Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 Steel handle, components used in fireplace, QC phi12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
2924
PCE
3713
USD
120322GILHCM2203007
2022-03-17
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 # & steel handles, fireplace components, QC Africa12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5098
KG
3000
PCE
3810
USD
140422GILHCM2204042
2022-04-19
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002#& steel doors, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6645
KG
1200
PCE
13920
USD
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002 steel doors with steel, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
1500
PCE
17400
USD
061221WKHKELSGN210068
2021-12-22
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN SURD INSTRUMENT CONTROL CO LTD M1507007 # & Ignitions, parts in fireplaces, Model HDC26135, QC Africa 9.5x243.5mm / 300W;M1507007#&Đầu đánh lửa, bộ phận trong lò sưởi, model HDC26135, qc phi 9.5x243.5mm/300W
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
569
KG
2600
PCE
23088
USD
4013806049
2022-05-05
732182 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CSPS INDUSTRIES Steel ovens, model Blackstone 4 Burner 36 '' Gas Griddle, using liquefied gas, Liquefied Petroleum Gas, 66.52 x 27.6 x 35.43 inches;Lò nướng bằng thép, model Blackstone 4 Burner 36'' Gas Griddle, dùng khí hóa lỏng, Liquefied Petroleum Gas ,66.52 x 27.6 x 35.43 inches
UNITED STATES
VIETNAM
ATLANTA - GA
HO CHI MINH
85
KG
1
PCE
450
USD
280122002CA00504-02
2022-02-10
732112 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CSPS CO LTD Steel oven, CPBI4BAX1C model, using liquefied gas, Liquefied Petroleum Gas, QC: SUS-304 / KD / I / 3 "* 1", 100% new goods;Lò nướng bằng thép, model CPBI4BAX1C, dùng khí hóa lỏng, Liquefied Petroleum Gas, qc: SUS-304/KD/I/3"*1", hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
142
KG
1
SET
529
USD
SF1102124626110
2021-08-23
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Fireplace kit includes 1 cap sizes 679.5x393.7x42.93mm oven, the oven door sizes 609.4x556.2mm 1, 1 hip sizes 400.31x800.1mm oven, NSX China metal-parts manufacturing furnace, with cast iron - a New 100%;Bộ phụ kiện lò sưởi gồm 1 nắp lò qui cách 679.5x393.7x42.93mm, 1 cửa lò qui cách 609.4x556.2mm, 1 hông lò qui cách 400.31x800.1mm,nsx China metal-Linh kiện sản xuất lò sưởi, bằng gang - hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
UNKNOWN
HO CHI MINH
50
KG
1
SET
76
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
200
PCE
7688
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron heater wall is used to produce fireplace, product code: 7093-205, producer China Metal Products Co., Ltd, size 609.4x556.2mm, new 100%(sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng để sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-205, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 609.4x556.2mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron wall walls are used to produce fireplace, product code: 7093-200, producer of China Metal Products Co., Ltd, size 679.5x393.7x42.93mm, 100%new (sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-200, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 679.5x393.7x42.93mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
SF1139654720019
2022-05-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN CHINA METAL PRODUCTS CO LTD Iron heater walls are used to produce fireplace, product code: 7093-202, producer of China Metal Products Co., Ltd, size 400.31x800.1mm, 100%new (sample goods);Vách lò sưởi bằng gang dùng để sản xuất lò sưởi, mã sản phẩm: 7093-202, nhà sản xuất CHINA METAL PRODUCTS CO.,LTD, kích thước 400.31x800.1mm, mới 100%(Hàng mẫu)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAIPEI
HO CHI MINH
50
KG
1
PCE
20
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741003 # & Cast iron fireplace cap, QC 679.5x393.7x42.93mm;L3741003#&Nắp lò sưởi bằng gang, qc 679.5x393.7x42.93mm
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
200
PCE
6938
USD
051021EWL-55731
2021-11-16
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN DOVRE NV L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
