (HCM)
CANG LOTUS (HCM)
500
KG
1
PCE
500
USD
270121112100009000000
2021-02-03
890710 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM VIKING LIFE SAVING EQUIPMENT A S BVK. # & Marine life rafts Viking brand size 08 DK, Solas 74 POAVOSA ACE Train (periodic maintenance servicing).;BVK.#&Bè cứu sinh hàng hải hiệu Viking size 08 DK, Solas 74 của Tàu POAVOSA ACE (Phục vụ bão dưỡng định kỳ).
THAILAND
VIETNAM
CANG LOTUS (HCM)
CANG LOTUS (HCM)
500
KG
1
PCE
300
USD
18078953943
2021-11-24
360490 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Glowing guns and Ikaros smoke used in maritime safety (Medb000046y);Pháo hiệu phát sáng và khói Ikaros dùng trong an toàn hàng hải (MEDB000046Y)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM-ARLANDA
HO CHI MINH
831
KG
50
PCE
12229
USD
18078934870
2021-09-16
360490 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM HANSSON PYROTECH AB Bright artillery though ikaros used in maritime safety (P / N: 340100, medb000053j);Pháo hiệu sáng dù Ikaros dùng trong an toàn Hàng hải (P/n: 340100, MEDB000053J)
SWEDEN
VIETNAM
STOCKHOLM-ARLANDA
HO CHI MINH
312
KG
200
PCE
3162
USD
3371538295
2021-02-08
910119 NG TY CP HàNG H?I MERMAID VI?T NAM REDSOL PTE LTD Kim-AUTO clock wrist brands: Orient Defender AK0405Y10B RA-new 100%;Đồng hồ Kim-AUTO đeo tay nhãn hiệu: Orient Defender RA-AK0405Y10B mới 100%
JAPAN
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
0
KG
1
PCE
147
USD
70422112200016100000
2022-04-08
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG PTTEP INTERNATIONAL LIMITED YANGON BRANCH #& AHTS multi -purpose service vessels in Hai Duong 67; Capacity of 6000 BHP (4474kW), size 75x17.25x6.6m, water occupied: 3272 tons.imo: 9627796 CN; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS đã qua sử dụng HẢI DƯƠNG 67; Công suất 6000 BHP (4474KW), kích thước 75x17.25x6.6m, lượng chiếm nước: 3272Tấn.IMO: 9627796.#&CN
CHINA
VIETNAM
YANGON
CANG CAT LO (BRVT)
2955
KG
1
PCE
135000
USD
151121OOLU2682325650
2021-12-22
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CHONGQING GATHERING MARINE EQUIPMENT CO LTD Seaweeding ships, Model: YZ60RB, tonnage: 9 people, Max: 15 people. Speed: 30 knots, the amount of water is less than 2 tons, 1 set = 1 pcs. New 100%;Tàu cứu sinh trên biển, model: YZ60RB, trọng tải: 9 người, max: 15 người. tốc độ: 30 knots, lượng giãn nước dưới 2 tấn,1 set = 1 cái. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG CAT LAI (HCM)
6000
KG
1
SET
22500
USD
2.50422112200016E+20
2022-05-04
890690 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG OGD TRIBARA CONSORTIUM AHTS Hai Duong versatile service ship 38; Capacity of 12240BHP, size 75 x 17 x 5.4 m, the amount of water: 2940 tons. Year of payment: 2009; IMO: 9502283. Rental price 440000 USD SG; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 38; Công suất 12240BHP, kích thước 75 x 17 x 5.4 m, lượng chiếm nước: 2940Tấn. Năm đóng: 2009; IMO: 9502283. Giá thuê 440000USD#&SG
SINGAPORE
VIETNAM
BATAM
CANG CAT LO (BRVT)
2921
KG
1
PCE
440000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& #& Sea Meadow 09 Services 9000kW (12069HP); Dimensions 75.8m x 17.2m x 5.4m, amount of water: 2656 tons, IMO 9261877 #& pa; #&#&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877#&PA
PANAMA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
2766
KG
1
PCE
180000
USD
2.80622112200018E+20
2022-06-28
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG CUU LONG JOINT OPERATING COMPANY #& Versatile service ships AHTS Hai Duong 29; Capacity of 12069 HP; Size 76m x 18.5m x 6.8m, the amount of water: 2878 tons. IMO: 9591911 VC; #&Tàu dịch vụ đa năng AHTS HẢI DƯƠNG 29; Công suất 12069 HP; kích thước 76m x 18.5m x 6.8m, lượng chiếm nước: 2878 Tấn. IMO: 9591911.#&VC
SAINT VINCENT AND THE GRENADINES
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LO (BRVT)
3487
KG
1
PCE
180000
USD
141021112100015000000
2021-10-15
890691 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG NOBLE CONTRACTING OFFSHORE DRILLING M SDN BHD # & Versatile Sea Meadow 9 service ship 9000KW (12069HP); 75.8m x 17.2m x 5.4m size, water occupation: 2656 tons, IMO 9261877. Rental price: 3,627,000,000 VND / 20 working days # & pa; #&Tàu dịch vụ đa năng SEA MEADOW 09 công suất 9000KW(12069HP); kích thước 75.8m x 17.2m x 5.4m, lượng chiếm nước: 2656 Tấn, IMO 9261877. Giá thuê: 3,627,000,000VND/20 ngày làm việc#&PA
PANAMA
VIETNAM
OTHER
CANG CAT LO (BRVT)
2993
KG
1
PCE
159991
USD
111121EGLV 140103333890
2021-11-29
