Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
161021SP/PLM/HP-211002
2021-11-03
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
PALEMBANG - SUMATRA
HOANG DIEU (HP)
540
KG
540
TNE
114948
USD
280222SP/BIT/HP-220203
2022-03-31
230660 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà WILMAR TRADING PTE LTD Dry palm oil. Raw materials used in animal feed production;Khô dầu cọ. Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn chăn nuôi
INDONESIA
VIETNAM
BITUNG - SULAWESI
CANG VAT CACH (HP)
550
KG
550
TNE
115500
USD
031021YZSBM7
2021-12-10
230401 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà BUNGE ASIA PTE LTD Dry soybean oil. Raw materials used as animal feed production.;Khô dầu đậu tương. Nguyên liệu dùng làm sản xuất thức ăn chăn nuôi.
CHINA
VIETNAM
SAN LORENZO
CANG QT SP-SSA(SSIT)
450
KG
450
TNE
208800
USD
300322KTSPG0632203605
2022-04-20
843699 NG TY CP DINH D??NG H?NG Hà FAMSUN CO LTD Mid -sieve frame, steel, replacement part for livestock production machines, 100% new goods;Khung sàng giữa, bằng thép, Bộ phận thay thế cho máy phục vụ sản xuất chăn nuôi, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
PTSC DINH VU
2340
KG
1
PCE
413
USD
201021COAU7234555470
2021-11-03
840219 NG TY CP TH?C PH?M DINH D??NG NUTRINEST SHANDONG WOGOAL MACHINERY CO LTD Oil fired boiler with steam capacity 1 ton / hour diesel boiler 1 t, lss1.0-0.8-y (220v - 380v, the normal working pressure of the steam is 0.8 mpa = 8 bar, specialized for home machines heat ). 100% new;Nồi hơi đốt dầu với công suất hơi nước 1 tấn/giờ DIESEL BOILER 1 T, LSS1.0-0.8-Y ( 220V - 380V, áp suất làm việc định mức của hơi là 0.8 MPa = 8 bar, chuyên dùng cho máy gia nhiệt ). Mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4500
KG
1
SET
21600
USD
112100016802371
2021-11-23
293625 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM VTM-B6 # & Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, Using food production for Pets Export;VTM-B6#&Pyridoxine Hydrochloride - Vitamin B6, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
10040
KG
20
KGM
1326
USD
112000006107794
2020-02-27
121490 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
163
KGM
351
USD
112000007183681
2020-04-13
121490 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BCR#&Bột cà rốt (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Swedes, mangolds, fodder roots, hay, lucerne (alfalfa), clover, sainfoin, forage kale, lupines, vetches and similar forage products, whether or not in the form of pellets: Other;瑞典人,甜菜,饲料根,干草,苜蓿(苜蓿),三叶草,sainfoin,饲料羽衣甘蓝,羽扇豆,野豌豆和类似的牧草产品,无论是否为颗粒形式:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
323
KGM
689
USD
112200017325423
2022-05-19
283321 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM MnSO4 chemicals- Mangansulphate-MNSO4, used for food for exports for export;MnSO4#&HOÁ CHẤT- Mangansulphate-MnSO4, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
7500
KG
500
KGM
582
USD
112000013293246
2020-12-23
170290 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM DMN # & Street malt - Glucose Syrup (used to produce pet food for export);DMN#&Đường mạch nha - Glucose Syrup (dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu)
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
24050
KG
1000
KGM
650
USD
112200018412344
2022-06-25
170260 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Fructose #& fructose in crystal form, used to produce food for pets for export;FRUCTOSE#&ĐƯỜNG FRUCTOSE DẠNG TINH THỂ, DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
13000
KG
3000
KGM
4126
USD
112100016102015
2021-10-28
320412 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Antholeucin # & Food additives: Antholeucin white products (TiO2), using food production for export pets;ANTHOLEUCIN#&PHỤ GIA THỰC PHẨM: PHẨM MÀU TRẮNG ANTHOLEUCIN(TiO2), DÙNG SẢN XUẤT THỨC ĂN CHO THÚ CƯNG XUẤT KHẨU
INDIA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
200
KGM
1275
USD
112000013293246
2020-12-23
250100 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM MTK # & Salt drying pure message: TRS SALT Refined, for the manufacture of pet food;MTK#&Muối sấy tin khiết: TRS REFINED SALT, dùng sản xuất thức ăn thú cưng
