Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
060122COAU7236232950
2022-01-25
230690 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI NALINAKSHA AGRO PRODUCTS PVT LTD Raw materials for feed production: Rice bran extraction (Indian Rice Bran Extraction Grade 1), suitable goods in accordance with TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT on November 28, 2019.;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Cám gạo trích ly (Indian rice bran extraction grade 1), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
313210
KG
312716
KGM
63169
USD
291020PNK/VN/HB45/1020-03
2020-11-05
230661 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI PT LAHAN MAS AGRO Materials for production of animal feed: Dry palm oil (Palm Kernel Expeller) - Protein 14% min, Fat 10% max, Raw Fiber 18.0% max, Profat 21.0% min, Moisture 12.0% max, Aflatoxin B1 30 ppb max.;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu cọ (Palm Kernel Expeller) - Protein 14% min, Fat 10% max, Raw Fibre 18.0% max, Profat 21.0% min, Moisture 12.0%max, Aflatoxin B1 30 ppb max.
INDONESIA
VIETNAM
PONTIANAK KALIMANTAN
CANG BUORBON
190
KG
190
TNE
28120
USD
150222SCFEB13
2022-04-20
230400 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI ENERFO PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Soybean dried oil (Agrentine Soybean Meal), suitable imported goods: 21/2019/TT-BNNPTNT dated November 28, 2019.;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Khô Dầu Đậu Tương (Agrentine Soybean Meal), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT ngày 28/11/2019.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
423928
USD
150621THCC21062078
2021-07-02
230230 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI FORMOSA OILSEED PROCESSING CO LTD Raw materials for animal feed production: Wheat bran (Wheat Bran), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cám mì (Wheat bran), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
274330
KG
274
TNE
66211
USD
170522ONEYDARC00351500
2022-06-28
230230 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI FORTUNA TRADING DMCC Raw materials for producing animal feed: Wheat Bran (Wheat Bran), in accordance with TT 21/2019/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Cám mì (Wheat Bran), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
TANZANIA
VIETNAM
DAR ES SALAAM
CANG CAT LAI (HCM)
495235
KG
494
TNE
146718
USD
130721E073702-01
2021-08-27
404109 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI PROLIANT DAIRY INC Raw materials for animal feed production: milk dough (proliant 1000 deproteinized whey), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - according to 2B Decree 74/2018 / ND- CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Proliant 1000 Deproteinized Whey), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20363
KG
20000
KGM
20800
USD
230621EGLV340100042897
2021-08-27
404109 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI SPECIALTY INGREDIENT MANAGEMENT INC Raw materials for animal feed production: Whey permeate (Whey permeate), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP ( May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Whey Permeate), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
CHINA
VIETNAM
BUENOS AIRES
CANG CONT SPITC
52056
KG
50
TNE
52920
USD
290821FON-12875-HCM
2021-10-19
170219 NG TY CP GREENFEED VI?T NAM CHI NHáNH ??NG NAI MILK SPECIALTIES GLOBAL Raw materials for animal feed production: lactose (milk containing substances), suitable goods in TT: 21/2019 / TTBNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP (15 / 05/2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: LACTOSE (Chất có chứa sữa), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TTBNNPTNT (28/11/2019) - theo 2b nghị định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
UNITED STATES
VIETNAM
LONG BEACH - CA
CANG CAT LAI (HCM)
40480
KG
40
TNE
45200
USD
210322EGLV235200337472
2022-04-05
030324 NG TY CP NAM VI?T CONG TY CO PHAN NAM VIET Pangasius whole frozen butterflies: (12kgs/barrel); Returned goods belong to the export declaration number: 304578254060/B11 dated 04/03/2022);Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh: (12kgs/thùng); hàng trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số: 304578254060/B11 ngày 04/03/2022)
