Bill of Lading No.
Date
HS Code
Importer
Exporter
Product Description
Country of Origin
Destination Country
Port of Loading
Port of Discharge
Weight
(unit)
Quantity
(unit)
Value
(unit)
280122KMTCDLH0621701
2022-02-24
844621 NG TY CP BAO Bì NGH? AN LOHIA CORP LIMITED Textile machines for woven fabrics with a wide range of 150-200cm, weaving, motorized models: nova82hf, used to produce packaging made from PP (polypropylene) or HDPE. 100% new machine;Máy dệt cho vải dệt có khổ rộng 150-200cm, loại dệt thoi, có động cơ Model: Nova82HF, dùng để sản xuất bao bì làm từ sợi PP (Polypropylen) hoặc HDPE. Máy mới 100%
INDIA
VIETNAM
NHAVA SHEVA
CANG DINH VU - HP
9714
KG
1
SET
55500
USD
211021GRZ6469249087
2021-12-15
850432 NG TY CP NG? HAN P F MASCHINENBAU GMBH AC-Transformer Transformer 5.6KVA 380-480V 50-60Hz + A to convert electric current used in a 100% new enzyme-row machine;Máy biến thế AC-TRANSFORMER 5.6kVA 380-480V 50-60Hz +A để chuyển đổi dòng điện dùng trong lò sấy máy tráng men-Hàng mới 100%
SLOVENIA
VIETNAM
KOPER
CANG CAT LAI (HCM)
351
KG
1
PCE
1132
USD
010721SITDNKSGW03376
2021-07-26
320810 NG TY CP NG? HAN ELANTAS TONGLING CO LTD Men coated copper wire (Varnishes made of polyesterimide dispersed in a water-free environment, heat-resistant type of over 100oC used in the manufacturing wire wire eNamel Tongvar 355 / 33A, CNCL: Q / ETL.C.JL041-2008);Men tráng dây đồng (Vecni làm từ Polyesterimide phân tán trong môi trường không chứa nước, loại chịu nhiệt trên 100oC dùng trong sản xuất dây đồng WIRE ENAMEL TONGVAR 355/33A,CNCL: Q/ETL.C.JL041-2008)
CHINA
VIETNAM
NANJING
CANG CAT LAI (HCM)
34912
KG
6000
KGM
16680
USD
061021PGUCB21003021
2021-10-19
760511 NG TY CP NG? HAN PRESS METAL ALUMINIUM RODS SDN BHD 9.5mm round aluminum wire (Aluminum Wire Rod EC Grade - Nominal Diameter 9.5mm in Coil) (non-alloy aluminum wire, 9.5mm diameter suitable for production materials). New 100%;Dây nhôm tròn 9.5MM (ALUMINIUM WIRE ROD EC GRADE - NOMINAL DIAMETER 9.5MM IN COIL) (Dây nhôm không hợp kim, đường kính 9.5mm phù hợp làm nguyên liệu sản xuất). Hàng mới 100%
MALAYSIA
VIETNAM
PASIR GUDANG - JOHOR
CANG CAT LAI (HCM)
20552
KG
20323
KGM
68976
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
720291 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD Ferro titanium dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Ferro-alloys: Other: Ferro-titanium and ferro-silico-titanium;铁合金:其他:铁钛和铁硅钛
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
100
KGM
194
USD
6040060085
2022-01-26
901180 NG TY CP IME MDC MARKETING SERVICES SDN BHD Medical equipment for eye surgery: HS Allegra 90 surgery microscope (NSX 2021) with accessories (FS1-12 - NSX 2020, Pedals, Cable, Power Cord) 100%, HSX Haag Streit Surgical GmbH & Co.kg;Thiết bị y tế dùng để mổ mắt: Kính hiển vi phẫu thuật HS ALLEGRA 90 (nsx 2021) kèm phụ kiện (chân đế FS1-12 - nsx 2020, bàn đạp, cable, dây nguồn) mới 100%,hsx Haag Streit Surgical GmbH& Co.Kg
GERMANY
VIETNAM
HAMBURG
HA NOI
131
KG
1
SET
15052
USD
1911217002047980
2022-01-10
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Parts of Rolling Machine, PCR 2000 (Code 12008), 100% new goods, Disassemble synchronous goods, under Section III-DMMC No. 08 / DMMC dated 4/11/2021;Các bộ phận của máy cán, loại PCR 2000 (mã số 12008), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục III-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
ITALY
VIETNAM
GENOA
DINH VU NAM HAI
96668
KG
1
SET
648395
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Transformer (code 16010), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY BIẾN THẾ (mã số 16010), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
1258
USD
150322JIUHPG2203013