THAILAND
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
24050
KG
1000
KGM
316
USD
112000005494832
2020-01-31
290544 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM NEOSORB#&PHỤ GIA THỰC PHẨM NEOSORB ( SORBITOL ) - C6H14O6 , dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%;Acyclic alcohols and their halogenated, sulphonated, nitrated or nitrosated derivatives: Other polyhydric alcohols: D-glucitol (sorbitol);无环醇及其卤化,磺化,硝化或亚硝化衍生物:其他多元醇:D-葡萄糖醇(山梨糖醇)
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
8000
KGM
4754
USD
112100016102015
2021-10-28
290545 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
24500
KG
8000
KGM
8544
USD
112200013656609
2022-01-05
290545 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM Glycerine # & Glycerine food additives, use food production for Pets Export, 100% new products;GLYCERINE#&Phụ gia thực phẩm GLYCERINE, dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CTY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM
CTY TNHH DINH DUONG BELTA
15600
KG
1500
KGM
1609
USD
112000007183681
2020-04-13
110620 NG TY TNHH DINH D??NG BELTA CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA VIETNAM BKL#&Bột khoai lang,(dùng sản xuất thức ăn cho thú cưng xuất khẩu);Flour, meal and powder of the dried leguminous vegetables of heading 07.13, of sago or of roots or tubers of heading 07.14 or of the products of Chapter 8: Of sago or of roots or tubers of heading 07.14: Other;西葫芦或品系07.14的根或块茎的干豆科蔬菜,或第8章的产品的面粉,粉末和粉末:西葫芦或品目07.14的块根或块茎:其他
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH THUC PHAM BALALA
CONG TY TNHH DINH DUONG BELTA
0
KG
343
KGM
395
USD
010120SHASGN9137174V
2020-01-14
293624 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? CHONGQING NUTRACHEM BIOCHEMICAL CO LTD D-Calcium Pantothenate (Vitamin B5 bổ sung trong thức ăn chăn nuôi).Hàng nhập theo thông tư 02/2019/TT-BNNPTNT ngày 11/02/2019.;Provitamins and vitamins, natural or reproduced by synthesis (including natural concentrates), derivatives thereof used primarily as vitamins, and intermixtures of the foregoing, whether or not in any solvent: Vitamins and their derivatives, unmixed: D-or DL-Pantothenic acid (Vitamin B3 or Vitamin B5) and its derivatives;维生素和维生素,天然的或通过合成(包括天然浓缩物)复制的维生素,主要用作维生素的衍生物,以及前述的混合物,无论是否在任何溶剂中:未混合的维生素及其衍生物:D-或DL-泛酸维生素B3或维生素B5)及其衍生物
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
1500
KGM
61500
USD
MEDUQ0783983
2020-03-30
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12824
USD
MEDUQ0612166
2020-02-24
230310 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? QINGDAO GOOD PROSPER IMP EXP CO LTD Bột Gluten ngô( Corn Gluten Feed) - Nguyên liệu dùng để sản xuất thức ăn chăn nuôi.;Residues of starch manufacture and similar residues, beet-pulp, bagasse and other waste of sugar manufacture, brewing or distilling dregs and waste, whether or not in the form of pellets: Residues of starch manufacture and similar residues: Other;淀粉制造和类似残留物的残留物,甜菜浆,甘蔗渣和其他废糖制造,酿造或蒸馏残渣和废物,无论是否为颗粒形式:淀粉制造残渣和类似残留物:其他
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG QUI NHON(BDINH)
0
KG
56
TNE
12040
USD
210220TY-SD01-2002120002
2020-02-24
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
131121SZHG2111011
2021-11-15
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD Cummo (Feed Grade Copper Oxychloride). Supplements into animal feed. PTPL results: 0296 / TB - KD 4 on March 28, 2018. Number of licenses NK: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
36800
KG
36000
KGM
248400
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
151120SZHG201105006
2020-12-01
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO (Feed Grade Copper oxychloride). Substances added to feed nuoi.Ket PTPL result number: 0296 / TB-KD 4 days 03.28.2018. NK license number: 165-3 / 17-CN;CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
18400
KG
18000
KGM
92700
USD
060420SZHG200327007
2020-04-08