BELGIUM
VIETNAM
ANTWERPEN
C CAI MEP TCIT (VT)
16799
KG
750
PCE
29580
USD
181021010806481000
2021-12-09
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
C CAI MEP TCIT (VT)
9344
KG
78
PCE
1954
USD
181021010806481000
2021-12-09
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
C CAI MEP TCIT (VT)
9344
KG
222
PCE
11262
USD
220621010806431000
2021-08-12
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741004 # & Cast iron fireplace door, QC 609.4x556.2mm;L3741004#&Cửa lò sưởi bằng gang, qc 609.4x556.2mm
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
11533
KG
450
PCE
11475
USD
220621010806431000
2021-08-12
732211 NG TY CP CLEARWATER METAL VN RABAT CORPORATION L3741005 # & hip fireplace with cast iron, QC is 0.4m wide, 0.8m long;L3741005#&Hông lò sưởi bằng gang, qc rộng 0.4m, dài 0.8m
UNITED STATES
VIETNAM
NEW YORK - NY
CANG CAT LAI (HCM)
11533
KG
320
PCE
8909
USD
170622002CA05207-02
2022-06-28
761610 NG TY CP CLEARWATER METAL VN BEST GAJAH CO LTD L0105002 #aluminum nails, IV 5-1*5.5mm, N.W 1.46g/PCE;L0105002#&Đinh bằng nhôm, IV 5-1*5.5mm, n.w 1.46g/pce
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
4118
KG
800000
PCE
4800
USD
130522002CA04039
2022-05-20
721912 NG TY CP CLEARWATER METAL VN YUE SENG INDUSTRIAL CO LTD 101500C200O400#& steelless steel sheet rolled, cold rolling, thick QC*Width*Length 5*1220*2440mm, 8pce = 959kg, Unit price 3.62USD/kg;101500C200O400#&Thép tấm không rỉ cán phẳng, cán nguội, qc dầy*rộng* dài 5*1220*2440MM, 8PCE=959KG, đơn giá 3.62USD/KG
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
88281
KG
8
PCE
3472
USD
775088768950
2021-11-09
391001 NG TY CP NH?A RELIABLE VN SINGAPORE ADVANTEC PTE LTD Silicone-Diffusion Pump Oil Silicon 704.The new 100% (Tk TK: 102310079432 on November 2, 2018) 1 liter = 1kg;Dầu Silicone-Diffusion Pump Oil silicon 704.hàng mới 100%( Kiểm hóa TK số: 102310079432 ngày 02/11/2018) 1 lit = 1kg
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
HO CHI MINH
120
KG
100
LTR
7125
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
1.3210001645e+014
2021-11-09
480640 NG TY TNHH ?? V??NG VN ARTLOVER INVESTMENT LIMITED 82 # & 75x105cm shoe wrapping paper ... (shaded paper);82#&Giấy gói giày 75x105cm...( giấy bóng mờ)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH SX TM DV KHAI UY
KHO CTY TNHH DE VUONG (VN)
20304
KG
82000
TO
1755
USD
240320SNIL20030050
2020-03-30
580219 NG TY TNHH ?? V??NG VN NXK ARTLOVER INVESTMENTS LTD NGH DONGGUAN ZHENGYANG 8#&Vải chính 100%NYLON 54';Terry towelling and similar woven terry fabrics, other than narrow fabrics of heading 58.06; tufted textile fabrics, other than products of heading 57.03: Terry towelling and similar woven terry fabrics, of cotton: Other;特里毛巾和类似的机织毛圈布,除品目58.06的窄幅布外;簇绒纺织品,除品目57.03以外的产品:毛巾和类似的机织毛圈布,棉:其他
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3498
YRD
4198
USD
150122DKGS22011524
2022-01-27
481159 NG TY TNHH ASSEMS VN GILWOO CO LTD Yellow-lined paper used in rolls - Release Paper (Yellow) - 80g / 1300mm (Printed Ru7000). New 100%;Giấy lót màu vàng dùng trong keo cuộn - Release paper (yellow) - 80g/1300mm(printed RU7000). Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
BUSAN
CANG CAT LAI (HCM)
2110
KG
16000
MTR
6080
USD
112100017390742
2021-12-13
848299 NG TY TNHH JMT VN CONG TY TNHH C P HA NOI - # & Bi Motor with steel diameter 70mm. New 100%;-#&Bi motor bằng thép đường kính 70mm. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CONG TY TNHH C&P HA NOI
CONG TY TNHH JMT VN
11
KG
1
PCE
1099
USD
122200016444105
2022-04-18
481890 NG TY TNHH TEXRAY VN TEX RAY INDUSTRIAL CO LTD LA073 #& sewing only 40/2 GT21110037, 5000m/roll (1639 roll), made from artificial filament, not packed for retail. 100%new, unit price: 0.000159 USD;LA073#&Chỉ may 40/2 GT21110037, 5000m/cuộn(1639 ROLL), làm từ sợi filament nhân tạo, chưa đóng gói để bán lẻ. Mới 100%, Đơn giá: 0.000159 USD
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH HOANH GIAM
CTY TNHH TEXRAY (VN)
687
KG
8195000
MTR
1307
USD
051121SSINS2115117
2021-11-08
820160 NG TY TNHH LAVA VN STANLEY WORKS ASIA PACIFIC PTE LTD Iron cutting 12 "(300mm) - Stanley -Model Brand: 14-558-22, 100% new products.;Kéo cắt sắt 12"(300mm)- Hiệu Stanley -Model: 14-558-22, hàng mới 100%.