2022-04-07
841780 NG TY CP TRUNG ?? SACMI HONGKONG LTD Air conditioner (code 16012), 100%new goods, removable goods, under Section VI-DMMC No. 08/DMMC dated November 4, 2021;MÁY ĐIỀU HÒA (mã số 16012), hàng mới 100%, hàng đồng bộ tháo rời, thuộc mục VI-DMMC số 08/DMMC ngày 4/11/2021
CHINA
VIETNAM
JIUJIANG
CANG LACH HUYEN HP
8098
KG
1
SET
2181
USD
250721CCU100084400
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA BHUBANESHWARI SEAFOOD PVT LTD VHL18-2125 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 21/25 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 800 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-2125#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 21/25 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 800 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
KOLKATA
CANG CAT LAI (HCM)
25600
KG
8640
KGM
68688
USD
180721ONEYCOKB07582600
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA COCHIN FROZEN FOODS VHL18-7190 # & tip-free shrimp and frozen tails; Size 71/90 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 400 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-7190#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 71/90 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 400 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27120
KG
4320
KGM
22464
USD
210721114B001232
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA INTERSEAS VHL18-4150 # & tip-free cards and frozen tails; Size 41/50 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 10 / barrel; 420 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-4150#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 41/50 con/lb; 1,8 kg NW/block x 10/thùng; 420 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27500
KG
7560
KGM
48384
USD
160721912685362
2021-08-27
306172 NG TY CP SEAVINA PARAMOUNT SEAFOODS VHL18-5160 # & head cards also have a frozen tail; Size 51/60 child / lb; 1.8 kg NW / Block x 6 / barrel; 500 barrels (Litopenaeus vannamei);VHL18-5160#&Tôm thẻ bỏ đầu còn vỏ còn đuôi đông lạnh; Size 51/60 con/lb; 1,8 kg NW/block x 6/thùng; 500 thùng (Litopenaeus Vannamei)
INDIA
VIETNAM
COCHIN
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
5400
KGM
31860
USD
130120XDFC067947*W5291
2020-02-05
252922 NG TY CP NAHAVIWEL JINZHOU HONGDA NEW MATERIAL CO LTD CaF2:97% dạng bột dùng để sản xuất que hàn. Hàng mới 100%.;Feldspar; leucite; nepheline and nepheline syenite; fluorspar: Fluorspar: Containing by weight more than 97% of calcium fluoride;长石;白榴石;霞石和霞石正长岩;萤石:萤石:含重量超过97%的氟化钙
CHINA
VIETNAM
DALIAN
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
3000
KGM
3090
USD
280522741250081000
2022-06-06
370243 NG TY CP CASABLANCA YIWU LEATRON IMPORT AND EXPORT CO LTD Film printed to create images in the form of rolls used for non -woven mesh printers, size 1.1m, 30m/roll specifications. Year of production 2021, 100% new goods;Film in để tạo ảnh ở dạng cuộn dùng cho máy in lưới in vải không dệt, khổ1.1m, quy cách 30m/cuộn. Năm sản xuất 2021, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG XANH VIP
272
KG
360
MTR
576
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 60mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 60mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
45
TNE
52425
USD
240522AQDVHD32116601
2022-06-02
690912 NG TY CP TRUNG ?? GUANGXI NANNING DELANYA COMMERCE AND TRADE CO LTD Highly crushed with aluminum and ceramic (with 9 Mohs hardness, 70mm diameter, used in grinding techniques of Ceramics brick production line, 100%new goods).;Bi nghiền cao nhôm, bằng gốm sứ (có độ cứng 9 Mohs, đường kính 70mm, dùng trong kĩ thuật nghiền của dây chuyền sản xuất gạch ceramics, hàng mới 100%).