282741 CTY CP DINH D??NG N?NG NGHI?P QU?C T? COSMINN BIOTECH SHENZHEN CO LTD CUMMO ( Feed Grade Copper Oxychloride). Chất bổ sung vào thức ăn chăn nuôi.Kết quả PTPL số: 0296/TB- KĐ 4 ngày 28/03/2018. Số giấy phép NK: 165-3/17-CN;Chlorides, chloride oxides and chloride hydroxides; bromides and bromide oxides; iodides and iodide oxides: Chloride oxides and chloride hydroxides: Of copper;氯化物,氯化物氧化物和氯化物氢氧化物;溴化物和溴化物氧化物;碘化物和碘化物氧化物:氯化物氧化物和氯化物氢氧化物:铜
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
18000
KGM
92700
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Choline Chloride 60% Corn COB. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: CHOLINE CHLORIDE 60% CORN COB. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
81
TNE
106920
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine HCl 98%. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE HCL 98%. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
17
TNE
47600
USD
220422ZGTAO0120000067
2022-05-31
293629 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T AOLLEN BIOTECH CO LTD Food additives: Betaine anhydrous. Specification: 25kg/bag. New 100%.;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: BETAINE ANHYDROUS. Quy cách: 25KG/BAG. Hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
101606
KG
3
TNE
11520
USD
120222171C500242
2022-04-06
283525 NG TY TNHH DINH D??NG VI?T SINOCHEM YUNLONG CO LTD Food additives: Monocalcium Phosphate (MCP-Feed Grade). Specification: 25 kg/bag. New 100%;Phụ gia thức ăn chăn nuôi: MONOCALCIUM PHOSPHATE (MCP-FEED GRADE). Quy cách: 25 kg/bag. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
FANGCHENG
CANG CAT LAI (HCM)
351750
KG
350
TNE
229250
USD
260322EGLV 141200154626
2022-04-22
391390 NG TY TNHH MTV DINH D??NG áNH D??NG KHANG GL VIET NAM LIMITED Sodium humic acid - supplementing humic acid increases the ability to absorb food for poultry. Goods suitable to Decree 13/2020/ND-CP;SODIUM HUMIC ACID - Bổ sung acid humic làm tăng khả năng hấp thụ thức ăn cho gia súc gia cầm . Hàng phù hợp Nghị Định 13/2020/NĐ-CP
CHINA
VIETNAM
XINGANG
CANG CAT LAI (HCM)
27270
KG
27000
KGM
17550
USD
SKAIR2201013
2022-01-24
851220 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX DERMALAB SA LED X-LIGHT V30 ULTRA NEW, Lighting parts of the car headlights, 1 pair of 2 balls. New 100%;Bi Led X-Light V30 Ultra New, Bộ phận kích sáng đèn pha xe ô tô, 1 cặp gồm 2 bi. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
HO CHI MINH
3184
KG
300
SET
4500
USD
030622MUMCB22002971
2022-06-27
120770 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX APEX INTERNATIONAL Watermelon Seed Kernels (Watermelon Seed Kernels), has not been prepared, used in human food processing, 25kg/barrel. New 100%;Nhân hạt dưa (WATERMELON SEED KERNELS) , chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người, 25kg/thùng. Hàng mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG CAT LAI (HCM)
16182
KG
16
TNE
71734
USD
091121SNKO079211100061
2021-12-14
293400 NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN CJ CHEILJEDANG CORPORATION L-Tryptophan Feed Grade - Synthetic amino acids, used in animal feed processing. Appropriate goods suitable STT II.1.3 According to Official Letter No. 38 / CN-TCN. (January 20, 2020). PTPL: 611 / TB-KĐ4 (15/05/2017);L-Tryptophan Feed Grade - Axit amin tổng hợp, sử dụng trong chế biến thức ăn chăn nuôi. Hàng nhập khẩu phù hợp STT II.1.3 theo công văn số 38/CN-TĂCN. (20/01/2020). PTPL: 611/TB-KĐ4 (15/05/2017)
INDONESIA
VIETNAM
SURABAYA - JAVA
CANG CAT LAI (HCM)
10160
KG
10
TNE
68500
USD
112200015138780
2022-03-04
030699 NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Sublimation and sublimation shrimp powder, (production materials) NSX: February 19, 2022, HSD: February 19, 2023;BỘT TÔM SẤY THĂNG HOA, (Nguyên liệu sản xuất) NSX: 19/02/2022, HSD: 19/02/2023
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
83
KG
36
KGM
1267
USD
112100017903448
2022-01-04
021099 NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Dried chicken flour, (6 barrels x 10kgs, 1 barrel x 8 kgs, Raw materials Production) NSX: 19/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT THỊT GÀ SẤY KHÔ, (6 thùng x 10kgs, 1 thùng x 8 kgs, Nguyên liệu sản xuất)NSX:19/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
68
KGM
1733