VIETNAM
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
21000
KG
9000
KGM
18630
USD
130322ONEYCANC10939500
2022-03-29
030324 NG TY CP NAM VI?T QINGDAO NEW OCEAN LINE CO LTD Pangasius of frozen butterfly cathers: (12kgs / barrel); Returned goods under the export declaration number: 304400703260 / B11 on 12/13/2021);Cá tra nguyên con xẻ bướm đông lạnh: (12kgs/thùng); hàng trả về thuộc tờ khai xuất khẩu số: 304400703260/B11 ngày 13/12/2021)
VIETNAM
VIETNAM
YANTIAN
CANG CAT LAI (HCM)
20500
KG
9000
KGM
20340
USD
230821212458905
2021-10-19
040410 NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM NAVIGAATOR LTD Raw materials for animal feed production: Whey Powder Powder (Whey Permate Powder), suitable goods TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019) - According to 2B Decree 74/2018 / ND-CP (May 15, 2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bột váng sữa (Whey Permeate Powder), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019) - Theo 2b Nghị Định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
LITHUANIA
VIETNAM
KLAIPEDA
CANG CAT LAI (HCM)
24863
KG
24
TNE
22748
USD
281121214784612
2021-12-14
292251 NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM HEILONGJIANG EPPEN BIOTECH CO LTD Raw materials for animal feed production: L-Threonine (Feed additive 98.5%), suitable goods in accordance with TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: L-Threonine (Feed Additive 98.5%), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG CAT LAI (HCM)
18144
KG
18
TNE
29430
USD
040222YMLUM640028115
2022-03-25
230630 NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM COFCO INTERNATIONAL ROMANIA S R L Raw materials for animal feed production: Dry sunflower oil (sunflower meal). Goods in accordance with TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Khô dầu hướng dương (Sunflower Meal). Hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
ROMANIA
VIETNAM
CONSTANTA
CANG CAT LAI (HCM)
309420
KG
309
TNE
117270
USD
5102012
2020-11-06
100591 NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM BUNGE ASIA PTE LTD Materials for production of animal feed: Corn seeds (Brazilian Corn). Goods suitable TT 21 / TT-BNN (11/28/2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Bắp hạt (Brazilian Corn). Hàng nhập phù hợp TT: 21/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
VITORIA - ES
CANG PHU MY (V.TAU)
1425
KG
1425
TNE
251513
USD
211121NS-18
2022-01-06
100590 NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for animal feed production: Corn seeds (Brazilianian Corn), suitable goods in TT: 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô Hạt (Brazilian Corn), hàng nhập phù hợp TT: 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG QT SP-SSA(SSIT)
950
KG
950
TNE
233938
USD
120522AICBB4-A-01
2022-06-29
100590 NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM LOUIS DREYFUS COMPANY ASIA PTE LTD Raw materials for producing animal feed: Argentine Corn (Argentine Corn). Imported goods suitable TT: 21/TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi: Ngô Hạt (Argentine Corn). Hàng nhập phù hợp TT: 21/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
CHINA
VIETNAM
BAHIA BLANCA
CANG SITV (VUNG TAU)
900
KG
900
TNE
321759
USD
241120HDMUCLHM2001813
2021-01-12
150420 NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM PESQUERA PACIFIC STAR S A Raw produce aquaculture feed: Fish oil (Fish Oil), imported goods under TT: 26/2018 / TT-BNN (11/15/2018) - According 2b Decree 74/2018 / ND-CP (15 / 05/2018).;Nguyên liệu sản xuất thức ăn thủy sản: Dầu cá (Fish Oil), hàng nhập theo TT: 26/2018/TT-BNNPTNT (15/11/2018) - Theo 2b Nghị Định 74/2018/ND-CP (15/05/2018).
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CAT LAI (HCM)
44760
KG
45
TNE
49729
USD
021021OOLU2679620190
2021-10-29
230649 NG TY C? PH?N GREENFEED VI?T NAM SHREE HARI AGRO INDUSTRIES LIMITED Raw materials for animal feed production: Indian Rapeseed Meal (Indian Rapeseed Meal), suitable goods in TT 21/2019 / TT-BNNPTNT (November 28, 2019).;Nguyên Liệu Sản Xuất Thức Ăn Chăn Nuôi: Khô dầu hạt cải (Indian Rapeseed Meal), hàng nhập phù hợp TT 21/2019/TT-BNNPTNT (28/11/2019).