CHINA
VIETNAM
QINGDAO
DINH VU NAM HAI
222760
KG
25
TNE
29125
USD
112100014084218
2021-07-21
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper brand, in rolls, unnogged, untold, mainly from recycled pulp, quantitative 110 g / m2, 1140 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 110 g/m2, khổ rộng 1140 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
120236
KG
42837
KGM
26816
USD
112100015823388
2021-10-16
480524 NG TY CP CASLA HONG KONG PAPER SOURCES CO LIMITED Testliner # & Cover paper, Brilliant Sun TestLiner Paper Brand, in rolls, unnogged, untolded, mainly from recycled paper, quantifying 100 g / m2, 770 mm wide, 100% new.;TESTLINER#&GIẤY BÌA, nhãn hiệu BRILLIANT SUN TESTLINER PAPER, ở dạng cuộn, chưa tráng, chưa được gia công, chủ yếu từ bột giấy tái chế, định lượng 100 g/m2, khổ rộng 770 mm, mới 100%.
LAOS
VIETNAM
SAVANNAKHET
CUA KHAU LAO BAO (QUANG TRI)
118979
KG
2212
KGM
1383
USD
200422HENHP42ME002
2022-06-15
870410 NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
232600
KG
5
PCE
1845180
USD
200422HENHP42ME001
2022-06-15
870410 NG TY CP ??A ?óN TH? M? ??NG B?C MARUBENI CORPORATION Komatsu self-pouring trucks Model: HD465-7R. The total volume is designed by over 45 tons, operating within a narrow range (mine cars) not participating in traffic. New 100% .SX in 2022. Diesel engine,;Ô tô tải tự đổ hiệu KOMATSU Model : HD465-7R . Khối lượng toàn bộ theo thiết kế trên 45 tấn , hoạt động trong phạm vi hẹp ( xe mỏ ) không tham gia giao thông .Mới 100% .SX năm 2022 . Động cơ diesel ,
JAPAN
VIETNAM
HITACHINAKA - IBARAK
CANG CHUA VE (HP)
139560
KG
3
PCE
1107110
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Government anti-insect netting: ANTI Insect CLEAR MESH NET 50 (1 m x 101 m) (warp knitting fabrics of synthetic filament poly-ethylene, white not impregnated, coated, covered or laminated form Roll_Moi 100%;Lưới phủ chống côn trùng: ANTI INSECT NET 50 CLEAR MESH (1 m x 101 m) (Vải dệt kim sợi dọc từ filament tổng hợp poly ethylene, màu trắng chưa ngâm tẩm, tráng , phủ hoặc ép lớp dạng cuộn_Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
25250
MTK
13130
USD
1201216008879
2021-02-18
560819 NG TY CP B?O N?NG TH?NH GINEGAR PLASTIC PRODUCTS LTD Grid Aluminet I 60% - CN9560 (4.3 m x 50 m) (Fabric with warp knitting yarn knit poly ethylene coated aluminum strips). New 100%;Lưới ALUMINET I 60% - CN9560 ( 4.3 m x 50 m) (Vải dệt kim sợi dọc bằng poly ethylene có sợi đan dạng dải được phủ nhôm). Mới 100%
ISRAEL
VIETNAM
HAIFA
CANG CAT LAI (HCM)
64094
KG
2150
MTK
2193
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, brand ORIHICA, item code: FTLB2X34; STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu ORIHICA, mã hàng: FTLB2X34;STLC3X16; FTLB3933; STLB3X64, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
4883862712
2020-11-06
620591 NG TY CP MAY BìNH THU?N NHà Bè TORAY INTERNATIONAL INC 100% cotton shirt pattern, Chinese brands, product code: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, new 100%;Áo sơ mi 100% cotton mẫu, nhãn hiệu TQ, mã hàng: TNB120220; TFW26220; TNB132220; TFC40320, mới 100%
JAPAN
VIETNAM
TOKYO - TOKYO
HO CHI MINH
5
KG
4
PCE
2838
USD
112200016014683
2022-04-01
600634 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N54#& fabric 87% polyester 13% Spandex (K.58 " - Flower printed fabric, no hair scratch - 768.8kg - 11.458923USD/kg);N54#&Vải 87% polyester 13% spandex (k.58" - vải in hoa, không cào lông - 768.8kg - 11.458923usd/kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
784
KG
3235
MTR
8810
USD
112000012681830
2020-11-30