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Drying pumpkin powder (4 barrels x 8kgs, production materials), NSX: 13/11 / 2021-HSD: 12 months from date of manufacturing;BỘT BÍ ĐỎ SẤY KHÔ (4 thùng x 8kgs, Nguyên liệu sản xuất), NSX:13/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
32
KGM
685
USD
112100017903448
2022-01-04
071290 NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE CONG TY TNHH THUC PHAM ASUZAC Purple sweet potato powder dried, (2 barrels x 10kgs, 1 barrel x 9kgs, Production materials) NSX: 15/11 / 2021-HSD: 12 months from the date ofx;BỘT KHOAI LANG TÍM SẤY KHÔ, (2 thùng x 10kgs, 1 thùng x 9kgs, Nguyên liệu sản xuất) NSX:15/11/2021-HSD:12 tháng kể từ ngày SX
VIETNAM
VIETNAM
KHO CTY ASUZAC
KHO CTY NUTRICARE
501
KG
29
KGM
355
USD
270222SCMARBZ19
2022-04-19
230400 NG TY TNHH DINH D??NG á CH?U VN ENERFO PTE LTD Dried soybean oil (Brazilian Soybean Meal) imported goods according to Circular 21/2019/TT-BNNPTNT, Raw materials for animal feed production;KHÔ DẦU ĐẬU TƯƠNG ( BRAZILIAN SOYBEAN MEAL ) hàng nhập khẩu phù hợp theo thông tư 21/2019/TT-BNNPTNT, Nguyên liệu sản xuất thức ăn chăn nuôi
BRAZIL
VIETNAM
SANTOS - SP
CANG SP-PSA (V.TAU)
950
KG
950
TNE
544958
USD
2009926041
2022-03-16
040590 NG TY C? PH?N DINH D??NG NUTRICARE SUTAS DAIRY PRODUCTS INC Oil of anhydrous avocado (anhydrous fat of avocado), 500g / bag packing specifications, sutas brands, non-payment samples, 100% new;Dầu bơ khan (chất béo khan của bơ), quy cách đóng gói 500g/túi, nhãn hiệu Sutas, hàng mẫu không phải thanh toán, mới 100%
TURKEY
VIETNAM
ISTANBUL
HA NOI
3
KG
2
PCE
1
USD
120721HLCUMTR210638511
2021-08-27
713209 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX PURELY CANADA FOODS Chicken beans size 9mm (Chickpeas size 9mm), not yet processed, used in food processing, 25kg / bag. New 100%;Đậu gà trắng size 9mm (Chickpeas size 9mm), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người, 25kg/bao. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
26305
KG
26
TNE
23580
USD
060521ZIMUMTL910538
2021-07-29
100490 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX AGT FOODS County oats are not separated (Western Oats), unpaid, used in food processing. New 100%;Yến mạch nguyên hạt chưa tách vỏ (Western Oats), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
PRINCE RUPERT - BC
CANG CAT LAI (HCM)
18022
KG
18
TNE
6480
USD
160821ZIMUMTL912907
2021-10-22
100490 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX AGT FOODS Native oats have not been separated (Western Oats), unprocessed, used in food processing. New 100%;Yến mạch nguyên hạt chưa tách vỏ (Western Oats), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
17992
KG
18
TNE
6739
USD
070921ZIMUMTL913953
2021-11-09
100490 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX AGT FOODS Native oats have not been separated (Western Oats), unprocessed, used in food processing. New 100%;Yến mạch nguyên hạt chưa tách vỏ (Western Oats), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20845
KG
21
TNE
7703
USD
91221553100012500
2022-01-27
100490 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX EQUIS AGROGROUP SP Z O O Animal oats have not been separated (OATS), 25kg / bag, unpaid, used in food processing. New 100%;Yến mạch nguyên hạt chưa tách vỏ (Oats), 25kg/bao, chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
27650
KG
28
TNE
10212
USD
201121ZIMUMTL915634
2022-02-07
100490 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX AGT FOODS Native oats have not been separated (Western Oats), unprocessed, used in food processing. New 100%;Yến mạch nguyên hạt chưa tách vỏ (Western Oats), chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
CANADA
VIETNAM
VANCOUVER - BC
CANG CAT LAI (HCM)
20885
KG
21
TNE
7259
USD
221221553100012000
2022-02-11
100490 NG TY C? PH?N DINH D??NG SKX EQUIS AGROGROUP SP Z O O Animal oats have not been separated (OATS), 25kg / bag, unpaid, used in food processing. New 100%;Yến mạch nguyên hạt chưa tách vỏ (Oats), 25kg/bao, chưa qua sơ chế, dùng trong chế biến thức ăn cho người. Hàng mới 100%
UKRAINE
VIETNAM
ODESSA
CANG CAT LAI (HCM)
51775
KG
51675
KGM
19120
USD