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
5647
KG
120
PCE
888
USD
260621TAO21062889
2021-07-05
401290 NG TY TNHH ROTOMATIK VN YANTAI WONRAY RUBBER TYRE CO LTD Spare parts for electric forklift: special rubber tires with external diameter: 365mm, width: 110mm, 100% new goods;Phụ tùng cho xe nâng điện: Lốp đặc bằng cao su cứng có đường kính ngoài: 365mm, chiều rộng: 110mm, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
CANG CAT LAI (HCM)
4680
KG
4
PCE
136
USD
030422ICELS2203128
2022-04-08
840510 NG TY TNHH JMT VN JMT CO LTD -#& nitrogen generator nitrogen nitrogen, to provide the gas conductivity system in the factory, Model: N_SME_30C, Seri: N2-2022-03-101, Voltage: AC 220V 50/60Hz 0.1KW, HSX: SME, NSX: 2022. 100% new;-#&Thiết bị tạo khí Nito PSA NITROGEN GENERATOR, để cung cấp cho hệ thống dẫn khí sử dụng trong nhà máy,Model: N_SME_30C,seri:N2-2022-03-101, điện áp:AC 220V 50/60Hz 0.1KW,HSX: SME,NSX: 2022. Mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
GREEN PORT (HP)
1300
KG
1
PCE
21849
USD
151221TWAY211212HOC001
2022-01-20
610891 NG TY TNHH PLAYAUTO VN PLAYAUTO CO LTD Set of shirts-pants in the house half-sleeved boom motifs, cotton fabric material, manufacturer: Hyundae apparel co., Ltd, 100% new products;Bộ áo sơ mi-quần trong nhà nửa ống tay họa tiết Boom, chất liệu vải cotton, Nhà SX:HYUNDAE APPAREL CO., LTD, hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON
CANG CAT LAI (HCM)
1988
KG
60
UNK
305
USD
230622ACLFE22060768
2022-06-24
852991 NG TY TNHH GOLDFINGER VN OKRA HOLDINGS INC 027.Brac.LR #& Left Right Bracket for the liquid crystal of the 27 -inch screen. New 100%;027.BRAC.LR#&Giá đỡ bên trái phải cho tấm tinh thể lỏng của màn hình 27 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8849
KG
202
PCE
151
USD
230622ACLFE22060768
2022-06-24
852991 NG TY TNHH GOLDFINGER VN OKRA HOLDINGS INC 027.tou.ir #& IR touch glass panels of 27 inch screen. New 100%;027.TOU.IR#&Tấm kính cảm ứng IR của màn hình 27 inch. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8849
KG
102
PCE
4993
USD
160322SXSGN22030009
2022-04-27
846520 NG TY TNHH FURSYS VN HOMAG ASIA PTE LTD Central CNC machine, used for wood processing as furniture-CNC-Controlled processing centrer CentateQ P-1110; Model 0-250-87-3595; Voltage of 380V- 50Hz, NSX: 2022-Homag, removable according to thehys (1Set = 1Pieces);Máy CNC trung tâm, dùng để gia công gỗ làm đồ nội thất-CNC-controlled processing centrer CENTATEQ P-110; model 0-250-87-3595; điện áp 380V- 50HZ, NSX:2022-HOMAG,hàngđồng bộ tháo rời theoHYS(1set=1cái)
POLAND
VIETNAM
HAMBURG
CANG VICT
3920
KG
1
SET
94869
USD
030122SITKTSG2102325
2022-01-20
293040 NG TY TNHH DACHAN VN CJ BIO MALAYSIA SDN BHD L-Met Pro (L-Methionine) - Raw materials used in fisheries feed production.;L-MET PRO (L-METHIONINE) - Nguyên liệu dùng trong sản xuất thức ăn thủy sản.