600635 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD HUGE BAMBOO N6 100% polyester fabric # & (calico, not brushed) (K.53 ") (12.016503usd / kg) (724.7kg);N6#&Vải 100% polyester (vải in hoa, không cào lông) (K.53") (12.016503usd/kg) (724.7kg)
VIETNAM
VIETNAM
CTY TNHH CN DET HUGE BAMBOO
CTY CP DONG TIEN
739
KG
4797
MTR
8708
USD
112000013287203
2020-12-23
551219 NG TY CP ??NG TI?N DESIPRO PTE LTD NSX002 100% polyester fabric # & (K.58-60 ") (8671 yds);NSX002#&Vải 100% polyester (K.58-60") (8671 yds)
VIETNAM
VIETNAM
TM DL BINH DUONG
CTY CP DONG TIEN
2111
KG
7929
MTR
3729
USD
010121TLTCHCJH0171002
2021-01-14
722920 NG TY CP Bê T?NG LY T?M AN GIANG CHANGSHU LONGYUE ROLLING ELEMENT INTERNATIONAL TRADE CO LTD Alloy steel wire Silicon-Manganese prestressed new G3137-2008.Hang JIS 9mm 100%, without coating, uncoated, twisted tendon surface 06 along the length (for prestressed concrete);Dây thép hợp kim dự ứng lực Silic-Mangan 9mm JIS G3137-2008.Hàng mới 100%,không mạ,không tráng,bề mặt có 06 gân xoắn dọc theo chiều dài (dùng cho bê tông dự ứng lực)
CHINA
VIETNAM
TAICANG
CANG CAT LAI (HCM)
313299
KG
146662
KGM
106330
USD
1Z330FPT0400012015
2021-11-30
405909 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
OTHER
HA NOI
1
KG
100
GRM
509
USD
4166457400
2021-10-19
391310 NG TY CP S?A TH JRS MARINE PRODUCTS LANDERNEAU Sodium alginate -Very special use in food, NSX: JRS Marine Products (CAS: 9005383), Brand; Sodium alginate, powder form, 3kg /, 100% non-payment model;Sodium Alginate -chất làm đặc sử dụng trong thực phẩm ,NSX : JRS Marine Products(CAS:9005383),hiệu;Sodium Alginate, dạng bột,3kg/,hàng mẫu không thanh toán Mới 100%
FRANCE
VIETNAM
NANTES
HA NOI
4
KG
1
UNK
21
USD
050122TPSHAHAI21120455
2022-01-11
551614 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD NL05 # & 100% Rayon Fabric Suffering 54 "(woven fabric from reconstructed staple fibers, printed with 80% recreated staple fiber is mainly mixed with filament yarn). 100% new goods;NL05#&Vải 100% rayon khổ 54"( vải dệt thoi từ xơ staple tái tạo, đã in có trọng lượng xơ stape tái tạo 80% được pha chủ yếu với sợi filament). Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
SHANGHAI
DINH VU NAM HAI
3970
KG
21961
YRD
45020
USD
17623445800
2021-01-25
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Men butter, raw materials for fermentation products butter, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), a New 100%;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
253
KG
75
GRM
426
USD
73849921734
2022-03-02
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter butter code 13265056, raw material for fermenting butter products, (bulk set HM 505 Lyo 1000), 100% new goods;Men bơ mã 13265056 ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
438
KG
9
BAG
1200
USD
15710865606
2021-07-13
040590 NG TY CP S?A TH ASICO HANDELS GMBH Butter yeast, raw material for fermentation of avocado products, (Bulk set (Destilate) HM 505 Lyo 1000), 100% new products;Men bơ,nguyên liệu dùng để lên men sản phẩm bơ, (Bulk Set (Destilate) HM 505 LYO 1000), hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
FRANKFURT
HA NOI
428
KG
125
GRM
715
USD
141120SHA0629238
2020-11-19
600624 NG TY CP MAY HALOTEXCO FAST EAST INTERNATIONAL LIMITED NL59 # & Knitted Fabrics 85% cotton 15% polyester, printed, suffering 165 Cm, TL 280g / m2, 100% new goods;NL59#&Vải dệt kim 85% cotton 15% Polyester , đã in , Khổ 165 Cm , TL 280G/m2, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
SHANGHAI
CANG HAI PHONG
45750
KG
55446
YRD
110892
USD
310821ITIHKHPH2108050
2021-09-06
481690 NG TY CP MAY HALOTEXCO THE STEVE JOAN INC PL12 # & Thermal pressing (with heat transfer paper) new 100% goods;PL12#&Mác ép nhiệt ( Bằng giấy chuyển nhiệt) Hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