INDIA
VIETNAM
MUNDRA
CANG CAT LAI (HCM)
210100
KG
209686
KGM
78003
USD
231220MEDUCL368841
2020-12-25
030313 NG TY CP H?I VI?T LOTTE INTERNATIONAL CO LTD CAH3100 # & frozen whole salmon (Salmo salar, salmon dropped visceral);CAH3100#&Cá hồi nguyên con đông lạnh ( Salmo salar, cá hồi đã bỏ nội tạng)
CHILE
VIETNAM
CORONEL
CANG CONT SPITC
20005
KG
17966
KGM
80847
USD
140122HLCUHAM211296468
2022-03-19
291632 NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM JEBSEN JESSEN INGREDIENTS S PTE LTD Catalyst # & TBPB-HA-M3 Sealing (80% Tert-Butyl Perbenzoate - CAS: 614-45-9), 25kg / box packing, used in quartz stone production line, 100% new;Catalyst#&Chất đóng rắn TBPB-HA-M3 (80% tert-butyl perbenzoate - CAS: 614-45-9), đóng gói 25kg/hộp, sử dụng trong dây chuyền sản xuất đá thạch anh, mới 100%
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
CANG HAI AN
12720
KG
12000
KGM
69000
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
2916
KGM
33826
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
4374
KGM
59049
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1944
KGM
18662
USD
090821CCU100084100
2021-08-30
306171 NG TY CP H?I VI?T MAGNUM EXPORT TOM6200 # & tiger tiger shrimp without frozen head;TOM6200#&Tôm sú không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
16490
KG
1242
KGM
13165
USD
15012157229811
2021-02-18
380630 NG TY CP CARBON VI?T NAM CARBONCOR S A PTY LTD Lubricant additives increase Carboncor Additive (Ester gums, flakes), for Bitumen (used in the road), 25kg / bag. Manufacturer: Carboncor. New 100%;Phụ gia tăng dầu nhớt Carboncor Additive (Gôm este, dạng vẩy), dùng cho Bitumen (dùng trong công nghệ đường bộ), 25kg/bao. Hãng SX: CARBONCOR. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG LACH HUYEN HP
12300
KG
400
BAG
70088
USD
120921AWSL214819
2021-11-08
380631 NG TY CP CARBON VI?T NAM CARBONCOR S A PTY LTD Additive increase in carboncor additive lubricant (gum ester, spacious), used for bitumen (used in road technology), 25kg / bag. Manufacturer: Carboncor. New 100%;Phụ gia tăng dầu nhớt Carboncor Additive (Gôm este, dạng vẩy), dùng cho Bitumen (dùng trong công nghệ đường bộ), 25kg/bao. Hãng SX: CARBONCOR. Hàng mới 100%
SOUTH AFRICA
VIETNAM
DURBAN
CANG NAM DINH VU
15260
KG
600
BAG
105132
USD
130222B22020098-01-03
2022-02-24
820830 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Cutting knives for vacuum packaging machines. New 100%;Dao cắt dùng cho máy đóng gói chân không. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
9
KG
100
PCE
5220
USD
260421OOLU2661358580
2021-06-07
250510 NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM SCR SIBELCO NV Cristobalite # & silicon oxide sand has been crushed, powder, sibelite m72t, beads 0.1 - 0.4 mm, white, 100% new;CRISTOBALITE#&Cát oxit silic đã được nghiền, dạng bột, sibelite M72T, dải hạt 0.1 - 0.4 mm, màu trắng, mới 100%
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERP
CANG TAN VU - HP
122040
KG
120000
KGM
29875
USD
050821BLPLCCU2100233
2021-08-30
306172 NG TY CP H?I VI?T MILSHA SEA PRODUCT TOM7200 # & frozen card shrimp;TOM7200#&Tôm thẻ không đầu đông lạnh
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
27360
KG
10530
KGM
72131
USD
132200017080702
2022-05-27
293139 NG TY CP SNEWRICE VI?T NAM SHANDONG RAINBOW AGROSCIENCES CO LTD 95% Tech 95% Tech Glufosine (Active ingredient to produce sanat 150SL herbicide),;GLUFOSINATE AMMONIUM 95% TECH ( hoạt chất để sản xuất thuốc trừ cỏ SANAT 150SL ) ,
CHINA
VIETNAM
CTCP CANG DONG NAI
CONG TY CP SNEWRICE VIET NAM
2016
KG
2000
KGM
67400
USD
050621008BX29761
2021-06-22
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD CUA4500 # & frozen king crab boiled (peeled Already tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh (Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
5468
KG
1280
KGM
47688
USD
050322ONEYNOSC00258503
2022-05-30