MALAYSIA
VIETNAM
KUANTAN (TANJONG GEL
CANG CAT LAI (HCM)
18360
KG
18000
KGM
48780
USD
112200017789492
2022-06-07
290389 NG TY TNHH JMT VN CONG TY TNHH KY THUAT CO NHIET LANH BINH MINH - #& Gas R22 (Cold gas solvent in the air conditioning system 13.6kg/ bottle). New 100%;-#&Gas R22 ( dung môi ga lạnh dung trong hệ thống điều hòa 13,6kg/ bình). Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CONG TY TNHH KY THUAT CNL BINH MINH
CONG TY TNHH JMT VN
103
KG
2
UNA
119
USD
260222EGLV591200000842
2022-04-06
310490 NG TY TNHH NUTIFER VN YOUNG INH CORPORATION Potassium nitrate fertilizer (Hien Phan Potassium Nitrate), Ingredients: NTS: 13%, K2OHH: 46%, Moisture: 1%, Packing 25kg/bag - TC: 960 bags/24 tons;Phân bón kali nitrat (Hien Phan Potassium Nitrate), Thành phần: Nts: 13%, K2Ohh: 46%, Độ ẩm: 1%, đóng gói 25kg/bao - TC: 960 bao/24 tấn
JORDAN
VIETNAM
AQABA (EL AKABA)
CANG CAT LAI (HCM)
24631
KG
24
TNE
35040
USD
290522HS22050933
2022-06-02
290619 NG TY TNHH NUTIFER VN ANHUI SAILING AGROCHEMICAL CO LTD Industrial organic chemicals-Octacosanol (CAS # 557-61-9), 25kg/Drum-TC: 500kg/20Drums;Hóa chất hữu cơ công nghiệp - Octacosanol (CAS # 557-61-9), 25kg/drum-TC: 500kg/20drums
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG CAT LAI (HCM)
550
KG
500
KGM
11500
USD
110122SSINS2116487
2022-01-13
820210 NG TY TNHH LAVA VN STANLEY WORKS ASIA PACIFIC PTE LTD Hand-held saws adjust 225mm-brand Stanley -Model: 15-565-S, 100% new products.;Cưa cầm tay điều chỉnh 225mm- Hiệu Stanley -Model: 15-565-S, hàng mới 100%.
CHINA
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
6120
KG
144
PCE
361
USD
170220OLGHCM20020037
2020-02-21
530720 NG TY TNHH COLLTEX VN ECLAT TEXTILE CO LTD EC4#&Nhãn phụ (Bằng sợi xe từ các loại xơ libe dệt);Yarn of jute or of other textile bast fibres of heading 53.03: Multiple (folded) or cabled;黄麻或税号53.03其他纺织韧皮纤维的纱线:多股(折叠)或电缆
CHINA TAIWAN
VIETNAM
HONG KONG
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
16873
PCE
506
USD
112000012031663
2020-11-05
611611 NG TY TNHH JMT VN CONG TY CO PHAN VAT TU CONG NGHIEP KIM VIET EC VN coated finger gloves - White, not edging, size M, 10 pairs / bag, material: polyester. New 100%;Găng tay phủ ngón EC VN - Màu trắng, không viền, size M, 10 đôi/túi, chất liệu: polyester. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP VAT TU CONG NGHIEP KIM VIET
CONG TY TNHH JMT VN
4280
KG
3706
PR
488
USD
112000012031663
2020-11-05
611611 NG TY TNHH JMT VN CONG TY CO PHAN VAT TU CONG NGHIEP KIM VIET EC table covered gloves - White, frilled, size S, 10 pairs / bag, material: polyester. New 100%;Găng tay phủ bàn EC - Màu trắng, có viền, size S, 10 đôi/túi, chất liệu: polyester. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY CP VAT TU CONG NGHIEP KIM VIET
CONG TY TNHH JMT VN
4280
KG
9870
PR
1808
USD
271020CTAHCM20104451-1
2020-11-04