HONG KONG
CANG DINH VU - HP
160
KG
40770
PCE
2555
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240190 #& 60mm plastic cable tray, 40mm high, 2000mm long, covered with lid, used to get wires in generators. Row 3240190. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240190#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 40mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240190. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
140
PCE
649
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
290
PCE
1559
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3240282 #& 30mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long used to wire in generators. Row 3240282. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240282#&Máng cáp bằng nhựa rộng 30mm, cao 80mm, dài 2000mm dùng để đi dây điện trong máy phát điện.Mã hàng 3240282. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
252
PCE
1086
USD
240522X2203657HPH001
2022-06-03
392590 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 324199 #& 60mm wide plastic cable tray, 80mm high, 2000mm long, covered, used to wire in generators. Item code 3240199. Manufacturer: Phoenix Contact. New 100%;3240199#&Máng cáp bằng nhựa rộng 60mm, cao 80mm, dài 2000mm, có nắp che, dùng để đi dây điện trong máy phát điện. Mã hàng 3240199. Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
4928
KG
280
PCE
1506
USD
191220HP2012056
2020-12-23
560312 NG TY CP MAY HALOTEXCO CHY JYE GARMENT CO LTD PL06 # & Mex nonwovens from synthetic filament size 46 "TL70g / m. New 100%;PL06#&Mex vải không dệt từ filament nhân tạo khổ 46" TL70g/m. Hàng mới 100%
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KEELUNG (CHILUNG)
CANG TAN VU - HP
3209
KG
3980
YRD
398
USD
1Z7166W70450808800
2021-07-19
701951 NG TY TNHH CP DHU EIS INC Glass tape with glass fiber size 13inch x 50ya, used to insulate. New 100%;Băng dính bằng sợi thuỷ tinh kích thước 13inch x 50ya, dùng để cách điện. Hàng mới 100%
UNITED STATES
VIETNAM
OTHER
HA NOI
18
KG
1
ROL
225
USD
061221X2110565HPH005
2021-12-14
853890 NG TY TNHH CP DHU PHOENIX CONTACT SEA PTE LTD 3030462 # & cover D-STTB 4 of plastic connector, size 83.5x2.2x39.7mm, gray. Item 3030462. Manufacturer PhoenixContact. New 100%;3030462#&Nắp che D-STTB 4 của đầu nối bằng nhựa, kích thước 83.5x2.2x39.7mm, màu xám.Mã hàng 3030462. Nhà sản xuất Phoenixcontact. Hàng mới 100%
GERMANY
VIETNAM
SINGAPORE
DINH VU NAM HAI
3379
KG
500
PCE
75
USD
140621536246
2021-08-04
850134 NG TY CP IBB CORPORATION CEAR SRL One-way electric motor has a deceleration kit (DC Motor Cear Type) Model: MGLC 355L1, SN 63152, SN 63153 Exchange: 650 KW- Used in Industry, Cear Brand, NSX: Cear Srl. New 100%.;Động cơ điện một chiều có bộ giảm tốc ( DC Motor Cear type) Model: MGLC 355L1, SN 63152, SN 63153 công xuất: 650 KW- dùng trong công nghiệp,hiệu CEAR, nsx: CEAR SRL. Hàng mới 100%.
ITALY
VIETNAM
GENOA
CANG CAT LAI (HCM)
6977
KG
2
PCE
81251
USD
110522CULVNAS2209748
2022-05-23
680919 NG TY CP C? ?I?N TRUNG B?C DONGGUAN TONGDA STORAGE SERVE CO LTD Fire -resistant panels, plasterboard with corrugated iron frames, not decorated, KT: 0.05m*1.15m*2.8m Uses: Fire protection for factories and NSX: Tongda Mei, 100% new goods;Tấm panel chống cháy, bằng thạch cao có khung bằng tôn, chưa trang trí,KT: 0,05m*1,15m*2.8m công dụng: chống cháy cho nhà xưởng và nsx: Tongda mei, hàng mới 100%
CHINA
VIETNAM
NANSHA
CTY TAN CANG 128
17060
KG
290
PCE
9993
USD
9876599961
2021-11-12
731414 NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U GALDI SRL Stainless steel filter mesh Model C12-086, used for milk refractor. New 100%;Lưới lọc bằng thép không gỉ model C12-086, dùng cho máy chiết sữa. Hàng mới 100%