030614 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD Cua 4200#& Cold Snow Cryer (peeled off tomorrow);CUA4200#&Cua tuyết đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
20722
KG
16607
KGM
455570
USD
050322ONEYTYOC23299600
2022-04-01
030614 NG TY CP H?I VI?T TSUKIJI KANISHO CO LTD Cua 4500 crabs of the Emperor boiled frozen (peeled off tomorrow);CUA4500#&Cua huỳnh đế luộc đông lạnh ( Đã bóc mai)
NORWAY
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
CANG CAT LAI (HCM)
24628
KG
395
KGM
9056
USD
040721A11BA05600
2021-07-19
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10076
KG
5000
KGM
51750
USD
280522A11CX02197
2022-06-13
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 #& Topshell meat frozen;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
KOBE - HYOGO
CANG CAT LAI (HCM)
10345
KG
1040
KGM
9318
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
2000
KGM
17200
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
1808
KGM
15910
USD
010721UMSOF21000956
2021-08-20
160559 NG TY CP H?I VI?T KANETOKU CORPORATION Top1200 # & frozen topshell meat;TOP1200#&Thịt ốc topshell đông lạnh
BULGARIA
VIETNAM
VARNA
CANG CAT LAI (HCM)
13200
KG
6480
KGM
59616
USD
070122STKBEE2021042
2022-01-12
847439 NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM VEEGOO TECHNOLOGY CO LTD Dispensing parts of the line, C2, VEEGOO, MANUFACTURING INDUSTRY 2021, DM40, DMHH NK Tax exemption 28zz-2018-0004 Adjust for GĐII (DMDT: 750000434810; STT039), 100% new;Bộ phận rải liệu của dây chuyền , mã hiệu C2, Nhãn hiệu Veegoo, sx năm 2021, DM40, DMHH NK miễn thuế số 28ZZ-2018-0004 điều chỉnh cho GĐII(DMDT: 750000434810;STT039), mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
NAM HAI
16000
KG
1
SET
159000
USD
140721ONEYKW0TA0861900
2021-10-07
842941 NG TY CP T?N VI?T INTRAC IMPORT EXPORT E K Lu Vibrate Hamm, Model 3411, Year SX 2011, Used, Vibration force> 20 tons. Frame number: H2060702, Diezel engine.;Xe lu rung Hamm, Model 3411, năm sx 2011, đã qua sử dụng, lực rung >20 tấn. Số khung: H2060702, động cơ Diezel.
GERMANY
VIETNAM
SHUWAIKH
CANG HAI AN
12900
KG
1
PCE
26581
USD
7807642953
2021-10-29
852380 NG TY CP CASABLANCA VI?T NAM BRETON SPA SoftNET software storage device, Softnet device, used to connect 80p screen with controller in an artificial quartz stone grinding line, 100% new;Thiết bị lưu trữ phần mềm Softnet, DEVICE SOFTNET, dùng để kết nối màn hình 80P với bộ điều khiển trong dây chuyền mài sản xuất đá thạch anh nhân tạo, mới 100%
ITALY
VIETNAM
TREVISO
HA NOI
1
KG
1
PCE
405
USD
070621SUDU51BUE013572X
2021-08-31
306179 NG TY CP H?I VI?T NOMURA TRADING CO LTD TOM8300 # & TOM is not available;TOM8300#&Tom khong dau dong lanh
CHINA
VIETNAM
PUERTO MADRYN
CANG CAT LAI (HCM)
25530
KG
22200
KGM
162948
USD
020221HBTCNTAO210126
2021-02-18
310510 NG TY CP ANFA VI?T NAM UNIFARM ENTERPRISE LIMITED NPK fertilizer alpha 1 NPK 30-9-9 GERMAN SOPER (N: 30%; P2O5: 9% K2O: 9%), including 9.9kg, the New 100%;Phân bón hỗn hợp NPK ANFA GERMAN SOPER 1 NPK 30-9-9 (N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%), bao 9.9kg, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
92402
KG
92030
KGM
38193
USD
220220HBTCNRZH200239
2020-03-05
310510 NG TY CP ANFA VI?T NAM UNIFARM ENTERPRISE LIMITED PHÂN BÓN HỖN HỢP NPK ANFA GERMAN SOPER 1 NPK 30-9-9 (N: 30%; P2O5: 9%; K2O: 9%; hàng mới 100%;Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium; other fertilisers; goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Goods of this Chapter in tablets or similar forms or in packages of a gross weight not exceeding 10 kg: Mineral or chemical fertilisers containing two or three of the fertilising elements nitrogen, phosphorus and potassium;含有两种或三种施肥元素氮,磷和钾的矿物肥料或化学肥料;其他肥料;本章货物以片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:本章中货物为片剂或类似形式或总重量不超过10千克的包装物:含有二或三种矿物或化学肥料的施肥元素氮,磷和钾
CHINA HONG KONG
VIETNAM