731582 NG TY CP HàNG H?I D?U KHí H?I D??NG QINGDAO ANCHOR CHAIN CO LTD G3 Stud Link Anchor Chain), Size: 42mm, 27.5m / paragraph long. New 100%.;Xích neo tàu có ngáng (G3 STUD LINK ANCHOR CHAIN), size: 42mm, dài 27.5m/đoạn. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
8
UNIT
12880
USD
091120JWLEM20100565
2020-11-23
630300 NG TY CP NG?C S?N Hà NAM YUYUE HOME TEXTILE CO LTD 60200071 # & Woolen goods used for crafts lined the cloudy Jasning bowl, diameter 22 cm, the new 100%;60200071#&Khăn vải dùng để lót hàng thủ công mỹ nghệ là bát mây Jasning, đường kính 22 cm, mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
575
KG
500
PCE
525
USD
140721NSQPA210776853
2021-07-22
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & PACKAGE ANTI HUMIDITY (CALCIUM CHLORIDE SODIUM 71.4% & 28.6% CARBOXMETYL CELLULOSE);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
9639
KG
980
PCE
179
USD
170921NSQPA210984607
2021-09-25
382491 NG TY CP MAY HòA TH? QU?NG NAM CHIKUMA CO LTD NPL021 # & moisture-proof package (Calcium chloride 71.4% & sodium carboxmetyl cellulose 28.6%);NPL021#&GÓI CHỐNG ẨM (CALCIUM CHLORIDE 71.4% & SODIUM CARBOXMETYL CELLULOSE 28.6%)
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG TIEN SA(D.NANG)
6493
KG
3777
PCE
109
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
030320KMTCHUA1404416
2020-03-06
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
100320KMTCHUA1400596
2020-03-12
282919 NG TY CP HóA SINH THáI LAN HEZHOU CITY YAOLONG TRADE CO LTD Hóa chất POTASSIUM CHLORATE (KCLO3). Hàng mới 100%;Chlorates and perchlorates; bromates and perbromates; iodates and periodates: Chlorates: Other;氯酸盐和高氯酸盐;溴酸盐和perbromates;碘酸盐和高碘酸盐:氯酸盐:其他
CHINA
VIETNAM
HUANGPU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
54
TNE
21600
USD
130622SITGTXSG389199
2022-06-28
294110 NG TY CP D??C MINH H?I LLOYD LABORATORIES INC Pharmaceutical ingredients: Amoxicillin Trihydrate (Compacted), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co. Ltd;Nguyên liệu Dược sản xuất thuốc: AMOXICILLIN TRIHYDRATE (COMPACTED), NSX: 04/2022 - HD: 03/2026 - NSX: SINOPHARM WEIQIDA PHARMACEUTICAL CO. LTD
CHINA
VIETNAM
TIANJINXINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
11120
KG
10000
KGM
365000
USD
6874689334
2021-07-07
850240 NG TY CP C?NG NGH? XANH HùNG VI?T GINLONG TECHNOLOGIES CO LTD Line transformers with electrical meters, use H.Then, PN: PN: SOLIS-1P-METER-CT * 1 (External CT), Solis-3P-Meter (Built in CT), OLIS-3P-METER -CT * 3 (External CT), Brand: Solis, Voltage: 220V / 1F -380V / 3F, 100% new;Bộ biến dòng có đồng hồ đo điện,dùng h.thống điện m.trời,PN:Solis-1P-Meter-CT*1 (External CT),Solis-3P-Meter (Built in CT),olis-3P-Meter-CT*3 (External CT),hiệu:Solis,điện áp:220V/1F -380V/3F,mới 100%
CHINA
VIETNAM
HANGZHOU
HA NOI
45
KG
54
PCE
270
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
190921ONEYTYOBF5292400
2021-10-02
282810 NG TY CP HóA CH?T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS BELIZE CO LTD Chemicals: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (CAS NO: 7778-54-3) Used in wastewater treatment industry, disinfecting warehouse, factory; New 100%; 311 barrels (45kg / barrel).;Hóa chất: Calcium Hypochlorite 70%, Granular (Star Chlon); (Cas no:7778-54-3) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, khử trùng nhà kho, nhà xưởng; Hàng mới 100%; 311 thùng(45kg/thùng).
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
14942
KG
13995
KGM
27598
USD
140121034B500472
2021-01-26
282731 NG TY CP HóA CH?T MI?N NAM GOLIATH INGREDIENTS ASIA PTE LTD Chemicals: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) used in industrial wastewater treatment, dyeing; New 100%; 2200 bags (25kg / bag); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.;Hóa chất: Magnesium Chloride Powder (MgCl2.6H2O) (Cas no: 7791-18-6) dùng trong công nghiệp xử lí nước thải, dệt nhuộm; Hàng mới 100%; 2200 bao (25kg/bao); NSX: 11.2020, HSD: 11.2022.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
110440
KG
55
TNE
8140
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240190 #& 60mm plastic cable tray, 40mm high, 2000mm long, covered with lid, used to get wires in generators. Row 3240190. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240190#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 40mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240190. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
140
PCE
649
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
290
PCE
1559
USD