ITALY
VIETNAM
TREVISO
HA NOI
28
KG
3
PCE
4
USD
3082127717051
2021-09-21
843420 NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Part of the HT homogene with fresh milk paste, 3-phase electricity, 380V voltage, capacity: 5000l / h, n.Tra / NSX: Tetra Pak: Assimilation machine with pasteurizer Model: Homogenizer 2, Diep pressure: 380v, 100% new;Một phần của HT đồng hóa thanh trùng sữa tươi,dùng điện 3 pha,điện áp 380V,công suất: 5000l/h, N.hiệu/NSX: Tetra Pak: Máy đồng hóa có chức năng thanh trùng model: Homogenizer 2, điệp áp:380V,mới 100%
SWEDEN
VIETNAM
HAMBURG
CANG TAN VU - HP
1900
KG
1
PCE
68000
USD
100821608565559
2021-10-12
843420 NG TY CP GI?NG Bò S?A M?C CH?U TETRA PAK SOUTH EAST ASIA PTE LTD Part of HT homogeneous patter with fresh milk, 3-phase power / 380V, capacity: 5000L / H: welding flange (to connect pipes between pumps, valves) iso228 / 1-g1 / 8 for pt -100, 100% new, Section9.26 / 30;Một phần của HT đồng hóa thanh trùng sữa tươi, điện 3 pha/380V,công suất: 5000l/h: Mặt bích hàn (để kếtnối đường ống giữa các thiết bị của bơm, van) ISO228/1-G1/8 for Pt-100,mới 100%,mục9.26/30
SWEDEN
VIETNAM
BREMERHAVEN
CANG XANH VIP
3666
KG
7
PCE
70
USD
090222MXO0566615
2022-05-24
260700 NG TY CP KHOáNG S?N B?C K?N TRAXYS EUROPE S A Powdered ore crystal, lead content of 50.66%, silver content of 909 grams/mt, humidity 4.88%, non -product containing radioactive and hazardous substances for the environment, new goods 100%;Tinh quặng chì dạng bột, hàm lượng chì 50,66%, hàm lượng bạc 909 grams/mt, độ ẩm 4,88%, hàng không chứa chất phóng xạ và chất nguy hại đối với môi trường, hàng mới 100%
MEXICO
VIETNAM
MANZANILLO
NAM HAI
297
KG
282
MDW
327065
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor of rubber vulcanizing textile material, 8.5mm thickness; 600mm wide size; 4 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 8.5mm; khổ rộng 600mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
1830
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 9.5mm thickness; 1000mm wide size; 5 layers of dad, rubber thickness on 3mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 9.5mm; khổ rộng 1000mm;5 lớp bố, độ dày cao su trên 3mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
3396
USD
COAU7236429210
2022-01-24
401012 NG TY CP B?NG T?I VI?T NH?T ZHEJIANG BOSAI RUBBER CO LTD Conveyor with rubber vulcanizing textile material, 12mm thickness; 800mm wide formation; 4 layers of dad, rubber thickness above 4.5mm, rubber thickness below 1.5mm. 100% new products.;Băng tải bằng cao su lưu hóa cốt vật liệu dệt, độ dày 12mm; khổ rộng 800mm;4 lớp bố, độ dày cao su trên 4.5mm, độ dày cao su dưới 1.5mm. Sản phẩm mới 100%.
CHINA
VIETNAM
NINGBO
CANG TAN VU - HP
22050
KG
200
MTR
4184
USD
1.51221122100017E+20
2021-12-15
260112 NG TY CP ??NG T?M NGH? AN PHETPHANA FURNITURE FACTORY The crude iron ore has not yet been fired with 52% iron (+ - 1%). Origin;Quặng sắt thô chưa qua nung kết hàm lượng sắt 52%(+-1%). Xuất xứ từ Lào
LAOS
VIETNAM
THAKHEK
CUA KHAU CHA LO (QUANG BINH)
480
KG
480
TNE
19200
USD
280821SDSE210843101
2021-09-08
846330 NG TY CP PHú C??NG HOLDING COMFLEX INDUSTRIAL CO LTD Stainless steel mesh knitting machine 36 roll type, C / S: 5.5 KW / 380V, K / T: 3000x1450x1850mm, 2670kgs. The machine consists of 2 parts: rotating parts and drag parts for knitting, v / onions = h / c / dynamic , Yes m / shape display t / numbers, no m;Máy đan lưới inox loại 36 cuộn lưới,c/s:5.5 kw/380v, k/t:3000x1450x1850mm,2670kgs.Máy gồm 2 phần:phần quay và phần kéo để đan lưới,v/hành=h/số c/động,có m/hình hiển thị t/số,ko model.SX:2021.Mới 100%.