RIZHAO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
115038
KGM
42794
USD
220122OOLU2690863140
2022-03-28
030481 NG TY CP H?I VI?T YOKOREI CO LTD CAH3500 # & Frozen salmon;CAH3500#&Lườn cá hồi đông lạnh
NORWAY
VIETNAM
ALESUND
CANG CAT LAI (HCM)
50980
KG
24000
KGM
154517
USD
130122HASLC01211212218
2022-01-19
540783 NG TY CP MAY VI?T M? FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED N09 # & Woven fabric from synthetic filament filament is only mixed with cotton 63% Polyester 37% cotton, weight 106g / m2, size 56 "-58", from the fibers with different colors;N09#&Vải dệt thoi từ sợi filament tổng hợp được pha duy nhất với bông 63% polyester 37% Cotton, trọng lượng 106g/m2, khổ 56"-58", từ các sợi có các màu khác nhau
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
1742
KG
15440
MTK
18341
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
080721AKA2107002-02
2021-07-20
560129 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD F93 # & Gon 100% Polyester, K61 ";F93#&Gòn 100%Polyester, K61"
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
6904
KG
1718
YRD
2148
USD
776938637922
2022-06-02
580810 NG TY CP MAY VI?T TH?NH JAPAN MART COMPANY LTD Tape (tape), materials: polyester, used for clothes, 100% new goods;DÂY BĂNG (TAPE), CHẤT LIỆU: POLYESTER, SỬ DỤNG CHO QUẦN ÁO, HÀNG MỚI 100%
JAPAN
VIETNAM
JPZZZ
VNSGN
2
KG
1
MTR
0
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
163
ROL
176
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 110 #& sewing thread (5000m/roll);110#&Chỉ may (5000m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
278
ROL
300
USD
150622AKA2206003-2
2022-06-25
540120 NG TY CP MAY VI?T TH?NH F B CO LTD 109 #& Sewing thread (2500m/roll);109#&Chỉ may (2500m/Cuộn)
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
CANG CAT LAI (HCM)
3342
KG
338
ROL
365
USD
160622035CX35976
2022-06-27
721634 NG TY CP CHIEN YOU VI?T NAM MITSUI CO THAILAND LTD Romooc car production materials, H-shaped alloy steel (457*152*52kg/m), 12m long, hot rolled structural steel (H-Beam) Jis G3106 Mark SM490YA;Nguyên liệu sản xuất xe Romooc , thép không hợp kim dạng hình chữ H ( 457*152*52KG/M ) , dài 12m , HOT ROLLED STRUCTURAL STEEL (H-BEAM) JIS G3106 mác SM490YA
THAILAND
VIETNAM
LAEM CHABANG
CANG CAT LAI (HCM)
102960
KG
102960
KGM
111197
USD
070721KRSEL0000069913
2021-07-09
540771 NG TY CP WELCRON GLOBAL VI?T NAM WELCRON CO LTD F121A # & Fabrics 81% Polyester + 19% Nylon Suffering 170cm / F121 81% Filament Polyester 19% Filament Nylon Woven Fabric In-Gray 170cm / 195g / m2 (# Aquis, Raw White, Bulk);F121A#&Vải 81%polyester + 19%nylon khổ 170cm/F121 81% FILAMENT POLYESTER 19% FILAMENT NYLON WOVEN FABRIC IN-GREY 170CM /195G/M2 (#AQUIS,RAW WHITE,BULK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
10560
KG
1060
MTR
2968
USD
200721KRSEL0000069398-02
2021-07-30
540771 NG TY CP WELCRON GLOBAL VI?T NAM WELCRON CO LTD F109B # & Other Woven Fabrics, Unbleached 80% Polyester 20% Nylon Suffering 170cm / F109 80% Filament Polyester 20% Filament Nylon Woven Fabric In-Gray 170cm / 326g / m2 (#aquis, Raw White, Bulk);F109B#&Vải dệt thoi khác, chưa tẩy trắng 80% Polyester 20% Nylon khổ 170cm/F109 80% FILAMENT POLYESTER 20% FILAMENT NYLON WOVEN FABRIC IN-GREY 170CM/326G/M2 (#AQUIS, RAW WHITE, BULK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
3780
KG
2998
MTR
10343
USD
171220KRSEL0000063817-03
2020-12-23
540771 NG TY CP WELCRON GLOBAL VI?T NAM WELCRON CO LTD Rustic fabric woven unbleached 80% Polyester 20% Nylon size 170cm / F109 80% 20% polyester filament nylon filament FABRIC WOVEN IN-GRAY 170cm / 326G / M2 (#AQUIS, RAW WHITE, BULK);Vải mộc dệt thoi chưa tẩy trắng 80%Polyeste 20%Nylon khổ 170cm/F109 80% FILAMENT POLYESTER 20% FILAMENT NYLON WOVEN FABRIC IN-GREY 170CM/326G/M2 (#AQUIS, RAW WHITE, BULK)
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
12160
KG
4525
MTR
15611
USD