281120 NG TY TNHH PRINCEMATE VN BRONZE EVENT INTERNATIONAL LTD 00 025 # & '0025 # Sulfamic acid used for plating metal furniture (572kgs, 26 events) (H3NSO3 - CAS: 5329-14-6), (notice KQ PTPL number: 1165 / PTPLMN-NV, 31/07/2009);00025#&'0025#Axit Sulfamic dùng để xi mạ đồ nội thất bằng kim loại(572kgs,26 kiện) ( H3NSO3 - CAS:5329-14-6),(có thông báo KQ PTPL số: 1165/PTPLMN-NV, 31/07/2009)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10602
KG
520
KGM
655
USD
112100016416578
2021-11-12
391811 NG TY TNHH JMT VN CONG TY TNHH LEOTECH - # & Electrostatic floor 8604 size 600 * 600 * 3mm, plastic material. New 100%;-#&Sàn tĩnh điện 8604 kích thước 600*600*3mm, chất liệu bằng nhựa. Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
CONG TY TNHH LEOTECH
CONG TY TNHH JMT VN
320
KG
18
MTK
361
USD
271020CTAHCM20104451-1
2020-11-04
284291 NG TY TNHH PRINCEMATE VN BRONZE EVENT INTERNATIONAL LTD 00 034 # & '00 034 # & Ammonium sulfate nickel plating for metal products furniture (324kgs, 12 events) (NH4) 2Ni (SO4) 2.6H2O, CAS: 15699-18-0, (with KQ cargo PTPL number: 1123 / PTPLMN-NV, 23/07/2009);00034#&'00034#&Amoni nikel sulfate dùng để xi mạ sản phẩm kim loại đồ nội thất (324kgs,12 kiện) (NH4)2Ni(SO4)2.6H2O, CAS:15699-18-0, (có KQ PTPL hàng hóa số: 1123/PTPLMN-NV, 23/07/2009)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
TAICHUNG
CANG CAT LAI (HCM)
10602
KG
300
KGM
1260
USD
112200017372783
2022-05-20
841280 NG TY TNHH JMT VN CONG TY TNHH CONG NGHIEP T T VINA The engine immediately decelerates. Model S6I06GB/S6DA5B. Capacity: 6W/1pha/220V/60Hz. The ratio of transmission: I = 5. New 100%;-#&Động cơ liền hộp giảm tốc. Model S6I06GB/S6DA5B. Công suất: 6W/1Pha/220V/60Hz. Tỷ số truyền: i=5. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHIEP T&T VINA
CONG TY TNHH JMT VN
112
KG
6
PCE
915
USD
112100016145837
2021-10-29
481200 NG TY TNHH JMT VN CONG TY TNHH CONG NGHE CAO APOLLO VIET NAM - # & sample components 3216, paper material, size 0.0032x0,0016cm. New 100%;-#&Linh kiện mẫu 3216, chất liệu bằng giấy, kích thước 0.0032x0.0016cm. Hàng mới 100%
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CONG NGHE CAO APOLLO VN
CONG TY TNHH JMT VN
2
KG
10
PCE
167
USD
ICEL2206129
2022-06-24
381010 NG TY TNHH JMT VN JMT CO LTD JMT15 #& welding substance (News 80-100%, Glycon Ether 1-10%, Silver 1-10%) Used in the production and assembly of Solder Nessd00003B cream. New 100%;JMT15#&Chất hàn (Tin 80-100%, Glycon ether 1-10%, Silver 1-10%) sử dụng trong sản xuất, lắp ráp dạng kem SOLDER NESSD00003B. Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
356
KG
200
KGM
18540
USD
170222SGN22202018
2022-02-24
843120 NG TY TNHH ROTOMATIK VN JUNGHEINRICH LIFT TRUCK SINGAPORE PTE LTD Spare parts for electric forklift: drive wheels, steel rings, with outer border with PU plastic, with an outer diameter of 355 mm, 100% new goods;Phụ tùng cho xe nâng điện: Bánh xe dẫn động, vành bằng thép, có mặt viền ngoài bọc bằng nhựa PU, có đường kính ngoài là 355 mm, hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