CHINA
VIETNAM
TIANJIN
CANG DINH VU - HP
9900
KG
1
SET
10776
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 405-23821 # & frozen yellowfin tuna (size: 10 kg up);IM-TUNA WR 405-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
1502
KGM
3455
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 398-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg under);IM-TUNA DR 398-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
4331
KGM
22954
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 406-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 406-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
24550
KGM
105565
USD
230821OOLU2676918850
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD Im-Tuna Dr 397-20821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 18 kg Up);IM-TUNA DR 397-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
24145
KG
19814
KGM
134735
USD
220821COAU7233483300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT MAHKOTA SAMUDERA JAYA IM-TUNA WR 396-20821 # & frozen yellow yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 396-20821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
26008
KG
26008
KGM
78024
USD
220821ONEYJKTBC9906300
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 407-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 10 kg up);IM-TUNA WR 407-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
25000
KG
450
KGM
1485
USD
220821ONEYJKTBC0035800
2021-08-27
303420 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-TUNA WR 404-23821 # & frozen yellowfin tuna (Size: 20 kg Up);IM-TUNA WR 404-23821#&CÁ NGỪ VÂY VÀNG NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 20 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
78000
KG
76498
KGM
211861
USD
200120OOLU2633833820
2020-01-30
030341 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-ALBACORE TUNA WR 22-30120#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Tunas (of the genus Thunnus), skipjack or stripe-bellied bonito (Euthynnus (Katsuwonus) pelamis), excluding livers and roes: Albacore or longfinned tunas (Thunnus alalunga);鱼类,冷冻鱼类,除去鱼类和其他品目03.04:金枪鱼(Thunnus属),skip鱼或条纹bon鱼(Euthynnus(Katsuwonus)pelamis),不包括肝脏和鱼子:长鳍金枪鱼或长鳍金枪鱼(Thunnus alalunga)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
10530
KGM
36855
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
731821 NG TY CP QU?C T? BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 212-08001199-LF #& steel buffer buffer is used to prevent slippery components on vacuum cleaners, non-7 mm;212-08001199-LF#&Vòng đệm lò xo vênh bằng thép dùng để chống trơn trượt linh kiện trên máy hút bụi, phi 7 mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
2000
PCE
6
USD
070221ONEYOSAB04236800
2021-02-18
030389 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH DAISUI CO LTD Mahi Mahi IM-054-18221 WR # & FROZEN FISH WHOLE coconut (SIZE: 5 KG UP);IM-MAHI MAHI WR 054-18221#&CÁ DŨA NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 5 KG UP)
JAPAN
VIETNAM
KOBE, JAPAN
CANG CAT LAI (HCM)
22024
KG
2458
KGM
3380
USD
180222OOLU2692596859
2022-02-25
030344 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B43 / 22222 # & Eye-shaped tuna (Size: 18 kg up);NL1-NGG18 -B43/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25191
KG
7610
KGM
54031
USD
180222OOLU2692596850
2022-02-25
030344 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH SHANG JIUAN CO LTD NL1-NGG18 -B40 / 22222 # & Tuna Horse Frozen (Size: 18 kg UP);NL1-NGG18 -B40/22222#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
25356
KG
5000
KGM
35500
USD
270522MEDUZP739366-01
2022-06-01
853650 NG TY CP QU?C T? BìNH THU?N SMC ELECTRIC HK LIMITED 11V6073-14E003 #& Electrical switch used to close the power source, 250V voltage, for vacuum cleaner, 100%new, KT: 25.8*52.3*49.8mm;11V6073-14E003#&Công tắc điện dùng để đóng ngắt nguồn điện, điện áp 250V, dùng cho máy hút bụi, mới 100%, kt:25.8*52.3*49.8mm
CHINA
VIETNAM
SHEKOU
CANG LACH HUYEN HP
14809
KG
60000
PCE
34003
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigee Tuna dr / gg 586-191121 # & tuna eye to the whole frozen (size: 18 kg up);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 586-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
15514
KGM
110149
USD
201121OOLU2684062100
2021-11-24
303440 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH HAI GWUAN CO LTD IM-Bigeye Tuna dr / gg 587-191121 # & eye tuna big root (size: 18 kg under);IM-BIGEYE TUNA DR/GG 587-191121#&CÁ NGỪ MẮT TO NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UNDER)
CHINA TAIWAN
VIETNAM
KAOHSIUNG (TAKAO)
CANG CAT LAI (HCM)
26014
KG
1773
KGM
10283
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
060621OOLU2669479961
2021-06-18
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LIAN HUA SEAFOODS LIMITED IM-254-11621 # & FISH Swordfish DWT FLAG FOR WHOLE FROZEN (SIZE: 25 KG UP) (SEA);IM-SWORDFISH DWT 254-11621#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 25 KG UP) (SEA)
CHINA
VIETNAM
FUZHOU
CANG CAT LAI (HCM)
24260
KG
12848
KGM
44968
USD
040320MAJ20001898
2020-03-25
030357 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LUEN THAI SEAFOODS INTERNATIONAL LTD IM-SWORDFISH DWT 83-25320#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH;Fish, frozen, excluding fish fillets and other fish meat of heading 03.04: Herrings (Clupea harengus, Clupea pallasii), sardines (Sardina pilchardus, Sardinops spp.), sardinella (Sardinella spp.), brisling or sprats (Sprattus sprattus), mackerel (Scomber scombrus, Scomber australasicus, Scomber japonicus), jack and horse mackerel (Trachurus spp.), cobia (Rachycentron canadum) and swordfish (Xiphias gladius), excluding livers and roes: Swordfish (Xiphias gladius);鲱鱼(Clupea harengus,Clupea pallasii),沙丁鱼(Sardina pilchardus,Sardinops spp。),沙丁鱼(Sardinella spp。),b鱼或鲱鱼(Sprattus sprattus),鲭鱼(Somber scombrus,Scomber australasicus,Scomber japonicus),千斤顶和竹荚鱼(Trachurus spp。),军曹鱼(Rachycentron canadum)和箭鱼(Xiphias gladius),不包括肝脏和鱼子酱:剑鱼(Xiphias gladius)
CHINA HONG KONG
VIETNAM
MAJURO
CANG CAT LAI (HCM)
0
KG
2542
KGM
6685
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303410 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 592-191121 # & Finished long fins (Size: 18 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 592-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 18 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
20267
KGM
60801
USD
181121ONEYJKTBJ2965600
2021-11-30
303410 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-Albacore Tuna WR 593-191121 # & Finished long fins (size: 15 kg up);IM-ALBACORE TUNA WR 593-191121#&CÁ NGỪ VÂY DÀI NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 15 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
27000
KGM
81000
USD
260321HLCUGOT210123081
2021-06-10
030484 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH LOBSTER SEAFOOD SWEEDEN AB Ex-Swordfish Loin SL 245-21619 # & FISHING FISHING LOVE LOOR SKIN, RA FLOOR BONUS;Ex-Swordfish loin sl 245-21619#&Cá cờ kiếm loin ra da, ra xương đông lạnh
VIETNAM
VIETNAM
GOTHENBURG
CANG CAT LAI (HCM)
5725
KG
3475
KGM
31623
USD
181121ONEYJKTBJ2964500
2021-11-30
303570 NG TY CP TH?Y S?N BìNH ??NH PT KARYA MANDIRI CITRAMINA IM-SWORDFISH HGT 591-191121 # & FISHING FREQUENCY FREE (SIZE: 10 KG UP);IM-SWORDFISH HGT 591-191121#&CÁ CỜ KIẾM NGUYÊN CON ĐÔNG LẠNH (SIZE: 10 KG UP)
INDONESIA
VIETNAM
JAKARTA
CANG CAT LAI (HCM)
27000
KG
6733
KGM
30887
USD
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 Steel handle, components used in fireplace, QC phi12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
2924
PCE
3713
USD
120322GILHCM2203007
2022-03-17
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L2909002 # & steel handles, fireplace components, QC Africa12.7x83.8x80.7mm;L2909002#&Tay cầm bằng thép, linh kiện dùng trong lò sưởi, qc phi12.7x83.8x80.7mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
5098
KG
3000
PCE
3810
USD
140422GILHCM2204042
2022-04-19
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002#& steel doors, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
6645
KG
1200
PCE
13920
USD
210522GILHCM2205034
2022-05-26
732219 NG TY CP CLEARWATER METAL VN HORNBILL LIMITED L3741002 steel doors with steel, QC 419.1*308*17.5mm;L3741002#&Cửa lò sưởi bằng bằng thép, qc 419.1*308*17.5mm
CHINA
VIETNAM
SHENZHEN
CANG CAT LAI (HCM)
8414
KG
1500
PCE
17400
USD