CANG CAT LAI (HCM)
151
KG
2
PCE
879
USD
112200017372783
2022-05-20
853720 NG TY TNHH JMT VN CONG TY TNHH CONG NGHIEP T T VINA MR-J3-20B controller (200W capacity AC 1 phase 220V or 3 phase 220V 50/60Hz output 3-phase output voltage 170VAC SSCNet Network Connection). New 100%;-#&Bộ điều khiển MR-J3-20B (Công suất 200W Nguồn cấp AC 1 pha 220V hoặc 3 pha 220V 50/60Hz Điện áp ra 3 pha 170VAC Kết nối PLC mạng SSCNET). Hàng mới 100%
JAPAN
VIETNAM
CT TNHH CONG NGHIEP T&T VINA
CONG TY TNHH JMT VN
112
KG
6
PCE
915
USD
282889264980
2021-09-18
160242 NG TY TNHH SPACO VN SPACO INC Kim Chi canned food, Jonga 120g, sample order, 100% new;THỰC PHẨM KIM CHI ĐÓNG HỘP, JONGA 120G, HÀNG MẪU, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
17
KG
16
KGM
16
USD
282889264980
2021-09-18
160242 NG TY TNHH SPACO VN SPACO INC Boxed tuna food, Dongwon Tuna brand, set / 4 boxes 100g, sample order, 100% new;THỰC PHẨM CÁ NGỪ ĐÓNG HỘP, HIỆU DONGWON TUNA, SET/4 HỘP 100G, HÀNG MẪU, MỚI 100%
UNITED STATES
VIETNAM
USZZZ
VNSGN
17
KG
2
KGM
4
USD
281020FHT20201005287
2020-11-05
600193 NG TY TNHH PATEL VN PATEL INTERNATIONAL LIMITED 002 # & Knitted Fabrics (100 Polyester Knitted fabric) 59 "lot 2;002#&Vải Dệt kim (100 Polyester Knitted fabric) 59" lot 2
CHINA
VIETNAM
XIAMEN
CANG CAT LAI (HCM)
288
KG
1572
MTK
2718
USD
ICEL2206140
2022-06-27
750891 NG TY TNHH JMT VN JMT CO LTD JMT48 #& protective lid on the circuit, Nikien silver plated Standoff AT07-101457. New 100%;JMT48#&Nắp bảo vệ trên bản mạch, Nikien mạ bạc STANDOFF AT07-101457. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
51
KG
10926
PCE
67202
USD
MRS219107
2021-10-01
750891 NG TY TNHH JMT VN BH CO LTD JMT17 # & protection cover on the circuit board, silver plated Nikien shield can LJ63-16289A. New 100%;JMT17#&Nắp bảo vệ trên bản mạch, Nikien mạ bạc SHIELD CAN LJ63-16289A. Hàng mới 100%
SOUTH KOREA
VIETNAM
INCHEON INTL APT/SEO
HA NOI
579
KG
48000
PCE
4656
USD
191121OOLU2684519340
2021-12-13
320419 NG TY TNHH TRUST VN TRUSTY INK CO LTD NPL04 # & Colored Powder (Colour Powder), Used in Industrial ink manufacturing industry (CTHH: AL2 (OH) NCL6-N. CAS No. 23389-33-5). New 100% Date: 112021.;NPL04#&Bột màu các loại ( Colour Powder), dùng trong ngành SX mực in công nghiệp (CTHH: Al2(OH)nCl6-n. CAS No. 23389-33-5). Hàng mới 100% date: 112021.
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CANG CAT LAI (HCM)
27920
KG
1555
KGM
6484
USD
TWW00170168
2022-05-20
844833 NG TY TNHH CHUNG AN VN ACE TRADING CO LTD Advice Travellers - C1 HF KM Diadur 10,000 pieces/box - (fiber tractor accessories) (100%new goods);Khuyên Travellers - C1 HF KM DIADUR 10,000 cái/hộp - (phụ kiện máy kéo sợi) (hàng mới 100%)
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HO CHI MINH
102
KG
26
UNK
2624
USD